EN Convert your audio to the WAV format with this free online WAV converter. You can optionally extract audio tracks from video and convert them to WAV.
"tracks below" em inglês pode ser traduzido nas seguintes palavras/frases vietnamita:
below | bên dưới bạn cho chuyển đổi chúng tôi cung cấp các có của dưới dịch dịch vụ hoặc hỗ trợ là một như này qua sử dụng trang trong trên tôi tốt từ và vào về với yêu cầu đây đầu tiên để đổi |
EN Convert your audio to the WAV format with this free online WAV converter. You can optionally extract audio tracks from video and convert them to WAV.
VI Chuyển đổi file âm thanh của bạn sang định dạng WAV bằng trình chuyển đổi WAV trực tuyến miễn phí này. Bạn có thể tùy ý trích xuất các đoạn âm thanh từ video và chuyển đổi thành WAV.
inglês | vietnamita |
---|---|
online | trực tuyến |
extract | trích xuất |
video | video |
with | bằng |
your | của bạn |
audio | file |
you | bạn |
converter | chuyển đổi |
this | này |
EN Overcome many challenging tracks and transport a variety of goods in more than 100 different cities
VI Vượt qua nhiều chặng đường đầy thử thách, vận chuyển nhiều loại hàng hóa tại hơn 100 thành phố khác nhau
inglês | vietnamita |
---|---|
variety | nhiều |
of | qua |
different | khác nhau |
EN The ecoligo team has a shared passion: to stop climate change in its tracks
VI Nhóm ecoligo có một niềm đam mê chung: ngăn chặn sự biến đổi khí hậu theo hướng của họ
inglês | vietnamita |
---|---|
ecoligo | ecoligo |
team | nhóm |
climate | khí hậu |
change | biến đổi |
EN Everyone is welcome to invest in ecoligo's projects and take action to stop climate change in its tracks
VI Mọi người đều được hoan nghênh đầu tư vào các dự án của ecoligo và hành động để ngăn chặn tình trạng biến đổi khí hậu
inglês | vietnamita |
---|---|
projects | dự án |
climate | khí hậu |
change | biến đổi |
everyone | người |
and | và |
EN Convert your audio to the WAV format with this free online WAV converter. You can optionally extract audio tracks from video and convert them to WAV.
VI Chuyển đổi file âm thanh của bạn sang định dạng WAV bằng trình chuyển đổi WAV trực tuyến miễn phí này. Bạn có thể tùy ý trích xuất các đoạn âm thanh từ video và chuyển đổi thành WAV.
inglês | vietnamita |
---|---|
online | trực tuyến |
extract | trích xuất |
video | video |
with | bằng |
your | của bạn |
audio | file |
you | bạn |
converter | chuyển đổi |
this | này |
EN The Korea Composite Stock Price Index (KOSPI) is a capitalization-weighted index that tracks all common shares of the Korea Stock Exchange
VI Chỉ số Giá Cổ phiếu Tổng hợp Hàn Quốc (KOSPI) là một chỉ số có trọng số vốn hóa theo dõi tất cả các cổ phiếu phổ thông của Sở giao dịch chứng khoán Hàn Quốc
inglês | vietnamita |
---|---|
shares | cổ phiếu |
exchange | giao dịch |
of | của |
all | tất cả các |
EN The Korea Composite Stock Price Index (KOSPI) is a capitalization-weighted index that tracks all common shares of the Korea Stock Exchange
VI Chỉ số Giá Cổ phiếu Tổng hợp Hàn Quốc (KOSPI) là một chỉ số có trọng số vốn hóa theo dõi tất cả các cổ phiếu phổ thông của Sở giao dịch chứng khoán Hàn Quốc
inglês | vietnamita |
---|---|
shares | cổ phiếu |
exchange | giao dịch |
of | của |
all | tất cả các |
EN The Korea Composite Stock Price Index (KOSPI) is a capitalization-weighted index that tracks all common shares of the Korea Stock Exchange
VI Chỉ số Giá Cổ phiếu Tổng hợp Hàn Quốc (KOSPI) là một chỉ số có trọng số vốn hóa theo dõi tất cả các cổ phiếu phổ thông của Sở giao dịch chứng khoán Hàn Quốc
inglês | vietnamita |
---|---|
shares | cổ phiếu |
exchange | giao dịch |
of | của |
all | tất cả các |
EN The Korea Composite Stock Price Index (KOSPI) is a capitalization-weighted index that tracks all common shares of the Korea Stock Exchange
VI Chỉ số Giá Cổ phiếu Tổng hợp Hàn Quốc (KOSPI) là một chỉ số có trọng số vốn hóa theo dõi tất cả các cổ phiếu phổ thông của Sở giao dịch chứng khoán Hàn Quốc
inglês | vietnamita |
---|---|
shares | cổ phiếu |
exchange | giao dịch |
of | của |
all | tất cả các |
EN The Korea Composite Stock Price Index (KOSPI) is a capitalization-weighted index that tracks all common shares of the Korea Stock Exchange
VI Chỉ số Giá Cổ phiếu Tổng hợp Hàn Quốc (KOSPI) là một chỉ số có trọng số vốn hóa theo dõi tất cả các cổ phiếu phổ thông của Sở giao dịch chứng khoán Hàn Quốc
inglês | vietnamita |
---|---|
shares | cổ phiếu |
exchange | giao dịch |
of | của |
all | tất cả các |
EN The Korea Composite Stock Price Index (KOSPI) is a capitalization-weighted index that tracks all common shares of the Korea Stock Exchange
VI Chỉ số Giá Cổ phiếu Tổng hợp Hàn Quốc (KOSPI) là một chỉ số có trọng số vốn hóa theo dõi tất cả các cổ phiếu phổ thông của Sở giao dịch chứng khoán Hàn Quốc
inglês | vietnamita |
---|---|
shares | cổ phiếu |
exchange | giao dịch |
of | của |
all | tất cả các |
EN The Korea Composite Stock Price Index (KOSPI) is a capitalization-weighted index that tracks all common shares of the Korea Stock Exchange
VI Chỉ số Giá Cổ phiếu Tổng hợp Hàn Quốc (KOSPI) là một chỉ số có trọng số vốn hóa theo dõi tất cả các cổ phiếu phổ thông của Sở giao dịch chứng khoán Hàn Quốc
inglês | vietnamita |
---|---|
shares | cổ phiếu |
exchange | giao dịch |
of | của |
all | tất cả các |
EN The Korea Composite Stock Price Index (KOSPI) is a capitalization-weighted index that tracks all common shares of the Korea Stock Exchange
VI Chỉ số Giá Cổ phiếu Tổng hợp Hàn Quốc (KOSPI) là một chỉ số có trọng số vốn hóa theo dõi tất cả các cổ phiếu phổ thông của Sở giao dịch chứng khoán Hàn Quốc
inglês | vietnamita |
---|---|
shares | cổ phiếu |
exchange | giao dịch |
of | của |
all | tất cả các |
EN The Korea Composite Stock Price Index (KOSPI) is a capitalization-weighted index that tracks all common shares of the Korea Stock Exchange
VI Chỉ số Giá Cổ phiếu Tổng hợp Hàn Quốc (KOSPI) là một chỉ số có trọng số vốn hóa theo dõi tất cả các cổ phiếu phổ thông của Sở giao dịch chứng khoán Hàn Quốc
inglês | vietnamita |
---|---|
shares | cổ phiếu |
exchange | giao dịch |
of | của |
all | tất cả các |
EN The Korea Composite Stock Price Index (KOSPI) is a capitalization-weighted index that tracks all common shares of the Korea Stock Exchange
VI Chỉ số Giá Cổ phiếu Tổng hợp Hàn Quốc (KOSPI) là một chỉ số có trọng số vốn hóa theo dõi tất cả các cổ phiếu phổ thông của Sở giao dịch chứng khoán Hàn Quốc
inglês | vietnamita |
---|---|
shares | cổ phiếu |
exchange | giao dịch |
of | của |
all | tất cả các |
EN The MERVAL Index tracks the performance of leading Argentinian companies listed on the Buenos Aires Stock Exchange (23 companies as of 2023)
VI Chỉ số MERVAL theo dõi hiệu suất của các công ty hàng đầu của Argentina được niêm yết trên Sở giao dịch chứng khoán Buenos Aires (23 công ty tính đến năm 2023)
inglês | vietnamita |
---|---|
performance | hiệu suất |
exchange | giao dịch |
companies | công ty |
as | theo |
on | trên |
EN The MERVAL Index tracks the performance of leading Argentinian companies listed on the Buenos Aires Stock Exchange (23 companies as of 2023)
VI Chỉ số MERVAL theo dõi hiệu suất của các công ty hàng đầu của Argentina được niêm yết trên Sở giao dịch chứng khoán Buenos Aires (23 công ty tính đến năm 2023)
inglês | vietnamita |
---|---|
performance | hiệu suất |
exchange | giao dịch |
companies | công ty |
as | theo |
on | trên |
EN The MERVAL Index tracks the performance of leading Argentinian companies listed on the Buenos Aires Stock Exchange (23 companies as of 2023)
VI Chỉ số MERVAL theo dõi hiệu suất của các công ty hàng đầu của Argentina được niêm yết trên Sở giao dịch chứng khoán Buenos Aires (23 công ty tính đến năm 2023)
inglês | vietnamita |
---|---|
performance | hiệu suất |
exchange | giao dịch |
companies | công ty |
as | theo |
on | trên |
EN The MERVAL Index tracks the performance of leading Argentinian companies listed on the Buenos Aires Stock Exchange (23 companies as of 2023)
VI Chỉ số MERVAL theo dõi hiệu suất của các công ty hàng đầu của Argentina được niêm yết trên Sở giao dịch chứng khoán Buenos Aires (23 công ty tính đến năm 2023)
inglês | vietnamita |
---|---|
performance | hiệu suất |
exchange | giao dịch |
companies | công ty |
as | theo |
on | trên |
EN The MERVAL Index tracks the performance of leading Argentinian companies listed on the Buenos Aires Stock Exchange (23 companies as of 2023)
VI Chỉ số MERVAL theo dõi hiệu suất của các công ty hàng đầu của Argentina được niêm yết trên Sở giao dịch chứng khoán Buenos Aires (23 công ty tính đến năm 2023)
inglês | vietnamita |
---|---|
performance | hiệu suất |
exchange | giao dịch |
companies | công ty |
as | theo |
on | trên |
EN The MERVAL Index tracks the performance of leading Argentinian companies listed on the Buenos Aires Stock Exchange (23 companies as of 2023)
VI Chỉ số MERVAL theo dõi hiệu suất của các công ty hàng đầu của Argentina được niêm yết trên Sở giao dịch chứng khoán Buenos Aires (23 công ty tính đến năm 2023)
inglês | vietnamita |
---|---|
performance | hiệu suất |
exchange | giao dịch |
companies | công ty |
as | theo |
on | trên |
EN The MERVAL Index tracks the performance of leading Argentinian companies listed on the Buenos Aires Stock Exchange (23 companies as of 2023)
VI Chỉ số MERVAL theo dõi hiệu suất của các công ty hàng đầu của Argentina được niêm yết trên Sở giao dịch chứng khoán Buenos Aires (23 công ty tính đến năm 2023)
inglês | vietnamita |
---|---|
performance | hiệu suất |
exchange | giao dịch |
companies | công ty |
as | theo |
on | trên |
EN The MERVAL Index tracks the performance of leading Argentinian companies listed on the Buenos Aires Stock Exchange (23 companies as of 2023)
VI Chỉ số MERVAL theo dõi hiệu suất của các công ty hàng đầu của Argentina được niêm yết trên Sở giao dịch chứng khoán Buenos Aires (23 công ty tính đến năm 2023)
inglês | vietnamita |
---|---|
performance | hiệu suất |
exchange | giao dịch |
companies | công ty |
as | theo |
on | trên |
EN The MERVAL Index tracks the performance of leading Argentinian companies listed on the Buenos Aires Stock Exchange (23 companies as of 2023)
VI Chỉ số MERVAL theo dõi hiệu suất của các công ty hàng đầu của Argentina được niêm yết trên Sở giao dịch chứng khoán Buenos Aires (23 công ty tính đến năm 2023)
inglês | vietnamita |
---|---|
performance | hiệu suất |
exchange | giao dịch |
companies | công ty |
as | theo |
on | trên |
EN The MERVAL Index tracks the performance of leading Argentinian companies listed on the Buenos Aires Stock Exchange (23 companies as of 2023)
VI Chỉ số MERVAL theo dõi hiệu suất của các công ty hàng đầu của Argentina được niêm yết trên Sở giao dịch chứng khoán Buenos Aires (23 công ty tính đến năm 2023)
inglês | vietnamita |
---|---|
performance | hiệu suất |
exchange | giao dịch |
companies | công ty |
as | theo |
on | trên |
EN Through your unique link, our affiliate marketing software tracks your performance and sales conversions to pay you accordingly.
VI Thông qua link này, phần mềm tiếp thị liên kết theo dõi hiệu suất và số lượt chuyển đổi doanh số để từ đó trả tiền cho bạn.
inglês | vietnamita |
---|---|
link | liên kết |
software | phần mềm |
performance | hiệu suất |
and | thị |
pay | trả |
through | thông qua |
you | bạn |
to | tiền |
EN As its name suggests, the report tracks everything related to flow of cash and its direct effects: profit, tax rates, as well as promotion and shipping costs
VI Như tên gọi, báo cáo này theo dõi mọi thứ liên quan đến dòng tiền mặt và tác động trực tiếp của nó: lợi nhuận, thuế suất, khuyến mãi và chi phí vận chuyển
inglês | vietnamita |
---|---|
name | tên |
report | báo cáo |
everything | mọi |
related | liên quan đến |
cash | tiền |
direct | trực tiếp |
of | của |
EN Just specify your file below and select the Viber preset below
VI Chỉ cần chỉ định file của bạn bên dưới và chọn cài đặt trước dành cho Viber
inglês | vietnamita |
---|---|
file | file |
specify | chỉ định |
select | chọn |
your | của bạn |
below | bên dưới |
EN Add this Tweet to your website by copying the code below. Learn more
VI Thêm Tweet này vào trang web bằng cách sao chép mã bên dưới. Tìm hiểu thêm
inglês | vietnamita |
---|---|
your | và |
learn | hiểu |
below | bên dưới |
more | thêm |
this | này |
EN Add this video to your website by copying the code below. Learn more
VI Thêm video này vào trang web của bạn bằng cách sao chép mã bên dưới. Tìm hiểu thêm
inglês | vietnamita |
---|---|
video | video |
learn | hiểu |
below | bên dưới |
your | của bạn |
more | thêm |
this | này |
EN Please fill out and submit the contact form below to request a Custom Plan. Our specialists will contact you to clarify all the details.
VI Vui lòng điền và nộp mẫu phiếu dưới đây để yêu cầu Gói tùy chỉnh. Chuyên gia của chúng tôi sẽ liên hệ với bạn để thảo luận chi tiết hơn.
inglês | vietnamita |
---|---|
form | mẫu |
request | yêu cầu |
custom | tùy chỉnh |
plan | gói |
details | chi tiết |
below | dưới |
you | bạn |
our | chúng tôi |
EN Add link to one of your lists below, or create a new one.
VI Thêm link vào một trong các danh sách dưới đây của bạn, hoặc thêm mới.
inglês | vietnamita |
---|---|
add | thêm |
lists | danh sách |
below | dưới |
or | hoặc |
new | mới |
of | của |
your | bạn |
one | các |
EN Whatever your scope is and wherever your passion lies - we will be happy to hear from you! Just find the category that suits you best below and let’s start the next big thing!
VI Dù là lĩnh vực hay đam mê của bạn là gì - chúng tôi rất vui được nghe bạn chia sẻ! Chỉ cần lựa chọn danh mục phù hợp nhất với của bạn dưới đây, và bắt đầu cho một cuộc phiêu lưu mới!
inglês | vietnamita |
---|---|
lets | cho |
start | bắt đầu |
we | chúng tôi |
below | dưới |
your | bạn |
and | của |
EN If you are looking for contact information for one of our global offices, please visit the link below.
VI Nếu bạn đang tìm kiếm thông tin liên lạc cho một trong các văn phòng toàn cầu của chúng tôi, vui lòng truy cập liên kết bên dưới.
inglês | vietnamita |
---|---|
if | nếu |
looking | tìm kiếm |
information | thông tin |
global | toàn cầu |
link | liên kết |
of | của |
you | bạn |
below | dưới |
our | chúng tôi |
one | các |
EN Please fill the contact form below and we will get in touch
VI Vui lòng điền vào biểu mẫu liên hệ bên dưới và chúng tôi sẽ phản hồi
inglês | vietnamita |
---|---|
form | mẫu |
and | và |
we | chúng tôi |
below | bên dưới |
in | vào |
EN You can adjust or fake both the useragent as well as the referrer that we send to the target site by using the form below.
VI Bạn có thể điều chỉnh hoặc giả mạo cả công cụ sử dụng cũng như liên kết giới thiệu mà chúng tôi gửi đến trang web mục tiêu bằng cách sử dụng biểu mẫu bên dưới.
inglês | vietnamita |
---|---|
or | hoặc |
target | mục tiêu |
form | mẫu |
we | chúng tôi |
using | sử dụng |
send | gửi |
as | như |
below | bên dưới |
site | trang web |
to | cũng |
you | bạn |
EN Your cookies received from websites during your browsing session are listed below:
VI Cookie của bạn nhận được từ các trang web trong phiên duyệt web của bạn được liệt kê bên dưới:
inglês | vietnamita |
---|---|
cookies | cookie |
browsing | duyệt |
session | phiên |
your | của bạn |
received | nhận được |
below | bên dưới |
are | được |
during | trong |
websites | trang web |
EN Add connection to one of your lists below, or create a new one.
VI Thêm connection vào một trong các danh sách dưới đây của bạn, hoặc thêm mới.
inglês | vietnamita |
---|---|
add | thêm |
lists | danh sách |
below | dưới |
or | hoặc |
new | mới |
of | của |
your | bạn |
one | các |
EN Add idea to one of your lists below, or create a new one.
VI Thêm idea vào một trong các danh sách dưới đây của bạn, hoặc thêm mới.
inglês | vietnamita |
---|---|
add | thêm |
lists | danh sách |
below | dưới |
or | hoặc |
new | mới |
of | của |
your | bạn |
one | các |
EN Add disease to one of your lists below, or create a new one.
VI Thêm disease vào một trong các danh sách dưới đây của bạn, hoặc thêm mới.
inglês | vietnamita |
---|---|
add | thêm |
lists | danh sách |
below | dưới |
or | hoặc |
new | mới |
of | của |
your | bạn |
one | các |
EN Add diet to one of your lists below, or create a new one.
VI Thêm diet vào một trong các danh sách dưới đây của bạn, hoặc thêm mới.
inglês | vietnamita |
---|---|
add | thêm |
lists | danh sách |
below | dưới |
or | hoặc |
new | mới |
of | của |
your | bạn |
one | các |
EN Add heart to one of your lists below, or create a new one.
VI Thêm heart vào một trong các danh sách dưới đây của bạn, hoặc thêm mới.
inglês | vietnamita |
---|---|
add | thêm |
lists | danh sách |
below | dưới |
or | hoặc |
new | mới |
of | của |
your | bạn |
one | các |
EN Add direct to one of your lists below, or create a new one.
VI Thêm direct vào một trong các danh sách dưới đây của bạn, hoặc thêm mới.
inglês | vietnamita |
---|---|
add | thêm |
lists | danh sách |
below | dưới |
or | hoặc |
new | mới |
of | của |
your | bạn |
one | các |
EN Add diplomatic to one of your lists below, or create a new one.
VI Thêm diplomatic vào một trong các danh sách dưới đây của bạn, hoặc thêm mới.
inglês | vietnamita |
---|---|
add | thêm |
lists | danh sách |
below | dưới |
or | hoặc |
new | mới |
of | của |
your | bạn |
one | các |
EN Add document to one of your lists below, or create a new one.
VI Thêm document vào một trong các danh sách dưới đây của bạn, hoặc thêm mới.
inglês | vietnamita |
---|---|
add | thêm |
lists | danh sách |
below | dưới |
or | hoặc |
new | mới |
of | của |
your | bạn |
one | các |
EN Add strong to one of your lists below, or create a new one.
VI Thêm strong vào một trong các danh sách dưới đây của bạn, hoặc thêm mới.
inglês | vietnamita |
---|---|
add | thêm |
lists | danh sách |
below | dưới |
or | hoặc |
new | mới |
of | của |
your | bạn |
one | các |
EN Add visit to one of your lists below, or create a new one.
VI Thêm visit vào một trong các danh sách dưới đây của bạn, hoặc thêm mới.
inglês | vietnamita |
---|---|
add | thêm |
lists | danh sách |
below | dưới |
or | hoặc |
new | mới |
of | của |
your | bạn |
one | các |
EN Add our to one of your lists below, or create a new one.
VI Thêm our vào một trong các danh sách dưới đây của bạn, hoặc thêm mới.
inglês | vietnamita |
---|---|
add | thêm |
lists | danh sách |
below | dưới |
or | hoặc |
new | mới |
of | của |
your | bạn |
one | các |
EN Add bookshop to one of your lists below, or create a new one.
VI Thêm bookshop vào một trong các danh sách dưới đây của bạn, hoặc thêm mới.
inglês | vietnamita |
---|---|
add | thêm |
lists | danh sách |
below | dưới |
or | hoặc |
new | mới |
of | của |
your | bạn |
one | các |
EN Add research to one of your lists below, or create a new one.
VI Thêm research vào một trong các danh sách dưới đây của bạn, hoặc thêm mới.
inglês | vietnamita |
---|---|
add | thêm |
lists | danh sách |
below | dưới |
or | hoặc |
new | mới |
of | của |
your | bạn |
one | các |
Mostrando 50 de 50 traduções