EN I have been through level 77 with the remaining 7 moves, which are converted into power-ups that create coins
"while remaining super" em inglês pode ser traduzido nas seguintes palavras/frases vietnamita:
EN I have been through level 77 with the remaining 7 moves, which are converted into power-ups that create coins
VI Tôi đã từng qua level 77 với 7 lần di chuyển còn lại, chúng được chuyển đổi thành các power-ups tạo ra tiền xu
inglês | vietnamita |
---|---|
converted | chuyển đổi |
create | tạo |
with | với |
through | qua |
are | được |
EN The remaining three keys are on the right side, divided into two types of skills: attack and defense
VI Ba phím còn lại ở bên phải, được chia thành hai loại kỹ năng là tấn công và phòng thủ
inglês | vietnamita |
---|---|
right | phải |
types | loại |
skills | kỹ năng |
attack | tấn công |
are | được |
three | ba |
two | hai |
EN In the old battle, Master Li was the only surviving Spirit Monk, and the baby was the only remaining descendant of the heroic warriors.
VI Trận chiến năm xưa, võ sư Li là một Linh Tăng duy nhất còn sống sót, và đứa bé chính là hậu duệ duy nhất còn lại của các chiến binh anh hùng.
inglês | vietnamita |
---|---|
of | của |
EN A purchase is possible after the first year of operation. As a customer, you can purchase the system at it's remaining value.
VI Có thể mua sau năm đầu tiên hoạt động. Là khách hàng, bạn có thể mua hệ thống với giá trị còn lại của nó.
inglês | vietnamita |
---|---|
purchase | mua |
year | năm |
system | hệ thống |
after | sau |
of | của |
you | bạn |
first | với |
customer | khách |
EN This means 50% of the loan amount is repaid as an annuity over the term of the loan and the remaining 50% of the loan amount is repaid at the end of the loan term.
VI Điều này có nghĩa là 50% số tiền vay được hoàn trả dưới dạng niên kim trong suốt thời hạn của khoản vay và 50% số tiền vay còn lại được hoàn trả vào cuối thời hạn của khoản vay.
inglês | vietnamita |
---|---|
means | có nghĩa |
loan | khoản vay |
and | và |
an | trả |
end | của |
this | này |
at | trong |
EN The remaining shares are held by Robert Bosch GmbH and by a corporation owned by the Bosch family
VI 94 % cổ phần vốn của Tập đoàn Robert Bosch GmbH do tổ chức từ thiện Robert Bosch Stiftung GmbH nắm giữ
EN You are responsible for remaining knowledgeable about these Terms
VI Bạn chịu trách nhiệm về việc cập nhật Điều khoản này
inglês | vietnamita |
---|---|
responsible | chịu trách nhiệm |
you | bạn |
these | này |
EN Following resolution of the Bellwether Arbitrations, the parties agree to engage in a global mediation of all remaining arbitration demands comprising the Mass Filing (?Global Mediation?)
VI Sau khi giải quyết Thủ tục trọng tài đại diện, các bên đồng ý tham gia hòa giải chung cho tất cả các yêu cầu trọng tài còn lại bao gồm Đệ trình hàng loạt (“Hòa giải chung”)
inglês | vietnamita |
---|---|
following | sau |
all | tất cả các |
EN Remaining credits are lost upon cancellation.
VI Các điểm còn lại bị mất khi hủy.
inglês | vietnamita |
---|---|
are | các |
EN You can request a conference with an IRS manager. The IRS also offers mediation or you can file an appeal if there is enough time remaining on the statute of limitations.
VI Bạn có thể yêu cầu buổi họp với quản lý IRS. IRS cũng có thể đề nghị hòa giải (tiếng Anh) hoặc bạn có thể nộp đơn khiếu nại nếu có đủ thời hạn quy chế.
inglês | vietnamita |
---|---|
request | yêu cầu |
if | nếu |
you | bạn |
also | cũng |
or | hoặc |
EN Data encrypted at rest is transparently encrypted while being written, and transparently decrypted while being read, so you don’t have to modify your applications
VI Dữ liệu được mã hóa ở trạng thái lưu trữ sẽ được mã hóa trong khi ghi và được giải mã khi đọc, do đó, bạn không phải sửa đổi ứng dụng của mình
inglês | vietnamita |
---|---|
data | dữ liệu |
encrypted | mã hóa |
is | được |
while | trong khi |
have | phải |
you | bạn |
at | khi |
read | đọc |
EN Data encrypted at rest is transparently encrypted while being written, and transparently decrypted while being read, so you don’t have to modify your applications
VI Dữ liệu được mã hóa ở trạng thái lưu trữ sẽ được mã hóa trong khi ghi và được giải mã khi đọc, do đó, bạn không phải sửa đổi ứng dụng của mình
inglês | vietnamita |
---|---|
data | dữ liệu |
encrypted | mã hóa |
is | được |
while | trong khi |
have | phải |
you | bạn |
at | khi |
read | đọc |
EN The TRX network is run by 27 Super Representatives (SR)
VI Mạng TRX được điều hành bởi 27 Siêu đại diện (SR)
inglês | vietnamita |
---|---|
network | mạng |
the | điều |
is | được |
EN Non-interactive proofs of proof-of-work allow for super lightweight nodes
VI Bằng chứng không tương tác của giao thức Proof-of-Work cho phép các nút siêu nhẹ
inglês | vietnamita |
---|---|
allow | cho phép |
for | cho |
of | của |
EN If you look at the cost of building and operating a power plant, it’s super expensive, but it’s so easy to not use energy if you don’t have to.
VI Nếu bạn xem xét chi phí xây dựng và vận hành một nhà máy điện, bạn sẽ thấy rất tốn kém, nhưng việc bạn không sử dụng năng lượng khi không cần thiết sẽ dễ dàng hơn nhiều.
inglês | vietnamita |
---|---|
if | nếu |
look | xem |
easy | dễ dàng |
not | không |
use | sử dụng |
building | xây dựng |
but | nhưng |
energy | năng lượng |
you | bạn |
EN CakeResume is a fantastic tool to build your CV. It is fast, easy to use and you can choose among different stunning design templates! Super!
VI CakeResume là một công cụ tuyệt vời để xây dựng CV của bạn. Công cụ rất nhanh chóng, dễ sử dụng và bạn có thể lựa chọn những mẫu thiết kế đẹp, độc đáo! Thật tuyệt vời!
inglês | vietnamita |
---|---|
build | xây dựng |
use | sử dụng |
templates | mẫu |
choose | chọn |
fast | nhanh |
your | bạn |
and | của |
EN Previously, these two developers have jointly implemented projects Miitomo, Super Mario Run, and Fire Emblem Heroes
VI Trước kia, 2 nhà phát triển này đã cùng thực hiện các dự án Miitomo, Super Mario Run và Fire Emblem Heroes
inglês | vietnamita |
---|---|
previously | trước |
developers | nhà phát triển |
projects | dự án |
these | này |
and | các |
EN In addition, there are some extremely funny and cool household items such as a ?super speed? baking machine, a virtual mirror that lets you preview your outfit at a glance and the stairs can turn into a slide
VI Ngoài ra, còn có một số đồ gia dụng cực kỳ ngộ nghĩnh và hay ho như máy làm bánh siêu tốc, gương ảo cho phép bạn xem trước trang phục trong nháy mắt và cầu thang có thể biến thành cầu trượt
inglês | vietnamita |
---|---|
machine | máy |
in | trong |
your | bạn |
lets | cho phép |
EN It is a small game with quite fast speed but is super attractive
VI Game nhỏ nhẻ, tốc độ khá nhanh, khá hấp dẫn
inglês | vietnamita |
---|---|
fast | nhanh |
EN Being human, but devoid of humanity, these monsters are designed super terribly
VI Là người nhưng không có tính người nào nên tạo hình game dành cho mấy con quái này cũng rất gớm
inglês | vietnamita |
---|---|
human | người |
but | nhưng |
of | này |
EN Once you play this super product, you will praise it
VI Không tin anh em có thể đi một vòng khắp các diễn đàn game
inglês | vietnamita |
---|---|
you | các |
EN Jade Empire Special Edition, in my opinion, is truly a super product
VI Jade Empire Special Edition theo nhìn nhận của bản thân mình thì đúng là xứng tầm siêu phẩm
EN The TRX network is run by 27 Super Representatives (SR)
VI Mạng TRX được điều hành bởi 27 Siêu đại diện (SR)
inglês | vietnamita |
---|---|
network | mạng |
the | điều |
is | được |
EN CakeResume is a fantastic tool to build your CV. It is fast, easy to use and you can choose among different stunning design templates! Super!
VI CakeResume là một công cụ tuyệt vời để xây dựng CV của bạn. Công cụ rất nhanh chóng, dễ sử dụng và bạn có thể lựa chọn những mẫu thiết kế đẹp, độc đáo! Thật tuyệt vời!
inglês | vietnamita |
---|---|
build | xây dựng |
use | sử dụng |
templates | mẫu |
choose | chọn |
fast | nhanh |
your | bạn |
and | của |
EN You may not know, we have introduced some games inspired by the original Super Mario Kart game such as Beach Buggy Racing and Angry Birds GO.
VI Có thể bạn chưa biết,chúng tôi đã giới thiệu một số trò chơi lấy cảm hứng từ loại Super Mario Kart gốc như Beach Buggy Racing và Angry Birds GO.
inglês | vietnamita |
---|---|
we | chúng tôi |
you | bạn |
know | biết |
game | chơi |
EN If you?re a fan of Super Mario Kart?s characters, the character system will make you feel extremely excited
VI Nếu bạn là người yêu thích các nhân vật thuộc series Super Mario Kart, hệ thống nhân vật sẽ khiến bạn cảm thấy cực kỳ phấn khích
inglês | vietnamita |
---|---|
if | nếu |
characters | nhân vật |
character | nhân |
system | hệ thống |
feel | cảm thấy |
you | bạn |
EN Characters sorted by rarity include three types of Common, Rare and Super Rare
VI Các nhân vật được sắp xếp theo độ hiếm bao gồm ba loại Phổ biến, Hiếm và Rất Hiếm
inglês | vietnamita |
---|---|
characters | nhân vật |
include | bao gồm |
three | ba |
types | loại |
and | các |
EN Even if you own a character of a Super Rare class, you are still easily defeated by a player using a beginning character
VI Dù bạn sở hữu nhân vật thuộc class Rất Hiếm, bạn vẫn dễ dàng bị đánh bại bởi một người chơi sử dụng nhân vật cho sẵn
inglês | vietnamita |
---|---|
character | nhân |
easily | dễ dàng |
player | người chơi |
using | sử dụng |
you | bạn |
still | vẫn |
EN There are currently four characters of Super Rare type including Metal Mario, Rosalina, Dry Bowser, King Boo.
VI Hiện tại có bốn nhân vật thuộc loại Rất Hiếm bao gồm: Metal Mario, Rosalina, Dry Bowser, King Boo.
inglês | vietnamita |
---|---|
currently | hiện tại |
four | bốn |
characters | nhân vật |
type | loại |
including | bao gồm |
EN super bullish!!!! what do you think please comment...
VI Phân tích theo phương pháp hộp
EN super bullish!!!! what do you think please comment...
VI Phân tích theo phương pháp hộp
EN super bullish!!!! what do you think please comment...
VI Phân tích theo phương pháp hộp
EN super bullish!!!! what do you think please comment...
VI Phân tích theo phương pháp hộp
EN super bullish!!!! what do you think please comment...
VI Phân tích theo phương pháp hộp
EN super bullish!!!! what do you think please comment...
VI Phân tích theo phương pháp hộp
EN super bullish!!!! what do you think please comment...
VI Phân tích theo phương pháp hộp
EN super bullish!!!! what do you think please comment...
VI Phân tích theo phương pháp hộp
EN super bullish!!!! what do you think please comment...
VI Phân tích theo phương pháp hộp
EN super bullish!!!! what do you think please comment...
VI Phân tích theo phương pháp hộp
EN Hostinger has been super reliable
VI Hostinger cực kỳ đáng tin cậy
inglês | vietnamita |
---|---|
reliable | tin cậy |
EN They are an additional, inexpensive and super convenient marketing channel, allowing you to reach your audience
VI Đó là một kênh tiếp thị bổ sung, chi phí hợp lý và siêu tiện lợi, cho phép bạn tiếp cận đối tượng của mình
inglês | vietnamita |
---|---|
additional | bổ sung |
channel | kênh |
allowing | cho phép |
and | của |
your | bạn |
EN Loading seems to be taking a while.
VI Tải trang có vẻ sẽ mất một lúc.
EN "With Cloudflare, Roman can evaluate every request made to internal applications for permission and identity, while also improving speed and user experience."
VI "Với Cloudflare, Roman có thể đánh giá mọi yêu cầu được thực hiện đối với các ứng dụng nội bộ về quyền và danh tính, đồng thời cải thiện tốc độ và trải nghiệm người dùng."
inglês | vietnamita |
---|---|
made | thực hiện |
permission | quyền |
improving | cải thiện |
request | yêu cầu |
applications | các ứng dụng |
every | mọi |
user | dùng |
and | các |
identity | danh tính |
EN Maintain your existing DNS infrastructure while using Cloudflare DNS as a secondary DNS or in a hidden primary setup. We support TSIG authentication for zone transfers.
VI Duy trì cơ sở hạ tầng DNS hiện có của bạn trong khi sử dụng Cloudflare DNS làm DNS phụ hoặc bằng một thiết lập chính ẩn. Chúng tôi hỗ trợ xác thực TSIG cho việc chuyển vùng.
inglês | vietnamita |
---|---|
dns | dns |
infrastructure | cơ sở hạ tầng |
using | sử dụng |
or | hoặc |
in | trong |
primary | chính |
authentication | xác thực |
we | chúng tôi |
while | khi |
your | bạn |
EN Zero Trust Network Access can empower your technical teams to work faster, while strengthening the security of your build environment.
VI Zero Trust Network Access có thể trao quyền cho đội ngũ kỹ thuật của bạn làm việc nhanh hơn, đồng thời tăng cường bảo mật cho môi trường xây dựng của bạn.
inglês | vietnamita |
---|---|
access | quyền |
technical | kỹ thuật |
of | của |
environment | môi trường |
security | bảo mật |
build | xây dựng |
your | bạn |
work | làm |
faster | nhanh |
EN Discover how to reach more prospects while spending less
VI Khám phá cách tiếp cận nhiều khách hàng tiềm năng hơn ngay cả khi giảm thiểu chi phí
inglês | vietnamita |
---|---|
prospects | tiềm năng |
while | khi |
more | nhiều |
to | hơn |
EN SMBs need a solution that provides them with seamless cloud connectivity while ensuring that their data is Secure
VI Các doanh nghiệp vừa và nhỏ cần một giải pháp với khả năng mang đến cho họ kết nối điện toán đám mây liền mạch trong khi vẫn đảm bảo an toàn cho dữ liệu của họ
inglês | vietnamita |
---|---|
need | cần |
solution | giải pháp |
cloud | mây |
connectivity | kết nối |
data | dữ liệu |
secure | an toàn |
while | khi |
them | các |
their | của |
EN Disruptions to your business can happen at any time. Keep your business running as usual and your employees safe while staying connected. Start Webex for Free.
VI Để duy trì vận hành và giữ an toàn cho nhân viên, hãy đăng kí tài khoản cá nhân miễn phí hoặc đề xuất bản dùng thử cho tổ chức của bạn.
inglês | vietnamita |
---|---|
employees | nhân viên |
safe | an toàn |
your | của bạn |
EN This approach balances the need for safety and speed, while protecting our children.
VI Cách tiếp cận này cân bằng giữa nhu cầu về an toàn và tốc độ, đồng thời bảo vệ con cái của chúng ta.
inglês | vietnamita |
---|---|
need | nhu cầu |
safety | an toàn |
and | của |
our | bằng |
EN CDC’s COVID-19 Vaccines While Pregnant or Breastfeeding
VI Tiêm vắc-xin COVID-19 Khi Mang Thai và Cho Con Bú của CDC
inglês | vietnamita |
---|---|
while | khi |
Mostrando 50 de 50 traduções