Traduzir "wanted a new" para vietnamita

Mostrando 50 de 50 traduções da frase "wanted a new" de inglês para vietnamita

Traduções de wanted a new

"wanted a new" em inglês pode ser traduzido nas seguintes palavras/frases vietnamita:

wanted muốn
new dữ liệu hơn mới

Tradução de inglês para vietnamita de wanted a new

inglês
vietnamita

EN I realized I wasn’t going where I wanted to go and wanted to try something new, so I opened the store.

VI Tôi nhận ra rằng tôi đã không đi đúng hướng và muốn thử một điều gì đó mới, vì vậy tôi đã mở cửa hàng.

inglêsvietnamita
wantedmuốn
andtôi
newmới
storecửa hàng

EN I just had a daughter and I decided that I wanted to buy her only American-made clothing because I wanted to support the economy in that way

VI Tôi chỉ một cô con gái và tôi quyết định rằng tôi muốn mua cho con mình những bộ quần áo do người Mỹ sản xuất chỉ vì tôi muốn hỗ trợ nền kinh tế theo cách đó

inglêsvietnamita
andtôi
wantedmuốn
buymua
hernhững
waycách

EN And recently, EA Games has launched a completely new game called ? Need for Speed Most Wanted

VI mới gần đây thì EA Games đã cho ra mắt một tựa game hoàn toàn mới mang tên ? Need for Speed Most Wanted

inglêsvietnamita
completelyhoàn toàn
newmới

EN And recently, EA Games has launched a completely new game called ? Need for Speed Most Wanted

VI mới gần đây thì EA Games đã cho ra mắt một tựa game hoàn toàn mới mang tên ? Need for Speed Most Wanted

inglêsvietnamita
completelyhoàn toàn
newmới

EN Need for Speed Most Wanted organizes quite a few races, not only for you but also for other anonymous riders around the world

VI Need for Speed Most Wanted tổ chức khá nhiều cuộc đua, không chỉ dành cho một mình bạn mà còn cho những tay đua vô danh khác trên toàn thế giới

inglêsvietnamita
notkhông
alsomà còn
otherkhác
worldthế giới
quitekhá
mostnhiều
youbạn
aroundtrên

EN Need for Speed Most Wanted is such a product, it?s even hard to find another game with a better rating

VI Need for Speed Most Wanted là một sản phẩm như vậy, thậm chí thật khó để tìm được một trò chơi nào khác đánh giá tốt hơn

inglêsvietnamita
productsản phẩm
anotherkhác
gamechơi
betterhơn

EN There are many things I want to say after experiencing Need for Speed Most Wanted

VI rất nhiều điều tôi muốn nói sau khi trải nghiệm Need for Speed Most Wanted

inglêsvietnamita
saynói
tođiều
manynhiều
itôi
afterkhi

EN Don?t hesitate to download Need for Speed Most Wanted right away to enter the most exciting races on mobile!

VI Còn chần chừ gì mà không tải ngay Need for Speed Most Wanted để bước vào những cuộc đua hấp dẫn nhất trên di động!

inglêsvietnamita
entervào
ontrên

EN It used to be that if you wanted to match daylight lighting you had to have very expensive, very energy-intensive bulbs

VI Thường thì nếu bạn muốn đạt được ánh sáng như ánh sáng ban ngày, bạn phải sử dụng những bóng đèn rất đắt tiền, tiêu hao rất nhiều năng lượng

inglêsvietnamita
usedsử dụng
veryrất
bulbsbóng đèn
totiền
ifnếu
havephải
beđược
youbạn
wantedmuốn

EN Recently a florist from Australia contacted me and wanted to know more about how to run their business more sustainably.

VI Gần đây một người bán hoa từ Úc đã liên hệ với tôi và muốn tìm hiểu thêm về cách điều hành doanh nghiệp bền vững hơn.

inglêsvietnamita
wantedmuốn
businessdoanh nghiệp
metôi
andvới

EN I wanted them to create a Net Zero house that would be off the grid, one that was affordable for the average American home.

VI Tôi muốn họ tạo ra một ngôi nhà Phát Thải Ròng Bằng Không (Net Zero) không sử dụng điện từ lưới điện, một ngôi nhà giá phải chăng cho gia đình hạng trung của Mỹ.

inglêsvietnamita
wantedmuốn
gridlưới
createtạo
wouldcho

EN And we wanted to make an investment that reflected our identity and our values

VI Và chúng tôi muốn thực hiện một khoản đầu tư thể hiện được cá tính và giá trị của chúng tôi

inglêsvietnamita
wantedmuốn
andcủa
wechúng tôi

EN They wanted the feeling of moving in a big world instead of just watching the characters move on their own

VI Họ muốn cảm giác được di chuyển trong một thế giới rộng lớn thay vì chỉ nhìn các nhân vật tự di chuyển

inglêsvietnamita
wantedmuốn
introng
biglớn
worldthế giới
charactersnhân vật
movedi chuyển

EN I joined this software bootcamp because I wanted to change industries

VI Tôi tham gia khoá đào tạo này bởi vì tôi muốn chuyển ngành

inglêsvietnamita
wantedmuốn
thisnày
itôi

EN "We wanted to switch to solar, but getting financing was hard

VI "Chúng tôi muốn chuyển sang sử dụng năng lượng mặt trời, nhưng việc kiếm được tài chính rất khó khăn

inglêsvietnamita
wantedmuốn
wasđược
wechúng tôi
butnhưng
solarmặt trời

EN I wanted to study, to get a good job and help them

VI Tôi đã muốn học, việc làm và giúp đỡ gia đình mình

inglêsvietnamita
wantedmuốn
jobviệc làm
helpgiúp
themhọ
tolàm

EN We came to Hanoi for 2 weeks and wanted to try the Sofitel Legend which looks dreamy

VI Metrople là khách sạn cổ kính đã cũ nhưng không hề khiến bạn thất vọng

inglêsvietnamita
whichkhi
thekhông
andnhư

EN Need for Speed Most Wanted organizes quite a few races, not only for you but also for other anonymous riders around the world

VI Need for Speed Most Wanted tổ chức khá nhiều cuộc đua, không chỉ dành cho một mình bạn mà còn cho những tay đua vô danh khác trên toàn thế giới

inglêsvietnamita
notkhông
alsomà còn
otherkhác
worldthế giới
quitekhá
mostnhiều
youbạn
aroundtrên

EN Need for Speed Most Wanted is such a product, it?s even hard to find another game with a better rating

VI Need for Speed Most Wanted là một sản phẩm như vậy, thậm chí thật khó để tìm được một trò chơi nào khác đánh giá tốt hơn

inglêsvietnamita
productsản phẩm
anotherkhác
gamechơi
betterhơn

EN There are many things I want to say after experiencing Need for Speed Most Wanted

VI rất nhiều điều tôi muốn nói sau khi trải nghiệm Need for Speed Most Wanted

inglêsvietnamita
saynói
tođiều
manynhiều
itôi
afterkhi

EN Don?t hesitate to download Need for Speed Most Wanted right away to enter the most exciting races on mobile!

VI Còn chần chừ gì mà không tải ngay Need for Speed Most Wanted để bước vào những cuộc đua hấp dẫn nhất trên di động!

inglêsvietnamita
entervào
ontrên

EN I wanted to have my website and create it myself. Designing my website with Hostinger’s builder, I had all I needed, and it was really easy to do.

VI Tôi muốn trang web và tự tay xây dựng nó. Thiết kế trang web với phần mềm xây dựng của Hostinger, tôi tất cả công cụ tôi cần thiết và nó thật dễ dàng.

inglêsvietnamita
wantedmuốn
easydễ dàng
neededcần thiết
havecần
allcủa
withvới
tophần

EN We wanted to see how important the reviews of other users are to our clients before making the purchase

VI Chúng tôi muốn biết những đánh giá của người dùng khác quan trọng như thế nào với khách hàng của chúng tôi trước khi họ đưa ra quyết định mua hàng

inglêsvietnamita
wantedmuốn
importantquan trọng
otherkhác
usersngười dùng
purchasemua
hownhư
clientskhách hàng
wechúng tôi
beforetrước
thekhi

EN Erika Esmeralda Hernandez de Luca always wanted to start her own business, but she also struggled with fears

VI Erika Esmeralda Hernandez de Luca luôn muốn tự kinh doanh nhưng cô cũng phải vật lộn với nỗi sợ hãi

EN Let’s get a new one ordered, because while it’s $75 [a fix] versus $5,000 to buy a new piece of machinery, I know that the new one is going to last 15, 20 years.

VI Chúng ta hãy đặt mua một chiếc mới vì mặc dù nếu sửa chỉ mất 75 USD [a fix] so với mua một chiếc mới mất 5.000 USD, tôi biết rằng chiếc tủ mới sẽ tuổi thọ 15, 20 năm.

inglêsvietnamita
newmới
becausevới
buymua
knowbiết
yearsnăm

EN Earn $200 for every new sale, $10 for every new trial, $0.01 for every new sign-up

VI Kiếm $200 đô la vớimỗi lượt bán, $10 chomỗi bản dùng thử mới, $0.0101chomỗi người dùng mới đăng kí

inglêsvietnamita
everyngười
newmới

EN Get paid every step of the way: Earn $200 for every new sale, $10 for every new trial, $0.01 for every new sign-up

VI Nhận thù lao trên mỗi thao tác: kiếm 200 đô la cho mỗi đơn hàng mới, 10 đô la cho mỗi bản dùng thử mới, 0,01 đô la cho mỗi lượt đăng ký mới

inglêsvietnamita
newmới
thenhận
forcho

EN Earn $200 for every new sale, $10 for every new trial, $0.01 for every new sign-up

VI Kiếm $200 đô la vớimỗi lượt bán, $10 chomỗi bản dùng thử mới, $0.0101chomỗi người dùng mới đăng kí

inglêsvietnamita
everyngười
newmới

EN Get paid every step of the way: Earn $200 for every new sale, $10 for every new trial, $0.01 for every new sign-up

VI Nhận thù lao trên mỗi thao tác: kiếm 200 đô la cho mỗi đơn hàng mới, 10 đô la cho mỗi bản dùng thử mới, 0,01 đô la cho mỗi lượt đăng ký mới

inglêsvietnamita
newmới
thenhận
forcho

EN Get paid every step of the way: Earn $200 for every new sale, $10 for every new trial, $0.01 for every new sign-up

VI Nhận thù lao trên mỗi thao tác: kiếm 200 đô la cho mỗi đơn hàng mới, 10 đô la cho mỗi bản dùng thử mới, 0,01 đô la cho mỗi lượt đăng ký mới

inglêsvietnamita
newmới
thenhận
forcho

EN Earn $200 for every new sale, $10 for every new trial, $0.01 for every new sign-up

VI Kiếm $200 đô la vớimỗi lượt bán, $10 chomỗi bản dùng thử mới, $0.0101chomỗi người dùng mới đăng kí

inglêsvietnamita
everyngười
newmới

EN Earn $200 for every new sale, $10 for every new trial, $0.01 for every new sign-up

VI Kiếm $200 đô la vớimỗi lượt bán, $10 chomỗi bản dùng thử mới, $0.0101chomỗi người dùng mới đăng kí

inglêsvietnamita
everyngười
newmới

EN Get paid every step of the way: Earn $200 for every new sale, $10 for every new trial, $0.01 for every new sign-up

VI Nhận thù lao trên mỗi thao tác: kiếm 200 đô la cho mỗi đơn hàng mới, 10 đô la cho mỗi bản dùng thử mới, 0,01 đô la cho mỗi lượt đăng ký mới

inglêsvietnamita
newmới
thenhận
forcho

EN Blair Shingleton Team Lead, Performance Analysis, ACC New Zealand Richard Hackett Account Director, New Zealand, Cisco AppDynamics

VI Blair Shingleton Trưởng nhóm phân tích hiệu năng, ACC New Zealand Richard Hackett Giám đốc kinh doanh, New Zealand, Cisco AppDynamics

inglêsvietnamita
teamnhóm
analysisphân tích
ciscocisco

EN Next Generation Wireless: Enabling New Solutions and Driving New Business Outcomes

VI Mạng không dây thế hệ mới: Hỗ trợ những giải pháp mới và giúp đạt được những kết quả kinh doanh mới tốt hơn

inglêsvietnamita
newmới
solutionsgiải pháp
businesskinh doanh

EN Wi-Fi 6 continues to enable new opportunities for digitisation across all industries, supporting many different use cases and creating new business models

VI Kết nối Wi-Fi 6 tiếp tục tạo ra các cơ hội mới thông qua số hóa trong tất cả các ngành kinh tế, hỗ trợ nhiều tình huống sử dụng khác nhau và tạo ra những mô hình kinh doanh mới

inglêsvietnamita
continuestiếp tục
newmới
creatingtạo
businesskinh doanh
modelsmô hình
usesử dụng
manynhiều
differentkhác
alltất cả các

EN We recommend waiting 14 days for your new dose to show up in the California Immunization Registry before you try to get a new QR code.

VI Chúng tôi khuyên quý vị nên đợi 14 ngày nữa để liều mới của quý vị được hiển thị trong Cơ Quan Đăng Ký Chủng Ngừa California rồi sau đó quý vị mới cố gắng lấy mã QR mới.

inglêsvietnamita
daysngày
newmới
californiacalifornia
trycố gắng
wechúng tôi
introng
getlấy

EN This, in combination with new techniques and new insights, ensures that regulations are the subject of continuous improvement.

VI Điều này, kết hợp với các kỹ thuật mới và hiểu biết mới, đảm bảo rằng các quy định là chủ đề của quá trình cải tiến liên tục.

inglêsvietnamita
techniqueskỹ thuật
regulationsquy định
continuousliên tục
improvementcải tiến
newmới
withvới
thisnày

EN An entirely new set of challenges when using Odoo on a large scale & inclusion of a new set of technologies rarely seen on SME size projects:

VI Những thách thức mới khi sử dụng Odoo trên quy mô lớn và những công nghệ mới hiếm thấy trên các dự án quy mô vừa và nhỏ:

inglêsvietnamita
newmới
challengesthách thức
largelớn
projectsdự án
usingsử dụng
whenkhi
ontrên

EN When participating in this journey, you will discover a new game world, a new land that you have never known

VI Khi tham gia vào cuộc hành trình này, bạn sẽ được khám phá một thế giới game mới lạ, một vùng đất mới mà bạn chưa từng biết tới

inglêsvietnamita
newmới
worldthế giới
youbạn

EN For new corporations wishing to purchase or quote, please contact us using the "New Corporation Inquiry Form".

VI Đối với các công ty mới muốn mua hoặc báo giá, vui lòng liên hệ với chúng tôi bằng cách sử dụng "Mẫu yêu cầu của công ty mới".

inglêsvietnamita
newmới
purchasemua
orhoặc
corporationcông ty
formmẫu
usingsử dụng

EN Moving into a new house? Learn how to talk about your home. We also give you tips on how to talk to your new neighbours and how to welcome them.

VI Bạn chuyển đến một ngôi nhà mới? Hãy học cách nói về ngôi nhà của bạn. Chúng tôi cũng cung cấp cho bạn các mẹo về cách trò chuyện với những người hàng xóm mới và cách chào đón họ.

inglêsvietnamita
newmới
learnhọc
alsocũng
wechúng tôi
givecho
yourbạn
andcủa

EN You can easily find new games, popular games, bestsellers, recommendations, new movies, movies by genre… and a real-time leaderboard.

VI Bạn thể dễ dàng tìm thấy trò chơi mới, trò chơi phổ biến, trò chơi bán chạy nhất, đề xuất, phim mới, phim theo thể loại,? và một bảng xếp hạng theo thời gian thực.

EN Does ecoligo bring new clients to existing or new EPC partners?

VI Ecoligo mang khách hàng mới đến các đối tác EPC hiện tại hoặc mới không?

inglêsvietnamita
ecoligoecoligo
newmới
epcepc
orhoặc
clientskhách hàng
tođến

EN This, in combination with new techniques and new insights, ensures that regulations are the subject of continuous improvement.

VI Điều này, kết hợp với các kỹ thuật mới và hiểu biết mới, đảm bảo rằng các quy định là chủ đề của quá trình cải tiến liên tục.

inglêsvietnamita
techniqueskỹ thuật
regulationsquy định
continuousliên tục
improvementcải tiến
newmới
withvới
thisnày

EN An entirely new set of challenges when using Odoo on a large scale & inclusion of a new set of technologies rarely seen on SME size projects:

VI Những thách thức mới khi sử dụng Odoo trên quy mô lớn và những công nghệ mới hiếm thấy trên các dự án quy mô vừa và nhỏ:

inglêsvietnamita
newmới
challengesthách thức
largelớn
projectsdự án
usingsử dụng
whenkhi
ontrên

EN For new corporations wishing to purchase or quote, please contact us using the "New Corporation Inquiry Form".

VI Đối với các công ty mới muốn mua hoặc báo giá, vui lòng liên hệ với chúng tôi bằng cách sử dụng "Mẫu yêu cầu của công ty mới".

inglêsvietnamita
newmới
purchasemua
orhoặc
corporationcông ty
formmẫu
usingsử dụng

EN With individuality comes new ideas and ultimately new technology

VI Tính cá nhân mang đến các ý tưởng mới và sau cùng là công nghệ mới

inglêsvietnamita
newmới
andcác
withđến

EN Look around, and find out what your new neighbourhood looks like even before you start your new job.

VI Hãy nhìn xung quanh, và tìm hiểu xem hàng xóm mới của mình trông như thế nào trước khi bạn bắt đầu công việc mới.

inglêsvietnamita
lookxem
aroundxung quanh
newmới
beforetrước
startbắt đầu
jobcông việc
findtìm
find outhiểu
andnhư
youbạn

EN New Pool Villas  Our new pool villas are available to book now, with stays starting June 15 at our hilltop resort near Sapa. The first

VI Hoàn thành điểm trường tiểu học Bản Pho Sau khi hoàn thành dự án xây dựng trường Nậm Lang B, mới đây chúng tôi đã

inglêsvietnamita
ourchúng tôi
thetrường
newmới
tođây
atkhi

Mostrando 50 de 50 traduções