EN Weight Lifting for sale - Weight Training best deals, discount & vouchers online | Lazada Philippines
EN Weight Lifting for sale - Weight Training best deals, discount & vouchers online | Lazada Philippines
VI Tạ Bền, Giá Tốt | Mua Online tại Lazada.vn
inglês | vietnamita |
---|---|
best | tốt |
EN Weight Lifting for sale - Weight Training best deals, discount & vouchers online | Lazada Philippines
VI Tạ Bền, Giá Tốt | Mua Online tại Lazada.vn
inglês | vietnamita |
---|---|
best | tốt |
EN Weight Lifting for sale - Weight Training best deals, discount & vouchers online | Lazada Philippines
VI Tạ Bền, Giá Tốt | Mua Online tại Lazada.vn
inglês | vietnamita |
---|---|
best | tốt |
EN Weight Lifting for sale - Weight Training best deals, discount & vouchers online | Lazada Philippines
VI Tạ Bền, Giá Tốt | Mua Online tại Lazada.vn
inglês | vietnamita |
---|---|
best | tốt |
EN Weight Management & Transformation
VI Kiểm soát cân nặng & Thay đổi vóc dáng
inglês | vietnamita |
---|---|
management | kiểm soát |
EN Saying and understanding a price, or a weight
VI Nói và hiểu giá cả, trọng lượng
inglês | vietnamita |
---|---|
understanding | hiểu |
price | giá |
EN One day, you can challenge all weight classes and become a shining name.
VI Đến một ngày có thể thách thức mọi hạng cân và trở thành cái tên vụt sáng.
inglês | vietnamita |
---|---|
day | ngày |
name | tên |
all | mọi |
EN Will the weight of the solar panels affect my roof?
VI Liệu trọng lượng của các tấm pin mặt trời có ảnh hưởng đến mái nhà của tôi không?
inglês | vietnamita |
---|---|
solar | mặt trời |
my | của tôi |
EN Saying and understanding a price, or a weight
VI Nói và hiểu giá cả, trọng lượng
inglês | vietnamita |
---|---|
understanding | hiểu |
price | giá |
EN count and ask the price or weight of something, in French,
VI đếm và hỏi giá hoặc trọng lượng của thứ gì đó bằng tiếng Pháp,
inglês | vietnamita |
---|---|
count | lượng |
ask | hỏi |
or | hoặc |
french | pháp |
price | giá |
EN Assessment: saying and understanding a price, or a weight
VI Tổng kết: nói và hiểu giá cả, trọng lượng
inglês | vietnamita |
---|---|
understanding | hiểu |
price | giá |
EN About Invesco S&P 500 Equal Weight ETF
VI Giới thiệu về Invesco S&P 500 Equal Weight ETF
EN About Invesco S&P 500 Equal Weight ETF
VI Giới thiệu về Invesco S&P 500 Equal Weight ETF
EN About Invesco S&P 500 Equal Weight ETF
VI Giới thiệu về Invesco S&P 500 Equal Weight ETF
EN About Invesco S&P 500 Equal Weight ETF
VI Giới thiệu về Invesco S&P 500 Equal Weight ETF
EN About Invesco S&P 500 Equal Weight ETF
VI Giới thiệu về Invesco S&P 500 Equal Weight ETF
EN About Invesco S&P 500 Equal Weight ETF
VI Giới thiệu về Invesco S&P 500 Equal Weight ETF
EN About Invesco S&P 500 Equal Weight ETF
VI Giới thiệu về Invesco S&P 500 Equal Weight ETF
EN About Invesco S&P 500 Equal Weight ETF
VI Giới thiệu về Invesco S&P 500 Equal Weight ETF
EN About Invesco S&P 500 Equal Weight ETF
VI Giới thiệu về Invesco S&P 500 Equal Weight ETF
EN About Invesco S&P 500 Equal Weight ETF
VI Giới thiệu về Invesco S&P 500 Equal Weight ETF
EN About Invesco S&P 500 Equal Weight ETF
VI Giới thiệu về Invesco S&P 500 Equal Weight ETF
EN It also includes people who are grouped together based on lower socio-economic status, age, weight or size, pregnancy or ex-military status.
VI Phạm vi này cũng bao gồm những người được nhóm lại với nhau theo địa vị kinh tế xã hội thấp hơn, tuổi tác, cân nặng hoặc kích thước, tình trạng mang thai hoặc tình trạng cựu chiến binh.
inglês | vietnamita |
---|---|
includes | bao gồm |
people | người |
together | với |
based | theo |
lower | thấp |
status | tình trạng |
age | tuổi |
size | kích thước |
also | cũng |
or | hoặc |
EN Make healthy lifestyle choices based on your body. A healthy weight decreases risk factors for diabetes, heart disease and stroke.
VI Hãy lựa chọn lối sống lành mạnh dựa trên cơ thể của bạn. Cân nặng khỏe mạnh làm giảm các yếu tố nguy cơ mắc bệnh tiểu đường, bệnh tim và đột quỵ.
inglês | vietnamita |
---|---|
choices | chọn |
based | dựa trên |
disease | bệnh |
on | trên |
your | bạn |
and | của |
EN We support you and your teen while focusing on your teen’s weight, restrictive eating patterns and nutrition.
VI Chúng tôi hỗ trợ bạn và con bạn trong khi tập trung vào cân nặng, chế độ ăn uống hạn chế và dinh dưỡng của con bạn.
inglês | vietnamita |
---|---|
we | chúng tôi |
while | khi |
your | bạn |
and | và |
EN You will learn how to use food to support your medical condition, weight or overall health
VI Bạn sẽ học cách sử dụng thực phẩm để hỗ trợ tình trạng bệnh lý, cân nặng hoặc sức khỏe tổng thể của mình
inglês | vietnamita |
---|---|
learn | học |
use | sử dụng |
or | hoặc |
health | sức khỏe |
you | bạn |
EN FBT focuses on brain function and weight restoration
VI FBT tập trung vào chức năng não và phục hồi cân nặng
inglês | vietnamita |
---|---|
function | chức năng |
and | và |
on | vào |
EN FBT treatment prioritizes nutrition and helping teens reach a healthy weight if needed
VI Điều trị FBT ưu tiên dinh dưỡng và giúp thanh thiếu niên đạt được cân nặng khỏe mạnh nếu cần
inglês | vietnamita |
---|---|
helping | giúp |
if | nếu |
needed | cần |
EN We answer questions, monitor blood pressure and weight, connect families with community resources and teach ways to have a healthier pregnancy and a healthier baby.
VI Chúng tôi trả lời các câu hỏi, theo dõi huyết áp và cân nặng, kết nối các gia đình với các nguồn lực cộng đồng và hướng dẫn các cách để có một thai kỳ khỏe mạnh hơn và em bé khỏe mạnh hơn.
inglês | vietnamita |
---|---|
answer | trả lời |
connect | kết nối |
resources | nguồn |
ways | cách |
we | chúng tôi |
and | các |
EN Loss of 10% or more of body weight
VI Suy giảm trọng lượng cơ thể từ 10% trở lên
inglês | vietnamita |
---|---|
of | lên |
EN Loss of 10% or more of body weight
VI Suy giảm trọng lượng cơ thể từ 10% trở lên
inglês | vietnamita |
---|---|
of | lên |
EN Loss of 10% or more of body weight
VI Suy giảm trọng lượng cơ thể từ 10% trở lên
inglês | vietnamita |
---|---|
of | lên |
EN Loss of 10% or more of body weight
VI Suy giảm trọng lượng cơ thể từ 10% trở lên
inglês | vietnamita |
---|---|
of | lên |
EN Bearing the Weight of Alzheimer’s: One Sister’s Journey
VI Gánh chịu ảnh hưởng của căn bệnh mất trí nhớ Alzheimer: Hành trình của một người chị
inglês | vietnamita |
---|---|
of | của |
EN Bearing the Weight of Alzheimer’s: One Sister’s Journey
VI Gánh chịu ảnh hưởng của căn bệnh mất trí nhớ Alzheimer: Hành trình của một người chị
inglês | vietnamita |
---|---|
of | của |
EN Bearing the Weight of Alzheimer’s: One Sister’s Journey
VI Gánh chịu ảnh hưởng của căn bệnh mất trí nhớ Alzheimer: Hành trình của một người chị
inglês | vietnamita |
---|---|
of | của |
EN Bearing the Weight of Alzheimer’s: One Sister’s Journey
VI Gánh chịu ảnh hưởng của căn bệnh mất trí nhớ Alzheimer: Hành trình của một người chị
inglês | vietnamita |
---|---|
of | của |
Mostrando 37 de 37 traduções