ES Su proceso de creación debería ser idéntico al proceso de creación que utilizaría para compilar cualquier código de Java que dependa del AWS SDK
ES Su proceso de creación debería ser idéntico al proceso de creación que utilizaría para compilar cualquier código de Java que dependa del AWS SDK
VI Quy trình xây dựng của bạn phải tương đồng với quy trình mà bạn sẽ sử dụng để biên soạn mã Java bất kỳ tùy thuộc vào AWS SDK
espanhol | vietnamita |
---|---|
proceso | quy trình |
creación | xây dựng |
java | java |
aws | aws |
sdk | sdk |
su | và |
debería | phải |
del | của |
ser | bạn |
ES Lo utilicé para la creación de la página oficial de nuestro restaurante y para alguien que desconoce sobre creación web, ha sido una experiencia divertida y satisfactoria
VI Một trong những trang website builder mình công nhận là dùng được.
espanhol | vietnamita |
---|---|
que | nhận |
una | những |
página | trang |
sobre | trong |
ES Su proceso de creación debería ser idéntico al proceso de creación que utilizaría para compilar cualquier código de Java que dependa del AWS SDK
VI Quy trình xây dựng của bạn phải tương đồng với quy trình mà bạn sẽ sử dụng để biên soạn mã Java bất kỳ tùy thuộc vào AWS SDK
espanhol | vietnamita |
---|---|
proceso | quy trình |
creación | xây dựng |
java | java |
aws | aws |
sdk | sdk |
su | và |
debería | phải |
del | của |
ser | bạn |
ES Lo utilicé para la creación de la página oficial de nuestro restaurante y para alguien que desconoce sobre creación web, ha sido una experiencia divertida y satisfactoria
VI Mình thích trang nào cho liệt kê toàn bộ sản phẩm trên trang đầu, trông nó đặc biệt, không dễ để tìm ra nền tảng nào quan tâm đến tính cá nhân như trang này.
espanhol | vietnamita |
---|---|
y | y |
página | trang |
para | cho |
ES Lo utilicé para la creación de la página oficial de nuestro restaurante y para alguien que desconoce sobre creación web, ha sido una experiencia divertida y satisfactoria
VI Mình thích trang nào cho liệt kê toàn bộ sản phẩm trên trang đầu, trông nó đặc biệt, không dễ để tìm ra nền tảng nào quan tâm đến tính cá nhân như trang này.
espanhol | vietnamita |
---|---|
y | y |
página | trang |
para | cho |
ES Lo utilicé para la creación de la página oficial de nuestro restaurante y para alguien que desconoce sobre creación web, ha sido una experiencia divertida y satisfactoria
VI Mình thích trang nào cho liệt kê toàn bộ sản phẩm trên trang đầu, trông nó đặc biệt, không dễ để tìm ra nền tảng nào quan tâm đến tính cá nhân như trang này.
espanhol | vietnamita |
---|---|
y | y |
página | trang |
para | cho |
ES Lo utilicé para la creación de la página oficial de nuestro restaurante y para alguien que desconoce sobre creación web, ha sido una experiencia divertida y satisfactoria
VI Mình thích trang nào cho liệt kê toàn bộ sản phẩm trên trang đầu, trông nó đặc biệt, không dễ để tìm ra nền tảng nào quan tâm đến tính cá nhân như trang này.
espanhol | vietnamita |
---|---|
y | y |
página | trang |
para | cho |
ES Lo utilicé para la creación de la página oficial de nuestro restaurante y para alguien que desconoce sobre creación web, ha sido una experiencia divertida y satisfactoria
VI Mình thích trang nào cho liệt kê toàn bộ sản phẩm trên trang đầu, trông nó đặc biệt, không dễ để tìm ra nền tảng nào quan tâm đến tính cá nhân như trang này.
espanhol | vietnamita |
---|---|
y | y |
página | trang |
para | cho |
ES Lo utilicé para la creación de la página oficial de nuestro restaurante y para alguien que desconoce sobre creación web, ha sido una experiencia divertida y satisfactoria
VI Mình thích trang nào cho liệt kê toàn bộ sản phẩm trên trang đầu, trông nó đặc biệt, không dễ để tìm ra nền tảng nào quan tâm đến tính cá nhân như trang này.
espanhol | vietnamita |
---|---|
y | y |
página | trang |
para | cho |
ES Lo utilicé para la creación de la página oficial de nuestro restaurante y para alguien que desconoce sobre creación web, ha sido una experiencia divertida y satisfactoria
VI Mình thích trang nào cho liệt kê toàn bộ sản phẩm trên trang đầu, trông nó đặc biệt, không dễ để tìm ra nền tảng nào quan tâm đến tính cá nhân như trang này.
espanhol | vietnamita |
---|---|
y | y |
página | trang |
para | cho |
ES Calcula la suma de chequeo CRC-32B con esta herramienta de creación de cheksums gratuita.
VI Tính tổng kiểm tra CRC-32B bằng công cụ tổng kiểm tra trực tuyến miễn phí này.
espanhol | vietnamita |
---|---|
calcula | tính |
con | bằng |
de | này |
ES Aunque se creó pensando en los músicos, otras personas podrían encontrar a esta herramienta bastante interesante en lo que respecta a la creación web.
VI Mặc dù công cụ này được tạo ra phục vụ các nhạc sĩ, những người khác cũng có thể thấy đây là một công cụ khá thú vị liên quan tới xây dựng trang web.
espanhol | vietnamita |
---|---|
otras | khác |
personas | người |
bastante | khá |
la | các |
creación | tạo |
web | web |
ES su herramienta de creación de páginas web es bastante amigable para el usuario, no creas código pero editas un tema, para que no pienses que tienes que saber html
VI Có bản miễn phí, tha hồ sử dụng, nếu có nâng cấp lên bản trả phí thì vẫn OK vì giá không quá chát.
espanhol | vietnamita |
---|---|
que | thì |
de | lên |
no | không |
ES Calcula la suma de chequeo CRC-32B con esta herramienta de creación de cheksums gratuita.
VI Tính tổng kiểm tra CRC-32B bằng công cụ tổng kiểm tra trực tuyến miễn phí này.
espanhol | vietnamita |
---|---|
calcula | tính |
con | bằng |
de | này |
ES What is a drag and drop email creator? Se trata de una herramienta que permite la creación y el diseño de plantillas de email sin exigir ninguna habilidad de desarrollo web para ello
VI Trình tạo email kéo và thả là gì? Trình tạo email kéo và thả là một công cụ cho phép người dùng tạo và thiết kế các mẫu email template mà không cần code
espanhol | vietnamita |
---|---|
permite | cho phép |
creación | tạo |
plantillas | mẫu |
sin | không |
para | cho |
ES Si quieres descubrir “¿está mi página caída?”, tendrás que utilizar una herramienta para comprobar web caída - y nuestra herramienta es perfecta para esa tarea.
VI Nếu bạn muốn tìm hiểu “trang web của tôi có bị sập không”, bạn sẽ phải sử dụng một công cụ để làm điều đó - và công cụ của chúng tôi là công cụ hoàn hảo cho công việc.
ES La manera más fácil para saber qué tan segura es mi contraseña, será utilizando la herramienta para comprobar herramienta segura.
VI Cách dễ nhất để tìm hiểu xem mật khẩu của bạn có đủ an toàn hay không là sử dụng trình kiểm tra độ mạnh của mật khẩu.
espanhol | vietnamita |
---|---|
manera | cách |
saber | hiểu |
segura | an toàn |
contraseña | mật khẩu |
comprobar | kiểm tra |
utilizando | sử dụng |
para | của |
será | bạn |
ES Si quieres descubrir “¿está mi página caída?”, tendrás que utilizar una herramienta para comprobar web caída - y nuestra herramienta es perfecta para esa tarea.
VI Nếu bạn muốn tìm hiểu “trang web của tôi có bị sập không”, bạn sẽ phải sử dụng một công cụ để làm điều đó - và công cụ của chúng tôi là công cụ hoàn hảo cho công việc.
ES La manera más fácil para saber qué tan segura es mi contraseña, será utilizando la herramienta para comprobar herramienta segura.
VI Cách dễ nhất để tìm hiểu xem mật khẩu của bạn có đủ an toàn hay không là sử dụng trình kiểm tra độ mạnh của mật khẩu.
espanhol | vietnamita |
---|---|
manera | cách |
saber | hiểu |
segura | an toàn |
contraseña | mật khẩu |
comprobar | kiểm tra |
utilizando | sử dụng |
para | của |
será | bạn |
ES ¿La plantilla no contiene campos de entrada? Seleccione la herramienta 'Texto' para escribir texto y la herramienta 'Plantillas' para las marcas de verificación y las viñetas de radio.
VI Biểu mẫu không chứa các ô nhập? Chọn công cụ 'Văn bản' để nhập văn bản và công cụ 'Biểu mẫu' cho dấu kiểm và dấu đầu dòng.
espanhol | vietnamita |
---|---|
contiene | chứa |
seleccione | chọn |
plantillas | mẫu |
no | không |
para | đầu |
de | cho |
ES SEO Content Template: creación de una plantilla de briefing automatizada | Semrush Español
VI SEO Content Template - Automated brief template creation | Semrush Tiếng Việt
espanhol | vietnamita |
---|---|
seo | seo |
ES ¿Diseñas tus propios productos? Teespring te facilita la creación, venta y pedido de productos personalizados.
VI Bạn có ý tưởng tuyệt vời? Teespring làm cho việc thiết kế và bán quần áo tự thiết kế thật dễ dàng.
espanhol | vietnamita |
---|---|
facilita | dễ dàng |
venta | bán |
tus | là |
de | cho |
ES Hacemos YouTube fácil para los creativos, así podrás centrarte en la creación.
VI Giúp YouTube trở nên dễ quản lý, và bạn có thể chỉ cần tập trung vào sáng tạo.
espanhol | vietnamita |
---|---|
youtube | youtube |
creación | tạo |
en | vào |
la | bạn |
los | và |
ES Después de todo, si el proceso de creación web es complicado, tendría que contratar a un desarrollador web
VI Rốt cuộc, nếu người dùng muốn quá trình tạo trang web phức tạp, anh ta / cô ta sẽ thuê một nhà phát triển
espanhol | vietnamita |
---|---|
todo | người |
proceso | quá trình |
creación | tạo |
desarrollador | nhà phát triển |
web | web |
ES © MyBestWebsiteBuilder.com - Un Proyecto Independiente de las Mejores Reseñas de Creadores de Páginas Web y Asesoría Confiable de Creación Web. | hello@mybestwebsitebuilder.com
VI © MyBestWebsiteBuilder.com - Một dự án độc lập của các Đánh giá công cụ xây dựng website tốt nhất và tư vấn xây dựng trang web đáng tin cậy | hello@mybestwebsitebuilder.com
espanhol | vietnamita |
---|---|
proyecto | dự án |
confiable | tin cậy |
creación | xây dựng |
y | của |
mejores | tốt |
web | web |
páginas | trang |
las | các |
ES Seguridad de los contenidos; creación de guías de estilo; y plugin de Word disponible.
VI Bảo mật nội dung; Tạo Hướng dẫn văn phong; và có sẵn trình cắm cho Word.
espanhol | vietnamita |
---|---|
seguridad | bảo mật |
creación | tạo |
guías | hướng dẫn |
disponible | có sẵn |
ES Aquí, lo tomamos seriamente & procuramos prevenir la creación de reseñas falsas usando varias herramientas & métodos
VI Tại đây, chúng tôi coi trọng việc này & cố gắng tránh việc tạo đánh giá giả bằng các công cụ & phương thức khác nhau
espanhol | vietnamita |
---|---|
creación | tạo |
varias | khác nhau |
de | này |
ES Operaciones de tokens, intercambio y almacenamiento de valor, gestión y creación de activos digitales;
VI Các hoạt động liên quan đến token, trao đổi và lưu trữ giá trị, quản lý và tạo các tài sản kỹ thuật số ;
espanhol | vietnamita |
---|---|
almacenamiento | lưu |
creación | tạo |
activos | tài sản |
ES Creación y ejecución de DApps y soluciones de software descentralizadas.
VI Tạo ra các DApps có thể hoạt động và cung cấp các giải pháp phần mềm phi tập trung.
espanhol | vietnamita |
---|---|
creación | tạo |
software | phần mềm |
soluciones | giải pháp |
ES Otras ventajas incluyen: aire más limpio/menos contaminación, mejoras en la salud pública, creación de empleos y otros beneficios económicos.
VI Các lợi ích khác bao gồm không khí sạch hơn/ít ô nhiễm không khí, cải thiện sức khỏe công cộng, việc làm và các lợi ích về kinh tế khác.
espanhol | vietnamita |
---|---|
incluyen | bao gồm |
más | hơn |
la | các |
salud | sức khỏe |
beneficios | lợi ích |
ES Los clientes pueden usar capas de contenedor durante el proceso de creación para incluir dependencias.
VI Khách hàng có thể sử dụng các lớp bộ chứa trong khi xây dựng để đưa các phần phụ thuộc vào.
espanhol | vietnamita |
---|---|
creación | xây dựng |
usar | sử dụng |
el | các |
clientes | khách |
durante | vào |
ES Para necesidades de mayor escala, puede aumentar la escala a decenas de instancias para respaldar la creación más ágil de modelos.
VI Đối với các nhu cầu quy mô lớn hơn, bạn có thể thay đổi quy mô đến hàng chục phiên bản để hỗ trợ xây dựng mô hình nhanh hơn.
espanhol | vietnamita |
---|---|
necesidades | nhu cầu |
creación | xây dựng |
ágil | nhanh |
modelos | mô hình |
de | với |
más | hơn |
ES Puede aplicar prácticas de privilegio mínimo mediante la creación de permisos personalizados para categorías de trabajo
VI Bạn có thể áp dụng các biện pháp đặc quyền tối thiểu bằng cách tạo quyền tùy chỉnh cho các danh mục tác vụ
espanhol | vietnamita |
---|---|
mínimo | tối thiểu |
mediante | bằng cách |
creación | tạo |
permisos | quyền |
personalizados | tùy chỉnh |
de | cho |
ES Automatice la creación de cuentas de AWS y categorice cargas de trabajo mediante grupos
VI Tự động hóa quá trình tạo tài khoản AWS và phân loại khối lượng công việc bằng cách sử dụng các nhóm
espanhol | vietnamita |
---|---|
la | các |
creación | tạo |
cuentas | tài khoản |
aws | aws |
trabajo | công việc |
mediante | bằng cách |
grupos | nhóm |
ES Hola, Soy Aaron - un entusiasta de creación web y jefe de redacción de MyBestWebsiteBuilder
VI Xin chào, tôi là Aaron - một người đam mê xây dựng trang web & biên tập viên chính của MyBestWebsiteBuilder
espanhol | vietnamita |
---|---|
creación | xây dựng |
y | của |
web | web |
ES Aprender sobre la creación de sitios web puede parecer una tarea complicada, pero no tiene por qué ser así
VI Tìm hiểu về cách tạo trang web có vẻ là một nhiệm vụ khó hiểu, nhưng không nhất thiết phải như vậy
espanhol | vietnamita |
---|---|
creación | tạo |
puede | phải |
pero | nhưng |
no | không |
así | như |
web | web |
ES Cuando sabes dónde buscar la información más detallada y comprensible, dar los primeros pasos hacia la creación de un sitio web es fácil
VI Khi bạn biết nơi tìm kiếm thông tin chuyên sâu và dễ hiểu nhất, việc thực hiện các bước đầu tiên để xây dựng một trang web là điều dễ dàng
espanhol | vietnamita |
---|---|
sabes | biết |
buscar | tìm kiếm |
información | thông tin |
y | y |
creación | xây dựng |
es | vi |
fácil | dễ dàng |
cuando | khi |
la | các |
pasos | bước |
sitio | trang |
web | web |
ES WordPress VS Wix: Duelo de los titanes de la creación web
VI Wix và WordPress: Cuộc đụng độ của những công cụ xây dựng trang web quyền lực
espanhol | vietnamita |
---|---|
wordpress | wordpress |
wix | wix |
creación | xây dựng |
los | của |
web | web |
ES Encuentra las 6 mejores alternativas a Wordpress para la creación web.
VI Tìm 6 lựa chọn thay thế WordPress được xếp hạng hàng đầu cho những người mới biết tạo trang web.
espanhol | vietnamita |
---|---|
wordpress | wordpress |
creación | tạo |
web | web |
mejores | hàng đầu |
para | đầu |
ES Somos grandes seguidores de Webflow y se lo recomendaría a sitios pequeños que no se enfocan tanto en la creación de publicaciones (New York Times, Forbes, etc.)
VI Chúng tôi là những người hâm mộ lớn của Webflow và muốn giới thiệu nó cho các trang web vừa và nhỏ không tập trung nhiều vào việc sản xuất các ấn phẩm (New York Times, Forbes, v.v.)
espanhol | vietnamita |
---|---|
grandes | lớn |
no | không |
somos | chúng tôi |
y | của |
la | các |
sitios | web |
de | trang |
ES Publiqué algo desde el primer día, el proceso de creación es muy fácil y divertido, hay plantillas que puedes editar a tu gusto y todo es muy estético y funcional
VI Thích các trang có bản miễn phí, kiểu để dùng thử, thích thì trả phí để thêm tính năng, tiện ích, không thì thôi mà vẫn có trang web đơn giản.
espanhol | vietnamita |
---|---|
que | thì |
a | trả |
el | không |
de | trang |
ES SI NO QUIERES PERDER TIEMPO APRENDIENDO PROGRAMACION ETC, ESTA ES LA ALTERNATIVA MÁS SENCILLA, SÓLO CONTACTA AL EQUIPO Y ELLOS TE ASESORARÁN EN EL PROCESO DE CREACIÓN DE TU PÁGINA WEB. ES RÁPIDO Y A BUEN PRECIO.
VI Đúng là dễ sử dụng, chả phải làm gì nhiều, đã có cái trang web hoành tráng. Vote!
espanhol | vietnamita |
---|---|
buen | phải |
a | làm |
es | là |
web | web |
ES Para la creación de una página web pequeña es perfecto. Sin embargo, si tienes un sitio enorme con muchas secciones no lo recomiendo tanto
VI Như bài đánh giá chỉ ra, có một số ưu điểm và hạn chế, riêng mình thấy nó đáp ứng được nhu cầu. Chắc mọi người nên dùng thử mới đánh giá chính xác được.
espanhol | vietnamita |
---|---|
con | dùng |
para | ra |
ES Bandzoogle es un creador web específicamente diseñado para la creación de páginas para bandas
VI Bandzoogle là một công cụ xây dựng trang web được phục vụ đặc biệt cho việc tạo trang ban nhạc
espanhol | vietnamita |
---|---|
es | vi |
para | cho |
web | web |
creación | tạo |
páginas | trang |
ES La creación es fácil y los diseños que ofrecen están bien pero el precio podría ser más barato, no sé si seguiré con el servicio el próximo año
VI Nhìn chung nó không quá tệ nhưng mình khuyên ai cần trang web trông chuyên nghiệp hơn thì tránh cái trang này ra nhé. Còn nhiều trang web builder tốt hơn
espanhol | vietnamita |
---|---|
bien | tốt |
que | thì |
pero | nhưng |
a | quá |
no | không |
la | này |
ES Tiene guías para la creación de tu tienda en línea, me fascina que crear un eshop sea TAN FÁCIL como crear una pagina web funcional y sus herramientas son avanzadas y muy útiles
VI Một trong những site dùng được, đáp ứng nhu cầu.
espanhol | vietnamita |
---|---|
en | trong |
una | những |
ES La función arrastrar-y-soltar se refiere a la habilidad de hacer clic y arrastrar un elemento desde el menú de creación a tu página
VI Chức năng kéo-và-thả cho phép bạn nhấn chọn và thả những thành phần của bảng chọn của công cụ xây dựng vào trang web của bạn
espanhol | vietnamita |
---|---|
función | chức năng |
clic | chọn |
tu | của bạn |
creación | xây dựng |
página | trang web |
de | phần |
ES Mientras que las compañías para creación de páginas web generalmente tienen una amplia variedad de cupones por defecto, algunas personas prefieren esperar a hacer sus compras hasta una temporada festiva
VI Mặc dù các công ty kinh doanh xây dựng trang web thường có nhiều loại phiếu giảm giá, như mặc định, một số người chọn giữ cho đến khi kỳ nghỉ lễ đến
espanhol | vietnamita |
---|---|
compañías | công ty |
generalmente | thường |
defecto | mặc định |
personas | người |
variedad | nhiều |
creación | xây dựng |
mientras | khi |
páginas | trang |
web | web |
las | các |
para | cho |
ES CakeResume facilita la creación de un currículum bien diseñado y pulido. Se lo he recomendado a mis amigos por su facilidad de uso y es divertido ver cómo se va creando.
VI CakeResume giúp bạn dễ dàng thiết lập một bản CV trau chuốt, bắt mắt. Tôi đã giới thiệu cho bạn bè của mình bởi các tính năng rất dễ sử dụng và thật vui khi kết hợp chúng với nhau.
espanhol | vietnamita |
---|---|
la | các |
y | của |
mis | tôi |
uso | sử dụng |
de | giới |
por | cho |
ES CakeResume facilita la creación de un currículum bien diseñado y pulido. Se lo he recomendado a amigos por su facilidad de uso y es divertido ver cómo se va creando.
VI CakeResume giúp bạn dễ dàng thiết lập một bản CV trau chuốt, bắt mắt. Tôi đã giới thiệu cho bạn bè của mình bởi các tính năng rất dễ sử dụng và thật vui khi kết hợp chúng với nhau.
espanhol | vietnamita |
---|---|
la | các |
y | của |
uso | sử dụng |
de | giới |
por | cho |
Mostrando 50 de 50 traduções