Traduzir "under the inspiring" para vietnamita

Mostrando 50 de 50 traduções da frase "under the inspiring" de inglês para vietnamita

Traduções de under the inspiring

"under the inspiring" em inglês pode ser traduzido nas seguintes palavras/frases vietnamita:

under bạn cho chúng chúng tôi các cũng của của bạn dưới dịch hoặc khi khác liệu một những này năm riêng sử dụng theo thông qua trang trang web trong tốt vào về với web điều được để

Tradução de inglês para vietnamita de under the inspiring

inglês
vietnamita

EN When you share our content, you’re inspiring other Californians to Keep it Golden.

VI Khi bạn chia sẻ nội dung của chúng tôi, bạn sẽ truyền cảm hứng cho những người dân California khác để Tiếp tục Tỏa sáng.

inglês vietnamita
other khác
you bạn
our chúng tôi

EN In addition, it is very inspiring to see that thanks to their careers, our alumni are also taking the time to contribute to the community.

VI PN cảm thấy như được truyền cảm hứng khi những sinh viên của chúng tôi sau khi thành công trong sự nghiệp vẫn luôn hướng về các giá trị phát triển bền vững của cộng đồng.

inglês vietnamita
in trong
our chúng tôi
their của
thanks các

EN Surrounded by pristine nature with opportunities for adventure at every turn, Amanoi is an inspiring environment for guests of all ages

VI Được bao bọc bởi thiên nhiên hoang sơ mang đến cơ hội cho những cuộc phiêu lưu ở mọi nơi, Amanoi  một không gian truyền cảm hứng cho khách ở mọi lứa tuổi

inglês vietnamita
amanoi amanoi
guests khách
every mọi

EN With a modern, spacious and inspiring working environment, we deliberately foster collaboration, teamwork and disruptive, innovative thinking

VI Với môi trường làm việc rộng rãi truyền cảm hứng, chúng tôi chủ động thúc đẩy sự cộng tác, tinh thần đồng đội tư duy đột phá, đổi mới

inglês vietnamita
environment môi trường
we chúng tôi
working làm
and với

EN At Bosch, you will work on inspiring solutions for the generations of tomorrow, and with us, you will lay the groundwork for the start of your career

VI Tại Bosch, bạn sẽ làm việc trên các giải pháp tạo cảm hứng cho các thế hệ tương lai, với chúng tôi, bạn sẽ đặt nền tảng cho khởi đầu sự nghiệp của bạn

inglês vietnamita
at tại
the giải
work làm việc
solutions giải pháp
your của bạn
with với
you bạn
on trên

EN The face of energy is changing, as more women enter the industry, and it’s inspiring to see the sector support greater diversity and inclusion as we work together to fuel a better future.

VI Lĩnh vực sản xuất công nghiệp trong nền kinh tế đóng vai trò sản xuất nhiên liệu để vận chuyển hàng hóa con người; sử dụng nhựa để sản xuất khẩu trang áo...

inglês vietnamita
industry công nghiệp
to trong
as liệu

EN Having said that, not all content is inspiring – so we have community guidelines to outline what we do and don’t allow on Pinterest

VI Tuy nhiên, không phải tất cả nội dung đều truyền cảm hứng - vì vậy chúng tôi các nguyên tắc cộng đồng để vạch rõ nhữngchúng tôi cho phép không cho phép trên Pinterest

EN Affiliate links help content creators measure the impact of their contributions and get paid for the work they do to bring inspiring content to Pinners

VI Liên kết chương trình giúp người tạo nội dung đo lường tác động của sự đóng góp của họ được trả tiền cho công việc họ đã làm để mang lại nội dung truyền cảm hứng cho Người dùng

inglês vietnamita
links liên kết
help giúp
paid trả tiền
bring mang lại
of của
work làm

EN Inspiring stories of customer success

VI Những câu chuyện truyền cảm hứng từ thành công của khách hàng

inglês vietnamita
customer khách hàng
of của

EN Inspiring workspaces for businesses of any size.

VI Tìm nguồn cảm hứng bắt đầu làm việc.

inglês vietnamita
any
for đầu

EN Babelfish source code is now available on GitHub under both the Apache 2.0 license and PostgreSQL license. You can use Babelfish under either license.

VI Mã nguồn Babelfish hiện sẵn trên GitHub theo cả giấy phép Apache 2.0 giấy phép PostgreSQL. Bạn thể sử dụng Babelfish theo một trong hai giấy phép này.

inglês vietnamita
source nguồn
available có sẵn
under theo
apache apache
license giấy phép
postgresql postgresql
on trên
use sử dụng
you bạn
both hai

EN Additional reports are available under NDA (as required) that evaluate and test controls implemented by AWS infrastructure and which are available under NDA (as required):

VI Các báo cáo bổ sung sẵn theo NDA (theo yêu cầu) để đánh giá kiểm tra các kiểm soát được thực hiện bởi cơ sở hạ tầng AWS sẵn theo NDA (theo yêu cầu):

inglês vietnamita
additional bổ sung
reports báo cáo
available có sẵn
required yêu cầu
test kiểm tra
controls kiểm soát
aws aws
infrastructure cơ sở hạ tầng
and các
are được
under theo

EN Is a separate contract or contract amendment needed with AWS under PHIPA, similar to the requirement for a Business Associate Agreement under HIPAA in the United States?

VI cần hợp đồng riêng hoặc bản sửa đổi hợp đồng với AWS theo PHIPA, tương tự như yêu cầu về Thỏa thuận hợp tác kinh doanh theo HIPAA tại Hoa Kỳ, hay không?

inglês vietnamita
contract hợp đồng
needed cần
aws aws
requirement yêu cầu
business kinh doanh
or hoặc
under theo
the không
with với

EN Babelfish source code is now available on GitHub under both the Apache 2.0 license and PostgreSQL license. You can use Babelfish under either license.

VI Mã nguồn Babelfish hiện sẵn trên GitHub theo cả giấy phép Apache 2.0 giấy phép PostgreSQL. Bạn thể sử dụng Babelfish theo một trong hai giấy phép này.

inglês vietnamita
source nguồn
available có sẵn
under theo
apache apache
license giấy phép
postgresql postgresql
on trên
use sử dụng
you bạn
both hai

EN However, under typical conditions, under a minute of replication lag is common.

VI Tuy nhiên, trong điều kiện lý tưởng, độ trễ sao chép thường dưới 1 phút.

inglês vietnamita
however tuy nhiên
under dưới
minute phút

EN Unaccompanied minors under the age of 15 years cannot book online separately.* Based on adults that are accompanying children/youths under the age of 15

VI Trẻ nhỏ không người lớn đi kèm dưới 15 tuổi không thể đặt vé trực tuyến riêng lẻ.* dựa trên người lớn đi kèm trẻ em/trẻ vị thành niên dưới 15 tuổi

inglês vietnamita
online trực tuyến
based dựa trên
children trẻ em
age tuổi
on trên
the không

EN In under five minutes, you can push logs directly into your SIEM or cloud storage platform of choice.

VI Trong vòng chưa đầy năm phút, bạn thể đẩy nhật ký trực tiếp vào SIEM hoặc nền tảng lưu trữ đám mây mà bạn lựa chọn.

inglês vietnamita
five năm
minutes phút
directly trực tiếp
or hoặc
cloud mây
platform nền tảng
storage lưu
choice lựa chọn
your
in trong
of vào

EN Example from the Hansard archive. Contains Parliamentary information licensed under the Open Parliament Licence v3.0

VI Ví dụ từ kho lưu trữ Hansard. Chứa thông tin được cấp phép trong Mở Giấy Phép của Quốc Hội v3.0

inglês vietnamita
contains chứa
information thông tin

EN Keep all your marketing plans and activities under control. Automate reporting.

VI Đảm bảo tất cả các kế hoạch hoạt động tiếp thị của bạn trong tầm kiểm soát. Tự động hóa báo cáo.

inglês vietnamita
plans kế hoạch
control kiểm soát
reporting báo cáo
your bạn
all tất cả các
and của

EN Put your site content audit under our tool’s care and find the pages that need improvement

VI Đặt nội dung trang web cần kiểm toán của bạn cho bộ công cụ chăm sóc tìm kiếm các trang cần cải tiến

inglês vietnamita
audit kiểm toán
find tìm kiếm
improvement cải tiến
need cần
your bạn
and của
pages trang

EN Buy Bitcoin in under five minutes

VI Bạn muốn sở hữu Bitcoin trong 5 phút?

inglês vietnamita
bitcoin bitcoin
in trong
minutes phút

EN Logs are kept for a week in an attempt to prevent abuse.Logs will not be released to third parties except under certainly circumstances as per stated in our Terms and Conditions.

VI Nhật ký được lưu giữ trong một tuần để ngăn chặn việc lạm dụng.

inglês vietnamita
week tuần
prevent ngăn chặn
in trong

EN “Other” race and ethnicity means those who do not fall under any listed race or ethnicity.

VI Chủng tộc sắc tộc “khác nghĩa những người không thuộc bất kỳ chủng tộc hoặc sắc tộc nào đã liệt kê.

EN Rarely, women under 50 who get the Johnson & Johnson vaccine have a risk of blood clots with low platelets

VI Hiếm thấy phụ nữ dưới 50 tuổi tiêm vắc-xin Johnson & Johnson rủi ro bị cục máu đông với tiểu huyết cầu thấp

inglês vietnamita
risk rủi ro
low thấp
with với

EN Click on the DApp Browser and search for Venus under DeFi, deposit ETH in a supply pool, and start earning interest in ETH.

VI Nhấp vào Trình duyệt DApp, tìm kiếm Venus trong khu vực DeFi, gửi ETH vào một nhóm cung cấp thanh khoản bắt đầu kiếm lãi bằng ETH.

inglês vietnamita
click nhấp
dapp dapp
browser trình duyệt
search tìm kiếm
under vào
in trong
supply cung cấp
start bắt đầu
interest lãi
and

EN Access the DApp Browser and find Venus under DeFi.

VI Truy cập Trình duyệt DApp tìm Venus dưới DeFi.

inglês vietnamita
access truy cập
dapp dapp
under dưới
find tìm
browser trình duyệt

EN Our funding comes from investor-owned energy utility customers under the auspices of the California Public Utilities Commission and the California Energy Commission.

VI Chúng tôi sử dụng nguồn quỹ từ các khách hàng công trình tiện ích năng lượng thuộc sở hữu của nhà đầu tư dưới sự bảo trợ của Ủy ban Tiện ích Công California Ủy ban Năng lượng California.

inglês vietnamita
energy năng lượng
utility tiện ích
under dưới
california california
our chúng tôi
of của
customers khách

EN Click icon on the company page or under talent search engine to start the conversation.

VI Nhấp vào biểu tượng tại trang Giới thiệu công ty hoặc bên dưới công cụ Tìm kiếm ứng viên để bắt đầu cuộc trò chuyện.

inglês vietnamita
click nhấp
company công ty
page trang
or hoặc
search tìm kiếm
start bắt đầu
under dưới

EN “Other” race and ethnicity means those who don’t fall under any listed race or ethnicity

VI Khác nghĩa những người không thuộc bất kỳ chủng tộc hoặc sắc tộc nào đã liệt kê

EN Thank You Co., Ltd. operates a home appliance mass retailer under the “Hyakuman Volt” store brand mainly in the Hokuriku and Hokkaido regions.

VI Thank You Co., Ltd. điều hành một nhà bán lẻ hàng loạt thiết bị gia dụng dưới nhãn hiệu Cửa hàng Hyakuman Volt chủ yếu ở vùng Hokuriku Hokkaido.

EN I am doing it.In addition, under the guidance of specialists, we regularly conduct emergency resuscitation training and training, including how to handle AEDs.

VI Tôi đang làm điều đóNgoài ra, dưới sự hướng dẫn của các chuyên gia, chúng tôi thường xuyên tiến hành đào tạo huấn luyện hồi sức khẩn cấp, bao gồm cả cách xử lý AED.

inglês vietnamita
guidance hướng dẫn
emergency khẩn cấp
including bao gồm
we chúng tôi
regularly thường xuyên
of thường

EN Even if the information does not fall under disclosure rules based on the timely disclosure rules, we will proactively disclose information that is considered effective for understanding our company.

VI Ngay cả khi thông tin không thuộc các quy tắc công bố dựa trên các quy tắc công bố kịp thời, chúng tôi sẽ chủ động tiết lộ thông tin được coi hiệu quả để hiểu công ty của chúng tôi.

inglês vietnamita
information thông tin
rules quy tắc
based dựa trên
on trên
understanding hiểu
company công ty
not không
we chúng tôi

EN Your personal information will be kept securely under strict control and will be carefully protected by the EDION Group so that it will not leak to other parties.

VI Thông tin cá nhân của bạn sẽ được lưu giữ an toàn dưới sự kiểm soát chặt chẽ sẽ được EDION Group bảo vệ cẩn thận để không bị rò rỉ cho các bên khác.

inglês vietnamita
information thông tin
securely an toàn
control kiểm soát
other khác
your của bạn
personal cá nhân
be được

EN Guests under 18 will be required to show either a dual vaccination record or proof of a negative Covid rapid test, taken a maximum of 48 hours and a minimum of 8 hours prior to arrival

VI Đối với khách dưới 18 tuổi được yêu cầu chứng nhận tiêm chủng vắc xin hoặc kết quả xét nghiệm nhanh âm tính trong vòng 8 đến 48 giờ trước khi nhận phòng

inglês vietnamita
guests khách
required yêu cầu
rapid nhanh
test xét nghiệm
hours giờ
or hoặc
be được

EN Under the guidance of GBAC, a Division of ISSA, the worldwide cleaning industry association, The Reverie Saigon has implemented the...

VI Khách sạn The Reverie Saigon đạt được Chứng nhận an toàn sức khỏe từ Sharecare Forbes Travel Guide

inglês vietnamita
the nhận

EN ACCOR SA, a public company with a capital of 700 317 363 €, Trade and Companies Registry of PARIS, under number B 602 036 444, with Intracommunity VAT no

VI ACCOR SA, một công ty công mức vốn 700 317 363 €, Danh mục Thương nghiệp của PARIS, số đăng ký B 602 036 444, mã số VAT FR 93 602 036 444, đặt văn phòng tại 110 Avenue de France, 75013 PARIS, Pháp

EN Post and Telecommunication Equipment Factory was established in 1954, now it is equitized to Post and Telecommunication Equipment Joint Stock Company under Decision No

VI Nhà máy Thiết bị Bưu điện được thành lập từ năm 1954, được chuyển thành Công ty cổ phần Thiết bị Bưu điện theo quyết định số 46/2004/QĐ-BBCVT ngày 15/11/2004 của Bộ Bưu chính viễn thông

inglês vietnamita
and của
established thành lập
company công ty
under theo
decision quyết định

EN On the fast path, a committee formed by consensus nodes complete a single round of voting to confirm transactions in under a second

VI Trên "đường dẫn nhanh", một ủy ban được hình thành bởi các nút đồng thuận hoàn thành một vòng bỏ phiếu duy nhất để xác nhận các giao dịch trong một giây

inglês vietnamita
on trên
fast nhanh
complete hoàn thành
transactions giao dịch
in trong
second giây

EN AWS has certification for compliance with ISO/IEC 27001:2013, 27017:2015, 27018:2019, 27701:2019, 9001:2015, and CSA STAR CCM v3.0.1. AWS services that are covered under the certifications are listed below.

VI AWS sở hữu chứng nhận tuân thủ ISO/IEC 27001:2013, 27017:2015, 27018:2019, 27701:2019, 9001:2015 CSA STAR CCM v3.0.1. Dưới đây danh sách các dịch vụ AWS được cấp chứng nhận.

inglês vietnamita
aws aws
certification chứng nhận
below dưới
are được
and các
the nhận

EN Small Business Compliance Period (business must meet applicable definition under each regulation)

VI Thời gian Tuân thủ cho Doanh nghiệp nhỏ (doanh nghiệp phải tuân thủ các định nghĩa hiện hành theo từng quy định)

inglês vietnamita
business doanh nghiệp
period thời gian
must phải
under theo
regulation quy định
small nhỏ
each từ

EN Very Small Business Compliance Period (business must meet applicable definition under each regulation)

VI Thời gian Tuân thủ cho Doanh nghiệp rất nhỏ (doanh nghiệp phải tuân thủ các định nghĩa hiện hành theo từng quy định)

inglês vietnamita
very rất
business doanh nghiệp
period thời gian
must phải
under theo
regulation quy định
small nhỏ
each từ

EN The content of this website is available under the Creative Commons BY-SA 4.0 license

VI Nội dung trên trang web này được cung cấp dưới giấy phép Creative Commons BY-SA 4.0

inglês vietnamita
under dưới
license giấy phép
website trang

EN Do you feel ready? Perform a test under the real conditions of the TCF and evaluate your results. Do the test as many times as you want, it's free.

VI Bạn cảm thấy sẵn sàng không? Hãy làm bài kiểm tra theo các điều kiện thật của kỳ thi TCF đánh giá kết quả của bạn. Làm bài kiểm tra nhiều lần theo ý bạn, hoàn toàn miễn phí.

inglês vietnamita
feel cảm thấy
ready sẵn sàng
test kiểm tra
times lần
your của bạn
under theo
want bạn
a làm

EN If there is any way you know that I have not mentioned, please share under the comment or send me a message.

VI Nếu còn cách nào bạn biết mà tôi chưa đề cập đến, xin hãy chia sẻ dưới phần bình luận hoặc gửi cho tôi một tin nhắn.

inglês vietnamita
if nếu
way cách
share phần
under dưới
send gửi
message tin nhắn
or hoặc
you bạn
me tôi
know biết

EN After that, there were many ?clones? games under the mechanism of Pac Man by adding some features and plot

VI Thời điểm sau đó, rất nhiều trò chơi ?nhái? theo cơ chế của Pac Man bằng cách bổ sung thêm một số tính năng cốt truyện

inglês vietnamita
after sau
under theo
features tính năng
many nhiều
of của
games chơi

EN Legal Services Alabama uses volunteers to assist our local offices and to help with under-served communities

VI Dịch vụ pháp lý Alabama sử dụng tình nguyện viên để hỗ trợ các văn phòng địa phương của chúng tôi giúp đỡ các cộng đồng dưới phục vụ

inglês vietnamita
uses sử dụng
help giúp
our chúng tôi
and của

EN Experienced, dedicated and diverse: with over 200 years of shared experience under our belt, we're transforming the world's energy landscape for the better.

VI kinh nghiệm, tận tâm đa dạng: với hơn 200 năm kinh nghiệm được chia sẻ dưới nền tảng của chúng tôi, chúng tôi đang biến đổi cảnh quan năng lượng của thế giới trở nên tốt đẹp hơn.

inglês vietnamita
years năm
energy năng lượng
experience kinh nghiệm
better tốt
our chúng tôi
with với
were được

EN We do not work with offers and purchase orders, but require EPC partners to work under our above contracts

VI Chúng tôi không làm việc với các phiếu mua hàng đơn đặt hàng, nhưng yêu cầu các đối tác EPC làm việc theo các hợp đồng trên của chúng tôi

inglês vietnamita
purchase mua
require yêu cầu
epc epc
but nhưng
work làm việc
we chúng tôi
under theo

EN What happens if the crowd finances an existing system or one that is already under construction?

VI Điều gì xảy ra nếu đám đông tài trợ cho một hệ thống hiện hoặc một hệ thống đã được xây dựng?

inglês vietnamita
happens xảy ra
if nếu
system hệ thống
or hoặc
construction xây dựng

EN Urban Infrastructure Development Investment Corporation (UDIC) formerly known as the Ground Leveling Company under the Hanoi Construction Department, was established in 1971 to [?]

VI Ông Hoàng Hùng Quang ? Phó tổng giám đốc [?]

Mostrando 50 de 50 traduções