ES Control Union ofrece el programa GMP+ FSA, y también ofrece buenas prácticas comerciales y auditorías seguras sobre la alimentación animal.
ES Control Union ofrece el programa GMP+ FSA, y también ofrece buenas prácticas comerciales y auditorías seguras sobre la alimentación animal.
VI Control Union cung cấp chương trình GMP+ FSA cũng như thực hành thương mại tốt và kiểm định thức ăn chăn nuôi an toàn.
espanhol | vietnamita |
---|---|
programa | chương trình |
buenas | tốt |
prácticas | thực hành |
seguras | an toàn |
ofrece | cung cấp |
y | như |
también | cũng |
ES Control Union ofrece el programa GMP+ FSA, y también ofrece buenas prácticas comerciales y auditorías seguras sobre la alimentación animal.
VI Control Union cung cấp chương trình GMP+ FSA cũng như thực hành thương mại tốt và kiểm định thức ăn chăn nuôi an toàn.
espanhol | vietnamita |
---|---|
programa | chương trình |
buenas | tốt |
prácticas | thực hành |
seguras | an toàn |
ofrece | cung cấp |
y | như |
también | cũng |
ES Programa de Trastornos de la Alimentación
VI Chương trình Rối loạn Ăn uống
espanhol | vietnamita |
---|---|
programa | chương trình |
ES Programa de Trastornos de la Alimentación en Adultos
VI Chương trình Rối loạn Ăn uống Người lớn
espanhol | vietnamita |
---|---|
programa | chương trình |
ES trabajadores de alimentación y agricultura
VI Người lao động trong lĩnh vực lương thực và nông nghiệp
ES Alimentación animal - Certifications
VI Thức ăn chăn nuôi - Certifications
ES Control Union proporciona servicios de inspección y certificación al sector de pellets para alimentación, para ayudar a que cumplan las normas más estrictas. Esto incluye productos secos, líquidos, a granel o embolsados.
VI Control Union cung cấp các dịch vụ kiểm định và chứng nhận cho ngành thức ăn chăn nuôi để giúp bạn đáp ứng những tiêu chuẩn cao nhất. Bao gồm các sản phẩm khô, lỏng, hàng rời hoặc đóng gói.
espanhol | vietnamita |
---|---|
certificación | chứng nhận |
incluye | bao gồm |
proporciona | cung cấp |
productos | sản phẩm |
ayudar | giúp |
normas | tiêu chuẩn |
ES Salón de Belleza y Uñas, Industria de la Alimentación y Bebidas, Viajes...
VI Tiệm làm đẹp & làm móng, Ngành thực phẩm & đồ uống, Du lịch...
espanhol | vietnamita |
---|---|
viajes | du lịch |
ES No invertimos en los siguientes tipos de proyectos: proyectos a escala de servicios públicos, proyectos basados en tarifas de alimentación, sistemas domésticos, luces solares y proyectos de minirredes comunitarias.
VI Chúng tôi không đầu tư vào các loại dự án tiếp theo: dự án quy mô tiện ích, dự án dựa trên giá cước, hệ thống hộ gia đình, đèn năng lượng mặt trời và dự án lưới điện nhỏ cộng đồng.
espanhol | vietnamita |
---|---|
no | không |
siguientes | theo |
proyectos | dự án |
basados | dựa trên |
sistemas | hệ thống |
tipos | loại |
los | các |
solares | mặt trời |
ES Alimentación animal - Certifications
VI Thức ăn chăn nuôi - Certifications
ES Control Union proporciona servicios de inspección y certificación al sector de pellets para alimentación, para ayudar a que cumplan las normas más estrictas. Esto incluye productos secos, líquidos, a granel o embolsados.
VI Control Union cung cấp các dịch vụ kiểm định và chứng nhận cho ngành thức ăn chăn nuôi để giúp bạn đáp ứng những tiêu chuẩn cao nhất. Bao gồm các sản phẩm khô, lỏng, hàng rời hoặc đóng gói.
espanhol | vietnamita |
---|---|
certificación | chứng nhận |
incluye | bao gồm |
proporciona | cung cấp |
productos | sản phẩm |
ayudar | giúp |
normas | tiêu chuẩn |
ES Salón de Belleza y Uñas, Industria de la Alimentación y Bebidas, Viajes...
VI Tiệm làm đẹp & làm móng, Ngành thực phẩm & đồ uống, Du lịch...
espanhol | vietnamita |
---|---|
viajes | du lịch |
ES Pinterest no es un lugar para compartir contenido que muestre, racionalice o promueva el suicidio, las autolesiones, los trastornos de alimentación o el consumo de drogas
VI Pinterest không phải là nơi dành cho những nội dung thể hiện, hợp lý hóa hoặc khuyến khích tự sát, tự hành xác, rối loạn ăn uống hoặc lạm dụng chất gây nghiện
espanhol | vietnamita |
---|---|
no | không |
lugar | nơi |
los | những |
para | cho |
ES Lo apoyamos a usted y a su adolescente mientras nos enfocamos en el peso, los patrones de alimentación restrictivos y la nutrición de su adolescente.
VI Chúng tôi hỗ trợ bạn và con bạn trong khi tập trung vào cân nặng, chế độ ăn uống hạn chế và dinh dưỡng của con bạn.
espanhol | vietnamita |
---|---|
en | trong |
nos | chúng tôi |
su | và |
y | của |
mientras | khi |
ES Isabel's House ofrece transporte, ropa, alimentación, atención médica y recogida escolar.
VI Isabel's House cung cấp dịch vụ vận chuyển, quần áo, thực phẩm, chăm sóc y tế và đưa đón đến trường.
espanhol | vietnamita |
---|---|
ofrece | cung cấp |
y | dịch |
ES Ofrece programas de alimentación y nutrición, refugio de emergencia, vivienda de transición y servicios de adoración para mujeres y niños.
VI Nó cung cấp các chương trình thực phẩm và dinh dưỡng, nơi trú ẩn khẩn cấp, nhà ở chuyển tiếp và các dịch vụ thờ phượng cho phụ nữ và trẻ em.
espanhol | vietnamita |
---|---|
niños | trẻ em |
ofrece | cung cấp |
programas | chương trình |
ES Podemos conectarlo con recursos como transporte, empleo, vivienda, alimentación y necesidades legales.
VI Chúng tôi có thể kết nối bạn với các nguồn lực như giao thông, việc làm, nhà ở, thực phẩm và các nhu cầu pháp lý.
espanhol | vietnamita |
---|---|
con | với |
recursos | nguồn |
empleo | việc làm |
necesidades | nhu cầu |
ES ¿Puedo conectar mi computadora a una fuente de alimentación durante el examen?
VI Tôi có thể vừa làm bài thi vừa sạc máy tính được không?
espanhol | vietnamita |
---|---|
computadora | máy tính |
el | là |
mi | tôi |
de | bài |
a | làm |
ES La Agencia de Servicios Humanos de San Francisco apoya a las personas, familias y comunidades con servicios de alimentación, atención médica, financieros, laborales, cuidado infantil y protección.
VI Cơ Quan Dịch Vụ Nhân Sinh San Francisco hỗ trợ các dịch vụ về thực phẩm, chăm sóc sức khỏe, tài chính, việc làm, giữ trẻ và bảo vệ cho cá nhân, gia đình và cộng đồng.
espanhol | vietnamita |
---|---|
personas | cá nhân |
con | cho |
financieros | tài chính |
la | các |
ES Con el programa ESA, puedes ahorrar dinero si cumples con los requisitos de ingresos o si ya participas en un programa de asistencia pública
VI Với Chương Trình ESA, bạn có thể tiết kiệm tiền nếu đáp ứng tiêu chuẩn thu nhập hoặc đã tham gia vào một chương trình trợ giúp công
espanhol | vietnamita |
---|---|
programa | chương trình |
ahorrar | tiết kiệm |
dinero | tiền |
ingresos | thu nhập |
asistencia | giúp |
con | với |
ES Nuestro programa de afiliados está patrocinado por nuestros partners de Impact Radius. Puedes beneficiarte de nuestro mejor programa hasta el momento:
VI Chương trình liên kết của chúng tôi được mang đến cho bạn với sự hợp tác cùng Impact Radius. Tại đây, bạn có thể nhận lợi ích từ chương trình tốt nhất của chúng tôi:
espanhol | vietnamita |
---|---|
programa | chương trình |
mejor | tốt nhất |
nuestro | chúng tôi |
de | với |
el | nhận |
ES Para más información sobre cualquier programa de conformidad aplicable, consulte nuestra página web del programa de conformidad de AWS
VI Để biết thêm thông tin về mọi chương trình tuân thủ có thể được áp dụng, vui lòng tham khảo trang web Chương trình tuân thủ AWS
espanhol | vietnamita |
---|---|
información | thông tin |
cualquier | mọi |
programa | chương trình |
aws | aws |
más | thêm |
web | web |
página | trang web |
ES Nuestro programa de afiliados está patrocinado por nuestros partners de Impact Radius. Puedes beneficiarte de nuestro mejor programa hasta el momento:
VI Chương trình liên kết của chúng tôi được mang đến cho bạn với sự hợp tác cùng Impact Radius. Tại đây, bạn có thể nhận lợi ích từ chương trình tốt nhất của chúng tôi:
espanhol | vietnamita |
---|---|
programa | chương trình |
mejor | tốt nhất |
nuestro | chúng tôi |
de | với |
el | nhận |
ES FERA & CARE Discounted Rates Fondo de Ayuda para la Energía Programa de Ayuda para el Consumo Eléctrico Programa Medical Baseline Allowance
VI FERA & CARE Discounted Rates Quỹ Hỗ Trợ Năng Lượng Chương Trình Hỗ Trợ Tiết Kiệm Năng Lượng Định Mức Medical Baseline
espanhol | vietnamita |
---|---|
energía | năng lượng |
programa | chương trình |
ES Migrar a Hostinger Estado del sistema Programa de afiliados Programa de socios Formas de pago Muro de la fama Opiniones Precios Mapa del sitio
VI Chuyển website Tình Trạng Hệ Thống Chương Trình Affiliate Partner Program Phương Thức Thanh Toán Trang Phần Thưởng Đánh Giá Bảng Giá Sơ đồ trang
espanhol | vietnamita |
---|---|
estado | tình trạng |
sistema | hệ thống |
programa | chương trình |
pago | thanh toán |
precios | giá |
de | phần |
sitio | trang |
ES Migrar a Hostinger Estado del sistema Programa de afiliados Programa de socios Formas de pago Muro de la fama Opiniones Precios Mapa del sitio
VI Chuyển website Tình Trạng Hệ Thống Chương Trình Affiliate Chương trình Đối tác Phương Thức Thanh Toán Trang Phần Thưởng Đánh Giá Bảng Giá Sơ đồ trang
espanhol | vietnamita |
---|---|
estado | tình trạng |
sistema | hệ thống |
programa | chương trình |
pago | thanh toán |
precios | giá |
de | phần |
sitio | trang |
ES Nuestro programa de afiliados está patrocinado por nuestros partners de Impact Radius. Puedes beneficiarte de nuestro mejor programa hasta el momento:
VI Chương trình liên kết của chúng tôi được mang đến cho bạn với sự hợp tác cùng Impact Radius. Tại đây, bạn có thể nhận lợi ích từ chương trình tốt nhất của chúng tôi:
espanhol | vietnamita |
---|---|
programa | chương trình |
mejor | tốt nhất |
nuestro | chúng tôi |
de | với |
el | nhận |
ES Programa y publica contenido en redes sociales
VI Lên lịch và đăng nội dung trên mạng xã hội
espanhol | vietnamita |
---|---|
redes | mạng |
ES Crea borradores, programa y publica contenido en redes sociales
VI Soạn thảo, lên lịch và đăng nội dung lên mạng xã hội
espanhol | vietnamita |
---|---|
redes | mạng |
ES Crea y programa informes de marca o sin marca
VI Tạo và lập lịch báo cáo nhãn trắng hoặc được gắn thương hiệu
espanhol | vietnamita |
---|---|
crea | tạo |
informes | báo cáo |
marca | thương hiệu |
ES Programa, publica y realiza un seguimiento del rendimiento en todas las principales plataformas de redes sociales.
VI Lên lịch, đăng và theo dõi hiệu suất trên tất cả các nền tảng mạng xã hội chính.
espanhol | vietnamita |
---|---|
rendimiento | hiệu suất |
todas | tất cả các |
principales | chính |
plataformas | nền tảng |
redes | mạng |
las | các |
seguimiento | theo dõi |
ES Redacta, programa y publica contenido en los principales canales sociales y analiza su rendimiento
VI Bản phác thảo, lên lịch và đăng nội dung trên các kênh xã hội lớn và phân tích hiệu suất của nó
espanhol | vietnamita |
---|---|
canales | kênh |
analiza | phân tích |
rendimiento | hiệu suất |
y | của |
los | các |
ES CDPH: Programa de Vacunación contra la COVID-19 de California
VI CDPH: Chương Trình Chủng Ngừa COVID-19 của California
espanhol | vietnamita |
---|---|
cdph | cdph |
programa | chương trình |
california | california |
de | của |
ES Si desea ayudarnos a hacer que Trust Billetera sea aún mejor, puede unirse a nuestro programa beta para iOS y Android
VI Nếu bạn muốn giúp chúng tôi làm cho Ví Trust tốt hơn, bạn có thể tham gia chương trình beta cho iOS và Android của chúng tôi
espanhol | vietnamita |
---|---|
programa | chương trình |
ios | ios |
android | android |
desea | bạn muốn |
puede | muốn |
nuestro | chúng tôi |
que | là |
a | làm |
ES ¿Qué es la respuesta a la demanda/ciclo del aire acondicionado? AC Cycling (ciclo del aire acondicionado) es un programa basado en suscripción para clientes de servicios públicos
VI Đáp ứng nhu cầu/Chu Trình AC là gì? Chu Trình AC là một chương trình ghi danh cho khách hàng sử dụng tiện ích
espanhol | vietnamita |
---|---|
demanda | nhu cầu |
programa | chương trình |
para | cho |
clientes | khách |
ES El programa de Tarifas Alternas de Energía en California (California Alternate Rates for Energy, CARE) ofrece un descuento mensual del 20 % o más en las facturas de gas natural y del 30 % o más en las facturas de electricidad
VI Chương trình Giá Năng Lượng Ưu Đãi California (California Alternate Rates for Energy, CARE) đưa ra khoản chiết khấu hàng tháng 20% trở lên đối với hóa đơn khí đốt và 30% trở lên đối với hóa đơn điện
espanhol | vietnamita |
---|---|
programa | chương trình |
california | california |
facturas | hóa đơn |
tarifas | giá |
energía | năng lượng |
mensual | hàng tháng |
de | với |
ES CalFresh (cupones de alimentos) del Supplemental Nutrition Assistance Program (Programa de Asistencia de Nutrición Complementaria, SNAP)
VI CalFresh (Tem phiếu thực phẩm) SNAP
ES El programa del subsidio para punto de referencia médico (Medical Baseline) proporciona una cantidad adicional de gas natural y/o electricidad a las tarifas más bajas para clientes residenciales
VI Chương Trình Trợ Cấp Y Tế Căn Bản cung cấp thêm gas và/hoặc điện với mức giá thấp nhất cho các khách hàng gia đình
espanhol | vietnamita |
---|---|
programa | chương trình |
electricidad | điện |
tarifas | giá |
proporciona | cung cấp |
más | thêm |
clientes | khách hàng |
de | với |
o | hoặc |
ES Los siguientes proveedores ofrecen un programa de actualización de eficiencia energética para residencias multifamiliares: PG&E, San Diego Gas & Electric, SoCalGas, BayREN y SocalREN
VI Các hãng cung cấp sau đây cung cấp chương trình nâng cấp hiệu quả năng lượng cho đa gia đình: PG&E, San Diego Gas & Electric, SoCalGas, BayREN và SocalREN
espanhol | vietnamita |
---|---|
programa | chương trình |
eficiencia | năng lượng |
ofrecen | cung cấp |
de | cho |
ES PEFC - Programa para la Aprobación de la Certificación Forestal
VI PEFC - Chương trình Xác nhận Chứng nhận Rừng
espanhol | vietnamita |
---|---|
programa | chương trình |
certificación | chứng nhận |
ES La herramienta en línea proporcionará un mecanismo para demostrar el cumplimiento del Programa de Verificación de Proveedores Extranjeros (FSVP) tanto por parte de los importadores estadounidenses como de los proveedores no estadounidenses
VI Công cụ trực tuyến sẽ cung cấp một cơ chế để chứng minh tính tuân thủ Chương trình Xác minh Nhà cung cấp Nước ngoài (FSVP) từ cả các nhà nhập khẩu tại Hoa Kỳ và nhà cung cấp nước ngoài
espanhol | vietnamita |
---|---|
programa | chương trình |
proveedores | nhà cung cấp |
ES Por ejemplo, si confías en Microsoft Word para escribir, existe un complemento para este programa
VI Ví dụ: nếu bạn thường dùng Microsoft Word để viết thì Grammarly có trình tích hợp cho Word
espanhol | vietnamita |
---|---|
microsoft | microsoft |
escribir | viết |
este | bạn |
para | cho |
ES Las dosis del Programa de Farmacias de los CDC son un subconjunto de las dosis entregadas a California.
VI Số liều vắc-xin của Chương Trình Nhà Thuốc của CDC là một phần trong số liều vắc-xin được cung cấp cho California.
espanhol | vietnamita |
---|---|
programa | chương trình |
california | california |
ES El programa REEL está disponible para clientes de Pacific Gas y Electric Company (PG), San Diego Gas & Electric Company (SDG), Southern California Edison (SCE) y Southern California Gas Company (SoCalGas).
VI Chương trình REEL có sẵn cho các khách hàng của Công ty điện khí Thái Bình Dương, Công ty Điện& Khí San Diego, Công ty Southern California Edison và Công ty Khí Nam California.
espanhol | vietnamita |
---|---|
programa | chương trình |
disponible | có sẵn |
california | california |
clientes | khách hàng |
ES El programa Energy Upgrade California es un gran recurso, así que aprovéchalo.
VI Chương trình Energy Upgrade California là một nguồn tài nguyên tuyệt vời, hãy tận dụng.
espanhol | vietnamita |
---|---|
programa | chương trình |
california | california |
gran | tuyệt vời |
recurso | tài nguyên |
ES Los cinco servicios públicos que se enumeran a continuación participan en el programa de Crédito de California para el Clima
VI Năm tiện ích liệt kê dưới đây có trong chương trình Tín Dụng Khí Hậu California
espanhol | vietnamita |
---|---|
programa | chương trình |
crédito | tín dụng |
california | california |
ES Para obtener más información acerca del programa de Crédito para el Clima, llama a tu proveedor de electricidad.
VI Để biết thêm thông tin về chương trình Tín Dụng Khí Hậu, vui lòng gọi điện cho công ty cấp điện của bạn.
espanhol | vietnamita |
---|---|
más | thêm |
información | thông tin |
programa | chương trình |
crédito | tín dụng |
electricidad | điện |
tu | của bạn |
ES * Pacific Power y Liberty Utilities solo participan en el programa de Crédito climático; y no están involucrados en Energy Upgrade California®.
VI * Điện Thái Bình Dương và Tiện Ích Liberty chỉ tham gia vào chương trình Tín Dụng Khí Hậu; các công ty này không tham gia vào Chương Trình Nâng Cấp Nhà Energy Upgrade California®.
espanhol | vietnamita |
---|---|
programa | chương trình |
crédito | tín dụng |
california | california |
no | không |
de | này |
en | vào |
ES ¿Qué sucede si estoy en un programa Community Choice Aggregation (CCA)? ¿Me veré afectado por TOU de todas formas?
VI Điều gì xảy ra nếu tôi tham gia chương trình Hợp Nhất Lựa Chọn Cộng Đồng (CCA)? Tôi vẫn sẽ bị ảnh hưởng bởi TOU không?
espanhol | vietnamita |
---|---|
sucede | xảy ra |
estoy | ở |
programa | chương trình |
me | tôi |
por | ra |
ES Si tu suministro de energía proviene de un programa CCA, comunícate con tu proveedor para obtener más información.
VI Nếu năng lượng của bạn được cung cấp thông qua chương trình CCA, xin vui lòng liên lạc với hãng cung cấp của bạn để tìm hiểu thêm.
espanhol | vietnamita |
---|---|
energía | năng lượng |
programa | chương trình |
más | thêm |
tu | của bạn |
obtener | hiểu |
Mostrando 50 de 50 traduções