Traduzir "trending last spring" para vietnamita

Mostrando 50 de 50 traduções da frase "trending last spring" de inglês para vietnamita

Traduções de trending last spring

"trending last spring" em inglês pode ser traduzido nas seguintes palavras/frases vietnamita:

last chúng tôi cuối cùng các mọi một qua trong vào với đã đến để

Tradução de inglês para vietnamita de trending last spring

inglês
vietnamita

EN These platforms also default to a last-click model, which only credits the last source a user was on before making a purchase.

VI Các nền tảng này cũng sử dụng mặc định mô hình lượt nhấp cuối cùng, vốn chỉ ghi nhận nguồn cuối cùng mà người dùng đã tương tác trước khi mua hàng.

inglês vietnamita
platforms nền tảng
default mặc định
model mô hình
last cuối cùng
source nguồn
purchase mua
click nhấp
user dùng
also cũng
the này

EN Find trending topics and get recommendations for SEO-friendly content based on your top 10 rivals’ content

VI Khám phá các xu hướng và nhận đề xuất nội dung SEO dựa trên 10 nội dung hàng đầu của đối thủ

inglês vietnamita
based dựa trên
on trên
top hàng đầu
get nhận
and của

EN Join the discussions on trending digital topics at our Webinars and Blog

VI Tham gia các cuộc thảo luận về xu hướng kỹ thuật số trên Hội thảo trực tuyến và Blog của chúng tôi

inglês vietnamita
join tham gia
on trên
digital trực tuyến
blog blog
our chúng tôi
and của

EN I use VidIQ every single day to help my YouTube channel grow. My favorite feature is the trending videos in the sidebar.

VI Tôi sử dụng VidIQ mỗi ngày để giúp kênh YouTube của tôi phát triển. Tính năng yêu thích của tôi các video thịnh hành ở thanh bên. Bạn thể biết được những video liên quan hiện đang thịnh hành.

inglês vietnamita
use sử dụng
vidiq vidiq
day ngày
channel kênh
grow phát triển
favorite yêu
feature tính năng
videos video
my của tôi
youtube youtube
help giúp
is được

EN They update daily so they’re never out-of-date, helping you keep on top of trending opportunities and feeling inspired.

VI Chúng được cập nhật mỗi ngày, vì vậy chúng không bao giờ lỗi thời, chúng giúp bạn biết được những cơ hội hàng đầu và được truyền cảm hứng.

inglês vietnamita
update cập nhật
never không
helping giúp
top hàng đầu
you bạn
they chúng

EN It will feature popular game suggestions, trending and new notification updates in the home interface

VI Nó sẽ đưa ra các gợi ý về trò chơi phổ biến, trending và thông báo cập nhật mới tại giao diện trang chủ

inglês vietnamita
popular phổ biến
notification thông báo
interface giao diện
new mới
updates cập nhật
game trò chơi
and các

EN Using Apache Spark Streaming on Amazon EMR, Hearst’s editorial staff can keep a real-time pulse on which articles are performing well and which themes are trending.

VI Sử dụng Apache Spark Streaming trên Amazon EMR, nhân viên biên tập của Hearst thể giữ nhịp thời gian thực về các bài viết đang hoạt động tốt và chủ đề nào đang thịnh hành.

inglês vietnamita
using sử dụng
apache apache
on trên
amazon amazon
staff nhân viên
real-time thời gian thực
well tốt
and của
articles các

EN They update daily so they’re never out-of-date, helping you keep on top of trending opportunities and feeling inspired.

VI Chúng được cập nhật mỗi ngày, vì vậy chúng không bao giờ lỗi thời, chúng giúp bạn biết được những cơ hội hàng đầu và được truyền cảm hứng.

inglês vietnamita
update cập nhật
never không
helping giúp
top hàng đầu
you bạn
they chúng

EN I use VidIQ every single day to help my YouTube channel grow. My favorite feature is the trending videos in the sidebar.

VI Công cụ kiểm tra kênh thứ tôi yêu thích vì nó đưa tất cả thông tin chính của bạn vào một nơi.

inglês vietnamita
channel kênh
favorite yêu

EN Find trending topics and get recommendations for SEO-friendly content based on your top 10 rivals’ content

VI Khám phá các xu hướng và nhận đề xuất nội dung SEO dựa trên 10 nội dung hàng đầu của đối thủ

inglês vietnamita
based dựa trên
on trên
top hàng đầu
get nhận
and của

EN Join the discussions on trending digital topics at our Webinars and Blog

VI Tham gia các cuộc thảo luận về xu hướng kỹ thuật số trên Hội thảo trực tuyến và Blog của chúng tôi

inglês vietnamita
join tham gia
on trên
digital trực tuyến
blog blog
our chúng tôi
and của

EN If you’re stuck for ideas, we’ve done the heavy lifting for you and compiled a list of some of the trending products that are having a moment online right now.

VI Nếu bạn đang chưa ý tưởng, chúng tôi đã thực hiện phần khó nhất và danh sách những sản phẩm đang được ưa chuộng mua sắm trực tuyến hiện tại.

inglês vietnamita
if nếu
list danh sách
products sản phẩm
online trực tuyến
you bạn

VI Đón Tết về nhà qua phiên chợ Hà Thành tạ[...]

inglês vietnamita
to qua

EN Spring Culinary Festival Returns to Hotel Metropole Hanoi

VI Metropole Hà Nội chào đón Giám đốc ẩm thực

EN Want to create and sell your own products? Get started on Spring

VI Bạn ý tưởng tuyệt vời? Teespring làm cho việc thiết kế và bán quần áo tự thiết kế thật dễ dàng.

inglês vietnamita
sell bán
want bạn
to làm

EN Besides, the weather effects are also constantly changing; Spring, Summer, Autumn and Winter take turns and in particular, each season has its own characteristics identical to real life.

VI Bên cạnh đó, các hiệu ứng thời tiết cũng được thay đổi liên tục; Xuân, Hạ, Thu, Đông thay phiên nhau và đặc biệt, mỗi mùa đều những nét riêng giống hệt với đời thực.

inglês vietnamita
real thực
changing thay đổi
effects hiệu ứng
the những
are được
also cũng
and các

EN If Hanoi has twelve seasons of blooming flowers in four seasons, we can see such a vivid picture at Ciputra Hanoi, especially in the space of spring with full of sap

VI ÁNH TRĂNG NHÂN ÁI – Cuộc thi vẽ tranh dành cho cư dân nhí Ciputra về chủ đề Tết Trung thu được Chủ đầu tư Ciputra Hanoi chính thức phát động kể từ ngày 12/9/2021- 18/09/2021

EN The Multi-Tier Cloud Security (MTCS) is an operational Singapore security management Standard (SPRING SS 584), based on ISO 27001/02 Information Security Management System (ISMS) standards

VI Bảo mật đám mây đa cấp độ (MTCS) một Tiêu chuẩn quản lý bảo mật vận hành của Singapore (SPRING SS 584), dựa trên tiêu chuẩn của Hệ thống quản lý bảo mật thông tin (ISMS) ISO 27001/02

inglês vietnamita
cloud mây
security bảo mật
singapore singapore
based dựa trên
on trên
information thông tin
system hệ thống
standard tiêu chuẩn
standards chuẩn

EN The ITSC was formed in 1990, under the purview of the Singapore Standards Council appointed by SPRING Singapore

VI ITSC được thành lập vào năm 1990 dưới sự giám sát của Hội đồng Tiêu chuẩn Singapore do SPRING Singapore chỉ định

inglês vietnamita
of của
singapore singapore
under dưới
standards chuẩn

EN It is an industry-led effort made up of volunteer members from the industry, and supported by SPRING Singapore and IMDA Singapore

VI Đây nỗ lực của ngành, đứng đầu các thành viên tình nguyện trong ngành và nhận được sự hỗ trợ của SPRING Singapore và IMDA Singapore

inglês vietnamita
effort nỗ lực
singapore singapore
is được
by đầu
the nhận

EN SPRING Singapore is an agency under the Ministry of Trade and Industry of Singapore.

VI SPRING Singapore một cơ quan trực thuộc Bộ Công Thương Singapore.

inglês vietnamita
singapore singapore
agency cơ quan

VI Khách sạn Metropole Hà Nội - Thắp sáng m[...]

EN This April, Sofitel Legend Metropole Hanoi celebrates the start of spring with a mouth-watering line-up of gastronomic events spanning France, Australia and India

VI Những cơn gió mùa đông mang không khí lạnh đang ngập tràn phố phường, người Hà Nội lại hân hoan chuẩn bị cho dịp lễ Giáng sinh đang đến gần

EN   This year’s spring culinary festival kicks off...

VI Năm nay, khách sạn Metropole Hà Nội tổ chức Giáng sinh theo phong cách riêng và[...]

inglês vietnamita
years năm

EN This spring, Hanoi’s food-lovers have good reason to rejoice as French Michelin-starred chef, Christophe Lerouy, makes an unprecedented cameo appearance at Vietnam’s most storied hotel

VI Mang phong cách kiến trúc Pháp, Le Club từ lâu được biết đến điểm hẹn lý tưởng của những người yêu nhạc jazz

inglês vietnamita
french pháp

EN Pre-Tet in Sapa Spring is in the air at Topas Ecolodge! At our resort near Sapa this season, you can admire the pristine beauty of

VI Bản tin tổng kết năm 2021 Năm 2021 vừa qua một năm đầy biến động của ngành du lịch, tại Topas, chúng tôi đã rất

inglês vietnamita
at tại
of của
our chúng tôi

EN Late Spring and Summer come with warm sunshine, a light breeze and a positive vibe – consider holiday plans with a luxurious city escape at...

VI Mùa hè đến mang theo những tia nắng vàng tươi tràn về khắp phố, cũng lúc cả gia đình háo hức lên kế hoạch cho chuyến đi đáng nhớ. Cùng người thân[...]

inglês vietnamita
a những
with theo

EN New From Zoom: Spring Forward with Zoom Whiteboard, Gesture Recognition, Zoom Revenue Accelerator, and More!

VI Tuyệt vời, Zoom đã bản cập nhật mới! Thư mục trò chuyện, Nhắn tin video, và Hơn thế nữa

inglês vietnamita
new mới
more hơn

EN Straws of high grass on meadow in spring time on sunlight

VI minh hoạ, vẫn còn sống, đồ họa, nhạc cụ, violin, máy tính xách tay, ánh nến

EN COVID-19 cases over the last four months

VI Các ca COVID-19 trong bốn tháng qua

inglês vietnamita
four bốn
months tháng
the các
over qua

EN COVID-19 hospitalizations over the last four months

VI Số ca nhập viện do COVID-19 trong bốn tháng qua

inglês vietnamita
four bốn
months tháng
over qua

EN COVID-19 deaths over the last four months

VI Các ca tử vong do COVID-19 trong bốn tháng qua

inglês vietnamita
four bốn
months tháng
the các
over qua

EN This chart uses data from people 16 and older collected over the last 120 days

VI Biểu đồ này sử dụng dữ liệu của những người từ 16 tuổi trở lên được thu thập trong 120 ngày qua

inglês vietnamita
people người
uses sử dụng
data dữ liệu
this này

EN The number of COVID-19 diagnostic test results in California reached a total of 98,930,411, an increase of 290,083 tests from the prior day total. The rate of positive tests over the last 7 days is 1.9%.

VI Tổng số kết quả xét nghiệm chẩn đoán COVID-19 tại California 98,930,411, tăng 290,083 xét nghiệm so với tổng số của ngày trước đó. Tỉ lệ xét nghiệm dương tính trong 7 ngày qua 1.9%.

inglês vietnamita
california california
increase tăng
in trong
tests xét nghiệm
day ngày
the của

EN Got a stem cell transplant within the last 2 years or are taking medicine to suppress the immune system

VI Được cấy ghép tế bào gốc trong vòng 2 năm qua hoặc đang dùng thuốc để ức chế hệ miễn dịch

inglês vietnamita
are đang
or hoặc

EN Over the last few years, we have seen various versions of crypto collectibles such as CryptoPunks, CryptoKitties, Decentraland, Axies and more which have become very popular.

VI Trong vài năm qua, chúng ta đã thấy các phiên bản khác nhau của các bộ sưu tập tiền điện tử như CryptoPunks, CryptoKitties, Decentraland, Axies và nhiều hơn thế nữa đã trở nên rất phổ biến.

inglês vietnamita
few vài
years năm
versions phiên bản
popular phổ biến
of của
very rất
more hơn
such các
and

EN Getting a book about LaTeX is the best way to learn the details. We cover getting more information, along with book recommendations, in the last lesson.

VI một cuốn sách về LaTeX cách tốt nhất để học nâng cao hơn. Chúng tôi sẽ nói về các nguồn để học thêm về LaTeX, cũng như giới thiệu các cuốn sách phù hợp, trong bài cuối.

inglês vietnamita
way cách
learn học
we chúng tôi
in trong
best tốt

EN Last modified on October 27, 2021 at 9:43 am

VI Được sửa đổi lần cuối vào August 3, 2021 tại 5:31 am

inglês vietnamita
modified sửa đổi
at tại
on vào

EN Last modified on September 2, 2021 at 9:42 am

VI Được sửa đổi lần cuối vào August 8, 2021 tại 11:42 am

inglês vietnamita
modified sửa đổi
at tại
on vào

EN Last generation of video iPod with Bose Sound System, large plasma TVs

VI Bộ đồ dùng phòng tắm hiệu Hermès

EN Let’s get a new one ordered, because while it’s $75 [a fix] versus $5,000 to buy a new piece of machinery, I know that the new one is going to last 15, 20 years.

VI Chúng ta hãy đặt mua một chiếc mới vì mặc dù nếu sửa chỉ mất 75 USD [a fix] so với mua một chiếc mới mất 5.000 USD, tôi biết rằng chiếc tủ mới sẽ tuổi thọ 15, 20 năm.

inglês vietnamita
new mới
because với
buy mua
know biết
years năm

EN Will save you money, use less energy and last longer

VI Giúp bạn tiết kiệm tiền, tiêu thụ ít năng lượng hơn và bền hơn

inglês vietnamita
save tiết kiệm
money tiền
energy năng lượng
will hơn
you bạn

EN ENERGY STAR®–qualified LED bulbs use 20% to 25% of the energy of and last up to 25 times longer than traditional incandescent bulbs

VI Bóng đèn đạt tiêu chuẩn SAO NĂNG LƯỢNG® chỉ sử dụng 20%–25% năng lượng và tuổi thọ gấp đến 25 lần so với bóng đèn sợi đốt truyền thống

EN LED bulbs use 25% to 30% of the energy and last 8 to 25 times longer than halogen incandescent bulbs

VI Sử dụng 25%–30% năng lượng và tuổi thọ gấp từ 8 đến 25 lần bóng đèn halogen sợi đốt

inglês vietnamita
bulbs bóng đèn
use sử dụng
energy năng lượng
times lần

EN Take advantage of the last-click attribution and 120 days of cookie life

VI Tận dụng mô hình Tương tác cuối cùng và 120 ngày khả dụng của cookie

inglês vietnamita
days ngày

EN The number of COVID-19 diagnostic test results in California reached a total of 103,984,228, an increase of 311,606 tests from the prior day total. The rate of positive tests over the last 7 days is 2.6%.

VI Tổng số kết quả xét nghiệm chẩn đoán COVID-19 tại California 103,984,228, tăng 311,606 xét nghiệm so với tổng số của ngày trước đó. Tỉ lệ xét nghiệm dương tính trong 7 ngày qua 2.6%.

inglês vietnamita
california california
increase tăng
in trong
tests xét nghiệm
day ngày
the của

EN Last Updated: September 4, 2021

VI Cập nhật lần gần nhất: Ngày 4 tháng 9 năm 2021

inglês vietnamita
updated cập nhật
september tháng 9

EN The last used & saved addresses

VI Địa chỉ đã sử dụng và địa chỉ đã lưu

inglês vietnamita
used sử dụng

EN It is possible to speed up the crypto exchange process with quick access to the last used & saved addresses

VI Để giúp giao dịch nhanh hơn, ứng dụng trên điện thoại tính năng lưu địa chỉ ví

inglês vietnamita
exchange giao dịch
quick nhanh

EN Browse applicants in the last month

VI Duyệt các ứng viên trong tháng trước

inglês vietnamita
browse duyệt
month tháng
the các
in trong

Mostrando 50 de 50 traduções