ES Tenemos datos limitados sobre qué tan bien funcionan estas vacunas más allá de este periodo
"ir más allá" em espanhol pode ser traduzido nas seguintes palavras/frases vietnamita:
ES Tenemos datos limitados sobre qué tan bien funcionan estas vacunas más allá de este periodo
VI Chúng tôi chỉ có dữ liệu hạn chế về mức độ hiệu quả của các loại vắc-xin này ngoài khoảng thời gian đã nêu
espanhol | vietnamita |
---|---|
tenemos | chúng tôi |
datos | dữ liệu |
periodo | thời gian |
estas | này |
este | của |
ES Concéntrese en las preguntas que llevan sus datos un paso más allá de la hoja de cálculo.
VI Tập trung vào các câu hỏi liên quan đến việc đưa dữ liệu vượt ra ngoài giới hạn của bảng tính.
espanhol | vietnamita |
---|---|
datos | dữ liệu |
las | và |
preguntas | hỏi |
ES ProWritingAid incluye tantos complementos que resulta bastante complicado explicarlos en detalle. Más allá de las sugerencias tradicionales, se presenta como un diccionario completo de recomendaciones.
VI ProWritingAid đi kèm với rất nhiều tính năng ấn tượng tuyệt vời. Ngoài các tính năng gợi ý truyền thống, công cụ còn được trang bị đầy đủ như một từ điển đề xuất hoàn chỉnh.
espanhol | vietnamita |
---|---|
de | trang |
tradicionales | truyền thống |
diccionario | từ điển |
completo | hoàn chỉnh |
más | nhiều |
las | các |
ES La verdad es que fue más allá de lo que esperaba, vi otros creadores y veía estilos toscos y de carga lenta. Jimdo es MODERNO, FUNCIONAL & ESTÉTICO.
VI Một đặc điểm trang tạo web là nó còn phụ thuộc vào trang hiển thị, màn hình máy tính hay là trên điện thoại. Dù trên điện thoại, trang web vẫn hiện ra lung linh và nhanh, đầy đủ chức năng nhé.
espanhol | vietnamita |
---|---|
de | trang |
y | y |
que | và |
ES Más allá de la financiación, la puesta en marcha de un sistema solar es un proceso complejo que debe ser gestionado por expertos
VI Ngoài kinh phí, việc vận hành và vận hành hệ thống năng lượng mặt trời là một quá trình phức tạp được các chuyên gia quản lý tốt nhất
espanhol | vietnamita |
---|---|
sistema | hệ thống |
es | vi |
proceso | quá trình |
expertos | các chuyên gia |
la | các |
solar | mặt trời |
ES Ve más allá de nuestros modelos estándar
VI Vượt xa các mô hình tiêu chuẩn
espanhol | vietnamita |
---|---|
modelos | mô hình |
estándar | tiêu chuẩn |
nuestros | các |
ES A tus usuarios les encantará que los tengas en cuenta y los escuches. Personaliza los mensajes con su nombre, ubicación y detalles basados en su comportamiento. Ve aún más allá con imágenes y URL dinámicas.
VI Người dùng của bạn thích được lắng nghe và nhìn nhận. Các tin nhắn cá nhân hóa với tên của họ, vị trí và các thuộc tính dựa trên hành vi của họ. Thích hơn nữa với những hình ảnh và URLs động
espanhol | vietnamita |
---|---|
usuarios | người dùng |
nombre | tên |
basados | dựa trên |
imágenes | hình ảnh |
y | của |
con | với |
más | hơn |
tus | bạn |
mensajes | tin nhắn |
los | các |
ES Vaya más allá del desarrollo, la creación y la implementación de aplicaciones .NET en AWS.
VI Tìm hiểu sâu hơn để phát triển, xây dựng và triển khai các ứng dụng .NET trên AWS.
espanhol | vietnamita |
---|---|
desarrollo | phát triển |
creación | xây dựng |
implementación | triển khai |
aplicaciones | các ứng dụng |
aws | aws |
más | hơn |
ES ProWritingAid incluye tantos complementos que resulta bastante complicado explicarlos en detalle. Más allá de las sugerencias tradicionales, se presenta como un diccionario completo de recomendaciones.
VI ProWritingAid đi kèm với rất nhiều tính năng ấn tượng tuyệt vời. Ngoài các tính năng gợi ý truyền thống, công cụ còn được trang bị đầy đủ như một từ điển đề xuất hoàn chỉnh.
espanhol | vietnamita |
---|---|
de | trang |
tradicionales | truyền thống |
diccionario | từ điển |
completo | hoàn chỉnh |
más | nhiều |
las | các |
ES La verdad es que fue más allá de lo que esperaba, vi otros creadores y veía estilos toscos y de carga lenta. Jimdo es MODERNO, FUNCIONAL & ESTÉTICO.
VI Mình thì hay viết blog ẩm thực, nên trang web nó cũng phải màu mè như chính món ăn nữa, nên mình rất thích dùng jimdo vì lý do đó.
espanhol | vietnamita |
---|---|
es | vi |
de | trang |
jimdo | jimdo |
a | cũng |
que | thì |
y | như |
ES La verdad es que fue más allá de lo que esperaba, vi otros creadores y veía estilos toscos y de carga lenta. Jimdo es MODERNO, FUNCIONAL & ESTÉTICO.
VI Mình thì hay viết blog ẩm thực, nên trang web nó cũng phải màu mè như chính món ăn nữa, nên mình rất thích dùng jimdo vì lý do đó.
espanhol | vietnamita |
---|---|
es | vi |
de | trang |
jimdo | jimdo |
a | cũng |
que | thì |
y | như |
ES La verdad es que fue más allá de lo que esperaba, vi otros creadores y veía estilos toscos y de carga lenta. Jimdo es MODERNO, FUNCIONAL & ESTÉTICO.
VI Mình thì hay viết blog ẩm thực, nên trang web nó cũng phải màu mè như chính món ăn nữa, nên mình rất thích dùng jimdo vì lý do đó.
espanhol | vietnamita |
---|---|
es | vi |
de | trang |
jimdo | jimdo |
a | cũng |
que | thì |
y | như |
ES La verdad es que fue más allá de lo que esperaba, vi otros creadores y veía estilos toscos y de carga lenta. Jimdo es MODERNO, FUNCIONAL & ESTÉTICO.
VI Mình thì hay viết blog ẩm thực, nên trang web nó cũng phải màu mè như chính món ăn nữa, nên mình rất thích dùng jimdo vì lý do đó.
espanhol | vietnamita |
---|---|
es | vi |
de | trang |
jimdo | jimdo |
a | cũng |
que | thì |
y | như |
ES La verdad es que fue más allá de lo que esperaba, vi otros creadores y veía estilos toscos y de carga lenta. Jimdo es MODERNO, FUNCIONAL & ESTÉTICO.
VI Mình thì hay viết blog ẩm thực, nên trang web nó cũng phải màu mè như chính món ăn nữa, nên mình rất thích dùng jimdo vì lý do đó.
espanhol | vietnamita |
---|---|
es | vi |
de | trang |
jimdo | jimdo |
a | cũng |
que | thì |
y | như |
ES La verdad es que fue más allá de lo que esperaba, vi otros creadores y veía estilos toscos y de carga lenta. Jimdo es MODERNO, FUNCIONAL & ESTÉTICO.
VI Mình thì hay viết blog ẩm thực, nên trang web nó cũng phải màu mè như chính món ăn nữa, nên mình rất thích dùng jimdo vì lý do đó.
espanhol | vietnamita |
---|---|
es | vi |
de | trang |
jimdo | jimdo |
a | cũng |
que | thì |
y | như |
ES La verdad es que fue más allá de lo que esperaba, vi otros creadores y veía estilos toscos y de carga lenta. Jimdo es MODERNO, FUNCIONAL & ESTÉTICO.
VI Mình thì hay viết blog ẩm thực, nên trang web nó cũng phải màu mè như chính món ăn nữa, nên mình rất thích dùng jimdo vì lý do đó.
espanhol | vietnamita |
---|---|
es | vi |
de | trang |
jimdo | jimdo |
a | cũng |
que | thì |
y | như |
ES ProWritingAid incluye tantos complementos que resulta bastante complicado explicarlos en detalle. Más allá de las sugerencias tradicionales, se presenta como un diccionario completo de recomendaciones.
VI ProWritingAid đi kèm với rất nhiều tính năng ấn tượng tuyệt vời. Ngoài các tính năng gợi ý truyền thống, công cụ còn được trang bị đầy đủ như một từ điển đề xuất hoàn chỉnh.
espanhol | vietnamita |
---|---|
de | trang |
tradicionales | truyền thống |
diccionario | từ điển |
completo | hoàn chỉnh |
más | nhiều |
las | các |
ES ProWritingAid incluye tantos complementos que resulta bastante complicado explicarlos en detalle. Más allá de las sugerencias tradicionales, se presenta como un diccionario completo de recomendaciones.
VI ProWritingAid đi kèm với rất nhiều tính năng ấn tượng tuyệt vời. Ngoài các tính năng gợi ý truyền thống, công cụ còn được trang bị đầy đủ như một từ điển đề xuất hoàn chỉnh.
espanhol | vietnamita |
---|---|
de | trang |
tradicionales | truyền thống |
diccionario | từ điển |
completo | hoàn chỉnh |
más | nhiều |
las | các |
ES ProWritingAid incluye tantos complementos que resulta bastante complicado explicarlos en detalle. Más allá de las sugerencias tradicionales, se presenta como un diccionario completo de recomendaciones.
VI ProWritingAid đi kèm với rất nhiều tính năng ấn tượng tuyệt vời. Ngoài các tính năng gợi ý truyền thống, công cụ còn được trang bị đầy đủ như một từ điển đề xuất hoàn chỉnh.
espanhol | vietnamita |
---|---|
de | trang |
tradicionales | truyền thống |
diccionario | từ điển |
completo | hoàn chỉnh |
más | nhiều |
las | các |
ES ProWritingAid incluye tantos complementos que resulta bastante complicado explicarlos en detalle. Más allá de las sugerencias tradicionales, se presenta como un diccionario completo de recomendaciones.
VI ProWritingAid đi kèm với rất nhiều tính năng ấn tượng tuyệt vời. Ngoài các tính năng gợi ý truyền thống, công cụ còn được trang bị đầy đủ như một từ điển đề xuất hoàn chỉnh.
espanhol | vietnamita |
---|---|
de | trang |
tradicionales | truyền thống |
diccionario | từ điển |
completo | hoàn chỉnh |
más | nhiều |
las | các |
ES ProWritingAid incluye tantos complementos que resulta bastante complicado explicarlos en detalle. Más allá de las sugerencias tradicionales, se presenta como un diccionario completo de recomendaciones.
VI ProWritingAid đi kèm với rất nhiều tính năng ấn tượng tuyệt vời. Ngoài các tính năng gợi ý truyền thống, công cụ còn được trang bị đầy đủ như một từ điển đề xuất hoàn chỉnh.
espanhol | vietnamita |
---|---|
de | trang |
tradicionales | truyền thống |
diccionario | từ điển |
completo | hoàn chỉnh |
más | nhiều |
las | các |
ES ProWritingAid incluye tantos complementos que resulta bastante complicado explicarlos en detalle. Más allá de las sugerencias tradicionales, se presenta como un diccionario completo de recomendaciones.
VI ProWritingAid đi kèm với rất nhiều tính năng ấn tượng tuyệt vời. Ngoài các tính năng gợi ý truyền thống, công cụ còn được trang bị đầy đủ như một từ điển đề xuất hoàn chỉnh.
espanhol | vietnamita |
---|---|
de | trang |
tradicionales | truyền thống |
diccionario | từ điển |
completo | hoàn chỉnh |
más | nhiều |
las | các |
ES ProWritingAid incluye tantos complementos que resulta bastante complicado explicarlos en detalle. Más allá de las sugerencias tradicionales, se presenta como un diccionario completo de recomendaciones.
VI ProWritingAid đi kèm với rất nhiều tính năng ấn tượng tuyệt vời. Ngoài các tính năng gợi ý truyền thống, công cụ còn được trang bị đầy đủ như một từ điển đề xuất hoàn chỉnh.
espanhol | vietnamita |
---|---|
de | trang |
tradicionales | truyền thống |
diccionario | từ điển |
completo | hoàn chỉnh |
más | nhiều |
las | các |
ES ProWritingAid incluye tantos complementos que resulta bastante complicado explicarlos en detalle. Más allá de las sugerencias tradicionales, se presenta como un diccionario completo de recomendaciones.
VI ProWritingAid đi kèm với rất nhiều tính năng ấn tượng tuyệt vời. Ngoài các tính năng gợi ý truyền thống, công cụ còn được trang bị đầy đủ như một từ điển đề xuất hoàn chỉnh.
espanhol | vietnamita |
---|---|
de | trang |
tradicionales | truyền thống |
diccionario | từ điển |
completo | hoàn chỉnh |
más | nhiều |
las | các |
ES ProWritingAid incluye tantos complementos que resulta bastante complicado explicarlos en detalle. Más allá de las sugerencias tradicionales, se presenta como un diccionario completo de recomendaciones.
VI ProWritingAid đi kèm với rất nhiều tính năng ấn tượng tuyệt vời. Ngoài các tính năng gợi ý truyền thống, công cụ còn được trang bị đầy đủ như một từ điển đề xuất hoàn chỉnh.
espanhol | vietnamita |
---|---|
de | trang |
tradicionales | truyền thống |
diccionario | từ điển |
completo | hoàn chỉnh |
más | nhiều |
las | các |
ES Te ofrecemos información que va mucho más allá de la adquisición móvil
VI Mang đến nhiều thông tin hơn, không chỉ về chiến dịch tăng trưởng người dùng trên thiết bị di động
espanhol | vietnamita |
---|---|
información | thông tin |
más | hơn |
mucho | nhiều |
ES Hacer Enlaces Obvio, Más Allá de Color
VI Tạo liên kết rõ ràng, ngoài màu
espanhol | vietnamita |
---|---|
hacer | tạo |
enlaces | liên kết |
color | màu |
ES Gratuito hasta que esté listo para ir más allá
VI Miễn phí cho tới khi bạn sẵn sàng đi xa hơn
espanhol | vietnamita |
---|---|
listo | sẵn sàng |
más | hơn |
para | cho |
ES Gratuito hasta que esté listo para ir más allá
VI Miễn phí cho tới khi bạn sẵn sàng đi xa hơn
espanhol | vietnamita |
---|---|
listo | sẵn sàng |
más | hơn |
para | cho |
ES Gratuito hasta que esté listo para ir más allá
VI Miễn phí cho tới khi bạn sẵn sàng đi xa hơn
espanhol | vietnamita |
---|---|
listo | sẵn sàng |
más | hơn |
para | cho |
ES Gratuito hasta que esté listo para ir más allá
VI Miễn phí cho tới khi bạn sẵn sàng đi xa hơn
espanhol | vietnamita |
---|---|
listo | sẵn sàng |
más | hơn |
para | cho |
ES Gratuito hasta que esté listo para ir más allá
VI Miễn phí cho tới khi bạn sẵn sàng đi xa hơn
espanhol | vietnamita |
---|---|
listo | sẵn sàng |
más | hơn |
para | cho |
ES Gratuito hasta que esté listo para ir más allá
VI Miễn phí cho tới khi bạn sẵn sàng đi xa hơn
espanhol | vietnamita |
---|---|
listo | sẵn sàng |
más | hơn |
para | cho |
ES Gratuito hasta que esté listo para ir más allá
VI Miễn phí cho tới khi bạn sẵn sàng đi xa hơn
espanhol | vietnamita |
---|---|
listo | sẵn sàng |
más | hơn |
para | cho |
ES Gratuito hasta que esté listo para ir más allá
VI Miễn phí cho tới khi bạn sẵn sàng đi xa hơn
espanhol | vietnamita |
---|---|
listo | sẵn sàng |
más | hơn |
para | cho |
ES Un nivel común de stop se encuentra detrás de un nivel estructural más allá del punto D
VI Một mức dừng chung nằm sau một mức cấu trúc ngoài điểm D
ES Un nivel común de stop se encuentra detrás de un nivel estructural más allá del punto D
VI Một mức dừng chung nằm sau một mức cấu trúc ngoài điểm D
ES Más allá del análisis técnico — Formación — TradingView
VI Phân tích ngoài kỹ thuật — Đào tạo — TradingView
ES Más allá del análisis técnico
VI Phân tích ngoài kỹ thuật
espanhol | vietnamita |
---|---|
análisis | phân tích |
técnico | kỹ thuật |
ES Más allá del análisis técnico — Formación — TradingView
VI Phân tích ngoài kỹ thuật — Đào tạo — TradingView
ES Más allá del análisis técnico
VI Phân tích ngoài kỹ thuật
espanhol | vietnamita |
---|---|
análisis | phân tích |
técnico | kỹ thuật |
ES Más allá del análisis técnico — Formación — TradingView
VI Phân tích ngoài kỹ thuật — Đào tạo — TradingView
ES Más allá del análisis técnico
VI Phân tích ngoài kỹ thuật
espanhol | vietnamita |
---|---|
análisis | phân tích |
técnico | kỹ thuật |
ES Más allá del análisis técnico — Formación — TradingView
VI Phân tích ngoài kỹ thuật — Đào tạo — TradingView
ES Más allá del análisis técnico
VI Phân tích ngoài kỹ thuật
espanhol | vietnamita |
---|---|
análisis | phân tích |
técnico | kỹ thuật |
ES Más allá del análisis técnico — Formación — TradingView
VI Phân tích ngoài kỹ thuật — Đào tạo — TradingView
ES Más allá del análisis técnico
VI Phân tích ngoài kỹ thuật
espanhol | vietnamita |
---|---|
análisis | phân tích |
técnico | kỹ thuật |
ES Gratuito hasta que esté listo para ir más allá
VI Miễn phí cho tới khi bạn sẵn sàng đi xa hơn
espanhol | vietnamita |
---|---|
listo | sẵn sàng |
más | hơn |
para | cho |
ES Gratuito hasta que esté listo para ir más allá
VI Miễn phí cho tới khi bạn sẵn sàng đi xa hơn
espanhol | vietnamita |
---|---|
listo | sẵn sàng |
más | hơn |
para | cho |
ES Gratuito hasta que esté listo para ir más allá
VI Miễn phí cho tới khi bạn sẵn sàng đi xa hơn
espanhol | vietnamita |
---|---|
listo | sẵn sàng |
más | hơn |
para | cho |
Mostrando 50 de 50 traduções