Traduzir "transport stream" para vietnamita

Mostrando 50 de 50 traduções da frase "transport stream" de inglês para vietnamita

Tradução de inglês para vietnamita de transport stream

inglês
vietnamita

EN Instead of using TCP as the transport layer, HTTP/3 uses QUIC, a new Internet transport protocol which is encrypted by default and helps accelerate delivery of traffic.

VI Thay vì sử dụng TCP làm lớp truyền tải, HTTP/3 sử dụng QUIC, một giao thức truyền tải Internet mới được mã hóa theo mặc định và giúp tăng tốc phân phối traffic.

inglês vietnamita
tcp tcp
layer lớp
http http
new mới
internet internet
protocol giao thức
is
encrypted mã hóa
default mặc định
helps giúp
using sử dụng

EN Instead of using TCP as the transport layer, HTTP/3 uses QUIC, a new Internet transport protocol which is encrypted by default and helps accelerate delivery of traffic.

VI Thay vì sử dụng TCP làm lớp truyền tải, HTTP/3 sử dụng QUIC, một giao thức truyền tải Internet mới được mã hóa theo mặc định và giúp tăng tốc phân phối traffic.

inglês vietnamita
tcp tcp
layer lớp
http http
new mới
internet internet
protocol giao thức
is
encrypted mã hóa
default mặc định
helps giúp
using sử dụng

EN 2.1/ The Ontario Tech Pilot: For ICT workers who meet the stream’s minimum Comprehensive Ranking System (CRS) in IRCC’s Express Entry system and meet the criteria of Ontario’s Human Capital Priorities Stream

VI Dành cho các nhân viên CNTT đáp ứng Hệ thống xếp hạng toàn diện tối thiểu (CRS) trong hệ thống Express Entry của IRCC và đáp ứng các tiêu chí của chương trìnhg ưu tiên vốn nhân lực của Ontario

inglês vietnamita
minimum tối thiểu
comprehensive toàn diện
ranking xếp hạng
system hệ thống
in trong

EN The GMP+ certification scheme does not only define conditions relating to production facilities but also for storage, transport, trade and monitoring.

VI Chương trình chứng nhận GMP+ không chỉ xác định các điều kiện liên quan đến cơ sở sản xuất mà còn về lưu kho, vận tải, thương mại và giám sát.

inglês vietnamita
certification chứng nhận
define xác định
production sản xuất
monitoring giám sát
storage lưu
also mà còn
and các

EN EDION, in support of the Ministry of Land, Infrastructure, Transport and Tourism's "White Logistics" promotion campaign, has declared the following:

VI EDION, để hỗ trợ cho chiến dịch quảng bá "Hậu cần trắng" của Bộ Đất đai, Cơ sở hạ tầng, Giao thông và Du lịch, đã tuyên bố như sau:

inglês vietnamita
infrastructure cơ sở hạ tầng
white trắng
campaign chiến dịch
following sau
of của

EN Separation of main transport and pickup / delivery sections

VI Tách các phần vận chuyển chính và nhận / giao hàng

inglês vietnamita
main chính
and các

EN In order to reduce the truck driver's detention time, if a logistics company consults about the separation of the main transport section and the pickup / delivery section, we will respond sincerely.

VI Để giảm thời gian giam giữ tài xế xe tải, nếu một công ty hậu cần tư vấn về việc tách phần vận chuyển chính và phần nhận / giao hàng, chúng tôi sẽ trả lời chân thành.

inglês vietnamita
reduce giảm
time thời gian
if nếu
company công ty
main chính
section phần
respond trả lời
we chúng tôi

EN Data encryption in transit uses industry-standard Transport Layer Security (TLS) 1.2 to encrypt data sent between AWS Lambda functions and the Amazon EFS file systems.

VI Mã hóa dữ liệu khi đang truyền sử dụng giao thức Bảo mật lớp vận chuyển (TLS) 1.2 theo tiêu chuẩn công nghiệp để mã hóa dữ liệu được gửi giữa các hàm AWS Lambda và các hệ thống tệp Amazon EFS.

inglês vietnamita
uses sử dụng
layer lớp
security bảo mật
tls tls
sent gửi
aws aws
lambda lambda
functions hàm
amazon amazon
efs efs
systems hệ thống
standard chuẩn
data dữ liệu
file tệp
the khi
between giữa
encryption mã hóa
and các

EN Overcome many challenging tracks and transport a variety of goods in more than 100 different cities

VI Vượt qua nhiều chặng đường đầy thử thách, vận chuyển nhiều loại hàng hóa tại hơn 100 thành phố khác nhau

inglês vietnamita
variety nhiều
of qua
different khác nhau

EN Drive your car or taxi to transport passengers.

VI Cung cấp dịch vụ di chuyển bằng xe hơi hoặc xe taxi.

inglês vietnamita
car xe
or hoặc
to dịch

EN Ride your motorbike to transport passengers or to deliver food and parcels.

VI Làm chủ tài chính với chiếc xe máy của chính mình - chở hành khách, giao hàng và thức ăn.

inglês vietnamita
deliver giao
passengers khách

EN Provide safe, everyday transport to passengers on Grab's platform.

VI Cung cấp phương tiện di chuyển hàng ngày an toàn cho hàng triệu Khách hàng trên nền tảng của Grab.

inglês vietnamita
safe an toàn
passengers khách
platform nền tảng
provide cung cấp
on trên

EN Ride your motorbike and bicycle to transport passengers.

VI Sử dụng điện thoại thông minh và phương tiện 2 bánh của mình để đón đưa hàng triệu Khách hàng của Grab mỗi ngày.

inglês vietnamita
passengers khách

EN Data encryption in transit uses industry-standard Transport Layer Security (TLS) 1.2 to encrypt data sent between AWS Lambda functions and the Amazon EFS file systems.

VI Mã hóa dữ liệu khi đang truyền sử dụng giao thức Bảo mật lớp vận chuyển (TLS) 1.2 theo tiêu chuẩn công nghiệp để mã hóa dữ liệu được gửi giữa các hàm AWS Lambda và các hệ thống tệp Amazon EFS.

inglês vietnamita
uses sử dụng
layer lớp
security bảo mật
tls tls
sent gửi
aws aws
lambda lambda
functions hàm
amazon amazon
efs efs
systems hệ thống
standard chuẩn
data dữ liệu
file tệp
the khi
between giữa
encryption mã hóa
and các

EN A delicious picnic lunch is included, and transport to and from the start and finish.

VI Bữa trưa picnic và người hỗ trợ mang đồ có bao gồm trong hành trình.

inglês vietnamita
included bao gồm
to trong

EN AWS enables customers to open a secure, encrypted session to AWS servers using HTTPS (Transport Layer Security [TLS]).

VI AWS cho phép khách hàng mở một phiên bảo mật được mã hóa đến các máy chủ AWS bằng giao thức HTTPS (Bảo mật lớp vận chuyển [TLS]).

inglês vietnamita
aws aws
enables cho phép
encrypted mã hóa
https https
layer lớp
tls tls
security bảo mật
customers khách

EN As of April 1, 2021, all AWS FIPS endpoints have been updated to only accept a minimum of Transport Layer Security (TLS) 1.2 connections

VI Kể từ ngày 1 tháng 4 năm 2021, tất cả các điểm cuối FIPS của AWS đều đã được cập nhật để chỉ chấp nhận số lượng tối thiểu các kết nối của Bảo mật lớp vận chuyển (TLS) 1.2

inglês vietnamita
april tháng
aws aws
fips fips
updated cập nhật
minimum tối thiểu
layer lớp
security bảo mật
tls tls
connections kết nối
accept chấp nhận
all tất cả các
have nhận

EN The GMP+ certification scheme does not only define conditions relating to production facilities but also for storage, transport, trade and monitoring.

VI Chương trình chứng nhận GMP+ không chỉ xác định các điều kiện liên quan đến cơ sở sản xuất mà còn về lưu kho, vận tải, thương mại và giám sát.

inglês vietnamita
certification chứng nhận
define xác định
production sản xuất
monitoring giám sát
storage lưu
also mà còn
and các

EN EDION, in support of the Ministry of Land, Infrastructure, Transport and Tourism's "White Logistics" promotion campaign, has declared the following:

VI EDION, để hỗ trợ cho chiến dịch quảng bá "Hậu cần trắng" của Bộ Đất đai, Cơ sở hạ tầng, Giao thông và Du lịch, đã tuyên bố như sau:

inglês vietnamita
infrastructure cơ sở hạ tầng
white trắng
campaign chiến dịch
following sau
of của

EN In order to reduce the truck driver's detention time, if a logistics company consults about the separation of the main transport section and the pickup / delivery section, we will respond sincerely.

VI Để giảm thời gian giam giữ tài xế xe tải, nếu một công ty hậu cần tư vấn về việc tách phần vận chuyển chính và phần nhận / giao hàng, chúng tôi sẽ trả lời chân thành.

inglês vietnamita
reduce giảm
time thời gian
if nếu
company công ty
main chính
section phần
respond trả lời
we chúng tôi

EN Find out more about our products and services, not only for passenger cars, but also for off-highway applications, two-wheelers, and ship and rail transport.

VI Các sản phẩm và dịch vụ của chúng tôi không chỉ ứng dụng cho ô tô mà còn cho xe tải, xe hai bánh, vận tải đường sắt và đường thủy.

inglês vietnamita
two hai
also mà còn
products sản phẩm
our chúng tôi
not không
for cho

EN name means of transport and directions, in French,

VI kể tên các phương tiện giao thông và chỉ đường bằng tiếng Pháp,

inglês vietnamita
name tên
french pháp
and các

EN ※ If pets are brought to the airport without a reservation or confirmation, you will not be able to bring them on board or transport them as checked baggage.

VI ※ Nếu mang theo thú cưng mà không đặt chỗ hoặcxác nhận, quý khách sẽ không thể mang thúcưng lên máy bay hoặc vận chuyển như hành lý ký gửi

EN transport, city, metropolitan area, street, downtown, urban area

VI vận chuyển, Thành phố, khu vực đô thị, đường phố, Trung tâm thành phố, khu vực thành thị

inglês vietnamita
area khu vực

EN SSL (Secure Sockets Layer) or TLS (Transport Layer Security) is a security protocol that encrypts communication between a website and a web browser

VI SSL (Secure Sockets Layer) hoặc TLS (Transport Layer Security) là giao thức bảo mật cho phép mã hóa truyền thông giữa trang web và trình duyệt web

inglês vietnamita
tls tls
protocol giao thức
that cho
security bảo mật
browser trình duyệt
or hoặc
between giữa
web web

EN Cloudflare Stream makes streaming high quality video at scale, easy and affordable.

VI Cloudflare Stream giúp phát trực tuyến video chất lượng cao trên quy mô lớn, dễ dàng và giá cả phải chăng.

inglês vietnamita
quality chất lượng
video video
easy dễ dàng
at trên
high cao

EN Use our web proxy to unblock any youtube video , bypass region based geo-restriction and stream in HD quality with no bandwidth limits

VI Sử dụng proxy web của chúng tôi để bỏ chặn bất kỳ video nào trên Youtube, bỏ qua giới hạn địa điểm và livestream chất lượng HD không giới hạn băng thông

inglês vietnamita
web web
youtube youtube
video video
quality chất lượng
limits giới hạn
use sử dụng
our chúng tôi

EN Participate on our social stream.

VI Tham gia vào dòng tin xã hội của chúng tôi.

inglês vietnamita
our chúng tôi

EN Immerse in Spanish, French, Mandarin, German and Vietnamese language content with hundreds of channels and thousands of videos. Many videos also have a second subtitle stream in English.

VI Học từ vựng và ngữ pháp qua sự trợ giúp của hơn 5,000 video bài học từ hơn 40 giáo viên hướng dẫn.

inglês vietnamita
french pháp
videos video
a học

EN Convert your file from MPEG-4 Video Stream to MPEG Layer 3 Audio with this MP4 to MP3 converter.

VI Chuyển file của bạn từ MPEG-4 Video Stream sang MPEG Layer 3 Audio bằng trình chuyển đổi MP4 sang MP3.

inglês vietnamita
video video
file file
with bằng
your của bạn
converter chuyển đổi

EN It powers on-chain operations like payments to relayers for sharing a video stream, or for deploying and interacting with smart contracts.

VI Nó hỗ trợ các hoạt động trên blockchain như thanh toán cho các những người chuyển tiếp để chia sẻ luồng video hoặc để triển khai và tương tác với các hợp đồng thông minh.

inglês vietnamita
payments thanh toán
video video
or hoặc
deploying triển khai
smart thông minh

EN To learn more about Amazon DynamoDB Streams, visit the DynamoDB Stream Developers Guide

VI Để tìm hiểu thêm về Amazon DynamoDB Streams, hãy tham khảo Hướng dẫn cho nhà phát triển luồng DynamoDB

inglês vietnamita
learn hiểu
amazon amazon
developers nhà phát triển
guide hướng dẫn
more thêm

EN You can trigger a Lambda function on DynamoDB table updates by subscribing your Lambda function to the DynamoDB Stream associated with the table

VI Bạn có thể kích hoạt hàm Lambda trên các bản cập nhật bảng DynamoDB bằng cách đăng ký hàm Lambda với Luồng DynamoDB liên kết với bảng

inglês vietnamita
lambda lambda
function hàm
updates cập nhật
on trên
you bạn
with với

EN You can associate a DynamoDB Stream with a Lambda function using the Amazon DynamoDB console, the AWS Lambda console, or Lambda’s registerEventSource API.

VI Bạn có thể liên kết một Luồng DynamoDB với hàm Lambda bằng bảng điều khiển Amazon DynamoDB, bảng điều khiển AWS Lambda hoặc API registerEventSource của Lambda.

inglês vietnamita
you bạn
lambda lambda
function hàm
using với
amazon amazon
console bảng điều khiển
aws aws
or hoặc
api api

EN Q: How do I use an AWS Lambda function to process records in an Amazon Kinesis stream?

VI Câu hỏi: Làm thế nào để dùng hàm AWS Lambda cho việc xử lý các bản ghi trong luồng Amazon Kinesis?

inglês vietnamita
use dùng
aws aws
lambda lambda
records bản ghi
amazon amazon
function hàm
in trong

EN From the AWS Lambda console, you can select a Lambda function and associate it with an Amazon Kinesis stream owned by the same account

VI Từ bảng điều khiển AWS Lambda, bạn có thể chọn một hàm và liên kết hàm đó với một luồng Amazon Kinesis được sở hữu bởi cùng tài khoản

inglês vietnamita
aws aws
lambda lambda
console bảng điều khiển
select chọn
function hàm
amazon amazon
owned sở hữu
account tài khoản
you bạn

EN We recommend starting with web and mobile backends, data, and stream processing when testing your workloads for potential price performance improvements.

VI Chúng tôi khuyên bạn nên bắt đầu với phần phụ trợ, dữ liệu và xử lý luồng của web và thiết bị di động khi kiểm tra khối lượng công việc của mình để có thể tăng hiệu suất chi phí.

inglês vietnamita
web web
data dữ liệu
performance hiệu suất
we chúng tôi
your bạn
and của
workloads khối lượng công việc

EN This stream contains the logs which are generated from within your function code, and also those generated by the Lambda service as part of the invoke.

VI Lượt phát này chứa những nhật ký được tạo từ bên trong mã hàm của bạn, và những nhật ký được tạo bởi dịch vụ Lambda khi thực hiện lệnh gọi.

inglês vietnamita
contains chứa
lambda lambda
invoke gọi
function hàm
your của bạn
this này

EN On exceeding the retry policy for stream based invocations, the data would have already expired and therefore rejected.

VI Khi vượt quá chính sách thử lại đối với các yêu cầu gọi từ luồng, dữ liệu có thể đã hết hạn và do đó, bị từ chối.

inglês vietnamita
policy chính sách
data dữ liệu
the khi
for với

EN For example, Lambda can pull records from an Amazon Kinesis stream or an Amazon SQS queue and execute a Lambda function for each fetched message.

VI Ví dụ: Lambda có thể lấy các bản ghi từ một luồng Amazon Kinesis hoặc một hàng chờ Amazon SQS và thực thi hàm Lambda cho mỗi thông điệp tìm nạp được.

inglês vietnamita
lambda lambda
records bản ghi
amazon amazon
or hoặc
and các
function hàm
each mỗi

EN Users can stream audio at different quality from 32kbps, 64kbps, or 128kbps

VI Người dùng có thể stream âm thanh ở các chất lượng khác nhau từ 32kbps, 64kbps hoặc 128kbps

inglês vietnamita
users người dùng
quality chất lượng
or hoặc
from các
different khác nhau

EN If you are in areas with weak reception or weak networks, you can stream audio in a lower format for a smooth experience.

VI Nếu bạn ở các khu vực có sóng yếu hoặc mạng yếu, bạn có thể stream âm thanh ở định dạng thấp hơn để có trải nghiệm mượt mà.

inglês vietnamita
areas khu vực
networks mạng
lower thấp
if nếu
you bạn
or hoặc
for các

EN Use our web proxy to unblock any youtube video , bypass region based geo-restriction and stream in HD quality with no bandwidth limits

VI Sử dụng proxy web của chúng tôi để bỏ chặn bất kỳ video nào trên Youtube, bỏ qua giới hạn địa điểm và livestream chất lượng HD không giới hạn băng thông

inglês vietnamita
web web
youtube youtube
video video
quality chất lượng
limits giới hạn
use sử dụng
our chúng tôi

EN AWS Lambda architecture for batch and stream processing

VI Kiến trúc AWS Lambda cho xử lý hàng loạt và theo luồng

inglês vietnamita
aws aws
lambda lambda
architecture kiến trúc
for cho

EN You will learn how to use AWS Lambda for specific use cases like web app development, mobile applications, file processing, or stream data processing.

VI Bạn sẽ học cách sử dụng AWS Lambda cho trường hợp sử dụng cụ thể như phát triển ứng dụng web, ứng dụng trên di động, xử lý tệp hoặc xử lý dữ liệu phát trực tuyến.

inglês vietnamita
learn học
aws aws
lambda lambda
cases trường hợp
web web
development phát triển
or hoặc
use sử dụng
data dữ liệu
you bạn
file tệp

EN This whitepaper covers the building blocks of a unified architectural pattern for stream (real-time) and batch processing.

VI Báo cáo nghiên cứu chuyên sâu này đề cập đến các khối dựng lên mô hình kiến trúc thống nhất việc xử lý hàng loạt và theo luồng (thời gian thực).

inglês vietnamita
real-time thời gian thực
blocks khối
real thực
for theo
and các
this này

EN You will use Amazon Kinesis to create a data stream and perform AWS Lambda operations, such as creating a Lambda function to analyze and store streaming data

VI Bạn sẽ sử dụng Amazon Kinesis để tạo một luồng dữ liệu và thực hiện các thao tác của AWS Lambda, như tạo một hàm Lambda để phân tích và lưu trữ dữ liệu truyền trực tuyến

inglês vietnamita
use sử dụng
amazon amazon
data dữ liệu
perform thực hiện
aws aws
lambda lambda
function hàm
analyze phân tích
you bạn
such các
and của

EN To learn more about Amazon DynamoDB Streams, visit the DynamoDB Stream Developers Guide

VI Để tìm hiểu thêm về Amazon DynamoDB Streams, hãy tham khảo Hướng dẫn cho nhà phát triển luồng DynamoDB

inglês vietnamita
learn hiểu
amazon amazon
developers nhà phát triển
guide hướng dẫn
more thêm

EN You can trigger a Lambda function on DynamoDB table updates by subscribing your Lambda function to the DynamoDB Stream associated with the table

VI Bạn có thể kích hoạt hàm Lambda trên các bản cập nhật bảng DynamoDB bằng cách đăng ký hàm Lambda với Luồng DynamoDB liên kết với bảng

inglês vietnamita
lambda lambda
function hàm
updates cập nhật
on trên
you bạn
with với

EN You can associate a DynamoDB Stream with a Lambda function using the Amazon DynamoDB console, the AWS Lambda console, or Lambda’s registerEventSource API.

VI Bạn có thể liên kết một Luồng DynamoDB với hàm Lambda bằng bảng điều khiển Amazon DynamoDB, bảng điều khiển AWS Lambda hoặc API registerEventSource của Lambda.

inglês vietnamita
you bạn
lambda lambda
function hàm
using với
amazon amazon
console bảng điều khiển
aws aws
or hoặc
api api

Mostrando 50 de 50 traduções