EN You can make an appointment for eye exams, eye infections, or eye disease care
"try server eye" em inglês pode ser traduzido nas seguintes palavras/frases vietnamita:
EN You can make an appointment for eye exams, eye infections, or eye disease care
VI Bạn có thể đặt lịch hẹn khám mắt, nhiễm trùng mắt hoặc chăm sóc bệnh về mắt
inglês | vietnamita |
---|---|
disease | bệnh |
or | hoặc |
an | thể |
you | bạn |
EN Eye doctor appointments last anywhere from 30 minutes to 1 hour and half, depending on the busyness of the eye doctor’s schedule and the type of appointment you are visiting the eye doctor for.
VI Các cuộc hẹn với bác sĩ mắt kéo dài từ 30 phút đến 1 tiếng rưỡi, tùy thuộc vào mức độ bận rộn của lịch trình của bác sĩ mắt và loại cuộc hẹn mà bạn đến gặp bác sĩ mắt.
inglês | vietnamita |
---|---|
type | loại |
of | của |
minutes | phút |
you | bạn |
and | và |
EN This department deals with the anatomy, physiology and diseases of the eye such as blepharitis, conjunctivitis, keratitis, uveitis, strabismus, dry eye syndrome, cataracts, glaucoma, diabetic retinopathy, macular degeneration and retinal detachment
VI Khoa mắt cung cấp dịch vụ khám và điều trị toàn diện các bệnh lý về mắt cho bệnh nhân ở mọi lứa tuổi
inglês | vietnamita |
---|---|
diseases | bệnh |
and | các |
EN Treat pesky eye infections and get relief from eye irritation.
VI Điều trị nhiễm trùng mắt khó chịu và giảm kích ứng mắt.
EN By connecting to our server instead of the target server, the target server does not see your IP address
VI Bằng cách kết nối với máy chủ của chúng tôi thay vì máy chủ đích, máy chủ mục tiêu không thấy địa chỉ IP của bạn
inglês | vietnamita |
---|---|
target | mục tiêu |
ip | ip |
your | của bạn |
our | chúng tôi |
not | với |
see | bạn |
EN By connecting to our server instead of the target server, the target server does not see your IP address
VI Bằng cách kết nối với máy chủ của chúng tôi thay vì máy chủ đích, máy chủ mục tiêu không thấy địa chỉ IP của bạn
inglês | vietnamita |
---|---|
target | mục tiêu |
ip | ip |
your | của bạn |
our | chúng tôi |
not | với |
see | bạn |
EN Hmm, there was a problem reaching the server. Try again?
VI Hừm, đã xảy ra lỗi khi kết nối với máy chủ. Thử lại?
inglês | vietnamita |
---|---|
the | khi |
try | thử |
EN Warning: Password could not be sent to server, please try again!
VI Cảnh báo: Mật khẩu không thể được gửi đến máy chủ, xin vui lòng thử lại!
inglês | vietnamita |
---|---|
password | mật khẩu |
not | không |
sent | gửi |
please | xin vui lòng |
be | được |
to | đến |
try | thử |
EN Step 4: Open the game. At this point, the game will try to connect to the server. But because we have blocked the application?s network access, it will stand still for a while (It may take a few minutes, please be patient).
VI Bước 4: Mở game. Lúc này game sẽ cố gắng kết nối tới server. Nhưng vì chúng ta đã chặn quyền truy cập mạng của ứng dụng nên nó sẽ đứng im một lúc (Có thể sẽ mất vài phút, xin hãy kiên nhẫn!).
inglês | vietnamita |
---|---|
step | bước |
try | cố gắng |
few | vài |
minutes | phút |
connect | kết nối |
but | nhưng |
network | mạng |
have | và |
access | truy cập |
while | như |
because | của |
EN Warning: Password could not be sent to server, please try again!
VI Cảnh báo: Mật khẩu không thể được gửi đến máy chủ, xin vui lòng thử lại!
inglês | vietnamita |
---|---|
password | mật khẩu |
not | không |
sent | gửi |
please | xin vui lòng |
be | được |
to | đến |
try | thử |
EN Warning: Password could not be sent to server, please try again!
VI Cảnh báo: Mật khẩu không thể được gửi đến máy chủ, xin vui lòng thử lại!
inglês | vietnamita |
---|---|
password | mật khẩu |
not | không |
sent | gửi |
please | xin vui lòng |
be | được |
to | đến |
try | thử |
EN Warning: Password could not be sent to server, please try again!
VI Cảnh báo: Mật khẩu không thể được gửi đến máy chủ, xin vui lòng thử lại!
inglês | vietnamita |
---|---|
password | mật khẩu |
not | không |
sent | gửi |
please | xin vui lòng |
be | được |
to | đến |
try | thử |
EN Warning: Password could not be sent to server, please try again!
VI Cảnh báo: Mật khẩu không thể được gửi đến máy chủ, xin vui lòng thử lại!
inglês | vietnamita |
---|---|
password | mật khẩu |
not | không |
sent | gửi |
please | xin vui lòng |
be | được |
to | đến |
try | thử |
EN Warning: Password could not be sent to server, please try again!
VI Cảnh báo: Mật khẩu không thể được gửi đến máy chủ, xin vui lòng thử lại!
inglês | vietnamita |
---|---|
password | mật khẩu |
not | không |
sent | gửi |
please | xin vui lòng |
be | được |
to | đến |
try | thử |
EN Warning: Password could not be sent to server, please try again!
VI Cảnh báo: Mật khẩu không thể được gửi đến máy chủ, xin vui lòng thử lại!
inglês | vietnamita |
---|---|
password | mật khẩu |
not | không |
sent | gửi |
please | xin vui lòng |
be | được |
to | đến |
try | thử |
EN Origin Response - This event occurs when the CloudFront server at the edge receives a response from your backend origin web server.
VI Phản hồi từ nguồn - Sự kiện này diễn ra khi máy chủ CloudFront tại biên nhận một phản hồi từ máy chủ web nguồn backend.
inglês | vietnamita |
---|---|
origin | nguồn |
response | phản hồi |
event | sự kiện |
at | tại |
web | web |
EN The new AMIs are available on the AWS Marketplace with support for Windows Server 2016 and Windows Server 2019.
VI Các AMI mới đã có mặt trên AWS Marketplace, hỗ trợ Windows Server 2016 và Windows Server 2019.
inglês | vietnamita |
---|---|
aws | aws |
new | mới |
on | trên |
and | các |
EN A hosting server is not meant to be an email server. If used as such, you can harm your campaigns. Check out these email marketing software recommendations.
VI Máy chủ lưu trữ không có nghĩa là một máy chủ email. Nếu sử dụng như vậy, bạn có thể gây hại cho các chiến dịch của mình. Kiểm tra các đề xuất phần mềm tiếp thị qua email này.
inglês | vietnamita |
---|---|
not | không |
if | nếu |
used | sử dụng |
campaigns | chiến dịch |
check | kiểm tra |
software | phần mềm |
such | các |
your | bạn |
out | của |
these | này |
EN Origin Response - This event occurs when the CloudFront server at the edge receives a response from your backend origin web server.
VI Phản hồi từ nguồn - Sự kiện này diễn ra khi máy chủ CloudFront tại biên nhận một phản hồi từ máy chủ web nguồn backend.
inglês | vietnamita |
---|---|
origin | nguồn |
response | phản hồi |
event | sự kiện |
at | tại |
web | web |
EN Learn how to install the Apache web server with PHP and MySQL support on your Amazon Linux instance (sometimes called a LAMP web server or LAMP stack) with this step-by-step tutorial
VI Tìm hiểu cách cài đặt máy chủ web Apache có hỗ trợ PHP và MySQL trên phiên bản Amazon Linux (đôi khi còn gọi là máy chủ web LAMP hoặc chồng LAMP) thông qua hướng dẫn từng bước này
inglês | vietnamita |
---|---|
learn | hiểu |
install | cài đặt |
apache | apache |
web | web |
and | từ |
mysql | mysql |
amazon | amazon |
linux | linux |
called | gọi |
or | hoặc |
step | bước |
on | trên |
this | này |
EN Event tracking in-app or server-to-server
VI Theo dõi chi phí quảng cáo
inglês | vietnamita |
---|---|
tracking | theo dõi |
EN In managed WordPress hosting, the web host takes care of your hosting environment’s back-end and technical aspects. These include server security, server optimization, backups, updates, and the like.
VI Trong managed WordPress hosting, host web sẽ đảm nhận các yếu tố kỹ thuật và back-end của môi trường hosting. Bao gồm bảo mật máy chủ, tối ưu máy chủ, sao lưu, cập nhật.
inglês | vietnamita |
---|---|
web | web |
environments | môi trường |
technical | kỹ thuật |
include | bao gồm |
security | bảo mật |
updates | cập nhật |
the | trường |
in | trong |
EN With a dedicated IP address, you can secure your Minecraft server hosting and protect it from DDoS attacks. Plus, you’ll get direct and easier access to your server files via FTP.
VI Với một địa chỉ IP chuyên dụng, bạn có thể bảo mật Minecraft game server và bảo vệ nó khỏi các cuộc tấn công DDoS. Ngoài ra, có thể truy cập trực tiếp và dễ dàng hơn vào các tệp máy chủ qua FTP.
inglês | vietnamita |
---|---|
ip | ip |
attacks | tấn công |
direct | trực tiếp |
easier | dễ dàng |
files | tệp |
secure | bảo mật |
ddos | ddos |
access | truy cập |
via | qua |
your | bạn |
and | và |
EN Yes, we offer a modded Minecraft server. What’s more, our Game Panel includes the Forge server type (Minecraft Java Edition) which allows installing mods and modpacks.
VI Có. Game Panel có loại máy chủ Forge (Minecraft Java Edition) cho phép cài đặt các bản mod và modpacks.
inglês | vietnamita |
---|---|
type | loại |
java | java |
allows | cho phép |
installing | cài đặt |
and | các |
the | cho |
EN To access the Server Settings, select the instance on Game Panel and go to Configuration. The Server Settings tab will be accessible from there.
VI Để truy cập vào Cài đặt Server, hãy chọn một phiên bản trên Game Panel và chuyển tới phần Cấu hình. Tab Cài đặt Máy chủ sẽ có thể truy cập được từ đó.
inglês | vietnamita |
---|---|
settings | cài đặt |
select | chọn |
on | trên |
game | phần |
configuration | cấu hình |
and | và |
access | truy cập |
EN Cloud server is a type of hosting that uses virtualization technology to create a dedicated server environment
VI Máy chủ cloud là một dạng hosting sử dụng công nghệ ảo hóa để tạo ra một môi trường máy chủ riêng
inglês | vietnamita |
---|---|
uses | sử dụng |
dedicated | riêng |
environment | môi trường |
create | tạo |
EN To achieve optimal loading times, we use LiteSpeed Web Server – the fastest web server in the world
VI Để giúp bạn tối ưu thời gian tải, chúng tôi sử dụng LiteSpeed Webserver - được cho là máy chủ web nhanh nhất trên thế giới
inglês | vietnamita |
---|---|
world | được |
fastest | nhanh |
EN Get a bird’s-eye view of your competitors' SEO strategies
VI Có góc nhìn bao quát về chiến lược SEO của đối thủ cạnh tranh
inglês | vietnamita |
---|---|
competitors | cạnh tranh |
seo | seo |
strategies | chiến lược |
EN Atop them are an eye-catching pair of AFO bedside lamps, and at the foot of the bed sits a Roi bench sheathed in smooth, turtledove saddle leather.
VI Trên bàn là cặp đèn ngủ AFO bắt mắt, dưới chân giường là một chiếc ghế dài hiệu Roi được bọc da yên ngựa mềm mịn.
inglês | vietnamita |
---|---|
bed | giường |
EN CakeResume is responsible for my most beautiful resume. My best job leads praised my eye for design based solely on my resume.
VI CakeResume đã hỗ trợ tôi tạo nên bản CV rất ấn tượng. Những nhà tuyển dụng đã rất ấn tượng về mắt thẩm mỹ và khả năng thiết kế của tôi chỉ dựa trên bản CV này.
inglês | vietnamita |
---|---|
best | những |
design | tạo |
based | dựa trên |
is | này |
my | của tôi |
on | trên |
most | của |
EN By freely drag and edit sections of images, videos and slides, CakeResume enables users to create unique & eye-catching resumes
VI Bằng cách kéo thả và chỉnh sửa các phần hình ảnh, video và slide, CakeResume cho phép người dùng tạo ra các bản CV độc đáo & bắt mắt
inglês | vietnamita |
---|---|
edit | chỉnh sửa |
images | hình ảnh |
videos | video |
enables | cho phép |
users | người dùng |
and | các |
create | tạo |
EN VivaCut Pro APK (MOD Unlock All) is a great solution for you to create videos with eye-catching effects.
VI VivaCut Pro APK (MOD Mở Khóa Tất Cả) là giải pháp tuyệt vời để bạn tạo ra những video có hiệu ứng bắt mắt.
inglês | vietnamita |
---|---|
pro | pro |
apk | apk |
unlock | mở khóa |
great | tuyệt vời |
solution | giải pháp |
videos | video |
effects | hiệu ứng |
you | bạn |
create | tạo |
EN The game has beautiful details, bright and very eye-catching effects.
VI Game có các chi tiết đẹp, tươi sáng và những hiệu ứng rất bắt mắt.
inglês | vietnamita |
---|---|
details | chi tiết |
very | rất |
effects | hiệu ứng |
the | những |
and | các |
EN It?s best to keep a close eye on it because somewhere in the dialogue seems ordinary but turns out to be weighty
VI Tốt nhất là ta nên theo dõi kỹ vì đâu đó trong cuộc đối thoại với các nhân vật cứ ngỡ bình thường nhưng hóa ra lại có trọng lượng
inglês | vietnamita |
---|---|
in | trong |
but | nhưng |
best | tốt |
EN In the Junior Suite, the same eye-catching base forms part of the beautiful, glass-topped writing table (with matching chairs) found in the suite’s semi-enclosed study.
VI Junior Suite nổi bật với chiếc bàn viết đẹp mắt bằng kính (với bộ ghế đi kèm), nơi khách lưu trú có thể đọc sách hoặc làm việc.
inglês | vietnamita |
---|---|
same | là |
writing | viết |
table | bàn |
EN Strong eye for photorealistic environments and texture creation
VI Có mắt thẩm mỹ, đảm bảo hình ảnh photorealistic tạo ra có chất lượng tốt nhất
inglês | vietnamita |
---|---|
creation | tạo |
EN CakeResume is responsible for my most beautiful resume. My best job leads praised my eye for design based solely on my resume.
VI CakeResume đã hỗ trợ tôi tạo nên bản CV rất ấn tượng. Những nhà tuyển dụng đã rất ấn tượng về mắt thẩm mỹ và khả năng thiết kế của tôi chỉ dựa trên bản CV này.
inglês | vietnamita |
---|---|
best | những |
design | tạo |
based | dựa trên |
is | này |
my | của tôi |
on | trên |
most | của |
EN By freely drag and edit sections of images, videos and slides, CakeResume enables users to create unique & eye-catching resumes
VI Bằng cách kéo thả và chỉnh sửa các phần hình ảnh, video và slide, CakeResume cho phép người dùng tạo ra các bản CV độc đáo & bắt mắt
inglês | vietnamita |
---|---|
edit | chỉnh sửa |
images | hình ảnh |
videos | video |
enables | cho phép |
users | người dùng |
and | các |
create | tạo |
EN Get a bird’s-eye view of your competitors' SEO strategies
VI Có góc nhìn bao quát về chiến lược SEO của đối thủ cạnh tranh
inglês | vietnamita |
---|---|
competitors | cạnh tranh |
seo | seo |
strategies | chiến lược |
EN The game has beautiful details, bright and very eye-catching effects.
VI Game có các chi tiết đẹp, tươi sáng và những hiệu ứng rất bắt mắt.
inglês | vietnamita |
---|---|
details | chi tiết |
very | rất |
effects | hiệu ứng |
the | những |
and | các |
EN strong project relaxing on very important support, keep an eye
VI Có thể DYDX đi theo hướng này, mọi người góp ý giúp mình, mình mới tập tành vẽ trend
inglês | vietnamita |
---|---|
support | giúp |
an | thể |
EN strong project relaxing on very important support, keep an eye
VI Có thể DYDX đi theo hướng này, mọi người góp ý giúp mình, mình mới tập tành vẽ trend
inglês | vietnamita |
---|---|
support | giúp |
an | thể |
EN strong project relaxing on very important support, keep an eye
VI Có thể DYDX đi theo hướng này, mọi người góp ý giúp mình, mình mới tập tành vẽ trend
inglês | vietnamita |
---|---|
support | giúp |
an | thể |
EN strong project relaxing on very important support, keep an eye
VI Có thể DYDX đi theo hướng này, mọi người góp ý giúp mình, mình mới tập tành vẽ trend
inglês | vietnamita |
---|---|
support | giúp |
an | thể |
EN strong project relaxing on very important support, keep an eye
VI Có thể DYDX đi theo hướng này, mọi người góp ý giúp mình, mình mới tập tành vẽ trend
inglês | vietnamita |
---|---|
support | giúp |
an | thể |
EN strong project relaxing on very important support, keep an eye
VI Có thể DYDX đi theo hướng này, mọi người góp ý giúp mình, mình mới tập tành vẽ trend
inglês | vietnamita |
---|---|
support | giúp |
an | thể |
EN strong project relaxing on very important support, keep an eye
VI Có thể DYDX đi theo hướng này, mọi người góp ý giúp mình, mình mới tập tành vẽ trend
inglês | vietnamita |
---|---|
support | giúp |
an | thể |
EN strong project relaxing on very important support, keep an eye
VI Có thể DYDX đi theo hướng này, mọi người góp ý giúp mình, mình mới tập tành vẽ trend
inglês | vietnamita |
---|---|
support | giúp |
an | thể |
EN strong project relaxing on very important support, keep an eye
VI Có thể DYDX đi theo hướng này, mọi người góp ý giúp mình, mình mới tập tành vẽ trend
inglês | vietnamita |
---|---|
support | giúp |
an | thể |
EN strong project relaxing on very important support, keep an eye
VI Có thể DYDX đi theo hướng này, mọi người góp ý giúp mình, mình mới tập tành vẽ trend
inglês | vietnamita |
---|---|
support | giúp |
an | thể |
Mostrando 50 de 50 traduções