EN Cisco Hybrid Cloud - Customers' Voice
EN Cisco Hybrid Cloud - Customers' Voice
VI Đánh giá của khách hàng về Môi trường điện toán đám mây lai của Cisco
inglês | vietnamita |
---|---|
cisco | cisco |
cloud | mây |
customers | khách hàng |
EN How to Measure Success for Voice Search
VI Cách đo lường thành công cho Tìm kiếm bằng giọng nói
inglês | vietnamita |
---|---|
search | tìm kiếm |
how | bằng |
EN Voice search optimization is a relatively untapped field in digital marketing
VI Tối ưu hóa tìm kiếm bằng giọng nói là một lĩnh vực tương đối chưa được khai thác trong tiếp thị kỹ thuật số
inglês | vietnamita |
---|---|
search | tìm kiếm |
optimization | tối ưu hóa |
in | trong |
EN But it’s important to start effectively measuring success of voice search now.
VI Nhưng điều quan trọng là bắt đầu đo lường hiệu quả thành công của tìm kiếm bằng giọng nói ngay bây giờ.
inglês | vietnamita |
---|---|
but | nhưng |
important | quan trọng |
start | bắt đầu |
search | tìm kiếm |
now | giờ |
to | đầu |
of | của |
EN High index ownership will open you with additional voice options and earn friendship bonus points when playing with your buddies
VI Sở hữu chỉ số cao sẽ mở ra cho bạn các tùy chọn thoại bổ sung và kiếm điểm thưởng tình bạn khi chơi cùng hội bạn thân
inglês | vietnamita |
---|---|
high | cao |
additional | bổ sung |
playing | chơi |
options | chọn |
your | bạn |
and | các |
EN The main character of the game is Fio, a girl who wakes up on a stone floor and has no voice or memory
VI Nhân vật chính của tựa game là Fio, một cô gái thức dậy trên một nền đá và không hề có giọng nói hay ký ức
inglês | vietnamita |
---|---|
main | chính |
character | nhân |
on | trên |
no | không |
of | của |
EN Actual voice from the recuperator (January 2021 letter)
VI Giọng nói thực tế từ người phục hồi sức khỏe (thư tháng 1 năm 2021)
inglês | vietnamita |
---|---|
actual | thực |
january | tháng |
EN Actual voice from the recuperator (received in August 2021)
VI Giọng nói thực tế từ người phục hồi sức khỏe (nhận được vào tháng 8 năm 2021)
inglês | vietnamita |
---|---|
actual | thực |
august | tháng |
the | nhận |
received | nhận được |
in | vào |
EN From voice recognition to machine learning, ExxonMobil’s chemical and refining plants are installing a number of “smart technology upgrades” targeted at reducing emissions and increasing energy efficiency.
VI Khi mức tiêu thụ năng lượng tăng lên, hóa đơn tiền điện cũng sẽ tăng. Tuy nhiên, nếu biết cách sử dụng năng lượng hiệu quả, bạn có thể tiêu thụ ít hơn và tiết...
inglês | vietnamita |
---|---|
increasing | tăng |
energy | điện |
at | khi |
to | tiền |
and | bạn |
EN Amazon Pinpoint [excluding Voice Message capabilities]
VI Amazon Pinpoint [không bao gồm các tính năng Tin nhắn thoại]
inglês | vietnamita |
---|---|
amazon | amazon |
message | tin nhắn |
EN Actual voice from the recuperator (January 2021 letter)
VI Giọng nói thực tế từ người phục hồi sức khỏe (thư tháng 1 năm 2021)
inglês | vietnamita |
---|---|
actual | thực |
january | tháng |
EN Actual voice from the recuperator (received in August 2021)
VI Giọng nói thực tế từ người phục hồi sức khỏe (nhận được vào tháng 8 năm 2021)
inglês | vietnamita |
---|---|
actual | thực |
august | tháng |
the | nhận |
received | nhận được |
in | vào |
EN There’s always someone discussing AWS—and we hope you'll add your voice
VI Luôn có ai đó thảo luận về AWS — và chúng tôi hy vọng bạn lên tiếng đóng góp
EN From voice recognition to machine learning, ExxonMobil’s chemical and refining plants are installing a number of “smart technology upgrades” targeted at reducing emissions and increasing energy efficiency.
VI Khi mức tiêu thụ năng lượng tăng lên, hóa đơn tiền điện cũng sẽ tăng. Tuy nhiên, nếu biết cách sử dụng năng lượng hiệu quả, bạn có thể tiêu thụ ít hơn và tiết...
inglês | vietnamita |
---|---|
increasing | tăng |
energy | điện |
at | khi |
to | tiền |
and | bạn |
EN Our product portfolio includes video surveillance, intrusion detection, fire detection, and voice evacuation systems as well as access control and management systems
VI Danh mục sản phẩm của chúng tôi gồm có hệ thống giám sát bằng video, phát hiện xâm nhập, phát hiện hỏa hoạn, các hệ thống sơ tán bằng giọng nói cũng như các hệ thống quản lý và kiểm soát ra vào
inglês | vietnamita |
---|---|
video | video |
systems | hệ thống |
product | sản phẩm |
control | kiểm soát |
and | và |
as | như |
access | vào |
our | chúng tôi |
EN Professional audio and conference systems for communication of voice, sound, and music complete the range.
VI Bên cạnh đó, chúng tôi còn có hệ thống âm thanh biểu diễn và hội nghị chuyên nghiệp.
inglês | vietnamita |
---|---|
professional | chuyên nghiệp |
systems | hệ thống |
EN Pronunciation: the voice rises to indicate a question
VI Phát âm: lên giọng trong câu hỏi
inglês | vietnamita |
---|---|
question | câu hỏi |
EN raise your voice when your sentence is not finished.
VI lên giọng khi câu của bạn chưa kết thúc.
inglês | vietnamita |
---|---|
your | của bạn |
when | khi |
EN In French, your voice does not break off between each word
VI Trong tiếng Pháp, người ta không phát âm riêng lẻ từng từ một
inglês | vietnamita |
---|---|
in | trong |
french | pháp |
your | riêng |
not | không |
word | từ |
EN See your share of voice and visibility instantly
VI Xem phần Tương quan truyền thông và khả năng Hiển thị của bạn ngay lập tức
inglês | vietnamita |
---|---|
share | phần |
instantly | ngay lập tức |
and | thị |
your | của bạn |
of | của |
see | bạn |
EN Find out how to increase your brand awareness with the Share of Voice report
VI Tìm hiểu cách tăng nhận thức về thương hiệu của bạn với báo cáo Tương quan truyền thông
inglês | vietnamita |
---|---|
increase | tăng |
brand | thương hiệu |
report | báo cáo |
find | tìm |
find out | hiểu |
your | của bạn |
the | nhận |
with | với |
EN All webinar traffic including video, voice, and content sharing goes through the on-premise Zoom Meeting Connector
VI Tất cả lưu lượng hội thảo trực tuyến bao gồm chia sẻ video, thoại và nội dung được truyền qua Trình kết nối cuộc họp Zoom đặt tại chỗ
inglês | vietnamita |
---|---|
including | bao gồm |
video | video |
through | qua |
EN The built-in speakerphone includes six beamforming microphones that capture your voice clearly, while advanced algorithms deliver a natural vocal sound with reduced background noise.
VI Thiết bị thu âm tích hợp bao gồm sáu mic tạo chùm, thu giọng nói của bạn rõ ràng trong khi các thuật toán nâng cao đem lại âm thanh giọng nói tự nhiên đồng thời giảm tạp âm nền.
inglês | vietnamita |
---|---|
includes | bao gồm |
advanced | nâng cao |
your | của bạn |
in | trong |
the | khi |
while | các |
EN Logi Dock is certified for Microsoft Teams, Zoom, Google Meet, and Google Voice so it works seamlessly with your video conferencing platforms
VI Logi Dock được cấp phép choMicrosoft Teams, Zoom, Google Meet và Google Voice, do đó nó sẽ hoạt động liền mạch với các nền tảng hội nghị video của bạn
inglês | vietnamita |
---|---|
video | video |
platforms | nền tảng |
your | bạn |
and | của |
EN Microsoft Teams, Google Meet, Google Voice and Zoom
VI Microsoft Teams, Google Meet, Google Voice và Zoom.
inglês | vietnamita |
---|---|
microsoft | microsoft |
EN We encourage patients to voice their experiences, concerns and suggestions.
VI Chúng tôi khuyến khích bệnh nhân nói lên kinh nghiệm, mối quan tâm và đề xuất của họ.
inglês | vietnamita |
---|---|
we | chúng tôi |
Mostrando 26 de 26 traduções