EN Many internationally renowned hotels decorate Christmas trees to usher in the festive season
EN Many internationally renowned hotels decorate Christmas trees to usher in the festive season
VI Khách sạn Sofitel Legend Metropole Hà Nội chính thức bổ nhiệm đầu bếp người Pháp Raphael Kinimo vào vị trí Bếp phó khách sạn
EN Outside, there is a lush garden where children can plant trees and water the seeds, and see firsthand flowers, fruits, vegetables (even candies) growing!
VI Ở bên ngoài, có một khu vườn tươi tốt nơi các bé có thể trồng cây và tưới nước cho hạt giống, rồi được tận mắt chứng kiến hoa, trái cây, rau củ (thậm chí cả bánh kẹo) lớn lên!
inglês | vietnamita |
---|---|
and | các |
water | nước |
EN Are they on the roof? Let plant new trees now!
VI Chúng đang ở trên mái nhà ư? Nhanh nhanh trồng thêm cây mới đi chứ
inglês | vietnamita |
---|---|
new | mới |
on | trên |
EN This feature helps you quickly set tactics, placing lots of trees to defend against zombie attacks
VI Tính năng này giúp bạn nhanh chóng thiết lập chiến thuật, đặt thật nhiều cây để phòng thủ trước những đợt tấn công của zombie
inglês | vietnamita |
---|---|
feature | tính năng |
helps | giúp |
set | thiết lập |
tactics | chiến thuật |
attacks | tấn công |
quickly | nhanh chóng |
you | bạn |
this | này |
EN Volunteers from ExxonMobil Singapore’s manufacturing complex went out in force over a day to plant 400 trees by the main highway on Jurong Island, Singapore’s energy and chemicals hub.
VI Trong một buổi chuyện trò về nhiều chủ đề, Joe Blommaert, trưởng nhóm kinh doanh Giải pháp Carbon Thấp của ExxonMobil, giải thích cách nhóm của ông đang phối hợp nhằm...
inglês | vietnamita |
---|---|
in | trong |
and | của |
EN Tree Scratchers for Cats for sale - Trees, Condos & Scratchers for Cats best deals, discount & vouchers online | Lazada Philippines
VI Đồ Chơi Cho Mèo, Trụ Cào Móng, Nhà Cây Cho Mèo Tốt, Chính Hãng, Giá Tốt | Mua Online tại Lazada.vn
inglês | vietnamita |
---|---|
for | cho |
best | tốt |
EN Ciputra is the pioneer in development of the largest density of trees in Hanoi.
VI Ciputra tiên phong trong việc phát triển Khu đô thị có mật độ cây xanh lớn nhất Hà Nội
inglês | vietnamita |
---|---|
in | trong |
development | phát triển |
EN Volunteers from ExxonMobil Singapore’s manufacturing complex went out in force over a day to plant 400 trees by the main highway on Jurong Island, Singapore’s energy and chemicals hub.
VI Trong một buổi chuyện trò về nhiều chủ đề, Joe Blommaert, trưởng nhóm kinh doanh Giải pháp Carbon Thấp của ExxonMobil, giải thích cách nhóm của ông đang phối hợp nhằm...
inglês | vietnamita |
---|---|
in | trong |
and | của |
EN Tree Scratchers for Cats for sale - Trees, Condos & Scratchers for Cats best deals, discount & vouchers online | Lazada Philippines
VI Đồ Chơi Cho Mèo, Trụ Cào Móng, Nhà Cây Cho Mèo Tốt, Chính Hãng, Giá Tốt | Mua Online tại Lazada.vn
inglês | vietnamita |
---|---|
for | cho |
best | tốt |
EN The drag and drop interface made creating rather complex automation trees very easy.
VI Giao diện kéo và thả khiến việc tạo cây quy trình tự động tương đối phức tạp trở nên thật dễ dàng.
inglês | vietnamita |
---|---|
interface | giao diện |
creating | tạo |
complex | phức tạp |
easy | dễ dàng |
Mostrando 10 de 10 traduções