ES La persona detrás de ¿Quién mató el auto eléctrico? nos da su opinión y prácticas sobre vivir con bajo consumo energetico.
ES La persona detrás de ¿Quién mató el auto eléctrico? nos da su opinión y prácticas sobre vivir con bajo consumo energetico.
VI Người đàn ông đằng sau bộ phim Who Killed The Electric Car? chia sẻ suy nghĩ và thực tiễn của mình về cách sử dụng năng lượng hiệu quả.
espanhol | vietnamita |
---|---|
persona | người |
y | của |
consumo | sử dụng |
ES Regresemos a la metáfora del auto
VI Lấy lại ví dụ chiếc xe hơi ở trên
espanhol | vietnamita |
---|---|
a | trên |
ES La forma más sencilla de beneficiarse de la simultaneidad aprovisionada es utilizar AWS Auto Scaling
VI Cách dễ nhất để hưởng lợi từ Tính đồng thời được cung cấp là sử dụng AWS Auto Scaling
espanhol | vietnamita |
---|---|
forma | cách |
aws | aws |
es | được |
utilizar | sử dụng |
ES El LSA reduce el número de litigantes pro se (auto-representados)
VI LSA làm giảm số lượng các đương sự của Pro SE (tự đại diện)
espanhol | vietnamita |
---|---|
reduce | giảm |
pro | pro |
el | là |
de | của |
ES Comenzar a usar AWS Auto Scaling es sencillo con la consola de administración de AWS, la interfaz de línea de comandos (CLI) o el SDK
VI Khi sử dụng Bảng điều khiển quản lý AWS, Giao diện dòng lệnh (CLI) hoặc SDK, việc bắt đầu với AWS Auto Scaling trở nên rất đơn giản
espanhol | vietnamita |
---|---|
comenzar | bắt đầu |
aws | aws |
consola | bảng điều khiển |
interfaz | giao diện |
cli | cli |
sdk | sdk |
usar | sử dụng |
ES AWS Auto Scaling se encuentra disponible sin costo adicional
VI AWS Auto Scaling được cung cấp mà không tính thêm phụ phí
espanhol | vietnamita |
---|---|
aws | aws |
disponible | cung cấp |
sin | không |
adicional | thêm |
costo | phí |
ES Visite la página de Amazon EC2 Auto Scaling »
VI Hãy truy cập trang Amazon EC2 Auto Scaling »
espanhol | vietnamita |
---|---|
la | truy |
amazon | amazon |
ES AWS Auto Scaling le permite crear planes de escalado que automatizan la manera en la que diferentes recursos responden ante los cambios que se producen en la demanda
VI AWS Auto Scaling cho phép bạn xây dựng các kế hoạch thay đổi quy mô giúp tự động hóa cách các nhóm tài nguyên khác nhau phản ứng với những thay đổi theo yêu cầu
espanhol | vietnamita |
---|---|
aws | aws |
permite | cho phép |
planes | kế hoạch |
manera | cách |
recursos | tài nguyên |
cambios | thay đổi |
la | các |
crear | xây dựng |
diferentes | khác |
ES AWS Auto Scaling crea todas las políticas de escalado y define los valores meta por usted automáticamente en función de sus preferencias
VI AWS Auto Scaling tự động tạo tất cả các chính sách thay đổi quy mô và thiết lập mục tiêu cho bạn dựa trên tùy chọn của bạn
espanhol | vietnamita |
---|---|
aws | aws |
todas | tất cả các |
políticas | chính sách |
crea | tạo |
y | của |
las | các |
por | cho |
ES AWS Auto Scaling monitoriza su aplicación y añade o reduce automáticamente capacidad en los grupos de recursos en tiempo real a medida que las demandas cambian.
VI AWS Auto Scaling giám sát ứng dụng của bạn và tự động thêm hoặc bớt dung lượng khỏi các nhóm tài nguyên trong thời gian thực khi nhu cầu thay đổi.
espanhol | vietnamita |
---|---|
aws | aws |
en | trong |
recursos | tài nguyên |
tiempo | thời gian |
real | thực |
cambian | thay đổi |
y | của |
grupos | nhóm |
las | các |
ES AWS Auto Scaling monitoriza continuamente las aplicaciones para garantizar que estén funcionando de acuerdo con los niveles de desempeño definidos
VI AWS Auto Scaling liên tục giám sát ứng dụng của bạn để bảo đảm rằng những ứng dụng này vận hành ở mức hiệu năng mà bạn muốn
espanhol | vietnamita |
---|---|
aws | aws |
continuamente | liên tục |
de | này |
ES Cuando se producen picos en la demanda, AWS Auto Scaling aumenta automáticamente la capacidad de los recursos limitados para poder conservar el alto nivel de calidad del servicio.
VI Khi nhu cầu đạt đỉnh, AWS Auto Scaling sẽ tự động tăng dung lượng của tài nguyên bị hạn chế để bạn có thể duy trì chất lượng cao cho dịch vụ.
espanhol | vietnamita |
---|---|
demanda | nhu cầu |
aws | aws |
aumenta | tăng |
recursos | tài nguyên |
alto | cao |
calidad | chất lượng |
cuando | khi |
para | cho |
del | của |
ES AWS Auto Scaling lo ayuda a optimizar el uso y los costos al consumir servicios de AWS para que pague únicamente los recursos que realmente necesite
VI AWS Auto Scaling có thể giúp tối ưu hóa việc sử dụng và hiệu quả chi phí khi sử dụng các dịch vụ AWS để bạn chỉ phải trả tiền cho các tài nguyên bạn thực sự cần
espanhol | vietnamita |
---|---|
aws | aws |
optimizar | tối ưu hóa |
recursos | tài nguyên |
realmente | thực |
costos | phí |
uso | sử dụng |
ayuda | giúp |
el | khi |
ES Cuando la demanda disminuya, AWS Auto Scaling quitará la capacidad excedente de los recursos para evitar gastos innecesarios
VI Khi nhu cầu giảm sút, AWS Auto Scaling sẽ tự động loại bỏ mọi dung lượng tài nguyên dư thừa để giúp bạn tránh phải chi trả quá mức cần thiết
espanhol | vietnamita |
---|---|
cuando | khi |
demanda | nhu cầu |
aws | aws |
los | bạn |
recursos | tài nguyên |
ES AWS Auto Scaling es gratuito y le permite optimizar los costos de su entorno de AWS.
VI AWS Auto Scaling hoàn toàn miễn phí và cho phép bạn tối ưu hóa chi phí của môi trường AWS của bạn.
espanhol | vietnamita |
---|---|
aws | aws |
permite | cho phép |
optimizar | tối ưu hóa |
entorno | môi trường |
costos | phí |
ES Visítenos en el blog de herramientas de administración para leer más información acerca de AWS Auto Scaling y otras herramientas de administración de AWS.
VI Vui lòng truy cập Blog công cụ quản lý để tìm hiểu thêm về AWS Auto Scaling và các dịch vụ Công cụ quản lý AWS khác.
espanhol | vietnamita |
---|---|
blog | blog |
aws | aws |
más | thêm |
otras | khác |
de | dịch |
ES Obtenga más información sobre AWS Auto Scaling
VI Tìm hiểu thêm về AWS Auto Scaling
espanhol | vietnamita |
---|---|
aws | aws |
más | thêm |
ES AWS Auto Scaling monitoriza sus aplicaciones y ajusta automáticamente la capacidad para mantener un desempeño predecible y estable al menor costo posible
VI AWS Auto Scaling giám sát các ứng dụng của bạn và tự động điều chỉnh dung lượng để duy trì hiệu năng ổn định, có thể dự đoán với mức phí thấp nhất có thể
espanhol | vietnamita |
---|---|
aws | aws |
aplicaciones | các ứng dụng |
menor | thấp |
costo | giá |
y | của |
la | các |
ES Con AWS Auto Scaling, resulta sencillo configurar el escalado de aplicaciones para distintos recursos en varios servicios en cuestión de minutos
VI Khi sử dụng AWS Auto Scaling, bạn có thể dễ dàng thiết lập quy mô ứng dụng cho nhiều tài nguyên trên nhiều dịch vụ trong vài phút
espanhol | vietnamita |
---|---|
aws | aws |
sencillo | dễ dàng |
configurar | thiết lập |
recursos | tài nguyên |
minutos | phút |
con | và |
ES AWS Auto Scaling facilita el proceso de escalado con recomendaciones sencillas que le permiten optimizar el desempeño, los costos, o bien lograr un equilibrio entre ambos
VI AWS Auto Scaling đơn giản hóa việc thay đổi quy mô bằng các đề xuất cho phép bạn tối ưu hóa hiệu năng, chi phí hoặc cân bằng cả hai yếu tố này
espanhol | vietnamita |
---|---|
aws | aws |
permiten | cho phép |
optimizar | tối ưu hóa |
costos | phí |
con | bằng |
ES Con AWS Auto Scaling, las aplicaciones siempre tienen los recursos adecuados en el momento correcto.
VI Với AWS Auto Scaling, ứng dụng của bạn sẽ luôn có được đúng tài nguyên vào đúng thời điểm.
espanhol | vietnamita |
---|---|
aws | aws |
siempre | luôn |
recursos | tài nguyên |
momento | thời điểm |
con | với |
las | và |
en | vào |
ES AWS Auto Scaling le permite definir niveles de uso específicos para varios recursos en una única interfaz intuitiva
VI AWS Auto Scaling cho phép bạn thiết lập các cấp sử dụng mục tiêu cho nhiều tài nguyên trong một giao diện trực quan duy nhất
espanhol | vietnamita |
---|---|
aws | aws |
permite | cho phép |
recursos | tài nguyên |
única | duy nhất |
interfaz | giao diện |
uso | sử dụng |
en | trong |
varios | nhiều |
para | cho |
una | bạn |
ES Nuevo AWS Auto Scaling–Unified Scaling para sus aplicaciones de la nube Jeff Barr 16 de enero de 2018
VI AWS Auto Scaling mới – Thay đổi quy mô thống nhất cho ứng dụng đám mây của bạn Jeff Barr Ngày 16 tháng 1 năm 2018
ES La forma más sencilla de beneficiarse de la simultaneidad aprovisionada es utilizar AWS Auto Scaling
VI Cách dễ nhất để hưởng lợi từ Tính đồng thời được cung cấp là sử dụng AWS Auto Scaling
espanhol | vietnamita |
---|---|
forma | cách |
aws | aws |
es | được |
utilizar | sử dụng |
ES Escale sin problemas con Amazon EC2 Auto Scaling
VI Mở rộng quy mô liền mạch với Amazon EC2 Auto Scaling
espanhol | vietnamita |
---|---|
amazon | amazon |
con | với |
ES Amazon EC2 Auto Scaling permite ajustar la escala de la capacidad de Amazon EC2 automáticamente de acuerdo con las condiciones que defina
VI Amazon EC2 Auto Scaling cho phép bạn tự động thay đổi quy mô dung lượng Amazon EC2 theo hướng tăng lên hay giảm xuống theo các điều kiện do chỉ định
espanhol | vietnamita |
---|---|
amazon | amazon |
permite | cho phép |
la | các |
con | cho |
ES Puede utilizar las políticas de escalado dinámico y predictivo de EC2 Auto Scaling para agregar o eliminar instancias EC2
VI Bạn có thể sử dụng các chính sách dynamic scaling (thay đổi quy mô linh động) và predictive scaling (thay đổi quy mô dự đoán) của EC2 Auto Scaling để thêm hoặc bớt các phiên bản EC2
espanhol | vietnamita |
---|---|
políticas | chính sách |
agregar | thêm |
utilizar | sử dụng |
y | của |
las | các |
ES Consulte Amazon EC2 Auto Scaling para obtener más información.
VI Hãy xem phần Amazon EC2 Auto Scaling để biết thêm chi tiết.
espanhol | vietnamita |
---|---|
consulte | xem |
amazon | amazon |
más | thêm |
información | chi tiết |
ES EC2 Auto Scaling ayuda a mantener la disponibilidad de la aplicación y permite agregar o eliminar automáticamente instancias EC2 según las condiciones que defina.
VI Amazon EC2 Auto Scaling sẽ giúp bạn duy trì độ khả dụng của ứng dụng và cho phép bạn tự động thêm hoặc bớt các phiên bản EC2 theo các điều kiện bạn định ra.
espanhol | vietnamita |
---|---|
ayuda | giúp |
permite | cho phép |
agregar | thêm |
la | các |
y | của |
según | theo |
ES Regresemos a la metáfora del auto
VI Lấy lại ví dụ chiếc xe hơi ở trên
espanhol | vietnamita |
---|---|
a | trên |
ES El servicio puede ser ordenado por la corte o por auto-remisión
VI Dịch vụ có thể được yêu cầu bởi tòa án hoặc thông qua tự giới thiệu
espanhol | vietnamita |
---|---|
o | hoặc |
puede | có thể được |
el | được |
la | dịch |
ES El servicio puede ser ordenado por la corte o por auto-remisión
VI Dịch vụ có thể được yêu cầu bởi tòa án hoặc thông qua tự giới thiệu
espanhol | vietnamita |
---|---|
o | hoặc |
puede | có thể được |
el | được |
la | dịch |
ES El servicio puede ser ordenado por la corte o por auto-remisión
VI Dịch vụ có thể được yêu cầu bởi tòa án hoặc thông qua tự giới thiệu
espanhol | vietnamita |
---|---|
o | hoặc |
puede | có thể được |
el | được |
la | dịch |
ES El servicio puede ser ordenado por la corte o por auto-remisión
VI Dịch vụ có thể được yêu cầu bởi tòa án hoặc thông qua tự giới thiệu
espanhol | vietnamita |
---|---|
o | hoặc |
puede | có thể được |
el | được |
la | dịch |
ES El servicio puede ser ordenado por la corte o por auto-remisión
VI Dịch vụ có thể được yêu cầu bởi tòa án hoặc thông qua tự giới thiệu
espanhol | vietnamita |
---|---|
o | hoặc |
puede | có thể được |
el | được |
la | dịch |
ES El servicio puede ser ordenado por la corte o por auto-remisión
VI Dịch vụ có thể được yêu cầu bởi tòa án hoặc thông qua tự giới thiệu
espanhol | vietnamita |
---|---|
o | hoặc |
puede | có thể được |
el | được |
la | dịch |
ES El servicio puede ser ordenado por la corte o por auto-remisión
VI Dịch vụ có thể được yêu cầu bởi tòa án hoặc thông qua tự giới thiệu
espanhol | vietnamita |
---|---|
o | hoặc |
puede | có thể được |
el | được |
la | dịch |
ES El servicio puede ser ordenado por la corte o por auto-remisión
VI Dịch vụ có thể được yêu cầu bởi tòa án hoặc thông qua tự giới thiệu
espanhol | vietnamita |
---|---|
o | hoặc |
puede | có thể được |
el | được |
la | dịch |
ES El servicio puede ser ordenado por la corte o por auto-remisión
VI Dịch vụ có thể được yêu cầu bởi tòa án hoặc thông qua tự giới thiệu
espanhol | vietnamita |
---|---|
o | hoặc |
puede | có thể được |
el | được |
la | dịch |
ES Las opciones Stop Loss (cierra una operación cuando pierdas X) y Take Profit (cierra una operación cuando alcances un beneficio de X), Increase y Auto-Increase están disponibles.
VI Chúng tôi cung cấp các tùy chọn Cắt lỗ (đóng giao dịch ở mức lỗ X) và Chốt lời (đóng giao dịch ở mức lợi nhuận X), Tăng và Tự động tăng!
espanhol | vietnamita |
---|---|
y | y |
opciones | chọn |
las | các |
ES CyberPanel es un panel de control de web hosting desarrollado por OpenLiteSpeed, con diferentes funciones realmente útiles, como auto-SSL, servidor FTP, copias de seguridad automáticas, administración de PHP y más
VI CyberPanel là web hosting control panel (bảng điều khiển web) được bảo trợ bởi OpenLiteSpeed, với các tính năng hàng đầu như tự động backup, tự động cài SSL, FTP server, quản lý PHP và hơn thế nữa
espanhol | vietnamita |
---|---|
web | web |
funciones | tính năng |
como | các |
más | hơn |
con | với |
ES Estadísticas en línea de los clientes de Auto captcha solver
VI Số liệu thống kê khách hàng trực tuyến của trình giải mã xác thực tự động
espanhol | vietnamita |
---|---|
línea | hàng |
los | của |
clientes | khách |
ES ¿Cuáles son los requisitos de edad para rentar un auto?
VI Để thuê ô-tô thì cần có những yêu cầu gì về độ tuổi?
espanhol | vietnamita |
---|---|
requisitos | yêu cầu |
edad | tuổi |
los | những |
ES Una puerta de enlace web segura es un elemento importante de SASE, el modelo de seguridad de la red
VI Một cổng web an toàn là thành phần quan trọng của mô hình bảo mật mạng Secure Access Service Edge (SASE)
espanhol | vietnamita |
---|---|
elemento | phần |
importante | quan trọng |
modelo | mô hình |
web | web |
red | mạng |
seguridad | bảo mật |
segura | an toàn |
ES El acceso a aplicaciones Zero Trust es una parte importante del modelo de seguridad de la red SASE, el perímetro de servicio de acceso seguro
VI Quyền truy cập ứng dụng Zero Trust là một phần quan trọng của mô hình bảo mật mạng Secure Access Service Edge (SASE)
espanhol | vietnamita |
---|---|
parte | phần |
importante | quan trọng |
del | của |
modelo | mô hình |
la | truy |
red | mạng |
seguridad | bảo mật |
acceso | truy cập |
ES La certificación ecológica puede hacer más para tu negocio de lo que te imaginas. Conoce porque es un excelente modelo de negocio.
VI Chứng Nhận Xanh có thể làm mang lại nhiều lợi ích cho doanh nghiệp hơn là bạn nghĩ. Tìm hiểu tại sao đó là một mô hình kinh doanh tuyệt vời.
espanhol | vietnamita |
---|---|
certificación | chứng nhận |
puede | có thể làm |
modelo | mô hình |
es | là |
más | hơn |
excelente | tuyệt vời |
hacer | làm |
para | cho |
ES Nuestro modelo de aprendizaje automático genera ideas analizando un gran número de canales que producen contenidos similares a los tuyos, así como tus propios vídeos
VI Mô hình học máy của chúng tôi tạo ra những ý tưởng bằng cách phân tích rất nhiều kênh sản xuất nội dung tương tự với bạn, cũng như video của riêng bạn
espanhol | vietnamita |
---|---|
modelo | mô hình |
aprendizaje | học |
automático | máy |
genera | tạo |
canales | kênh |
a | cách |
vídeos | video |
tus | bạn |
nuestro | chúng tôi |
los | của |
propios | riêng |
ES Este modelo analiza lo que ha funcionado bien recientemente en todos estos canales y utiliza esta información para sugerir de forma inteligente ideas de vídeos que podrías considerar.
VI Sau đó, mô hình sẽ xem những nội dung nào đã đạt được hiệu quả tốt cho tất cả các kênh này và sử dụng những phân tích này để đề xuất ý tưởng cho video của bạn một cách thông minh.
espanhol | vietnamita |
---|---|
modelo | mô hình |
analiza | phân tích |
bien | tốt |
canales | kênh |
forma | cách |
inteligente | thông minh |
vídeos | video |
utiliza | sử dụng |
estos | này |
y | của |
todos | tất cả các |
para | cho |
ES Después de una semana de prueba, vuelves a su modelo gratuito.
VI Sau một tuần dùng thử, bạn bị đẩy trở lại mô hình miễn phí.
espanhol | vietnamita |
---|---|
después | sau |
una | bạn |
semana | tuần |
modelo | mô hình |
ES Grammarly está disponible en un modelo freemium
VI Grammarly có sẵn một phiên bản miễn phí
espanhol | vietnamita |
---|---|
disponible | có sẵn |
Mostrando 50 de 50 traduções