EN AWS Lambda functions powered by AWS Graviton2 processors are 20% cheaper compared to x86-based Lambda functions. The Lambda free tier applies to AWS Lambda functions powered by x86 and Arm-based architectures.
"using lambda functions" em inglês pode ser traduzido nas seguintes palavras/frases vietnamita:
EN AWS Lambda functions powered by AWS Graviton2 processors are 20% cheaper compared to x86-based Lambda functions. The Lambda free tier applies to AWS Lambda functions powered by x86 and Arm-based architectures.
VI Các hàm AWS Lambda do bộ xử lý AWS Graviton2 cung cấp có mức giá rẻ hơn 20% so với các hàm Lambda dựa trên x86. Bậc miễn phí Lambda áp dụng cho các hàm AWS Lambda do kiến trúc dựa trên x86 và Arm cung cấp.
inglês | vietnamita |
---|---|
aws | aws |
lambda | lambda |
functions | hàm |
architectures | kiến trúc |
and | các |
EN AWS Lambda functions powered by AWS Graviton2 processors are 20% cheaper compared to x86-based Lambda functions. The Lambda free tier applies to AWS Lambda functions powered by x86 and Arm-based architectures.
VI Các hàm AWS Lambda do bộ xử lý AWS Graviton2 cung cấp có mức giá rẻ hơn 20% so với các hàm Lambda dựa trên x86. Bậc miễn phí Lambda áp dụng cho các hàm AWS Lambda do kiến trúc dựa trên x86 và Arm cung cấp.
inglês | vietnamita |
---|---|
aws | aws |
lambda | lambda |
functions | hàm |
architectures | kiến trúc |
and | các |
EN Q: What is the pricing of AWS Lambda functions powered by AWS Graviton2 processors? Does the AWS Lambda free tier apply to functions powered by Graviton2?
VI Câu hỏi: Các hàm AWS Lambda do bộ xử lý AWS Graviton2 cung cấp có mức giá ra sao? Bậc miễn phí AWS Lambda có áp dụng cho các hàm do Graviton2 cung cấp không?
inglês | vietnamita |
---|---|
lambda | lambda |
functions | hàm |
aws | aws |
does | không |
EN Q: What is the pricing of AWS Lambda functions powered by AWS Graviton2 processors? Does the AWS Lambda free tier apply to functions powered by Graviton2?
VI Câu hỏi: Các hàm AWS Lambda do bộ xử lý AWS Graviton2 cung cấp có mức giá ra sao? Bậc miễn phí AWS Lambda có áp dụng cho các hàm do Graviton2 cung cấp không?
inglês | vietnamita |
---|---|
lambda | lambda |
functions | hàm |
aws | aws |
does | không |
EN AWS Lambda functions running on Graviton2, using an Arm-based processor architecture designed by AWS, deliver up to 34% better price performance compared to functions running on x86 processors
VI Các hàm AWS Lambda chạy trên Graviton2, sử dụng kiến trúc bộ xử lý dựa trên Arm do AWS thiết kế, mang lại hiệu quả chi phí tốt hơn tới 34% so với các hàm chạy trên bộ xử lý x86
inglês | vietnamita |
---|---|
aws | aws |
lambda | lambda |
architecture | kiến trúc |
functions | hàm |
on | trên |
using | sử dụng |
running | chạy |
better | hơn |
designed | với |
EN You can easily list, delete, update, and monitor your Lambda functions using the dashboard in the AWS Lambda console
VI Bạn có thể dễ dàng liệt kê, xóa, cập nhật và giám sát các hàm Lambda bằng bảng thông tin trong bảng điều khiển AWS Lambda
inglês | vietnamita |
---|---|
easily | dễ dàng |
update | cập nhật |
monitor | giám sát |
lambda | lambda |
functions | hàm |
aws | aws |
console | bảng điều khiển |
in | trong |
the | điều |
and | các |
you | bạn |
EN You can easily list, delete, update, and monitor your Lambda functions using the dashboard in the AWS Lambda console
VI Bạn có thể dễ dàng liệt kê, xóa, cập nhật và giám sát các hàm Lambda bằng bảng thông tin trong bảng điều khiển AWS Lambda
inglês | vietnamita |
---|---|
easily | dễ dàng |
update | cập nhật |
monitor | giám sát |
lambda | lambda |
functions | hàm |
aws | aws |
console | bảng điều khiển |
in | trong |
the | điều |
and | các |
you | bạn |
EN You can use AWS Step Functions to coordinate a series of AWS Lambda functions in a specific order
VI Bạn có thể sử dụng AWS Step Functions để điều phối một loạt các hàm AWS Lambda theo trình tự cụ thể
inglês | vietnamita |
---|---|
use | sử dụng |
aws | aws |
functions | hàm |
lambda | lambda |
you | bạn |
specific | các |
EN You can invoke multiple Lambda functions sequentially, passing the output of one to the other, and/or in parallel, and Step Functions will maintain state during executions for you.
VI Bạn có thể gọi ra các hàm Lambda theo cách tuần tự, chuyển đầu ra của một hàm đến hàm khác, hoặc chuyển song song và Step Functions sẽ giúp bạn giữ nguyên trạng thái trong các thao tác thực thi.
inglês | vietnamita |
---|---|
invoke | gọi |
lambda | lambda |
functions | hàm |
other | khác |
or | hoặc |
in | trong |
parallel | song song |
during | ra |
of | của |
you | bạn |
EN You can use Amazon Step Functions to coordinate multiple invoking Lambda functions
VI Bạn có thể sử dụng Amazon Step Functions để điều phối nhiều hàm Lambda đang gọi
inglês | vietnamita |
---|---|
use | sử dụng |
amazon | amazon |
functions | hàm |
lambda | lambda |
to | điều |
EN You can use AWS Step Functions to coordinate a series of AWS Lambda functions in a specific order
VI Bạn có thể sử dụng AWS Step Functions để điều phối một loạt các hàm AWS Lambda theo trình tự cụ thể
inglês | vietnamita |
---|---|
use | sử dụng |
aws | aws |
functions | hàm |
lambda | lambda |
you | bạn |
specific | các |
EN You can invoke multiple Lambda functions sequentially, passing the output of one to the other, and/or in parallel, and Step Functions will maintain state during executions for you.
VI Bạn có thể gọi ra các hàm Lambda theo cách tuần tự, chuyển đầu ra của một hàm đến hàm khác, hoặc chuyển song song và Step Functions sẽ giúp bạn giữ nguyên trạng thái trong các thao tác thực thi.
inglês | vietnamita |
---|---|
invoke | gọi |
lambda | lambda |
functions | hàm |
other | khác |
or | hoặc |
in | trong |
parallel | song song |
during | ra |
of | của |
you | bạn |
EN You can use Amazon Step Functions to coordinate multiple invoking Lambda functions
VI Bạn có thể sử dụng Amazon Step Functions để điều phối nhiều hàm Lambda đang gọi
inglês | vietnamita |
---|---|
use | sử dụng |
amazon | amazon |
functions | hàm |
lambda | lambda |
to | điều |
EN It allows you to locally test your functions using familiar tools such as cURL and the Docker CLI (when testing functions packaged as container images)
VI Thành phần này cho phép bạn kiểm thử cục bộ các hàm của mình bằng các công cụ quen thuộc như cURL và Docker CLI (khi kiểm thử các hàm được đóng gói dưới dạng hình ảnh bộ chứa)
inglês | vietnamita |
---|---|
allows | cho phép |
functions | hàm |
cli | cli |
images | hình ảnh |
your | bạn |
such | các |
and | của |
EN It allows you to locally test your functions using familiar tools such as cURL and the Docker CLI (when testing functions packaged as container images)
VI Thành phần này cho phép bạn kiểm thử cục bộ các hàm của mình bằng các công cụ quen thuộc như cURL và Docker CLI (khi kiểm thử các hàm được đóng gói dưới dạng hình ảnh bộ chứa)
inglês | vietnamita |
---|---|
allows | cho phép |
functions | hàm |
cli | cli |
images | hình ảnh |
your | bạn |
such | các |
and | của |
EN You can associate a DynamoDB Stream with a Lambda function using the Amazon DynamoDB console, the AWS Lambda console, or Lambda’s registerEventSource API.
VI Bạn có thể liên kết một Luồng DynamoDB với hàm Lambda bằng bảng điều khiển Amazon DynamoDB, bảng điều khiển AWS Lambda hoặc API registerEventSource của Lambda.
inglês | vietnamita |
---|---|
you | bạn |
lambda | lambda |
function | hàm |
using | với |
amazon | amazon |
console | bảng điều khiển |
aws | aws |
or | hoặc |
api | api |
EN You can associate a DynamoDB Stream with a Lambda function using the Amazon DynamoDB console, the AWS Lambda console, or Lambda’s registerEventSource API.
VI Bạn có thể liên kết một Luồng DynamoDB với hàm Lambda bằng bảng điều khiển Amazon DynamoDB, bảng điều khiển AWS Lambda hoặc API registerEventSource của Lambda.
inglês | vietnamita |
---|---|
you | bạn |
lambda | lambda |
function | hàm |
using | với |
amazon | amazon |
console | bảng điều khiển |
aws | aws |
or | hoặc |
api | api |
EN You can view statistics for each of your Lambda functions via the Amazon CloudWatch console or through the AWS Lambda console
VI Bạn có thể xem số liệu thống kê cho từng hàm Lambda thông qua bảng điều khiển Amazon CloudWatch hoặc thông qua bảng điều khiển AWS Lambda
inglês | vietnamita |
---|---|
view | xem |
lambda | lambda |
functions | hàm |
amazon | amazon |
console | bảng điều khiển |
or | hoặc |
aws | aws |
each | từ |
you | bạn |
through | thông qua |
EN You do not have to scale your Lambda functions – AWS Lambda scales them automatically on your behalf
VI Bạn không cần phải thay đổi quy mô cho các hàm Lambda – AWS Lambda thay mặt bạn tự động điều chỉnh quy mô cho các hàm
EN All existing AWS Lambda features, with the exception of Lambda layers and Code Signing, can be used with functions deployed as container images
VI Mọi tính năng AWS Lambda hiện có, ngoại trừ các lớp Lambda và Ký mã, đều có thể được sử dụng với các hàm được triển khai dưới dạng hình ảnh bộ chứa
inglês | vietnamita |
---|---|
aws | aws |
lambda | lambda |
features | tính năng |
functions | hàm |
images | hình ảnh |
used | sử dụng |
all | các |
EN The AWS Lambda Runtime Logs API enables you to use extensions to send logs from AWS Lambda functions directly to a destination of your choice
VI AWS Lambda Runtime Logs API cho phép bạn sử dụng các tiện ích mở rộng để gửi nhật ký từ các hàm AWS Lambda trực tiếp đến địa điểm tùy ý
inglês | vietnamita |
---|---|
aws | aws |
lambda | lambda |
api | api |
enables | cho phép |
functions | hàm |
directly | trực tiếp |
use | sử dụng |
send | gửi |
your | bạn |
EN You can associate existing Lambda functions with CloudFront events for global invocation if the function satisfies the Lambda@Edge service requirements and limits
VI Bạn có thể liên kết các hàm Lambda hiện có với các sự kiện CloudFront cho các yêu cầu gọi từ khắp toàn cầu nếu hàm thỏa mãn các yêu cầu và giới hạn dịch vụ của Lambda@Edge
inglês | vietnamita |
---|---|
lambda | lambda |
global | toàn cầu |
requirements | yêu cầu |
limits | giới hạn |
events | sự kiện |
if | nếu |
with | với |
you | bạn |
function | hàm |
EN AWS Lambda is designed to use replication and redundancy to provide high availability for both the service itself and for the Lambda functions it operates
VI AWS Lambda được thiết kế với khả năng tái tạo và độ dôi dư nhằm mang đến độ sẵn sàng cao cho bản thân dịch vụ và cho các hàm chạy trên dịch vụ
inglês | vietnamita |
---|---|
aws | aws |
lambda | lambda |
provide | cho |
high | cao |
availability | khả năng |
functions | hàm |
use | với |
and | các |
EN Visit the Lambda Developer Guide to learn more about resource policies and access controls for Lambda functions.
VI Hãy tham khảo Hướng dẫn dành cho nhà phát triển Lambda để tìm hiểu thêm về các chính sách tài nguyên và khả năng kiểm soát truy cập đối với các hàm Lambda.
inglês | vietnamita |
---|---|
lambda | lambda |
developer | nhà phát triển |
guide | hướng dẫn |
learn | hiểu |
resource | tài nguyên |
policies | chính sách |
access | truy cập |
controls | kiểm soát |
functions | hàm |
more | thêm |
and | các |
EN Code Signing for AWS Lambda allows you to verify that only unaltered code published by approved developers is deployed in your Lambda functions
VI Code Signing (Ký mã) cho AWS Lambda cho phép bạn xác minh rằng chỉ mã chưa thay đổi do các nhà phát triển đã được phê duyệt phát hành mới được triển khai trong hàm Lambda của bạn
inglês | vietnamita |
---|---|
aws | aws |
lambda | lambda |
allows | cho phép |
developers | nhà phát triển |
functions | hàm |
is | được |
your | của bạn |
you | bạn |
in | trong |
EN In this talk, you'll learn how to write your Lambda functions once and execute them everywhere your end viewers are present with AWS Lambda@Edge. Get started >>
VI Trong phần thảo luận này, bạn sẽ tìm hiểu cách viết các hàm Lambda một lần và thực thi chúng ở bất cứ nơi nào có người xem cuối với AWS Lambda@Edge. Bắt đầu >>
inglês | vietnamita |
---|---|
in | trong |
learn | hiểu |
write | viết |
lambda | lambda |
functions | hàm |
once | lần |
aws | aws |
started | bắt đầu |
your | bạn |
EN You can view statistics for each of your Lambda functions via the Amazon CloudWatch console or through the AWS Lambda console
VI Bạn có thể xem số liệu thống kê cho từng hàm Lambda thông qua bảng điều khiển Amazon CloudWatch hoặc thông qua bảng điều khiển AWS Lambda
inglês | vietnamita |
---|---|
view | xem |
lambda | lambda |
functions | hàm |
amazon | amazon |
console | bảng điều khiển |
or | hoặc |
aws | aws |
each | từ |
you | bạn |
through | thông qua |
EN You do not have to scale your Lambda functions – AWS Lambda scales them automatically on your behalf
VI Bạn không cần phải thay đổi quy mô cho các hàm Lambda – AWS Lambda thay mặt bạn tự động điều chỉnh quy mô cho các hàm
EN All existing AWS Lambda features, with the exception of Lambda layers and Code Signing, can be used with functions deployed as container images
VI Mọi tính năng AWS Lambda hiện có, ngoại trừ các lớp Lambda và Ký mã, đều có thể được sử dụng với các hàm được triển khai dưới dạng hình ảnh bộ chứa
inglês | vietnamita |
---|---|
aws | aws |
lambda | lambda |
features | tính năng |
functions | hàm |
images | hình ảnh |
used | sử dụng |
all | các |
EN The AWS Lambda Runtime Logs API enables you to use extensions to send logs from AWS Lambda functions directly to a destination of your choice
VI AWS Lambda Runtime Logs API cho phép bạn sử dụng các tiện ích mở rộng để gửi nhật ký từ các hàm AWS Lambda trực tiếp đến địa điểm tùy ý
inglês | vietnamita |
---|---|
aws | aws |
lambda | lambda |
api | api |
enables | cho phép |
functions | hàm |
directly | trực tiếp |
use | sử dụng |
send | gửi |
your | bạn |
EN You can associate existing Lambda functions with CloudFront events for global invocation if the function satisfies the Lambda@Edge service requirements and limits
VI Bạn có thể liên kết các hàm Lambda hiện có với các sự kiện CloudFront cho các yêu cầu gọi từ khắp toàn cầu nếu hàm thỏa mãn các yêu cầu và giới hạn dịch vụ của Lambda@Edge
inglês | vietnamita |
---|---|
lambda | lambda |
global | toàn cầu |
requirements | yêu cầu |
limits | giới hạn |
events | sự kiện |
if | nếu |
with | với |
you | bạn |
function | hàm |
EN AWS Lambda is designed to use replication and redundancy to provide high availability for both the service itself and for the Lambda functions it operates
VI AWS Lambda được thiết kế với khả năng tái tạo và độ dôi dư nhằm mang đến độ sẵn sàng cao cho bản thân dịch vụ và cho các hàm chạy trên dịch vụ
inglês | vietnamita |
---|---|
aws | aws |
lambda | lambda |
provide | cho |
high | cao |
availability | khả năng |
functions | hàm |
use | với |
and | các |
EN Visit the Lambda Developer Guide to learn more about resource policies and access controls for Lambda functions.
VI Hãy tham khảo Hướng dẫn dành cho nhà phát triển Lambda để tìm hiểu thêm về các chính sách tài nguyên và khả năng kiểm soát truy cập đối với các hàm Lambda.
inglês | vietnamita |
---|---|
lambda | lambda |
developer | nhà phát triển |
guide | hướng dẫn |
learn | hiểu |
resource | tài nguyên |
policies | chính sách |
access | truy cập |
controls | kiểm soát |
functions | hàm |
more | thêm |
and | các |
EN To learn more about invoking Lambda functions using Amazon SNS, visit the Amazon SNS Developers Guide
VI Để tìm hiểu thêm về cách gọi các hàm Lambda bằng Amazon SNS, hãy tham khảo Hướng dẫn dành cho nhà phát triển Amazon SNS
inglês | vietnamita |
---|---|
learn | hiểu |
lambda | lambda |
functions | hàm |
amazon | amazon |
developers | nhà phát triển |
guide | hướng dẫn |
more | thêm |
EN You can also define a custom API using Amazon API Gateway and invoke your Lambda functions through any REST compatible client
VI Bạn cũng có thể xác định một API tùy chỉnh bằng Amazon API Gateway và gọi ra các hàm Lambda thông qua bất kỳ máy khách nào tương thích với REST
inglês | vietnamita |
---|---|
also | cũng |
define | xác định |
api | api |
amazon | amazon |
invoke | gọi |
lambda | lambda |
functions | hàm |
compatible | tương thích |
client | khách |
custom | tùy chỉnh |
your | bạn |
through | qua |
using | với |
and | các |
EN To learn more about using Lambda functions with Graviton2, please see the documentation.
VI Để tìm hiểu thêm về cách sử dụng các hàm Lambda bằng Graviton2, vui lòng xem tài liệu.
inglês | vietnamita |
---|---|
learn | hiểu |
using | sử dụng |
lambda | lambda |
functions | hàm |
documentation | tài liệu |
with | bằng |
more | thêm |
EN Learn how to build AWS Lambda functions using the Python programming language.
VI Tìm hiểu cách sử dụng ngôn ngữ lập trình Python để xây dựng các hàm AWS Lambda.
inglês | vietnamita |
---|---|
learn | hiểu |
build | xây dựng |
aws | aws |
lambda | lambda |
functions | hàm |
using | sử dụng |
programming | lập trình |
EN Learn how to build AWS Lambda functions using the Java programming language. Includes step-by-step setup and examples for common use cases.
VI Tìm hiểu cách sử dụng ngôn ngữ lập trình Java để xây dựng các hàm AWS Lambda. Bao gồm thiết lập từng bước và các ví dụ cho những trường hợp sử dụng phổ biến.
inglês | vietnamita |
---|---|
learn | hiểu |
aws | aws |
lambda | lambda |
functions | hàm |
java | java |
programming | lập trình |
includes | bao gồm |
cases | trường hợp |
the | trường |
build | xây dựng |
use | sử dụng |
step | bước |
and | các |
EN To learn more about invoking Lambda functions using Amazon SNS, visit the Amazon SNS Developers Guide
VI Để tìm hiểu thêm về cách gọi các hàm Lambda bằng Amazon SNS, hãy tham khảo Hướng dẫn dành cho nhà phát triển Amazon SNS
inglês | vietnamita |
---|---|
learn | hiểu |
lambda | lambda |
functions | hàm |
amazon | amazon |
developers | nhà phát triển |
guide | hướng dẫn |
more | thêm |
EN You can also define a custom API using Amazon API Gateway and invoke your Lambda functions through any REST compatible client
VI Bạn cũng có thể xác định một API tùy chỉnh bằng Amazon API Gateway và gọi ra các hàm Lambda thông qua bất kỳ máy khách nào tương thích với REST
inglês | vietnamita |
---|---|
also | cũng |
define | xác định |
api | api |
amazon | amazon |
invoke | gọi |
lambda | lambda |
functions | hàm |
compatible | tương thích |
client | khách |
custom | tùy chỉnh |
your | bạn |
through | qua |
using | với |
and | các |
EN To learn more about using Lambda functions with Graviton2, please see the documentation.
VI Để tìm hiểu thêm về cách sử dụng các hàm Lambda bằng Graviton2, vui lòng xem tài liệu.
inglês | vietnamita |
---|---|
learn | hiểu |
using | sử dụng |
lambda | lambda |
functions | hàm |
documentation | tài liệu |
with | bằng |
more | thêm |
EN ” When X-Ray is enabled for your Lambda function, AWS Lambda will emit tracing information to X-Ray regarding the Lambda service overhead incurred when invoking your function
VI Khi X-Ray được kích hoạt cho hàm Lambda, AWS Lambda sẽ phát thông tin dò vết đến X-Ray về chi phí dịch vụ Lambda phát sinh khi gọi hàm của bạn
inglês | vietnamita |
---|---|
function | hàm |
is | được |
the | khi |
EN The Lambda Runtime Interface Emulator is a proxy for the Lambda Runtime API,which allows customers to locally test their Lambda function packaged as a container image
VI Lambda Runtime Interface Emulator là một proxy API Thời gian chạy của Lambda, cho phép khách hàng kiểm thử cục bộ hàm Lambda được đóng gói dưới dạng hình ảnh bộ chứa
inglês | vietnamita |
---|---|
lambda | lambda |
runtime | thời gian chạy |
api | api |
allows | cho phép |
function | hàm |
image | hình ảnh |
customers | khách |
their | của |
EN ” When X-Ray is enabled for your Lambda function, AWS Lambda will emit tracing information to X-Ray regarding the Lambda service overhead incurred when invoking your function
VI Khi X-Ray được kích hoạt cho hàm Lambda, AWS Lambda sẽ phát thông tin dò vết đến X-Ray về chi phí dịch vụ Lambda phát sinh khi gọi hàm của bạn
inglês | vietnamita |
---|---|
function | hàm |
is | được |
the | khi |
EN The Lambda Runtime Interface Emulator is a proxy for the Lambda Runtime API,which allows customers to locally test their Lambda function packaged as a container image
VI Lambda Runtime Interface Emulator là một proxy API Thời gian chạy của Lambda, cho phép khách hàng kiểm thử cục bộ hàm Lambda được đóng gói dưới dạng hình ảnh bộ chứa
inglês | vietnamita |
---|---|
lambda | lambda |
runtime | thời gian chạy |
api | api |
allows | cho phép |
function | hàm |
image | hình ảnh |
customers | khách |
their | của |
EN Q: How do I create an AWS Lambda function using the Lambda console?
VI Câu hỏi: Làm thế nào để tạo hàm AWS Lambda bằng bảng điều khiển Lambda?
inglês | vietnamita |
---|---|
aws | aws |
lambda | lambda |
console | bảng điều khiển |
create | tạo |
function | hàm |
the | điều |
do | làm |
how | bằng |
EN Q: How do I create an AWS Lambda function using the Lambda CLI?
VI Câu hỏi: Làm thế nào để tạo hàm AWS Lambda bằng CLI của Lambda?
inglês | vietnamita |
---|---|
aws | aws |
lambda | lambda |
cli | cli |
the | của |
create | tạo |
function | hàm |
how | bằng |
do | làm |
EN You can invoke a Lambda function using a custom event through AWS Lambda’s invoke API
VI Bạn có thể gọi ra một hàm Lambda bằng sự kiện tùy chỉnh thông qua API gọi của AWS Lambda
inglês | vietnamita |
---|---|
you | bạn |
invoke | gọi |
lambda | lambda |
custom | tùy chỉnh |
aws | aws |
api | api |
function | hàm |
event | sự kiện |
through | qua |
EN You upload the code you want AWS Lambda to execute and then invoke it from your mobile app using the AWS Lambda SDK included in the AWS Mobile SDK
VI Bạn tải mã cần AWS Lambda thực thi lên, sau đó gọi mã ra từ ứng dụng di động bằng AWS Lambda SDK có trong AWS Mobile SDK
inglês | vietnamita |
---|---|
aws | aws |
lambda | lambda |
then | sau |
invoke | gọi |
sdk | sdk |
in | trong |
your | bạn |
EN Q: How is AWS Lambda@Edge different from using AWS Lambda behind Amazon API Gateway?
VI Câu hỏi: AWS Lambda@Edge có điểm gì khác biệt so với sử dụng AWS Lambda phía sau Amazon API Gateway?
inglês | vietnamita |
---|---|
aws | aws |
lambda | lambda |
behind | sau |
amazon | amazon |
api | api |
using | sử dụng |
from | với |
different | khác |
Mostrando 50 de 50 traduções