Traduzir "thing they really" para vietnamita

Mostrando 50 de 50 traduções da frase "thing they really" de inglês para vietnamita

Tradução de inglês para vietnamita de thing they really

inglês
vietnamita

EN They helped me very well.. When I gone to help desk they served very well they honestly replied time to time. The lifepoints is a platform which is really genuine and honestly pay for surveys. I'm overall satitsfied with that.

VI Tôi rất vui được làm việc với bạn , những bạn tạo ratạo nên sự hứng thú rất hấp dẫn . Tôi rất thích về điều này

inglêsvietnamita
veryrất
is
thenày
withvới

EN "Switzerland is not exactly the ideal Formula 1 location. British people don't really want to go there and if they do they leave pretty quickly."

VI "Thụy Sĩ không hẳn địa điểm đua Công thức 1 lý tưởng. Người Anh không thực sự muốn đến đó nếu thì họ rời đi khá nhanh."

inglêsvietnamita
peoplengười
reallythực
quicklynhanh
ifnếu
tođến

EN With energy-efficiency at their core, they’re doing their thing by farming smarter.

VI Với tiêu chí tiết kiệm năng lượng làm cốt lõi, họ đang làm công việc của mình bằng cách chăn nuôi thông minh hơn.

inglêsvietnamita
doinglàm
thing
corecốt
withvới

EN However, this caused an unintended thing with the Embla kingdom, when they lost control of Dökkálfheimr?s army.

VI Tuy nhiên, điều này đã gây ra một điều ngoài ý muốn với vương quốc Embla, khi họ mất kiểm soát với đội quân của Dökkálfheimr.

inglêsvietnamita
howevertuy nhiên
controlkiểm soát
ofcủa

EN Be the first thing they see on search engines with the built-in SEO tools.

VI Giúp khách hàng tìm thấy đầu tiên trên các công cụ tìm kiếm với công cụ SEO được tích hợp sẵn.

inglêsvietnamita
searchtìm kiếm
seoseo
beđược
thecác
withvới
ontrên

EN The thing that keeps us happy sending out our emails is how easy everything is. I like my emails to look like they came from a designer.

VI Điều khiến chúng tôi hạnh phúc khi gửi ra email của mình mọi việc rất dễ dàng. Tôi thích email gửi ra trông như từ một nhà thiết kế.

inglêsvietnamita
sendinggửi
ourchúng tôi
emailsemail
easydễ dàng
everythingmọi
likethích
theychúng
outcủa

EN They all believed that power was the only thing that mattered

VI Tất cả họ đều tin rằng sức mạnh thứ duy nhất quan trọng

inglêsvietnamita
powersức mạnh

EN But maybe, some people don?t want to pay because they don?t know if the experience is really different

VI Nhưng thể, một số người không muốn chi trả không biết trải nghiệm thực sự khác biệt hay không

inglêsvietnamita
butnhưng
wantmuốn
paytrả
becausenhư
knowbiết
reallythực
peoplengười
differentkhác

EN Whatever your scope is and wherever your passion lies - we will be happy to hear from you! Just find the category that suits you best below and let’s start the next big thing!

VI lĩnh vực hay đam mê của bạn - chúng tôi rất vui được nghe bạn chia sẻ! Chỉ cần lựa chọn danh mục phù hợp nhất với của bạn dưới đây, bắt đầu cho một cuộc phiêu lưu mới!

inglêsvietnamita
letscho
startbắt đầu
wechúng tôi
belowdưới
yourbạn
andcủa

EN All blockchains have one thing in common: transactions need to get validated

VI Tất cả các blockchain đều một điểm chung: Các giao dịch cần được xác thực

inglêsvietnamita
commonchung
transactionsgiao dịch
needcần
alltất cả các

EN It is a sad thing that Dragalia Lost does not give you feature visiting Halidom of your friends

VI Một điều đáng buồn khi Dragalia Lost không cũng cấp cho bạn tính năng ghé thăm Halidom của bạncủa bạn để bạn thể theo dõi tham khảo

inglêsvietnamita
featuretính năng
notkhông
ofcủa
givecho
yourbạn

EN The only thing that made it released into an independent game was the aggression with the police in Ambush mode

VI Điều duy nhất khiến nó được phát hành thành một trò chơi độc lập đó phần gây hấn với cảnh sát trong chế độ Phục Kích

inglêsvietnamita
policecảnh sát
introng
gamechơi

EN Making your business energy efficient isn’t just the right thing to do—it’s good for business, too

VI Giúp cho doanh nghiệp của bạn sử dụng năng lượng hiệu quả không chỉ điều đúng đắn mà — điều đó cũng tốt cho hoạt động kinh doanh nữa

EN The biggest thing, which we didn’t even think about, was fixing the leakage in our ductwork—we had a humongous leak

VI Điều lớn nhất, mà chúng tôi không nghĩ tới đó sửa chữa đường ống bị rò rỉ của chúng tôichúng tôi một chỗ rò rỉ to bự

EN Plus, you’re doing the right thing for our planet

VI Hơn nữa, bạn đang làm một việc đúng đắn cho hành tinh của chúng ta

inglêsvietnamita
doinglàm
rightbạn
thing
ourcủa chúng ta

EN “The easiest thing is the lights. The light switches. You’ll be surprised if you hold yourself accountable how many times you leave them on. It’s a terrible habit that we all have.”

VI “Thứ dễ dàng nhất bóng đèn. Công tắc bóng đèn. Bạn sẽ ngạc nhiên nếu tự mình chịu trách nhiệm về những lần bạn đã quên không tắt đèn. Đó thói quen quá tệ của chúng ta.”

EN The easiest thing to tackle was the lights—the light switches. You’ll be surprised if you hold yourself accountable just how many times you leave them on. It’s a terrible habit that we all have.

VI Thứ dễ dàng nhất bóng đèn. Công tắc bóng đèn. Bạn sẽ ngạc nhiên nếu tự mình chịu trách nhiệm về những lần bạn đã quên không tắt đèn. Đó thói quen quá tệ của chúng ta.

inglêsvietnamita
lightsđèn
timeslần
manyquá
ifnếu
youbạn

EN One thing that has a huge impact is keeping the restaurant clean

VI Một cách tác dụng rất nhiều đó giữ vệ sinh nhà hàng thật sạch sẽ

inglêsvietnamita
onenhiều

EN That’s the funny thing; you would think all these ideas would be my secrets

VI Chuyện đó thật thú vị; bạn thể cho rằng toàn bộ những ý tưởng này bí kíp của tôi

inglêsvietnamita
wouldcho
mycủa tôi
youbạn
allcủa
thesenày

EN What’s one easy thing people can do to save energy?

VI Một việc dễ dàng mọi người thể thực hiện để tiết kiệm năng lượng ?

inglêsvietnamita
onemọi
easydễ dàng
savetiết kiệm
energynăng lượng
peoplengười

EN The simplest thing to do: Use less hot water!

VI Điều đơn giản nhất để thực hiện: Hãy sử dụng ít nước nóng hơn!

inglêsvietnamita
usesử dụng
hotnóng
waternước

EN See an example of a newsletter. Register now! And you won't miss a thing!  

VI Xem ví dụ về bản tin. Đăng ký ngay! bạn sẽ không bỏ lỡ điều !  

inglêsvietnamita
ofđiều

EN But the first thing to do is to decorate your own house and room

VI Nhưng việc cần làm đầu tiên chính Tô điểm cho căn phòng ngôi nhà của mình

inglêsvietnamita
butnhưng
roomphòng
is
tođầu

EN Another thing is that you should read the documentation

VI Một điều nữa bạn nên đọc các văn bản hướng dẫn

inglêsvietnamita
documentationhướng dẫn
youbạn
shouldnên

EN The first thing I can confirm with you: this pixel art game is perfect for mobile.

VI Biết đâu ai đó cứng lòng như mình, thì sẽ một lần mở tâm trí để đón nhận một phần quá khứ của thế giới trò chơi, như một món quà đẹp.

inglêsvietnamita
gamechơi

EN Therefore, the essential thing you need to ask yourself is how you want to play the squad, how the characters can complement each other, and then you build the team in that direction

VI Do đó, điều thiết yếu bạn cần đặt ra mình muốn chơi đội hình như thế nào, các nhân vật thể bổ trợ nhau ra sao build theo hướng đó

inglêsvietnamita
playchơi
charactersnhân vật
eachra
needcần
wantmuốn
youbạn
andcác

EN Besides the positive environmental aspect, one thing that excites me about ecoligo is the feeling of a community that wants to achieve something great together.

VI Bên cạnh khía cạnh môi trường tích cực, một điều khiến tôi phấn khích về ecoligo cảm giác của một cộng đồng muốn cùng nhau đạt được điều đó tuyệt vời.

inglêsvietnamita
environmentalmôi trường
metôi
ecoligoecoligo
wantsmuốn
greattuyệt vời
togethercùng nhau
ofcủa

EN A proactive approach is always a good thing and conducting a breast exam at home is easy,...

VI Cơ hội cho bố mẹ tương lai cùng chuẩn bi hành trình “vượt cạn” an toàn để đón bé yêu chào đời khỏe...

EN A proactive approach is always a good thing and conducting a breast exam at home is easy, comfortable and could alert you to a potential problem.

VI Cơ hội cho bố mẹ tương lai cùng chuẩn bi hành trình “vượt cạn” an toàn để đón bé yêu chào đời khỏe mạnh với sự hướng dẫn chuyên môn của Bs. Trương...

inglêsvietnamita
andcủa

EN All blockchains have one thing in common: transactions need to get validated

VI Tất cả các blockchain đều một điểm chung: Các giao dịch cần được xác thực

inglêsvietnamita
commonchung
transactionsgiao dịch
needcần
alltất cả các

EN Whatever your scope is and wherever your passion lies - we will be happy to hear from you! Just find the category that suits you best below and let’s start the next big thing!

VI lĩnh vực hay đam mê của bạn - chúng tôi rất vui được nghe bạn chia sẻ! Chỉ cần lựa chọn danh mục phù hợp nhất với của bạn dưới đây, bắt đầu cho một cuộc phiêu lưu mới!

inglêsvietnamita
letscho
startbắt đầu
wechúng tôi
belowdưới
yourbạn
andcủa

EN Collaboration with other seniors and supervisors instead of doing thing by yourself.

VI Phối hợp làm việc với cấp trên người giám sát thay làm việc độc lâp

inglêsvietnamita
andvới
doinglàm
thing

EN Being able to collaborate with senior artists and supervisors instead of doing thing by yourself

VI Phối hợp làm việc với cấp trên người giám sát thay làm việc độc lâp

inglêsvietnamita
andvới
doinglàm
thing

EN You might not know how, but one thing is for sure: You want to shape the future with your ideas

VI một người sinh viên, bạn đang chuẩn bị cho một tương lai tươi sáng một sự nghiệp thành công

inglêsvietnamita
futuretương lai
yourbạn

EN See an example of a newsletter. Register now! And you won't miss a thing!  

VI Xem ví dụ về bản tin. Đăng ký ngay! bạn sẽ không bỏ lỡ điều !  

inglêsvietnamita
ofđiều

EN Whatever your scope is and wherever your passion lies - we will be happy to hear from you! Just find the category that suits you best below and let’s start the next big thing!

VI lĩnh vực hay đam mê của bạn - chúng tôi rất vui được nghe bạn chia sẻ! Chỉ cần lựa chọn danh mục phù hợp nhất với của bạn dưới đây, bắt đầu cho một cuộc phiêu lưu mới!

inglêsvietnamita
letscho
startbắt đầu
wechúng tôi
belowdưới
yourbạn
andcủa

EN The only thing that helps you win this game is the ability to handle the situation of a superior driver

VI Thứ duy nhất giúp bạn chiến thắng trò chơi này khả năng xử lý tình huống của một tay lái siêu hạng

inglêsvietnamita
helpsgiúp
youbạn
abilitykhả năng
ofcủa
gamechơi

EN The only thing that made it released into an independent game was the aggression with the police in Ambush mode

VI Điều duy nhất khiến nó được phát hành thành một trò chơi độc lập đó phần gây hấn với cảnh sát trong chế độ Phục Kích

inglêsvietnamita
policecảnh sát
introng
gamechơi

EN Jessica Ramos believes the best thing you can do for yourself is to be of service to others. Read her story about volunteering for VITAS.

VI Jessica Ramos tin rằng, điều tốt đẹp nhất người ta thể làm cho chính mình phục vụ người khác. Hãy đọc câu chuyện của cô về công việc tình nguyện cho VITAS.

inglêsvietnamita
cancó thể làm
otherskhác
storycâu chuyện
readđọc
besttốt
is

EN Jessica Ramos believes the best thing you can do for yourself is to be of service to others. Read her story about volunteering for VITAS.

VI Jessica Ramos tin rằng, điều tốt đẹp nhất người ta thể làm cho chính mình phục vụ người khác. Hãy đọc câu chuyện của cô về công việc tình nguyện cho VITAS.

inglêsvietnamita
cancó thể làm
otherskhác
storycâu chuyện
readđọc
besttốt
is

EN Jessica Ramos believes the best thing you can do for yourself is to be of service to others. Read her story about volunteering for VITAS.

VI Jessica Ramos tin rằng, điều tốt đẹp nhất người ta thể làm cho chính mình phục vụ người khác. Hãy đọc câu chuyện của cô về công việc tình nguyện cho VITAS.

inglêsvietnamita
cancó thể làm
otherskhác
storycâu chuyện
readđọc
besttốt
is

EN Jessica Ramos believes the best thing you can do for yourself is to be of service to others. Read her story about volunteering for VITAS.

VI Jessica Ramos tin rằng, điều tốt đẹp nhất người ta thể làm cho chính mình phục vụ người khác. Hãy đọc câu chuyện của cô về công việc tình nguyện cho VITAS.

inglêsvietnamita
cancó thể làm
otherskhác
storycâu chuyện
readđọc
besttốt
is

EN Whatever your scope is and wherever your passion lies - we will be happy to hear from you! Just find the category that suits you best below and let’s start the next big thing!

VI lĩnh vực hay đam mê của bạn - chúng tôi rất vui được nghe bạn chia sẻ! Chỉ cần lựa chọn danh mục phù hợp nhất với của bạn dưới đây, bắt đầu cho một cuộc phiêu lưu mới!

inglêsvietnamita
letscho
startbắt đầu
wechúng tôi
belowdưới
yourbạn
andcủa

EN Create professional emails with a drag-and-drop email creator — even if graphic design isn’t your thing.

VI Tạo các email chuyên nghiệp bằng trình kéo thả email — kể cả nếu như bạn không rành về thiết kế đồ họa.

EN So here’s the thing… we can provide free hosting for websites created with the GetResponse Website Builder!

VI Vậy, đây điều cần lưu ý… chúng tôi thể cung cấp dịch vụ lưu trữ miễn phí cho trang web tạo bằng Thiết Kế Website của GetResponse!

EN For example, the brand Band-Aid. When you need a bandage, the first thing that comes to mind is Band-Aid.

VI Ví dụ, thương hiệu Band-Aid. Khi bạn cần băng bó, điều đầu tiên bạn nghĩ đến Band-Aid.

inglêsvietnamita
brandthương hiệu
tođầu
thekhi

EN The interesting thing is that this massage can be done by the person in front of the mirror

VI Điều thú vị massage này thể được thực hiện bởi người đó phía trước của gương

EN "Cloudflare Spectrum helped us really boost the performance and resiliency of our custom TCP protocols."

VI Cloudflare Spectrum đã giúp chúng tôi thực sự tăng hiệu suất khả năng phục hồi của các giao thức TCP tùy chỉnh của chúng tôi.

inglêsvietnamita
helpedgiúp
reallythực
boosttăng
performancehiệu suất
tcptcp
protocolsgiao thức
customtùy chỉnh
ourchúng tôi

EN "Cloudflare has an incredibly large network and infrastructure to stop really large attacks on the DNS system

VI "Cloudflare một mạng lưới cơ sở hạ tầng cực kỳ lớn để ngăn chặn các cuộc tấn công thực sự lớn vào hệ thống DNS

inglêsvietnamita
largelớn
infrastructurecơ sở hạ tầng
reallythực
attackstấn công
dnsdns
systemhệ thống
networkmạng
and

EN Yes, you really can replace your VPN with Zero Trust Network Access

VI Đúng vậy, bạn thực sự thể thay thế VPN của mình bằng Zero Trust Network Access

inglêsvietnamita
reallythực
vpnvpn
withbằng
youbạn

Mostrando 50 de 50 traduções