Traduzir "type of central" para vietnamita

Mostrando 50 de 50 traduções da frase "type of central" de inglês para vietnamita

Traduções de type of central

"type of central" em inglês pode ser traduzido nas seguintes palavras/frases vietnamita:

type bạn chúng tôi các có thể hoặc liệu loại một tất cả với đó được
central của một trong trên với

Tradução de inglês para vietnamita de type of central

inglês
vietnamita

EN For example, you can share your central AWS Directory Service Managed Microsoft Active Directory so that applications can access your central identity store

VI Ví dụ: bạn thể chia sẻ Microsoft Active Directory được quản lý của AWS Directory Service tập trung để các ứng dụng thể truy cập vào kho danh tính tập trung của bạn

inglês vietnamita
aws aws
microsoft microsoft
applications các ứng dụng
identity danh tính
access truy cập
your của bạn

EN If the comparison offer is on a website that doesn’t reveal the property or accommodation type you’ll be staying in or the activity type and itinerary.

VI Nếu ưu đãi đặt chỗ dùng để so sánh giá trên một trang web không công khai loại chỗ nghỉ hoặc loại chỗ ở mà bạn sẽ ở hoặc loại tour lịch trình tour.

inglês vietnamita
if nếu
comparison so sánh
on trên
or hoặc
type loại
and bạn
website trang

EN -Pouch-type or laminated-type batteries that are not stored in the hard case

VI - Pin loại chạm hoặc nhiều lớp không được cất giữ trong hộp cứng

inglês vietnamita
or hoặc
not không
in trong

EN To join or host a video meeting, simply plug the iconic Swytch Connector into any laptop with a USB 3.0 or higher Type A or Type C port

VI Để tham gia hoặc tổ chức một cuộc họp video, chỉ cần cắm Đầu nối Swytch biểu tượng vào bất kỳ máy tính xách tay nào cổng USB 3.0 trở lên Loại A hoặc Loại C

inglês vietnamita
join tham gia
video video
into vào
type loại
or hoặc
any

EN Featuring both USB Type A and Type C connectors, Swytch works with Chromebooks and Windows® and Mac laptops with USB 3.0.

VI Sử dụng cả kết nối USB Loại A Loại C, Swytch hoạt động với các máy tính xách tay Chromebook, Windows® Mac USB 3.0.

inglês vietnamita
type loại
and các

EN USB 3.0 Type A to laptops with Type A ports

VI USB 3.0 Loại A tới máy tính xách tay cổng Loại A

inglês vietnamita
type loại

EN USB 3.0 Type C to laptops with Type C ports

VI USB 3.0 Loại C tới máy tính xách tay cổng loại C

inglês vietnamita
type loại

EN We help you understand and manage your type 1 or type 2 diabetes

VI Chúng tôi giúp bạn hiểu quản lý bệnh tiểu đường loại 1 hoặc loại 2 của bạn

inglês vietnamita
help giúp
understand hiểu
type loại
or hoặc
we chúng tôi
your của bạn
and của
you bạn

EN With the help of Semrush, we empowered every single marketing team within the university to do what was done for the central sites.

VI Nhờ thế, chúng tôi thể trang bị cho toàn bộ đội ngũ tiếp thị trong trường khả năng thao tác tương tự như các hoạt động trên trang web chính.

inglês vietnamita
we chúng tôi
within trong
sites trang

EN “With the help of Semrush, we empowered every single marketing team within the university to double their traffic like we did for the central sites.”

VI "Với sự hỗ trợ từ Semrush, chúng tôi đã trao quyền cho tất cả các nhóm tiếp thị trường đại học để tăng gấp đôi lưu lượng truy cập của họ tương tự điều đã làm với các trang web trung tâm."

inglês vietnamita
team nhóm
sites trang
the trường
we tôi
with với

EN Governance in a decentralized project is difficult, because by definition there are no central authorities to make decisions for the project

VI Quản trị trong một dự án phi tập trung rất khó khăn, bởi vì theo định nghĩa, không cơ quan trung ương để đưa ra quyết định cho dự án

inglês vietnamita
decentralized phi tập trung
project dự án
difficult khó khăn
there
no không
decisions quyết định
in trong
make cho

EN Stellar is a financial system that doesn’t depend on a central authority and is certainly cheaper and safer than the gray market alternatives currently in place

VI Stellar một hệ thống tài chính không phụ thuộc vào cơ quan trung ương, chắc chắn rẻ hơn an toàn hơn so với các lựa chọn thay thế trong thị trường màu xám hiện tại

inglês vietnamita
financial tài chính
system hệ thống
safer an toàn
market thị trường
currently hiện tại
in trong
and
than hơn

EN Fax and photocopying services Computer and mobile phone central Internet access and tele-conferencing LCD projectors Secretarial services: translators, intyerpreters and typing service

VI Dịch vụ photocopy gửi fax Họp, hội thảo qua điện thoại Máy chiếu LCD Dịch vụ: dịch thuật, phiên dịch đánh máy

inglês vietnamita
and dịch

EN AWS Organizations makes it easy for you to share critical central resources across your accounts

VI AWS Organizations cho phép bạn dễ dàng chia sẻ các tài nguyên tập trung quan trọng trên nhiều tài khoản

inglês vietnamita
aws aws
easy dễ dàng
critical quan trọng
resources tài nguyên
accounts tài khoản
you bạn

EN In response to this central concern, the National Study on Violence Against Women in Viet Nam 2019 specifically included the analysis on economic costs borne by women as a consequence of experiencing Violence Against Women (VAW).

VI Trước yêu cầu này, Điều tra quốc gia về BLPN năm 2019 đã nghiên cứu cụ thể thiệt hại kinh tế do phụ nữ bị bạo lực bởi chồng/bạn tình (BLBT) gây ra.

inglês vietnamita
national quốc gia
violence bạo lực
this này
to năm

EN We provide solar for commercial and industrial businesses in Sub-Saharan Africa, Central and South America and Southeast Asia.

VI Chúng tôi cung cấp năng lượng mặt trời cho các doanh nghiệp thương mại công nghiệp ở Châu Phi cận Sahara, Trung Nam Mỹ Đông Nam Á.

inglês vietnamita
industrial công nghiệp
we chúng tôi
provide cung cấp
businesses doanh nghiệp
solar mặt trời
and các
for cho

EN For this purpose, the church tax characteristics are queried in accordance with data protection regulations at the Federal Central Tax Office and transmitted to the platform

VI Vì mục đích này, các đặc điểm thuế nhà thờ được yêu cầu từ Văn phòng Thuế Trung ương Liên bang tuân theo các quy định bảo vệ dữ liệu được truyền tới nền tảng

inglês vietnamita
purpose mục đích
data dữ liệu
regulations quy định
federal liên bang
platform nền tảng
tax thuế
accordance theo
office văn phòng
and các
this này

EN Discover just how central we are to everything you’ll want to see and experience while in Saigon?

VI Hãy khám phá trung tâm thành phố hoa lệ của chúng tôi cùng tất cả những điểm thú vị khi đến thăm Sài Gòn ?

inglês vietnamita
while khi
we chúng tôi
are chúng

EN Governance in a decentralized project is difficult, because by definition there are no central authorities to make decisions for the project

VI Quản trị trong một dự án phi tập trung rất khó khăn, bởi vì theo định nghĩa, không cơ quan trung ương để đưa ra quyết định cho dự án

inglês vietnamita
decentralized phi tập trung
project dự án
difficult khó khăn
there
no không
decisions quyết định
in trong
make cho

EN Stellar is a financial system that doesn’t depend on a central authority and is certainly cheaper and safer than the gray market alternatives currently in place

VI Stellar một hệ thống tài chính không phụ thuộc vào cơ quan trung ương, chắc chắn rẻ hơn an toàn hơn so với các lựa chọn thay thế trong thị trường màu xám hiện tại

inglês vietnamita
financial tài chính
system hệ thống
safer an toàn
market thị trường
currently hiện tại
in trong
and
than hơn

EN “With the help of Semrush, we empowered every single marketing team within the university to double their traffic like we did for the central sites.”

VI "Với sự hỗ trợ từ Semrush, chúng tôi đã trao quyền cho tất cả các nhóm tiếp thị trường đại học để tăng gấp đôi lưu lượng truy cập của họ tương tự điều đã làm với các trang web trung tâm."

inglês vietnamita
team nhóm
sites trang
the trường
we tôi
with với

EN “With the help of Semrush, we empowered every single marketing team within the university to double their traffic like we did for the central sites.”

VI "Với sự hỗ trợ từ Semrush, chúng tôi đã trao quyền cho tất cả các nhóm tiếp thị trường đại học để tăng gấp đôi lưu lượng truy cập của họ tương tự điều đã làm với các trang web trung tâm."

inglês vietnamita
team nhóm
sites trang
the trường
we tôi
with với

EN With the help of Semrush, we empowered every single marketing team within the university to do what was done for the central sites.

VI Nhờ thế, chúng tôi thể trang bị cho toàn bộ đội ngũ tiếp thị trong trường khả năng thao tác tương tự như các hoạt động trên trang web chính.

inglês vietnamita
we chúng tôi
within trong
sites trang

EN Looking out over Nui Chua National Park from beneath the eaves of the Central Pavilion, the Bar is a relaxing atmospheric space drawing design inspiration from traditional Vietnamese teahouses

VI Nhìn ra Vườn Quốc gia Núi Chúa cũng thuộc khu sảnh chính Central Pavilion, quầy bar một không gian thư giãn lấy cảm hứng thiết kế từ các quán trà truyền thống của Việt Nam

inglês vietnamita
national quốc gia
space không gian
traditional truyền thống
of của

EN At the property’s highest point, a Central Pavilion houses the restaurant, bar and library alongside a clifftop infinity pool

VI Tọa lạc trên điểm cao nhất của khu nghỉ dưỡng, Central Pavilion nhà hàng, quầy bar thư viện được bố trí cạnh hồ bơi vô cực

inglês vietnamita
pool hồ bơi
point điểm
highest cao

EN AWS works with customers to provide the information they need to manage compliance when using the AWS US East/West, AWS GovCloud (US), or AWS Canada (Central) Regions

VI AWS làm việc với khách hàng để cung cấp thông tin họ cần cho việc quản lý tính tuân thủ khi sử dụng các Khu vực AWS Miền Đông/Miền Tây Hoa Kỳ, AWS GovCloud (US) hoặc AWS Canada (Miền Trung)

inglês vietnamita
aws aws
information thông tin
need cần
or hoặc
canada canada
regions khu vực
using sử dụng
they
customers khách hàng
provide cung cấp
the khi
with với

EN “With the help of Semrush, we empowered every single marketing team within the university to double their traffic like we did for the central sites.”

VI "Với sự hỗ trợ từ Semrush, chúng tôi đã trao quyền cho tất cả các nhóm tiếp thị trường đại học để tăng gấp đôi lưu lượng truy cập của họ tương tự điều đã làm với các trang web trung tâm."

inglês vietnamita
team nhóm
sites trang
the trường
we tôi
with với

EN With the help of Semrush, we empowered every single marketing team within the university to do what was done for the central sites.

VI Nhờ thế, chúng tôi thể trang bị cho toàn bộ đội ngũ tiếp thị trong trường khả năng thao tác tương tự như các hoạt động trên trang web chính.

inglês vietnamita
we chúng tôi
within trong
sites trang

EN * 1 FSB: Abbreviation for Financial Stability Board. An institution that oversees international finance, consisting of financial ministries and central banks in each country.

VI * 1 FSB: Viết tắt của Financial Stability Board. Một tổ chức giám sát tài chính quốc tế, bao gồm các bộ tài chính ngân hàng trung ương ở mỗi quốc gia.

inglês vietnamita
each mỗi
country quốc gia
of của
financial tài chính

EN “With the help of Semrush, we empowered every single marketing team within the university to double their traffic like we did for the central sites.”

VI "Với sự hỗ trợ từ Semrush, chúng tôi đã trao quyền cho tất cả các nhóm tiếp thị trường đại học để tăng gấp đôi lưu lượng truy cập của họ tương tự điều đã làm với các trang web trung tâm."

inglês vietnamita
team nhóm
sites trang
the trường
we tôi
with với

EN “With the help of Semrush, we empowered every single marketing team within the university to double their traffic like we did for the central sites.”

VI "Với sự hỗ trợ từ Semrush, chúng tôi đã trao quyền cho tất cả các nhóm tiếp thị trường đại học để tăng gấp đôi lưu lượng truy cập của họ tương tự điều đã làm với các trang web trung tâm."

inglês vietnamita
team nhóm
sites trang
the trường
we tôi
with với

EN Fax and photocopying services Computer and mobile phone central Internet access and tele-conferencing LCD projectors Secretarial services: translators, intyerpreters and typing service

VI Dịch vụ photocopy gửi fax Họp, hội thảo qua điện thoại Máy chiếu LCD Dịch vụ: dịch thuật, phiên dịch đánh máy

inglês vietnamita
and dịch

EN Technical training for lecturers in Central Vietnam

VI Hội thảo "Tương lai của tự động hóa nhà máy"

EN Siemens Employees in Vietnam donate to aid victims of historic floods in central Vietnam

VI Siemens tại Việt Nam quyên góp ủng hộ cho miền Trung

EN In response to the call for "Supporting the people of the Central Vietnam", the employees of Siemens in Vietnam contributed in cash to share loss as well as damage with them.

VI Siemens khởi động Cuộc thi “Tìm kiếm ứng dụng số hóa trong công nghiệp với SIMATIC IOT2050” nhằm tạo cơ hội cho các kỹ sư sinh viên ngành tự động hóa đang sinh sống làm việc tại Việt Nam.

inglês vietnamita
in trong
well cho
them các

EN 24 July 2020 | Technical training for lecturers in Central Vietnam

VI 23 tháng 7 năm 2020 | Đào tạo kỹ thuật cho các giảng viên miền Trung

inglês vietnamita
july tháng
technical kỹ thuật
for cho

EN 31 May 2019 | Automation Day for end users in Central Vietnam

VI 31 tháng 5, 2019 | Ngày hội Tự động hóa khu vực miền Trung

inglês vietnamita
day ngày

EN Siemens Employees in Vietnam donate for central Vietnam | Fairs and Events | Siemens Vietnam

VI Siemens tại Việt Nam quyên góp ủng hộ cho miền Trung | Sự kiện triển lãm | Siemens Vietnam

inglês vietnamita
events sự kiện

EN Donation to aid victims of historic floods in central Vietnam

VI Quyên góp ủng hộ nạn nhân lũ lụt ở miền Trung Việt Nam 

EN The Canadian dollar is often nicknamed loonie, for the image of a loon on its one-dollar coins, and is controlled by the Central Bank of Canada.

VI Đô la Canada thường được gọi loonie, hình ảnh con chim lặn mỏ đen trên đồng xu một đô la, được kiểm soát bởi Ngân hàng Trung ương Canada.

inglês vietnamita
often thường
image hình ảnh
on trên
its
bank ngân hàng
canada canada

EN The Canadian dollar is often nicknamed loonie, for the image of a loon on its one-dollar coins, and is controlled by the Central Bank of Canada.

VI Đô la Canada thường được gọi loonie, hình ảnh con chim lặn mỏ đen trên đồng xu một đô la, được kiểm soát bởi Ngân hàng Trung ương Canada.

inglês vietnamita
often thường
image hình ảnh
on trên
its
bank ngân hàng
canada canada

EN The Canadian dollar is often nicknamed loonie, for the image of a loon on its one-dollar coins, and is controlled by the Central Bank of Canada.

VI Đô la Canada thường được gọi loonie, hình ảnh con chim lặn mỏ đen trên đồng xu một đô la, được kiểm soát bởi Ngân hàng Trung ương Canada.

inglês vietnamita
often thường
image hình ảnh
on trên
its
bank ngân hàng
canada canada

EN The Canadian dollar is often nicknamed loonie, for the image of a loon on its one-dollar coins, and is controlled by the Central Bank of Canada.

VI Đô la Canada thường được gọi loonie, hình ảnh con chim lặn mỏ đen trên đồng xu một đô la, được kiểm soát bởi Ngân hàng Trung ương Canada.

inglês vietnamita
often thường
image hình ảnh
on trên
its
bank ngân hàng
canada canada

EN The Canadian dollar is often nicknamed loonie, for the image of a loon on its one-dollar coins, and is controlled by the Central Bank of Canada.

VI Đô la Canada thường được gọi loonie, hình ảnh con chim lặn mỏ đen trên đồng xu một đô la, được kiểm soát bởi Ngân hàng Trung ương Canada.

inglês vietnamita
often thường
image hình ảnh
on trên
its
bank ngân hàng
canada canada

EN The Canadian dollar is often nicknamed loonie, for the image of a loon on its one-dollar coins, and is controlled by the Central Bank of Canada.

VI Đô la Canada thường được gọi loonie, hình ảnh con chim lặn mỏ đen trên đồng xu một đô la, được kiểm soát bởi Ngân hàng Trung ương Canada.

inglês vietnamita
often thường
image hình ảnh
on trên
its
bank ngân hàng
canada canada

EN The Canadian dollar is often nicknamed loonie, for the image of a loon on its one-dollar coins, and is controlled by the Central Bank of Canada.

VI Đô la Canada thường được gọi loonie, hình ảnh con chim lặn mỏ đen trên đồng xu một đô la, được kiểm soát bởi Ngân hàng Trung ương Canada.

inglês vietnamita
often thường
image hình ảnh
on trên
its
bank ngân hàng
canada canada

EN The Canadian dollar is often nicknamed loonie, for the image of a loon on its one-dollar coins, and is controlled by the Central Bank of Canada.

VI Đô la Canada thường được gọi loonie, hình ảnh con chim lặn mỏ đen trên đồng xu một đô la, được kiểm soát bởi Ngân hàng Trung ương Canada.

inglês vietnamita
often thường
image hình ảnh
on trên
its
bank ngân hàng
canada canada

EN The Canadian dollar is often nicknamed loonie, for the image of a loon on its one-dollar coins, and is controlled by the Central Bank of Canada.

VI Đô la Canada thường được gọi loonie, hình ảnh con chim lặn mỏ đen trên đồng xu một đô la, được kiểm soát bởi Ngân hàng Trung ương Canada.

inglês vietnamita
often thường
image hình ảnh
on trên
its
bank ngân hàng
canada canada

EN The Canadian dollar is often nicknamed loonie, for the image of a loon on its one-dollar coins, and is controlled by the Central Bank of Canada.

VI Đô la Canada thường được gọi loonie, hình ảnh con chim lặn mỏ đen trên đồng xu một đô la, được kiểm soát bởi Ngân hàng Trung ương Canada.

inglês vietnamita
often thường
image hình ảnh
on trên
its
bank ngân hàng
canada canada

EN The central banks of some of these countries have pegged their currencies to USD which can potentially lead to a recession if oil prices remain low for a long period of time

VI Ngân hàng trung ương của các quốc gia Trung Đông đã neo đồng tiền của họ với USD, nên khả năng dẫn đến suy thoái nếu giá dầu vẫn ở mức thấp trong thời gian dài

inglês vietnamita
countries quốc gia
low thấp
long dài
prices giá
if nếu
to tiền
the của

Mostrando 50 de 50 traduções