Traduzir "blocs de notas" para vietnamita

Mostrando 17 de 17 traduções da frase "blocs de notas" de espanhol para vietnamita

Traduções de blocs de notas

"blocs de notas" em espanhol pode ser traduzido nas seguintes palavras/frases vietnamita:

notas các

Tradução de espanhol para vietnamita de blocs de notas

espanhol
vietnamita

ES La arquitectura de referencia muestra cómo utilizar AWS Lambda junto con Amazon API Gateway y Amazon S3 para cargar fotos y notas desde una aplicación móvil

VI Kiến trúc tham khảo trình bày cách sử dụng AWS Lambda kết hợp với Amazon API Gateway Amazon S3 để tải ảnh ghi chú lên từ một ứng dụng di động

espanhol vietnamita
arquitectura kiến trúc
aws aws
lambda lambda
amazon amazon
api api
y y
utilizar sử dụng
con với

ES Notas al seleccionar el número de pasajeros

VI Ghi chú khi chọn số lượng hành khách

espanhol vietnamita
seleccionar chọn
el khi
número số lượng

ES Seleccione un correo electrónico que has enviado recientemente. Abrir en la pantalla, o imprimirlo para que pueda tomar notas en él.

VI Chọn email bạn đã gửi gần đây. Mở nó trên màn hình của bạn, hoặc in nó ra để bạn có thể ghi chú vào nó.

espanhol vietnamita
seleccione chọn
pantalla màn hình
o hoặc
en trên
la của

ES Si notas algunas de estas manchas en tu casa, es probable que estén lidiando con ratas.[24]

VI Nếu bạn để ý thấy các vết dầu mỡ xung quanh nhà thì rất có thể là bạn đang phải đối phó với chuột cống.[24]

espanhol vietnamita
con với
que các

ES A estos efectos, se entiende por "contenido" cualquier tipo de publicación y actualización, comentario, mensaje de chat tanto público como privado, script, código fuente abierto, notas sobre versiones de scripts, etc.

VI Ở đây, 'nội dung' bao gồm tất cả các loại ấn phẩm cập nhật, nhận xét, tin nhắn trò chuyện công khai riêng tư, tập lệnh, mã nguồn mở, ghi chú phát hành tập lệnh, v.v

espanhol vietnamita
y y
fuente nguồn
tipo loại
cualquier tất cả các

ES A estos efectos, se entiende por "contenido" cualquier tipo de publicación y actualización, comentario, mensaje de chat tanto público como privado, script, código fuente abierto, notas sobre versiones de scripts, etc.

VI Ở đây, 'nội dung' bao gồm tất cả các loại ấn phẩm cập nhật, nhận xét, tin nhắn trò chuyện công khai riêng tư, tập lệnh, mã nguồn mở, ghi chú phát hành tập lệnh, v.v

espanhol vietnamita
y y
fuente nguồn
tipo loại
cualquier tất cả các

ES A estos efectos, se entiende por "contenido" cualquier tipo de publicación y actualización, comentario, mensaje de chat tanto público como privado, script, código fuente abierto, notas sobre versiones de scripts, etc.

VI Ở đây, 'nội dung' bao gồm tất cả các loại ấn phẩm cập nhật, nhận xét, tin nhắn trò chuyện công khai riêng tư, tập lệnh, mã nguồn mở, ghi chú phát hành tập lệnh, v.v

espanhol vietnamita
y y
fuente nguồn
tipo loại
cualquier tất cả các

ES A estos efectos, se entiende por "contenido" cualquier tipo de publicación y actualización, comentario, mensaje de chat tanto público como privado, script, código fuente abierto, notas sobre versiones de scripts, etc.

VI Ở đây, 'nội dung' bao gồm tất cả các loại ấn phẩm cập nhật, nhận xét, tin nhắn trò chuyện công khai riêng tư, tập lệnh, mã nguồn mở, ghi chú phát hành tập lệnh, v.v

espanhol vietnamita
y y
fuente nguồn
tipo loại
cualquier tất cả các

ES A estos efectos, se entiende por "contenido" cualquier tipo de publicación y actualización, comentario, mensaje de chat tanto público como privado, script, código fuente abierto, notas sobre versiones de scripts, etc.

VI Ở đây, 'nội dung' bao gồm tất cả các loại ấn phẩm cập nhật, nhận xét, tin nhắn trò chuyện công khai riêng tư, tập lệnh, mã nguồn mở, ghi chú phát hành tập lệnh, v.v

espanhol vietnamita
y y
fuente nguồn
tipo loại
cualquier tất cả các

ES A estos efectos, se entiende por "contenido" cualquier tipo de publicación y actualización, comentario, mensaje de chat tanto público como privado, script, código fuente abierto, notas sobre versiones de scripts, etc.

VI Ở đây, 'nội dung' bao gồm tất cả các loại ấn phẩm cập nhật, nhận xét, tin nhắn trò chuyện công khai riêng tư, tập lệnh, mã nguồn mở, ghi chú phát hành tập lệnh, v.v

espanhol vietnamita
y y
fuente nguồn
tipo loại
cualquier tất cả các

ES A estos efectos, se entiende por "contenido" cualquier tipo de publicación y actualización, comentario, mensaje de chat tanto público como privado, script, código fuente abierto, notas sobre versiones de scripts, etc.

VI Ở đây, 'nội dung' bao gồm tất cả các loại ấn phẩm cập nhật, nhận xét, tin nhắn trò chuyện công khai riêng tư, tập lệnh, mã nguồn mở, ghi chú phát hành tập lệnh, v.v

espanhol vietnamita
y y
fuente nguồn
tipo loại
cualquier tất cả các

ES A estos efectos, se entiende por "contenido" cualquier tipo de publicación y actualización, comentario, mensaje de chat tanto público como privado, script, código fuente abierto, notas sobre versiones de scripts, etc.

VI Ở đây, 'nội dung' bao gồm tất cả các loại ấn phẩm cập nhật, nhận xét, tin nhắn trò chuyện công khai riêng tư, tập lệnh, mã nguồn mở, ghi chú phát hành tập lệnh, v.v

espanhol vietnamita
y y
fuente nguồn
tipo loại
cualquier tất cả các

ES Concéntrese en su reunión virtual: haga clic en grabar para dejar la toma de notas en manos de las transcripciones autogeneradas y con capacidad de búsqueda de Zoom

VI Tập trung vào cuộc họp trực tuyến của bạn – nhấn vào ghi âm để Zoom tự động tạo ra các bản phiên âm có thể dễ dàng tìm kiếm

espanhol vietnamita
búsqueda tìm kiếm
su
la các
y của

ES Notas de actualización de los Términos del servicio:

VI Ghi chú cập nhật cho Điều khoản dịch vụ:

ES Desarrolle su velocidad y precisión al leer partituras identificando notas musicales en sesiones cronometradas

VI Phát triển tốc độ độ chính xác của bạn trong việc đọc bản nhạc bằng cách xác định ghi chú âm nhạc trong các phiên được định thời gian

ES Music Tutor también admite Solfège (Do, Re, Mi, Fa, Sol, La, Si o Ti) y nombres de notas en alemán.

VI Âm nhạc Tutor cũng hỗ trợ Solfège (Do, Re, Mi, Pháp, Sol, La, Si hoặc Ti) tên lưu ý của Đức.

ES Music Tutor también viene con una tabla de referencia de partituras para claves de agudos, bajos y alto que puedes usar para captar rápidamente los nombres de todas las notas

VI Âm nhạc Tutor cũng đi kèm với một bảng xếp hạng âm nhạc tham khảo cho âm nhạc treble, bass alto clefs mà bạn có thể sử dụng để nhanh chóng nắm bắt tên của tất cả các ghi chú

Mostrando 17 de 17 traduções