EN I give LED light bulbs as gifts because while I’m not going to run with you the whole way, for the first few miles I’ll be with you, helping you out
"way you give" em inglês pode ser traduzido nas seguintes palavras/frases vietnamita:
EN I give LED light bulbs as gifts because while I’m not going to run with you the whole way, for the first few miles I’ll be with you, helping you out
VI Tôi dùng bóng đèn LED làm quà tặng vì mặc dù tôi sẽ không chạy theo bạn mãi được nên ở một vài dặm đầu tiên, tôi sẽ sát cánh cùng bạn, giúp bạn
inglês | vietnamita |
---|---|
bulbs | bóng đèn |
not | không |
helping | giúp |
be | là |
run | chạy |
you | bạn |
few | vài |
EN Our advertising partners may also give us information about your off-Pinterest activity to give you better personalised ads
VI Các đối tác quảng cáo của chúng tôi cũng có thể cung cấp cho chúng tôi thông tin về hoạt động ngoài Pinterest của bạn để cung cấp cho bạn quảng cáo được cá nhân hóa phù hợp hơn
inglês | vietnamita |
---|---|
information | thông tin |
also | cũng |
better | hơn |
give | cho |
our | chúng tôi |
your | bạn |
EN Please give us a way to get in contact.
VI Vui lòng cung cấp thông tin liên lạc.
EN Find out about career events in your area, and let’s talk about your future career at Bosch in person. In this way, you can learn more about the way we work.
VI Hãy gặp mặt chúng tôi tại các sự kiện, chúng ta sẽ cùng tìm hiểu về tương lại của bạn tại Bosch. Hãy tham gia cùng chúng tôi, bạn có thể hiểu thêm về cách chúng tôi làm việc.
inglês | vietnamita |
---|---|
events | sự kiện |
way | cách |
find | tìm |
at | tại |
we | chúng tôi |
your | của bạn |
learn | hiểu |
work | làm việc |
more | thêm |
you | bạn |
EN "This is "the" way to handle your podcast subscriptions. It's also a great way to discover new podcasts."
VI "Đây là "cách thức" quản lý podcast theo dõi của bạn. Nó cũng là cách tuyệt vời để khám phá những podcast mới."
inglês | vietnamita |
---|---|
way | cách |
great | tuyệt vời |
new | mới |
your | của bạn |
also | cũng |
EN And we always are here for you to give you the support you need to capitalise on a world that’s changing at breakneck speed.
VI Và chúng tôi luôn ở đây mang đến cho bạn sự hỗ trợ cần thiết để bạn tận dụng mọi cơ hội trong một thế giới đang thay đổi với tốc độ chóng mặt.
inglês | vietnamita |
---|---|
always | luôn |
give | cho |
world | thế giới |
we | chúng tôi |
changing | thay đổi |
you | bạn |
need | cần |
EN And if you are a newbie, I will give you an overview of the game so that you can build yourself a solid basketball empire.
VI Và nếu bạn là một người mới, tôi sẽ cung cấp cho bạn một cái nhìn tổng quan về trò chơi, để bạn có thể tự xây dựng cho mình một đế chế bóng rổ vững chắc.
inglês | vietnamita |
---|---|
if | nếu |
you | bạn |
build | xây dựng |
give | cho |
game | chơi |
EN You have a very scientific approach to the experiments to run and I appreciate how you just give gem after gem!
VI Bạn muốn xây dựng lượng khán giả trung thành, tăng lượt xem và quản lý nhiều kênh và video trên YouTube? vidlQ chính là lời giải.
inglês | vietnamita |
---|---|
the | giải |
you | bạn |
to | xem |
EN What you are reading will give you information about how we collect, use, disclose and transfer, including your personal information
VI Những gì mà bạn đang đọc sẽ cung cấp cho bạn thông tin về cách mà chúng tôi thu thập, sử dụng, tiết lộ và chuyển giao, bao gồm cả thông tin cá nhân của bạn
inglês | vietnamita |
---|---|
information | thông tin |
use | sử dụng |
including | bao gồm |
personal | cá nhân |
we | chúng tôi |
give | cho |
and | của |
your | bạn |
EN You can use Organizations to apply policies that give your teams the freedom to build with the resources they need, while staying within the safe boundaries you set
VI Bạn có thể dùng Organizations để áp dụng các chính sách cho nhóm của mình tự do xây dựng với tài nguyên mà họ cần bên trong ranh giới an toàn mà bạn đặt ra
inglês | vietnamita |
---|---|
policies | chính sách |
teams | nhóm |
resources | tài nguyên |
build | xây dựng |
safe | an toàn |
with | với |
EN This would alert you if the battery needs serviced, replacing it although this does not give you specific battery details.
VI Thao tác này sẽ cảnh báo cho các bạn nếu pin cần được bảo dưỡng, thay thế mặc dù nó không cung cấp cho bạn các chi tiết cụ thể về pin.
inglês | vietnamita |
---|---|
needs | cần |
details | chi tiết |
if | nếu |
specific | các |
you | bạn |
this | này |
EN Our teams in your country will give you a custom quote, so you can start saving energy — fast.
VI Các nhóm của chúng tôi ở quốc gia của bạn sẽ cung cấp cho bạn một báo giá theo như yêu cầu, vì vậy bạn có thể bắt đầu tiết kiệm năng lượng nhanh chóng.
EN You access an Aurora Serverless DB cluster from within a client application running in the same VPC. You can't give an Aurora Serverless DB cluster a public IP address.
VI Bạn truy cập vào cụm CSDL Aurora Serverless từ bên trong một ứng dụng khách chạy trong cùng một VPC. Bạn không thể cấp cho cụm CSDL Aurora Serverless một địa chỉ IP công cộng.
inglês | vietnamita |
---|---|
client | khách |
running | chạy |
ip | ip |
in | trong |
access | truy cập |
you | bạn |
give | cho |
EN You have a very scientific approach to the experiments to run and I appreciate how you just give gem after gem!
VI Bạn muốn xây dựng lượng khán giả trung thành, tăng lượt xem và quản lý nhiều kênh và video trên YouTube? vidlQ chính là lời giải.
inglês | vietnamita |
---|---|
the | giải |
you | bạn |
to | xem |
EN Take your chance to discover Bosch during your studies, and find out for yourself what's right for you. We will give you a valuable head start towards your future.
VI Nắm bắt cơ hội khám phá Bosch trong khi đang học và tự tìm ra điều gì phù hợp cho bản thân. Chúng tôi sẽ tạo một khởi đầu giá trị cho tương lai của bạn.
inglês | vietnamita |
---|---|
give | cho |
future | tương lai |
we | chúng tôi |
your | bạn |
and | của |
during | khi |
EN This program is design to give you the breadth of experience and exposure to help you move into management role.
VI Chương trình này được thiết kế để giúp bạn phát triển kỹ năng của mình ở vai trò quản lý
inglês | vietnamita |
---|---|
program | chương trình |
help | giúp |
you | bạn |
this | này |
EN This return might not give you credit for deductions and exemptions you may be entitled to receive
VI Khai thuế này có thể không cho quý vị tín chỉ để khấu trừ và loại trừ quý vị được hưởng
inglês | vietnamita |
---|---|
and | khấu |
this | này |
not | không |
be | được |
EN We give you everything you need to build your own competitive advantage.
VI Chúng tôi mang đến mọi thứ bạn cần để tạo lợi thế cạnh tranh mang dấu ấn của riêng mình.
inglês | vietnamita |
---|---|
we | chúng tôi |
build | tạo |
EN Adjust stores all client data in Europe and the U.S. Our data centers are located in Germany, The Netherlands and in the U.S. We also give you a choice of where you’d like your data to be stored with our Data Residency solution.
VI Adjust lưu tất cả dữ liệu của khách hàng tại châu Âu và Mỹ. Chúng tôi đặt trung tâm dữ liệu tại Đức, Hà Lan và Mỹ. Bạn có thể lựa chọn nơi lưu dữ liệu qua giải pháp Data Residency.
inglês | vietnamita |
---|---|
data | dữ liệu |
centers | trung tâm |
solution | giải pháp |
the | giải |
choice | lựa chọn |
client | khách hàng |
we | chúng tôi |
like | liệu |
all | của |
you | bạn |
EN What you are reading will give you information about how we collect, use, disclose and transfer, including your personal information
VI Những gì mà bạn đang đọc sẽ cung cấp cho bạn thông tin về cách mà chúng tôi thu thập, sử dụng, tiết lộ và chuyển giao, bao gồm cả thông tin cá nhân của bạn
inglês | vietnamita |
---|---|
information | thông tin |
use | sử dụng |
including | bao gồm |
personal | cá nhân |
we | chúng tôi |
give | cho |
and | của |
your | bạn |
EN Whether you are a beginner or a long time pro, our services give you a unique opportunity to publish your own websites and share them with the world completely free.
VI Bất kể bạn là người mới hay là chuyên gia làm web lâu năm, dịch vụ của chúng tôi sẽ giúp bạn xuất bản website thành công và mở ra cơ hội mới cho bạn. Hoàn toàn miễn phí!
inglês | vietnamita |
---|---|
time | năm |
services | giúp |
completely | hoàn toàn |
give | cho |
our | chúng tôi |
your | bạn |
and | của |
them | chúng |
EN The Earned Income Tax Credit (EITC) helps low to moderate-income workers and families get a tax break. Claiming the credit can reduce the tax you owe and may also give you a larger refund.
VI Tín Thuế Thu Nhập Kiếm Được
inglês | vietnamita |
---|---|
income | thu nhập |
tax | thuế |
EN We encourage you to read the privacy notices provided by these sites before you give them your information.
VI Chúng tôi khuyến khích bạn nên đọc các thông báo quyền riêng tư do các trang web này cung cấp trước khi bạn cung cấp thông tin của mình cho họ.
inglês | vietnamita |
---|---|
information | thông tin |
we | chúng tôi |
provided | cung cấp |
read | đọc |
before | trước |
sites | trang web |
you | bạn |
the | này |
EN We encourage you to read the privacy notices provided by these sites before you give them your information.
VI Chúng tôi khuyến khích bạn nên đọc các thông báo quyền riêng tư do các trang web này cung cấp trước khi bạn cung cấp thông tin của mình cho họ.
inglês | vietnamita |
---|---|
information | thông tin |
we | chúng tôi |
provided | cung cấp |
read | đọc |
before | trước |
sites | trang web |
you | bạn |
the | này |
EN We encourage you to read the privacy notices provided by these sites before you give them your information.
VI Chúng tôi khuyến khích bạn nên đọc các thông báo quyền riêng tư do các trang web này cung cấp trước khi bạn cung cấp thông tin của mình cho họ.
inglês | vietnamita |
---|---|
information | thông tin |
we | chúng tôi |
provided | cung cấp |
read | đọc |
before | trước |
sites | trang web |
you | bạn |
the | này |
EN We encourage you to read the privacy notices provided by these sites before you give them your information.
VI Chúng tôi khuyến khích bạn nên đọc các thông báo quyền riêng tư do các trang web này cung cấp trước khi bạn cung cấp thông tin của mình cho họ.
inglês | vietnamita |
---|---|
information | thông tin |
we | chúng tôi |
provided | cung cấp |
read | đọc |
before | trước |
sites | trang web |
you | bạn |
the | này |
EN We encourage you to read the privacy notices provided by these sites before you give them your information.
VI Chúng tôi khuyến khích bạn nên đọc các thông báo quyền riêng tư do các trang web này cung cấp trước khi bạn cung cấp thông tin của mình cho họ.
inglês | vietnamita |
---|---|
information | thông tin |
we | chúng tôi |
provided | cung cấp |
read | đọc |
before | trước |
sites | trang web |
you | bạn |
the | này |
EN We encourage you to read the privacy notices provided by these sites before you give them your information.
VI Chúng tôi khuyến khích bạn nên đọc các thông báo quyền riêng tư do các trang web này cung cấp trước khi bạn cung cấp thông tin của mình cho họ.
inglês | vietnamita |
---|---|
information | thông tin |
we | chúng tôi |
provided | cung cấp |
read | đọc |
before | trước |
sites | trang web |
you | bạn |
the | này |
EN We encourage you to read the privacy notices provided by these sites before you give them your information.
VI Chúng tôi khuyến khích bạn nên đọc các thông báo quyền riêng tư do các trang web này cung cấp trước khi bạn cung cấp thông tin của mình cho họ.
inglês | vietnamita |
---|---|
information | thông tin |
we | chúng tôi |
provided | cung cấp |
read | đọc |
before | trước |
sites | trang web |
you | bạn |
the | này |
EN We encourage you to read the privacy notices provided by these sites before you give them your information.
VI Chúng tôi khuyến khích bạn nên đọc các thông báo quyền riêng tư do các trang web này cung cấp trước khi bạn cung cấp thông tin của mình cho họ.
inglês | vietnamita |
---|---|
information | thông tin |
we | chúng tôi |
provided | cung cấp |
read | đọc |
before | trước |
sites | trang web |
you | bạn |
the | này |
EN We encourage you to read the privacy notices provided by these sites before you give them your information.
VI Chúng tôi khuyến khích bạn nên đọc các thông báo quyền riêng tư do các trang web này cung cấp trước khi bạn cung cấp thông tin của mình cho họ.
inglês | vietnamita |
---|---|
information | thông tin |
we | chúng tôi |
provided | cung cấp |
read | đọc |
before | trước |
sites | trang web |
you | bạn |
the | này |
EN We encourage you to read the privacy notices provided by these sites before you give them your information.
VI Chúng tôi khuyến khích bạn nên đọc các thông báo quyền riêng tư do các trang web này cung cấp trước khi bạn cung cấp thông tin của mình cho họ.
inglês | vietnamita |
---|---|
information | thông tin |
we | chúng tôi |
provided | cung cấp |
read | đọc |
before | trước |
sites | trang web |
you | bạn |
the | này |
EN We encourage you to read the privacy notices provided by these sites before you give them your information.
VI Chúng tôi khuyến khích bạn nên đọc các thông báo quyền riêng tư do các trang web này cung cấp trước khi bạn cung cấp thông tin của mình cho họ.
inglês | vietnamita |
---|---|
information | thông tin |
we | chúng tôi |
provided | cung cấp |
read | đọc |
before | trước |
sites | trang web |
you | bạn |
the | này |
EN We encourage you to read the privacy notices provided by these sites before you give them your information.
VI Chúng tôi khuyến khích bạn nên đọc các thông báo quyền riêng tư do các trang web này cung cấp trước khi bạn cung cấp thông tin của mình cho họ.
inglês | vietnamita |
---|---|
information | thông tin |
we | chúng tôi |
provided | cung cấp |
read | đọc |
before | trước |
sites | trang web |
you | bạn |
the | này |
EN We encourage you to read the privacy notices provided by these sites before you give them your information.
VI Chúng tôi khuyến khích bạn nên đọc các thông báo quyền riêng tư do các trang web này cung cấp trước khi bạn cung cấp thông tin của mình cho họ.
inglês | vietnamita |
---|---|
information | thông tin |
we | chúng tôi |
provided | cung cấp |
read | đọc |
before | trước |
sites | trang web |
you | bạn |
the | này |
EN We encourage you to read the privacy notices provided by these sites before you give them your information.
VI Chúng tôi khuyến khích bạn nên đọc các thông báo quyền riêng tư do các trang web này cung cấp trước khi bạn cung cấp thông tin của mình cho họ.
inglês | vietnamita |
---|---|
information | thông tin |
we | chúng tôi |
provided | cung cấp |
read | đọc |
before | trước |
sites | trang web |
you | bạn |
the | này |
EN We encourage you to read the privacy notices provided by these sites before you give them your information.
VI Chúng tôi khuyến khích bạn nên đọc các thông báo quyền riêng tư do các trang web này cung cấp trước khi bạn cung cấp thông tin của mình cho họ.
inglês | vietnamita |
---|---|
information | thông tin |
we | chúng tôi |
provided | cung cấp |
read | đọc |
before | trước |
sites | trang web |
you | bạn |
the | này |
EN We encourage you to read the privacy notices provided by these sites before you give them your information.
VI Chúng tôi khuyến khích bạn nên đọc các thông báo quyền riêng tư do các trang web này cung cấp trước khi bạn cung cấp thông tin của mình cho họ.
inglês | vietnamita |
---|---|
information | thông tin |
we | chúng tôi |
provided | cung cấp |
read | đọc |
before | trước |
sites | trang web |
you | bạn |
the | này |
EN We encourage you to read the privacy notices provided by these sites before you give them your information.
VI Chúng tôi khuyến khích bạn nên đọc các thông báo quyền riêng tư do các trang web này cung cấp trước khi bạn cung cấp thông tin của mình cho họ.
inglês | vietnamita |
---|---|
information | thông tin |
we | chúng tôi |
provided | cung cấp |
read | đọc |
before | trước |
sites | trang web |
you | bạn |
the | này |
EN We encourage you to read the privacy notices provided by these sites before you give them your information.
VI Chúng tôi khuyến khích bạn nên đọc các thông báo quyền riêng tư do các trang web này cung cấp trước khi bạn cung cấp thông tin của mình cho họ.
inglês | vietnamita |
---|---|
information | thông tin |
we | chúng tôi |
provided | cung cấp |
read | đọc |
before | trước |
sites | trang web |
you | bạn |
the | này |
EN We encourage you to read the privacy notices provided by these sites before you give them your information.
VI Chúng tôi khuyến khích bạn nên đọc các thông báo quyền riêng tư do các trang web này cung cấp trước khi bạn cung cấp thông tin của mình cho họ.
inglês | vietnamita |
---|---|
information | thông tin |
we | chúng tôi |
provided | cung cấp |
read | đọc |
before | trước |
sites | trang web |
you | bạn |
the | này |
EN We encourage you to read the privacy notices provided by these sites before you give them your information.
VI Chúng tôi khuyến khích bạn nên đọc các thông báo quyền riêng tư do các trang web này cung cấp trước khi bạn cung cấp thông tin của mình cho họ.
inglês | vietnamita |
---|---|
information | thông tin |
we | chúng tôi |
provided | cung cấp |
read | đọc |
before | trước |
sites | trang web |
you | bạn |
the | này |
EN We encourage you to read the privacy notices provided by these sites before you give them your information.
VI Chúng tôi khuyến khích bạn nên đọc các thông báo quyền riêng tư do các trang web này cung cấp trước khi bạn cung cấp thông tin của mình cho họ.
inglês | vietnamita |
---|---|
information | thông tin |
we | chúng tôi |
provided | cung cấp |
read | đọc |
before | trước |
sites | trang web |
you | bạn |
the | này |
EN We encourage you to read the privacy notices provided by these sites before you give them your information.
VI Chúng tôi khuyến khích bạn nên đọc các thông báo quyền riêng tư do các trang web này cung cấp trước khi bạn cung cấp thông tin của mình cho họ.
inglês | vietnamita |
---|---|
information | thông tin |
we | chúng tôi |
provided | cung cấp |
read | đọc |
before | trước |
sites | trang web |
you | bạn |
the | này |
EN We encourage you to read the privacy notices provided by these sites before you give them your information.
VI Chúng tôi khuyến khích bạn nên đọc các thông báo quyền riêng tư do các trang web này cung cấp trước khi bạn cung cấp thông tin của mình cho họ.
inglês | vietnamita |
---|---|
information | thông tin |
we | chúng tôi |
provided | cung cấp |
read | đọc |
before | trước |
sites | trang web |
you | bạn |
the | này |
EN We encourage you to read the privacy notices provided by these sites before you give them your information.
VI Chúng tôi khuyến khích bạn nên đọc các thông báo quyền riêng tư do các trang web này cung cấp trước khi bạn cung cấp thông tin của mình cho họ.
inglês | vietnamita |
---|---|
information | thông tin |
we | chúng tôi |
provided | cung cấp |
read | đọc |
before | trước |
sites | trang web |
you | bạn |
the | này |
EN We encourage you to read the privacy notices provided by these sites before you give them your information.
VI Chúng tôi khuyến khích bạn nên đọc các thông báo quyền riêng tư do các trang web này cung cấp trước khi bạn cung cấp thông tin của mình cho họ.
inglês | vietnamita |
---|---|
information | thông tin |
we | chúng tôi |
provided | cung cấp |
read | đọc |
before | trước |
sites | trang web |
you | bạn |
the | này |
EN We encourage you to read the privacy notices provided by these sites before you give them your information.
VI Chúng tôi khuyến khích bạn nên đọc các thông báo quyền riêng tư do các trang web này cung cấp trước khi bạn cung cấp thông tin của mình cho họ.
inglês | vietnamita |
---|---|
information | thông tin |
we | chúng tôi |
provided | cung cấp |
read | đọc |
before | trước |
sites | trang web |
you | bạn |
the | này |
EN We encourage you to read the privacy notices provided by these sites before you give them your information.
VI Chúng tôi khuyến khích bạn nên đọc các thông báo quyền riêng tư do các trang web này cung cấp trước khi bạn cung cấp thông tin của mình cho họ.
inglês | vietnamita |
---|---|
information | thông tin |
we | chúng tôi |
provided | cung cấp |
read | đọc |
before | trước |
sites | trang web |
you | bạn |
the | này |
EN We encourage you to read the privacy notices provided by these sites before you give them your information.
VI Chúng tôi khuyến khích bạn nên đọc các thông báo quyền riêng tư do các trang web này cung cấp trước khi bạn cung cấp thông tin của mình cho họ.
inglês | vietnamita |
---|---|
information | thông tin |
we | chúng tôi |
provided | cung cấp |
read | đọc |
before | trước |
sites | trang web |
you | bạn |
the | này |
Mostrando 50 de 50 traduções