ES Además, los proveedores de energía están trabajando con edificios multifamiliares y lugares de trabajo para instalar estaciones de carga.
ES Además, los proveedores de energía están trabajando con edificios multifamiliares y lugares de trabajo para instalar estaciones de carga.
VI Thêm vào đó, các hãng cung cấp năng lượng đang làm việc với các tòa nhà chung cư và nơi làm việc để lắp đặt các trạm sạc điện.
espanhol | vietnamita |
---|---|
energía | năng lượng |
los | nhà |
está | đang |
están | là |
ES Otros ofrecen programas Multifamily Upgrade para los edificios de cinco o más viviendas
VI Một số khác cung cấp các chương trình Nâng Cấp Đa Gia Đình cho các tòa nhà có năm đơn vị trở lên
espanhol | vietnamita |
---|---|
otros | khác |
cinco | năm |
ofrecen | cung cấp |
programas | chương trình |
los | các |
para | cho |
ES Implemente la cartelería digital para mostrar anuncios e información en los edificios oficiales
VI Triển khai bảng điện tử để hiển thị thông báo và thông tin trong các tòa nhà chính
espanhol | vietnamita |
---|---|
información | thông tin |
los | nhà |
en | trong |
ES Además, apoya a los administradores de edificios con la resolución de conflictos.
VI Ngoài ra, anh ấy hỗ trợ quản trị viên tòa nhà giải quyết xung đột
espanhol | vietnamita |
---|---|
los | giải |
con | ra |
ES Además, apoya a los administradores de edificios con la resolución de conflictos.
VI Ngoài ra, anh ấy hỗ trợ quản trị viên tòa nhà giải quyết xung đột
espanhol | vietnamita |
---|---|
los | giải |
con | ra |
ES Además, apoya a los administradores de edificios con la resolución de conflictos.
VI Ngoài ra, anh ấy hỗ trợ quản trị viên tòa nhà giải quyết xung đột
espanhol | vietnamita |
---|---|
los | giải |
con | ra |
ES Además, apoya a los administradores de edificios con la resolución de conflictos.
VI Ngoài ra, anh ấy hỗ trợ quản trị viên tòa nhà giải quyết xung đột
espanhol | vietnamita |
---|---|
los | giải |
con | ra |
ES Además, apoya a los administradores de edificios con la resolución de conflictos.
VI Ngoài ra, anh ấy hỗ trợ quản trị viên tòa nhà giải quyết xung đột
espanhol | vietnamita |
---|---|
los | giải |
con | ra |
ES Además, apoya a los administradores de edificios con la resolución de conflictos.
VI Ngoài ra, anh ấy hỗ trợ quản trị viên tòa nhà giải quyết xung đột
espanhol | vietnamita |
---|---|
los | giải |
con | ra |
ES Además, apoya a los administradores de edificios con la resolución de conflictos.
VI Ngoài ra, anh ấy hỗ trợ quản trị viên tòa nhà giải quyết xung đột
espanhol | vietnamita |
---|---|
los | giải |
con | ra |
ES Además, apoya a los administradores de edificios con la resolución de conflictos.
VI Ngoài ra, anh ấy hỗ trợ quản trị viên tòa nhà giải quyết xung đột
espanhol | vietnamita |
---|---|
los | giải |
con | ra |
ES Además, apoya a los administradores de edificios con la resolución de conflictos.
VI Ngoài ra, anh ấy hỗ trợ quản trị viên tòa nhà giải quyết xung đột
espanhol | vietnamita |
---|---|
los | giải |
con | ra |
ES Junto con JD Cloud, hemos lanzado una red que se expandirá a 150 ubicaciones en China continental para finales de 2023
VI Cùng với JD Cloud, Cloudflare đã ra mắt một mạng lưới sẽ phủ rộng đến 150 địa điểm ở Trung Quốc đại lục vào cuối năm 2023
espanhol | vietnamita |
---|---|
red | mạng |
con | với |
ES Descubre los sitios web que se promocionan en Product Listing Ads dentro de un sector vertical específico, junto con su recuento de copias de PLA, palabras clave de PLA y recuento de palabras clave de anuncios de búsqueda de Google
VI Tìm hiểu những trang web nào đang chạy quảng cáo cung cấp sản phẩm theo một ngành dọc cụ thể, cũng như số lượng văn bản PLA, từ khóa PLA và từ khóa quảng cáo tìm kiếm của Google
espanhol | vietnamita |
---|---|
búsqueda | tìm kiếm |
anuncios | quảng cáo |
y | của |
web | web |
clave | khóa |
ES Identifica los dominios con una fuerte presencia orgánica o una gran dependencia de PPC, junto con las tendencias que se establecen mes tras mes o año tras año.
VI Xác định các khu vực có sở hữu lưu lượng tự nhiên mạnh mẽ hoặc phụ thuộc nhiều vào PPC, cũng như các xu hướng hàng tháng / hàng năm.
espanhol | vietnamita |
---|---|
identifica | xác định |
ppc | ppc |
año | năm |
mes | tháng |
las | các |
ES Descubre los sitios web que reciben más tráfico junto con la distribución de sus canales de tráfico dentro de una industria concreta
VI Khám phá các trang web nhận được nhiều lưu lượng truy cập nhất cùng với phân phối kênh lưu lượng trong một ngành cụ thể
espanhol | vietnamita |
---|---|
más | nhiều |
canales | kênh |
reciben | nhận |
la | các |
dentro | trong |
con | với |
web | web |
ES No tomamos una parte. Recuperarás todas tus criptomonedas en stake junto con tus ganancias.
VI Chúng tôi không cắt giảm hoặc tính phí vào tiền bạn stake. Bạn sẽ nhận lại tất cả tiền mã hóa bạn đã stake cùng với lợi nhuận từ chúng.
espanhol | vietnamita |
---|---|
no | không |
con | với |
tus | và |
en | vào |
ES Ofrece una gran variedad de plantillas de alta calidad junto con la opción de elegir Wix ADI, el cual crea un sitio web para ti.
VI Nó cung cấp đa dạng các mẫu chất lượng cao có sẵn với lựa chọn sử dụng trình chỉnh sửa Wix ADI để tạo website tự động hóa cho bạn.
espanhol | vietnamita |
---|---|
plantillas | mẫu |
calidad | chất lượng |
wix | wix |
web | website |
ofrece | cung cấp |
alta | cao |
crea | tạo |
elegir | chọn |
con | với |
para | cho |
opción | lựa chọn |
ti | bạn |
ES Ofrece una gran variedad de plantillas y diseños tanto gratuitos como de pago, junto con aplicaciones adicionales para las necesidades de todos.
VI Weebly cung cấp một loạt các mẫu và thiết kế miễn phí hoặc trả phí cùng với các ứng dụng bổ sung cho nhu cầu của người dùng.
espanhol | vietnamita |
---|---|
aplicaciones | các ứng dụng |
adicionales | bổ sung |
necesidades | nhu cầu |
ofrece | cung cấp |
plantillas | mẫu |
y | của |
con | với |
para | cho |
las | các |
ES Ventajas: El creador web Gator le da la oportunidad a las personas con poca experiencia digital. Ofrece excelente atención al cliente junto con una variedad de plantillas y características fundamentales.
VI Ưu điểm: Công cụ xây dựng trang web Gator tạo cơ hội cho những người có rất ít kiến thức kỹ thuật số. Nó cung cấp hỗ trợ khách hàng tuyệt vời cùng với nhiều mẫu và tính năng cơ bản.
espanhol | vietnamita |
---|---|
personas | người |
plantillas | mẫu |
y | y |
fundamentales | cơ bản |
ofrece | cung cấp |
características | tính năng |
variedad | nhiều |
web | web |
con | với |
excelente | tuyệt vời |
cliente | khách |
ES Ofrece herramientas SEO y de comercio electrónico, junto con un fantástico equipo de ayuda y soporte al cliente.
VI Nó cung cấp các công cụ Thương mại điện tử và SEO cùng với sự trợ giúp và hỗ trợ khách hàng tuyệt vời.
espanhol | vietnamita |
---|---|
seo | seo |
comercio | thương mại |
electrónico | điện |
ofrece | cung cấp |
ayuda | giúp |
cliente | khách hàng |
ES Trust Billetera puede ser su billetera de criptomonedas universal y proporcionar una forma segura de comprar y almacenar XRP junto con una amplia gama de criptomonedas y activos digitales.
VI Ví Trust là ví tiền mã hóa đa năng, cung cấp một cách an toàn để mua và lưu trữ XRP cùng với một loạt các loại tiền mã hóa và tài sản kỹ thuật số khác.
espanhol | vietnamita |
---|---|
forma | cách |
segura | an toàn |
comprar | mua |
almacenar | lưu |
activos | tài sản |
con | với |
proporcionar | cấp |
una | các |
ES Muchos proveedores de energía ofrecen acceso a cuentas en línea junto con información y herramientas para ayudarte a evaluar, administrar y mejorar tu consumo de energía
VI Nhiều nhà cung cấp năng lượng cho phép truy cập vào tài khoản trực tuyến, và cung cấp các thông tin và công cụ nhằm giúp bạn đánh giá, quản lý và cải thiện tình hình tiêu thụ năng lượng
espanhol | vietnamita |
---|---|
muchos | nhiều |
proveedores | nhà cung cấp |
energía | năng lượng |
cuentas | tài khoản |
ayudarte | giúp |
mejorar | cải thiện |
acceso | truy cập |
información | thông tin |
ofrecen | cung cấp |
con | và |
ES Un día en mi casa junto con mi hija y sobrina vimos un documental de Leonardo DiCaprio sobre el medioambiente y la transición de los combustibles fósiles a la energía solar
VI Tôi có một cháu gái ở nhà cùng với con gái tôi; chúng tôi xem một bộ phim tài liệu của Leonardo DiCaprio nói về môi trường và chuyển từ sử dụng nhiên liệu hóa thạch sang điện mặt trời
espanhol | vietnamita |
---|---|
mi | tôi |
solar | mặt trời |
con | với |
y | của |
ES Regalo bombillos de luz LED porque si bien no voy a recorrer todo el camino contigo, estaré junto a ti durante las primeras millas, ayudándote
VI Tôi dùng bóng đèn LED làm quà tặng vì mặc dù tôi sẽ không chạy theo bạn mãi được nên ở một vài dặm đầu tiên, tôi sẽ sát cánh cùng bạn, giúp bạn
espanhol | vietnamita |
---|---|
no | không |
el | là |
las | và |
ti | bạn |
ES Los clientes pueden aprovechar la flexibilidad y la familiaridad de las herramientas de contenedor junto con la agilidad y la simplicidad operativa de AWS Lambda para crear aplicaciones.
VI Khách hàng có thể tận dụng sự linh hoạt và sự quen thuộc của công cụ bộ chứa, cũng như sự linh hoạt và đơn giản trong hoạt động của AWS Lambda để xây dựng các ứng dụng.
espanhol | vietnamita |
---|---|
aprovechar | tận dụng |
flexibilidad | linh hoạt |
aws | aws |
lambda | lambda |
crear | xây dựng |
aplicaciones | các ứng dụng |
la | các |
y | của |
clientes | khách |
ES A estas imágenes publicadas se les aplicarán parches y se actualizarán junto con las actualizaciones de los tiempos de ejecución administrados de AWS Lambda
VI Những hình ảnh đã phát hành này sẽ được vá và cập nhật cùng với các bản cập nhật cho thời gian chạy được quản lý của AWS Lambda
espanhol | vietnamita |
---|---|
actualizaciones | cập nhật |
tiempos | thời gian |
aws | aws |
lambda | lambda |
imágenes | hình ảnh |
ES Cuando está habilitada, la simultaneidad aprovisionada también inicializará las extensiones y las mantendrá listas su ejecución junto con el código de función.
VI Khi được kích hoạt, Tính đồng thời được cung cấp cũng khởi tạo các tiện ích mở rộng và luôn giúp hàm sẵn sàng để thực thi đồng thời mã hàm.
espanhol | vietnamita |
---|---|
con | cung cấp |
función | hàm |
cuando | khi |
también | cũng |
ES Entonces, cuando creas una página web, es muy importante no solamente usar marcas que ofrecen SSL junto con la página web que usas para crearlos
VI Vì vậy, khi bạn đang tạo một trang web, điều rất quan trọng là chỉ sử dụng các thương hiệu cung cấp SSL cùng với trang web bạn xây dựng
espanhol | vietnamita |
---|---|
muy | rất |
importante | quan trọng |
marcas | thương hiệu |
ssl | ssl |
cuando | khi |
ofrecen | cung cấp |
la | các |
página | trang |
con | với |
web | web |
usar | sử dụng |
una | bạn |
ES Me parece una buena opción porque puedes elegir si quieres letras, números, carácteres especiales, o todo junto, me parece increíble.
VI Mình mà chia sẻ cái này cho bạn bè chắc bọn nó sẽ ố à ồ ạ vì mắc nhiều lỗi quá.
espanhol | vietnamita |
---|---|
todo | nhiều |
o | quá |
una | bạn |
ES Estoy ampliamente satisfecho con esta oportunidad para aprender más sobre diseño web, me ha encantado vivir esta experiencia junto con Duda
VI Nhìn vào template mình nghĩ nó phục vụ cho website doanh nghiệp nhiều hơn.
espanhol | vietnamita |
---|---|
web | website |
con | và |
para | cho |
ES Podemos decir con seguridad que el creador de páginas web Weebly cuenta con excelentes herramientas SEO junto con una guía para entenderlas mejor
VI Thật an toàn khi nói rằng Weebly có các công cụ SEO tuyệt vời cùng với một hướng dẫn để hiểu rõ hơn về nó
espanhol | vietnamita |
---|---|
decir | nói |
seguridad | an toàn |
excelentes | tuyệt vời |
seo | seo |
guía | hướng dẫn |
el | các |
con | với |
ES Seis años. Más de 100 proyectos. 607.000 toneladas de emisiones de CO2 que nunca llegarán a la atmósfera. Junto con nuestros inversores?
VI Sáu năm. Hơn 100 dự án. 607.000 tấn CO2 khí thải sẽ không bao giờ đi vào bầu khí quyển. Cùng với?
espanhol | vietnamita |
---|---|
proyectos | dự án |
más | hơn |
ES El momento es ideal, ya que en los últimos cinco años, Chile ha visto un rápido aumento de la capacidad de energía renovable, junto con una disminución de las plantas de carbón de Chile, como en este ejemplo.
VI Thời điểm lý tưởng là trong 5 năm qua, Chile đã chứng kiến sự gia tăng nhanh chóng về công suất năng lượng tái tạo, cùng với việc giảm các nhà máy than của Chile, như với điều này. thí dụ.
espanhol | vietnamita |
---|---|
momento | thời điểm |
aumento | tăng |
capacidad | công suất |
energía | năng lượng |
los | nhà |
rápido | nhanh |
ES Si no tienes tiempo ni una idea para una contraseña, siempre debes usarlo junto con un administrador de contraseñas que asegurará su almacenamiento seguro.
VI Nếu bạn không có thời gian hoặc thiếu ý tưởng hay, bạn luôn có thể sử dụng nó cùng với trình quản lý mật khẩu giúp lưu trữ được an toàn.
espanhol | vietnamita |
---|---|
almacenamiento | lưu |
tiempo | thời gian |
siempre | luôn |
seguro | an toàn |
su | được |
ES Además, no olvides cuidar de la seguridad de tu computadora y obtener un buen antivirus, junto con una VPN.
VI Đồng thời, đừng quên quan tâm đến máy tính một cách an toàn và có phần mềm chống vi rút hiệu quả cùng với dịch vụ VPN.
espanhol | vietnamita |
---|---|
seguridad | an toàn |
computadora | máy tính |
y | y |
vpn | vpn |
con | với |
ES Ofrecen más de 5000 servidores, junto con la habilidad de desbloquear Netflix para ver tus shows favoritos sin problemas, ¡con la protección VPN más sólida del mercado!
VI Họ cung cấp hơn 5000 máy chủ cùng với khả năng bỏ chặn Netflix và truyền phát các chương trình yêu thích của bạn không có rủi ro trong khi được bảo vệ với bảo mật VPN mạnh nhất trên thị trường!
espanhol | vietnamita |
---|---|
netflix | netflix |
protección | bảo mật |
vpn | vpn |
mercado | thị trường |
ofrecen | cung cấp |
tus | của bạn |
más | hơn |
la | truy |
ES No tomamos una parte. Recuperarás todas tus criptomonedas en stake junto con tus ganancias.
VI Chúng tôi không cắt giảm hoặc tính phí vào tiền bạn stake. Bạn sẽ nhận lại tất cả tiền mã hóa bạn đã stake cùng với lợi nhuận từ chúng.
espanhol | vietnamita |
---|---|
no | không |
con | với |
tus | và |
en | vào |
ES Trust Billetera puede ser su billetera de criptomonedas universal y proporcionar una forma segura de comprar y almacenar XRP junto con una amplia gama de criptomonedas y activos digitales.
VI Ví Trust là ví tiền mã hóa đa năng, cung cấp một cách an toàn để mua và lưu trữ XRP cùng với một loạt các loại tiền mã hóa và tài sản kỹ thuật số khác.
espanhol | vietnamita |
---|---|
forma | cách |
segura | an toàn |
comprar | mua |
almacenar | lưu |
activos | tài sản |
con | với |
proporcionar | cấp |
una | các |
ES Descubre los sitios web que se promocionan en Product Listing Ads dentro de un sector vertical específico, junto con su recuento de copias de PLA, palabras clave de PLA y recuento de palabras clave de anuncios de búsqueda de Google
VI Tìm hiểu những trang web nào đang chạy quảng cáo cung cấp sản phẩm theo một ngành dọc cụ thể, cũng như số lượng văn bản PLA, từ khóa PLA và từ khóa quảng cáo tìm kiếm của Google
espanhol | vietnamita |
---|---|
búsqueda | tìm kiếm |
anuncios | quảng cáo |
y | của |
web | web |
clave | khóa |
ES Identifica los dominios con una fuerte presencia orgánica o una gran dependencia de PPC, junto con las tendencias que se establecen mes tras mes o año tras año.
VI Xác định các khu vực có sở hữu lưu lượng tự nhiên mạnh mẽ hoặc phụ thuộc nhiều vào PPC, cũng như các xu hướng hàng tháng / hàng năm.
espanhol | vietnamita |
---|---|
identifica | xác định |
ppc | ppc |
año | năm |
mes | tháng |
las | các |
ES Descubre los sitios web que reciben más tráfico junto con la distribución de sus canales de tráfico dentro de una industria concreta
VI Khám phá các trang web nhận được nhiều lưu lượng truy cập nhất cùng với phân phối kênh lưu lượng trong một ngành cụ thể
espanhol | vietnamita |
---|---|
más | nhiều |
canales | kênh |
reciben | nhận |
la | các |
dentro | trong |
con | với |
web | web |
ES Esta aplicación web muestra cómo utilizar AWS Lambda junto con otros servicios de AWS para crear una aplicación web sin servidor
VI Ứng dụng web này trình bày cách sử dụng AWS Lambda kết hợp với các dịch vụ AWS khác để phát triển ứng dụng web serverless
espanhol | vietnamita |
---|---|
web | web |
aws | aws |
lambda | lambda |
otros | khác |
utilizar | sử dụng |
ES La arquitectura de referencia muestra cómo utilizar AWS Lambda junto con Amazon API Gateway y Amazon S3 para cargar fotos y notas desde una aplicación móvil
VI Kiến trúc tham khảo trình bày cách sử dụng AWS Lambda kết hợp với Amazon API Gateway và Amazon S3 để tải ảnh và ghi chú lên từ một ứng dụng di động
espanhol | vietnamita |
---|---|
arquitectura | kiến trúc |
aws | aws |
lambda | lambda |
amazon | amazon |
api | api |
y | y |
utilizar | sử dụng |
con | với |
ES Las extensiones de Lambda se ejecutan dentro del entorno de ejecución de Lambda, junto con el código de su función
VI Các tiện ích mở rộng của Lambda chạy trong môi trường thực thi của Lambda cùng với mã hàm của bạn
espanhol | vietnamita |
---|---|
lambda | lambda |
entorno | môi trường |
función | hàm |
dentro | trong |
con | với |
el | các |
ES Los clientes pueden aprovechar la flexibilidad y la familiaridad de las herramientas de contenedor junto con la agilidad y la simplicidad operativa de AWS Lambda para crear aplicaciones.
VI Khách hàng có thể tận dụng sự linh hoạt và sự quen thuộc của công cụ bộ chứa, cũng như sự linh hoạt và đơn giản trong hoạt động của AWS Lambda để xây dựng các ứng dụng.
espanhol | vietnamita |
---|---|
aprovechar | tận dụng |
flexibilidad | linh hoạt |
aws | aws |
lambda | lambda |
crear | xây dựng |
aplicaciones | các ứng dụng |
la | các |
y | của |
clientes | khách |
ES A estas imágenes publicadas se les aplicarán parches y se actualizarán junto con las actualizaciones de los tiempos de ejecución administrados de AWS Lambda
VI Những hình ảnh đã phát hành này sẽ được vá và cập nhật cùng với các bản cập nhật cho thời gian chạy được quản lý của AWS Lambda
espanhol | vietnamita |
---|---|
actualizaciones | cập nhật |
tiempos | thời gian |
aws | aws |
lambda | lambda |
imágenes | hình ảnh |
ES Cuando está habilitada, la simultaneidad aprovisionada también inicializará las extensiones y las mantendrá listas su ejecución junto con el código de función.
VI Khi được kích hoạt, Tính đồng thời được cung cấp cũng khởi tạo các tiện ích mở rộng và luôn giúp hàm sẵn sàng để thực thi đồng thời mã hàm.
espanhol | vietnamita |
---|---|
con | cung cấp |
función | hàm |
cuando | khi |
también | cũng |
ES En 2017, la Agencia de Transformación Digital (DTA) trabajó junto con otros organismos gubernamentales y sectores para desarrollar la Estrategia de seguridad en la nube
VI Năm 2017, Cơ quan chuyển đổi kỹ thuật số (DTA) đã làm việc với các cơ quan công quyền và ngành khác để phát triển Chiến lược bảo mật đám mây
espanhol | vietnamita |
---|---|
otros | khác |
desarrollar | phát triển |
estrategia | chiến lược |
seguridad | bảo mật |
nube | mây |
ES Explota tus conocimientos, junto con tu creatividad para enseñar, sin necesidad de estar físicamente presente
VI Bạn có thể dùng kiến thức và óc sáng tạo để giảng dạy mà không cần xuất hiện trực diện
espanhol | vietnamita |
---|---|
conocimientos | kiến thức |
necesidad | cần |
de | bạn |
para | không |
Mostrando 50 de 50 traduções