EN When you share our content, you’re inspiring other Californians to Keep it Golden.
"under the inspiring" em inglês pode ser traduzido nas seguintes palavras/frases vietnamita:
under | bạn cho chúng chúng tôi các có cũng của của bạn dưới dịch hoặc khi khác liệu là một những này năm riêng sử dụng theo thông qua trang trang web trong tốt và vào về với web điều được để |
EN When you share our content, you’re inspiring other Californians to Keep it Golden.
VI Khi bạn chia sẻ nội dung của chúng tôi, bạn sẽ truyền cảm hứng cho những người dân California khác để Tiếp tục Tỏa sáng.
inglês | vietnamita |
---|---|
other | khác |
you | bạn |
our | chúng tôi |
EN In addition, it is very inspiring to see that thanks to their careers, our alumni are also taking the time to contribute to the community.
VI PN cảm thấy như được truyền cảm hứng khi những sinh viên của chúng tôi sau khi thành công trong sự nghiệp vẫn luôn hướng về các giá trị phát triển bền vững của cộng đồng.
inglês | vietnamita |
---|---|
in | trong |
our | chúng tôi |
their | của |
thanks | các |
EN Surrounded by pristine nature with opportunities for adventure at every turn, Amanoi is an inspiring environment for guests of all ages
VI Được bao bọc bởi thiên nhiên hoang sơ và mang đến cơ hội cho những cuộc phiêu lưu ở mọi nơi, Amanoi là một không gian truyền cảm hứng cho khách ở mọi lứa tuổi
inglês | vietnamita |
---|---|
amanoi | amanoi |
guests | khách |
every | mọi |
EN With a modern, spacious and inspiring working environment, we deliberately foster collaboration, teamwork and disruptive, innovative thinking
VI Với môi trường làm việc rộng rãi và truyền cảm hứng, chúng tôi chủ động thúc đẩy sự cộng tác, tinh thần đồng đội và tư duy đột phá, đổi mới
inglês | vietnamita |
---|---|
environment | môi trường |
we | chúng tôi |
working | làm |
and | với |
EN At Bosch, you will work on inspiring solutions for the generations of tomorrow, and with us, you will lay the groundwork for the start of your career
VI Tại Bosch, bạn sẽ làm việc trên các giải pháp tạo cảm hứng cho các thế hệ tương lai, và với chúng tôi, bạn sẽ đặt nền tảng cho khởi đầu sự nghiệp của bạn
inglês | vietnamita |
---|---|
at | tại |
the | giải |
work | làm việc |
solutions | giải pháp |
your | của bạn |
with | với |
you | bạn |
on | trên |
EN The face of energy is changing, as more women enter the industry, and it’s inspiring to see the sector support greater diversity and inclusion as we work together to fuel a better future.
VI Lĩnh vực sản xuất công nghiệp trong nền kinh tế đóng vai trò sản xuất nhiên liệu để vận chuyển hàng hóa và con người; sử dụng nhựa để sản xuất khẩu trang và áo...
inglês | vietnamita |
---|---|
industry | công nghiệp |
to | trong |
as | liệu |
EN Having said that, not all content is inspiring – so we have community guidelines to outline what we do and don’t allow on Pinterest
VI Tuy nhiên, không phải tất cả nội dung đều truyền cảm hứng - vì vậy chúng tôi có các nguyên tắc cộng đồng để vạch rõ những gì chúng tôi cho phép và không cho phép trên Pinterest
EN Affiliate links help content creators measure the impact of their contributions and get paid for the work they do to bring inspiring content to Pinners
VI Liên kết chương trình giúp người tạo nội dung đo lường tác động của sự đóng góp của họ và được trả tiền cho công việc họ đã làm để mang lại nội dung truyền cảm hứng cho Người dùng
inglês | vietnamita |
---|---|
links | liên kết |
help | giúp |
paid | trả tiền |
bring | mang lại |
of | của |
work | làm |
EN Inspiring stories of customer success
VI Những câu chuyện truyền cảm hứng từ thành công của khách hàng
inglês | vietnamita |
---|---|
customer | khách hàng |
of | của |
EN Inspiring workspaces for businesses of any size.
VI Tìm nguồn cảm hứng và bắt đầu làm việc.
inglês | vietnamita |
---|---|
any | là |
for | đầu |
EN Babelfish source code is now available on GitHub under both the Apache 2.0 license and PostgreSQL license. You can use Babelfish under either license.
VI Mã nguồn Babelfish hiện có sẵn trên GitHub theo cả giấy phép Apache 2.0 và giấy phép PostgreSQL. Bạn có thể sử dụng Babelfish theo một trong hai giấy phép này.
inglês | vietnamita |
---|---|
source | nguồn |
available | có sẵn |
under | theo |
apache | apache |
license | giấy phép |
postgresql | postgresql |
on | trên |
use | sử dụng |
you | bạn |
both | hai |
EN Additional reports are available under NDA (as required) that evaluate and test controls implemented by AWS infrastructure and which are available under NDA (as required):
VI Các báo cáo bổ sung có sẵn theo NDA (theo yêu cầu) để đánh giá và kiểm tra các kiểm soát được thực hiện bởi cơ sở hạ tầng AWS và có sẵn theo NDA (theo yêu cầu):
inglês | vietnamita |
---|---|
additional | bổ sung |
reports | báo cáo |
available | có sẵn |
required | yêu cầu |
test | kiểm tra |
controls | kiểm soát |
aws | aws |
infrastructure | cơ sở hạ tầng |
and | các |
are | được |
under | theo |
EN Is a separate contract or contract amendment needed with AWS under PHIPA, similar to the requirement for a Business Associate Agreement under HIPAA in the United States?
VI Có cần hợp đồng riêng hoặc bản sửa đổi hợp đồng với AWS theo PHIPA, tương tự như yêu cầu về Thỏa thuận hợp tác kinh doanh theo HIPAA tại Hoa Kỳ, hay không?
inglês | vietnamita |
---|---|
contract | hợp đồng |
needed | cần |
aws | aws |
requirement | yêu cầu |
business | kinh doanh |
or | hoặc |
under | theo |
the | không |
with | với |
EN Babelfish source code is now available on GitHub under both the Apache 2.0 license and PostgreSQL license. You can use Babelfish under either license.
VI Mã nguồn Babelfish hiện có sẵn trên GitHub theo cả giấy phép Apache 2.0 và giấy phép PostgreSQL. Bạn có thể sử dụng Babelfish theo một trong hai giấy phép này.
inglês | vietnamita |
---|---|
source | nguồn |
available | có sẵn |
under | theo |
apache | apache |
license | giấy phép |
postgresql | postgresql |
on | trên |
use | sử dụng |
you | bạn |
both | hai |
EN However, under typical conditions, under a minute of replication lag is common.
VI Tuy nhiên, trong điều kiện lý tưởng, độ trễ sao chép thường dưới 1 phút.
inglês | vietnamita |
---|---|
however | tuy nhiên |
under | dưới |
minute | phút |
EN Unaccompanied minors under the age of 15 years cannot book online separately.* Based on adults that are accompanying children/youths under the age of 15
VI Trẻ nhỏ không có người lớn đi kèm dưới 15 tuổi không thể đặt vé trực tuyến riêng lẻ.* dựa trên người lớn đi kèm trẻ em/trẻ vị thành niên dưới 15 tuổi
inglês | vietnamita |
---|---|
online | trực tuyến |
based | dựa trên |
children | trẻ em |
age | tuổi |
on | trên |
the | không |
EN In under five minutes, you can push logs directly into your SIEM or cloud storage platform of choice.
VI Trong vòng chưa đầy năm phút, bạn có thể đẩy nhật ký trực tiếp vào SIEM hoặc nền tảng lưu trữ đám mây mà bạn lựa chọn.
inglês | vietnamita |
---|---|
five | năm |
minutes | phút |
directly | trực tiếp |
or | hoặc |
cloud | mây |
platform | nền tảng |
storage | lưu |
choice | lựa chọn |
your | và |
in | trong |
of | vào |
EN Example from the Hansard archive. Contains Parliamentary information licensed under the Open Parliament Licence v3.0
VI Ví dụ từ kho lưu trữ Hansard. Chứa thông tin được cấp phép trong Mở Giấy Phép của Quốc Hội v3.0
inglês | vietnamita |
---|---|
contains | chứa |
information | thông tin |
EN Keep all your marketing plans and activities under control. Automate reporting.
VI Đảm bảo tất cả các kế hoạch và hoạt động tiếp thị của bạn trong tầm kiểm soát. Tự động hóa báo cáo.
inglês | vietnamita |
---|---|
plans | kế hoạch |
control | kiểm soát |
reporting | báo cáo |
your | bạn |
all | tất cả các |
and | của |
EN Put your site content audit under our tool’s care and find the pages that need improvement
VI Đặt nội dung trang web cần kiểm toán của bạn cho bộ công cụ chăm sóc và tìm kiếm các trang cần cải tiến
inglês | vietnamita |
---|---|
audit | kiểm toán |
find | tìm kiếm |
improvement | cải tiến |
need | cần |
your | bạn |
and | của |
pages | trang |
EN Buy Bitcoin in under five minutes
VI Bạn muốn sở hữu Bitcoin trong 5 phút?
inglês | vietnamita |
---|---|
bitcoin | bitcoin |
in | trong |
minutes | phút |
EN Logs are kept for a week in an attempt to prevent abuse.Logs will not be released to third parties except under certainly circumstances as per stated in our Terms and Conditions.
VI Nhật ký được lưu giữ trong một tuần để ngăn chặn việc lạm dụng.
inglês | vietnamita |
---|---|
week | tuần |
prevent | ngăn chặn |
in | trong |
EN “Other” race and ethnicity means those who do not fall under any listed race or ethnicity.
VI Chủng tộc và sắc tộc “khác” có nghĩa là những người không thuộc bất kỳ chủng tộc hoặc sắc tộc nào đã liệt kê.
EN Rarely, women under 50 who get the Johnson & Johnson vaccine have a risk of blood clots with low platelets
VI Hiếm thấy phụ nữ dưới 50 tuổi tiêm vắc-xin Johnson & Johnson có rủi ro bị cục máu đông với tiểu huyết cầu thấp
inglês | vietnamita |
---|---|
risk | rủi ro |
low | thấp |
with | với |
EN Click on the DApp Browser and search for Venus under DeFi, deposit ETH in a supply pool, and start earning interest in ETH.
VI Nhấp vào Trình duyệt DApp, tìm kiếm Venus trong khu vực DeFi, gửi ETH vào một nhóm cung cấp thanh khoản và bắt đầu kiếm lãi bằng ETH.
inglês | vietnamita |
---|---|
click | nhấp |
dapp | dapp |
browser | trình duyệt |
search | tìm kiếm |
under | vào |
in | trong |
supply | cung cấp |
start | bắt đầu |
interest | lãi |
and | và |
EN Access the DApp Browser and find Venus under DeFi.
VI Truy cập Trình duyệt DApp và tìm Venus dưới DeFi.
inglês | vietnamita |
---|---|
access | truy cập |
dapp | dapp |
under | dưới |
find | tìm |
browser | trình duyệt |
EN Our funding comes from investor-owned energy utility customers under the auspices of the California Public Utilities Commission and the California Energy Commission.
VI Chúng tôi sử dụng nguồn quỹ từ các khách hàng công trình tiện ích năng lượng thuộc sở hữu của nhà đầu tư dưới sự bảo trợ của Ủy ban Tiện ích Công California và Ủy ban Năng lượng California.
inglês | vietnamita |
---|---|
energy | năng lượng |
utility | tiện ích |
under | dưới |
california | california |
our | chúng tôi |
of | của |
customers | khách |
EN Click icon on the company page or under talent search engine to start the conversation.
VI Nhấp vào biểu tượng tại trang Giới thiệu công ty hoặc bên dưới công cụ Tìm kiếm ứng viên để bắt đầu cuộc trò chuyện.
inglês | vietnamita |
---|---|
click | nhấp |
company | công ty |
page | trang |
or | hoặc |
search | tìm kiếm |
start | bắt đầu |
under | dưới |
EN “Other” race and ethnicity means those who don’t fall under any listed race or ethnicity
VI “Khác” có nghĩa là những người không thuộc bất kỳ chủng tộc hoặc sắc tộc nào đã liệt kê
EN Thank You Co., Ltd. operates a home appliance mass retailer under the “Hyakuman Volt” store brand mainly in the Hokuriku and Hokkaido regions.
VI Thank You Co., Ltd. điều hành một nhà bán lẻ hàng loạt thiết bị gia dụng dưới nhãn hiệu Cửa hàng Hyakuman Volt chủ yếu ở vùng Hokuriku và Hokkaido.
EN I am doing it.In addition, under the guidance of specialists, we regularly conduct emergency resuscitation training and training, including how to handle AEDs.
VI Tôi đang làm điều đóNgoài ra, dưới sự hướng dẫn của các chuyên gia, chúng tôi thường xuyên tiến hành đào tạo và huấn luyện hồi sức khẩn cấp, bao gồm cả cách xử lý AED.
inglês | vietnamita |
---|---|
guidance | hướng dẫn |
emergency | khẩn cấp |
including | bao gồm |
we | chúng tôi |
regularly | thường xuyên |
of | thường |
EN Even if the information does not fall under disclosure rules based on the timely disclosure rules, we will proactively disclose information that is considered effective for understanding our company.
VI Ngay cả khi thông tin không thuộc các quy tắc công bố dựa trên các quy tắc công bố kịp thời, chúng tôi sẽ chủ động tiết lộ thông tin được coi là hiệu quả để hiểu công ty của chúng tôi.
inglês | vietnamita |
---|---|
information | thông tin |
rules | quy tắc |
based | dựa trên |
on | trên |
understanding | hiểu |
company | công ty |
not | không |
we | chúng tôi |
EN Your personal information will be kept securely under strict control and will be carefully protected by the EDION Group so that it will not leak to other parties.
VI Thông tin cá nhân của bạn sẽ được lưu giữ an toàn dưới sự kiểm soát chặt chẽ và sẽ được EDION Group bảo vệ cẩn thận để không bị rò rỉ cho các bên khác.
inglês | vietnamita |
---|---|
information | thông tin |
securely | an toàn |
control | kiểm soát |
other | khác |
your | của bạn |
personal | cá nhân |
be | được |
EN Guests under 18 will be required to show either a dual vaccination record or proof of a negative Covid rapid test, taken a maximum of 48 hours and a minimum of 8 hours prior to arrival
VI Đối với khách dưới 18 tuổi được yêu cầu chứng nhận tiêm chủng vắc xin hoặc kết quả xét nghiệm nhanh âm tính trong vòng 8 đến 48 giờ trước khi nhận phòng
inglês | vietnamita |
---|---|
guests | khách |
required | yêu cầu |
rapid | nhanh |
test | xét nghiệm |
hours | giờ |
or | hoặc |
be | được |
EN Under the guidance of GBAC, a Division of ISSA, the worldwide cleaning industry association, The Reverie Saigon has implemented the...
VI Khách sạn The Reverie Saigon đạt được Chứng nhận an toàn sức khỏe từ Sharecare và Forbes Travel Guide
inglês | vietnamita |
---|---|
the | nhận |
EN ACCOR SA, a public company with a capital of 700 317 363 €, Trade and Companies Registry of PARIS, under number B 602 036 444, with Intracommunity VAT no
VI ACCOR SA, một công ty công có mức vốn là 700 317 363 €, Danh mục Thương nghiệp của PARIS, số đăng ký B 602 036 444, mã số VAT là FR 93 602 036 444, đặt văn phòng tại 110 Avenue de France, 75013 PARIS, Pháp
EN Post and Telecommunication Equipment Factory was established in 1954, now it is equitized to Post and Telecommunication Equipment Joint Stock Company under Decision No
VI Nhà máy Thiết bị Bưu điện được thành lập từ năm 1954, được chuyển thành Công ty cổ phần Thiết bị Bưu điện theo quyết định số 46/2004/QĐ-BBCVT ngày 15/11/2004 của Bộ Bưu chính viễn thông
inglês | vietnamita |
---|---|
and | của |
established | thành lập |
company | công ty |
under | theo |
decision | quyết định |
EN On the fast path, a committee formed by consensus nodes complete a single round of voting to confirm transactions in under a second
VI Trên "đường dẫn nhanh", một ủy ban được hình thành bởi các nút đồng thuận hoàn thành một vòng bỏ phiếu duy nhất để xác nhận các giao dịch trong một giây
inglês | vietnamita |
---|---|
on | trên |
fast | nhanh |
complete | hoàn thành |
transactions | giao dịch |
in | trong |
second | giây |
EN AWS has certification for compliance with ISO/IEC 27001:2013, 27017:2015, 27018:2019, 27701:2019, 9001:2015, and CSA STAR CCM v3.0.1. AWS services that are covered under the certifications are listed below.
VI AWS sở hữu chứng nhận tuân thủ ISO/IEC 27001:2013, 27017:2015, 27018:2019, 27701:2019, 9001:2015 và CSA STAR CCM v3.0.1. Dưới đây là danh sách các dịch vụ AWS được cấp chứng nhận.
inglês | vietnamita |
---|---|
aws | aws |
certification | chứng nhận |
below | dưới |
are | được |
and | các |
the | nhận |
EN Small Business Compliance Period (business must meet applicable definition under each regulation)
VI Thời gian Tuân thủ cho Doanh nghiệp nhỏ (doanh nghiệp phải tuân thủ các định nghĩa hiện hành theo từng quy định)
inglês | vietnamita |
---|---|
business | doanh nghiệp |
period | thời gian |
must | phải |
under | theo |
regulation | quy định |
small | nhỏ |
each | từ |
EN Very Small Business Compliance Period (business must meet applicable definition under each regulation)
VI Thời gian Tuân thủ cho Doanh nghiệp rất nhỏ (doanh nghiệp phải tuân thủ các định nghĩa hiện hành theo từng quy định)
inglês | vietnamita |
---|---|
very | rất |
business | doanh nghiệp |
period | thời gian |
must | phải |
under | theo |
regulation | quy định |
small | nhỏ |
each | từ |
EN The content of this website is available under the Creative Commons BY-SA 4.0 license
VI Nội dung trên trang web này được cung cấp dưới giấy phép Creative Commons BY-SA 4.0
inglês | vietnamita |
---|---|
under | dưới |
license | giấy phép |
website | trang |
EN Do you feel ready? Perform a test under the real conditions of the TCF and evaluate your results. Do the test as many times as you want, it's free.
VI Bạn có cảm thấy sẵn sàng không? Hãy làm bài kiểm tra theo các điều kiện thật của kỳ thi TCF và đánh giá kết quả của bạn. Làm bài kiểm tra nhiều lần theo ý bạn, hoàn toàn miễn phí.
inglês | vietnamita |
---|---|
feel | cảm thấy |
ready | sẵn sàng |
test | kiểm tra |
times | lần |
your | của bạn |
under | theo |
want | bạn |
a | làm |
EN If there is any way you know that I have not mentioned, please share under the comment or send me a message.
VI Nếu còn cách nào bạn biết mà tôi chưa đề cập đến, xin hãy chia sẻ dưới phần bình luận hoặc gửi cho tôi một tin nhắn.
inglês | vietnamita |
---|---|
if | nếu |
way | cách |
share | phần |
under | dưới |
send | gửi |
message | tin nhắn |
or | hoặc |
you | bạn |
me | tôi |
know | biết |
EN After that, there were many ?clones? games under the mechanism of Pac Man by adding some features and plot
VI Thời điểm sau đó, có rất nhiều trò chơi ?nhái? theo cơ chế của Pac Man bằng cách bổ sung thêm một số tính năng và cốt truyện
inglês | vietnamita |
---|---|
after | sau |
under | theo |
features | tính năng |
many | nhiều |
of | của |
games | chơi |
EN Legal Services Alabama uses volunteers to assist our local offices and to help with under-served communities
VI Dịch vụ pháp lý Alabama sử dụng tình nguyện viên để hỗ trợ các văn phòng địa phương của chúng tôi và giúp đỡ các cộng đồng dưới phục vụ
inglês | vietnamita |
---|---|
uses | sử dụng |
help | giúp |
our | chúng tôi |
and | của |
EN Experienced, dedicated and diverse: with over 200 years of shared experience under our belt, we're transforming the world's energy landscape for the better.
VI Có kinh nghiệm, tận tâm và đa dạng: với hơn 200 năm kinh nghiệm được chia sẻ dưới nền tảng của chúng tôi, chúng tôi đang biến đổi cảnh quan năng lượng của thế giới trở nên tốt đẹp hơn.
inglês | vietnamita |
---|---|
years | năm |
energy | năng lượng |
experience | kinh nghiệm |
better | tốt |
our | chúng tôi |
with | với |
were | được |
EN We do not work with offers and purchase orders, but require EPC partners to work under our above contracts
VI Chúng tôi không làm việc với các phiếu mua hàng và đơn đặt hàng, nhưng yêu cầu các đối tác EPC làm việc theo các hợp đồng trên của chúng tôi
inglês | vietnamita |
---|---|
purchase | mua |
require | yêu cầu |
epc | epc |
but | nhưng |
work | làm việc |
we | chúng tôi |
under | theo |
EN What happens if the crowd finances an existing system or one that is already under construction?
VI Điều gì xảy ra nếu đám đông tài trợ cho một hệ thống hiện có hoặc một hệ thống đã được xây dựng?
inglês | vietnamita |
---|---|
happens | xảy ra |
if | nếu |
system | hệ thống |
or | hoặc |
construction | xây dựng |
EN Urban Infrastructure Development Investment Corporation (UDIC) formerly known as the Ground Leveling Company under the Hanoi Construction Department, was established in 1971 to [?]
VI Ông Hoàng Hùng Quang ? Phó tổng giám đốc [?]
Mostrando 50 de 50 traduções