EN Colonial bar Brasserie style western and asian menu Seat 120 Live jazz music from Friday to Sunday (from 8pm to 11:45pm)
EN Colonial bar Brasserie style western and asian menu Seat 120 Live jazz music from Friday to Sunday (from 8pm to 11:45pm)
VI Bar & Café phong cách thuộc địa Có điều hòa Biểu diễn nhạc Jazz vào mỗi cuối tuần (từ 8pm đến 11:45pm) Chỗ ngồi: 120
inglês | vietnamita |
---|---|
style | phong cách |
and | và |
EN Colonial bar Brasserie style western and asian menu Seat 120 Live jazz music from Tuesday to Sunday (starting from 7pm onwards)
VI Bar & Café phong cách thuộc địa Có điều hòa Biểu diễn nhạc Jazz từ thứ Ba đến Chủ Nhật (bắt đầu từ 7pm) Chỗ ngồi: 120
inglês | vietnamita |
---|---|
style | phong cách |
EN Bonds of the Western Hemisphere
VI Trái phiếu của Tây bán cầu
inglês | vietnamita |
---|---|
the | của |
EN Bonds of the Western Hemisphere
VI Trái phiếu của Tây bán cầu
inglês | vietnamita |
---|---|
the | của |
EN Bonds of the Western Hemisphere
VI Trái phiếu của Tây bán cầu
inglês | vietnamita |
---|---|
the | của |
EN Bonds of the Western Hemisphere
VI Trái phiếu của Tây bán cầu
inglês | vietnamita |
---|---|
the | của |
EN Bonds of the Western Hemisphere
VI Trái phiếu của Tây bán cầu
inglês | vietnamita |
---|---|
the | của |
EN Bonds of the Western Hemisphere
VI Trái phiếu của Tây bán cầu
inglês | vietnamita |
---|---|
the | của |
EN Bonds of the Western Hemisphere
VI Trái phiếu của Tây bán cầu
inglês | vietnamita |
---|---|
the | của |
EN Bonds of the Western Hemisphere
VI Trái phiếu của Tây bán cầu
inglês | vietnamita |
---|---|
the | của |
EN Psychologist Barry Schwartz takes aim at a central tenet of western societies: freedom of choice
VI Nhà tâm lý học Barry Schwartz nhắm vào một chủ nghĩa cốt lõi của xã hội phương tây: quyền tự do lựa chọn
inglês | vietnamita |
---|---|
of | của |
choice | chọn |
EN Unlike Western women, Japanese women know from an early age that they must take care of their health
VI Không giống như phụ nữ phương Tây, phụ nữ Nhật Bản sớm biết rằng họ phải chăm sóc sức khỏe của mình
EN 440 subsidiaries and regional companies in over 60 countries — sales and service partners in roughly 150 countries worldwide.
VI Khoảng 440 chi nhánh và công ty con tại khoảng 60 quốc gia - mạng lưới đối tác dịch vụ và kinh doanh tại khoảng 150 quốc gia trên thế giới.
inglês | vietnamita |
---|---|
and | dịch |
EN Exotic currencies represent the currencies of both developing countries as well as a specific few developed countries
VI Các loại tiền tệ ngoại lai đại diện cho đơn vị tiền tệ của cả các quốc gia đang phát triển cũng như một số quốc gia phát triển nhất định
inglês | vietnamita |
---|---|
of | của |
developing | phát triển |
countries | quốc gia |
well | cho |
specific | các |
EN Exotic currencies represent the currencies of both developing countries as well as a specific few developed countries
VI Các loại tiền tệ ngoại lai đại diện cho đơn vị tiền tệ của cả các quốc gia đang phát triển cũng như một số quốc gia phát triển nhất định
inglês | vietnamita |
---|---|
of | của |
developing | phát triển |
countries | quốc gia |
well | cho |
specific | các |
EN Exotic currencies represent the currencies of both developing countries as well as a specific few developed countries
VI Các loại tiền tệ ngoại lai đại diện cho đơn vị tiền tệ của cả các quốc gia đang phát triển cũng như một số quốc gia phát triển nhất định
inglês | vietnamita |
---|---|
of | của |
developing | phát triển |
countries | quốc gia |
well | cho |
specific | các |
EN Exotic currencies represent the currencies of both developing countries as well as a specific few developed countries
VI Các loại tiền tệ ngoại lai đại diện cho đơn vị tiền tệ của cả các quốc gia đang phát triển cũng như một số quốc gia phát triển nhất định
inglês | vietnamita |
---|---|
of | của |
developing | phát triển |
countries | quốc gia |
well | cho |
specific | các |
EN Exotic currencies represent the currencies of both developing countries as well as a specific few developed countries
VI Các loại tiền tệ ngoại lai đại diện cho đơn vị tiền tệ của cả các quốc gia đang phát triển cũng như một số quốc gia phát triển nhất định
inglês | vietnamita |
---|---|
of | của |
developing | phát triển |
countries | quốc gia |
well | cho |
specific | các |
EN Exotic currencies represent the currencies of both developing countries as well as a specific few developed countries
VI Các loại tiền tệ ngoại lai đại diện cho đơn vị tiền tệ của cả các quốc gia đang phát triển cũng như một số quốc gia phát triển nhất định
inglês | vietnamita |
---|---|
of | của |
developing | phát triển |
countries | quốc gia |
well | cho |
specific | các |
EN Exotic currencies represent the currencies of both developing countries as well as a specific few developed countries
VI Các loại tiền tệ ngoại lai đại diện cho đơn vị tiền tệ của cả các quốc gia đang phát triển cũng như một số quốc gia phát triển nhất định
inglês | vietnamita |
---|---|
of | của |
developing | phát triển |
countries | quốc gia |
well | cho |
specific | các |
EN Exotic currencies represent the currencies of both developing countries as well as a specific few developed countries
VI Các loại tiền tệ ngoại lai đại diện cho đơn vị tiền tệ của cả các quốc gia đang phát triển cũng như một số quốc gia phát triển nhất định
inglês | vietnamita |
---|---|
of | của |
developing | phát triển |
countries | quốc gia |
well | cho |
specific | các |
EN Several countries have pegged their local currencies to USD while countries such as El Salvador and Ecuador even use USD as legal tender
VI Một số quốc gia đã cố định đồng nội tệ của họ với đồng USD trong khi các quốc gia như El Salvador và Ecuador thậm chí còn sử dụng USD làm tiền pháp định
inglês | vietnamita |
---|---|
countries | quốc gia |
use | sử dụng |
while | khi |
such | các |
have | là |
and | của |
EN Several countries have pegged their local currencies to USD while countries such as El Salvador and Ecuador even use USD as legal tender
VI Một số quốc gia đã cố định đồng nội tệ của họ với đồng USD trong khi các quốc gia như El Salvador và Ecuador thậm chí còn sử dụng USD làm tiền pháp định
inglês | vietnamita |
---|---|
countries | quốc gia |
use | sử dụng |
while | khi |
such | các |
have | là |
and | của |
EN Several countries have pegged their local currencies to USD while countries such as El Salvador and Ecuador even use USD as legal tender
VI Một số quốc gia đã cố định đồng nội tệ của họ với đồng USD trong khi các quốc gia như El Salvador và Ecuador thậm chí còn sử dụng USD làm tiền pháp định
inglês | vietnamita |
---|---|
countries | quốc gia |
use | sử dụng |
while | khi |
such | các |
have | là |
and | của |
EN Several countries have pegged their local currencies to USD while countries such as El Salvador and Ecuador even use USD as legal tender
VI Một số quốc gia đã cố định đồng nội tệ của họ với đồng USD trong khi các quốc gia như El Salvador và Ecuador thậm chí còn sử dụng USD làm tiền pháp định
inglês | vietnamita |
---|---|
countries | quốc gia |
use | sử dụng |
while | khi |
such | các |
have | là |
and | của |
EN Several countries have pegged their local currencies to USD while countries such as El Salvador and Ecuador even use USD as legal tender
VI Một số quốc gia đã cố định đồng nội tệ của họ với đồng USD trong khi các quốc gia như El Salvador và Ecuador thậm chí còn sử dụng USD làm tiền pháp định
inglês | vietnamita |
---|---|
countries | quốc gia |
use | sử dụng |
while | khi |
such | các |
have | là |
and | của |
EN Several countries have pegged their local currencies to USD while countries such as El Salvador and Ecuador even use USD as legal tender
VI Một số quốc gia đã cố định đồng nội tệ của họ với đồng USD trong khi các quốc gia như El Salvador và Ecuador thậm chí còn sử dụng USD làm tiền pháp định
inglês | vietnamita |
---|---|
countries | quốc gia |
use | sử dụng |
while | khi |
such | các |
have | là |
and | của |
EN Several countries have pegged their local currencies to USD while countries such as El Salvador and Ecuador even use USD as legal tender
VI Một số quốc gia đã cố định đồng nội tệ của họ với đồng USD trong khi các quốc gia như El Salvador và Ecuador thậm chí còn sử dụng USD làm tiền pháp định
inglês | vietnamita |
---|---|
countries | quốc gia |
use | sử dụng |
while | khi |
such | các |
have | là |
and | của |
EN Several countries have pegged their local currencies to USD while countries such as El Salvador and Ecuador even use USD as legal tender
VI Một số quốc gia đã cố định đồng nội tệ của họ với đồng USD trong khi các quốc gia như El Salvador và Ecuador thậm chí còn sử dụng USD làm tiền pháp định
inglês | vietnamita |
---|---|
countries | quốc gia |
use | sử dụng |
while | khi |
such | các |
have | là |
and | của |
EN Visa may transfer your Personal Information between countries, including to countries that may not have similar privacy or data protection laws as your country of origin
VI Visa có thể chuyển Thông tin cá nhân của bạn qua lại giữa các quốc gia, bao gồm các quốc gia có thể không có luật về bảo vệ dữ liệu hoặc quyền riêng tư tương tự như quốc gia sở tại của bạn
inglês | vietnamita |
---|---|
including | bao gồm |
information | thông tin |
data | dữ liệu |
your | của bạn |
personal | cá nhân |
or | hoặc |
laws | luật |
protection | quyền |
between | giữa |
not | không |
countries | quốc gia |
as | như |
that | liệu |
EN Visa may transfer your Personal Information between countries, including to countries that may not have similar privacy or data protection laws as your country of origin
VI Visa có thể chuyển Thông tin cá nhân của bạn qua lại giữa các quốc gia, bao gồm các quốc gia có thể không có luật về bảo vệ dữ liệu hoặc quyền riêng tư tương tự như quốc gia sở tại của bạn
inglês | vietnamita |
---|---|
including | bao gồm |
information | thông tin |
data | dữ liệu |
your | của bạn |
personal | cá nhân |
or | hoặc |
laws | luật |
protection | quyền |
between | giữa |
not | không |
countries | quốc gia |
as | như |
that | liệu |
EN Visa may transfer your Personal Information between countries, including to countries that may not have similar privacy or data protection laws as your country of origin
VI Visa có thể chuyển Thông tin cá nhân của bạn qua lại giữa các quốc gia, bao gồm các quốc gia có thể không có luật về bảo vệ dữ liệu hoặc quyền riêng tư tương tự như quốc gia sở tại của bạn
inglês | vietnamita |
---|---|
including | bao gồm |
information | thông tin |
data | dữ liệu |
your | của bạn |
personal | cá nhân |
or | hoặc |
laws | luật |
protection | quyền |
between | giữa |
not | không |
countries | quốc gia |
as | như |
that | liệu |
EN Visa may transfer your Personal Information between countries, including to countries that may not have similar privacy or data protection laws as your country of origin
VI Visa có thể chuyển Thông tin cá nhân của bạn qua lại giữa các quốc gia, bao gồm các quốc gia có thể không có luật về bảo vệ dữ liệu hoặc quyền riêng tư tương tự như quốc gia sở tại của bạn
inglês | vietnamita |
---|---|
including | bao gồm |
information | thông tin |
data | dữ liệu |
your | của bạn |
personal | cá nhân |
or | hoặc |
laws | luật |
protection | quyền |
between | giữa |
not | không |
countries | quốc gia |
as | như |
that | liệu |
EN Visa may transfer your Personal Information between countries, including to countries that may not have similar privacy or data protection laws as your country of origin
VI Visa có thể chuyển Thông tin cá nhân của bạn qua lại giữa các quốc gia, bao gồm các quốc gia có thể không có luật về bảo vệ dữ liệu hoặc quyền riêng tư tương tự như quốc gia sở tại của bạn
inglês | vietnamita |
---|---|
including | bao gồm |
information | thông tin |
data | dữ liệu |
your | của bạn |
personal | cá nhân |
or | hoặc |
laws | luật |
protection | quyền |
between | giữa |
not | không |
countries | quốc gia |
as | như |
that | liệu |
EN Visa may transfer your Personal Information between countries, including to countries that may not have similar privacy or data protection laws as your country of origin
VI Visa có thể chuyển Thông tin cá nhân của bạn qua lại giữa các quốc gia, bao gồm các quốc gia có thể không có luật về bảo vệ dữ liệu hoặc quyền riêng tư tương tự như quốc gia sở tại của bạn
inglês | vietnamita |
---|---|
including | bao gồm |
information | thông tin |
data | dữ liệu |
your | của bạn |
personal | cá nhân |
or | hoặc |
laws | luật |
protection | quyền |
between | giữa |
not | không |
countries | quốc gia |
as | như |
that | liệu |
EN Visa may transfer your Personal Information between countries, including to countries that may not have similar privacy or data protection laws as your country of origin
VI Visa có thể chuyển Thông tin cá nhân của bạn qua lại giữa các quốc gia, bao gồm các quốc gia có thể không có luật về bảo vệ dữ liệu hoặc quyền riêng tư tương tự như quốc gia sở tại của bạn
inglês | vietnamita |
---|---|
including | bao gồm |
information | thông tin |
data | dữ liệu |
your | của bạn |
personal | cá nhân |
or | hoặc |
laws | luật |
protection | quyền |
between | giữa |
not | không |
countries | quốc gia |
as | như |
that | liệu |
EN Visa may transfer your Personal Information between countries, including to countries that may not have similar privacy or data protection laws as your country of origin
VI Visa có thể chuyển Thông tin cá nhân của bạn qua lại giữa các quốc gia, bao gồm các quốc gia có thể không có luật về bảo vệ dữ liệu hoặc quyền riêng tư tương tự như quốc gia sở tại của bạn
inglês | vietnamita |
---|---|
including | bao gồm |
information | thông tin |
data | dữ liệu |
your | của bạn |
personal | cá nhân |
or | hoặc |
laws | luật |
protection | quyền |
between | giữa |
not | không |
countries | quốc gia |
as | như |
that | liệu |
EN Visa may transfer your Personal Information between countries, including to countries that may not have similar privacy or data protection laws as your country of origin
VI Visa có thể chuyển Thông tin cá nhân của bạn qua lại giữa các quốc gia, bao gồm các quốc gia có thể không có luật về bảo vệ dữ liệu hoặc quyền riêng tư tương tự như quốc gia sở tại của bạn
inglês | vietnamita |
---|---|
including | bao gồm |
information | thông tin |
data | dữ liệu |
your | của bạn |
personal | cá nhân |
or | hoặc |
laws | luật |
protection | quyền |
between | giữa |
not | không |
countries | quốc gia |
as | như |
that | liệu |
EN Visa may transfer your Personal Information between countries, including to countries that may not have similar privacy or data protection laws as your country of origin
VI Visa có thể chuyển Thông tin cá nhân của bạn qua lại giữa các quốc gia, bao gồm các quốc gia có thể không có luật về bảo vệ dữ liệu hoặc quyền riêng tư tương tự như quốc gia sở tại của bạn
inglês | vietnamita |
---|---|
including | bao gồm |
information | thông tin |
data | dữ liệu |
your | của bạn |
personal | cá nhân |
or | hoặc |
laws | luật |
protection | quyền |
between | giữa |
not | không |
countries | quốc gia |
as | như |
that | liệu |
EN Visa may transfer your Personal Information between countries, including to countries that may not have similar privacy or data protection laws as your country of origin
VI Visa có thể chuyển Thông tin cá nhân của bạn qua lại giữa các quốc gia, bao gồm các quốc gia có thể không có luật về bảo vệ dữ liệu hoặc quyền riêng tư tương tự như quốc gia sở tại của bạn
inglês | vietnamita |
---|---|
including | bao gồm |
information | thông tin |
data | dữ liệu |
your | của bạn |
personal | cá nhân |
or | hoặc |
laws | luật |
protection | quyền |
between | giữa |
not | không |
countries | quốc gia |
as | như |
that | liệu |
EN Visa may transfer your Personal Information between countries, including to countries that may not have similar privacy or data protection laws as your country of origin
VI Visa có thể chuyển Thông tin cá nhân của bạn qua lại giữa các quốc gia, bao gồm các quốc gia có thể không có luật về bảo vệ dữ liệu hoặc quyền riêng tư tương tự như quốc gia sở tại của bạn
inglês | vietnamita |
---|---|
including | bao gồm |
information | thông tin |
data | dữ liệu |
your | của bạn |
personal | cá nhân |
or | hoặc |
laws | luật |
protection | quyền |
between | giữa |
not | không |
countries | quốc gia |
as | như |
that | liệu |
EN Visa may transfer your Personal Information between countries, including to countries that may not have similar privacy or data protection laws as your country of origin
VI Visa có thể chuyển Thông tin cá nhân của bạn qua lại giữa các quốc gia, bao gồm các quốc gia có thể không có luật về bảo vệ dữ liệu hoặc quyền riêng tư tương tự như quốc gia sở tại của bạn
inglês | vietnamita |
---|---|
including | bao gồm |
information | thông tin |
data | dữ liệu |
your | của bạn |
personal | cá nhân |
or | hoặc |
laws | luật |
protection | quyền |
between | giữa |
not | không |
countries | quốc gia |
as | như |
that | liệu |
EN Visa may transfer your Personal Information between countries, including to countries that may not have similar privacy or data protection laws as your country of origin
VI Visa có thể chuyển Thông tin cá nhân của bạn qua lại giữa các quốc gia, bao gồm các quốc gia có thể không có luật về bảo vệ dữ liệu hoặc quyền riêng tư tương tự như quốc gia sở tại của bạn
inglês | vietnamita |
---|---|
including | bao gồm |
information | thông tin |
data | dữ liệu |
your | của bạn |
personal | cá nhân |
or | hoặc |
laws | luật |
protection | quyền |
between | giữa |
not | không |
countries | quốc gia |
as | như |
that | liệu |
EN Visa may transfer your Personal Information between countries, including to countries that may not have similar privacy or data protection laws as your country of origin
VI Visa có thể chuyển Thông tin cá nhân của bạn qua lại giữa các quốc gia, bao gồm các quốc gia có thể không có luật về bảo vệ dữ liệu hoặc quyền riêng tư tương tự như quốc gia sở tại của bạn
inglês | vietnamita |
---|---|
including | bao gồm |
information | thông tin |
data | dữ liệu |
your | của bạn |
personal | cá nhân |
or | hoặc |
laws | luật |
protection | quyền |
between | giữa |
not | không |
countries | quốc gia |
as | như |
that | liệu |
EN Visa may transfer your Personal Information between countries, including to countries that may not have similar privacy or data protection laws as your country of origin
VI Visa có thể chuyển Thông tin cá nhân của bạn qua lại giữa các quốc gia, bao gồm các quốc gia có thể không có luật về bảo vệ dữ liệu hoặc quyền riêng tư tương tự như quốc gia sở tại của bạn
inglês | vietnamita |
---|---|
including | bao gồm |
information | thông tin |
data | dữ liệu |
your | của bạn |
personal | cá nhân |
or | hoặc |
laws | luật |
protection | quyền |
between | giữa |
not | không |
countries | quốc gia |
as | như |
that | liệu |
EN Visa may transfer your Personal Information between countries, including to countries that may not have similar privacy or data protection laws as your country of origin
VI Visa có thể chuyển Thông tin cá nhân của bạn qua lại giữa các quốc gia, bao gồm các quốc gia có thể không có luật về bảo vệ dữ liệu hoặc quyền riêng tư tương tự như quốc gia sở tại của bạn
inglês | vietnamita |
---|---|
including | bao gồm |
information | thông tin |
data | dữ liệu |
your | của bạn |
personal | cá nhân |
or | hoặc |
laws | luật |
protection | quyền |
between | giữa |
not | không |
countries | quốc gia |
as | như |
that | liệu |
EN Visa may transfer your Personal Information between countries, including to countries that may not have similar privacy or data protection laws as your country of origin
VI Visa có thể chuyển Thông tin cá nhân của bạn qua lại giữa các quốc gia, bao gồm các quốc gia có thể không có luật về bảo vệ dữ liệu hoặc quyền riêng tư tương tự như quốc gia sở tại của bạn
inglês | vietnamita |
---|---|
including | bao gồm |
information | thông tin |
data | dữ liệu |
your | của bạn |
personal | cá nhân |
or | hoặc |
laws | luật |
protection | quyền |
between | giữa |
not | không |
countries | quốc gia |
as | như |
that | liệu |
EN Visa may transfer your Personal Information between countries, including to countries that may not have similar privacy or data protection laws as your country of origin
VI Visa có thể chuyển Thông tin cá nhân của bạn qua lại giữa các quốc gia, bao gồm các quốc gia có thể không có luật về bảo vệ dữ liệu hoặc quyền riêng tư tương tự như quốc gia sở tại của bạn
inglês | vietnamita |
---|---|
including | bao gồm |
information | thông tin |
data | dữ liệu |
your | của bạn |
personal | cá nhân |
or | hoặc |
laws | luật |
protection | quyền |
between | giữa |
not | không |
countries | quốc gia |
as | như |
that | liệu |
EN Visa may transfer your Personal Information between countries, including to countries that may not have similar privacy or data protection laws as your country of origin
VI Visa có thể chuyển Thông tin cá nhân của bạn qua lại giữa các quốc gia, bao gồm các quốc gia có thể không có luật về bảo vệ dữ liệu hoặc quyền riêng tư tương tự như quốc gia sở tại của bạn
inglês | vietnamita |
---|---|
including | bao gồm |
information | thông tin |
data | dữ liệu |
your | của bạn |
personal | cá nhân |
or | hoặc |
laws | luật |
protection | quyền |
between | giữa |
not | không |
countries | quốc gia |
as | như |
that | liệu |
EN Visa may transfer your Personal Information between countries, including to countries that may not have similar privacy or data protection laws as your country of origin
VI Visa có thể chuyển Thông tin cá nhân của bạn qua lại giữa các quốc gia, bao gồm các quốc gia có thể không có luật về bảo vệ dữ liệu hoặc quyền riêng tư tương tự như quốc gia sở tại của bạn
inglês | vietnamita |
---|---|
including | bao gồm |
information | thông tin |
data | dữ liệu |
your | của bạn |
personal | cá nhân |
or | hoặc |
laws | luật |
protection | quyền |
between | giữa |
not | không |
countries | quốc gia |
as | như |
that | liệu |
Mostrando 50 de 50 traduções