EN These platforms also default to a last-click model, which only credits the last source a user was on before making a purchase.
EN These platforms also default to a last-click model, which only credits the last source a user was on before making a purchase.
VI Các nền tảng này cũng sử dụng mặc định mô hình lượt nhấp cuối cùng, vốn chỉ ghi nhận nguồn cuối cùng mà người dùng đã tương tác trước khi mua hàng.
inglês | vietnamita |
---|---|
platforms | nền tảng |
default | mặc định |
model | mô hình |
last | cuối cùng |
source | nguồn |
purchase | mua |
click | nhấp |
user | dùng |
also | cũng |
the | này |
EN Find trending topics and get recommendations for SEO-friendly content based on your top 10 rivals’ content
VI Khám phá các xu hướng và nhận đề xuất nội dung SEO dựa trên 10 nội dung hàng đầu của đối thủ
inglês | vietnamita |
---|---|
based | dựa trên |
on | trên |
top | hàng đầu |
get | nhận |
and | của |
EN Join the discussions on trending digital topics at our Webinars and Blog
VI Tham gia các cuộc thảo luận về xu hướng kỹ thuật số trên Hội thảo trực tuyến và Blog của chúng tôi
inglês | vietnamita |
---|---|
join | tham gia |
on | trên |
digital | trực tuyến |
blog | blog |
our | chúng tôi |
and | của |
EN I use VidIQ every single day to help my YouTube channel grow. My favorite feature is the trending videos in the sidebar.
VI Tôi sử dụng VidIQ mỗi ngày để giúp kênh YouTube của tôi phát triển. Tính năng yêu thích của tôi là các video thịnh hành ở thanh bên. Bạn có thể biết được những video liên quan hiện đang thịnh hành.
inglês | vietnamita |
---|---|
use | sử dụng |
vidiq | vidiq |
day | ngày |
channel | kênh |
grow | phát triển |
favorite | yêu |
feature | tính năng |
videos | video |
my | của tôi |
youtube | youtube |
help | giúp |
is | được |
EN They update daily so they’re never out-of-date, helping you keep on top of trending opportunities and feeling inspired.
VI Chúng được cập nhật mỗi ngày, vì vậy chúng không bao giờ lỗi thời, chúng giúp bạn biết được những cơ hội hàng đầu và được truyền cảm hứng.
inglês | vietnamita |
---|---|
update | cập nhật |
never | không |
helping | giúp |
top | hàng đầu |
you | bạn |
they | chúng |
EN It will feature popular game suggestions, trending and new notification updates in the home interface
VI Nó sẽ đưa ra các gợi ý về trò chơi phổ biến, trending và thông báo cập nhật mới tại giao diện trang chủ
inglês | vietnamita |
---|---|
popular | phổ biến |
notification | thông báo |
interface | giao diện |
new | mới |
updates | cập nhật |
game | trò chơi |
and | các |
EN Using Apache Spark Streaming on Amazon EMR, Hearst’s editorial staff can keep a real-time pulse on which articles are performing well and which themes are trending.
VI Sử dụng Apache Spark Streaming trên Amazon EMR, nhân viên biên tập của Hearst có thể giữ nhịp thời gian thực về các bài viết đang hoạt động tốt và chủ đề nào đang thịnh hành.
inglês | vietnamita |
---|---|
using | sử dụng |
apache | apache |
on | trên |
amazon | amazon |
staff | nhân viên |
real-time | thời gian thực |
well | tốt |
and | của |
articles | các |
EN They update daily so they’re never out-of-date, helping you keep on top of trending opportunities and feeling inspired.
VI Chúng được cập nhật mỗi ngày, vì vậy chúng không bao giờ lỗi thời, chúng giúp bạn biết được những cơ hội hàng đầu và được truyền cảm hứng.
inglês | vietnamita |
---|---|
update | cập nhật |
never | không |
helping | giúp |
top | hàng đầu |
you | bạn |
they | chúng |
EN I use VidIQ every single day to help my YouTube channel grow. My favorite feature is the trending videos in the sidebar.
VI Công cụ kiểm tra kênh là thứ tôi yêu thích vì nó đưa tất cả thông tin chính của bạn vào một nơi.
inglês | vietnamita |
---|---|
channel | kênh |
favorite | yêu |
EN Find trending topics and get recommendations for SEO-friendly content based on your top 10 rivals’ content
VI Khám phá các xu hướng và nhận đề xuất nội dung SEO dựa trên 10 nội dung hàng đầu của đối thủ
inglês | vietnamita |
---|---|
based | dựa trên |
on | trên |
top | hàng đầu |
get | nhận |
and | của |
EN Join the discussions on trending digital topics at our Webinars and Blog
VI Tham gia các cuộc thảo luận về xu hướng kỹ thuật số trên Hội thảo trực tuyến và Blog của chúng tôi
inglês | vietnamita |
---|---|
join | tham gia |
on | trên |
digital | trực tuyến |
blog | blog |
our | chúng tôi |
and | của |
EN If you’re stuck for ideas, we’ve done the heavy lifting for you and compiled a list of some of the trending products that are having a moment online right now.
VI Nếu bạn đang chưa có ý tưởng, chúng tôi đã thực hiện phần khó nhất và có danh sách những sản phẩm đang được ưa chuộng mua sắm trực tuyến hiện tại.
inglês | vietnamita |
---|---|
if | nếu |
list | danh sách |
products | sản phẩm |
online | trực tuyến |
you | bạn |
EN Spring Culinary Festival Returns to...
VI Đón Tết về nhà qua phiên chợ Hà Thành tạ[...]
inglês | vietnamita |
---|---|
to | qua |
EN Spring Culinary Festival Returns to Hotel Metropole Hanoi
VI Metropole Hà Nội chào đón Giám đốc ẩm thực
EN Want to create and sell your own products? Get started on Spring
VI Bạn có ý tưởng tuyệt vời? Teespring làm cho việc thiết kế và bán quần áo tự thiết kế thật dễ dàng.
inglês | vietnamita |
---|---|
sell | bán |
want | bạn |
to | làm |
EN Besides, the weather effects are also constantly changing; Spring, Summer, Autumn and Winter take turns and in particular, each season has its own characteristics identical to real life.
VI Bên cạnh đó, các hiệu ứng thời tiết cũng được thay đổi liên tục; Xuân, Hạ, Thu, Đông thay phiên nhau và đặc biệt, mỗi mùa đều có những nét riêng giống hệt với đời thực.
inglês | vietnamita |
---|---|
real | thực |
changing | thay đổi |
effects | hiệu ứng |
the | những |
are | được |
also | cũng |
and | các |
EN If Hanoi has twelve seasons of blooming flowers in four seasons, we can see such a vivid picture at Ciputra Hanoi, especially in the space of spring with full of sap
VI ÁNH TRĂNG NHÂN ÁI – Cuộc thi vẽ tranh dành cho cư dân nhí Ciputra về chủ đề Tết Trung thu được Chủ đầu tư Ciputra Hanoi chính thức phát động kể từ ngày 12/9/2021- 18/09/2021
EN The Multi-Tier Cloud Security (MTCS) is an operational Singapore security management Standard (SPRING SS 584), based on ISO 27001/02 Information Security Management System (ISMS) standards
VI Bảo mật đám mây đa cấp độ (MTCS) là một Tiêu chuẩn quản lý bảo mật vận hành của Singapore (SPRING SS 584), dựa trên tiêu chuẩn của Hệ thống quản lý bảo mật thông tin (ISMS) ISO 27001/02
inglês | vietnamita |
---|---|
cloud | mây |
security | bảo mật |
singapore | singapore |
based | dựa trên |
on | trên |
information | thông tin |
system | hệ thống |
standard | tiêu chuẩn |
standards | chuẩn |
EN The ITSC was formed in 1990, under the purview of the Singapore Standards Council appointed by SPRING Singapore
VI ITSC được thành lập vào năm 1990 dưới sự giám sát của Hội đồng Tiêu chuẩn Singapore do SPRING Singapore chỉ định
inglês | vietnamita |
---|---|
of | của |
singapore | singapore |
under | dưới |
standards | chuẩn |
EN It is an industry-led effort made up of volunteer members from the industry, and supported by SPRING Singapore and IMDA Singapore
VI Đây là nỗ lực của ngành, đứng đầu là các thành viên tình nguyện trong ngành và nhận được sự hỗ trợ của SPRING Singapore và IMDA Singapore
inglês | vietnamita |
---|---|
effort | nỗ lực |
singapore | singapore |
is | được |
by | đầu |
the | nhận |
EN SPRING Singapore is an agency under the Ministry of Trade and Industry of Singapore.
VI SPRING Singapore là một cơ quan trực thuộc Bộ Công Thương Singapore.
inglês | vietnamita |
---|---|
singapore | singapore |
agency | cơ quan |
EN Spring Culinary Festival Returns to...
VI Khách sạn Metropole Hà Nội - Thắp sáng m[...]
EN This April, Sofitel Legend Metropole Hanoi celebrates the start of spring with a mouth-watering line-up of gastronomic events spanning France, Australia and India
VI Những cơn gió mùa đông mang không khí lạnh đang ngập tràn phố phường, người Hà Nội lại hân hoan chuẩn bị cho dịp lễ Giáng sinh đang đến gần
EN This year’s spring culinary festival kicks off...
VI Năm nay, khách sạn Metropole Hà Nội tổ chức Giáng sinh theo phong cách riêng và[...]
inglês | vietnamita |
---|---|
years | năm |
EN This spring, Hanoi’s food-lovers have good reason to rejoice as French Michelin-starred chef, Christophe Lerouy, makes an unprecedented cameo appearance at Vietnam’s most storied hotel
VI Mang phong cách kiến trúc Pháp, Le Club từ lâu được biết đến là điểm hẹn lý tưởng của những người yêu nhạc jazz
inglês | vietnamita |
---|---|
french | pháp |
EN Pre-Tet in Sapa Spring is in the air at Topas Ecolodge! At our resort near Sapa this season, you can admire the pristine beauty of
VI Bản tin tổng kết năm 2021 Năm 2021 vừa qua là một năm đầy biến động của ngành du lịch, tại Topas, chúng tôi đã rất
inglês | vietnamita |
---|---|
at | tại |
of | của |
our | chúng tôi |
EN Late Spring and Summer come with warm sunshine, a light breeze and a positive vibe – consider holiday plans with a luxurious city escape at...
VI Mùa hè đến mang theo những tia nắng vàng tươi tràn về khắp phố, cũng là lúc cả gia đình háo hức lên kế hoạch cho chuyến đi đáng nhớ. Cùng người thân[...]
inglês | vietnamita |
---|---|
a | những |
with | theo |
EN New From Zoom: Spring Forward with Zoom Whiteboard, Gesture Recognition, Zoom Revenue Accelerator, and More!
VI Tuyệt vời, Zoom đã có bản cập nhật mới! Thư mục trò chuyện, Nhắn tin video, và Hơn thế nữa
inglês | vietnamita |
---|---|
new | mới |
more | hơn |
EN Straws of high grass on meadow in spring time on sunlight
VI minh hoạ, vẫn còn sống, đồ họa, nhạc cụ, violin, máy tính xách tay, ánh nến
EN COVID-19 cases over the last four months
VI Các ca COVID-19 trong bốn tháng qua
inglês | vietnamita |
---|---|
four | bốn |
months | tháng |
the | các |
over | qua |
EN COVID-19 hospitalizations over the last four months
VI Số ca nhập viện do COVID-19 trong bốn tháng qua
inglês | vietnamita |
---|---|
four | bốn |
months | tháng |
over | qua |
EN COVID-19 deaths over the last four months
VI Các ca tử vong do COVID-19 trong bốn tháng qua
inglês | vietnamita |
---|---|
four | bốn |
months | tháng |
the | các |
over | qua |
EN This chart uses data from people 16 and older collected over the last 120 days
VI Biểu đồ này sử dụng dữ liệu của những người từ 16 tuổi trở lên được thu thập trong 120 ngày qua
inglês | vietnamita |
---|---|
people | người |
uses | sử dụng |
data | dữ liệu |
this | này |
EN The number of COVID-19 diagnostic test results in California reached a total of 98,930,411, an increase of 290,083 tests from the prior day total. The rate of positive tests over the last 7 days is 1.9%.
VI Tổng số kết quả xét nghiệm chẩn đoán COVID-19 tại California là 98,930,411, tăng 290,083 xét nghiệm so với tổng số của ngày trước đó. Tỉ lệ xét nghiệm dương tính trong 7 ngày qua là 1.9%.
inglês | vietnamita |
---|---|
california | california |
increase | tăng |
in | trong |
tests | xét nghiệm |
day | ngày |
the | của |
EN Got a stem cell transplant within the last 2 years or are taking medicine to suppress the immune system
VI Được cấy ghép tế bào gốc trong vòng 2 năm qua hoặc đang dùng thuốc để ức chế hệ miễn dịch
inglês | vietnamita |
---|---|
are | đang |
or | hoặc |
EN Over the last few years, we have seen various versions of crypto collectibles such as CryptoPunks, CryptoKitties, Decentraland, Axies and more which have become very popular.
VI Trong vài năm qua, chúng ta đã thấy các phiên bản khác nhau của các bộ sưu tập tiền điện tử như CryptoPunks, CryptoKitties, Decentraland, Axies và nhiều hơn thế nữa đã trở nên rất phổ biến.
inglês | vietnamita |
---|---|
few | vài |
years | năm |
versions | phiên bản |
popular | phổ biến |
of | của |
very | rất |
more | hơn |
such | các |
and | và |
EN Getting a book about LaTeX is the best way to learn the details. We cover getting more information, along with book recommendations, in the last lesson.
VI Có một cuốn sách về LaTeX là cách tốt nhất để học nâng cao hơn. Chúng tôi sẽ nói về các nguồn để học thêm về LaTeX, cũng như giới thiệu các cuốn sách phù hợp, trong bài cuối.
inglês | vietnamita |
---|---|
way | cách |
learn | học |
we | chúng tôi |
in | trong |
best | tốt |
EN Last modified on October 27, 2021 at 9:43 am
VI Được sửa đổi lần cuối vào August 3, 2021 tại 5:31 am
inglês | vietnamita |
---|---|
modified | sửa đổi |
at | tại |
on | vào |
EN Last modified on September 2, 2021 at 9:42 am
VI Được sửa đổi lần cuối vào August 8, 2021 tại 11:42 am
inglês | vietnamita |
---|---|
modified | sửa đổi |
at | tại |
on | vào |
EN Last generation of video iPod with Bose Sound System, large plasma TVs
VI Bộ đồ dùng phòng tắm hiệu Hermès
EN Let’s get a new one ordered, because while it’s $75 [a fix] versus $5,000 to buy a new piece of machinery, I know that the new one is going to last 15, 20 years.
VI Chúng ta hãy đặt mua một chiếc mới vì mặc dù nếu sửa chỉ mất 75 USD [a fix] so với mua một chiếc mới mất 5.000 USD, tôi biết rằng chiếc tủ mới sẽ có tuổi thọ 15, 20 năm.
inglês | vietnamita |
---|---|
new | mới |
because | với |
buy | mua |
know | biết |
years | năm |
EN Will save you money, use less energy and last longer
VI Giúp bạn tiết kiệm tiền, tiêu thụ ít năng lượng hơn và bền hơn
inglês | vietnamita |
---|---|
save | tiết kiệm |
money | tiền |
energy | năng lượng |
will | hơn |
you | bạn |
EN ENERGY STAR®–qualified LED bulbs use 20% to 25% of the energy of and last up to 25 times longer than traditional incandescent bulbs
VI Bóng đèn đạt tiêu chuẩn SAO NĂNG LƯỢNG® chỉ sử dụng 20%–25% năng lượng và có tuổi thọ gấp đến 25 lần so với bóng đèn sợi đốt truyền thống
EN LED bulbs use 25% to 30% of the energy and last 8 to 25 times longer than halogen incandescent bulbs
VI Sử dụng 25%–30% năng lượng và có tuổi thọ gấp từ 8 đến 25 lần bóng đèn halogen sợi đốt
inglês | vietnamita |
---|---|
bulbs | bóng đèn |
use | sử dụng |
energy | năng lượng |
times | lần |
EN Take advantage of the last-click attribution and 120 days of cookie life
VI Tận dụng mô hình Tương tác cuối cùng và 120 ngày khả dụng của cookie
inglês | vietnamita |
---|---|
days | ngày |
EN The number of COVID-19 diagnostic test results in California reached a total of 103,984,228, an increase of 311,606 tests from the prior day total. The rate of positive tests over the last 7 days is 2.6%.
VI Tổng số kết quả xét nghiệm chẩn đoán COVID-19 tại California là 103,984,228, tăng 311,606 xét nghiệm so với tổng số của ngày trước đó. Tỉ lệ xét nghiệm dương tính trong 7 ngày qua là 2.6%.
inglês | vietnamita |
---|---|
california | california |
increase | tăng |
in | trong |
tests | xét nghiệm |
day | ngày |
the | của |
EN Last Updated: September 4, 2021
VI Cập nhật lần gần nhất: Ngày 4 tháng 9 năm 2021
inglês | vietnamita |
---|---|
updated | cập nhật |
september | tháng 9 |
EN The last used & saved addresses
VI Địa chỉ đã sử dụng và địa chỉ đã lưu
inglês | vietnamita |
---|---|
used | sử dụng |
EN It is possible to speed up the crypto exchange process with quick access to the last used & saved addresses
VI Để giúp giao dịch nhanh hơn, ứng dụng trên điện thoại có tính năng lưu địa chỉ ví
inglês | vietnamita |
---|---|
exchange | giao dịch |
quick | nhanh |
EN Browse applicants in the last month
VI Duyệt các ứng viên trong tháng trước
inglês | vietnamita |
---|---|
browse | duyệt |
month | tháng |
the | các |
in | trong |
Mostrando 50 de 50 traduções