ES Haz clic en Remitentes seguros y bloqueados -> Remitentes seguros
"sentir más seguros" em espanhol pode ser traduzido nas seguintes palavras/frases vietnamita:
ES Haz clic en Remitentes seguros y bloqueados -> Remitentes seguros
VI Nhấp vào Người gửi an toàn và bị chặn -> Người gởi an toàn
espanhol | vietnamita |
---|---|
clic | nhấp |
seguros | an toàn |
en | vào |
ES Si te paras cerca de una puerta que no hemos sellado, puedes sentir cómo se filtra el aire frío o caliente.
VI Nếu bạn đứng cạnh một chiếc cửa không được bảo dưỡng, bạn có thể cảm nhận đường luồng khí nóng và lạnh đi qua khe cửa.
espanhol | vietnamita |
---|---|
no | không |
caliente | nóng |
una | bạn |
puedes | nhận |
ES La solución ecoligo consiste en crear un cambio real en el planeta que podamos ver, sentir y tocar.
VI Giải pháp ecoligo là tạo ra sự thay đổi thực sự trên hành tinh mà chúng ta có thể nhìn thấy, cảm nhận và chạm vào.
espanhol | vietnamita |
---|---|
solución | giải pháp |
ecoligo | ecoligo |
cambio | thay đổi |
real | thực |
crear | tạo |
que | và |
y | y |
el | nhận |
la | chúng |
en | trên |
ES Es normal sentir ansiedad y confusión al tener que tomar la decisión de retirar un dispositivo de respiración
VI Quyết định rút thiết bị hô hấp thường gắn liền với tâm trạng lo lắng và sự hiểu lầm
espanhol | vietnamita |
---|---|
normal | thường |
de | với |
ES Es normal sentir ansiedad y confusión al tener que tomar la decisión de retirar un dispositivo de respiración
VI Quyết định rút thiết bị hô hấp thường gắn liền với tâm trạng lo lắng và sự hiểu lầm
espanhol | vietnamita |
---|---|
normal | thường |
de | với |
ES Es normal sentir ansiedad y confusión al tener que tomar la decisión de retirar un dispositivo de respiración
VI Quyết định rút thiết bị hô hấp thường gắn liền với tâm trạng lo lắng và sự hiểu lầm
espanhol | vietnamita |
---|---|
normal | thường |
de | với |
ES Es normal sentir ansiedad y confusión al tener que tomar la decisión de retirar un dispositivo de respiración
VI Quyết định rút thiết bị hô hấp thường gắn liền với tâm trạng lo lắng và sự hiểu lầm
espanhol | vietnamita |
---|---|
normal | thường |
de | với |
ES El duelo es una reacción normal cuando se pierde a un ser querido. Cada persona vive su duelo de manera diferente y no se puede saber con certeza cuándo se empieza a sentir menos dolor por la pérdida.
VI Đau buồn là phản ứng bình thường khi quý vị mất đi người thân yêu. Mỗi người đau buồn theo cách khác nhau và không có thời gian cụ thể cho việc họ mất bao lâu để nguôi ngoai nỗi đau mất mát này.
espanhol | vietnamita |
---|---|
normal | thường |
su | yêu |
y | y |
ser | người |
diferente | khác nhau |
no | không |
con | theo |
a | cách |
de | này |
ES El duelo es una reacción normal cuando se pierde a un ser querido. Cada persona vive su duelo de manera diferente y no se puede saber con certeza cuándo se empieza a sentir menos dolor por la pérdida.
VI Đau buồn là phản ứng bình thường khi quý vị mất đi người thân yêu. Mỗi người đau buồn theo cách khác nhau và không có thời gian cụ thể cho việc họ mất bao lâu để nguôi ngoai nỗi đau mất mát này.
espanhol | vietnamita |
---|---|
normal | thường |
su | yêu |
y | y |
ser | người |
diferente | khác nhau |
no | không |
con | theo |
a | cách |
de | này |
ES El duelo es una reacción normal cuando se pierde a un ser querido. Cada persona vive su duelo de manera diferente y no se puede saber con certeza cuándo se empieza a sentir menos dolor por la pérdida.
VI Đau buồn là phản ứng bình thường khi quý vị mất đi người thân yêu. Mỗi người đau buồn theo cách khác nhau và không có thời gian cụ thể cho việc họ mất bao lâu để nguôi ngoai nỗi đau mất mát này.
espanhol | vietnamita |
---|---|
normal | thường |
su | yêu |
y | y |
ser | người |
diferente | khác nhau |
no | không |
con | theo |
a | cách |
de | này |
ES El duelo es una reacción normal cuando se pierde a un ser querido. Cada persona vive su duelo de manera diferente y no se puede saber con certeza cuándo se empieza a sentir menos dolor por la pérdida.
VI Đau buồn là phản ứng bình thường khi quý vị mất đi người thân yêu. Mỗi người đau buồn theo cách khác nhau và không có thời gian cụ thể cho việc họ mất bao lâu để nguôi ngoai nỗi đau mất mát này.
espanhol | vietnamita |
---|---|
normal | thường |
su | yêu |
y | y |
ser | người |
diferente | khác nhau |
no | không |
con | theo |
a | cách |
de | này |
ES Debido a que sus recursos son privados, puede usarlos más libremente sin preocuparse de afectar el servidor en general. Y son más seguros.
VI Vì tài nguyên của bạn là riêng tư, bạn có thể sử dụng chúng một cách tự do hơn mà không lo ảnh hưởng đến toàn bộ máy chủ. Và họ an toàn hơn.
espanhol | vietnamita |
---|---|
a | cách |
recursos | tài nguyên |
sin | không |
seguros | an toàn |
más | hơn |
y | của |
ES Proteja los datos de su sitio web con los más seguros ¡Creadores Web!
VI Bảo vệ dữ liệu trên trang web của bạn nhiều hơn nữa với các trình tạo trang web an toàn nhất!
espanhol | vietnamita |
---|---|
datos | dữ liệu |
seguros | an toàn |
sitio | trang web |
web | web |
ES Al analizar y recomendarte los mejores & más seguros servicios VPN en el mercado de seguridad, queremos que nuestra asesoría te ayude de verdad para elegir el mejor.
VI Bằng cách phân tích và giới thiệu cho bạn các dịch vụ tuyệt vời và an toàn nhất trong thị trường bảo mật, chúng tôi muốn lời khuyên của mình thực sự giúp bạn có lựa chọn tốt nhất.
espanhol | vietnamita |
---|---|
analizar | phân tích |
servicios | giúp |
mercado | thị trường |
queremos | chúng tôi muốn |
nuestra | chúng tôi |
seguridad | bảo mật |
seguros | an toàn |
mejor | tốt nhất |
y | bằng |
ES Además, sabes mucho más sobre cómo encontrar proveedores de alojamiento confiables y seguros
VI Đồng thời, bạn nên hiểu biết thêm về cách tìm những nhà cung cấp host trang web tin tưởng và đáng tin cậy
espanhol | vietnamita |
---|---|
sabes | biết |
encontrar | tìm |
proveedores | nhà cung cấp |
confiables | tin cậy |
más | thêm |
ES Ya que cada vez más actividad se está realizando en línea, es fundamental para las empresas que estos recursos sean seguros, funcionen bien y sean de confianza.
VI Khi ngày càng có nhiều sự thay đổi trực tuyến, việc đảm bảo các tài nguyên này an toàn, hiệu quả và đáng tin cậy là một yêu cầu cấp thiết của doanh nghiệp.
espanhol | vietnamita |
---|---|
más | nhiều |
es | vi |
empresas | doanh nghiệp |
recursos | tài nguyên |
seguros | an toàn |
vez | ngày |
y | của |
estos | này |
las | các |
ES Proteja los datos de su sitio web con los más seguros ¡Creadores Web!
VI Bảo vệ dữ liệu trên trang web của bạn nhiều hơn nữa với các trình tạo trang web an toàn nhất!
espanhol | vietnamita |
---|---|
datos | dữ liệu |
seguros | an toàn |
sitio | trang web |
web | web |
ES Además, la VPN también cifra los datos que envías, para que se mantengan seguros.
VI Ngoài ra, VPN cũng mã hóa dữ liệu bạn gửi đi, giúp bảo mật giữ liệu.
espanhol | vietnamita |
---|---|
vpn | vpn |
datos | dữ liệu |
también | cũng |
para | ra |
ES La cuestión aquí es si estos correctores gramaticales gratuitos son seguros de usar
VI Câu hỏi đặt ra là liệu những công cụ kiểm tra ngữ pháp miễn phí này có an toàn để sử dụng hay không
espanhol | vietnamita |
---|---|
cuestión | câu hỏi |
seguros | an toàn |
usar | sử dụng |
de | này |
ES ¿Qué pasa con los archivos que he cargado? ¿Están seguros?
VI Điều gì xảy ra với các file tôi đã tải lên? Chúng có an toàn không?
espanhol | vietnamita |
---|---|
archivos | file |
seguros | an toàn |
con | với |
ES Los monopolios en todas las industrias no logran mantener seguros los datos
VI Sự độc quyền trong các ngành công nghiệp đã thất bại trong việc giữ an toàn dữ liệu
espanhol | vietnamita |
---|---|
en | trong |
seguros | an toàn |
datos | dữ liệu |
las | các |
ES Crear y mantener redes y sistemas seguros
VI Xây dựng và duy trì hệ thống và mạng an toàn
espanhol | vietnamita |
---|---|
crear | xây dựng |
y | y |
redes | mạng |
sistemas | hệ thống |
seguros | an toàn |
ES Puede utilizar Organizations para aplicar políticas que brinden a sus equipos la libertad de crear con los recursos que necesitan, mientras se mantienen dentro de los límites seguros que establezca
VI Bạn có thể dùng Organizations để áp dụng các chính sách cho nhóm của mình tự do xây dựng với tài nguyên mà họ cần bên trong ranh giới an toàn mà bạn đặt ra
espanhol | vietnamita |
---|---|
políticas | chính sách |
equipos | nhóm |
recursos | tài nguyên |
seguros | an toàn |
crear | xây dựng |
puede | cần |
ES La especulación podría ser detrimental - siempre es mejor estar seguros
VI Tự tìm hiểu có thể là bất lợi - luôn luôn tốt hơn khi được đảm bảo
espanhol | vietnamita |
---|---|
siempre | luôn |
la | hơn |
es | được |
ES Para evitar ataques cibernéticos o filtración de seguridad, sólo utiliza los mejores & seguros Creadores Web al crear tu página web
VI Để tránh các cuộc tấn công mạng hoặc vi phạm bảo mật, chỉ sử dụng Công cụ xây dựng website bảo mật và tốt nhất trong khi tạo trang web của bạn
espanhol | vietnamita |
---|---|
ataques | tấn công |
seguridad | bảo mật |
tu | của bạn |
utiliza | sử dụng |
página | trang |
mejores | tốt |
web | web |
crear | tạo |
los | các |
ES Podrías saber o no que SSL significa Capa de sockets seguros & generalmente pueder verlo como el ícono de un candadito en la barra de búsqueda de los navegadores
VI Bạn có thể hoặc không thể biết rằng SSL là viết tắt của Lớp cổng bảo mật & bạn thường có thể thấy nó như một biểu tượng ổ khóa nhỏ trong thanh tìm kiếm của trình duyệt
espanhol | vietnamita |
---|---|
saber | biết |
no | không |
ssl | ssl |
capa | lớp |
generalmente | thường |
en | trong |
búsqueda | tìm kiếm |
navegadores | trình duyệt |
los | của |
ES Tu equipo obtiene una tarjeta moderna perfecta para pagos seguros y sin contacto
VI Đội ngũ của bạn sẽ nhận được tấm thẻ hiện đại hoàn hảo để thanh toán an toàn, không tiếp xúc
espanhol | vietnamita |
---|---|
moderna | hiện đại |
perfecta | hoàn hảo |
pagos | thanh toán |
seguros | an toàn |
sin | không |
tu | của bạn |
una | bạn |
y | của |
ES Para garantizar que los mercados emergentes en los que invierte son seguros, evaluamos cuidadosamente las condiciones físicas, políticas y sociales antes de entrar en ellos
VI Để đảm bảo các thị trường mới nổi nơi bạn đầu tư được an toàn, chúng tôi đánh giá cẩn thận các điều kiện vật chất, chính trị và xã hội trước khi tham gia
espanhol | vietnamita |
---|---|
mercados | thị trường |
seguros | an toàn |
antes | trước |
las | các |
ES Para determinar el riesgo de un país, tenemos en cuenta la calificación de riesgo de país de Euler Hermes y sólo elegimos países que sean lo suficientemente seguros para nuestro trabajo y su inversión
VI Để xác định rủi ro của một quốc gia, chúng tôi xem xét xếp hạng rủi ro quốc gia của Euler Hermes và chỉ chọn các quốc gia đủ an toàn cho công việc của chúng tôi và khoản đầu tư của bạn
espanhol | vietnamita |
---|---|
determinar | xác định |
riesgo | rủi ro |
seguros | an toàn |
y | của |
trabajo | công việc |
nuestro | chúng tôi |
para | cho |
ES Consejos para Mantener tus Datos Seguros
VI Mẹo giúp dữ liệu của bạn được bảo mật
espanhol | vietnamita |
---|---|
para | của |
datos | dữ liệu |
tus | của bạn |
ES AWS permite a las organizaciones de defensa y a sus socios empresariales crear entornos seguros para procesar, mantener y almacenar datos del DoD.
VI AWS cho phép các tổ chức quốc phòng và thành viên nghiệp vụ của họ tạo môi trường bảo mật để xử lý, duy trì và lưu trữ dữ liệu của DoD.
espanhol | vietnamita |
---|---|
aws | aws |
permite | cho phép |
organizaciones | tổ chức |
almacenar | lưu |
dod | dod |
y | của |
crear | tạo |
las | các |
para | cho |
ES AWS es consciente de que los clientes confían en la entrega segura de la infraestructura de AWS y en la importancia de disponer de características que les permitan crear entornos seguros
VI AWS hiểu rằng khách hàng tin tưởng vào việc chuyển giao cơ sở hạ tầng AWS một cách bảo mật và tầm quan trọng của việc có các tính năng cho phép khách hàng tạo môi trường an toàn
espanhol | vietnamita |
---|---|
aws | aws |
es | vi |
infraestructura | cơ sở hạ tầng |
características | tính năng |
permitan | cho phép |
la | các |
y | của |
crear | tạo |
clientes | khách |
segura | an toàn |
ES Además, la VPN también cifra los datos que envías, para que se mantengan seguros.
VI Ngoài ra, VPN cũng mã hóa dữ liệu bạn gửi đi, giúp bảo mật giữ liệu.
espanhol | vietnamita |
---|---|
vpn | vpn |
datos | dữ liệu |
también | cũng |
para | ra |
ES La cuestión aquí es si estos correctores gramaticales gratuitos son seguros de usar
VI Câu hỏi đặt ra là liệu những công cụ kiểm tra ngữ pháp miễn phí này có an toàn để sử dụng hay không
espanhol | vietnamita |
---|---|
cuestión | câu hỏi |
seguros | an toàn |
usar | sử dụng |
de | này |
ES Ofrece servicios sanitarios digitales seguros, rápidos y fiables
VI Cung cấp các dịch vụ y tế kỹ thuật số an toàn, nhanh chóng và đáng tin cậy
espanhol | vietnamita |
---|---|
seguros | an toàn |
rápidos | nhanh |
ofrece | cung cấp |
y | dịch |
ES La especulación podría ser detrimental - siempre es mejor estar seguros
VI Tự tìm hiểu có thể là bất lợi - luôn luôn tốt hơn khi được đảm bảo
espanhol | vietnamita |
---|---|
siempre | luôn |
la | hơn |
es | được |
ES Para evitar ataques cibernéticos o filtración de seguridad, sólo utiliza los mejores & seguros Creadores Web al crear tu página web
VI Để tránh các cuộc tấn công mạng hoặc vi phạm bảo mật, chỉ sử dụng Công cụ xây dựng website bảo mật và tốt nhất trong khi tạo trang web của bạn
espanhol | vietnamita |
---|---|
ataques | tấn công |
seguridad | bảo mật |
tu | của bạn |
utiliza | sử dụng |
página | trang |
mejores | tốt |
web | web |
crear | tạo |
los | các |
ES Podrías saber o no que SSL significa Capa de sockets seguros & generalmente pueder verlo como el ícono de un candadito en la barra de búsqueda de los navegadores
VI Bạn có thể hoặc không thể biết rằng SSL là viết tắt của Lớp cổng bảo mật & bạn thường có thể thấy nó như một biểu tượng ổ khóa nhỏ trong thanh tìm kiếm của trình duyệt
espanhol | vietnamita |
---|---|
saber | biết |
no | không |
ssl | ssl |
capa | lớp |
generalmente | thường |
en | trong |
búsqueda | tìm kiếm |
navegadores | trình duyệt |
los | của |
ES La cuestión aquí es si estos correctores gramaticales gratuitos son seguros de usar
VI Câu hỏi đặt ra là liệu những công cụ kiểm tra ngữ pháp miễn phí này có an toàn để sử dụng hay không
espanhol | vietnamita |
---|---|
cuestión | câu hỏi |
seguros | an toàn |
usar | sử dụng |
de | này |
ES La cuestión aquí es si estos correctores gramaticales gratuitos son seguros de usar
VI Câu hỏi đặt ra là liệu những công cụ kiểm tra ngữ pháp miễn phí này có an toàn để sử dụng hay không
espanhol | vietnamita |
---|---|
cuestión | câu hỏi |
seguros | an toàn |
usar | sử dụng |
de | này |
ES La cuestión aquí es si estos correctores gramaticales gratuitos son seguros de usar
VI Câu hỏi đặt ra là liệu những công cụ kiểm tra ngữ pháp miễn phí này có an toàn để sử dụng hay không
espanhol | vietnamita |
---|---|
cuestión | câu hỏi |
seguros | an toàn |
usar | sử dụng |
de | này |
ES La cuestión aquí es si estos correctores gramaticales gratuitos son seguros de usar
VI Câu hỏi đặt ra là liệu những công cụ kiểm tra ngữ pháp miễn phí này có an toàn để sử dụng hay không
espanhol | vietnamita |
---|---|
cuestión | câu hỏi |
seguros | an toàn |
usar | sử dụng |
de | này |
ES La cuestión aquí es si estos correctores gramaticales gratuitos son seguros de usar
VI Câu hỏi đặt ra là liệu những công cụ kiểm tra ngữ pháp miễn phí này có an toàn để sử dụng hay không
espanhol | vietnamita |
---|---|
cuestión | câu hỏi |
seguros | an toàn |
usar | sử dụng |
de | này |
ES La cuestión aquí es si estos correctores gramaticales gratuitos son seguros de usar
VI Câu hỏi đặt ra là liệu những công cụ kiểm tra ngữ pháp miễn phí này có an toàn để sử dụng hay không
espanhol | vietnamita |
---|---|
cuestión | câu hỏi |
seguros | an toàn |
usar | sử dụng |
de | này |
ES La cuestión aquí es si estos correctores gramaticales gratuitos son seguros de usar
VI Câu hỏi đặt ra là liệu những công cụ kiểm tra ngữ pháp miễn phí này có an toàn để sử dụng hay không
espanhol | vietnamita |
---|---|
cuestión | câu hỏi |
seguros | an toàn |
usar | sử dụng |
de | này |
ES La cuestión aquí es si estos correctores gramaticales gratuitos son seguros de usar
VI Câu hỏi đặt ra là liệu những công cụ kiểm tra ngữ pháp miễn phí này có an toàn để sử dụng hay không
espanhol | vietnamita |
---|---|
cuestión | câu hỏi |
seguros | an toàn |
usar | sử dụng |
de | này |
ES La cuestión aquí es si estos correctores gramaticales gratuitos son seguros de usar
VI Câu hỏi đặt ra là liệu những công cụ kiểm tra ngữ pháp miễn phí này có an toàn để sử dụng hay không
espanhol | vietnamita |
---|---|
cuestión | câu hỏi |
seguros | an toàn |
usar | sử dụng |
de | này |
ES clases de negocios generalmente no pueden ser LLC, tales como los bancos y las compañías de seguros
VI Nói chung có một vài loại doanh thương không thể là LLC, chẳng hạn như ngân hàng và hãng bảo hiểm
espanhol | vietnamita |
---|---|
generalmente | chung |
no | không |
las | và |
ES Adjust Protect mantiene tus datos seguros y precisos | Adjust
VI Adjust Protect giúp dữ liệu bạn an toàn và chính xác | Adjust
espanhol | vietnamita |
---|---|
datos | dữ liệu |
seguros | an toàn |
y | bạn |
ES Si reclama el crédito tributario de prima, necesitará información sobre todo pago de adelanto del crédito que reciba a través del Mercado de Seguros Médicos, las primas que pagó.
VI Nếu yêu cầu bồi hoàn tín thuế cho bảo phí (Tiếng Anh) thì quý vị cần thông tin về tiền trả khấu trừ trước mà quý vị đã nhận thông qua Health Insurance Marketplace và bảo phí mà quý vị đóng.
espanhol | vietnamita |
---|---|
información | thông tin |
tributario | thuế |
que | thì |
través | thông qua |
de | cho |
el | nhận |
Mostrando 50 de 50 traduções