EN With strong experience staff, Yuanta can provide advisory service for strategy, supporting businesses to transform quick, achieving efficient finance and integrating with the world
"transform businesses" em inglês pode ser traduzido nas seguintes palavras/frases vietnamita:
transform | và |
businesses | các doanh nghiệp có doanh nghiệp kinh doanh một |
EN With strong experience staff, Yuanta can provide advisory service for strategy, supporting businesses to transform quick, achieving efficient finance and integrating with the world
VI Với đội ngũ dày dặn kinh nghiệm, Yuanta có thể tư vấn cho doanh nghiệp các giải pháp chiến lược, giúp doanh nghiệp thay đổi mạnh mẽ, tối ưu hoá về tài chính và hội nhập với quốc tế
inglês | vietnamita |
---|---|
experience | kinh nghiệm |
provide | cho |
service | giúp |
strategy | chiến lược |
businesses | doanh nghiệp |
finance | tài chính |
and | các |
EN International Business Foreign businesses with activities in the U.S. or domestic businesses with activities outside the U.S.
VI Doanh nghiệp quốc tế (tiếng Anh) Các doanh nghiệp nước ngoài có hoạt động tại Hoa Kỳ hoặc các doanh nghiệp trong nước có hoạt động bên ngoài Hoa Kỳ.
inglês | vietnamita |
---|---|
in | trong |
or | hoặc |
business | doanh nghiệp |
EN GetResponse Free plan is a solution for all starting businesses who want to get their businesses online.
VI Gói đăng ký GetResponse Free là giải pháp cho mọi công ty khởi nghiệp muốn tiến hành kinh doanh trực tuyến.
inglês | vietnamita |
---|---|
plan | gói |
solution | giải pháp |
businesses | kinh doanh |
online | trực tuyến |
EN Halidom also contains your dragon, where you can train your dragon to be able to transform into a fight.
VI Halidom cũng chứa rồng của bạn, nơi đây bạn có thể gắn kết con rồng của bạn để có thể hóa thành khi chiến đấu.
inglês | vietnamita |
---|---|
contains | chứa |
your | của bạn |
you | bạn |
also | cũng |
EN Besides, try the video series from famous stars like Tom Cruise, Jack Sparrow, Selena Gomez or Taylor Swift. You have a chance to transform into the characters you love.
VI Bên cạnh đó là loạt video đến từ dàn ngôi sao nổi tiếng như Tom Cruise, Jack Sparrow, Selena Gomez hay Taylor Swift. Bạn đang được trao cơ hội để có được bộ trang phục và mái tóc của họ đấy!
inglês | vietnamita |
---|---|
video | video |
famous | nổi tiếng |
into | của |
you | bạn |
EN Transforming into a goat is an interesting experience, but it?s even more interesting if you transform into a hero goat, go around, fight with full equipment and guns like in Goat Simulator GoatZ APK.
VI Hóa thành một con dê chắc là một trải nghiệm thú vị, thú vị hơn nữa nếu dê hóa anh hùng, đi khắp nơi, tả xung hữu đột với đầy đủ trang thiết bị súng ống như trong Goat Simulator GoatZ APK.
inglês | vietnamita |
---|---|
if | nếu |
you | anh |
hero | anh hùng |
apk | apk |
more | hơn |
in | trong |
EN This is quite true with outer life: do not overlook any details in life as they can in an extraordinary way transform your future completely.
VI Điều này khá đúng với cuộc sống bên ngoài: đừng bỏ qua bất kỳ tiểu tiết nào trong cuộc đời vì chúng có thể bằng một cách phi thường, biến đổi tương lai của bạn hoàn toàn.
inglês | vietnamita |
---|---|
life | sống |
in | trong |
way | cách |
future | tương lai |
completely | hoàn toàn |
not | với |
your | bạn |
they | chúng |
any | của |
EN Microsoft and Grab both have a vision to transform the communities we operate in
VI Microsoft và Grab có chung tầm nhìn mang đến những chuyển đổi tích cực cho những cộng đồng nơi chúng tôi đang hoạt động
inglês | vietnamita |
---|---|
microsoft | microsoft |
vision | tầm nhìn |
we | chúng tôi |
EN Learn how to transform your manufacturing operations to optimize production.
VI Tìm hiểu cách chuyển đổi hoạt động sản xuất để tối ưu hóa sản xuất.
inglês | vietnamita |
---|---|
learn | hiểu |
optimize | tối ưu hóa |
production | sản xuất |
EN How VMware Cloud on AWS helped Sterling National Bank securely move to the cloud and transform its banking as a service business
VI Cách VMware Cloud on AWS đã giúp Ngân hàng Quốc gia Sterling di chuyển an toàn lên đám mây và chuyển đổi nền tảng ngân hàng thành một doanh nghiệp dịch vụ
inglês | vietnamita |
---|---|
vmware | vmware |
national | quốc gia |
securely | an toàn |
move | di chuyển |
business | doanh nghiệp |
aws | aws |
and | dịch |
helped | giúp |
cloud | mây |
bank | ngân hàng |
EN At night, the library can transform into a screening room, with a selection of family films on offer – accompanied by popcorn and cookies.
VI Buổi tối, thư viện tại Amanoi có thể biến thành phòng chiếu, với tuyển tập các bộ phim về gia đình để thưởng thức - kèm theo bỏng ngô và bánh quy.
EN We are here and we are ready to transform your business.
VI Hãy cùng chúng tôi số hóa doanh nghiệp của bạn
inglês | vietnamita |
---|---|
business | doanh nghiệp |
we | chúng tôi |
your | của bạn |
are | chúng |
EN We transform the way candidates find jobs and companies hire talent.
VI Chúng tôi thay đổi cách tìm ứng viên việc làm và các công ty thuê nhân tài.
inglês | vietnamita |
---|---|
way | cách |
jobs | việc làm |
find | tìm |
we | chúng tôi |
companies | công ty |
and | các |
EN We transform the way candidates find jobs and companies hire talent.
VI Chúng tôi thay đổi cách tìm ứng viên việc làm và các công ty thuê nhân tài.
inglês | vietnamita |
---|---|
way | cách |
jobs | việc làm |
find | tìm |
we | chúng tôi |
companies | công ty |
and | các |
EN An economist’s take on the power of predictive AI, and how it’ll transform entire industries
VI Ý kiến của chuyên gia kinh tế về sức mạnh của AI dự đoán và cách AI này sẽ biến đổi tất cả các ngành
inglês | vietnamita |
---|---|
power | sức mạnh |
ai | ai |
the | này |
EN Transform collaboration spaces with Logitech Tap IP and leading video conferencing room solutions
VI Biến đổi không gian hợp tác với Logitech Tap IP và các giải pháp phòng hội nghị video hàng đầu
inglês | vietnamita |
---|---|
ip | ip |
video | video |
room | phòng |
solutions | giải pháp |
and | các |
EN IQAir's customized air quality solutions transform a bird sanctuary, improving air quality for the birds and humans alike.
VI Các giải pháp chất lượng không khí tùy chỉnh của IQAir biến đổi khu bảo tồn chim, cải thiện chất lượng không khí cho cả chim và con người.
inglês | vietnamita |
---|---|
quality | chất lượng |
improving | cải thiện |
the | giải |
solutions | giải pháp |
for | cho |
EN The Creator is self-sufficient and loves to transform and create new things. This archetype exerts control by creating art and crafting something new.
VI Đấng Tạo Hóa tự cung tự cấp và thích biến đổi và tạo ra những điều mới. Nguyên mẫu này sử dụng quyền kiểm soát bằng cách sáng tạo nghệ thuật và tạo ra thứ gì đó mới.
inglês | vietnamita |
---|---|
new | mới |
control | kiểm soát |
art | nghệ thuật |
create | tạo |
this | này |
EN Businesses are shifting from resilience to recovery and growth
VI Các doanh nghiệp đang chuyển đổi từ trạng thái duy trì hoạt động sang khôi phục và tăng trưởng trở lại
inglês | vietnamita |
---|---|
growth | tăng |
and | các |
businesses | doanh nghiệp |
EN The pandemic has caused businesses across the globe to rethink their strategies and accelerate digital transformation initiatives
VI Đại dịch đã buộc các doanh nghiệp trên toàn thế giới phải rà soát lại chiến lược và tăng tốc độ của các chương trình chuyển đổi số
inglês | vietnamita |
---|---|
has | phải |
globe | thế giới |
strategies | chiến lược |
businesses | doanh nghiệp |
across | trên |
and | của |
EN Raz and Aseem discuss how Small Businesses can leverage IT to continue to recover and grow
VI Raz và Aseem sẽ cùng trao đổi về cách mà các doanh nghiệp nhỏ có thể ứng dụng CNTT để khôi phục và phát triển
inglês | vietnamita |
---|---|
grow | phát triển |
small | nhỏ |
businesses | doanh nghiệp |
to | đổi |
and | các |
EN In Vietnam, we focus on the rapid development of our convenience store businesses with the master license granted by Circle K US.
VI Tại Việt Nam, chúng tôi chú trọng vào việc phát triển nhanh chóng trong lĩnh vực kinh doanh chuỗi cửa hàng tiện lợi theo giấy phép nhượng quyền thương hiệu của Circle K Mỹ.
inglês | vietnamita |
---|---|
rapid | nhanh |
development | phát triển |
store | cửa hàng |
businesses | kinh doanh |
license | giấy phép |
k | k |
in | trong |
we | chúng tôi |
EN In addition, its everyday use is expected to benefit businesses, individuals, and public sector services in the Latin American country.
VI Ngoài ra, việc bitcoin được sử dụng hàng ngày dự kiến sẽ mang lại lợi ích cho các doanh nghiệp, cá nhân và các dịch vụ khu vực công ở quốc gia Mỹ Latinh này.
inglês | vietnamita |
---|---|
use | sử dụng |
benefit | lợi ích |
individuals | cá nhân |
country | quốc gia |
businesses | doanh nghiệp |
the | này |
and | các |
EN Energy Upgrade California® was created to motivate and educate California residents and small businesses about energy management
VI Chương trình Energy Upgrade California® được bắt đầu nhằm thúc đẩy và giáo dục cư dân California và các doanh nghiệp nhỏ về quản lý năng lượng
inglês | vietnamita |
---|---|
energy | năng lượng |
california | california |
residents | cư dân |
was | được |
small | nhỏ |
businesses | doanh nghiệp |
to | đầu |
and | các |
EN In California, our biggest areas of individual impact are related to reducing our energy use in homes, cars and businesses, while better leveraging the cleaner energy resources available across the state.
VI Ở California, các lĩnh vực có tác động riêng lẻ lớn nhất bao gồm cắt giảm tiêu thụ năng lượng tại nhà, trong xe ô tô và các cơ sở kinh doanh.
inglês | vietnamita |
---|---|
in | trong |
california | california |
reducing | giảm |
energy | năng lượng |
businesses | kinh doanh |
and | các |
EN Businesses are also prohibited from discriminating because of citizenship or language spoken. This includes housing providers.
VI Ngoài ra, nghiêm cấm các doanh nghiệp có hành vi phân biệt đối xử với lý do liên quan đến tình trạng quốc tịch hoặc ngôn ngữ. Trong đó bao gồm cả các nhà cung cấp dịch vụ nhà ở.
inglês | vietnamita |
---|---|
includes | bao gồm |
or | hoặc |
businesses | doanh nghiệp |
providers | nhà cung cấp |
language | các |
of | dịch |
EN We provide " EDISMA and Energy Management Support Service" to save energy and power for homes and businesses
VI Chúng tôi cung cấp "Dịch vụ hỗ trợ quản lý năng lượng và EDISMA " để tiết kiệm năng lượng và năng lượng cho gia đình và doanh nghiệp
inglês | vietnamita |
---|---|
save | tiết kiệm |
businesses | doanh nghiệp |
we | chúng tôi |
energy | năng lượng |
provide | cung cấp |
EN We offer “EDISMA BEMS” services for businesses such as stores and buildings.
VI Chúng tôi phát triển dịch vụ " EDISMA BEMS" cho các doanh nghiệp như cửa hàng và tòa nhà.
inglês | vietnamita |
---|---|
for | cho |
and | như |
we | tôi |
EN EDION House System Co., Ltd. is engaged in businesses such as renovation and remodeling of homes, sales and construction of hot water supply equipment, and power generation using solar energy.
VI EDION House System Co., Ltd. tham gia vào các hoạt động kinh doanh như cải tạo và tu sửa nhà cửa, bán và xây dựng thiết bị cung cấp nước nóng, và sản xuất điện bằng năng lượng mặt trời.
inglês | vietnamita |
---|---|
construction | xây dựng |
hot | nóng |
water | nước |
supply | cung cấp |
energy | năng lượng |
and | và |
such | các |
solar | mặt trời |
EN Make the financial world of tomorrow closer to businesses here and now.
VI Mang thế giới tài chính tương lai đến gần hơn với các doanh nghiệp ngày nay.
inglês | vietnamita |
---|---|
financial | tài chính |
world | thế giới |
businesses | doanh nghiệp |
and | các |
EN We are constantly adding new payment methods and implementing innovative solutions for ambitious businesses around the world.
VI Chúng tôi liên tục bổ sung các phương thức thanh toán mới và triển khai những giải pháp sáng tạo cho các doanh nghiệp đầy tham vọng trên toàn thế giới.
inglês | vietnamita |
---|---|
payment | thanh toán |
innovative | sáng tạo |
solutions | giải pháp |
world | thế giới |
we | chúng tôi |
the | giải |
new | mới |
businesses | doanh nghiệp |
and | các |
for | cho |
EN Businesses around the world trust ecoligo to fully finance, install and manage their solar
VI Các doanh nghiệp trên khắp thế giới tin tưởng ecoligo sẽ tài trợ toàn bộ, cài đặt và quản lý năng lượng mặt trời của họ
inglês | vietnamita |
---|---|
around | trên |
world | thế giới |
ecoligo | ecoligo |
install | cài đặt |
businesses | doanh nghiệp |
solar | mặt trời |
and | của |
EN Different businesses, different solutions
VI Doanh nghiệp khác nhau, giải pháp khác nhau
inglês | vietnamita |
---|---|
businesses | doanh nghiệp |
solutions | giải pháp |
different | khác nhau |
EN Only three lines of code connect any web application directly to the blockchain, making it easily accessible to web-based businesses and projects, too
VI Chỉ có ba dòng mã để kết nối trực tiếp bất kỳ ứng dụng web với blockchain, khiến Nimiq dễ dàng được sử dụng cho các dự án và công việc kinh doanh dựa trên web
inglês | vietnamita |
---|---|
three | ba |
connect | kết nối |
web | web |
directly | trực tiếp |
easily | dễ dàng |
businesses | kinh doanh |
projects | dự án |
application | sử dụng |
and | các |
EN Ontology’s newest mission is to be ready for all kinds of businesses, by building a versatile blockchain
VI Nhiệm vụ mới nhất của Ontology là sẵn sàng cho mọi loại hình kinh doanh bằng cách xây dựng một blockchain đa năng
inglês | vietnamita |
---|---|
ready | sẵn sàng |
businesses | kinh doanh |
building | xây dựng |
of | của |
EN We continue to believe that our products, services and the value we add to our customers? businesses remain the fundamental elements of our continued success.
VI Amber tin rằng các sản phẩm, dịch vụ và giá trị mà chúng tôi cung cấp tới khách hàng chính là yếu tố tiên quyết cho sự thành công của công ty chúng tôi.
inglês | vietnamita |
---|---|
value | giá |
products | sản phẩm |
customers | khách hàng |
we | chúng tôi |
EN Speaker – A leading expert on motivational skills; Senior expert in skills training for businesses. Not only trained by Taiwanese and Malaysian experts, he is also led by Toyokazu, a leading Japanese psychologist.
VI Diễn giả ? Một chuyên gia hàng đầu về truyền cảm hứng và động lực; Chuyên gia cao cấp về đào tạo kỹ năng cho doanh nghiệp.
EN MULTICAMPUS Co., ltd has been exclusive HRD agent of Samsung, providing them the best HRD solutions to add values, enhance competitiveness for businesses through effective employee training programs
VI Trường đại học ngoại ngữ Hankuk (HUFS) Hankuk university of foreign studies (HUFS)- được thành lập vào tháng 4 năm 1954
inglês | vietnamita |
---|---|
them | họ |
training | học |
the | trường |
has | và |
EN MULTICAMPUS Co., ltd has been exclusive HRD agent of Samsung, providing them the best HRD solutions to add values, enhance competitiveness for businesses through effective employee training programs.
VI Amber Academy cung cấp dịch vụ đánh giá trước tuyển dụng giúp Vinfast đưa ra kết luận khách quan về các ứng viên tiềm năng của họ.
inglês | vietnamita |
---|---|
providing | cung cấp |
EN iPromote provides digital advertising solutions to 40,000 small and medium-sized businesses (SMBs)
VI iPromote cung cấp các giải pháp quảng cáo kỹ thuật số cho 40.000 doanh nghiệp vừa và nhỏ (SMB)
inglês | vietnamita |
---|---|
provides | cung cấp |
advertising | quảng cáo |
businesses | doanh nghiệp |
small | nhỏ |
solutions | giải pháp |
to | cho |
and | các |
EN “GE uses AWS Identity Services to support their global enterprise and allow their businesses to operate securely in the cloud
VI “GE sử dụng Dịch vụ nhận dạng AWS để hỗ trợ doanh nghiệp toàn cầu của họ và cho phép doanh nghiệp hoạt động an toàn trên đám mây
EN This model allows the businesses to move independently and operate at scale to solve today’s industrial challenges.”
VI Mô hình này cho phép các doanh nghiệp di chuyển độc lập và hoạt động trên quy mô lớn để giải quyết những thách thức ngành ngày nay.”
EN 11 November 2021: More than 150 representatives from both national and international businesses attended the first-ever virtual business forum to promote the private sector’s participation in the..
VI Ngày 11 tháng 11 năm 2021: Trong bối cảnh Việt Nam chuyển sang giai đoạn bình thường mới, sống chung an toàn với dịch COVID-19, hơn 150 đại diện từ các doanh nghiệp trong và ngoài nước đã tham dự..
inglês | vietnamita |
---|---|
november | tháng |
in | trong |
and | các |
business | doanh nghiệp |
from | ngày |
EN We do not associate or provide any benefits with anti-social forces that adversely affect social order and the sound activities of citizens and businesses.
VI Chúng tôi không liên kết hoặc cung cấp bất kỳ lợi ích nào với các lực lượng chống xã hội ảnh hưởng xấu đến trật tự xã hội và các hoạt động lành mạnh của công dân và doanh nghiệp.
inglês | vietnamita |
---|---|
provide | cung cấp |
benefits | lợi ích |
citizens | công dân |
businesses | doanh nghiệp |
we | chúng tôi |
or | hoặc |
of | của |
not | không |
EN Serving a broad range of clients, we help make informed, strategic decisions about real estate and its role in their businesses.
VI Chúng tôi giúp nhiều khách hàng đưa ra các quyết định chiến lược một cách sáng suốt về bất động sản và vai trò của nó trong hoạt động kinh doanh của khách hàng.
inglês | vietnamita |
---|---|
range | nhiều |
help | giúp |
decisions | quyết định |
businesses | kinh doanh |
of | của |
we | chúng tôi |
in | trong |
clients | khách |
EN We cannot sue people or businesses for money.
VI Chúng tôi không thể kiện người hoặc doanh nghiệp kiếm tiền.
inglês | vietnamita |
---|---|
businesses | doanh nghiệp |
we | chúng tôi |
or | hoặc |
people | người |
for | tiền |
EN How about your business, is it ready to embrace the change? Accept payments through Unlimint - a global financial interface that enables payments acceptance to innovative businesses, like yours.
VI Và công việc của bạn thì sao, liệu đã sẵn sàng nắm bắt sự thay đổi chưa?
inglês | vietnamita |
---|---|
ready | sẵn sàng |
change | thay đổi |
your | của bạn |
that | liệu |
EN Enabling greater economic participation and digitalisation of businesses.
VI thúc đẩy quá trình tham gia hoạt động kinh tế và số hóa của các doanh nghiệp.
inglês | vietnamita |
---|---|
of | của |
businesses | doanh nghiệp |
EN Small businesses signed up to join the GrabFood & GrabMart platform in 2020.(2)
VI đối tác nhà hàng đăng ký tham gia nền tảng GrabFood & GrabMart trong năm 2020 (2)
inglês | vietnamita |
---|---|
join | tham gia |
platform | nền tảng |
in | trong |
EN Data from 2020. Small merchants refers to businesses that are non-chain, non quick service restaurants across our GrabFood and GrabMart offerings.
VI Dữ liệu năm 2020. Doanh nghiệp nhỏ được định nghĩa là mô hình kinh doanh không theo chuỗi, không phục vụ thức ăn nhanh trên nền tảng GrabFood và GrabMart.
inglês | vietnamita |
---|---|
quick | nhanh |
small | nhỏ |
are | được |
chain | chuỗi |
data | dữ liệu |
that | liệu |
businesses | doanh nghiệp |
to | năm |
Mostrando 50 de 50 traduções