ES Parece que estás viendo esto desde una región donde los anuncios aún no están disponibles. Mira dónde están disponibles los anuncios para las cuentas para empresa de Pinterest. Más información
"mira dónde estamos" em espanhol pode ser traduzido nas seguintes palavras/frases vietnamita:
mira | bạn cho các của bạn và với xem |
dónde | bạn bằng cho chúng chúng tôi cung cấp có có thể cần của của bạn dịch là một những riêng tôi tôi có từ và vào với điều được ở ở đâu |
estamos | bạn cho chúng chúng ta chúng tôi các của hơn không một này riêng sẽ thêm thời gian trong trên tôi và vào vì với đang điều đây đến để ở |
ES Parece que estás viendo esto desde una región donde los anuncios aún no están disponibles. Mira dónde están disponibles los anuncios para las cuentas para empresa de Pinterest. Más información
VI Có vẻ như bạn đang xem nội dung này từ một khu vực mà Quảng cáo chưa hoạt động. Xem những khu vực mà tài khoản Pinterest Business có thể sử dụng Quảng cáo. Tìm hiểu thêm
espanhol | vietnamita |
---|---|
esto | này |
región | khu vực |
anuncios | quảng cáo |
cuentas | tài khoản |
más | thêm |
información | tài |
mira | xem |
una | bạn |
para | sử dụng |
ES Parece que estás viendo esto desde una región donde Catálogos aún no está disponible. Mira dónde está disponible Catálogos para las cuentas para empresa de Pinterest. Más información
VI Có vẻ như bạn đang xem nội dung này từ một khu vực mà Catalog chưa khả dụng. Xem các địa điểm mà Catalog khả dụng cho tài khoản Pinterest Business. Tìm hiểu thêm
espanhol | vietnamita |
---|---|
región | khu vực |
cuentas | tài khoản |
más | thêm |
información | tài |
mira | xem |
esto | này |
para | cho |
una | bạn |
las | các |
ES Respira un aire más limpio dónde y cuándo sea. Mira nuestro rango de mejora del aire para tu hogar, tu oficina o de camino.
VI Hít thở không khí sạch hơn mọi lúc, mọi nơi. Xem các sản phẩm cải thiện không khí của chúng tôi dành cho gia đình, văn phòng hoặc khi di chuyển.
espanhol | vietnamita |
---|---|
más | hơn |
mira | xem |
mejora | cải thiện |
nuestro | chúng tôi |
hogar | gia đình |
oficina | văn phòng |
ES No importa dónde estemos, siempre estamos en el centro de la acción.
VI Bất kể chúng tôi ở đâu, chúng tôi luôn là trung tâm của hành động.
espanhol | vietnamita |
---|---|
dónde | của |
siempre | luôn |
estamos | chúng tôi |
centro | trung tâm |
ES Mira nuestras mejores opciones de alojamiento web para sitios web en México.
VI Xem các lựa chọn hosting web hàng đầu của chúng tôi cho trang web tại Việt Nam.
espanhol | vietnamita |
---|---|
mira | xem |
nuestras | chúng tôi |
web | web |
opciones | lựa chọn |
mejores | hàng đầu |
para | đầu |
ES Mira estos consejos para saber qué puedes hacer esta temporada o el año entero.
VI Hãy tham khảo các mẹo này để biết bạn có thể thực hiện được hành động nào trong thời điểm này hoặc quanh năm.
espanhol | vietnamita |
---|---|
hacer | thực hiện |
año | năm |
el | các |
saber | biết |
estos | này |
esta | bạn |
ES Predice tu próximo vídeo de éxito con la predicción de vistas y mira todas tus ideas para vídeos clasificadas por su potencial para conseguir más vistas
VI Dự đoán video đỉnh tiếp theo của bạn với mục Dự đoán và xem tất cả Ý tưởng Mỗi ngày của bạn được sắp xếp theo thứ tự tiềm năng đạt được thêm nhiều lượt xem
espanhol | vietnamita |
---|---|
próximo | tiếp theo |
tu | của bạn |
vistas | lượt xem |
vídeo | video |
más | thêm |
mira | xem |
ES Siempre ten tu página web en línea al crearla con los mejores Creadores de Páginas Web. ¡Mira la lista aquí!
VI Luôn có trang web của bạn hoạt động bằng cách tạo trang web đó với Công cụ xây dựng website tốt nhất. Kiểm tra danh sách ở đây!
espanhol | vietnamita |
---|---|
siempre | luôn |
lista | danh sách |
tu | của bạn |
con | với |
página | trang |
web | web |
los | của |
mejores | tốt |
ten | bạn |
ES Descubre qué creadores web te ahorrarán más tiempo. ¡Mira la lista aquí!
VI Tìm hiểu xem Công cụ xây dựng website nào sẽ tiết kiệm thời gian nhất cho bạn. Kiểm tra danh sách ở đây!
espanhol | vietnamita |
---|---|
web | website |
tiempo | thời gian |
mira | xem |
lista | danh sách |
la | bạn |
ES Maximiza la seguridad de tu contraseña con los mejores Creadores Web ¡Mira los mejores aquí!
VI Tối đa hóa bảo mật mật khẩu của bạn với Công cụ xây dựng website tốt nhất. Kiểm tra những công cụ tốt nhất ở đây!
espanhol | vietnamita |
---|---|
seguridad | bảo mật |
contraseña | mật khẩu |
web | website |
tu | của bạn |
mejores | tốt nhất |
los mejores | tốt |
ES Maximiza la seguridad de tu contraseña con el mejor Creador Web. ¡Mira aquí los mejores Creadores Web!
VI Tối đa hóa bảo mật mật khẩu của bạn với Công cụ xây dựng website tốt nhất. Kiểm tra các công cụ xây dựng website tốt nhất ở đây!
espanhol | vietnamita |
---|---|
seguridad | bảo mật |
contraseña | mật khẩu |
web | website |
tu | của bạn |
mejor | tốt nhất |
ES Nunca uses frases comunes, palabras sencillas y numeraciones. Mira las contraseñas más comunes, ¿cuánto tiempo crees que tome descifrarlas?
VI Không bao giờ sử dụng các cụm từ phổ biến, các từ đơn giản và đánh số. Hãy xem mật khẩu phổ biến nhất, bạn nghĩ sẽ mất bao lâu để giải mã chúng?
espanhol | vietnamita |
---|---|
nunca | không |
contraseñas | mật khẩu |
tiempo | giờ |
uses | sử dụng |
ES Mira todas las ofertas que puedes obtener con un código promocional Webflow
VI Hãy xem các ưu đãi mã phiếu giảm giá Webflow đặc biệt
ES ¿Listo para ser parte de alto grande? Explora las oportunidades y mira cómo puedes ser parte de un equipo increible
VI Bạn đã sẵn sàng để thay đổi? Khám phá các cơ hội khi học hỏi và phát triển với một nhóm tuyệt vời.
espanhol | vietnamita |
---|---|
listo | sẵn sàng |
ser | bạn |
equipo | nhóm |
las | các |
ES ¡Mira nuestras reseñas completas & mantente protegido!
VI Hãy xem các đánh giá chuyên sâu của chúng tôi và để được bảo mật!
espanhol | vietnamita |
---|---|
mira | xem |
nuestras | chúng tôi |
ES Mira todaas las páginas bloqueadas
VI Dễ dàng cài đặt dễ sử dụng
ES Descubre qué VPN te ahorrará más tiempo. ¡Mira aquí la lista!
VI Tìm ra VPN nào sẽ giúp bạn hầu hết mọi lúc. Kiểm tra danh sách ở đây!
espanhol | vietnamita |
---|---|
vpn | vpn |
lista | danh sách |
la | bạn |
ES Maximiza la seguridad de tus contraseñas con la mejor VPN. ¡Mira aquí todas las VPN!
VI Tối đa hóa bảo mật mật khẩu với VPN tốt nhất. Xem các VPN tốt nhất tại đây!
espanhol | vietnamita |
---|---|
seguridad | bảo mật |
contraseñas | mật khẩu |
vpn | vpn |
mira | xem |
mejor | tốt nhất |
la mejor | tốt |
ES Maximiza la seguridad de tu constraseña con las mejores VPN. ¡Mira las mejores aquí!
VI Tối đa hóa bảo mật mật khẩu với VPN tốt nhất. Xem những VPN tốt nhất tại đây!
espanhol | vietnamita |
---|---|
seguridad | bảo mật |
vpn | vpn |
mejores | tốt nhất |
ES Mientras más corta es tu contraseña, y menos símbolos incluyas, es más fácil hackear tu cuenta. Mira las contraseñas usadas más comúnmente y que debes evitar:
VI Mật khẩu càng ngắn, sử dụng càng ít ký hiệu, tài khoản của bạn càng dễ bị hack. Hãy thử xem các mật khẩu thường được sử dụng phổ biến và nên tránh.
espanhol | vietnamita |
---|---|
cuenta | tài khoản |
debes | nên |
tu | của bạn |
es | được |
y | của |
mientras | các |
ES Mira la colección más popular de NordVPN códigos de descuento & encuentra los mejores descuentos. Aquí hay un registro de las últimas ofertas
VI Tìm kiếm sưu tập phổ biến nhất của NordVPN mã phiếu giảm giá & tìm những giảm giá tốt nhất. Sau đây là ghi chép những ưu đãi mới nhất:
espanhol | vietnamita |
---|---|
popular | phổ biến |
encuentra | tìm kiếm |
últimas | mới |
mejores | tốt nhất |
los mejores | tốt |
de | của |
ES Mira la colección más popular de ExpressVPN códigos de descuento & encuentra los mejores descuentos. Aquí hay un registro de las últimas ofertas
VI Tìm kiếm sưu tập phổ biến nhất của ExpressVPN mã phiếu giảm giá & tìm những giảm giá tốt nhất. Sau đây là ghi chép những ưu đãi mới nhất:
espanhol | vietnamita |
---|---|
popular | phổ biến |
encuentra | tìm kiếm |
últimas | mới |
mejores | tốt nhất |
los mejores | tốt |
de | của |
ES Mira la colección más popular de CyberGhost códigos de descuento & encuentra los mejores descuentos. Aquí hay un registro de las últimas ofertas
VI Tìm kiếm sưu tập phổ biến nhất của CyberGhost mã phiếu giảm giá & tìm những giảm giá tốt nhất. Sau đây là ghi chép những ưu đãi mới nhất:
espanhol | vietnamita |
---|---|
popular | phổ biến |
encuentra | tìm kiếm |
últimas | mới |
mejores | tốt nhất |
los mejores | tốt |
de | của |
ES Mira la colección más popular de Surfshark códigos de descuento & encuentra los mejores descuentos. Aquí hay un registro de las últimas ofertas
VI Tìm kiếm sưu tập phổ biến nhất của Surfshark mã phiếu giảm giá & tìm những giảm giá tốt nhất. Sau đây là ghi chép những ưu đãi mới nhất:
espanhol | vietnamita |
---|---|
popular | phổ biến |
surfshark | surfshark |
encuentra | tìm kiếm |
últimas | mới |
mejores | tốt nhất |
los mejores | tốt |
de | của |
ES Mira nuestras mejores opciones de alojamiento web para sitios web en México.
VI Xem các lựa chọn hosting web hàng đầu của chúng tôi cho trang web tại Việt Nam.
espanhol | vietnamita |
---|---|
mira | xem |
nuestras | chúng tôi |
web | web |
opciones | lựa chọn |
mejores | hàng đầu |
para | đầu |
ES Siempre ten tu página web en línea al crearla con los mejores Creadores de Páginas Web. ¡Mira la lista aquí!
VI Luôn có trang web của bạn hoạt động bằng cách tạo trang web đó với Công cụ xây dựng website tốt nhất. Kiểm tra danh sách ở đây!
espanhol | vietnamita |
---|---|
siempre | luôn |
lista | danh sách |
tu | của bạn |
con | với |
página | trang |
web | web |
los | của |
mejores | tốt |
ten | bạn |
ES Descubre qué creadores web te ahorrarán más tiempo. ¡Mira la lista aquí!
VI Tìm hiểu xem Công cụ xây dựng website nào sẽ tiết kiệm thời gian nhất cho bạn. Kiểm tra danh sách ở đây!
espanhol | vietnamita |
---|---|
web | website |
tiempo | thời gian |
mira | xem |
lista | danh sách |
la | bạn |
ES Maximiza la seguridad de tu contraseña con los mejores Creadores Web ¡Mira los mejores aquí!
VI Tối đa hóa bảo mật mật khẩu của bạn với Công cụ xây dựng website tốt nhất. Kiểm tra những công cụ tốt nhất ở đây!
espanhol | vietnamita |
---|---|
seguridad | bảo mật |
contraseña | mật khẩu |
web | website |
tu | của bạn |
mejores | tốt nhất |
los mejores | tốt |
ES Nunca uses frases comunes, palabras sencillas y numeraciones. Mira las contraseñas más comunes, ¿cuánto tiempo crees que tome descifrarlas?
VI Không bao giờ sử dụng các cụm từ phổ biến, các từ đơn giản và đánh số. Hãy xem mật khẩu phổ biến nhất, bạn nghĩ sẽ mất bao lâu để giải mã chúng?
espanhol | vietnamita |
---|---|
nunca | không |
contraseñas | mật khẩu |
tiempo | giờ |
uses | sử dụng |
ES Maximiza la seguridad de tu contraseña con el mejor Creador Web. ¡Mira aquí los mejores Creadores Web!
VI Tối đa hóa bảo mật mật khẩu của bạn với Công cụ xây dựng website tốt nhất. Kiểm tra các công cụ xây dựng website tốt nhất ở đây!
espanhol | vietnamita |
---|---|
seguridad | bảo mật |
contraseña | mật khẩu |
web | website |
tu | của bạn |
mejor | tốt nhất |
ES Mira todas las ofertas que puedes obtener con un código promocional Webflow
VI Hãy xem các ưu đãi mã phiếu giảm giá Webflow đặc biệt
ES ¡Lee nuestras reseñas auténticas, mira las ventajas y desventajas de cada creador web & decide fácilmente qué creador web te ayudará a crear la mejor página web!
VI Đọc các đánh giá trung thực của chúng tôi, xem xét ưu và nhược điểm của từng công cụ xây dựng website & dễ dàng quyết định nhà sản xuất trang web nào sẽ giúp bạn tạo trang web tốt nhất!
espanhol | vietnamita |
---|---|
desventajas | nhược điểm |
fácilmente | dễ dàng |
mejor | tốt nhất |
la mejor | tốt |
nuestras | chúng tôi |
web | web |
página | trang web |
de | từ |
crear | xây dựng |
ES En el punto de mira de los atacantes están los servidores, el principal activo de TI y blanco del 50 % de los ataques .
VI Những kẻ tấn công thường tấn công vào các máy chủ có nhiều lỗ hổng vì chúng là tài sản CNTT thường bị nhắm mục tiêu ở top đầu - trong 50% các cuộc tấn công.
espanhol | vietnamita |
---|---|
en | trong |
activo | tài sản |
y | y |
ataques | tấn công |
el | các |
ES Échale un vistazo a Traffic Analytics y mira a través de tu competencia
VI Kiểm tra Traffic Analytics và theo dõi xuyên suốt cuộc cạnh tranh của bạn
espanhol | vietnamita |
---|---|
y | của |
tu | của bạn |
ES Mira a nuestro CEO, Paul H. Müller, mientras describe cómo funciona el fraude publicitario móvil y las razones por las que la suite de prevención de fraude de Adjust es la mejor opción para combatirlo.
VI Lắng nghe chia sẻ của ông Paul H. Müller, CEO tại Adjust, về cơ chế hoạt động của gian lận quảng cáo và tại sao Fraud Prevention Suite Adjust là giải pháp hiệu quả nhất cho cuộc chiến chống lại gian lận.
espanhol | vietnamita |
---|---|
y | của |
cómo | tại sao |
para | cho |
ES Predice tu próximo vídeo de éxito con la predicción de vistas y mira todas tus ideas para vídeos clasificadas por su potencial para conseguir más vistas
VI Dự đoán video đỉnh tiếp theo của bạn với mục Dự đoán và xem tất cả Ý tưởng Mỗi ngày của bạn được sắp xếp theo thứ tự tiềm năng đạt được thêm nhiều lượt xem
espanhol | vietnamita |
---|---|
próximo | tiếp theo |
tu | của bạn |
vistas | lượt xem |
vídeo | video |
más | thêm |
mira | xem |
ES Mira las palabras clave relacionadas para detectar las palabras clave de cola larga menos competitivas con un alto potencial de clic.
VI Tra soát các từ khóa liên quan để phát hiện ra những từ khóa dài, ít cạnh tranh hơn với tiềm năng nhấp chuột cao.
espanhol | vietnamita |
---|---|
larga | dài |
clic | nhấp |
las | các |
con | với |
alto | cao |
clave | khóa |
ES Mira las principales categorías e intereses para tu selección de público y compara sus afinidades con las del público general de Pinterest
VI Xem các danh mục sản phẩm và mối quan tâm hàng đầu để lựa chọn đối tượng của bạn và so sánh sự tương đồng giữa đối tượng của bạn với toàn bộ đối tượng của Pinterest
espanhol | vietnamita |
---|---|
mira | xem |
compara | so sánh |
tu | của bạn |
y | của |
con | với |
las | các |
ES Alternativamente, puedes mira los hosts que son geniales para Java
VI Ngoài ra, bạn có thể nhìn vào các máy chủ rất tốt cho Java
espanhol | vietnamita |
---|---|
java | java |
los | và |
para | cho |
ES Mira un ranking de las ciudades más contaminadas de 2022.
VI Xem bảng xếp hạng các thành phố ô nhiễm nhất năm 2022.
espanhol | vietnamita |
---|---|
mira | xem |
un | năm |
de | các |
ES Mira un ranking de los países más contaminados de 2022.
VI Xem bảng xếp hạng các quốc gia ô nhiễm nhất năm 2022.
espanhol | vietnamita |
---|---|
mira | xem |
países | quốc gia |
un | năm |
de | các |
ES Mira hasta el final pues hay un experimento que, según dice, se dirige a "los límites de lo imaginable".
VI Hãy xem cho đến cuối để nghe một thí nghiệm, theo như tác giả nói, sẽ đi đến "tận cùng của sự tưởng tượng."
espanhol | vietnamita |
---|---|
mira | xem |
los | của |
hasta | cho |
según | theo |
ES Mira cómo nuestros clientes generaron miles de nuevos clientes potenciales
VI Xem khách hàng của chúng tôi đã bắt đầu tạo hàng nghìn khách hàng tiềm năng mới như thế nào
espanhol | vietnamita |
---|---|
mira | xem |
nuevos | mới |
nuestros | chúng tôi |
clientes | khách hàng |
cómo | như thế nào |
miles de | nghìn |
ES EMPIEZA GRATIS Y MIRA LAS PLANTILLAS
VI BẮT ĐẦU SỬ DỤNG MIỄN PHÍ VÀ XEM MẪU
espanhol | vietnamita |
---|---|
mira | xem |
ES Mira cómo las herramientas de generación de clientes potenciales GetResponse los ayudan a aumentar su lista de email.
VI Hãy xem các công cụ tạo khách hàng tiềm năng của GetResponse giúp họ phát triển danh bạ email như thế nào.
espanhol | vietnamita |
---|---|
ayudan | giúp |
su | hàng |
clientes | khách hàng |
de | của |
cómo | như thế nào |
ES MIRA TODAS LAS INTEGRACIONES ›
VI XEM TẤT CẢ CÁC TÍNH NĂNG TÍCH HỢP ›
ES Mira cómo lo han hecho estos profesionales de marketing digital
VI Xem các chuyên gia tiếp thị trực tuyến này đã làm như thế nào
espanhol | vietnamita |
---|---|
mira | xem |
profesionales | các chuyên gia |
estos | là |
de | này |
cómo | như thế nào |
ES El análisis del email es crucial para el éxito de tu campaña. Mira cómo Submission Technology logra más del 31% en tasas de apertura y casi 8% en tasas de clics.
VI Phân tích email là điều tối quan trọng cho thành công của chiến dịch. Hãy xem Submission Technology đạt tỷ lệ mở hơn 31% và tỷ lệ nhấp gần 8% như thế nào.
espanhol | vietnamita |
---|---|
análisis | phân tích |
crucial | quan trọng |
campaña | chiến dịch |
clics | nhấp |
a | chiến |
más | hơn |
y | như |
cómo | như thế nào |
ES Mira cómo Alex Terrier utiliza GetResponse para mantenerse en contacto con sus fans y estudiantes en su curso online mientras recorre el mundo.
VI Hãy xem Alex Terrier dùng GetResponse như thế nào để duy trì tương tác với fan hâm mô và các học viên lớp học trực tuyến của anh trên khắp thế giới.
espanhol | vietnamita |
---|---|
mira | xem |
online | trực tuyến |
mundo | thế giới |
sus | họ |
con | với |
y | như |
en | trên |
cómo | như thế nào |
mientras | các |
ES Mira cómo el paquete de marketing online de GetResponse facilita la promoción de tu nuevo negocio. Encuentra tu público, construye relaciones duraderas y vende con éxito.
VI Xem cách gói tiếp thị trực tuyến dành cho doanh nghiệp giúp dễ dàng tiếp thị doanh nghiệp mới của bạn. Tìm đối tượng khán giả mới, xây dựng mối quan hệ và bán hàng thành công.
espanhol | vietnamita |
---|---|
mira | xem |
paquete | gói |
online | trực tuyến |
facilita | dễ dàng |
nuevo | mới |
negocio | doanh nghiệp |
construye | xây dựng |
tu | của bạn |
Mostrando 50 de 50 traduções