ES Se suponía que iba a mostrarme en Inglaterra pero no ha cambiado la ubicacion
ES Se suponía que iba a mostrarme en Inglaterra pero no ha cambiado la ubicacion
VI Trước chả nghe cái khái niệm này bao giờ, giờ mới biết sơ qua nó là cái gì.
espanhol | vietnamita |
---|---|
la | này |
ES No quería gastar una fortuna en un creador que ni siquiera sabía si iba a funcionar o no, leí reseñas y decidí que Hibu era lo mejor. NO ME ARREPIENTO :)
VI Tính năng cũng bình thường, cũng cần tìm hiểu nhiều để có được một trang web hoàn chỉnh, nên dành cho bạn nào kiên trì nhé.
espanhol | vietnamita |
---|---|
una | bạn |
que | cho |
ES Se suponía que iba a mostrarme en Inglaterra pero no ha cambiado la ubicacion
VI Trước chả nghe cái khái niệm này bao giờ, giờ mới biết sơ qua nó là cái gì.
espanhol | vietnamita |
---|---|
la | này |
ES Gateway nos ofreció una manera sencilla de hacerlo".
VI Gateway đã mang đến cho chúng tôi một phương pháp đơn giản để thực hiện điều đó."
espanhol | vietnamita |
---|---|
nos | chúng tôi |
una | chúng |
hacerlo | cho |
ES Reducir el riesgo de la COVID-19 en todas las comunidades es bueno para todos y California se compromete a hacerlo parte de nuestro plan de reapertura.
VI Giảm nguy cơ COVID-19 trong tất cả các cộng đồng có lợi cho tất cả mọi người và California cam kết đưa điều đó vào kế hoạch mở cửa trở lại của chúng tôi.
espanhol | vietnamita |
---|---|
reducir | giảm |
california | california |
plan | kế hoạch |
en | trong |
y | của |
nuestro | chúng tôi |
todas | tất cả các |
para | cho |
ES Si necesita cancelar o reprogramar su cita, puede hacerlo en la página Administre sus citas.
VI Nếu cần hủy hoặc đặt lại lịch hẹn của mình, quý vị có thể thực hiện trên trang Quản lý cuộc hẹn của quý vị.
espanhol | vietnamita |
---|---|
página | trang |
sus | của |
necesita | cần |
ES Soy empleador y quiero ayudar a mis empleados a vacunarse. ¿Cómo puedo hacerlo?
VI Tôi là chủ sử dụng lao động và muốn giúp nhân viên của tôi được tiêm vắc-xin. Tôi cần làm thế nào?
espanhol | vietnamita |
---|---|
y | của |
quiero | muốn |
ayudar | giúp |
empleados | nhân viên |
cómo | làm thế nào |
mis | tôi |
ES Por eso es importante que elijas bien, y para hacerlo deberías leer nuestras reseñas de los mejores creadores de páginas web.
VI Đây là lý do tại sao điều quan trọng là bạn chọn một cách khôn ngoan, và để làm như vậy, bạn nên đọc các đánh giá công cụ xây dựng website hàng đầu của chúng tôi.
espanhol | vietnamita |
---|---|
importante | quan trọng |
deberías | nên |
mejores | hàng đầu |
es | là |
y | của |
nuestras | chúng tôi |
páginas | website |
los | các |
ES Te conectas a Internet mediante la conexión de otro equipo, en lugar de hacerlo directamente a través del tuyo
VI Thay vì kết nối trực tiếp, bạn sẽ kết nối thông qua kết nối internet của một máy tính khác
espanhol | vietnamita |
---|---|
otro | khác |
directamente | trực tiếp |
internet | internet |
conexión | kết nối |
del | của |
través | qua |
ES Si quieres incrementar tus ventas y tus conversiones, tu sitio web necesita cargar lo más rápido posible. Te mostraremos exactamente cómo puedes hacerlo.
VI Nếu muốn tăng doanh số bán hàng và tỷ lệ chuyển đổi, trang web của bạn cần tốc độ tải càng nhanh càng tốt. Chúng tôi sẽ hướng dẫn chi tiết cách thực hiện điều đó.
espanhol | vietnamita |
---|---|
incrementar | tăng |
y | của |
conversiones | chuyển đổi |
rápido | nhanh |
tu | của bạn |
ventas | bán |
sitio | trang |
web | web |
necesita | cần |
quieres | muốn |
tus | bạn |
ES Si no sabes hacerlo tú mismo, podrías considerar contratar a un experto para ahorrarte todas las complicaciones.
VI Nếu không thể tự làm hết những điều này, bạn có thể cân nhắc thuê một chuyên gia để giúp bạn khỏi đau đầu.
espanhol | vietnamita |
---|---|
no | không |
mismo | là |
un | này |
ES No es sorprendente que Bovada sea un casino altamente calificado entre los jugadores, y para hacerlo una opción aún más atractiva; da la bienvenida a todos los jugadores estadounidenses
VI Không quá bất ngờ khi Bovada là một sòng bạc được người chơi đánh giá cao, và ngày càng trở thành một lựa chọn hấp dẫn hơn nữa; nó chào đón người chơi Hoa Kỳ
espanhol | vietnamita |
---|---|
no | không |
y | y |
más | hơn |
todos | người |
que | khi |
jugadores | chơi |
opción | lựa chọn |
ES Y realizamos un esfuerzo consciente para hacerlo
VI Và chúng tôi đã cố gắng tắt bóng đèn
espanhol | vietnamita |
---|---|
y | tôi |
ES Así que fuimos muy conscientes de cómo queríamos contribuir, y hacerlo de forma interesante e inspiradora para los demás, lo que nos llevó a hacer un esfuerzo en nuestro vecindario, y con nuestra familia.
VI Do đó, chủ động trong cách chúng ta đóng góp đồng thời gây cảm hứng và thú vị cho người khác sẽ giúp chúng ta muốn nỗ lực ngay tại chính khu vực chúng ta ở và trong gia đình chúng ta.
espanhol | vietnamita |
---|---|
y | y |
los | chúng |
demás | khác |
esfuerzo | nỗ lực |
familia | gia đình |
en | trong |
forma | cách |
para | cho |
ES Y me encanta el hecho de que fuimos los primeros de nuestra cuadra en hacerlo.
VI Và tôi yêu thực tế là chúng tôi đã trở thành người tiên phong trong khu xóm.
espanhol | vietnamita |
---|---|
nuestra | chúng tôi |
y | tôi |
ES Energy Upgrade California® exhorta a todos los californianos a que ahorren energía durante el horario pico de 4 a 9 PM*. He aquí varias maneras de hacerlo:
VI Nâng cấp năng lượng California® đang khuyến khích tất cả người dân California bắt đầu tiết kiệm năng lượng trong giờ cao điểm là từ 4 chiều đến 9 tối, *chẳng hạn như:
espanhol | vietnamita |
---|---|
todos | người |
california | california |
energía | năng lượng |
que | như |
de | trong |
ES Puede hacerlo en la consola de AWS Lambda, la API de Lambda, la CLI de AWS, AWS CloudFormation y AWS SAM.
VI Bạn có thể thực hiện việc này bằng bảng điều khiển AWS Lambda, API Lambda, AWS CLI, AWS CloudFormation và AWS SAM.
espanhol | vietnamita |
---|---|
consola | bảng điều khiển |
aws | aws |
lambda | lambda |
api | api |
cli | cli |
sam | sam |
y | bằng |
de | này |
ES Hacerlo una vez y olvidarlo no te proporcionará resultados legítimos.
VI Làm điều đó một lần và sau đó chỉ cần thực hiện sẽ không mang lại cho bạn kết quả hợp pháp.
espanhol | vietnamita |
---|---|
hacerlo | cho |
vez | lần |
no | không |
una | bạn |
ES Aunque, recuerda - saber “cuál es mi dirección IP” no será suficiente para mantener seguras tanto tu identidad como información privada - vas a necesitas de un VPN para hacerlo
VI Tuy nhiên, hãy nhớ rằng - học “cách tìm địa chỉ IP của tôi” sẽ không đủ để giữ an toàn cho danh tính và thông tin cá nhân của bạn - bạn sẽ cần VPN để làm như vậy
ES Cuando se trata de velocidades de internet y sus pruebas, esa es una manera muy “lista” de hacerlo - requiere que instales una interfaz tercera.
VI Khi nói đến tốc độ internet và thử nghiệm của họ, đó là một cách rất “thông minh” - yêu cầu bạn phải tải xuống giao diện của bên thứ ba.
ES Entonces, pensé - ¿qué mejor manera de hacerlo que creando mi propia página web?
VI Vì vậy, tôi nghĩ - có cách nào để làm điều đó tốt hơn là tạo trang web của riêng tôi?
espanhol | vietnamita |
---|---|
manera | cách |
hacerlo | làm |
mi | tôi |
web | web |
página | trang web |
ES Para proveerle a nuestros usuarios las reseñas de creadores de páginas web más completas y profundas como sea posible, probamos los creadores nosotros mismos (si podemos hacerlo).
VI Để cung cấp cho người đọc các đánh giá về công cụ xây dựng website toàn diện và sâu sắc nhất có thể, chúng tôi sẽ tự kiểm tra các nhà xây dựng (nếu có khả năng làm như vậy).
espanhol | vietnamita |
---|---|
probamos | kiểm tra |
los | nhà |
páginas | website |
nosotros | chúng tôi |
a | làm |
ES Nuestro equipo toma seriamente el proceso de pruebas, para que tú no tengas que hacerlo.
VI Nhóm của chúng tôi thực hiện quy trình thử nghiệm một cách nghiêm túc, do đó bạn sẽ không phải làm thế.
espanhol | vietnamita |
---|---|
equipo | nhóm |
proceso | quy trình |
pruebas | thử nghiệm |
no | không |
el | là |
para | của |
nuestro | chúng tôi |
ES Si tú cambias un símbolo en tu conrtraseña y lo usas, al menos deberías evitar hacerlo al principio o al final, y usar caracteres que no sean alfa numéricos.
VI Nếu bạn, bằng cách nào đó, chỉ thay đổi một ký hiệu trong mật khẩu của bạn và sử dụng nó, ít nhất bạn nên tránh đặt nó vào đầu hoặc cuối và sử dụngcác ký tự không phải là chữ và số.
espanhol | vietnamita |
---|---|
en | trong |
no | không |
tu | của bạn |
y | của |
deberías | nên |
usar | sử dụng |
hacerlo | và |
ES Al hacerlo nuestros analistas de datos pueden atribuir un puntaje objetivo para todos los creadores web que hemos probado
VI Bằng cách làm như vậy, các nhà phân tích dữ liệu của chúng tôi có thể gán một thứ hạng thực tế cho tất cả các công cụ xây dựng website mà chúng tôi đã thử nghiệm
espanhol | vietnamita |
---|---|
datos | dữ liệu |
web | website |
nuestros | chúng tôi |
para | cho |
todos | tất cả các |
los | các |
ES Aún así, hay Creadores de Páginas Web que no protegen tus datos & tendrás que hacerlo tú mismo
VI Tuy nhiên, vẫn có những Công cụ xây dựng website không bảo mật dữ liệu của bạn và bạn sẽ phải tự làm điều đó
espanhol | vietnamita |
---|---|
datos | dữ liệu |
tus | của bạn |
páginas | website |
no | không |
a | làm |
ES ¡Puedes hacerlo todo tú mismo! Duda pone en alto a tu empresa, lo recomiendo ampliamente porque su creador es increíblemente fácil de usar y tiene buenos resultados
VI Mặc dù giá hơi đắt, tính năng chưa phải xuất sắc nhưng bù lại template khá ổn, hiện đại, đẹp.
espanhol | vietnamita |
---|---|
mismo | phải |
ES ¿Quieres crear una página web y quieres hacerlo de una manera sumamente económica? En ese caso, lo único que necesitas es un cupón Zyro.
VI Tìm cách để xây dựng một trang web, và muốn làm điều đó một cách cực kỳ hợp lý? Nếu đó là trường hợp của bạn, thì mã phiếu giảm giá Zyro chính là thứ bạn cần.
espanhol | vietnamita |
---|---|
manera | cách |
caso | trường hợp |
crear | xây dựng |
y | của |
es | là |
página | trang |
necesitas | cần |
web | web |
quieres | muốn |
una | bạn |
ES Al hacerlo, ni siquiera la mejor prueba a internet mostrará buenos resultados.
VI Do làm việc đó, ngay cả tốc độ internet tốt nhất cũng không thể cho thấy kết quả tốt.
espanhol | vietnamita |
---|---|
hacerlo | cho |
ni | không |
internet | internet |
mejor | tốt |
ES Puede hacerlo en la consola de AWS Lambda, la API de Lambda, la CLI de AWS, AWS CloudFormation y AWS SAM.
VI Bạn có thể thực hiện việc này bằng bảng điều khiển AWS Lambda, API Lambda, AWS CLI, AWS CloudFormation và AWS SAM.
espanhol | vietnamita |
---|---|
consola | bảng điều khiển |
aws | aws |
lambda | lambda |
api | api |
cli | cli |
sam | sam |
y | bằng |
de | này |
ES Te conectas a Internet mediante la conexión de otro equipo, en lugar de hacerlo directamente a través del tuyo
VI Thay vì kết nối trực tiếp, bạn sẽ kết nối thông qua kết nối internet của một máy tính khác
espanhol | vietnamita |
---|---|
otro | khác |
directamente | trực tiếp |
internet | internet |
conexión | kết nối |
del | của |
través | qua |
ES Si quieres incrementar tus ventas y tus conversiones, tu sitio web necesita cargar lo más rápido posible. Te mostraremos exactamente cómo puedes hacerlo.
VI Nếu muốn tăng doanh số bán hàng và tỷ lệ chuyển đổi, trang web của bạn cần tốc độ tải càng nhanh càng tốt. Chúng tôi sẽ hướng dẫn chi tiết cách thực hiện điều đó.
espanhol | vietnamita |
---|---|
incrementar | tăng |
y | của |
conversiones | chuyển đổi |
rápido | nhanh |
tu | của bạn |
ventas | bán |
sitio | trang |
web | web |
necesita | cần |
quieres | muốn |
tus | bạn |
ES Si no sabes hacerlo tú mismo, podrías considerar contratar a un experto para ahorrarte todas las complicaciones.
VI Nếu không thể tự làm hết những điều này, bạn có thể cân nhắc thuê một chuyên gia để giúp bạn khỏi đau đầu.
espanhol | vietnamita |
---|---|
no | không |
mismo | là |
un | này |
ES Puedes hacerlo de varias maneras, y para ello es necesario que te des a conocer. Empieza por abrir un blog y difundir el buen contenido que has escrito.
VI Có một vài cách để thực hiện điều này và nó đòi hỏi bạn phải tự thân vận động. Hãy bắt đầu bằng việc mở blog cá nhân và đăng những bài viết tốt nhất của bạn lên đó.
espanhol | vietnamita |
---|---|
es | vi |
empieza | bắt đầu |
un | này |
blog | blog |
buen | tốt |
y | của |
maneras | cách |
ello | bạn |
ES Es posible que desees emprender tu propio negocio en línea, así que, en este artículo te presentamos las muchas maneras en que puedes hacerlo.
VI Có thể bạn muốn chuyển hướng để bắt đầu sự nghiệp kinh doanh trực tuyến của riêng mình ? do đó, ngay tại đây, chúng tôi đã có bài viết về nhiều cách mà bạn có thể thực hiện.
espanhol | vietnamita |
---|---|
negocio | kinh doanh |
muchas | nhiều |
maneras | cách |
en | của |
ES La suscripción se renueva automáticamente y puede cancelarse en cualquier momento. Aquí se explica cómo hacerlo.
VI Đăng ký sẽ được tự động gia hạn và có thể hủy bất cứ lúc nào. Đây là cách thực hiện đăng ký.
espanhol | vietnamita |
---|---|
y | y |
ES Aunque, recuerda - saber “cuál es mi dirección IP” no será suficiente para mantener seguras tanto tu identidad como información privada - vas a necesitas de un VPN para hacerlo
VI Tuy nhiên, hãy nhớ rằng - học “cách tìm địa chỉ IP của tôi” sẽ không đủ để giữ an toàn cho danh tính và thông tin cá nhân của bạn - bạn sẽ cần VPN để làm như vậy
ES Hacerlo una vez y olvidarlo no te proporcionará resultados legítimos.
VI Làm điều đó một lần và sau đó chỉ cần thực hiện sẽ không mang lại cho bạn kết quả hợp pháp.
espanhol | vietnamita |
---|---|
hacerlo | cho |
vez | lần |
no | không |
una | bạn |
ES Cuando se trata de velocidades de internet y sus pruebas, esa es una manera muy “lista” de hacerlo - requiere que instales una interfaz tercera.
VI Khi nói đến tốc độ internet và thử nghiệm của họ, đó là một cách rất “thông minh” - yêu cầu bạn phải tải xuống giao diện của bên thứ ba.
ES Si tú cambias un símbolo en tu conrtraseña y lo usas, al menos deberías evitar hacerlo al principio o al final, y usar caracteres que no sean alfa numéricos.
VI Nếu bạn, bằng cách nào đó, chỉ thay đổi một ký hiệu trong mật khẩu của bạn và sử dụng nó, ít nhất bạn nên tránh đặt nó vào đầu hoặc cuối và sử dụngcác ký tự không phải là chữ và số.
espanhol | vietnamita |
---|---|
en | trong |
no | không |
tu | của bạn |
y | của |
deberías | nên |
usar | sử dụng |
hacerlo | và |
ES Aún así, hay Creadores de Páginas Web que no protegen tus datos & tendrás que hacerlo tú mismo
VI Tuy nhiên, vẫn có những Công cụ xây dựng website không bảo mật dữ liệu của bạn và bạn sẽ phải tự làm điều đó
espanhol | vietnamita |
---|---|
datos | dữ liệu |
tus | của bạn |
páginas | website |
no | không |
a | làm |
ES Entonces, pensé - ¿qué mejor manera de hacerlo que creando mi propia página web?
VI Vì vậy, tôi nghĩ - có cách nào để làm điều đó tốt hơn là tạo trang web của riêng tôi?
espanhol | vietnamita |
---|---|
manera | cách |
hacerlo | làm |
mi | tôi |
web | web |
página | trang web |
ES Para proveerle a nuestros usuarios las reseñas de creadores de páginas web más completas y profundas como sea posible, probamos los creadores nosotros mismos (si podemos hacerlo).
VI Để cung cấp cho người đọc các đánh giá về công cụ xây dựng website toàn diện và sâu sắc nhất có thể, chúng tôi sẽ tự kiểm tra các nhà xây dựng (nếu có khả năng làm như vậy).
espanhol | vietnamita |
---|---|
probamos | kiểm tra |
los | nhà |
páginas | website |
nosotros | chúng tôi |
a | làm |
ES Nuestro equipo toma seriamente el proceso de pruebas, para que tú no tengas que hacerlo.
VI Nhóm của chúng tôi thực hiện quy trình thử nghiệm một cách nghiêm túc, do đó bạn sẽ không phải làm thế.
espanhol | vietnamita |
---|---|
equipo | nhóm |
proceso | quy trình |
pruebas | thử nghiệm |
no | không |
el | là |
para | của |
nuestro | chúng tôi |
ES Al hacerlo nuestros analistas de datos pueden atribuir un puntaje objetivo para todos los creadores web que hemos probado
VI Bằng cách làm như vậy, các nhà phân tích dữ liệu của chúng tôi có thể gán một thứ hạng thực tế cho tất cả các công cụ xây dựng website mà chúng tôi đã thử nghiệm
espanhol | vietnamita |
---|---|
datos | dữ liệu |
web | website |
nuestros | chúng tôi |
para | cho |
todos | tất cả các |
los | các |
ES Por eso es importante que elijas bien, y para hacerlo deberías leer nuestras reseñas de los mejores creadores de páginas web.
VI Đây là lý do tại sao điều quan trọng là bạn chọn một cách khôn ngoan, và để làm như vậy, bạn nên đọc các đánh giá công cụ xây dựng website hàng đầu của chúng tôi.
espanhol | vietnamita |
---|---|
importante | quan trọng |
deberías | nên |
mejores | hàng đầu |
es | là |
y | của |
nuestras | chúng tôi |
páginas | website |
los | các |
ES ¿Quieres crear una página web y quieres hacerlo de una manera sumamente económica? En ese caso, lo único que necesitas es un cupón Zyro.
VI Tìm cách để xây dựng một trang web, và muốn làm điều đó một cách cực kỳ hợp lý? Nếu đó là trường hợp của bạn, thì mã phiếu giảm giá Zyro chính là thứ bạn cần.
espanhol | vietnamita |
---|---|
manera | cách |
caso | trường hợp |
crear | xây dựng |
y | của |
es | là |
página | trang |
necesitas | cần |
web | web |
quieres | muốn |
una | bạn |
ES quiero hacer paginas web ahorita que estamos en cuarentena y no he podido conseguir un trabajo, creo que hay posibilidades para hacerlo posible despues de leer esta guia
VI Bài viết rất chi tiết nha.
espanhol | vietnamita |
---|---|
de | bài |
ES Hola! Creo que esto es excelente para quienes iniciamos o no sabemos mucho de desarrollo web, en lo personal me interesaba porque quiero hacer una tienda online, pero veo que no es tan importante y Squarespace o Wix pueden ayudarme a hacerlo rápido.
VI Mọi người đang dùng ngôn ngữ lập trình gì vậy?
espanhol | vietnamita |
---|---|
y | y |
o | người |
es | đang |
en | mọi |
ES ESTO ME MATA!! He tratado de buscar algo bueno pero ya me canse y realmente prefiero contratar a alguien que me ayude que hacerlo por mi cuenta.
VI Bạn có thể dùng công cụ shopify nhé, cái này chuyên về thương mại điện tử.
espanhol | vietnamita |
---|---|
de | này |
Mostrando 50 de 50 traduções