EN Grab was able to help cushion some of that economic shock by creating income opportunities for people.
EN Grab was able to help cushion some of that economic shock by creating income opportunities for people.
VI Grab đã góp phần giảm nhẹ thiệt hại kinh tế bằng cách tạo ra nhiều cơ hội cải thiện thu nhập cho mọi người.
inglês | vietnamita |
---|---|
income | thu nhập |
people | người |
creating | tạo |
EN All karts can be upgraded with each type of engines such as engine, jet, shock absorber and tire
VI Tất cả kart của Mario Kart Tour đều có thể được nâng cấp từng loại bộ phận như động cơ, phản lực, giảm xóc và lốp xe
inglês | vietnamita |
---|---|
type | loại |
of | của |
EN The loss of a family member is always a shock and causes many emotions to come to the surface.
VI Việc mất đi một thành viên trong gia đình luôn là cú sốc lớn và để lại nhiều tác động về mặt tinh thần.
inglês | vietnamita |
---|---|
family | gia đình |
always | luôn |
many | nhiều |
EN The loss of a family member is always a shock and causes many emotions to come to the surface.
VI Việc mất đi một thành viên trong gia đình luôn là cú sốc lớn và để lại nhiều tác động về mặt tinh thần.
inglês | vietnamita |
---|---|
family | gia đình |
always | luôn |
many | nhiều |
EN The loss of a family member is always a shock and causes many emotions to come to the surface.
VI Việc mất đi một thành viên trong gia đình luôn là cú sốc lớn và để lại nhiều tác động về mặt tinh thần.
inglês | vietnamita |
---|---|
family | gia đình |
always | luôn |
many | nhiều |
EN The loss of a family member is always a shock and causes many emotions to come to the surface.
VI Việc mất đi một thành viên trong gia đình luôn là cú sốc lớn và để lại nhiều tác động về mặt tinh thần.
inglês | vietnamita |
---|---|
family | gia đình |
always | luôn |
many | nhiều |
EN We believe that health information is a universal right and that every person is entitled to accurate and accessible medical information
VI Chúng tôi tin rằng thông tin sức khỏe là quyền lợi chung và mọi người đều có quyền được cung cấp thông tin y khoa chính xác, có thể truy cập được
inglês | vietnamita |
---|---|
health | sức khỏe |
information | thông tin |
accurate | chính xác |
accessible | truy cập |
right | quyền |
is | được |
we | chúng tôi |
to | mọi |
every | người |
a | chúng |
EN We believe that health information is a universal right and that every person is entitled to accurate and accessible medical information
VI Chúng tôi tin rằng thông tin sức khỏe là quyền lợi chung và mọi người đều có quyền được cung cấp thông tin y khoa chính xác, có thể truy cập được
inglês | vietnamita |
---|---|
health | sức khỏe |
information | thông tin |
accurate | chính xác |
accessible | truy cập |
right | quyền |
is | được |
we | chúng tôi |
to | mọi |
every | người |
a | chúng |
EN Trust Wallet is able to be your universal crypto wallet & provide a safe way to buy & store XRP along with a wide range of cryptocurrencies and digital assets.
VI Ví Trust là ví tiền mã hóa đa năng, cung cấp một cách an toàn để mua và lưu trữ XRP cùng với một loạt các loại tiền mã hóa và tài sản kỹ thuật số khác.
inglês | vietnamita |
---|---|
crypto | mã hóa |
provide | cung cấp |
way | cách |
buy | mua |
assets | tài sản |
and | các |
safe | an toàn |
EN With the Peacock TV Free version, you will immediately access and watch hundreds of free movies from Hollywood studios such as Universal, DreamWorks Animation, and Focus Features
VI Với bản Peacock TV Free, anh em sẽ ngay lập tức truy cập và xem hàng trăm bộ phim miễn phí từ các hãng phim lớn từ Hollywood như Universal, DreamWorks Animation và Focus Features
inglês | vietnamita |
---|---|
tv | tv |
access | truy cập |
watch | xem |
movies | phim |
such | các |
EN Trust Wallet is able to be your universal crypto wallet & provide a safe way to buy & store XRP along with a wide range of cryptocurrencies and digital assets.
VI Ví Trust là ví tiền mã hóa đa năng, cung cấp một cách an toàn để mua và lưu trữ XRP cùng với một loạt các loại tiền mã hóa và tài sản kỹ thuật số khác.
inglês | vietnamita |
---|---|
crypto | mã hóa |
provide | cung cấp |
way | cách |
buy | mua |
assets | tài sản |
and | các |
safe | an toàn |
EN Grief is all-consuming and mysterious, different for everyone and universal
VI Nỗi đau buồn là cảm giác rất bí ẩn và quá sức chịu đựng, nó tồn tại ở thời điểm nào đó trong cuộc đời của mọi người nhưng khác nhau tùy theo từng người
inglês | vietnamita |
---|---|
and | của |
different | khác |
everyone | người |
EN Grief is all-consuming and mysterious, different for everyone and universal
VI Nỗi đau buồn là cảm giác rất bí ẩn và quá sức chịu đựng, nó tồn tại ở thời điểm nào đó trong cuộc đời của mọi người nhưng khác nhau tùy theo từng người
inglês | vietnamita |
---|---|
and | của |
different | khác |
everyone | người |
EN Grief is all-consuming and mysterious, different for everyone and universal
VI Nỗi đau buồn là cảm giác rất bí ẩn và quá sức chịu đựng, nó tồn tại ở thời điểm nào đó trong cuộc đời của mọi người nhưng khác nhau tùy theo từng người
inglês | vietnamita |
---|---|
and | của |
different | khác |
everyone | người |
EN Grief is all-consuming and mysterious, different for everyone and universal
VI Nỗi đau buồn là cảm giác rất bí ẩn và quá sức chịu đựng, nó tồn tại ở thời điểm nào đó trong cuộc đời của mọi người nhưng khác nhau tùy theo từng người
inglês | vietnamita |
---|---|
and | của |
different | khác |
everyone | người |
EN It’s a great alternative to .com – generic and universal.
VI Cho khách hàng thấy lĩnh vực kinh doanh với .cloud.
EN It’s a great alternative to .com – generic and universal.
VI Cho khách hàng thấy lĩnh vực kinh doanh với .cloud.
EN It’s a great alternative to .com – generic and universal.
VI Cho khách hàng thấy lĩnh vực kinh doanh với .cloud.
EN It’s a great alternative to .com – generic and universal.
VI Cho khách hàng thấy lĩnh vực kinh doanh với .cloud.
EN It’s a great alternative to .com – generic and universal.
VI Cho khách hàng thấy lĩnh vực kinh doanh với .cloud.
EN It’s a great alternative to .com – generic and universal.
VI Cho khách hàng thấy lĩnh vực kinh doanh với .cloud.
EN These archetypes are defined as universal symbolism that is unconsciously and innately understandable by all humans.
VI Những nguyên mẫu này được định nghĩa là biểu tượng phổ quát mà tất cả mọi người đều có thể hiểu được một cách vô thức và bẩm sinh.
inglês | vietnamita |
---|---|
these | này |
all | mọi |
EN These universal themes or characters are all around us, in literature and movies, and even branding.
VI Những chủ đề hoặc nhân vật phổ quát này ở xung quanh chúng ta, trong văn học và phim ảnh, thậm chí cả thương hiệu.
inglês | vietnamita |
---|---|
characters | nhân vật |
us | chúng ta |
movies | phim |
or | hoặc |
in | trong |
these | này |
EN Yes. Mount targets for Amazon EFS are associated with a subnet in a VPC. The AWS Lambda function needs to be configured to access that VPC. Q: Who should use Amazon EFS for Lambda?
VI Có. Các mục tiêu gắn kết cho Amazon EFS được liên kết với một mạng con trong một VPC. Hàm AWS Lambda cần được cấu hình để truy cập vào VPC đó. Câu hỏi: Ai nên sử dụng Amazon EFS cho Lambda?
inglês | vietnamita |
---|---|
amazon | amazon |
efs | efs |
in | trong |
aws | aws |
lambda | lambda |
function | hàm |
configured | cấu hình |
needs | cần |
access | truy cập |
should | nên |
use | sử dụng |
EN Yes. Mount targets for Amazon EFS are associated with a subnet in a VPC. The AWS Lambda function needs to be configured to access that VPC. Q: Who should use Amazon EFS for Lambda?
VI Có. Các mục tiêu gắn kết cho Amazon EFS được liên kết với một mạng con trong một VPC. Hàm AWS Lambda cần được cấu hình để truy cập vào VPC đó. Câu hỏi: Ai nên sử dụng Amazon EFS cho Lambda?
inglês | vietnamita |
---|---|
amazon | amazon |
efs | efs |
in | trong |
aws | aws |
lambda | lambda |
function | hàm |
configured | cấu hình |
needs | cần |
access | truy cập |
should | nên |
use | sử dụng |
EN About MOUNT GIBSON IRON LIMITED
VI Giới thiệu về MOUNT GIBSON IRON LIMITED
EN About MOUNT GIBSON IRON LIMITED
VI Giới thiệu về MOUNT GIBSON IRON LIMITED
EN About MOUNT GIBSON IRON LIMITED
VI Giới thiệu về MOUNT GIBSON IRON LIMITED
EN About MOUNT GIBSON IRON LIMITED
VI Giới thiệu về MOUNT GIBSON IRON LIMITED
EN About MOUNT GIBSON IRON LIMITED
VI Giới thiệu về MOUNT GIBSON IRON LIMITED
EN About MOUNT GIBSON IRON LIMITED
VI Giới thiệu về MOUNT GIBSON IRON LIMITED
EN About MOUNT GIBSON IRON LIMITED
VI Giới thiệu về MOUNT GIBSON IRON LIMITED
EN About MOUNT GIBSON IRON LIMITED
VI Giới thiệu về MOUNT GIBSON IRON LIMITED
EN About MOUNT GIBSON IRON LIMITED
VI Giới thiệu về MOUNT GIBSON IRON LIMITED
EN About MOUNT GIBSON IRON LIMITED
VI Giới thiệu về MOUNT GIBSON IRON LIMITED
EN About MOUNT GIBSON IRON LIMITED
VI Giới thiệu về MOUNT GIBSON IRON LIMITED
EN Or save table space in small rooms with the Wall Mount.
VI Hoặc tiết kiệm không gian trên bàn trong phòng nhỏ với Giá gắn lên tường.
inglês | vietnamita |
---|---|
save | tiết kiệm |
table | bàn |
small | nhỏ |
or | hoặc |
space | không gian |
rooms | phòng |
in | trong |
with | với |
the | không |
EN Secure Tap Scheduler to a door or window frame for greater visibility using the included mount.
VI Cố định Tap Scheduler lên cửa hay khung cửa sổ để nhìn rõ hơn, bằng cách sử dụng giá gắn đi kèm.
inglês | vietnamita |
---|---|
using | sử dụng |
to | lên |
the | hơn |
EN Multi-surface mount (glass/drywall)
VI Giá gắn trên nhiều bề mặt (kính/tường khô)
inglês | vietnamita |
---|---|
multi | nhiều |
EN Swytch Hub: Compatible with Logitech PC Mount (not included)
VI Hub Swytch: Tương thích với Giá gắn PC của Logitech (không đi kèm)
inglês | vietnamita |
---|---|
compatible | tương thích |
EN Swytch Extender: Mount through a 25 mm grommet hole or attach below the table with included hardware
VI Bộ kéo dài Swytch: Gắn thông qua lỗ cáp 25 mm hoặc gắn dưới bàn với phần cứng đi kèm
inglês | vietnamita |
---|---|
or | hoặc |
table | bàn |
hardware | phần cứng |
below | dưới |
through | qua |
Mostrando 41 de 41 traduções