EN In 2020, we are undoubtedly living in extraordinary times
EN In 2020, we are undoubtedly living in extraordinary times
VI Chúng ta đang trải qua một khoảng thời gian đặc biệt với nhiều sự thay đổi trong năm 2020
inglês | vietnamita |
---|---|
in | trong |
times | thời gian |
EN In 2020, we are undoubtedly living in extraordinary times
VI Chúng ta đang trải qua một khoảng thời gian đặc biệt với nhiều sự thay đổi trong năm 2020
inglês | vietnamita |
---|---|
in | trong |
times | thời gian |
EN Gunther May: 5G undoubtedly requires new equipment
VI Gunther May: 5G chắc chắn yêu cầu thiết bị mới
inglês | vietnamita |
---|---|
requires | yêu cầu |
new | mới |
EN Two weeks after they receive the second dose in a 2-dose series (Pfizer or Moderna), or
VI Hai tuần kể từ khi được tiêm liều thứ hai trong loạt 2 liều (Pfizer hoặc Moderna) hoặc
inglês | vietnamita |
---|---|
receive | được |
in | trong |
second | thứ hai |
or | hoặc |
two | hai |
after | khi |
EN If you are a fan of racing games, then you are definitely familiar with EA Games ? a game developer famous for the Real Racing series
VI Nếu bạn là người yêu thích những trò chơi đua xe thì chắc chắn quen thuộc với EA Games ? một nhà phát triển trò chơi nổi tiếng với series đua xe Real Racing
inglês | vietnamita |
---|---|
if | nếu |
then | với |
developer | nhà phát triển |
famous | nổi tiếng |
you | bạn |
game | chơi |
EN Like other versions in the Need for Speed series, this game has the same gameplay and design
VI Giống như những phiên bản khác trong Series Need for Speed, trò chơi này cũng có lối chơi và thiết kế tương tự
inglês | vietnamita |
---|---|
other | khác |
versions | phiên bản |
in | trong |
game | trò chơi |
and | như |
this | này |
EN The percentage of those who have received a partial or full series of COVID-19 vaccine out of the total eligible population in each zip code are indicated by gray shading
VI Tỷ lệ phần trăm những người đã được tiêm một phần hoặc toàn bộ loạt vắc-xin COVID-19 trong tổng số dân số đủ điều kiện với mỗi mã bưu chính được tô xám để biểu thị
inglês | vietnamita |
---|---|
those | những |
or | hoặc |
in | trong |
population | người |
each | mỗi |
out | với |
EN Panasonic floor-standing air conditioner / free multi-air conditioner floor-standing indoor unit (CY / DY series) We apologize and inform our customers.
VI Máy lạnh âm trần Panasonic / Máy lạnh âm trần multi Panasonic miễn phí (dòng CY / DY) Chúng tôi xin cáo lỗi và thông báo tới Quý khách hàng.
inglês | vietnamita |
---|---|
customers | khách hàng |
we | chúng tôi |
EN Sofitel Legend Metropole Hanoi provides a state of the art with BMW 7 series fleet for airport transfer, local events, or personal travel needs.
VI Sofitel Legend Metropole Hà Nội cung cấp dịch vụ đưa đón sân bay, đi lại trong thành phố hoặc theo nhu cầu cá nhân của khách bằng dàn xe BMW 7 hiện đại.
inglês | vietnamita |
---|---|
provides | cung cấp |
of | của |
or | hoặc |
personal | cá nhân |
needs | nhu cầu |
EN You can use AWS Step Functions to coordinate a series of AWS Lambda functions in a specific order
VI Bạn có thể sử dụng AWS Step Functions để điều phối một loạt các hàm AWS Lambda theo trình tự cụ thể
inglês | vietnamita |
---|---|
use | sử dụng |
aws | aws |
functions | hàm |
lambda | lambda |
you | bạn |
specific | các |
EN C5 and C5d instances feature either the 1st or 2nd generation Intel Xeon Platinum 8000 series processor (Skylake-SP or Cascade Lake) with a sustained all core Turbo CPU clock speed of up to 3.6 GHz
VI Phiên bản C5 và C5d có bộ xử lý Intel Xeon Platinum 8000 series (Skylake-SP hoặc Cascade Lake) thế hệ thứ 1 hoặc thứ 2 với tốc độ xung nhịp Turbo CPU lên đến 3,6 GHz ổn định trên toàn nhân
inglês | vietnamita |
---|---|
cpu | cpu |
up | lên |
or | hoặc |
all | với |
EN You can also use Sorted Sets to handle time series data by using timestamps as the score.
VI Bạn cũng có thể sử dụng Tập được sắp xếp để xử lý dữ liệu chuỗi thời gian bằng cách dùng nhãn thời gian làm điểm số.
inglês | vietnamita |
---|---|
data | dữ liệu |
as | liệu |
use | sử dụng |
time | thời gian |
you | bạn |
also | cũng |
EN [Full text] TV Series "Snowdrop" side, "Hard response to unfounded slander" ... Nine warnings to the online community
VI [Nguyên văn] Phim truyền hình Bên giọt tuyết, "Phản ứng cứng rắn trước những lời vu khống vô căn cứ" ... Chín lời cảnh báo tới cộng đồng mạng
EN Choose a series and answer the questions without time limit to progress at your own pace, or practice grammar or comprehension questions directly.
VI Chọn một loạt và trả lời các câu hỏi mà không giới hạn thời gian để tiến bộ theo tốc độ của riêng bạn, hoặc luyện tập trực tiếp các câu hỏi ngữ pháp hoặc hiểu.
inglês | vietnamita |
---|---|
choose | chọn |
answer | trả lời |
without | không |
time | thời gian |
limit | giới hạn |
or | hoặc |
directly | trực tiếp |
your | bạn |
own | riêng |
and | của |
EN Homescapes is the latest simulation game in the series of quiz...
VI Từ trước đến nay, virus luôn là nỗi lo hàng đầu...
inglês | vietnamita |
---|---|
the | đến |
EN Homescapes is the latest simulation game in the series of quiz games released by Playrix Games
VI Homescapes là tựa game mô phỏng mới nhất trong series các của trò chơi đố vui do Playrix Games phát hành
inglês | vietnamita |
---|---|
latest | mới |
in | trong |
the | của |
EN Pocket Camp is basically the same as two previous games in the same series, but optimized for the mobile experience and built on a smaller scale
VI Pocket Camp về cơ bản cũng giống với 2 trò chơi trước đó trong cùng series, nhưng được tối ưu cho trải nghiệm di động và xây dựng ở một quy mô nhỏ hơn
inglês | vietnamita |
---|---|
in | trong |
but | nhưng |
as | như |
previous | trước |
games | chơi |
EN At the Home section, you can find thousands of videos, cut scenes from famous movies like Titanic, Marvel or Game of Thrones series
VI Tại phần Home, bạn có thể tìm thấy hàng ngàn video, được cắt cảnh từ các bộ phim nổi tiếng như Titanic, loạt phim từ Marvel hay Game of Thrones
inglês | vietnamita |
---|---|
at | tại |
find | tìm thấy |
videos | video |
famous | nổi tiếng |
movies | phim |
you | bạn |
section | phần |
like | các |
EN Besides, try the video series from famous stars like Tom Cruise, Jack Sparrow, Selena Gomez or Taylor Swift. You have a chance to transform into the characters you love.
VI Bên cạnh đó là loạt video đến từ dàn ngôi sao nổi tiếng như Tom Cruise, Jack Sparrow, Selena Gomez hay Taylor Swift. Bạn đang được trao cơ hội để có được bộ trang phục và mái tóc của họ đấy!
inglês | vietnamita |
---|---|
video | video |
famous | nổi tiếng |
into | của |
you | bạn |
EN In the Discover section, you can refer to a series of beautiful photos from the top editors in the world
VI Trong phần Discover, bạn có thể tham khảo hàng loạt những bức ảnh tuyệt đẹp từ những nhà chỉnh sửa hàng đầu trên thế giới
inglês | vietnamita |
---|---|
world | thế giới |
photos | ảnh |
top | hàng đầu |
the | những |
you | bạn |
in | trong |
to | đầu |
EN Because in addition to the above movie, news, and entertainment channels, children can watch a series of entertainment programs exclusively for children from famous channels such as Curious George, Where is Waldo…
VI Vì ngoài các kênh phim, tin tức, giải trí kể trên, bé có thể xem được hàng loạt các chương trình giải trí dành riêng cho trẻ em từ các kênh nổi tiếng như Curious George, Where is Waldo…
EN And yet, you are also free to watch all seasons of the entire series exclusively by Peacock Originals, including Saved by the Bell, A.P. Bio, Girls5eva, Dr. Death, Hart to Heart…
VI Chưa hết, anh em còn thoải mái xem đầy đủ tất cả các mùa toàn bộ series do Peacock Originals độc quyền, bao gồm Saved by the Bell, A.P. Bio, Girls5eva, Dr. Death, Hart to Heart…
EN This is the first mobile version of the cult strategy game series called Fire Badge, which has been older than 28 years on the console
VI Đây là phiên bản di động đầu tiên của series chiến thuật đình đám mang tên Fire Badge, từng có tuổi đời hơn 28 năm trên hệ console
inglês | vietnamita |
---|---|
version | phiên bản |
of | của |
years | năm |
on | trên |
than | hơn |
EN Developed from the series is over 25 years old so this game has a lot of interesting modes
VI Được phát triển từ series có tuổi đời hơn 25 năm nên trò chơi này có rất nhiều chế độ thú vị
inglês | vietnamita |
---|---|
over | hơn |
years | năm |
has | nên |
game | chơi |
lot | nhiều |
EN The ability to juggle with a series of message interactions between the characters and the people involved is the key to the success of Hollywood Story: Celebrity Life Simulator
VI Khả năng tung hứng với loạt tương tác tin nhắn giữa nhân vật với những người có liên quan chính là yếu tố tạo nên thành công của Hollywood Story: Celebrity Life Simulator
inglês | vietnamita |
---|---|
ability | khả năng |
message | tin nhắn |
characters | nhân vật |
people | người |
key | chính |
between | giữa |
with | với |
EN The way to lead the lines and small situations in the message series is also quite skillful
VI Cách dẫn dắt các câu thoại và tình huống nho nhỏ trong loạt tin nhắn cũng khá khéo léo
inglês | vietnamita |
---|---|
way | cách |
message | tin nhắn |
small | nhỏ |
quite | khá |
in | trong |
and | các |
also | cũng |
EN This is a famous game in EA?s SimCity series
VI Đây là tựa game nổi tiếng trong series SimCity của EA
inglês | vietnamita |
---|---|
famous | nổi tiếng |
in | trong |
a | của |
EN They are famous for the Plants vs Zombies game series and some sports games like Real Racing 3
VI Họ nổi tiếng với series game Plants vs Zombies và một số trò chơi thể thao như Real Racing 3
inglês | vietnamita |
---|---|
famous | nổi tiếng |
and | với |
game | chơi |
EN Launched in the late 1980s, the SimCity series has been the best friend of many generations of gamers and has made incredible strides since then
VI Ra mắt vào cuối thập niên 80, loạt game SimCity đã trở thành món ăn tinh thần của rất nhiều thế hệ game thủ, và đã có những bước tiến đáng kinh ngạc kể từ đó đến nay
inglês | vietnamita |
---|---|
and | và |
many | nhiều |
in | vào |
EN This game is inspired by the TV series of the same name
VI Trò chơi này được lấy cảm hứng từ TV series cùng tên
inglês | vietnamita |
---|---|
tv | tv |
name | tên |
game | trò chơi |
this | này |
EN Barbie Dreamhouse Adventures contains a series of interesting things
VI Barbie Dreamhouse Adventures chứa hàng loạt những điều thú vị
inglês | vietnamita |
---|---|
contains | chứa |
of | điều |
EN In 2020, the whole planet is in darkness, threatened by a series of natural disasters such as forest fires, epidemics, earthquakes, and tsunamis
VI Năm 2020, cả hành tinh chìm trong bóng tối, bị hàng loạt các thiên tai cháy rừng, dịch bệnh, động đất, sóng thần đe dọa
inglês | vietnamita |
---|---|
in | trong |
such | các |
EN The journey to building a colony continues to expand until you really become a cosmic tycoon and have a series of ideal colonies for life
VI Hành trình xây dựng thuộc địa cứ mở rộng mãi cho tới khi bạn thực sự trở thành một ông trùm vũ trụ, có trong tay hàng loạt thuộc địa lý tưởng cho sự sống
inglês | vietnamita |
---|---|
really | thực |
life | sống |
building | xây dựng |
you | bạn |
EN Thanks to a series of regular updates, the game always brings a fresh feeling to the player. Here are the reasons we still play this game till now:
VI Nhờ một loạt cập nhật thường xuyên, nên game luôn mang đến cảm giác mới mẻ cho người chơi. Dưới đây là những lý do khiến chúng tôi vẫn chơi trò này đến tận bây giờ:
inglês | vietnamita |
---|---|
always | luôn |
player | người chơi |
we | chúng tôi |
still | vẫn |
updates | cập nhật |
game | chơi |
regular | thường xuyên |
EN You can also perform a series of daily quests and challenges to get random players from the system.
VI Bạn cũng có thể thực hiện chuỗi nhiệm vụ hằng ngày và thử thách để nhận được các cầu thủ ngẫu nhiên từ hệ thống.
inglês | vietnamita |
---|---|
perform | thực hiện |
challenges | thử thách |
system | hệ thống |
the | nhận |
from | ngày |
you | bạn |
also | cũng |
EN The arena in EA SPORTS UFC Mobile 2 is the place where all the world?s top boxers gather to enter a series of fierce, large-scale global fights
VI Đấu trường trong EA SPORTS UFC Mobile 2 đúng nghĩa là nơi hội tụ toàn các võ sĩ Quyền Anh hàng đầu thế giới, để cùng nhau tiến vào hàng loạt các trận đấu khốc liệt, quy mô lớn toàn cầu
inglês | vietnamita |
---|---|
in | trong |
place | nơi |
all | các |
top | hàng đầu |
enter | vào |
world | thế giới |
global | toàn cầu |
EN Besides the car, you can unlock one of a series of hilarious characters such as the police, an office girl or even an astronaut.
VI Bên cạnh xe, bạn có thể mở khóa một trong hàng loạt các nhân vật vui nhộn như cảnh sát, một cô gái văn phòng hay thậm chí là một phi hành gia.
inglês | vietnamita |
---|---|
car | xe |
unlock | mở khóa |
characters | nhân vật |
police | cảnh sát |
you | bạn |
such | các |
office | văn phòng |
EN Dungeon of Weirdos has a series of characters with special abilities for you to explore
VI Dungeon of Weirdos có một loạt các nhân vật với những khả năng đặc biệt để bạn khám phá
inglês | vietnamita |
---|---|
characters | nhân vật |
you | bạn |
special | các |
EN The game has so many interesting unknowns during the long history of the game series
VI Vì biết bao điều chưa biết, và cả đoạn đường dài lịch sử của series game này
inglês | vietnamita |
---|---|
long | dài |
the | này |
EN This game was made to celebrate the 10th anniversary of the launch of the NieR series
VI Tựa game này được làm ra nhằm để kỉ niệm 10 năm sau khi ra mắt NieR series
inglês | vietnamita |
---|---|
was | được |
this | này |
to | làm |
EN This has caused fans of the series to not accept this new game, even they are considering it ?trash?.
VI Điều này đã khiến người hâm mộ series không đón nhận tựa game mới này thậm chí coi nó là “rác”.
inglês | vietnamita |
---|---|
not | không |
accept | nhận |
new | mới |
EN The whole realm was continuously engulfed in a series of relentless attacks by the sea monsters
VI Toàn cõi liên tục bị nhấm chìm trong hàng loạt đợt tấn công không ngớt của binh đoàn thủy quái
inglês | vietnamita |
---|---|
continuously | liên tục |
attacks | tấn công |
in | trong |
EN The popular hack-and-slash gameplay has been transformed into an RPG, an innovative step in the NieR series
VI Lối chơi chặt chém phổ thông đã được chuyển sang thành RPG, đây là một bước sáng tạo của series NieR
inglês | vietnamita |
---|---|
gameplay | chơi |
innovative | sáng tạo |
step | bước |
into | của |
EN In the darker direction, you are the cause of internal competitions and struggles and thereby cause a series of other unfortunate chain reactions.
VI Ở hướng tăm tối hơn, bạn là nguyên nhân của những cuộc cạnh tranh, giành giật trong nội bộ và từ đó gây ra hàng loạt phản ứng dây chuyền đáng tiếc khác.
EN The longer you get to work with us and the more projects we build together we unlock a series of new opportunities for you.
VI Bạn làm việc với chúng tôi càng lâu và càng xây dựng nhiều dự án cùng nhau, chúng tôi sẽ mở ra một loạt cơ hội mới cho bạn.
inglês | vietnamita |
---|---|
more | nhiều |
projects | dự án |
new | mới |
we | chúng tôi |
you | bạn |
build | xây dựng |
work | làm |
together | cùng nhau |
EN Choice include a Bentley, a Rolls-Royce limited edition Phantom Dragon, a BMW 7 Series as well as various classes of Mercedes-Benz.
VI Khách có thể lựa chọn Bentley, Phantom Dragon ? phiên bản giới hạn của Rolls-Royce, BMW 7 Series và nhiều dòng xe cao cấp khác của Mercedes-Benz.
inglês | vietnamita |
---|---|
limited | giới hạn |
edition | phiên bản |
choice | lựa chọn |
various | khác |
of | của |
EN Our fleet of luxury automobiles includes a Rolls-Royce limited edition Phantom Dragon, a Bentley, a BMW 7 Series and several Mercedes-Benz S-Class and E-Class, amongst others.
VI Bộ sưu tập xe siêu sangcủa chúng tôi bao gồm một chiếc Rolls-Royce phiên bản giới hạn Phantom Dragon, một chiếc Bentley, một chiếc Maybach, một BMW 7 Series cùng một số xe Mercedes-Benz S-class và E-class.
inglês | vietnamita |
---|---|
includes | bao gồm |
limited | giới hạn |
edition | phiên bản |
our | chúng tôi |
EN We also have a series of custom-outfitted Mercedes-Benz vans to accommodate larger groups.
VI Chúng tôi cũng sở hữu các xe Mercedes-Benz lớn được trang bị phù hợp để phục vụ các đoàn khách lớn hơn.
inglês | vietnamita |
---|---|
we | chúng tôi |
larger | lớn |
also | cũng |
of | chúng |
EN Round-trip transfers in a Mercede-Benz S-Class or a BMW 7 series
VI Đưa đón bằng Mercede-Benz S-Class hoặc BMW 7 series
inglês | vietnamita |
---|---|
or | hoặc |
EN Beside the traditonal product series for BTS station such [...]
VI Công ty POSTEF là nhà cung cấp các loại [...]
inglês | vietnamita |
---|---|
the | các |
Mostrando 50 de 50 traduções