Traduzir "sentir más seguros" para vietnamita

Mostrando 50 de 50 traduções da frase "sentir más seguros" de espanhol para vietnamita

Tradução de espanhol para vietnamita de sentir más seguros

espanhol
vietnamita

ES Haz clic en Remitentes seguros y bloqueados -> Remitentes seguros

VI Nhấp vào Người gửi an toàn bị chặn -> Người gởi an toàn

espanhol vietnamita
clic nhấp
seguros an toàn
en vào

ES Si te paras cerca de una puerta que no hemos sellado, puedes sentir cómo se filtra el aire frío o caliente.

VI Nếu bạn đứng cạnh một chiếc cửa không được bảo dưỡng, bạn thể cảm nhận đường luồng khí nóng lạnh đi qua khe cửa.

espanhol vietnamita
no không
caliente nóng
una bạn
puedes nhận

ES La solución ecoligo consiste en crear un cambio real en el planeta que podamos ver, sentir y tocar.

VI Giải pháp ecoligo tạo ra sự thay đổi thực sự trên hành tinh mà chúng ta thể nhìn thấy, cảm nhận chạm vào.

espanhol vietnamita
solución giải pháp
ecoligo ecoligo
cambio thay đổi
real thực
crear tạo
que
y y
el nhận
la chúng
en trên

ES Es normal sentir ansiedad y confusión al tener que tomar la decisión de retirar un dispositivo de respiración

VI Quyết định rút thiết bị hô hấp thường gắn liền với tâm trạng lo lắng sự hiểu lầm

espanhol vietnamita
normal thường
de với

ES Es normal sentir ansiedad y confusión al tener que tomar la decisión de retirar un dispositivo de respiración

VI Quyết định rút thiết bị hô hấp thường gắn liền với tâm trạng lo lắng sự hiểu lầm

espanhol vietnamita
normal thường
de với

ES Es normal sentir ansiedad y confusión al tener que tomar la decisión de retirar un dispositivo de respiración

VI Quyết định rút thiết bị hô hấp thường gắn liền với tâm trạng lo lắng sự hiểu lầm

espanhol vietnamita
normal thường
de với

ES Es normal sentir ansiedad y confusión al tener que tomar la decisión de retirar un dispositivo de respiración

VI Quyết định rút thiết bị hô hấp thường gắn liền với tâm trạng lo lắng sự hiểu lầm

espanhol vietnamita
normal thường
de với

ES El duelo es una reacción normal cuando se pierde a un ser querido. Cada persona vive su duelo de manera diferente y no se puede saber con certeza cuándo se empieza a sentir menos dolor por la pérdida.

VI Đau buồn phản ứng bình thường khi quý vị mất đi người thân yêu. Mỗi người đau buồn theo cách khác nhau không thời gian cụ thể cho việc họ mất bao lâu để nguôi ngoai nỗi đau mất mát này.

espanhol vietnamita
normal thường
su yêu
y y
ser người
diferente khác nhau
no không
con theo
a cách
de này

ES El duelo es una reacción normal cuando se pierde a un ser querido. Cada persona vive su duelo de manera diferente y no se puede saber con certeza cuándo se empieza a sentir menos dolor por la pérdida.

VI Đau buồn phản ứng bình thường khi quý vị mất đi người thân yêu. Mỗi người đau buồn theo cách khác nhau không thời gian cụ thể cho việc họ mất bao lâu để nguôi ngoai nỗi đau mất mát này.

espanhol vietnamita
normal thường
su yêu
y y
ser người
diferente khác nhau
no không
con theo
a cách
de này

ES El duelo es una reacción normal cuando se pierde a un ser querido. Cada persona vive su duelo de manera diferente y no se puede saber con certeza cuándo se empieza a sentir menos dolor por la pérdida.

VI Đau buồn phản ứng bình thường khi quý vị mất đi người thân yêu. Mỗi người đau buồn theo cách khác nhau không thời gian cụ thể cho việc họ mất bao lâu để nguôi ngoai nỗi đau mất mát này.

espanhol vietnamita
normal thường
su yêu
y y
ser người
diferente khác nhau
no không
con theo
a cách
de này

ES El duelo es una reacción normal cuando se pierde a un ser querido. Cada persona vive su duelo de manera diferente y no se puede saber con certeza cuándo se empieza a sentir menos dolor por la pérdida.

VI Đau buồn phản ứng bình thường khi quý vị mất đi người thân yêu. Mỗi người đau buồn theo cách khác nhau không thời gian cụ thể cho việc họ mất bao lâu để nguôi ngoai nỗi đau mất mát này.

espanhol vietnamita
normal thường
su yêu
y y
ser người
diferente khác nhau
no không
con theo
a cách
de này

ES Debido a que sus recursos son privados, puede usarlos más libremente sin preocuparse de afectar el servidor en general. Y son más seguros.

VI tài nguyên của bạn riêng tư, bạn thể sử dụng chúng một cách tự do hơnkhông lo ảnh hưởng đến toàn bộ máy chủ. họ an toàn hơn.

espanhol vietnamita
a cách
recursos tài nguyên
sin không
seguros an toàn
más hơn
y của

ES Proteja los datos de su sitio web con los más seguros ¡Creadores Web!

VI Bảo vệ dữ liệu trên trang web của bạn nhiều hơn nữa với các trình tạo trang web an toàn nhất!

espanhol vietnamita
datos dữ liệu
seguros an toàn
sitio trang web
web web

ES Al analizar y recomendarte los mejores & más seguros servicios VPN en el mercado de seguridad, queremos que nuestra asesoría te ayude de verdad para elegir el mejor.

VI Bằng cách phân tích giới thiệu cho bạn các dịch vụ tuyệt vời an toàn nhất trong thị trường bảo mật, chúng tôi muốn lời khuyên của mình thực sự giúp bạn lựa chọn tốt nhất.

espanhol vietnamita
analizar phân tích
servicios giúp
mercado thị trường
queremos chúng tôi muốn
nuestra chúng tôi
seguridad bảo mật
seguros an toàn
mejor tốt nhất
y bằng

ES Además, sabes mucho más sobre cómo encontrar proveedores de alojamiento confiables y seguros

VI Đồng thời, bạn nên hiểu biết thêm về cách tìm những nhà cung cấp host trang web tin tưởng đáng tin cậy

espanhol vietnamita
sabes biết
encontrar tìm
proveedores nhà cung cấp
confiables tin cậy
más thêm

ES Ya que cada vez más actividad se está realizando en línea, es fundamental para las empresas que estos recursos sean seguros, funcionen bien y sean de confianza.

VI Khi ngày càng nhiều sự thay đổi trực tuyến, việc đảm bảo các tài nguyên này an toàn, hiệu quả đáng tin cậy một yêu cầu cấp thiết của doanh nghiệp.

espanhol vietnamita
más nhiều
es vi
empresas doanh nghiệp
recursos tài nguyên
seguros an toàn
vez ngày
y của
estos này
las các

ES Proteja los datos de su sitio web con los más seguros ¡Creadores Web!

VI Bảo vệ dữ liệu trên trang web của bạn nhiều hơn nữa với các trình tạo trang web an toàn nhất!

espanhol vietnamita
datos dữ liệu
seguros an toàn
sitio trang web
web web

ES Además, la VPN también cifra los datos que envías, para que se mantengan seguros.

VI Ngoài ra, VPN cũng mã hóa dữ liệu bạn gửi đi, giúp bảo mật giữ liệu.

espanhol vietnamita
vpn vpn
datos dữ liệu
también cũng
para ra

ES La cuestión aquí es si estos correctores gramaticales gratuitos son seguros de usar

VI Câu hỏi đặt ra liệu những công cụ kiểm tra ngữ pháp miễn phí này an toàn để sử dụng hay không

espanhol vietnamita
cuestión câu hỏi
seguros an toàn
usar sử dụng
de này

ES ¿Qué pasa con los archivos que he cargado? ¿Están seguros?

VI Điều xảy ra với các file tôi đã tải lên? Chúng an toàn không?

espanhol vietnamita
archivos file
seguros an toàn
con với

ES Los monopolios en todas las industrias no logran mantener seguros los datos

VI Sự độc quyền trong các ngành công nghiệp đã thất bại trong việc giữ an toàn dữ liệu

espanhol vietnamita
en trong
seguros an toàn
datos dữ liệu
las các

ES Crear y mantener redes y sistemas seguros

VI Xây dựng duy trì hệ thống mạng an toàn

espanhol vietnamita
crear xây dựng
y y
redes mạng
sistemas hệ thống
seguros an toàn

ES Puede utilizar Organizations para aplicar políticas que brinden a sus equipos la libertad de crear con los recursos que necesitan, mientras se mantienen dentro de los límites seguros que establezca

VI Bạn thể dùng Organizations để áp dụng các chính sách cho nhóm của mình tự do xây dựng với tài nguyên mà họ cần bên trong ranh giới an toànbạn đặt ra

espanhol vietnamita
políticas chính sách
equipos nhóm
recursos tài nguyên
seguros an toàn
crear xây dựng
puede cần

ES La especulación podría ser detrimental - siempre es mejor estar seguros

VI Tự tìm hiểu thể bất lợi - luôn luôn tốt hơn khi được đảm bảo

espanhol vietnamita
siempre luôn
la hơn
es được

ES Para evitar ataques cibernéticos o filtración de seguridad, sólo utiliza los mejores & seguros Creadores Web al crear tu página web

VI Để tránh các cuộc tấn công mạng hoặc vi phạm bảo mật, chỉ sử dụng Công cụ xây dựng website bảo mật tốt nhất trong khi tạo trang web của bạn

espanhol vietnamita
ataques tấn công
seguridad bảo mật
tu của bạn
utiliza sử dụng
página trang
mejores tốt
web web
crear tạo
los các

ES Podrías saber o no que SSL significa Capa de sockets seguros & generalmente pueder verlo como el ícono de un candadito en la barra de búsqueda de los navegadores

VI Bạn thể hoặc không thể biết rằng SSL viết tắt của Lớp cổng bảo mật & bạn thường thể thấy nó như một biểu tượng ổ khóa nhỏ trong thanh tìm kiếm của trình duyệt

espanhol vietnamita
saber biết
no không
ssl ssl
capa lớp
generalmente thường
en trong
búsqueda tìm kiếm
navegadores trình duyệt
los của

ES Tu equipo obtiene una tarjeta moderna perfecta para pagos seguros y sin contacto

VI Đội ngũ của bạn sẽ nhận được tấm thẻ hiện đại hoàn hảo để thanh toán an toàn, không tiếp xúc

espanhol vietnamita
moderna hiện đại
perfecta hoàn hảo
pagos thanh toán
seguros an toàn
sin không
tu của bạn
una bạn
y của

ES Para garantizar que los mercados emergentes en los que invierte son seguros, evaluamos cuidadosamente las condiciones físicas, políticas y sociales antes de entrar en ellos

VI Để đảm bảo các thị trường mới nổi nơi bạn đầuđược an toàn, chúng tôi đánh giá cẩn thận các điều kiện vật chất, chính trị xã hội trước khi tham gia

espanhol vietnamita
mercados thị trường
seguros an toàn
antes trước
las các

ES Para determinar el riesgo de un país, tenemos en cuenta la calificación de riesgo de país de Euler Hermes y sólo elegimos países que sean lo suficientemente seguros para nuestro trabajo y su inversión

VI Để xác định rủi ro của một quốc gia, chúng tôi xem xét xếp hạng rủi ro quốc gia của Euler Hermes chỉ chọn các quốc gia đủ an toàn cho công việc của chúng tôi khoản đầucủa bạn

espanhol vietnamita
determinar xác định
riesgo rủi ro
seguros an toàn
y của
trabajo công việc
nuestro chúng tôi
para cho

ES Consejos para Mantener tus Datos Seguros

VI Mẹo giúp dữ liệu của bạn được bảo mật

espanhol vietnamita
para của
datos dữ liệu
tus của bạn

ES AWS permite a las organizaciones de defensa y a sus socios empresariales crear entornos seguros para procesar, mantener y almacenar datos del DoD.

VI AWS cho phép các tổ chức quốc phòng thành viên nghiệp vụ của họ tạo môi trường bảo mật để xử lý, duy trì lưu trữ dữ liệu của DoD.

espanhol vietnamita
aws aws
permite cho phép
organizaciones tổ chức
almacenar lưu
dod dod
y của
crear tạo
las các
para cho

ES AWS es consciente de que los clientes confían en la entrega segura de la infraestructura de AWS y en la importancia de disponer de características que les permitan crear entornos seguros

VI AWS hiểu rằng khách hàng tin tưởng vào việc chuyển giao cơ sở hạ tầng AWS một cách bảo mật tầm quan trọng của việc các tính năng cho phép khách hàng tạo môi trường an toàn

espanhol vietnamita
aws aws
es vi
infraestructura cơ sở hạ tầng
características tính năng
permitan cho phép
la các
y của
crear tạo
clientes khách
segura an toàn

ES Además, la VPN también cifra los datos que envías, para que se mantengan seguros.

VI Ngoài ra, VPN cũng mã hóa dữ liệu bạn gửi đi, giúp bảo mật giữ liệu.

espanhol vietnamita
vpn vpn
datos dữ liệu
también cũng
para ra

ES La cuestión aquí es si estos correctores gramaticales gratuitos son seguros de usar

VI Câu hỏi đặt ra liệu những công cụ kiểm tra ngữ pháp miễn phí này an toàn để sử dụng hay không

espanhol vietnamita
cuestión câu hỏi
seguros an toàn
usar sử dụng
de này

ES Ofrece servicios sanitarios digitales seguros, rápidos y fiables

VI Cung cấp các dịch vụ y tế kỹ thuật số an toàn, nhanh chóng đáng tin cậy

espanhol vietnamita
seguros an toàn
rápidos nhanh
ofrece cung cấp
y dịch

ES La especulación podría ser detrimental - siempre es mejor estar seguros

VI Tự tìm hiểu thể bất lợi - luôn luôn tốt hơn khi được đảm bảo

espanhol vietnamita
siempre luôn
la hơn
es được

ES Para evitar ataques cibernéticos o filtración de seguridad, sólo utiliza los mejores & seguros Creadores Web al crear tu página web

VI Để tránh các cuộc tấn công mạng hoặc vi phạm bảo mật, chỉ sử dụng Công cụ xây dựng website bảo mật tốt nhất trong khi tạo trang web của bạn

espanhol vietnamita
ataques tấn công
seguridad bảo mật
tu của bạn
utiliza sử dụng
página trang
mejores tốt
web web
crear tạo
los các

ES Podrías saber o no que SSL significa Capa de sockets seguros & generalmente pueder verlo como el ícono de un candadito en la barra de búsqueda de los navegadores

VI Bạn thể hoặc không thể biết rằng SSL viết tắt của Lớp cổng bảo mật & bạn thường thể thấy nó như một biểu tượng ổ khóa nhỏ trong thanh tìm kiếm của trình duyệt

espanhol vietnamita
saber biết
no không
ssl ssl
capa lớp
generalmente thường
en trong
búsqueda tìm kiếm
navegadores trình duyệt
los của

ES La cuestión aquí es si estos correctores gramaticales gratuitos son seguros de usar

VI Câu hỏi đặt ra liệu những công cụ kiểm tra ngữ pháp miễn phí này an toàn để sử dụng hay không

espanhol vietnamita
cuestión câu hỏi
seguros an toàn
usar sử dụng
de này

ES La cuestión aquí es si estos correctores gramaticales gratuitos son seguros de usar

VI Câu hỏi đặt ra liệu những công cụ kiểm tra ngữ pháp miễn phí này an toàn để sử dụng hay không

espanhol vietnamita
cuestión câu hỏi
seguros an toàn
usar sử dụng
de này

ES La cuestión aquí es si estos correctores gramaticales gratuitos son seguros de usar

VI Câu hỏi đặt ra liệu những công cụ kiểm tra ngữ pháp miễn phí này an toàn để sử dụng hay không

espanhol vietnamita
cuestión câu hỏi
seguros an toàn
usar sử dụng
de này

ES La cuestión aquí es si estos correctores gramaticales gratuitos son seguros de usar

VI Câu hỏi đặt ra liệu những công cụ kiểm tra ngữ pháp miễn phí này an toàn để sử dụng hay không

espanhol vietnamita
cuestión câu hỏi
seguros an toàn
usar sử dụng
de này

ES La cuestión aquí es si estos correctores gramaticales gratuitos son seguros de usar

VI Câu hỏi đặt ra liệu những công cụ kiểm tra ngữ pháp miễn phí này an toàn để sử dụng hay không

espanhol vietnamita
cuestión câu hỏi
seguros an toàn
usar sử dụng
de này

ES La cuestión aquí es si estos correctores gramaticales gratuitos son seguros de usar

VI Câu hỏi đặt ra liệu những công cụ kiểm tra ngữ pháp miễn phí này an toàn để sử dụng hay không

espanhol vietnamita
cuestión câu hỏi
seguros an toàn
usar sử dụng
de này

ES La cuestión aquí es si estos correctores gramaticales gratuitos son seguros de usar

VI Câu hỏi đặt ra liệu những công cụ kiểm tra ngữ pháp miễn phí này an toàn để sử dụng hay không

espanhol vietnamita
cuestión câu hỏi
seguros an toàn
usar sử dụng
de này

ES La cuestión aquí es si estos correctores gramaticales gratuitos son seguros de usar

VI Câu hỏi đặt ra liệu những công cụ kiểm tra ngữ pháp miễn phí này an toàn để sử dụng hay không

espanhol vietnamita
cuestión câu hỏi
seguros an toàn
usar sử dụng
de này

ES La cuestión aquí es si estos correctores gramaticales gratuitos son seguros de usar

VI Câu hỏi đặt ra liệu những công cụ kiểm tra ngữ pháp miễn phí này an toàn để sử dụng hay không

espanhol vietnamita
cuestión câu hỏi
seguros an toàn
usar sử dụng
de này

ES clases de negocios generalmente no pueden ser LLC, tales como los bancos y las compañías de seguros

VI Nói chung một vài loại doanh thương không thể LLC, chẳng hạn như ngân hàng hãng bảo hiểm

espanhol vietnamita
generalmente chung
no không
las

ES Adjust Protect mantiene tus datos seguros y precisos | Adjust

VI Adjust Protect giúp dữ liệu bạn an toàn chính xác | Adjust

espanhol vietnamita
datos dữ liệu
seguros an toàn
y bạn

ES Si reclama el crédito tributario de prima, necesitará información sobre todo pago de adelanto del crédito que reciba a través del Mercado de Seguros Médicos, las primas que pagó.

VI Nếu yêu cầu bồi hoàn tín thuế cho bảo phí (Tiếng Anh) thì quý vị cần thông tin về tiền trả khấu trừ trước mà quý vị đã nhận thông qua Health Insurance Marketplace bảo phí mà quý vị đóng.

espanhol vietnamita
información thông tin
tributario thuế
que thì
través thông qua
de cho
el nhận

Mostrando 50 de 50 traduções