EN Distance, transportation, and any other disruptions shouldn’t create a barrier for you
EN Distance, transportation, and any other disruptions shouldn’t create a barrier for you
VI Khoảng cách, di chuyển đi lại hay bất kì trở ngại gì cũng có thể gây khó khăn cho bạn
inglês | vietnamita |
---|---|
you | bạn |
for | cho |
EN Working at home or remotely shouldn’t impact your normal business meetings
VI Không nên để các cuộc họp của bạn bị ảnh hưởng khi bạn làm việc tại nhà hay từ xa
inglês | vietnamita |
---|---|
at | tại |
working | làm |
home | các |
your | bạn |
EN If the idea doesn't have any reasoning, then you probably shouldn't be posting it.
VI Nếu ý tưởng không có bất kỳ lý do nào, thì bạn có thể không nên đăng nó.
inglês | vietnamita |
---|---|
then | thì |
if | nếu |
the | không |
you | bạn |
EN If the idea doesn't have any reasoning, then you probably shouldn't be posting it.
VI Nếu ý tưởng không có bất kỳ lý do nào, thì bạn có thể không nên đăng nó.
inglês | vietnamita |
---|---|
then | thì |
if | nếu |
the | không |
you | bạn |
EN If the idea doesn't have any reasoning, then you probably shouldn't be posting it.
VI Nếu ý tưởng không có bất kỳ lý do nào, thì bạn có thể không nên đăng nó.
inglês | vietnamita |
---|---|
then | thì |
if | nếu |
the | không |
you | bạn |
EN If the idea doesn't have any reasoning, then you probably shouldn't be posting it.
VI Nếu ý tưởng không có bất kỳ lý do nào, thì bạn có thể không nên đăng nó.
inglês | vietnamita |
---|---|
then | thì |
if | nếu |
the | không |
you | bạn |
EN If the idea doesn't have any reasoning, then you probably shouldn't be posting it.
VI Nếu ý tưởng không có bất kỳ lý do nào, thì bạn có thể không nên đăng nó.
inglês | vietnamita |
---|---|
then | thì |
if | nếu |
the | không |
you | bạn |
EN If the idea doesn't have any reasoning, then you probably shouldn't be posting it.
VI Nếu ý tưởng không có bất kỳ lý do nào, thì bạn có thể không nên đăng nó.
inglês | vietnamita |
---|---|
then | thì |
if | nếu |
the | không |
you | bạn |
EN If the idea doesn't have any reasoning, then you probably shouldn't be posting it.
VI Nếu ý tưởng không có bất kỳ lý do nào, thì bạn có thể không nên đăng nó.
inglês | vietnamita |
---|---|
then | thì |
if | nếu |
the | không |
you | bạn |
EN If the idea doesn't have any reasoning, then you probably shouldn't be posting it.
VI Nếu ý tưởng không có bất kỳ lý do nào, thì bạn có thể không nên đăng nó.
inglês | vietnamita |
---|---|
then | thì |
if | nếu |
the | không |
you | bạn |
EN Owning a great site shouldn’t break the bank
VI Thuê hosting để làm website không còn tốn kém nữa
inglês | vietnamita |
---|---|
a | làm |
the | không |
EN These guidelines are our acceptable use policy, so if you find content that shouldn’t be on Pinterest, please report it to us
VI Các nguyên tắc này là chính sách sử dụng được chấp nhận của chúng tôi, vì vậy nếu bạn thấy nội dung không nên xuất hiện trên Pinterest, vui lòng báo cáo cho chúng tôi
inglês | vietnamita |
---|---|
use | sử dụng |
policy | chính sách |
if | nếu |
on | trên |
report | báo cáo |
you | bạn |
our | chúng tôi |
these | này |
EN Working from home shouldn’t be a compromise
VI Làm việc tại nhà không nên là một sự đánh đổi
inglês | vietnamita |
---|---|
be | là |
working | làm |
EN However, both are simple to do and shouldn’t take much time
VI Tuy nhiên, cả hai đều khá đơn giản để thực hiện và không mất nhiều thời gian
inglês | vietnamita |
---|---|
however | tuy nhiên |
much | nhiều |
time | thời gian |
to | hai |
EN Payment concerns shouldn’t stop you from getting care. We have several payment options.
VI Những lo ngại về thanh toán không nên ngăn cản bạn nhận được dịch vụ chăm sóc. Chúng tôi có một số tùy chọn thanh toán.
inglês | vietnamita |
---|---|
payment | thanh toán |
getting | nhận |
we | chúng tôi |
you | bạn |
options | chọn |
EN In our entrepreneur portrait, he explains why he loves his job and why he still has sleepless nights sometimes.
VI Trong tấm gương những người khởi nghiệp của chúng tôi, anh ấy giải thích lý do tại sao anh ấy yêu công việc của mình và đôi khi vẫn có những đêm mất ngủ.
EN That?s why we are making the Merck Manuals and the MSD Manuals available for free in digital form in multiple languages to professionals and patients around the world.
VI Đó là lý do tại sao chúng tôi cung cấp Cẩm nang miễn phí ở dạng kỹ thuật số bằng nhiều ngôn ngữ cho các chuyên gia y tế và bệnh nhân trên khắp thế giới.
inglês | vietnamita |
---|---|
multiple | nhiều |
professionals | các chuyên gia |
world | thế giới |
we | chúng tôi |
why | tại sao |
and | các |
EN That’s why we’re obsessed with providing an intelligent mix of technological and human expertise that boosts your productivity and gets you more views
VI Đó là lý do tại sao chúng tôi luôn muốn tạo ra sự kết hợp thông minh giữa công nghệ và tinh thông của con người để giúp bạn đạt được nhiều lượt xem hơn
inglês | vietnamita |
---|---|
intelligent | thông minh |
human | người |
why | tại sao |
views | lượt xem |
were | được |
your | chúng tôi |
you | bạn |
more | nhiều |
EN Why? Because organizations today lack the right technology to ensure an equitable experience across remote and office participants
VI Tại sao? Bởi vì các tổ chức ngày nay thiếu công nghệ phù hợp để đảm bảo trải nghiệm bình đẳng giữa những người tham gia từ xa và văn phòng
inglês | vietnamita |
---|---|
organizations | tổ chức |
today | ngày |
remote | xa |
why | tại sao |
office | văn phòng |
the | những |
and | các |
EN Why is the vaccine only for adolescents 12 and over? When will vaccines be available for younger children?
VI Tại sao vắc-xin chỉ dành cho thanh thiếu niên từ 12 tuổi trở lên? Khi nào sẽ có vắc-xin cho trẻ nhỏ hơn?
inglês | vietnamita |
---|---|
why | tại sao |
the | khi |
for | cho |
EN That?s why we are making the Merck Manuals and the MSD Manuals available for free in digital form in multiple languages to professionals and patients around the world.
VI Đó là lý do tại sao chúng tôi cung cấp Cẩm nang miễn phí ở dạng kỹ thuật số bằng nhiều ngôn ngữ cho các chuyên gia y tế và bệnh nhân trên khắp thế giới.
inglês | vietnamita |
---|---|
multiple | nhiều |
professionals | các chuyên gia |
world | thế giới |
we | chúng tôi |
why | tại sao |
and | các |
EN We also know that an office move can be a distraction from your core business, which is why we are here to help
VI Crown thấu hiểu mọi khó khăn và áp lực đó
inglês | vietnamita |
---|---|
can | hiểu |
to | mọi |
EN Verified transactions are then bundled into blocks, which is why Bitcoin's underlying technology is referred to as a blockchain
VI Các giao dịch đã xác minh sau đó được nhóm lại thành các khối, đó là lý do tại sao công nghệ cơ bản của Bitcoin lại được gọi là công nghệ blockchain
inglês | vietnamita |
---|---|
transactions | giao dịch |
blocks | khối |
then | sau |
why | tại sao |
is | được |
to | của |
EN That’s why we’re inviting you to Keep It Golden®—to better manage your energy use for the future of California.
VI Chính vì vậy, chúng tôi mời bạn tham gia Keep It Golden® — để quản lý tốt hơn việc sử dụng năng lượng của bạn, vì tương lai của California.
EN The atmosphere acts like a greenhouse, which is why these emissions are called greenhouse gases.
VI Khí quyển đóng vai trò giống như một loại khí nhà kính và đây là lý do tại sao những loại khí này lại có tên là khí nhà kính.
inglês | vietnamita |
---|---|
why | tại sao |
these | này |
like | những |
EN Green Certification can do more for your business than you think. Learn why it’s a great business model.
VI Chứng Nhận Xanh có thể làm mang lại nhiều lợi ích cho doanh nghiệp hơn là bạn nghĩ. Tìm hiểu tại sao đó là một mô hình kinh doanh tuyệt vời.
inglês | vietnamita |
---|---|
certification | chứng nhận |
can | có thể làm |
learn | hiểu |
why | tại sao |
great | tuyệt vời |
model | mô hình |
more | hơn |
your | bạn |
business | kinh doanh |
EN Find out why the biggest brands on YouTube use vidIQ
VI Tìm hiểu lý do tại sao các thương hiệu lớn nhất trên YouTube sử dụng vidIQ
inglês | vietnamita |
---|---|
brands | thương hiệu |
youtube | youtube |
use | sử dụng |
vidiq | vidiq |
find | tìm |
find out | hiểu |
on | trên |
biggest | lớn nhất |
why | tại sao |
the | các |
EN Why adopt corporate governance?
VI Tại sao phải áp dụng quản trị doanh nghiệp?
inglês | vietnamita |
---|---|
why | tại sao |
corporate | doanh nghiệp |
EN Why advertise with online-convert.com?
VI Tại sao bạn chọn quảng cáo với online-convert.com?
inglês | vietnamita |
---|---|
why | tại sao |
with | với |
EN We support so many source formats that there can be a lot of reasons why the conversion has failed. For example:
VI Chúng tôi hỗ trợ rất nhiều định dạng nguồn, có rất nhiều lý do khiến việc chuyển đổi không thành công. Ví dụ:
inglês | vietnamita |
---|---|
we | chúng tôi |
source | nguồn |
conversion | chuyển đổi |
many | nhiều |
EN 10 Reasons Why You Should Implement a Live Chat
VI 10 lý do tại sao bạn nên sử dụng kênh Chat trực tiếp
inglês | vietnamita |
---|---|
why | tại sao |
live | trực tiếp |
you | bạn |
should | nên |
EN What makes brunches different? Why is this even a trend?...
VI Điều gì làm nên sự khác biệt của bữa ăn này? Tại sao brunch lại trở thành [...]
inglês | vietnamita |
---|---|
is | là |
this | này |
different | khác |
why | tại sao |
a | làm |
EN Why lease an office in District 5?
VI 4 cách vượt qua sợ hãi và vươn tới thành công
inglês | vietnamita |
---|---|
in | qua |
EN Why is it important to be more sustainable?
VI Tại sao việc bền vững hơn lại quan trọng?
inglês | vietnamita |
---|---|
why | tại sao |
important | quan trọng |
sustainable | bền vững |
EN Is putting in the extra effort to be more efficient hard? Why do you bother?
VI Có cần nỗ lực hơn để tiết kiệm năng lượng hơn không? Tại sao bạn lại quan tâm đến điều này?
inglês | vietnamita |
---|---|
effort | nỗ lực |
why | tại sao |
you | bạn |
the | này |
EN Why is it important for underserved communities to have access to renewable energy?
VI Tại sao việc các cộng đồng nghèo khó được tiếp cận với nguồn năng lượng tái tạo lại quan trọng?
inglês | vietnamita |
---|---|
important | quan trọng |
have | tạo |
access | tiếp cận |
energy | năng lượng |
why | tại sao |
EN Is this why you are so energy conscious?
VI Đây có phải là lý do bạn rất có ý thức về tiết kiệm năng lượng?
inglês | vietnamita |
---|---|
energy | năng lượng |
so | rất |
you | bạn |
EN Why start an energy-efficient event planning company?
VI Tại sao bạn khởi nghiệp với một công ty tổ chức sự kiện về sử dụng hiệu quả năng lượng?
inglês | vietnamita |
---|---|
why | tại sao |
event | sự kiện |
company | công ty |
EN Q: Why must AWS Lambda functions be stateless?
VI Câu hỏi: Tại sao các hàm AWS Lambda không được phép có trạng thái?
inglês | vietnamita |
---|---|
lambda | lambda |
functions | hàm |
be | được |
aws | aws |
why | tại sao |
EN Email Marketing Software Recommendations (Why Not to Use Your Host)
VI Đề xuất phần mềm tiếp thị qua email (Tại sao không sử dụng máy chủ của bạn)
inglês | vietnamita |
---|---|
software | phần mềm |
use | sử dụng |
why | tại sao |
your | của bạn |
not | không |
to | phần |
EN This is why this project involved a large part of consulting, with one of our senior consultant having to fly on-site frequently.
VI Đây là lý do tại sao dự án này, phần lớn là công việc tư vấn với một trong những cố vấn cấp cao của chúng tôi phải thường xuyên bay đến tận nơi để hỗ trợ.
inglês | vietnamita |
---|---|
project | dự án |
large | lớn |
part | phần |
frequently | thường |
of | của |
why | tại sao |
our | chúng tôi |
having | với |
EN Ever you wonder what an APK is? Why, when you want to install...
VI Có bao giờ bạn tự hỏi APK là gì? Tại sao khi...
inglês | vietnamita |
---|---|
apk | apk |
why | tại sao |
when | khi |
want | bạn |
EN Why often MOD APK apps get warning about Android.PUA.DebugKey?
VI Lý do các ứng dụng MOD APK thường bị cảnh báo Android.PUA.DebugKey
inglês | vietnamita |
---|---|
often | thường |
apk | apk |
apps | các ứng dụng |
android | android |
get | các |
EN That is why many people turn to mobile photo editing software.
VI Đó là lí do nhiều người tìm đến những phần mềm chỉnh sửa ảnh trên di động.
inglês | vietnamita |
---|---|
many | nhiều |
people | người |
editing | chỉnh sửa |
software | phần mềm |
EN As for the reason why you should use Peacock TV among hundreds of other movie-watching applications, follow me.
VI Còn lý do vì sao nên dùng Peacock TV giữa hàng chục hàng trăm ứng dụng xem phim khác thì mời các bạn xem tiếp bên dưới.
inglês | vietnamita |
---|---|
use | dùng |
tv | tv |
other | khác |
should | nên |
you | bạn |
EN Why in android version 10 only white screen oh man pls help
VI Android 11 hông chơi được , buồn luôn buồn luônnnnnn.
inglês | vietnamita |
---|---|
android | android |
EN Find out why LiveAgent is right for you
VI Lý do vì sao LiveAgent phù hợp với bạn
inglês | vietnamita |
---|---|
you | bạn |
for | với |
EN Why do clients around the globe choose ecoligo?
VI Tại sao khách hàng trên toàn cầu chọn ecoligo?
inglês | vietnamita |
---|---|
why | tại sao |
around | trên |
choose | chọn |
ecoligo | ecoligo |
clients | khách hàng |
EN That's why we have flexible teams on the ground to support you — in your language and time zone
VI Đó là lý do tại sao chúng tôi có các nhóm linh hoạt sẵn sàng hỗ trợ bạn - theo ngôn ngữ và múi giờ của bạn
inglês | vietnamita |
---|---|
teams | nhóm |
time | giờ |
you | bạn |
EN Why should my company work with ecoligo?
VI Tại sao công ty của tôi nên làm việc với ecoligo?
inglês | vietnamita |
---|---|
should | nên |
company | công ty |
ecoligo | ecoligo |
my | của tôi |
why | tại sao |
work | làm việc |
with | với |
Mostrando 50 de 50 traduções