EN Thus, repair shops can test and repair more efficiently, more safely, and more quickly.
"tickets more efficiently" em inglês pode ser traduzido nas seguintes palavras/frases vietnamita:
more | bạn bằng cao cao hơn cho chúng tôi các có có thể cũng cần của của bạn của họ dưới dịch gì hiểu hoặc hơn họ hỏi khác khác nhau liên hệ liệu là lên mọi mỗi một nhiều nhiều hơn như nhận những phải qua quá ra riêng rất sau sử dụng thêm thời gian trên trước tất cả tốt tốt hơn từ tự và vào vì về với đa đang đi điều đây đã đó được đến để ở |
EN Thus, repair shops can test and repair more efficiently, more safely, and more quickly.
VI Do đó, các cửa hàng sửa chữa có thể kiểm tra và sửa chữa hiệu quả, an toàn và nhanh chóng hơn.
inglês | vietnamita |
---|---|
test | kiểm tra |
and | các |
safely | an toàn |
more | hơn |
quickly | nhanh chóng |
EN These actions will help you to use energy more efficiently, which may help you to reduce your overall electricity and heating/cooling costs
VI Những hành động này sẽ giúp bạn sử dụng điện hiệu quả hơn, có thể giúp bạn giảm tổng chi phí điện và sưởi/làm mát
inglês | vietnamita |
---|---|
help | giúp |
use | sử dụng |
more | hơn |
reduce | giảm |
these | này |
your | bạn |
EN You can fly faster and farther by doing things more efficiently
VI Bạn có thể bay nhanh hơn và xa hơn với những thứ mang lại hiệu quả cao hơn
inglês | vietnamita |
---|---|
faster | nhanh hơn |
more | hơn |
you | bạn |
EN When they’re not, they’re not running efficiently and it’s going to cost more.
VI Nếu không vệ sinh sạch sẽ, quạt sẽ không hoạt động hiệu quả và sẽ gây tốn kém hơn.
inglês | vietnamita |
---|---|
not | không |
more | hơn |
EN Respite care hospice support helps caregivers avoid burnout and provide care more efficiently.
VI Hỗ trợ chăm sóc cuối đời của dịch vụ chăm sóc hỗ trợ tạm thời giúp người chăm sóc tránh được tình trạng kiệt sức và vì vậy sẽ chăm sóc hiệu quả hơn.
inglês | vietnamita |
---|---|
more | hơn |
provide | được |
helps | giúp |
and | của |
EN Respite care hospice support helps caregivers avoid burnout and provide care more efficiently.
VI Hỗ trợ chăm sóc cuối đời của dịch vụ chăm sóc hỗ trợ tạm thời giúp người chăm sóc tránh được tình trạng kiệt sức và vì vậy sẽ chăm sóc hiệu quả hơn.
inglês | vietnamita |
---|---|
more | hơn |
provide | được |
helps | giúp |
and | của |
EN Respite care hospice support helps caregivers avoid burnout and provide care more efficiently.
VI Hỗ trợ chăm sóc cuối đời của dịch vụ chăm sóc hỗ trợ tạm thời giúp người chăm sóc tránh được tình trạng kiệt sức và vì vậy sẽ chăm sóc hiệu quả hơn.
inglês | vietnamita |
---|---|
more | hơn |
provide | được |
helps | giúp |
and | của |
EN Respite care hospice support helps caregivers avoid burnout and provide care more efficiently.
VI Hỗ trợ chăm sóc cuối đời của dịch vụ chăm sóc hỗ trợ tạm thời giúp người chăm sóc tránh được tình trạng kiệt sức và vì vậy sẽ chăm sóc hiệu quả hơn.
inglês | vietnamita |
---|---|
more | hơn |
provide | được |
helps | giúp |
and | của |
EN 80% less time spent resolving IT tickets and security posture for employees.
VI Giảm 80% thời gian dành cho việc giải quyết các vấn đề CNTT và bảo mật cho nhân viên.
inglês | vietnamita |
---|---|
time | thời gian |
security | bảo mật |
employees | nhân viên |
and | các |
for | cho |
EN Buy a coffee or get your flight tickets by simply paying with your Trust Wallet.
VI Mua cà phê hoặc thanh toán vé máy bay bằng cách thanh toán thông qua Ví Trust của bạn .
inglês | vietnamita |
---|---|
buy | mua |
paying | thanh toán |
your | của bạn |
with | bằng |
or | hoặc |
EN How to get 50 Leaf Tickets for free in Animal Crossing: Pocket Camp
VI Cách nhận 50 Leaf Tickets miễn phí trong Animal Crossing: Pocket Camp
inglês | vietnamita |
---|---|
get | nhận |
in | trong |
EN Animal Crossing: Pocket Camp: How to get 50 Leaf Tickets for free
VI Animal Crossing: Pocket Camp: Cách nhận 50 Leaf Tickets miễn phí
inglês | vietnamita |
---|---|
get | nhận |
EN First, to redeem, you should go to My Nintendo Free Leaf Tickets Program
VI Đầu tiên, để nhận thưởng, hãy truy cập vào My Nintendo Free Leaf Tickets Program
inglês | vietnamita |
---|---|
you | và |
to | vào |
EN Buy a coffee or get your flight tickets by simply paying with your Trust Wallet.
VI Mua cà phê hoặc thanh toán vé máy bay bằng cách thanh toán thông qua Ví Trust của bạn .
inglês | vietnamita |
---|---|
buy | mua |
paying | thanh toán |
your | của bạn |
with | bằng |
or | hoặc |
EN To see the coupon discount prices, select an itinerary. To only save discount coupon codes, rather than search for flight tickets, go to My Asiana > Coupon Box.
VI Để xem giá được giảm theo phiếu giảm giá, hãy chọn một hành trình. Để lưu mã của phiếu giảm giá mà không tìm kiếm vé chuyến bay, hãy truy cập vào Asiana của tôi > Hộp Phiếu giảm giá.
inglês | vietnamita |
---|---|
see | xem |
select | chọn |
save | lưu |
search | tìm kiếm |
my | của tôi |
only | của |
than | và |
EN Since coupons cannot be applied to tickets that have been already purchased, you must refund with a refund fee and repurchase the ticket to apply the coupon.
VI Vì không thể áp dụng phiếu giảm giá cho vé đã mua, quý khách phải thanh toán phí hoàn vé và mua lại vé để áp dụng phiếu giảm giá.
inglês | vietnamita |
---|---|
purchased | mua |
fee | phí |
the | không |
to | cho |
EN Discount coupons cannot be applied to code share flights and tickets with other airlines.
VI Không áp dụng phiếu giảm giá đối với các chuyến bay liên danh và vé bay với các hãng hàng không khác.
inglês | vietnamita |
---|---|
other | khác |
and | các |
with | với |
EN KAYAK searches hundreds of other travel sites at once to find the best deals on airline tickets, cheap hotels, holidays and hire cars.
VI KAYAK tìm kiếm hàng trăm website du lịch khác cùng một lúc để tìm được những ưu đãi tốt nhất về vé máy bay, khách sạn giá rẻ, kỳ nghỉ mát và xe ô-tô cho thuê.
inglês | vietnamita |
---|---|
other | khác |
travel | du lịch |
find | tìm kiếm |
best | tốt |
EN Unlimited registrations are not available if you are using the PayPal integration to charge for tickets.
VI Tính năng đăng ký không giới hạn không áp dụng nếu bạn đang sử dụng thành phần tích hợp PayPal để thu phí vé tham dự.
inglês | vietnamita |
---|---|
unlimited | không giới hạn |
using | sử dụng |
integration | tích hợp |
to | phần |
charge | phí |
if | nếu |
you | bạn |
the | không |
are | đang |
EN KAYAK searches hundreds of other travel sites at once to find the best deals on airline tickets, cheap hotels, holidays and hire cars.
VI KAYAK tìm kiếm hàng trăm website du lịch khác cùng một lúc để tìm được những ưu đãi tốt nhất về vé máy bay, khách sạn giá rẻ, kỳ nghỉ mát và xe ô-tô cho thuê.
inglês | vietnamita |
---|---|
other | khác |
travel | du lịch |
find | tìm kiếm |
best | tốt |
EN The Tezos protocol offers a formal process through which stakeholders can efficiently govern the protocol and implement future innovations
VI Giao thức Tezos cung cấp một quy trình chính thức thông qua đó các bên liên quan có thể điều chỉnh hiệu quả giao thức và thực hiện các đổi mới trong tương lai
inglês | vietnamita |
---|---|
protocol | giao thức |
process | quy trình |
stakeholders | các bên liên quan |
future | tương lai |
offers | cung cấp |
through | qua |
EN It is always important that we work together and use energy efficiently.
VI Điều quan trọng là chúng ta phải hợp tác cùng nhau và sử dụng năng lượng hiệu quả.
inglês | vietnamita |
---|---|
important | quan trọng |
together | cùng nhau |
use | sử dụng |
energy | năng lượng |
that | chúng |
EN We have developed and are operating a system in which is carried out efficiently.
VI Chúng tôi đã phát triển và đang vận hành một hệ thống được thực hiện hiệu quả.
inglês | vietnamita |
---|---|
system | hệ thống |
we | chúng tôi |
EN Efficiently provision resources across accounts
VI Cung cấp tài nguyên hiệu quả cho các tài khoản
inglês | vietnamita |
---|---|
resources | tài nguyên |
accounts | tài khoản |
provision | cung cấp |
across | cho |
EN Ability to work efficiently with people from diverse backgrounds
VI Khả năng làm việc hiệu quả với những người từ nền tảng đa dạng
inglês | vietnamita |
---|---|
ability | khả năng |
people | người |
work | làm việc |
with | với |
EN The Tezos protocol offers a formal process through which stakeholders can efficiently govern the protocol and implement future innovations
VI Giao thức Tezos cung cấp một quy trình chính thức thông qua đó các bên liên quan có thể điều chỉnh hiệu quả giao thức và thực hiện các đổi mới trong tương lai
inglês | vietnamita |
---|---|
protocol | giao thức |
process | quy trình |
stakeholders | các bên liên quan |
future | tương lai |
offers | cung cấp |
through | qua |
EN We have developed and are operating a system in which is carried out efficiently.
VI Chúng tôi đã phát triển và đang vận hành một hệ thống được thực hiện hiệu quả.
inglês | vietnamita |
---|---|
system | hệ thống |
we | chúng tôi |
EN Ensure game assets are efficiently integrated into the engine while preserving artistic integrity and performance
VI Đảm bảo tài nguyên game được tích hợp vào game engine hiệu quả, bảo toàn được tính toàn vẹn và hiệu suất
inglês | vietnamita |
---|---|
integrated | tích hợp |
into | vào |
and | và |
performance | hiệu suất |
are | được |
EN Unlock attribution data, optimize ad performance, and leverage the reporting and insights you need to meet business goals and scale efficiently.
VI Phân tích dữ liệu phân bổ, cải thiện hiệu suất quảng cáo, khai thác báo cáo và nhận nhiều thông tin bổ ích — qua đó đạt được các mục tiêu đề ra và tăng trưởng bền vững.
inglês | vietnamita |
---|---|
ad | quảng cáo |
performance | hiệu suất |
reporting | báo cáo |
goals | mục tiêu |
data | dữ liệu |
insights | thông tin |
and | các |
EN Instructions on how to add fonts to Word on Mac and add fonts to PowerPoint on MacBook quickly, efficiently and?
VI Hướng dẫn cách chạy file Python trên CMD của Windows và trên Terminal của Mac cực chuẩn. Cách xử lý?
inglês | vietnamita |
---|---|
instructions | hướng dẫn |
on | trên |
EN Instructions on how to add fonts to Word on Mac and add fonts to PowerPoint on MacBook quickly, efficiently and...
VI Hướng dẫn cách chạy file Python trên CMD của Windows và trên Terminal của Mac cực chuẩn. Cách xử lý...
inglês | vietnamita |
---|---|
instructions | hướng dẫn |
on | trên |
EN Build a marketing communication strategy to fit your business and audience needs. Reach out to your customers on their terms and communicate with them promptly and efficiently.
VI Xây dựng chiến lược marketing phù hợp với nhu cầu của khách hàng. Tiếp cận khách hàng một cách tự nhiên và thông minh nhất, thu hút sự chú ý của họ vào sản phẩm và dịch vụ của bạn.
inglês | vietnamita |
---|---|
build | xây dựng |
marketing | marketing |
strategy | chiến lược |
fit | phù hợp |
needs | nhu cầu |
your | bạn |
customers | khách |
and | và |
their | của |
EN Efficiently manage your email marketing campaigns
VI Quản lý hiệu quả các chiến dịch tiếp thị qua email
inglês | vietnamita |
---|---|
campaigns | chiến dịch |
your | các |
EN They do not come only one or two, but in groups, with more and more numbers, and attack more and more fiercely regardless of day and night
VI Chúng đâu chỉ tới một hai đứa, mà về sau sẽ đi theo từng đàn, với số lượng ngày càng nhiều, tấn công ngày càng hung hăng dữ dội hơn bất kể ngày đêm
inglês | vietnamita |
---|---|
attack | tấn công |
day | ngày |
they | chúng |
two | hai |
not | với |
more | hơn |
EN Bulk discounts are also available, including a 10% discount for orders of more than 10 boxes, a 15% discount for orders of more than 20 boxes, and a 20% discount for orders of more than 30 boxes
VI Bộ sưu tập bánh trung thu Metropole bao gồm: hộp bốn bánh, hộp sáu bánh, và hộp cao cấp VIP
inglês | vietnamita |
---|---|
including | bao gồm |
than | cao |
EN The more skillful you are, the more chances you have of getting more points and winning the ball
VI Càng khéo léo thì càng có cơ hội nhận điểm nhiều và giành bóng tốt
inglês | vietnamita |
---|---|
more | nhiều |
getting | nhận |
EN The more you fight, the more you have the opportunity to experience a variety of weapons, bombs, traps, and the more you can be strengthened through victories.
VI Ai chiến đấu càng nhiều thì càng có cơ hội trải nghiệm nhiều loại vũ khí khác nhau, bom, bẫy đa dạng và có khả năng được tăng cường sức mạnh qua các chiến thắng.
inglês | vietnamita |
---|---|
through | qua |
and | các |
EN Bulk discounts are also available, including a 10% discount for orders of more than 10 boxes, a 15% discount for orders of more than 20 boxes, and a 20% discount for orders of more than 30 boxes
VI Bộ sưu tập bánh trung thu Metropole bao gồm: hộp bốn bánh, hộp sáu bánh, và hộp cao cấp VIP
inglês | vietnamita |
---|---|
including | bao gồm |
than | cao |
EN You had one or more employees for at least some part of a day in any 20 or more different weeks in 2021 or 20 or more different weeks in 2022
VI Quý vị có một hoặc nhiều nhân viên làm việc ít nhất là bán thời gian trong ngày trong 20 tuần khác nhau trở lên trong năm 2021 hoặc 2022
EN "From a latency perspective, we saw improvements when using Argo coupled with Spectrum — in more remote regions like Australia, the improvements were more noticeable
VI Xét về độ trễ, chúng tôi thấy có sự cải thiện khi sử dụng Argo cùng với Spectrum - tại những vùng xa xôi như ở Úc, những cải thiện đó càng rõ ràng hơn
EN Cloudflare's support for HTTP/3 enables faster, more reliable, and more secure connections to websites and APIs.
VI Hỗ trợ của Cloudflare cho HTTP/3 cho phép kết nối nhanh hơn, đáng tin cậy hơn và an toàn hơn với các trang web và API.
inglês | vietnamita |
---|---|
http | http |
enables | cho phép |
connections | kết nối |
apis | api |
reliable | tin cậy |
secure | an toàn |
faster | nhanh hơn |
websites | trang web |
EN It shows that unvaccinated people here are 10 times more likely to be hospitalized, and 18 times more likely to die of the disease.
VI Điều này cho thấy những người chưa được tiêm vắc-xin ở đây có nguy cơ nhập viện cao gấp 10 lần và nguy cơ tử vong vì bệnh này cao gấp 18 lần.
inglês | vietnamita |
---|---|
times | lần |
disease | bệnh |
people | người |
the | này |
to | cho |
here | đây |
EN As more people are vaccinated, the virus is less likely to spread, mutate, and potentially become even more dangerous
VI Càng nhiều người tiêm vắc-xin thì khả năng vi-rút lây lan, đột biến và thậm chí có khả năng trở nên nguy hiểm hơn sẽ càng thấp đi
inglês | vietnamita |
---|---|
people | người |
more | hơn |
EN Learn more about getting more than one kind of vaccine.
VI Tìm hiểu thêm về tiêm nhiều loại vắc-xin.
inglês | vietnamita |
---|---|
learn | hiểu |
more | thêm |
EN Every year, we come back to this legendary hotel for our short break. This hotel has become more and more beautiful even during this difficult time of covid. The business was not busy as before but...
VI Tôi có ghé Spa của ks Sofitel Metropole Hanoi khi spa đang trong giai đoạn nâng cấp. Tuy hơi bất tiện vì phải sử dụng phòng khách làm phòng Spa nhưng tôi cảm nhật chất lượng phục vụ tuyệt vời. Cám ơn...
inglês | vietnamita |
---|---|
has | là |
as | như |
but | nhưng |
the | khi |
we | tôi |
EN Here in the capital city of Vietnam, there are more and more additions to this seemingly ever-growing scene
VI Chẳng đâu xa, ngay tại thủ đô, cuốn sổ địa chỉ brunch đang ngày một dày lên
EN Are you always looking for more ways to save even more energy?
VI Bạn có tìm kiếm nhiều cách khác nhau để tiết kiệm được nhiều năng lượng hơn không?
inglês | vietnamita |
---|---|
looking | tìm kiếm |
ways | cách |
save | tiết kiệm |
energy | năng lượng |
are | được |
you | bạn |
for | không |
EN Recently a florist from Australia contacted me and wanted to know more about how to run their business more sustainably.
VI Gần đây có một người bán hoa từ Úc đã liên hệ với tôi và muốn tìm hiểu thêm về cách điều hành doanh nghiệp bền vững hơn.
inglês | vietnamita |
---|---|
wanted | muốn |
business | doanh nghiệp |
me | tôi |
and | với |
EN Scale out simulation jobs to experiment with more tunable parameters, leading to faster, more accurate results.
VI Mở rộng quy mô các tác vụ mô phỏng để thử nghiệm những thông số có thể điều chỉnh thêm, dẫn đến kết quả nhanh hơn và chính xác hơn.
inglês | vietnamita |
---|---|
out | các |
leading | chính |
accurate | chính xác |
faster | nhanh |
EN Learn more about Role-based Access Control (RBAC) » Learn more about VPC for ElastiCache »
VI Tìm hiểu thêm về Kiểm soát truy cập dựa trên vai trò (RBAC) » Tìm hiểu thêm về VPC for ElastiCache »
inglês | vietnamita |
---|---|
learn | hiểu |
access | truy cập |
control | kiểm soát |
more | thêm |
Mostrando 50 de 50 traduções