ES Si tienes alguna pregunta sobre algo que no se haya explicado anteriormente, cumplimenta los siguientes campos y envíanos tu pregunta.
"tienes una pregunta" em espanhol pode ser traduzido nas seguintes palavras/frases vietnamita:
ES Si tienes alguna pregunta sobre algo que no se haya explicado anteriormente, cumplimenta los siguientes campos y envíanos tu pregunta.
VI Nếu bạn có một câu hỏi về điều gì đó không được đề cập ở trên, vui lòng điền vào các phần dưới đây và gửi câu hỏi của bạn cho chúng tôi.
espanhol | vietnamita |
---|---|
no | không |
tu | của bạn |
y | của |
pregunta | hỏi |
tienes | bạn |
sobre | cho |
los | các |
ES La evaluación de riesgos pregunta sobre antecedentes penales y la evaluación de necesidades pregunta sobre salud mental y uso de sustancias
VI Khám nghiệm Đánh giá Rủi ro hỏi về tiền sử phạm tội, và sàng lọc Đánh giá Nhu cầu hỏi về sức khỏe tâm thần và sử dụng chất kích thích
espanhol | vietnamita |
---|---|
riesgos | rủi ro |
pregunta | hỏi |
necesidades | nhu cầu |
salud | sức khỏe |
uso | sử dụng |
ES La evaluación de riesgos pregunta sobre antecedentes penales y la evaluación de necesidades pregunta sobre salud mental y uso de sustancias
VI Khám nghiệm Đánh giá Rủi ro hỏi về tiền sử phạm tội, và sàng lọc Đánh giá Nhu cầu hỏi về sức khỏe tâm thần và sử dụng chất kích thích
espanhol | vietnamita |
---|---|
riesgos | rủi ro |
pregunta | hỏi |
necesidades | nhu cầu |
salud | sức khỏe |
uso | sử dụng |
ES La evaluación de riesgos pregunta sobre antecedentes penales y la evaluación de necesidades pregunta sobre salud mental y uso de sustancias
VI Khám nghiệm Đánh giá Rủi ro hỏi về tiền sử phạm tội, và sàng lọc Đánh giá Nhu cầu hỏi về sức khỏe tâm thần và sử dụng chất kích thích
espanhol | vietnamita |
---|---|
riesgos | rủi ro |
pregunta | hỏi |
necesidades | nhu cầu |
salud | sức khỏe |
uso | sử dụng |
ES La evaluación de riesgos pregunta sobre antecedentes penales y la evaluación de necesidades pregunta sobre salud mental y uso de sustancias
VI Khám nghiệm Đánh giá Rủi ro hỏi về tiền sử phạm tội, và sàng lọc Đánh giá Nhu cầu hỏi về sức khỏe tâm thần và sử dụng chất kích thích
espanhol | vietnamita |
---|---|
riesgos | rủi ro |
pregunta | hỏi |
necesidades | nhu cầu |
salud | sức khỏe |
uso | sử dụng |
ES La evaluación de riesgos pregunta sobre antecedentes penales y la evaluación de necesidades pregunta sobre salud mental y uso de sustancias
VI Khám nghiệm Đánh giá Rủi ro hỏi về tiền sử phạm tội, và sàng lọc Đánh giá Nhu cầu hỏi về sức khỏe tâm thần và sử dụng chất kích thích
espanhol | vietnamita |
---|---|
riesgos | rủi ro |
pregunta | hỏi |
necesidades | nhu cầu |
salud | sức khỏe |
uso | sử dụng |
ES La evaluación de riesgos pregunta sobre antecedentes penales y la evaluación de necesidades pregunta sobre salud mental y uso de sustancias
VI Khám nghiệm Đánh giá Rủi ro hỏi về tiền sử phạm tội, và sàng lọc Đánh giá Nhu cầu hỏi về sức khỏe tâm thần và sử dụng chất kích thích
espanhol | vietnamita |
---|---|
riesgos | rủi ro |
pregunta | hỏi |
necesidades | nhu cầu |
salud | sức khỏe |
uso | sử dụng |
ES La evaluación de riesgos pregunta sobre antecedentes penales y la evaluación de necesidades pregunta sobre salud mental y uso de sustancias
VI Khám nghiệm Đánh giá Rủi ro hỏi về tiền sử phạm tội, và sàng lọc Đánh giá Nhu cầu hỏi về sức khỏe tâm thần và sử dụng chất kích thích
espanhol | vietnamita |
---|---|
riesgos | rủi ro |
pregunta | hỏi |
necesidades | nhu cầu |
salud | sức khỏe |
uso | sử dụng |
ES La evaluación de riesgos pregunta sobre antecedentes penales y la evaluación de necesidades pregunta sobre salud mental y uso de sustancias
VI Khám nghiệm Đánh giá Rủi ro hỏi về tiền sử phạm tội, và sàng lọc Đánh giá Nhu cầu hỏi về sức khỏe tâm thần và sử dụng chất kích thích
espanhol | vietnamita |
---|---|
riesgos | rủi ro |
pregunta | hỏi |
necesidades | nhu cầu |
salud | sức khỏe |
uso | sử dụng |
ES La evaluación de riesgos pregunta sobre antecedentes penales y la evaluación de necesidades pregunta sobre salud mental y uso de sustancias
VI Khám nghiệm Đánh giá Rủi ro hỏi về tiền sử phạm tội, và sàng lọc Đánh giá Nhu cầu hỏi về sức khỏe tâm thần và sử dụng chất kích thích
espanhol | vietnamita |
---|---|
riesgos | rủi ro |
pregunta | hỏi |
necesidades | nhu cầu |
salud | sức khỏe |
uso | sử dụng |
ES Esa sería la siguiente pregunta importante, ¿cierto? Una vez que aprendas cómo comprobar web caída, es lógico que vas a querer prevenir una página web caída.
VI Đó rõ ràng là câu hỏi tiếp theo, phải không? Khi bạn tìm hiểu cách kiểm tra trạng thái trang web, điều hợp lý là bạn muốn ngăn một trang web không bị sập.
espanhol | vietnamita |
---|---|
siguiente | tiếp theo |
comprobar | kiểm tra |
a | cách |
una | bạn |
cierto | phải |
página | trang |
pregunta | hỏi |
web | web |
ES Esa sería la siguiente pregunta importante, ¿cierto? Una vez que aprendas cómo comprobar web caída, es lógico que vas a querer prevenir una página web caída.
VI Đó rõ ràng là câu hỏi tiếp theo, phải không? Khi bạn tìm hiểu cách kiểm tra trạng thái trang web, điều hợp lý là bạn muốn ngăn một trang web không bị sập.
espanhol | vietnamita |
---|---|
siguiente | tiếp theo |
comprobar | kiểm tra |
a | cách |
una | bạn |
cierto | phải |
página | trang |
pregunta | hỏi |
web | web |
ES Ya sea que necesite hacer una cita o tenga una pregunta sobre facturación, nuestro equipo está aquí para satisfacer sus necesidades
VI Cho dù bạn cần đặt lịch hẹn hay bạn có câu hỏi về thanh toán, nhóm của chúng tôi luôn sẵn sàng đáp ứng nhu cầu của bạn
espanhol | vietnamita |
---|---|
equipo | nhóm |
necesidades | nhu cầu |
nuestro | chúng tôi |
pregunta | hỏi |
tenga | bạn |
está | của |
ES La respuesta a esta pregunta sería ?tal vez?. Debido a la naturaleza del servicio, normalmente habrá una ligera ralentización. Sin embargo, con casi todos los servicios VPN de buena reputación, esta ralentización no suele ser perceptible.
VI Câu trả lời là có thể. Bởi bản chất của dịch vụ này sẽ làm kết nối mạng chậm hơn một chút. Tuy nhiên, với hầu hết các dịch vụ VPN danh tiếng, kết nối mạng bị chậm không đáng kể.
espanhol | vietnamita |
---|---|
casi | hầu hết |
vpn | vpn |
no | không |
la | các |
con | với |
del | của |
ES Puede parecer una pregunta extraña para algunos, ya que hay muchos proveedores de VPN, pero recuerda que Internet no tiene un solo gobierno que la controle
VI Một số người có thể thấy câu hỏi này kì lạ, vì trên thị trường có rất nhiều nhà cung cấp VPN, nhưng xin nhớ rằng chẳng có một chính phủ nào kiểm soát Internet cả
espanhol | vietnamita |
---|---|
proveedores | nhà cung cấp |
vpn | vpn |
pero | nhưng |
internet | internet |
un | này |
muchos | nhiều |
pregunta | hỏi |
que | như |
ES Vamos a hablar de la pregunta básica primero - ¿por qué cualquiera en el mundo se interesaría en saber cómo revisar si una página web está caída?
VI Chúng ta hãy giải đáp câu hỏi rõ ràng - tại sao trên trái đất mọi người sẽ cần phải học cách kiểm tra xem trang web có bị sập không?
espanhol | vietnamita |
---|---|
revisar | kiểm tra |
qué | tại sao |
una | học |
web | web |
página | trang web |
a | cách |
pregunta | hỏi |
ES Ahora, primero lo primero - para comenzar bien este artículo sobre “¿Cuál es mi dirección IP?” deberíamos probablemente responder la pregunta básica - ¿Qué es una dirección IP?
VI Bây giờ, điều đầu tiên trước tiên - để bắt đầu bài viết “Cách tìm địa chỉ IP của tôi?” này, có lẽ chúng ta nên đề cập đến câu hỏi cơ bản nhất hiện có - địa chỉ IP là gì?
ES Reseña VPN Secure (¿Que tan seguro puedes estar? Bueno, el objetivo de VPN Secure es brindar una respuesta a esta pregunta)
VI Đánh giá VPNSecure (Bạn sẽ được bảo mật như thế nào? Đánh giá VPNSecure này sẽ trả lời câu hỏi đó)
espanhol | vietnamita |
---|---|
seguro | bảo mật |
respuesta | trả lời |
que | như |
de | này |
esta | bạn |
pregunta | hỏi |
a | trả |
ES La respuesta a esta pregunta sería ?tal vez?. Debido a la naturaleza del servicio, normalmente habrá una ligera ralentización. Sin embargo, con casi todos los servicios VPN de buena reputación, esta ralentización no suele ser perceptible.
VI Câu trả lời là có thể. Bởi bản chất của dịch vụ này sẽ làm kết nối mạng chậm hơn một chút. Tuy nhiên, với hầu hết các dịch vụ VPN danh tiếng, kết nối mạng bị chậm không đáng kể.
espanhol | vietnamita |
---|---|
casi | hầu hết |
vpn | vpn |
no | không |
la | các |
con | với |
del | của |
ES Puede parecer una pregunta extraña para algunos, ya que hay muchos proveedores de VPN, pero recuerda que Internet no tiene un solo gobierno que la controle
VI Một số người có thể thấy câu hỏi này kì lạ, vì trên thị trường có rất nhiều nhà cung cấp VPN, nhưng xin nhớ rằng chẳng có một chính phủ nào kiểm soát Internet cả
espanhol | vietnamita |
---|---|
proveedores | nhà cung cấp |
vpn | vpn |
pero | nhưng |
internet | internet |
un | này |
muchos | nhiều |
pregunta | hỏi |
que | như |
ES Vamos a hablar de la pregunta básica primero - ¿por qué cualquiera en el mundo se interesaría en saber cómo revisar si una página web está caída?
VI Chúng ta hãy giải đáp câu hỏi rõ ràng - tại sao trên trái đất mọi người sẽ cần phải học cách kiểm tra xem trang web có bị sập không?
espanhol | vietnamita |
---|---|
revisar | kiểm tra |
qué | tại sao |
una | học |
web | web |
página | trang web |
a | cách |
pregunta | hỏi |
ES Ahora, primero lo primero - para comenzar bien este artículo sobre “¿Cuál es mi dirección IP?” deberíamos probablemente responder la pregunta básica - ¿Qué es una dirección IP?
VI Bây giờ, điều đầu tiên trước tiên - để bắt đầu bài viết “Cách tìm địa chỉ IP của tôi?” này, có lẽ chúng ta nên đề cập đến câu hỏi cơ bản nhất hiện có - địa chỉ IP là gì?
ES Es una pregunta un poco complicada ya que ambos ofrecen muchas cosas buenas pero para SEO y demas, es mejor de pago
VI Hướng dẫn này thực sự đầy đủ và dễ hiểu đó
espanhol | vietnamita |
---|---|
ofrecen | hướng dẫn |
y | y |
de | này |
ES Pronunciación / Subir la voz en una pregunta
VI Ngữ pháp / Dạng số nhiều của danh từ, mạo từ không xác định un, une, des
espanhol | vietnamita |
---|---|
pregunta | không |
ES hacer una pregunta en francés con la entonación adecuada,
VI đặt câu hỏi bằng tiếng Pháp với ngữ điệu phù hợp,
espanhol | vietnamita |
---|---|
francés | pháp |
pregunta | hỏi |
ES Pronunciación: alzar la voz en una pregunta
VI Phát âm: lên giọng trong câu hỏi
espanhol | vietnamita |
---|---|
en | trong |
pregunta | hỏi |
ES Gramática / Hacer una pregunta
VI Ngữ pháp / Động từ nguyên thể
ES Hacer una pregunta en la Comunidad de Pinterest Business Unirse a la conversación
VI Đặt câu hỏi trong Cộng đồng Pinterest Business Tham gia cuộc trò chuyện
espanhol | vietnamita |
---|---|
en | trong |
pregunta | hỏi |
ES Al ofrecer una vía de comunicación directa, puedes responder a cualquier pregunta y resolver las dudas que puedan tener tus clientes potenciales antes de realizar su primer pedido.2
VI Bằng cách cung cấp một kênh giao tiếp trực tiếp, bạn có thể trả lời mọi thắc mắc và vượt qua bất kỳ sự e ngại nào mà khách hàng tiềm năng của bạn có thể có khi họ đặt đơn hàng đầu tiên.2
espanhol | vietnamita |
---|---|
comunicación | giao tiếp |
directa | trực tiếp |
responder | trả lời |
a | cách |
cualquier | mọi |
su | hàng |
y | của |
clientes | khách |
tus | bạn |
ES Explica brevemente tu pregunta. Indica tu relación con Pinterest (por ejemplo, eres una persona, un anunciante o un regulador).
VI Vui lòng giải thích ngắn gọn câu hỏi của bạn. Ngoài ra vui lòng ghi rõ quan hệ của bạn với Pinterest (ví dụ: bạn là một Người ghim, nhà quảng cáo hoặc nhà chức trách).
espanhol | vietnamita |
---|---|
tu | của bạn |
persona | người |
con | với |
pregunta | hỏi |
una | bạn |
ES ¿Tienes dudas sobre el contenido que puedes permitir y bloquear? Solo tienes que añadir Browser Isolation para alejar los riesgos de tus puntos de conexión con un solo clic.
VI Bạn không chắc chắn nên cho phép hoặc chặn ? Chỉ cần thêm tính năng Browser Isolation để tránh xa tất cả các rủi ro với điểm cuối của bạn chỉ bằng một cú nhấp chuột.
espanhol | vietnamita |
---|---|
puedes | nên |
permitir | cho phép |
bloquear | chặn |
riesgos | rủi ro |
clic | nhấp |
el | các |
y | của |
tus | bạn |
con | với |
para | cho |
ES Su servicio es único y rápido, sólo tienes que decirles exactamente lo que quieres y en poco tiempo tienes el website de tus sueños :)
VI Mình đã trải nghiệm trang này và thấy khá tốt
espanhol | vietnamita |
---|---|
y | y |
de | này |
ES No tienes imágenes en tu historial, para empezar a editar sólo tienes que seleccionar "Abrir imagen" o "Cargar url" a la izquierda
VI Không có dự án nào trong lịch sử của bạn.
espanhol | vietnamita |
---|---|
tu | của bạn |
no | không |
en | trong |
la | của |
ES Agradecemos tu impulso para liderar el análisis, y es más que bienvenida cualquier pregunta que quieras hacernos respecto a las cifras del informe
VI Chúng tôi đánh giá cao động lực của bạn trong việc làm chủ phân tích, nhưng hãy tin rằng bạn có thể gửi chúng tôi bất kỳ câu hỏi nào liên quan đến các số liệu bạn nhận được
espanhol | vietnamita |
---|---|
tu | của bạn |
análisis | phân tích |
es | là |
el | các |
y | của |
pregunta | hỏi |
cualquier | nhận |
quieras | bạn |
ES What are semantically related keywords? pregunta - Kits de herramientas de Semrush | Semrush Español
VI What are semantically related keywords? câu hỏi - Semrush Toolkits | Semrush Tiếng Việt
espanhol | vietnamita |
---|---|
pregunta | hỏi |
ES Export Your Brand Monitoring Mentions pregunta - Kits de herramientas de Semrush | Semrush Español
VI Export Your Brand Monitoring Mentions câu hỏi - Semrush Toolkits | Semrush Tiếng Việt
espanhol | vietnamita |
---|---|
pregunta | hỏi |
ES ¿No encuentras la respuesta a alguna pregunta?
VI Bạn không tìm thấy câu trả lời cho câu hỏi của bạn?
espanhol | vietnamita |
---|---|
pregunta | hỏi |
la | của |
ES Cómo encontrar los textos de anclaje potencialmente peligrosos pregunta - Kits de herramientas de Semrush | Semrush Español
VI Potentially dangerous anchor texts câu hỏi - Semrush Toolkits | Semrush Tiếng Việt
espanhol | vietnamita |
---|---|
pregunta | hỏi |
ES What are Long Tail Keywords? pregunta - Kits de herramientas de Semrush | Semrush Español
VI What are Long Tail Keywords? câu hỏi - Semrush Toolkits | Semrush Tiếng Việt
espanhol | vietnamita |
---|---|
pregunta | hỏi |
ES Contamos con tragaluces, y la gente nos pregunta, ¿dónde está el interruptor de la luz? (Recibimos mucha) luz natural
VI Chúng tôi có các cửa kính xuyên mái nhà, mọi người sẽ hỏi vậy công tắc ở đâu? (Có rất nhiều) ánh sáng tự nhiên
espanhol | vietnamita |
---|---|
pregunta | hỏi |
nos | chúng tôi |
gente | mọi người |
la gente | người |
mucha | rất |
y | tôi |
de | chúng |
ES Estamos aquí para responder cualquier pregunta que puedas tener acerca de tu experiencia SimpleSwap.
VI Chúng tôi luôn sẵn sàng giải đáp bất kỳ thắc mắc nào của các bạn về trải nghiệm với SimpleSwap
espanhol | vietnamita |
---|---|
experiencia | trải nghiệm |
estamos | chúng tôi |
de | với |
ES Para cualquier otra pregunta, por favor llene el formulario:
VI Nếu bạn có câu hỏi khác, hãy điền thông tin theo mẫu (form):
espanhol | vietnamita |
---|---|
otra | khác |
el | bạn |
pregunta | hỏi |
para | theo |
ES Para poder responder esa pregunta, necesitas saber que hay en realidad dos tipos de direcciones IP - internas (privadas) y externas (públicas).
VI Để trả lời câu hỏi đó, bạn cần biết rằng thực sự có hai loại địa chỉ IP ngoài kia - nội bộ (internal) (riêng tư) và bên ngoài (external) (công khai).
espanhol | vietnamita |
---|---|
responder | trả lời |
saber | biết |
realidad | thực |
tipos | loại |
externas | bên ngoài |
dos | hai |
necesitas | cần |
pregunta | hỏi |
ES Por lo tanto, es fácil saber la respuesta a la pregunta ¨¿qué tan segura es mi contraseña?¨ pero no es lo único por lo que debes preocuparte
VI Như vậy, khá dễ dàng để tìm ra câu trả lời cho câu hỏi “Mật khẩu của tôi an toàn đến mức nào?” nhưng đó không phải là mối quan tâm duy nhất bạn nên tập trung vào
espanhol | vietnamita |
---|---|
fácil | dễ dàng |
segura | an toàn |
mi | tôi |
contraseña | mật khẩu |
pero | nhưng |
único | duy nhất |
no | không |
pregunta | hỏi |
debes | nên |
por | cho |
tan | của |
ES Si no encuentra la información que busca, estaremos encantados de responder a su pregunta directamente. Envíenos un correo electrónico y nos pondremos en contacto con usted de inmediato.
VI Nếu bạn không thể tìm thấy thông tin bạn đang tìm kiếm, chúng tôi sẵn lòng trả lời câu hỏi của bạn trực tiếp. Gửi email cho chúng tôi và chúng tôi sẽ liên hệ lại với bạn ngay lập tức.
espanhol | vietnamita |
---|---|
información | thông tin |
responder | trả lời |
directamente | trực tiếp |
inmediato | ngay lập tức |
nos | chúng tôi |
no | không |
pregunta | hỏi |
ES Si tiene alguna pregunta que requiera respuesta, póngase en contacto con nosotros para que le ayudemos.
VI Nếu quý khách có thắc mắc cần được giải đáp, vui lòng liên hệ với chúng tôi để được trợ giúp.
espanhol | vietnamita |
---|---|
nosotros | chúng tôi |
si | tôi |
con | với |
ES Agradecemos tu impulso para liderar el análisis, y es más que bienvenida cualquier pregunta que quieras hacernos respecto a las cifras del informe
VI Chúng tôi đánh giá cao động lực của bạn trong việc làm chủ phân tích, nhưng hãy tin rằng bạn có thể gửi chúng tôi bất kỳ câu hỏi nào liên quan đến các số liệu bạn nhận được
espanhol | vietnamita |
---|---|
tu | của bạn |
análisis | phân tích |
es | là |
el | các |
y | của |
pregunta | hỏi |
cualquier | nhận |
quieras | bạn |
ES Si tiene alguna pregunta o necesita más información, contacte con su gestor de cuentas del equipo de ventas de AWS.
VI Nếu bạn có thắc mắc nào khác hoặc cần thêm thông tin, vui lòng liên hệ với Quản lý tài khoản bán hàng AWS của bạn.
espanhol | vietnamita |
---|---|
cuentas | tài khoản |
aws | aws |
información | thông tin |
más | thêm |
su | hàng |
ventas | bán |
ES Si tiene alguna pregunta o necesita más información, contacte con su gestor de cuentas del equipo de ventas de AWS o el equipo de ATO en AWS.
VI Nếu bạn có thắc mắc hay cần thêm thông tin, vui lòng liên hệ với Người quản lý tài khoản bộ phận bán hàng AWS của bạn hoặc Đội ngũ ATO trên AWS.
espanhol | vietnamita |
---|---|
más | thêm |
su | hàng |
cuentas | tài khoản |
aws | aws |
información | thông tin |
con | với |
del | của |
tiene | bạn |
necesita | cần |
ventas | bán |
ES Si tiene alguna pregunta acerca de la novena edición (actualizada) de las instrucciones de seguridad de FISC, comuníquese con el equipo de cuentas de AWS Japón.
VI Nếu có bất kỳ câu hỏi nào về Nguyên tắc bảo mật FISC phiên bản thứ 9 (sửa đổi), vui lòng liên hệ với nhóm tài khoản AWS Nhật Bản.
espanhol | vietnamita |
---|---|
seguridad | bảo mật |
equipo | nhóm |
cuentas | tài khoản |
aws | aws |
pregunta | hỏi |
Mostrando 50 de 50 traduções