Traduzir "g shock" para vietnamita

Mostrando 6 de 6 traduções da frase "g shock" de inglês para vietnamita

Tradução de inglês para vietnamita de g shock

inglês
vietnamita

EN Grab was able to help cushion some of that economic shock by creating income opportunities for people.

VI Grab đã góp phần giảm nhẹ thiệt hại kinh tế bằng cách tạo ra nhiều cơ hội cải thiện thu nhập cho mọi người.

inglês vietnamita
income thu nhập
people người
creating tạo

EN All karts can be upgraded with each type of engines such as engine, jet, shock absorber and tire

VI Tất cả kart của Mario Kart Tour đều có thể được nâng cấp từng loại bộ phận như động cơ, phản lực, giảm xóc và lốp xe

inglês vietnamita
type loại
of của

EN The loss of a family member is always a shock and causes many emotions to come to the surface.

VI Việc mất đi một thành viên trong gia đình luôn là cú sốc lớn và để lại nhiều tác động về mặt tinh thần.

inglês vietnamita
family gia đình
always luôn
many nhiều

EN The loss of a family member is always a shock and causes many emotions to come to the surface.

VI Việc mất đi một thành viên trong gia đình luôn là cú sốc lớn và để lại nhiều tác động về mặt tinh thần.

inglês vietnamita
family gia đình
always luôn
many nhiều

EN The loss of a family member is always a shock and causes many emotions to come to the surface.

VI Việc mất đi một thành viên trong gia đình luôn là cú sốc lớn và để lại nhiều tác động về mặt tinh thần.

inglês vietnamita
family gia đình
always luôn
many nhiều

EN The loss of a family member is always a shock and causes many emotions to come to the surface.

VI Việc mất đi một thành viên trong gia đình luôn là cú sốc lớn và để lại nhiều tác động về mặt tinh thần.

inglês vietnamita
family gia đình
always luôn
many nhiều

Mostrando 6 de 6 traduções