EN Instead of using TCP as the transport layer, HTTP/3 uses QUIC, a new Internet transport protocol which is encrypted by default and helps accelerate delivery of traffic.
"transport is fundamental" em inglês pode ser traduzido nas seguintes palavras/frases vietnamita:
fundamental | có và |
EN Instead of using TCP as the transport layer, HTTP/3 uses QUIC, a new Internet transport protocol which is encrypted by default and helps accelerate delivery of traffic.
VI Thay vì sử dụng TCP làm lớp truyền tải, HTTP/3 sử dụng QUIC, một giao thức truyền tải Internet mới được mã hóa theo mặc định và giúp tăng tốc phân phối traffic.
inglês | vietnamita |
---|---|
tcp | tcp |
layer | lớp |
http | http |
new | mới |
internet | internet |
protocol | giao thức |
is | là |
encrypted | mã hóa |
default | mặc định |
helps | giúp |
using | sử dụng |
EN Instead of using TCP as the transport layer, HTTP/3 uses QUIC, a new Internet transport protocol which is encrypted by default and helps accelerate delivery of traffic.
VI Thay vì sử dụng TCP làm lớp truyền tải, HTTP/3 sử dụng QUIC, một giao thức truyền tải Internet mới được mã hóa theo mặc định và giúp tăng tốc phân phối traffic.
inglês | vietnamita |
---|---|
tcp | tcp |
layer | lớp |
http | http |
new | mới |
internet | internet |
protocol | giao thức |
is | là |
encrypted | mã hóa |
default | mặc định |
helps | giúp |
using | sử dụng |
EN The GMP+ certification scheme does not only define conditions relating to production facilities but also for storage, transport, trade and monitoring.
VI Chương trình chứng nhận GMP+ không chỉ xác định các điều kiện liên quan đến cơ sở sản xuất mà còn về lưu kho, vận tải, thương mại và giám sát.
inglês | vietnamita |
---|---|
certification | chứng nhận |
define | xác định |
production | sản xuất |
monitoring | giám sát |
storage | lưu |
also | mà còn |
and | các |
EN EDION, in support of the Ministry of Land, Infrastructure, Transport and Tourism's "White Logistics" promotion campaign, has declared the following:
VI EDION, để hỗ trợ cho chiến dịch quảng bá "Hậu cần trắng" của Bộ Đất đai, Cơ sở hạ tầng, Giao thông và Du lịch, đã tuyên bố như sau:
inglês | vietnamita |
---|---|
infrastructure | cơ sở hạ tầng |
white | trắng |
campaign | chiến dịch |
following | sau |
of | của |
EN Separation of main transport and pickup / delivery sections
VI Tách các phần vận chuyển chính và nhận / giao hàng
inglês | vietnamita |
---|---|
main | chính |
and | các |
EN In order to reduce the truck driver's detention time, if a logistics company consults about the separation of the main transport section and the pickup / delivery section, we will respond sincerely.
VI Để giảm thời gian giam giữ tài xế xe tải, nếu một công ty hậu cần tư vấn về việc tách phần vận chuyển chính và phần nhận / giao hàng, chúng tôi sẽ trả lời chân thành.
inglês | vietnamita |
---|---|
reduce | giảm |
time | thời gian |
if | nếu |
company | công ty |
main | chính |
section | phần |
respond | trả lời |
we | chúng tôi |
EN Data encryption in transit uses industry-standard Transport Layer Security (TLS) 1.2 to encrypt data sent between AWS Lambda functions and the Amazon EFS file systems.
VI Mã hóa dữ liệu khi đang truyền sử dụng giao thức Bảo mật lớp vận chuyển (TLS) 1.2 theo tiêu chuẩn công nghiệp để mã hóa dữ liệu được gửi giữa các hàm AWS Lambda và các hệ thống tệp Amazon EFS.
inglês | vietnamita |
---|---|
uses | sử dụng |
layer | lớp |
security | bảo mật |
tls | tls |
sent | gửi |
aws | aws |
lambda | lambda |
functions | hàm |
amazon | amazon |
efs | efs |
systems | hệ thống |
standard | chuẩn |
data | dữ liệu |
file | tệp |
the | khi |
between | giữa |
encryption | mã hóa |
and | các |
EN Overcome many challenging tracks and transport a variety of goods in more than 100 different cities
VI Vượt qua nhiều chặng đường đầy thử thách, vận chuyển nhiều loại hàng hóa tại hơn 100 thành phố khác nhau
inglês | vietnamita |
---|---|
variety | nhiều |
of | qua |
different | khác nhau |
EN Drive your car or taxi to transport passengers.
VI Cung cấp dịch vụ di chuyển bằng xe hơi hoặc xe taxi.
inglês | vietnamita |
---|---|
car | xe |
or | hoặc |
to | dịch |
EN Ride your motorbike to transport passengers or to deliver food and parcels.
VI Làm chủ tài chính với chiếc xe máy của chính mình - chở hành khách, giao hàng và thức ăn.
inglês | vietnamita |
---|---|
deliver | giao |
passengers | khách |
EN Provide safe, everyday transport to passengers on Grab's platform.
VI Cung cấp phương tiện di chuyển hàng ngày an toàn cho hàng triệu Khách hàng trên nền tảng của Grab.
inglês | vietnamita |
---|---|
safe | an toàn |
passengers | khách |
platform | nền tảng |
provide | cung cấp |
on | trên |
EN Ride your motorbike and bicycle to transport passengers.
VI Sử dụng điện thoại thông minh và phương tiện 2 bánh của mình để đón đưa hàng triệu Khách hàng của Grab mỗi ngày.
inglês | vietnamita |
---|---|
passengers | khách |
EN Data encryption in transit uses industry-standard Transport Layer Security (TLS) 1.2 to encrypt data sent between AWS Lambda functions and the Amazon EFS file systems.
VI Mã hóa dữ liệu khi đang truyền sử dụng giao thức Bảo mật lớp vận chuyển (TLS) 1.2 theo tiêu chuẩn công nghiệp để mã hóa dữ liệu được gửi giữa các hàm AWS Lambda và các hệ thống tệp Amazon EFS.
inglês | vietnamita |
---|---|
uses | sử dụng |
layer | lớp |
security | bảo mật |
tls | tls |
sent | gửi |
aws | aws |
lambda | lambda |
functions | hàm |
amazon | amazon |
efs | efs |
systems | hệ thống |
standard | chuẩn |
data | dữ liệu |
file | tệp |
the | khi |
between | giữa |
encryption | mã hóa |
and | các |
EN A delicious picnic lunch is included, and transport to and from the start and finish.
VI Bữa trưa picnic và người hỗ trợ mang đồ có bao gồm trong hành trình.
inglês | vietnamita |
---|---|
included | bao gồm |
to | trong |
EN AWS enables customers to open a secure, encrypted session to AWS servers using HTTPS (Transport Layer Security [TLS]).
VI AWS cho phép khách hàng mở một phiên bảo mật được mã hóa đến các máy chủ AWS bằng giao thức HTTPS (Bảo mật lớp vận chuyển [TLS]).
inglês | vietnamita |
---|---|
aws | aws |
enables | cho phép |
encrypted | mã hóa |
https | https |
layer | lớp |
tls | tls |
security | bảo mật |
customers | khách |
EN As of April 1, 2021, all AWS FIPS endpoints have been updated to only accept a minimum of Transport Layer Security (TLS) 1.2 connections
VI Kể từ ngày 1 tháng 4 năm 2021, tất cả các điểm cuối FIPS của AWS đều đã được cập nhật để chỉ chấp nhận số lượng tối thiểu các kết nối của Bảo mật lớp vận chuyển (TLS) 1.2
inglês | vietnamita |
---|---|
april | tháng |
aws | aws |
fips | fips |
updated | cập nhật |
minimum | tối thiểu |
layer | lớp |
security | bảo mật |
tls | tls |
connections | kết nối |
accept | chấp nhận |
all | tất cả các |
have | nhận |
EN The GMP+ certification scheme does not only define conditions relating to production facilities but also for storage, transport, trade and monitoring.
VI Chương trình chứng nhận GMP+ không chỉ xác định các điều kiện liên quan đến cơ sở sản xuất mà còn về lưu kho, vận tải, thương mại và giám sát.
inglês | vietnamita |
---|---|
certification | chứng nhận |
define | xác định |
production | sản xuất |
monitoring | giám sát |
storage | lưu |
also | mà còn |
and | các |
EN EDION, in support of the Ministry of Land, Infrastructure, Transport and Tourism's "White Logistics" promotion campaign, has declared the following:
VI EDION, để hỗ trợ cho chiến dịch quảng bá "Hậu cần trắng" của Bộ Đất đai, Cơ sở hạ tầng, Giao thông và Du lịch, đã tuyên bố như sau:
inglês | vietnamita |
---|---|
infrastructure | cơ sở hạ tầng |
white | trắng |
campaign | chiến dịch |
following | sau |
of | của |
EN In order to reduce the truck driver's detention time, if a logistics company consults about the separation of the main transport section and the pickup / delivery section, we will respond sincerely.
VI Để giảm thời gian giam giữ tài xế xe tải, nếu một công ty hậu cần tư vấn về việc tách phần vận chuyển chính và phần nhận / giao hàng, chúng tôi sẽ trả lời chân thành.
inglês | vietnamita |
---|---|
reduce | giảm |
time | thời gian |
if | nếu |
company | công ty |
main | chính |
section | phần |
respond | trả lời |
we | chúng tôi |
EN Find out more about our products and services, not only for passenger cars, but also for off-highway applications, two-wheelers, and ship and rail transport.
VI Các sản phẩm và dịch vụ của chúng tôi không chỉ ứng dụng cho ô tô mà còn cho xe tải, xe hai bánh, vận tải đường sắt và đường thủy.
inglês | vietnamita |
---|---|
two | hai |
also | mà còn |
products | sản phẩm |
our | chúng tôi |
not | không |
for | cho |
EN name means of transport and directions, in French,
VI kể tên các phương tiện giao thông và chỉ đường bằng tiếng Pháp,
inglês | vietnamita |
---|---|
name | tên |
french | pháp |
and | các |
EN ※ If pets are brought to the airport without a reservation or confirmation, you will not be able to bring them on board or transport them as checked baggage.
VI ※ Nếu mang theo thú cưng mà không đặt chỗ hoặcxác nhận, quý khách sẽ không thể mang thúcưng lên máy bay hoặc vận chuyển như hành lý ký gửi
EN transport, city, metropolitan area, street, downtown, urban area
VI vận chuyển, Thành phố, khu vực đô thị, đường phố, Trung tâm thành phố, khu vực thành thị
inglês | vietnamita |
---|---|
area | khu vực |
EN SSL (Secure Sockets Layer) or TLS (Transport Layer Security) is a security protocol that encrypts communication between a website and a web browser
VI SSL (Secure Sockets Layer) hoặc TLS (Transport Layer Security) là giao thức bảo mật cho phép mã hóa truyền thông giữa trang web và trình duyệt web
inglês | vietnamita |
---|---|
tls | tls |
protocol | giao thức |
that | cho |
security | bảo mật |
browser | trình duyệt |
or | hoặc |
between | giữa |
web | web |
EN The Internet is more than the web. It comprises many other TCP/ UDP applications that have the same fundamental needs as web services – speed, security, and reliability.
VI Internet không chỉ là web. Internet còn có nhiều ứng dụng TCP/ UDP khác có các nhu cầu cơ bản tương tự như của dịch vụ web – tốc độ, bảo mật và độ tin cậy.
EN We continue to believe that our products, services and the value we add to our customers? businesses remain the fundamental elements of our continued success.
VI Amber tin rằng các sản phẩm, dịch vụ và giá trị mà chúng tôi cung cấp tới khách hàng chính là yếu tố tiên quyết cho sự thành công của công ty chúng tôi.
inglês | vietnamita |
---|---|
value | giá |
products | sản phẩm |
customers | khách hàng |
we | chúng tôi |
EN There are no fundamental limits to scaling a function
VI Không có giới hạn cơ bản đối với việc thay đổ quy mô hàm
inglês | vietnamita |
---|---|
no | không |
limits | giới hạn |
function | hàm |
to | với |
EN While our technology might seem complex, its fundamental purpose is to drastically reduce complication for our clients
VI Mặc dù công nghệ của chúng tôi có vẻ phức tạp, mục đích cơ bản của nó là giảm đáng kể sự phức tạp cho khách hàng của chúng tôi
inglês | vietnamita |
---|---|
complex | phức tạp |
purpose | mục đích |
reduce | giảm |
clients | khách hàng |
our | chúng tôi |
EN We continue to believe that our products, services and the value we add to our customers? businesses remain the fundamental elements of our continued success.
VI Amber tin rằng các sản phẩm, dịch vụ và giá trị mà chúng tôi cung cấp tới khách hàng chính là yếu tố tiên quyết cho sự thành công của công ty chúng tôi.
inglês | vietnamita |
---|---|
value | giá |
products | sản phẩm |
customers | khách hàng |
we | chúng tôi |
EN There are no fundamental limits to scaling a function
VI Không có giới hạn cơ bản đối với việc thay đổ quy mô hàm
inglês | vietnamita |
---|---|
no | không |
limits | giới hạn |
function | hàm |
to | với |
EN The principal of least privilege is one of the most fundamental underpinnings of the CJIS Security Policy based on a "need-to-know, right-to-know" standard
VI Nguyên tắc của đặc quyền tối thiểu là một trong những nền tảng cơ bản nhất trong Chính sách bảo mật của CJIS dựa trên tiêu chuẩn "nhu cầu cần biết, có quyền được biết"
inglês | vietnamita |
---|---|
security | bảo mật |
policy | chính sách |
based | dựa trên |
on | trên |
standard | tiêu chuẩn |
of | của |
EN Fundamental Data Widget — Free and Powerful Tool — TradingView India
VI Tiện ích Dữ liệu Phân tích Cơ bản - Công cụ Miễn phí và Hiệu quả — TradingView
EN When the Fundamental Data Widget is set to Adaptive mode, it automatically changes between Regular and Compact modes based on available container width.
VI Khi Tiện ích Dữ liệu cơ bản được đặt sang chế độ Tương thích Adaptive, nó tự động thay đổi giữa chế độ Thông Thường và Thu gọn dựa trên chiều rộng có sẵn.
inglês | vietnamita |
---|---|
data | dữ liệu |
between | giữa |
regular | thường |
based | dựa trên |
on | trên |
available | có sẵn |
changes | thay đổi |
EN Fundamental Data Widget — Free and Powerful Tool — TradingView India
VI Tiện ích Dữ liệu Phân tích Cơ bản - Công cụ Miễn phí và Hiệu quả — TradingView
EN When the Fundamental Data Widget is set to Adaptive mode, it automatically changes between Regular and Compact modes based on available container width.
VI Khi Tiện ích Dữ liệu cơ bản được đặt sang chế độ Tương thích Adaptive, nó tự động thay đổi giữa chế độ Thông Thường và Thu gọn dựa trên chiều rộng có sẵn.
inglês | vietnamita |
---|---|
data | dữ liệu |
between | giữa |
regular | thường |
based | dựa trên |
on | trên |
available | có sẵn |
changes | thay đổi |
EN Fundamental Data Widget — Free and Powerful Tool — TradingView India
VI Tiện ích Dữ liệu Phân tích Cơ bản - Công cụ Miễn phí và Hiệu quả — TradingView
EN When the Fundamental Data Widget is set to Adaptive mode, it automatically changes between Regular and Compact modes based on available container width.
VI Khi Tiện ích Dữ liệu cơ bản được đặt sang chế độ Tương thích Adaptive, nó tự động thay đổi giữa chế độ Thông Thường và Thu gọn dựa trên chiều rộng có sẵn.
inglês | vietnamita |
---|---|
data | dữ liệu |
between | giữa |
regular | thường |
based | dựa trên |
on | trên |
available | có sẵn |
changes | thay đổi |
EN Fundamental Data Widget — Free and Powerful Tool — TradingView India
VI Tiện ích Dữ liệu Phân tích Cơ bản - Công cụ Miễn phí và Hiệu quả — TradingView
EN When the Fundamental Data Widget is set to Adaptive mode, it automatically changes between Regular and Compact modes based on available container width.
VI Khi Tiện ích Dữ liệu cơ bản được đặt sang chế độ Tương thích Adaptive, nó tự động thay đổi giữa chế độ Thông Thường và Thu gọn dựa trên chiều rộng có sẵn.
inglês | vietnamita |
---|---|
data | dữ liệu |
between | giữa |
regular | thường |
based | dựa trên |
on | trên |
available | có sẵn |
changes | thay đổi |
EN Fundamental Data Widget — Free and Powerful Tool — TradingView India
VI Tiện ích Dữ liệu Phân tích Cơ bản - Công cụ Miễn phí và Hiệu quả — TradingView
EN When the Fundamental Data Widget is set to Adaptive mode, it automatically changes between Regular and Compact modes based on available container width.
VI Khi Tiện ích Dữ liệu cơ bản được đặt sang chế độ Tương thích Adaptive, nó tự động thay đổi giữa chế độ Thông Thường và Thu gọn dựa trên chiều rộng có sẵn.
inglês | vietnamita |
---|---|
data | dữ liệu |
between | giữa |
regular | thường |
based | dựa trên |
on | trên |
available | có sẵn |
changes | thay đổi |
EN Fundamental Data Widget — Free and Powerful Tool — TradingView India
VI Tiện ích Dữ liệu Phân tích Cơ bản - Công cụ Miễn phí và Hiệu quả — TradingView
EN When the Fundamental Data Widget is set to Adaptive mode, it automatically changes between Regular and Compact modes based on available container width.
VI Khi Tiện ích Dữ liệu cơ bản được đặt sang chế độ Tương thích Adaptive, nó tự động thay đổi giữa chế độ Thông Thường và Thu gọn dựa trên chiều rộng có sẵn.
inglês | vietnamita |
---|---|
data | dữ liệu |
between | giữa |
regular | thường |
based | dựa trên |
on | trên |
available | có sẵn |
changes | thay đổi |
EN Fundamental Data Widget — Free and Powerful Tool — TradingView India
VI Tiện ích Dữ liệu Phân tích Cơ bản - Công cụ Miễn phí và Hiệu quả — TradingView
EN When the Fundamental Data Widget is set to Adaptive mode, it automatically changes between Regular and Compact modes based on available container width.
VI Khi Tiện ích Dữ liệu cơ bản được đặt sang chế độ Tương thích Adaptive, nó tự động thay đổi giữa chế độ Thông Thường và Thu gọn dựa trên chiều rộng có sẵn.
inglês | vietnamita |
---|---|
data | dữ liệu |
between | giữa |
regular | thường |
based | dựa trên |
on | trên |
available | có sẵn |
changes | thay đổi |
EN Fundamental Data Widget — Free and Powerful Tool — TradingView India
VI Tiện ích Dữ liệu Phân tích Cơ bản - Công cụ Miễn phí và Hiệu quả — TradingView
EN When the Fundamental Data Widget is set to Adaptive mode, it automatically changes between Regular and Compact modes based on available container width.
VI Khi Tiện ích Dữ liệu cơ bản được đặt sang chế độ Tương thích Adaptive, nó tự động thay đổi giữa chế độ Thông Thường và Thu gọn dựa trên chiều rộng có sẵn.
inglês | vietnamita |
---|---|
data | dữ liệu |
between | giữa |
regular | thường |
based | dựa trên |
on | trên |
available | có sẵn |
changes | thay đổi |
EN Dividends — Fundamental Analysis — TradingView — India
VI Cổ tức — Phân tích Cơ bản — TradingView
EN Community Ideas Fundamental Analysis
VI Cộng đồng Ý tưởng Phân tích Cơ bản
inglês | vietnamita |
---|---|
analysis | phân tích |
EN Dividends — Fundamental Analysis — TradingView — India
VI Cổ tức — Phân tích Cơ bản — TradingView
Mostrando 50 de 50 traduções