ES Advertencia: ¡Espera a que todas las cargas hayan finalizado!
ES Advertencia: ¡Espera a que todas las cargas hayan finalizado!
VI Cảnh báo: Xin vui lòng chờ cho đến khi tất cả các tập tin được tải lên!
espanhol | vietnamita |
---|---|
todas | tất cả các |
ES Advertencia: ¡Espera a que todas las cargas hayan finalizado!
VI Cảnh báo: Xin vui lòng chờ cho đến khi tất cả các tập tin được tải lên!
espanhol | vietnamita |
---|---|
todas | tất cả các |
ES Advertencia: ¡Espera a que todas las cargas hayan finalizado!
VI Cảnh báo: Xin vui lòng chờ cho đến khi tất cả các tập tin được tải lên!
espanhol | vietnamita |
---|---|
todas | tất cả các |
ES Advertencia: ¡Espera a que todas las cargas hayan finalizado!
VI Cảnh báo: Xin vui lòng chờ cho đến khi tất cả các tập tin được tải lên!
espanhol | vietnamita |
---|---|
todas | tất cả các |
ES Advertencia: ¡Espera a que todas las cargas hayan finalizado!
VI Cảnh báo: Xin vui lòng chờ cho đến khi tất cả các tập tin được tải lên!
espanhol | vietnamita |
---|---|
todas | tất cả các |
ES Advertencia: ¡Espera a que todas las cargas hayan finalizado!
VI Cảnh báo: Xin vui lòng chờ cho đến khi tất cả các tập tin được tải lên!
espanhol | vietnamita |
---|---|
todas | tất cả các |
ES Advertencia: ¡Espera a que todas las cargas hayan finalizado!
VI Cảnh báo: Xin vui lòng chờ cho đến khi tất cả các tập tin được tải lên!
espanhol | vietnamita |
---|---|
todas | tất cả các |
ES Sí. Los CDC recomiendan que las personas que ya hayan tenido COVID-19 se pongan una vacuna contra esta.
VI Có. CDC khuyến cáo những người đã mắc COVID-19 nên tiêm vắc-xin COVID-19.
espanhol | vietnamita |
---|---|
personas | người |
que | những |
ES Si la Disputa no se resuelve en un plazo de sesenta (60) días calendario a partir de la fecha en que Zoom o usted hayan presentado una Demanda previa al arbitraje, se podrá iniciar un arbitraje
VI Nếu Tranh chấp không được giải quyết trong vòng sáu mươi (60) ngày theo lịch kể từ khi bạn hoặc Zoom gửi Yêu cầu trước khi phân xử trọng tài thì có thể bắt đầu thủ tục trọng tài
espanhol | vietnamita |
---|---|
no | không |
en | trong |
días | ngày |
una | bạn |
ES Otro punto es buscar los AMMs que hayan sido puestos a prueba y testeados en mayor medida
VI Điểm cuối cùng đó là hãy tìm kiếm thêm các AMM và thử nghiệm với chúng
espanhol | vietnamita |
---|---|
buscar | tìm kiếm |
prueba | thử |
que | thêm |
ES Las personas pueden usar esta dirección de correo electrónico para reportar cualquier inquietud sobre la autenticidad de cualquier comunicación que hayan recibido relacionada con los premios en efectivo.
VI Các cá nhân có thể sử dụng địa chỉ email này để báo cáo bất kỳ mối quan ngại nào về tính xác thực của bất kỳ người nào liên hệ với họ liên quan đến phần thưởng bằng tiền mặt.
espanhol | vietnamita |
---|---|
usar | sử dụng |
personas | người |
ES Las personas también deben usar esta dirección de correo electrónico para reportar cualquier inquietud sobre la autenticidad de cualquier comunicación que hayan recibido relacionada con los premios en efectivo.
VI Các cá nhân cũng nên sử dụng địa chỉ email này để báo cáo bất kỳ mối quan ngại nào về tính xác thực của bất kỳ người nào liên hệ với họ liên quan đến phần thưởng bằng tiền mặt.
espanhol | vietnamita |
---|---|
deben | nên |
usar | sử dụng |
personas | người |
también | cũng |
ES Verifica que hayan pasado más de 60 días desde el registro o la última transferencia del dominio.
VI Hãy chắc chắn rằng nó đã đăng ký hoặc chuyển lần cuối hơn 60 ngày.
espanhol | vietnamita |
---|---|
días | ngày |
más | hơn |
ES Fuente: consulta las estadísticas de los Pines que hayas creado y guardado, así como de los Pines que otras personas hayan creado y guardado desde tus cuentas conectadas.
VI Nguồn: Xem số liệu thống kê cho các Ghim do bạn tạo và lưu cũng như cho các Ghim do những người khác tạo và lưu từ các tài khoản bạn đã xác nhận.
espanhol | vietnamita |
---|---|
fuente | nguồn |
otras | khác |
personas | người |
cuentas | tài khoản |
de | cho |
consulta | bạn |
ES Los clientes de Google Workspace pueden invitar a cualquier persona a unirse una vez que hayan creado la reunión, incluso si no tienen una Cuenta de Google
VI Đối với khách hàng của Google Workspace, sau khi tạo một cuộc họp, bạn có thể mời bất cứ ai tham gia, kể cả khi họ không có Tài khoản Google
espanhol | vietnamita |
---|---|
no | không |
cuenta | tài khoản |
los | của |
clientes | khách |
una | bạn |
ES El IRS reembolsará a las personas que ya hayan reembolsado cualquier crédito tributario de prima por adelantado en exceso en su declaración de impuestos de 2020
VI IRS sẽ hoàn trả cho những người đã hoàn trả bất kỳ khoản Tín Thuế Bảo Phí trả trước bị trả thừa nào trên tờ khai thuế năm 2020 của họ
espanhol | vietnamita |
---|---|
personas | người |
impuestos | thuế |
Mostrando 16 de 16 traduções