ES Quítate de encima la carga de crear una estrategia de marketing para todos los canales desde cero usando nuestras plantillas probadas y aprobadas por especialistas en marketing.
"estrategia de marketing" em espanhol pode ser traduzido nas seguintes palavras/frases vietnamita:
estrategia | chiến lược dịch vụ thiết kế |
marketing | chiến dịch có thể doanh nghiệp hiệu quả marketing quản lý thương mại thị trường tiếp thị truyền thông |
ES Quítate de encima la carga de crear una estrategia de marketing para todos los canales desde cero usando nuestras plantillas probadas y aprobadas por especialistas en marketing.
VI Giảm tải việc xây dựng chiến lược tiếp thị đa kênh từ đầu bằng cách sử dụng các template đã được các nhà tiếp thị thử nghiệm và phê duyệt.
espanhol | vietnamita |
---|---|
crear | xây dựng |
estrategia | chiến lược |
canales | kênh |
usando | sử dụng |
los | nhà |
para | đầu |
y | bằng |
de | các |
todos | được |
ES Listado de los 1185 mejores profesionales de Marketing digital Agencias para en el mundo. Descubre las agencias de marketing más especializadas de nuestra comunidad para externalizar tu marketing.
VI Danh sách 1185 Marketing kỹ thuật số Các agency hàng đầu ở thế giới. Khám phá các marketing agency lành nghề nhất từ cộng đồng của chúng tôi để hỗ trợ hoạt động marketing của bạn.
espanhol | vietnamita |
---|---|
marketing | marketing |
mundo | thế giới |
de | giới |
tu | của bạn |
mejores | hàng đầu |
el | các |
nuestra | chúng tôi |
ES Listado de los 788 mejores profesionales de Inbound Marketing Agencias para en el mundo. Descubre las agencias de marketing más especializadas de nuestra comunidad para externalizar tu marketing.
VI Danh sách 788 Inbound Marketing Các agency hàng đầu ở thế giới. Khám phá các marketing agency lành nghề nhất từ cộng đồng của chúng tôi để hỗ trợ hoạt động marketing của bạn.
espanhol | vietnamita |
---|---|
marketing | marketing |
mundo | thế giới |
de | giới |
tu | của bạn |
mejores | hàng đầu |
el | các |
nuestra | chúng tôi |
ES Listado de los 648 mejores profesionales de Outbound Marketing Servicios para en el mundo. Descubre las agencias de marketing más especializadas de nuestra comunidad para externalizar tu marketing.
VI Danh sách 648 Outbound Marketing Các dịch vụ hàng đầu ở thế giới. Khám phá các marketing agency lành nghề nhất từ cộng đồng của chúng tôi để hỗ trợ hoạt động marketing của bạn.
espanhol | vietnamita |
---|---|
marketing | marketing |
mundo | thế giới |
de | giới |
tu | của bạn |
mejores | hàng đầu |
el | các |
nuestra | chúng tôi |
ES Elige uno de los planes, entre Email Marketing, Marketing Automation o Ecommerce Marketing, y define tu paquete (según el tamaño de tu lista).
VI Chọn gói Email Marketing, Marketing Automation hoặc Ecommerce Marketing, và chọn số lượng liên lạc.
espanhol | vietnamita |
---|---|
elige | chọn |
marketing | marketing |
planes | gói |
ES En GetResponse MAX, obtienes todas las funciones disponibles en los planes Email Marketing, Marketing Automation y Ecommerce Marketing.
VI Trong GetResponse MAX, bạn nhận được tất cả tính năng có sẵn trong các gói Email Marketing, Marketing Automation, và Ecommerce Marketing.
espanhol | vietnamita |
---|---|
funciones | tính năng |
disponibles | có sẵn |
planes | gói |
marketing | marketing |
en | trong |
ES Valida tu propia estrategia de marketing con este punto de referencia competitivo.
VI Xác thực chiến lược tiếp thị của riêng bạn bằng cách sử dụng điểm chuẩn cạnh tranh này.
espanhol | vietnamita |
---|---|
estrategia | chiến lược |
punto | điểm |
con | bằng |
de | này |
ES Descubre cuáles son sus canales de marketing con mejor rendimiento y compáralos con tu propia estrategia.
VI Qua đó, khám phá các kênh tiếp thị hoạt động tốt nhất của họ và so sánh với chiến lược của riêng bạn.
espanhol | vietnamita |
---|---|
canales | kênh |
estrategia | chiến lược |
y | của |
con | với |
mejor | tốt |
sus | các |
propia | riêng |
ES En otras palabras, ser exitoso en la optimización para motores de búsqueda debe ser parte de tu estrategia de marketing
VI Nói cách khác, thành công trong YouTube SEO phải là một phần trong chiến dịch marketing của bạn
espanhol | vietnamita |
---|---|
otras | khác |
parte | phần |
en | trong |
tu | của bạn |
para | của |
debe | phải |
marketing | marketing |
ser | bạn |
ES Para un auténtico cross-channel user journey, integra WhatsApp y Facebook Messenger en tu estrategia de marketing para ofrecer una experiencia de usuario agradable y relevante en todo momento.
VI Để có hành trình đa kênh thực sự của người dùng. Hãy tích hợp Whatsapp và Facebook Messenger với chiến lược marketing của bạn để mang lại cho người dùng trải nghiệm thú vị, nhất quán và phù hợp.
espanhol | vietnamita |
---|---|
integra | tích hợp |
estrategia | chiến lược |
marketing | marketing |
experiencia | trải nghiệm |
tu | của bạn |
usuario | người dùng |
todo | người |
de | với |
ES Valida tu propia estrategia de marketing con este punto de referencia competitivo.
VI Xác thực chiến lược tiếp thị của riêng bạn bằng cách sử dụng điểm chuẩn cạnh tranh này.
espanhol | vietnamita |
---|---|
estrategia | chiến lược |
punto | điểm |
con | bằng |
de | này |
ES Descubre cuáles son sus canales de marketing con mejor rendimiento y compáralos con tu propia estrategia.
VI Qua đó, khám phá các kênh tiếp thị hoạt động tốt nhất của họ và so sánh với chiến lược của riêng bạn.
espanhol | vietnamita |
---|---|
canales | kênh |
estrategia | chiến lược |
y | của |
con | với |
mejor | tốt |
sus | các |
propia | riêng |
ES Lee las más recientes ideas del sector sobre marketing digital, estrategia de contenido, SEO, PCC, medios sociales y mucho más.
VI Đọc những ý tưởng mới nhất về ngành về tiếp thị kỹ thuật số, chiến lược nội dung, SEO, PPC, truyền thông xã hội và hơn thế nữa.
espanhol | vietnamita |
---|---|
más | hơn |
recientes | mới |
estrategia | chiến lược |
seo | seo |
medios | truyền thông |
ES Lee las más recientes ideas del sector sobre marketing digital, estrategia de contenido, SEO, PCC, medios sociales y mucho más.
VI Đọc những ý tưởng mới nhất về ngành về tiếp thị kỹ thuật số, chiến lược nội dung, SEO, PPC, truyền thông xã hội và hơn thế nữa.
espanhol | vietnamita |
---|---|
más | hơn |
recientes | mới |
estrategia | chiến lược |
seo | seo |
medios | truyền thông |
ES Lee las más recientes ideas del sector sobre marketing digital, estrategia de contenido, SEO, PCC, medios sociales y mucho más.
VI Đọc những ý tưởng mới nhất về ngành về tiếp thị kỹ thuật số, chiến lược nội dung, SEO, PPC, truyền thông xã hội và hơn thế nữa.
espanhol | vietnamita |
---|---|
más | hơn |
recientes | mới |
estrategia | chiến lược |
seo | seo |
medios | truyền thông |
ES Lee las más recientes ideas del sector sobre marketing digital, estrategia de contenido, SEO, PCC, medios sociales y mucho más.
VI Đọc những ý tưởng mới nhất về ngành về tiếp thị kỹ thuật số, chiến lược nội dung, SEO, PPC, truyền thông xã hội và hơn thế nữa.
espanhol | vietnamita |
---|---|
más | hơn |
recientes | mới |
estrategia | chiến lược |
seo | seo |
medios | truyền thông |
ES Lee las más recientes ideas del sector sobre marketing digital, estrategia de contenido, SEO, PCC, medios sociales y mucho más.
VI Đọc những ý tưởng mới nhất về ngành về tiếp thị kỹ thuật số, chiến lược nội dung, SEO, PPC, truyền thông xã hội và hơn thế nữa.
espanhol | vietnamita |
---|---|
más | hơn |
recientes | mới |
estrategia | chiến lược |
seo | seo |
medios | truyền thông |
ES Valida tu propia estrategia de marketing con este punto de referencia competitivo.
VI Xác thực chiến lược tiếp thị của riêng bạn bằng cách sử dụng điểm chuẩn cạnh tranh này.
espanhol | vietnamita |
---|---|
estrategia | chiến lược |
punto | điểm |
con | bằng |
de | này |
ES Descubre cuáles son sus canales de marketing con mejor rendimiento y compáralos con tu propia estrategia.
VI Qua đó, khám phá các kênh tiếp thị hoạt động tốt nhất của họ và so sánh với chiến lược của riêng bạn.
espanhol | vietnamita |
---|---|
canales | kênh |
estrategia | chiến lược |
y | của |
con | với |
mejor | tốt |
sus | các |
propia | riêng |
ES Atribuimos a los usuarios a las fuentes correctas de forma precisa, lo que te permite obtener información confiable para maximizar el ROI y desarrollar tu propia estrategia competitiva de marketing.
VI Chúng tôi phân bổ người dùng về đúng nguồn, mang đến thông tin đáng tin cậy để tối đa hóa ROI và xây dựng chiến lược marketing cạnh tranh của riêng mình.
espanhol | vietnamita |
---|---|
usuarios | người dùng |
fuentes | nguồn |
información | thông tin |
confiable | tin cậy |
estrategia | chiến lược |
marketing | marketing |
a | chiến |
ES Deja que los datos impulsen tu estrategia de marketing.
VI Hãy để dữ liệu tiếp sức chiến lược marketing của bạn.
espanhol | vietnamita |
---|---|
datos | dữ liệu |
estrategia | chiến lược |
marketing | marketing |
tu | của bạn |
de | của |
ES En otras palabras, ser exitoso en la optimización para motores de búsqueda debe ser parte de tu estrategia de marketing
VI Nói cách khác, thành công trong YouTube SEO phải là một phần trong chiến dịch marketing của bạn
espanhol | vietnamita |
---|---|
otras | khác |
parte | phần |
en | trong |
tu | của bạn |
para | của |
debe | phải |
marketing | marketing |
ser | bạn |
ES Gestión de marca, Estrategia de marketing
VI Quản lý Thương hiệu, Chiến lược Marketing
espanhol | vietnamita |
---|---|
marca | thương hiệu |
estrategia | chiến lược |
marketing | marketing |
ES Top 5 de alternativas a Mailchimp para tu estrategia de email marketing en el 2023
VI Trò chuyện trực tuyến là gì? Tính quan trọng của chức năng này đối với website doanh nghiệp
ES ¿Cómo puedes detonar tus ventas y obtener un mejor ROI al automatizar tu estrategia de ecommerce?El marketing automation es como un colaborador extra en tu equipo
VI Làm sao mà tự động hóa mô hình thương mại điện tử có thể tăng doanh số và hoàn vốn tốt nhất?Vận dụng công cụ tự động hóa tiếp thị như có thêm một trợ thủ đắc lực vậy
espanhol | vietnamita |
---|---|
y | y |
es | là |
mejor | tốt |
ES Construye una estrategia de comunicación de marketing que se adapte a las necesidades de tu negocio y de tu público. Llega a tus clientes en sus términos, y comunícate con ellos de forma rápida y eficaz.
VI Xây dựng chiến lược marketing phù hợp với nhu cầu của khách hàng. Tiếp cận khách hàng một cách tự nhiên và thông minh nhất, thu hút sự chú ý của họ vào sản phẩm và dịch vụ của bạn.
espanhol | vietnamita |
---|---|
construye | xây dựng |
estrategia | chiến lược |
marketing | marketing |
necesidades | nhu cầu |
tu | của bạn |
forma | cách |
y | của |
clientes | khách |
con | với |
tus | bạn |
ES Email marketing automatizado: cómo maximizar tus resultados con esta estrategia
VI Top 5 Phần Mềm Thiết Kế Landing Page Tốt Nhất
espanhol | vietnamita |
---|---|
con | phần |
ES Conoce 12 KPIs de email marketing que debes acompañar en tu estrategia y cómo analizarlos bien
VI 7 Trang Tiếp Thị Liên Kết Tốt Nhất Đã Trải Nghiệm
espanhol | vietnamita |
---|---|
de | trang |
bien | tốt |
ES IA en Email Marketing: descubre 5 maneras eficaces de combinarlos para mejorar tu estrategia
VI Top Phần Mềm Email Marketing Đã Trải Nghiệm
espanhol | vietnamita |
---|---|
marketing | marketing |
de | phần |
ES Marketing de Afiliados para principiantes: descubre cómo funciona la estrategia para empezar con buen pie
VI Marketing Automation là gì? Hướng dẫn sử dụng tự động hóa tiếp thị
espanhol | vietnamita |
---|---|
marketing | marketing |
con | sử dụng |
ES Aunque los códigos QR han estado en el mercado durante muchos años, algunos comerciantes y propietarios de negocios aún los usan como parte de su estrategia de marketing.
VI Mặc dù mã QR đã có mặt trên thị trường trong nhiều năm nhưng một số nhà tiếp thị và chủ doanh nghiệp vẫn sử dụng chúng như một phần trong chiến lược tiếp thị của họ.
espanhol | vietnamita |
---|---|
en | trong |
años | năm |
negocios | doanh nghiệp |
parte | phần |
estrategia | chiến lược |
mercado | thị trường |
muchos | nhiều |
usan | sử dụng |
aunque | nhưng |
y | của |
aún | vẫn |
como | như |
ES Haz SEO, marketing de contenidos, análisis de la competencia, PPC y marketing de redes sociales desde una sola plataforma.
VI Làm SEO, content marketing, nghiên cứu đối thủ cạnh tranh, PPC và tiếp thị truyền thông xã hội chỉ từ một nền tảng.
espanhol | vietnamita |
---|---|
seo | seo |
la | truy |
ppc | ppc |
plataforma | nền tảng |
marketing | marketing |
una | là |
ES Suite de marketing SEO Marketing de contenido Investigación de mercado Publicidad Redes sociales
VI Bộ công cụ Marketing SEO Content Marketing Nghiên cứu thị trường Quảng cáo Truyền thông xã hội
espanhol | vietnamita |
---|---|
seo | seo |
investigación | nghiên cứu |
publicidad | quảng cáo |
mercado | thị trường |
marketing | marketing |
ES Haz SEO, marketing de contenidos, análisis de la competencia, PPC y marketing de redes sociales desde una sola plataforma.
VI Làm SEO, content marketing, nghiên cứu đối thủ cạnh tranh, PPC và tiếp thị truyền thông xã hội chỉ từ một nền tảng.
espanhol | vietnamita |
---|---|
seo | seo |
la | truy |
ppc | ppc |
plataforma | nền tảng |
marketing | marketing |
una | là |
ES Suite de marketing SEO Marketing de contenido Investigación de mercado Publicidad Redes sociales
VI Bộ công cụ Marketing SEO Content Marketing Nghiên cứu thị trường Quảng cáo Truyền thông xã hội
espanhol | vietnamita |
---|---|
seo | seo |
investigación | nghiên cứu |
publicidad | quảng cáo |
mercado | thị trường |
marketing | marketing |
ES Haz SEO, marketing de contenidos, análisis de la competencia, PPC y marketing de redes sociales desde una sola plataforma.
VI Làm SEO, content marketing, nghiên cứu đối thủ cạnh tranh, PPC và tiếp thị truyền thông xã hội chỉ từ một nền tảng.
espanhol | vietnamita |
---|---|
seo | seo |
la | truy |
ppc | ppc |
plataforma | nền tảng |
marketing | marketing |
una | là |
ES Suite de marketing SEO Marketing de contenido Investigación de mercado Publicidad Redes sociales
VI Bộ công cụ Marketing SEO Content Marketing Nghiên cứu thị trường Quảng cáo Truyền thông xã hội
espanhol | vietnamita |
---|---|
seo | seo |
investigación | nghiên cứu |
publicidad | quảng cáo |
mercado | thị trường |
marketing | marketing |
ES Adjust es la plataforma de mobile marketing para los profesionales del marketing de todo el mundo que desean impulsar el crecimiento de su aplicación.
VI Adjust là nền tảng phân tích marketing di động được nhiều doanh nghiệp trên toàn thế giới tin chọn, đặc biệt những doanh nghiệp luôn tìm kiếm giải pháp thúc đẩy tăng trưởng.
espanhol | vietnamita |
---|---|
plataforma | nền tảng |
marketing | marketing |
todo | nhiều |
mundo | thế giới |
crecimiento | tăng |
de | giới |
los | những |
del | trên |
ES Haz SEO, marketing de contenidos, análisis de la competencia, PPC y marketing de redes sociales desde una sola plataforma.
VI Làm SEO, content marketing, nghiên cứu đối thủ cạnh tranh, PPC và tiếp thị truyền thông xã hội chỉ từ một nền tảng.
espanhol | vietnamita |
---|---|
seo | seo |
la | truy |
ppc | ppc |
plataforma | nền tảng |
marketing | marketing |
una | là |
ES Suite de marketing SEO Marketing de contenido Investigación de mercado Publicidad Redes sociales
VI Bộ công cụ Marketing SEO Content Marketing Nghiên cứu thị trường Quảng cáo Truyền thông xã hội
espanhol | vietnamita |
---|---|
seo | seo |
investigación | nghiên cứu |
publicidad | quảng cáo |
mercado | thị trường |
marketing | marketing |
ES Haz SEO, marketing de contenidos, análisis de la competencia, PPC y marketing de redes sociales desde una sola plataforma.
VI Làm SEO, content marketing, nghiên cứu đối thủ cạnh tranh, PPC và tiếp thị truyền thông xã hội chỉ từ một nền tảng.
espanhol | vietnamita |
---|---|
seo | seo |
la | truy |
ppc | ppc |
plataforma | nền tảng |
marketing | marketing |
una | là |
ES Suite de marketing SEO Marketing de contenido Investigación de mercado Publicidad Redes sociales
VI Bộ công cụ Marketing SEO Content Marketing Nghiên cứu thị trường Quảng cáo Truyền thông xã hội
espanhol | vietnamita |
---|---|
seo | seo |
investigación | nghiên cứu |
publicidad | quảng cáo |
mercado | thị trường |
marketing | marketing |
ES Haz SEO, marketing de contenidos, análisis de la competencia, PPC y marketing de redes sociales desde una sola plataforma.
VI Làm SEO, content marketing, nghiên cứu đối thủ cạnh tranh, PPC và tiếp thị truyền thông xã hội chỉ từ một nền tảng.
espanhol | vietnamita |
---|---|
seo | seo |
la | truy |
ppc | ppc |
plataforma | nền tảng |
marketing | marketing |
una | là |
ES Suite de marketing SEO Marketing de contenido Investigación de mercado Publicidad Redes sociales
VI Bộ công cụ Marketing SEO Content Marketing Nghiên cứu thị trường Quảng cáo Truyền thông xã hội
espanhol | vietnamita |
---|---|
seo | seo |
investigación | nghiên cứu |
publicidad | quảng cáo |
mercado | thị trường |
marketing | marketing |
ES Desde la atribución móvil hasta el analytics completo en diferentes puntos de contacto móviles y no móviles, nuestras herramientas ayudan a los profesionales del marketing a tomar decisiones estratégicas de marketing con confianza.
VI Từ phân bổ dữ liệu di động đến phân tích điểm chạm cả trong và ngoài di động, công cụ giúp các nhà marketing tự tin đưa ra các quyết định mang tính chiến lược về marketing.
espanhol | vietnamita |
---|---|
analytics | phân tích |
en | trong |
ayudan | giúp |
marketing | marketing |
decisiones | quyết định |
ES Impulsa el marketing de tu aplicación mediante la automatización, y mejora tus KPI de marketing y la eficiencia de tu equipo.
VI Đẩy mạnh hoạt động marketing ứng dụng với tính năng tự động hóa, tăng KPI marketing và hiệu quả làm việc của nhóm.
espanhol | vietnamita |
---|---|
marketing | marketing |
equipo | nhóm |
el | là |
y | của |
aplicación | với |
ES Listado de los 956 mejores profesionales de Link Building Empresas para en el mundo. Descubre las agencias de marketing más especializadas de nuestra comunidad para externalizar tu marketing.
VI Danh sách 956 Xây dựng liên kết Các công ty hàng đầu ở thế giới. Khám phá các marketing agency lành nghề nhất từ cộng đồng của chúng tôi để hỗ trợ hoạt động marketing của bạn.
espanhol | vietnamita |
---|---|
mundo | thế giới |
marketing | marketing |
de | giới |
tu | của bạn |
mejores | hàng đầu |
el | các |
empresas | công ty |
nuestra | chúng tôi |
ES Listado de los 869 mejores profesionales de Copywriting Agencias para en el mundo. Descubre las agencias de marketing más especializadas de nuestra comunidad para externalizar tu marketing.
VI Danh sách 869 Copywriting Các agency hàng đầu ở thế giới. Khám phá các marketing agency lành nghề nhất từ cộng đồng của chúng tôi để hỗ trợ hoạt động marketing của bạn.
espanhol | vietnamita |
---|---|
mundo | thế giới |
marketing | marketing |
de | giới |
tu | của bạn |
mejores | hàng đầu |
el | các |
nuestra | chúng tôi |
ES Listado de los 669 mejores profesionales de Storytelling Agencias para en el mundo. Descubre las agencias de marketing más especializadas de nuestra comunidad para externalizar tu marketing.
VI Danh sách 669 Kể chuyện Các agency hàng đầu ở thế giới. Khám phá các marketing agency lành nghề nhất từ cộng đồng của chúng tôi để hỗ trợ hoạt động marketing của bạn.
espanhol | vietnamita |
---|---|
mundo | thế giới |
marketing | marketing |
de | giới |
tu | của bạn |
mejores | hàng đầu |
el | các |
nuestra | chúng tôi |
ES Listado de los 570 mejores profesionales de Redifusión de contenido Agencias para en el mundo. Descubre las agencias de marketing más especializadas de nuestra comunidad para externalizar tu marketing.
VI Danh sách 570 Cung cấp nội dung Các agency hàng đầu ở thế giới. Khám phá các marketing agency lành nghề nhất từ cộng đồng của chúng tôi để hỗ trợ hoạt động marketing của bạn.
espanhol | vietnamita |
---|---|
mundo | thế giới |
marketing | marketing |
de | giới |
tu | của bạn |
mejores | hàng đầu |
el | các |
nuestra | chúng tôi |
Mostrando 50 de 50 traduções