ES El CLS mide la estabilidad visual de un sitio, para que no terminemos haciendo clic en links que no queríamos abrir.
ES El CLS mide la estabilidad visual de un sitio, para que no terminemos haciendo clic en links que no queríamos abrir.
VI Chỉ số CLS sẽ đo sự ổn định trực quan của trang web, để chúng ta không phải bấm nhầm vào các liên kết không mong muốn.
espanhol | vietnamita |
---|---|
sitio | trang web |
no | không |
ES Queríamos hacer mejoras energéticas en nuestro hogar porque, en primer lugar, nos sentimos orgullosos de él
VI Chúng tôi muốn thực hiện các nâng cấp để tiết kiệm năng lượng cho gia đình mình, thứ nhất vì chúng tôi rất tự hào về gia đình mình
espanhol | vietnamita |
---|---|
hogar | gia đình |
nuestro | chúng tôi |
ES Así que fuimos muy conscientes de cómo queríamos contribuir, y hacerlo de forma interesante e inspiradora para los demás, lo que nos llevó a hacer un esfuerzo en nuestro vecindario, y con nuestra familia.
VI Do đó, chủ động trong cách chúng ta đóng góp đồng thời gây cảm hứng và thú vị cho người khác sẽ giúp chúng ta muốn nỗ lực ngay tại chính khu vực chúng ta ở và trong gia đình chúng ta.
espanhol | vietnamita |
---|---|
y | y |
los | chúng |
demás | khác |
esfuerzo | nỗ lực |
familia | gia đình |
en | trong |
forma | cách |
para | cho |
ES Y queríamos hacer una inversión que reflejara nuestra identidad y nuestros valores
VI Và chúng tôi muốn thực hiện một khoản đầu tư thể hiện được cá tính và giá trị của chúng tôi
espanhol | vietnamita |
---|---|
hacer | thực hiện |
una | chúng |
identidad | tôi |
y | của |
nuestra | chúng tôi |
ES "Queríamos cambiar a la energía solar, pero conseguir financiación era difícil
VI "Chúng tôi muốn chuyển sang sử dụng năng lượng mặt trời, nhưng việc kiếm được tài chính rất khó khăn
espanhol | vietnamita |
---|---|
energía | năng lượng |
pero | nhưng |
difícil | khó khăn |
solar | mặt trời |
la | tôi |
a | chúng |
ES El CLS mide la estabilidad visual de un sitio, para que no terminemos haciendo clic en links que no queríamos abrir.
VI Chỉ số CLS sẽ đo sự ổn định trực quan của trang web, để chúng ta không phải bấm nhầm vào các liên kết không mong muốn.
espanhol | vietnamita |
---|---|
sitio | trang web |
no | không |
ES Queríamos comprobar la importancia de las reseñas de otros usuarios para nuestros clientes antes de realizar la compra
VI Chúng tôi muốn biết những đánh giá của người dùng khác quan trọng như thế nào với khách hàng của chúng tôi trước khi họ đưa ra quyết định mua hàng
espanhol | vietnamita |
---|---|
otros | khác |
compra | mua |
usuarios | người dùng |
nuestros | chúng tôi |
clientes | khách hàng |
antes | trước |
de | với |
Mostrando 7 de 7 traduções