EN It is scheduled to be shipped with the notice of shareholder convocation at the beginning of June every year, and the expiration date is until June 30, the following year (one year).
"very important year" em inglês pode ser traduzido nas seguintes palavras/frases vietnamita:
very | bạn cho các có cũng của hoặc hơn khác liệu một như những rất sử dụng trên tất cả và với điều đây đã đó được đến để |
important | quan trọng |
year | bạn bạn có thể cho chúng tôi các có có thể của dịch hơn không liệu là lên miền mỗi một ngày nhận năm sau tháng trước tên miền từ và vào với đang đi điều đã được để |
EN It is scheduled to be shipped with the notice of shareholder convocation at the beginning of June every year, and the expiration date is until June 30, the following year (one year).
VI Nó được lên kế hoạch để được vận chuyển với thông báo về việc triệu tập cổ đông vào đầu tháng 6 hàng năm và ngày hết hạn là cho đến ngày 30 tháng 6 năm sau (một năm).
inglês | vietnamita |
---|---|
until | cho |
june | tháng |
year | năm |
and | và |
date | ngày |
following | sau |
every | với |
EN For the latest year 2022 2021 2020 2019 2018 2017 2016 2015 2014 2013 year 2012 2011 2010 2009 2008 2007 2006 Year 2005 2004 2003 2002
VI Cho năm gần nhất 2022 Năm 2021 Năm 2020 2019 2018 2017 2016 2015 2014 2013 năm 2012 2011 2010 2009 2008 2007 2006 Năm 2005 2004 2003 2002
inglês | vietnamita |
---|---|
year | năm |
EN For the latest year 2022 2021 2020 2019 2018 2017 2016 2015 2014 2013 year 2012 2011 2010 2009 2008 2007 2006 Year 2005 2004 2003 2002
VI Cho năm gần nhất 2022 Năm 2021 Năm 2020 2019 2018 2017 2016 2015 2014 2013 năm 2012 2011 2010 2009 2008 2007 2006 Năm 2005 2004 2003 2002
inglês | vietnamita |
---|---|
year | năm |
EN It is scheduled to be shipped with the notice of shareholder convocation at the beginning of June every year, and the expiration date is until June 30, the following year (one year).
VI Nó được lên kế hoạch để được vận chuyển với thông báo về việc triệu tập cổ đông vào đầu tháng 6 hàng năm và ngày hết hạn là cho đến ngày 30 tháng 6 năm sau (một năm).
inglês | vietnamita |
---|---|
until | cho |
june | tháng |
year | năm |
and | và |
date | ngày |
following | sau |
every | với |
EN 2-Year Limited Hardware Warranty 1-Year or 3-Year Extended Warranty available for purchase
VI Bảo hành phần cứng trong 2 năm Bảo hành kéo dài 1 năm hoặc 3 năm, có sẵn khi mua
inglês | vietnamita |
---|---|
hardware | phần cứng |
or | hoặc |
available | có sẵn |
purchase | mua |
year | năm |
for | khi |
EN It used to be that if you wanted to match daylight lighting you had to have very expensive, very energy-intensive bulbs
VI Thường thì nếu bạn muốn đạt được ánh sáng như ánh sáng ban ngày, bạn phải sử dụng những bóng đèn rất đắt tiền, tiêu hao rất nhiều năng lượng
inglês | vietnamita |
---|---|
used | sử dụng |
very | rất |
bulbs | bóng đèn |
to | tiền |
if | nếu |
have | phải |
be | được |
you | bạn |
wanted | muốn |
EN ?Very small importers? and ?importers of food from very small foreign suppliers? are subject to modified requirements.
VI "Các nhà nhập khẩu rất nhỏ" và "các nhà nhập khẩu thực phẩm từ những nhà cung cấp nước ngoài rất nhỏ" phải tuân thủ các yêu cầu sửa đổi.
inglês | vietnamita |
---|---|
very | rất |
suppliers | nhà cung cấp |
modified | sửa đổi |
small | nhỏ |
requirements | yêu cầu |
to | đổi |
of | những |
EN Not over excellent in terms of graphics, but in particular in terms of simulation, Goat Simulator GoatZ has done its role very well and created a lovely, close, and also very surreal goat image.
VI Không qua xuất sắc về mặt đồ họa, nhưng nói riêng về phần mô phỏng, Goat Simulator GoatZ đã làm rất tốt vai trò của mình và tạo ra một hình tượng dê đáng yêu, gần gũi và cũng rất siêu thực.
inglês | vietnamita |
---|---|
not | không |
but | nhưng |
very | rất |
well | tốt |
also | cũng |
of | của |
has | là |
EN ?Very small importers? and ?importers of food from very small foreign suppliers? are subject to modified requirements.
VI "Các nhà nhập khẩu rất nhỏ" và "các nhà nhập khẩu thực phẩm từ những nhà cung cấp nước ngoài rất nhỏ" phải tuân thủ các yêu cầu sửa đổi.
inglês | vietnamita |
---|---|
very | rất |
suppliers | nhà cung cấp |
modified | sửa đổi |
small | nhỏ |
requirements | yêu cầu |
to | đổi |
of | những |
EN The staff are exceptional, the place is very clean, and the ambience generally is very relaxed and a nice escape from the hustle and bustle of Hanoi
VI Hoàn toàn hài lòng với dịch vụ của khách sạn
EN Very positive experience as a new customer. I migrated my website hosting and the support was amazing and very responsive.
VI Tôi là khách hàng mới và đã có trải nghiệm tuyệt vời. Tôi muốn chuyển web hosting và họ hỗ trợ nhanh chóng và tận tình.
inglês | vietnamita |
---|---|
new | mới |
website | web |
customer | khách hàng |
the | tôi |
EN The panel is very intuitive. Installing WordPress is very simple, as well as creating subdomains, managing files, and activating SSL.
VI Bảng điều khiển trực quan. Cài đặt WordPress cực kỳ đơn giản, cũng như việc tạo tên miền phụ, quản lý tập tin và kích hoạt SSL.
inglês | vietnamita |
---|---|
installing | cài đặt |
creating | tạo |
files | tập tin |
the | điều |
and | như |
EN Very good website with very clear explanation about settings and migration of an existing website
VI Website rất tốt, có giải thích rất rõ ràng về cài đặt và cách để di chuyển một website hiện có
inglês | vietnamita |
---|---|
very | rất |
good | tốt |
website | website |
settings | cài đặt |
EN I admit that I also found their UI very user friendly, making it very easy to do things on my own without the need of a support rep
VI Phải công nhận rằng tôi thấy giao diện người dùng của họ rất thân thiện, dễ dàng thực hiện mọi việc một mình mà không cần có ai hỗ trợ
inglês | vietnamita |
---|---|
very | rất |
friendly | thân thiện |
easy | dễ dàng |
without | không |
of | của |
need | cần |
user | dùng |
EN The mail creator is very intuitive, and we can use it very easily. One of the functions we use the most is scheduling newsletters for certain segments.
VI Trình tạo thư rất trực quan và chúng tôi có thể sử dụng dễ dàng. Một trong những chức năng mà chúng tôi thường dùng nhất là lên lịch gửi bản tin cho một số phân khúc nhất định.
inglês | vietnamita |
---|---|
very | rất |
easily | dễ dàng |
functions | chức năng |
we | chúng tôi |
use | sử dụng |
EN They helped me very well.. When I gone to help desk they served very well they honestly replied time to time. The lifepoints is a platform which is really genuine and honestly pay for surveys. I'm overall satitsfied with that.
VI Tôi rất vui được làm việc với bạn , những gì mà bạn tạo ra dã tạo nên sự hứng thú và rất hấp dẫn . Tôi rất thích về điều này
inglês | vietnamita |
---|---|
very | rất |
is | là |
the | này |
with | với |
EN It's very important to us to make sustainable investing accessible to everyone, this is why we have a low minimum investment amount
VI Điều rất quan trọng đối với chúng tôi là làm cho mọi người có thể tiếp cận đầu tư bền vững, đây là lý do tại sao chúng tôi có số tiền đầu tư tối thiểu thấp
inglês | vietnamita |
---|---|
very | rất |
important | quan trọng |
sustainable | bền vững |
why | tại sao |
low | thấp |
minimum | tối thiểu |
is | là |
we | chúng tôi |
everyone | người |
us | tôi |
EN Your privacy is very important to us
VI Sự riêng tư của bạn rất quan trọng với chúng tôi
inglês | vietnamita |
---|---|
very | rất |
important | quan trọng |
your | của bạn |
privacy | riêng |
us | tôi |
EN An important prerequisite is a stable wireless connection at all times - both for the exchange of very large amounts of data among each other and with higher-level systems.
VI Nhưng quan trọng hơn hết vẫn là kết nối không dây ổn định mọi lúc mọi nơi – để các thiết bị có thể trao đổi lượng dữ liệu lớn với nhau và với các hệ thống khác cấp cao hơn.
inglês | vietnamita |
---|---|
important | quan trọng |
connection | kết nối |
large | lớn |
data | dữ liệu |
other | khác |
systems | hệ thống |
all | các |
among | với |
EN Communicating with SHOPLINE’s supporting team is also very responsive and get issued sorted quickly, which is important to us merchants.
VI Đặc biệt tôi hài lòng với sự nhiệt thành, chu đáo tới người dùng, SHOPLINE như làn gió mới giúp cho công việc quản lý, kinh doanh online của chúng tôi trở nên đơn giản và hiệu quả hơn.
inglês | vietnamita |
---|---|
is | là |
and | như |
us | tôi |
with | với |
EN It’s very important to set a specific height of parent element for the widget to work properly.
VI Việc đặt kích cỡ cụ thể của phần tử gốc rất quan trọng để widget hoạt động hiệu quả.
inglês | vietnamita |
---|---|
very | rất |
important | quan trọng |
of | của |
EN It’s very important to set a specific height of parent element for the widget to work properly.
VI Việc đặt kích cỡ cụ thể của phần tử gốc rất quan trọng để widget hoạt động hiệu quả.
inglês | vietnamita |
---|---|
very | rất |
important | quan trọng |
of | của |
EN It’s very important to set a specific height of parent element for the widget to work properly.
VI Việc đặt kích cỡ cụ thể của phần tử gốc rất quan trọng để widget hoạt động hiệu quả.
inglês | vietnamita |
---|---|
very | rất |
important | quan trọng |
of | của |
EN It’s very important to set a specific height of parent element for the widget to work properly.
VI Việc đặt kích cỡ cụ thể của phần tử gốc rất quan trọng để widget hoạt động hiệu quả.
inglês | vietnamita |
---|---|
very | rất |
important | quan trọng |
of | của |
EN It’s very important to set a specific height of parent element for the widget to work properly.
VI Việc đặt kích cỡ cụ thể của phần tử gốc rất quan trọng để widget hoạt động hiệu quả.
inglês | vietnamita |
---|---|
very | rất |
important | quan trọng |
of | của |
EN It’s very important to set a specific height of parent element for the widget to work properly.
VI Việc đặt kích cỡ cụ thể của phần tử gốc rất quan trọng để widget hoạt động hiệu quả.
inglês | vietnamita |
---|---|
very | rất |
important | quan trọng |
of | của |
EN It’s very important to set a specific height of parent element for the widget to work properly.
VI Việc đặt kích cỡ cụ thể của phần tử gốc rất quan trọng để widget hoạt động hiệu quả.
inglês | vietnamita |
---|---|
very | rất |
important | quan trọng |
of | của |
EN It’s very important to set a specific height of parent element for the widget to work properly.
VI Việc đặt kích cỡ cụ thể của phần tử gốc rất quan trọng để widget hoạt động hiệu quả.
inglês | vietnamita |
---|---|
very | rất |
important | quan trọng |
of | của |
EN strong project relaxing on very important support, keep an eye
VI Có thể DYDX đi theo hướng này, mọi người góp ý giúp mình, mình mới tập tành vẽ trend
inglês | vietnamita |
---|---|
support | giúp |
an | thể |
EN strong project relaxing on very important support, keep an eye
VI Có thể DYDX đi theo hướng này, mọi người góp ý giúp mình, mình mới tập tành vẽ trend
inglês | vietnamita |
---|---|
support | giúp |
an | thể |
EN strong project relaxing on very important support, keep an eye
VI Có thể DYDX đi theo hướng này, mọi người góp ý giúp mình, mình mới tập tành vẽ trend
inglês | vietnamita |
---|---|
support | giúp |
an | thể |
EN strong project relaxing on very important support, keep an eye
VI Có thể DYDX đi theo hướng này, mọi người góp ý giúp mình, mình mới tập tành vẽ trend
inglês | vietnamita |
---|---|
support | giúp |
an | thể |
EN strong project relaxing on very important support, keep an eye
VI Có thể DYDX đi theo hướng này, mọi người góp ý giúp mình, mình mới tập tành vẽ trend
inglês | vietnamita |
---|---|
support | giúp |
an | thể |
EN strong project relaxing on very important support, keep an eye
VI Có thể DYDX đi theo hướng này, mọi người góp ý giúp mình, mình mới tập tành vẽ trend
inglês | vietnamita |
---|---|
support | giúp |
an | thể |
EN strong project relaxing on very important support, keep an eye
VI Có thể DYDX đi theo hướng này, mọi người góp ý giúp mình, mình mới tập tành vẽ trend
inglês | vietnamita |
---|---|
support | giúp |
an | thể |
EN strong project relaxing on very important support, keep an eye
VI Có thể DYDX đi theo hướng này, mọi người góp ý giúp mình, mình mới tập tành vẽ trend
inglês | vietnamita |
---|---|
support | giúp |
an | thể |
EN strong project relaxing on very important support, keep an eye
VI Có thể DYDX đi theo hướng này, mọi người góp ý giúp mình, mình mới tập tành vẽ trend
inglês | vietnamita |
---|---|
support | giúp |
an | thể |
EN strong project relaxing on very important support, keep an eye
VI Có thể DYDX đi theo hướng này, mọi người góp ý giúp mình, mình mới tập tành vẽ trend
inglês | vietnamita |
---|---|
support | giúp |
an | thể |
EN strong project relaxing on very important support, keep an eye
VI Có thể DYDX đi theo hướng này, mọi người góp ý giúp mình, mình mới tập tành vẽ trend
inglês | vietnamita |
---|---|
support | giúp |
an | thể |
EN Hospice nurses like Yanet of VITAS play a very important role in the lives of their patients
VI Những y tá chăm sóc cuối đời như Yanet tại VITAS có vai trò rất quan trọng trong cuộc sống của bệnh nhân
inglês | vietnamita |
---|---|
very | rất |
important | quan trọng |
in | trong |
lives | sống |
of | của |
like | những |
EN Hospice nurses like Yanet of VITAS play a very important role in the lives of their patients
VI Những y tá chăm sóc cuối đời như Yanet tại VITAS có vai trò rất quan trọng trong cuộc sống của bệnh nhân
inglês | vietnamita |
---|---|
very | rất |
important | quan trọng |
in | trong |
lives | sống |
of | của |
like | những |
EN Hospice nurses like Yanet of VITAS play a very important role in the lives of their patients
VI Những y tá chăm sóc cuối đời như Yanet tại VITAS có vai trò rất quan trọng trong cuộc sống của bệnh nhân
inglês | vietnamita |
---|---|
very | rất |
important | quan trọng |
in | trong |
lives | sống |
of | của |
like | những |
EN Hospice nurses like Yanet of VITAS play a very important role in the lives of their patients
VI Những y tá chăm sóc cuối đời như Yanet tại VITAS có vai trò rất quan trọng trong cuộc sống của bệnh nhân
inglês | vietnamita |
---|---|
very | rất |
important | quan trọng |
in | trong |
lives | sống |
of | của |
like | những |
EN Suddenly, you assume caregiving responsibility for a hospice patient who is very important to you
VI Quý vị đột ngột mang trên mình trách nhiệm chăm sóc cho một bệnh nhân cần chăm sóc cuối đời rất quan trọng với quý vị
inglês | vietnamita |
---|---|
responsibility | trách nhiệm |
very | rất |
important | quan trọng |
EN Suddenly, you assume caregiving responsibility for a hospice patient who is very important to you
VI Quý vị đột ngột mang trên mình trách nhiệm chăm sóc cho một bệnh nhân cần chăm sóc cuối đời rất quan trọng với quý vị
inglês | vietnamita |
---|---|
responsibility | trách nhiệm |
very | rất |
important | quan trọng |
EN Suddenly, you assume caregiving responsibility for a hospice patient who is very important to you
VI Quý vị đột ngột mang trên mình trách nhiệm chăm sóc cho một bệnh nhân cần chăm sóc cuối đời rất quan trọng với quý vị
inglês | vietnamita |
---|---|
responsibility | trách nhiệm |
very | rất |
important | quan trọng |
EN Suddenly, you assume caregiving responsibility for a hospice patient who is very important to you
VI Quý vị đột ngột mang trên mình trách nhiệm chăm sóc cho một bệnh nhân cần chăm sóc cuối đời rất quan trọng với quý vị
inglês | vietnamita |
---|---|
responsibility | trách nhiệm |
very | rất |
important | quan trọng |
EN It is important and important that it be repaired and restored immediately, and that it be used at its best all the time.
VI Điều quan trọng là phải sửa chữa sản phẩm ngay lập tức để khôi phục chức năng của nó và giữ cho nó ở tình trạng tốt nhất, và đó là nhiệm vụ của chúng tôi.
inglês | vietnamita |
---|---|
important | quan trọng |
be | giữ |
all | của |
EN It is important and important that it be repaired and restored immediately, and that it be used at its best all the time.
VI Điều quan trọng là phải sửa chữa sản phẩm ngay lập tức để khôi phục chức năng của nó và giữ cho nó ở tình trạng tốt nhất, và đó là nhiệm vụ của chúng tôi.
inglês | vietnamita |
---|---|
important | quan trọng |
be | giữ |
all | của |
EN Why is email list building important? Email list building is important because it provides you with a direct line of communication to your target audience
VI Tại sao xây dựng danh bạ email lại quan trọng? Xây dựng danh bạ email quan trọng vì nó cung cấp cho bạn sự tương tác trực tiếp với đối tượng mục tiêu
inglês | vietnamita |
---|---|
why | tại sao |
building | xây dựng |
important | quan trọng |
provides | cung cấp |
direct | trực tiếp |
target | mục tiêu |
you | bạn |
with | với |
Mostrando 50 de 50 traduções