EN Rate Limiting protects against denial-of-service attacks, brute-force password attempts, and other types of abusive behavior targeting the application layer.
"threats targeting" em inglês pode ser traduzido nas seguintes palavras/frases vietnamita:
threats | các mối đe dọa mối đe dọa |
EN Rate Limiting protects against denial-of-service attacks, brute-force password attempts, and other types of abusive behavior targeting the application layer.
VI Giới hạn lượng truy cập bảo vệ trước các cuộc tấn công từ chối dịch vụ, các hành vi tấn công dò mật khẩu và các loại hành vi xâm phạm khác nhằm vào lớp ứng dụng.
inglês | vietnamita |
---|---|
attacks | tấn công |
password | mật khẩu |
other | khác |
layer | lớp |
and | và |
types | loại |
EN While Binance Chain offers a high-throughput targeting active crypto trades, it lacks in the programmability department
VI Mặc dù Binance Chain cung cấp thông lượng cao nhắm mục tiêu vào các giao dịch tiền điện tử đang hoạt động, nhưng nó lại thiếu bộ phận lập trình
inglês | vietnamita |
---|---|
offers | cung cấp |
while | các |
EN Read Governor Newsom?s Twitter statements against xenophobia targeting the Asian-American community.
VI Đọc tuyên bố chống bài ngoại của Thống Đốc Newsom trên Twitter hướng đến cộng đồng Người Mỹ Gốc Á.
inglês | vietnamita |
---|---|
against | trên |
EN This mostly depends on the countries you are targeting, but it might not be as expensive as you think
VI Điều này chủ yếu phụ thuộc vào các quốc gia bạn đang hướng đến, nhưng có thể không đắt như bạn nghĩ
inglês | vietnamita |
---|---|
countries | quốc gia |
not | không |
as | như |
but | nhưng |
you | bạn |
EN While Binance Chain offers a high-throughput targeting active crypto trades, it lacks in the programmability department
VI Mặc dù Binance Chain cung cấp thông lượng cao nhắm mục tiêu vào các giao dịch tiền điện tử đang hoạt động, nhưng nó lại thiếu bộ phận lập trình
inglês | vietnamita |
---|---|
offers | cung cấp |
while | các |
EN Yelp’s advertising targeting team makes prediction models to determine the likelihood of a user interacting with an advertisement
VI Nhóm nhắm mục tiêu quảng cáo của Yelp tạo ra các mô hình dự đoán để xác định khả năng người dùng tương tác với một quảng cáo
inglês | vietnamita |
---|---|
team | nhóm |
models | mô hình |
of | của |
advertising | quảng cáo |
user | dùng |
EN Use the audiences with any partner or create lookalike audiences to enhance your app user targeting criteria
VI Gửi dữ liệu phân khúc cho bất kỳ đối tác nào hoặc tạo phân khúc người dùng giống phân khúc hiện tại (lookalike audience) để mở rộng tiêu chí về người dùng mục tiêu
inglês | vietnamita |
---|---|
or | hoặc |
create | tạo |
user | dùng |
EN Compare performance when you switch creative, attribution settings, or even ad partners when targeting the same audience
VI So sánh tác động mang lại khi bạn thay đổi nội dung quảng cáo, thiết lập phân bổ, hay thậm chí cả đối tác quảng cáo, trên một nhóm người dùng mục tiêu
inglês | vietnamita |
---|---|
compare | so sánh |
you | bạn |
settings | thay đổi |
ad | quảng cáo |
EN Read Governor Newsom?s Twitter statements against xenophobia targeting the Asian-American community.
VI Đọc tuyên bố chống bài ngoại của Thống Đốc Newsom trên Twitter hướng đến cộng đồng Người Mỹ Gốc Á.
inglês | vietnamita |
---|---|
against | trên |
EN This means you do not need to set up any additional targeting for shopping ads.
VI Điều này có nghĩa là bạn không cần thiết lập bất kỳ tiêu chí nhắm mục tiêu bổ sung nào cho quảng cáo mua sắm.
inglês | vietnamita |
---|---|
means | có nghĩa |
set | thiết lập |
additional | bổ sung |
ads | quảng cáo |
this | này |
shopping | mua sắm |
not | không |
EN Note: You can choose to Set up placement targeting on Pinterest with your ads but you cannot choose which shopping surfaces your shopping ads will show up on
VI Lưu ý: Bạn có thể chọn Thiết lập tiêu chí nhắm mục tiêu theo vị trí trên Pinterest cho quảng cáo nhưng bạn không thể chọn giao diện mua sắm mà quảng cáo mua sắm của bạn sẽ hiển thị
inglês | vietnamita |
---|---|
set | thiết lập |
ads | quảng cáo |
but | nhưng |
choose | chọn |
your | của bạn |
you | bạn |
shopping | mua sắm |
on | trên |
with | theo |
EN Enter your Ad group name, and finish selecting your Product groups, Targeting details, Budget and schedule, and Optimisation and delivery details
VI Nhập tên Nhóm quảng cáo của bạn và hoàn tất việc chọn Nhóm sản phẩm, Chi tiết nhắm mục tiêu, Ngân sách và lịch biểu, cũng như chi tiết Tối ưu hóa và phân phối
inglês | vietnamita |
---|---|
ad | quảng cáo |
name | tên |
selecting | chọn |
product | sản phẩm |
details | chi tiết |
budget | ngân sách |
your | của bạn |
group | nhóm |
and | như |
EN Note: Keyword or interest targeting is not necessary for catalogue sales campaigns.
VI Lưu ý: Không cần nhắm mục tiêu theo từ khóa hoặc sở thích cho các chiến dịch doanh số theo danh mục sản phẩm.
inglês | vietnamita |
---|---|
keyword | từ khóa |
necessary | cần |
campaigns | chiến dịch |
or | hoặc |
not | không |
for | cho |
EN Finish selecting your Targeting details, Budget and schedule, and Optimisation and delivery details
VI Hoàn tất chọn Chi tiết nhắm mục tiêu, Ngân sách và lịch biểu, cũng như chi tiết Tối ưu hóa và phân phối
inglês | vietnamita |
---|---|
selecting | chọn |
details | chi tiết |
budget | ngân sách |
and | như |
EN If you do not meet these requirements, start by adding the Pinterest Tag or use standard audience targeting.
VI Nếu bạn không đáp ứng được các yêu cầu này, hãy bắt đầu bằng cách thêm Thẻ Pinterest hoặc sử dụng chức năng nhắm mục tiêu theo đối tượng tiêu chuẩn.
inglês | vietnamita |
---|---|
requirements | yêu cầu |
start | bắt đầu |
use | sử dụng |
if | nếu |
or | hoặc |
standard | tiêu chuẩn |
you | bạn |
the | này |
by | theo |
EN With a 7 day lookback window, you’re targeting anyone who engaged with a product page in the past 7 days.
VI Với khoảng thời gian xem lại là 7 ngày, bạn đang nhắm mục tiêu bất kỳ người nào đã tương tác với một trang sản phẩm trong 7 ngày qua.
inglês | vietnamita |
---|---|
product | sản phẩm |
page | trang |
in | trong |
past | qua |
days | ngày |
EN Tagging, scoring, custom fields, and more to ensure precise and relevant targeting.
VI Gắn thẻ, chấm điểm, trường tùy chỉnh và nhiều hơn nữa để đảm bảo nhắm mục tiêu chính xác và liên quan.
inglês | vietnamita |
---|---|
custom | tùy chỉnh |
more | nhiều |
to | hơn |
EN Use filters for even more precise targeting
VI Dùng các bộ lọc để nhắm mục tiêu chính xác hơn
inglês | vietnamita |
---|---|
use | dùng |
more | hơn |
EN Online advertising platforms offer various targeting options that allow advertisers to reach specific audiences
VI Nền tảng quảng cáo trực tuyến cung cấp các tùy chọn có định hướng khác nhau cho phép nhà tiếp thị tiếp cận khách hàng cụ thể
inglês | vietnamita |
---|---|
online | trực tuyến |
advertising | quảng cáo |
platforms | nền tảng |
allow | cho phép |
specific | các |
offer | cấp |
various | khác nhau |
options | tùy chọn |
to | cho |
EN How do I target the right audience for my Facebook ad? Facebook offers a variety of targeting options to help you reach the right audience for your ad
VI Làm sao để gửi cho đúng đối tượng quảng cáo trên Facebook? Facebook cung cấp nhiều tùy chọn có mục tiêu để giúp bạn tiếp cận đúng đối tượng
inglês | vietnamita |
---|---|
target | mục tiêu |
ad | quảng cáo |
offers | cung cấp |
right | đúng |
variety | nhiều |
options | tùy chọn |
help | giúp |
you | bạn |
to | làm |
EN We also block threats and limit abusive bots and crawlers from wasting your bandwidth and server resources.
VI Chúng tôi cũng chặn các mối đe dọa và hạn chế bot và crawlers làm lãng phí băng thông và tài nguyên máy chủ của bạn.
inglês | vietnamita |
---|---|
block | chặn |
bots | bot |
resources | tài nguyên |
we | chúng tôi |
also | cũng |
your | của bạn |
threats | mối đe dọa |
from | chúng |
EN Keeps known and unknown threats on all sites faraway from all devices
VI Giữ các mối đe dọa đã biết và chưa biết trên tất cả các trang web cách xa tất cả các thiết bị
inglês | vietnamita |
---|---|
all | tất cả các |
and | các |
on | trên |
threats | mối đe dọa |
sites | trang web |
from | trang |
EN What makes protecting employees from Internet threats so difficult?
VI Điều gì khiến việc bảo vệ nhân viên khỏi các mối đe dọa từ Internet trở nên khó khăn như vậy?
inglês | vietnamita |
---|---|
employees | nhân viên |
internet | internet |
difficult | khó khăn |
from | các |
threats | mối đe dọa |
EN When users inevitably run into Internet threats, Zero Trust browsing stops malware from infecting their devices and causing chaos in your network.
VI Khi người dùng chắc chắn gặp phải các mối đe dọa từ Internet, công nghệ Zero Trust sẽ ngăn phần mềm độc hại lây nhiễm vào thiết bị của họ và gây ra sự hỗn loạn trong mạng của bạn.
inglês | vietnamita |
---|---|
users | người dùng |
in | trong |
internet | internet |
network | mạng |
threats | mối đe dọa |
your | bạn |
and | và |
their | của |
EN Get in-depth information on ingress, egress traffic, and threats mitigated using Spectrum.
VI Nhận thông tin chi tiết về lưu lượng đầu vào, lưu lượng đầu ra và các mối đe dọa đã được Spectrum giảm thiểu.
inglês | vietnamita |
---|---|
information | thông tin |
and | và |
threats | mối đe dọa |
on | đầu |
in | vào |
get | các |
EN Block threats on the Internet, known and unknown
VI Chặn các mối đe dọa trên Internet, đã biết và chưa biết
inglês | vietnamita |
---|---|
block | chặn |
internet | internet |
on | trên |
threats | mối đe dọa |
and | các |
EN At Storytel we needed an easy way to protect our network and devices from security threats and anomalies
VI Tại Storytel, chúng tôi cần một phương thức dễ dàng để bảo vệ mạng và thiết bị của mình khỏi các mối đe dọa và bất thường về bảo mật
inglês | vietnamita |
---|---|
at | tại |
needed | cần |
easy | dễ dàng |
network | mạng |
security | bảo mật |
we | chúng tôi |
threats | mối đe dọa |
and | của |
EN Protect employees from threats on the Internet with Cloudflare Gateway.
VI Bảo vệ nhân viên khỏi các mối đe dọa trên Internet với Cloudflare Gateway.
inglês | vietnamita |
---|---|
employees | nhân viên |
internet | internet |
on | trên |
the | các |
with | với |
threats | mối đe dọa |
EN In addition to visitor analytics, you can monitor threats and search engine crawlers
VI Ngoài phân tích người truy cập, bạn có thể theo dõi các mối đe dọa và các trình thu thập thông tin của công cụ tìm kiếm
inglês | vietnamita |
---|---|
analytics | phân tích |
search | tìm kiếm |
threats | mối đe dọa |
you | bạn |
EN For most websites, these threats and crawlers make up 20% to 50% of traffic
VI Đối với hầu hết các trang web, các mối đe dọa và trình thu thập này chiếm 20% đến 50% lưu lượng truy cập
inglês | vietnamita |
---|---|
most | hầu hết |
threats | mối đe dọa |
of | này |
websites | trang web |
and | các |
EN When we identify requests that are threats, we log them and block them
VI Khi chúng tôi xác định các yêu cầu là mối đe dọa, chúng tôi ghi nhật ký và chặn chúng
inglês | vietnamita |
---|---|
identify | xác định |
requests | yêu cầu |
threats | mối đe dọa |
block | chặn |
we | chúng tôi |
when | khi |
and | các |
EN So what can we do as Californians to combat these threats to our health, our livelihoods and our future?
VI Vậy chúng ta có thể làm gì với tư cách người dân California để đối phó với các mối đe dọa cho sức khỏe, cuộc sống và tương lai của chúng ta?
inglês | vietnamita |
---|---|
can | có thể làm |
our | của chúng ta |
health | sức khỏe |
future | tương lai |
threats | mối đe dọa |
and | của |
these | các |
EN Micro-segmentation protects your network by limiting the lateral movement of ransomware and other threats in your network
VI Cơ chế vi phân vùng bảo vệ mạng của bạn bằng cách hạn chế sự di chuyển, lây lan của mã độc và các mối đe dọa bảo mật khác trong môi trường mạng
inglês | vietnamita |
---|---|
network | mạng |
other | khác |
in | trong |
of | của |
your | bạn |
threats | mối đe dọa |
EN Trust Wallet has Bank-Grade security standards, that safeguard your stablecoins from any potential threats
VI Ví Trust có các tiêu chuẩn bảo mật cấp ngân hàng, bảo vệ Tiền neo giá của bạn khỏi mọi mối đe dọa tiềm ẩn
inglês | vietnamita |
---|---|
threats | mối đe dọa |
security | bảo mật |
your | của bạn |
any | của |
EN Safeguard your Ethereum (ETH) from any potential threats, thanks to the high-security standards of iOS and Android.
VI Ứng dụng bảo vệ đồng Ethereum (ETH) của bạn khỏi mọi mối đe dọa tiềm tàng, nhờ các tiêu chuẩn bảo mật cao của iOS và Android.
inglês | vietnamita |
---|---|
ethereum | ethereum |
threats | mối đe dọa |
ios | ios |
android | android |
high | cao |
your | của bạn |
EN Bank-level security safeguards your Digital Assets from potential threats
VI Bảo mật cấp ngân hàng bảo vệ các tài sản kỹ thuật số của bạn khỏi các mối đe dọa tiềm ẩn
inglês | vietnamita |
---|---|
security | bảo mật |
assets | tài sản |
your | của bạn |
threats | mối đe dọa |
from | của |
EN Our network's unparalleled visibility into threats yields the sharpest security and most effective machine learning.
VI Khả năng hiển thị vô song của mạng của chúng tôi đối với các mối đe dọa mang lại khả năng bảo mật mạnh mẽ nhất và học máy hiệu quả nhất.
inglês | vietnamita |
---|---|
networks | mạng |
security | bảo mật |
machine | máy |
learning | học |
and | thị |
our | chúng tôi |
threats | mối đe dọa |
EN Trust Wallet has Bank-Grade security standards, that safeguard your stablecoins from any potential threats
VI Ví Trust có các tiêu chuẩn bảo mật cấp ngân hàng, bảo vệ Tiền neo giá của bạn khỏi mọi mối đe dọa tiềm ẩn
inglês | vietnamita |
---|---|
threats | mối đe dọa |
security | bảo mật |
your | của bạn |
any | của |
EN Safeguard your Ethereum (ETH) from any potential threats, thanks to the high-security standards of iOS and Android.
VI Ứng dụng bảo vệ đồng Ethereum (ETH) của bạn khỏi mọi mối đe dọa tiềm tàng, nhờ các tiêu chuẩn bảo mật cao của iOS và Android.
inglês | vietnamita |
---|---|
ethereum | ethereum |
threats | mối đe dọa |
ios | ios |
android | android |
high | cao |
your | của bạn |
EN Bank-level security safeguards your Digital Assets from potential threats
VI Bảo mật cấp ngân hàng bảo vệ các tài sản kỹ thuật số của bạn khỏi các mối đe dọa tiềm ẩn
inglês | vietnamita |
---|---|
security | bảo mật |
assets | tài sản |
your | của bạn |
threats | mối đe dọa |
from | của |
EN Systematically evaluate our information security risks, taking into account the impact of company threats and vulnerabilities;
VI Đánh giá các rủi ro bảo mật thông tin của mình một cách có hệ thống sau khi cân nhắc tác động từ những mối đe dọa và lỗ hổng của công ty;
inglês | vietnamita |
---|---|
information | thông tin |
security | bảo mật |
risks | rủi ro |
company | công ty |
threats | mối đe dọa |
of | của |
EN Cloudflare’s 121 Tbps network blocks an average of 86 billion threats per day, including some of the largest DDoS attacks in history.
VI Mạng 121 Tbps của Cloudflare chặn trung bình 86 tỷ mối đe dọa mỗi ngày, trong đó có một số cuộc tấn công DDoS lớn nhất trong lịch sử.
inglês | vietnamita |
---|---|
network | mạng |
threats | mối đe dọa |
day | ngày |
attacks | tấn công |
of | của |
in | trong |
per | mỗi |
ddos | ddos |
EN Data centers in all 250 cities across 100 countries announce customer subnets to ingest network traffic and mitigate threats close to the source of attack.
VI Các trung tâm dữ liệu ở tất cả các thành phố 250 trên 100 quốc gia thông báo các mạng con của khách hàng để thâm nhập lưu lượng mạng và giảm thiểu các mối đe dọa gần nhất với nguồn tấn công.
inglês | vietnamita |
---|---|
data | dữ liệu |
centers | trung tâm |
countries | quốc gia |
network | mạng |
source | nguồn |
attack | tấn công |
customer | khách hàng |
threats | mối đe dọa |
all | tất cả các |
EN Internet insights, threats and trends based on aggregated Cloudflare network data.
VI Thông tin chi tiết về Internet, các mối đe dọa và xu hướng dựa trên dữ liệu mạng Cloudflare tổng hợp.
inglês | vietnamita |
---|---|
and | các |
based | dựa trên |
on | trên |
internet | internet |
network | mạng |
data | dữ liệu |
insights | thông tin |
threats | mối đe dọa |
EN Cloudflare’s 142 Tbps network blocks an average of 117 billion threats per day, including some of the largest DDoS attacks in history.
VI Mạng 142 Tbps của Cloudflare chặn trung bình 117 tỷ mối đe dọa mỗi ngày, trong đó có một số cuộc tấn công DDoS lớn nhất trong lịch sử.
inglês | vietnamita |
---|---|
network | mạng |
threats | mối đe dọa |
day | ngày |
attacks | tấn công |
of | của |
in | trong |
per | mỗi |
ddos | ddos |
EN Data centers in all 270 cities across 100 countries announce customer subnets to ingest network traffic and mitigate threats close to the source of attack.
VI Các trung tâm dữ liệu ở tất cả các thành phố 270 trên 100 quốc gia thông báo các mạng con của khách hàng để thâm nhập lưu lượng mạng và giảm thiểu các mối đe dọa gần nhất với nguồn tấn công.
inglês | vietnamita |
---|---|
data | dữ liệu |
centers | trung tâm |
countries | quốc gia |
network | mạng |
source | nguồn |
attack | tấn công |
customer | khách hàng |
threats | mối đe dọa |
all | tất cả các |
EN We defend your users against the most sophisticated in-app bot threats so your app can thrive.
VI Với Adjust, không chỉ dữ liệu, mà người dùng của bạn cũng được bảo vệ khỏi gian lận.
inglês | vietnamita |
---|---|
users | người dùng |
app | dùng |
so | cũng |
your | của bạn |
EN In addition to visitor analytics, you can monitor threats and search engine crawlers
VI Ngoài phân tích người truy cập, bạn có thể theo dõi các mối đe dọa và các trình thu thập thông tin của công cụ tìm kiếm
inglês | vietnamita |
---|---|
analytics | phân tích |
search | tìm kiếm |
threats | mối đe dọa |
you | bạn |
EN For most websites, these threats and crawlers make up 20% to 50% of traffic
VI Đối với hầu hết các trang web, các mối đe dọa và trình thu thập này chiếm 20% đến 50% lưu lượng truy cập
inglês | vietnamita |
---|---|
most | hầu hết |
threats | mối đe dọa |
of | này |
websites | trang web |
and | các |
EN When we identify requests that are threats, we log them and block them
VI Khi chúng tôi xác định các yêu cầu là mối đe dọa, chúng tôi ghi nhật ký và chặn chúng
inglês | vietnamita |
---|---|
identify | xác định |
requests | yêu cầu |
threats | mối đe dọa |
block | chặn |
we | chúng tôi |
when | khi |
and | các |
Mostrando 50 de 50 traduções