Traduzir "sustainability criteria" para vietnamita

Mostrando 50 de 50 traduções da frase "sustainability criteria" de inglês para vietnamita

Tradução de inglês para vietnamita de sustainability criteria

inglês
vietnamita

EN Tiong Liong complies the spirit "Sustainability, Innovation, Performance" to innovate and develop textile and materials with functionality yet sustainability to the market.

VI Tiong Liong tuân thủ tinh thần "Bền vững, Đổi mới, Hiệu suất" để đổi mới và phát triển hàng dệt may và vật liệu có chức năng nhưng vẫn bền vững cho thị trường.

inglêsvietnamita
performancehiệu suất
functionalitychức năng
marketthị trường
andthị
thetrường
developphát triển

EN < Independence criteria >Persons who do not meet any of the criteria set out below

VI < Tiêu chí độc lập >Những người không đáp ứng bất kỳ tiêu chí nào được nêu dưới đây

inglêsvietnamita
notkhông
belowdưới
personsngười

EN < Independence criteria >Persons who do not meet any of the criteria set out below

VI < Tiêu chí độc lập >Những người không đáp ứng bất kỳ tiêu chí nào được nêu dưới đây

inglêsvietnamita
notkhông
belowdưới
personsngười

EN 2BSvs - Biomass Biofuel Sustainability voluntary scheme

VI 2BSvs - Chương trình tự nguyện về Tính bền vững Nhiên liệu sinh học Sinh khối

EN Decred aims to solve issues around security, governance and the sustainability of development funding.

VI Decred nhằm mục đích giải quyết các vấn đề liên quan đến bảo mật, công tác quản trị và tính bền vững của việc gây quỹ tài trợ cho phát triển.

inglêsvietnamita
aimsmục đích
solvegiải quyết
securitybảo mật
developmentphát triển
thegiải
inglêsvietnamita
onđầu

EN “People are surprised by how beautiful sustainability can look.”

VI “Chúng ta bị ngạc nhiên trước vẻ đẹp của sự bền vững.”

EN People are surprised by how beautiful sustainability can look

VI Chúng ta bị ngạc nhiên trước vẻ đẹp của sự bền vững

inglêsvietnamita
arechúng
bycủa

EN Group Head of Marketing & Sustainability

VI Giám đốc Tập đoàn phụ trách Tiếp thị & Phát triển bền vững

inglêsvietnamita
groupđoàn

EN Sustainability and impact are on everyone?s lips these days. There are hardly any products and services left that are not advertised as?

VI Tính bền vững và tác động đến môi của mọi người ngày nay. Hầu như không có bất kỳ sản phẩm và?

inglêsvietnamita
daysngày
notkhông
productssản phẩm
andcủa
everyonengười

EN Ciputra Hanoi is proudly a part of the development contribution for the prosperity and sustainability of the legend Ciputra Group in Indonesia

VI Bà Dian Sumeler sinh ngày 27.12.1931 tại Tondano, Bắc Sulawesi, Indonesia

EN 2BSvs - Biomass Biofuel Sustainability voluntary scheme

VI 2BSvs - Chương trình tự nguyện về Tính bền vững Nhiên liệu sinh học Sinh khối

EN Commitment to Education and Sustainability

VI Cam kết Trách nhiệm Xã hội

EN Sustainability, values, and compliance

VI Sự bền vững, các giá trị và sự tuân thủ pháp lý

inglêsvietnamita
andcác

EN Our commitment to sustainability, to the ‘long term’, is deep in our DNA

VI Cam kết về sự phát triển bền vững của chúng tôi trong ‘dài hạn’ nằm sâu trong bản chất của chúng tôi

inglêsvietnamita
deepsâu
longdài
ourchúng tôi
introng

EN Jobs & Careers About Siemens Fairs and Events Topic Areas Sustainability Press Stories

VI Nghề nghiệp Sự kiện và triển lãm Các lĩnh vực công nghệ Giới thiệu Báo chí Stories

inglêsvietnamita
andcác
eventssự kiện

EN Designed with sustainability in mind. See our pledge

VI Được thiết kế với tính bền vững. Xem cam kết của chúng tôi

inglêsvietnamita
withvới
ourchúng tôi
seexem

EN 2020 Fuel Sustainability Innovations and Partnerships

VI Đổi mới và hợp tác bền vững về nhiên liệu năm 2020

EN Sustainability is the primary principle that we develop and produce textiles

VI Tính bền vững là nguyên tắc chính mà chúng tôi phát triển và sản xuất hàng dệt may

inglêsvietnamita
primarychính
developphát triển
wechúng tôi

EN Tiong Liong pursues innovation and sustainability

VI Tiong Liong theo đuổi sự đổi mới và bền vững

inglêsvietnamita
andđổi

EN For more custom reports options, contact us for your personal report criteria and price.

VI Để có thêm các tùy chọn báo cáo tùy chỉnh, hãy liên hệ với chúng tôi để tìm hiểu các tiêu chí và giá cả cho báo cáo cá nhân của bạn.

inglêsvietnamita
pricegiá
personalcá nhân
customtùy chỉnh
yourcủa bạn
morethêm
reportbáo cáo
optionstùy chọn

EN To become certified, companies must demonstrate compliance with the criteria listed in the standard.

VI Để được chứng nhận, các công ty phải chứng minh sự tuân thủ những tiêu chí được liệt kê trong tiêu chuẩn.

inglêsvietnamita
certifiedchứng nhận
mustphải
becomeđược
companiescông ty
standardtiêu chuẩn
introng
thenhận

EN CU Fair Choice has developed its criteria to bring together CU's experience of auditing different organisations around the world, based on the following principles:

VI Lựa chọn Công bằng CU đã phát triển các tiêu chí để kết hợp kinh nghiệm của CU về việc đánh giá những tổ chức khác nhau trên khắp thế giới, dựa trên các nguyên tắc sau:

inglêsvietnamita
experiencekinh nghiệm
worldthế giới
baseddựa trên
followingsau
principlesnguyên tắc
choicelựa chọn
ontrên
differentkhác nhau

EN Talk to your doctor to see if getting an additional dose is right for you. If you meet these criteria, you can book your shot at My Turn.

VI Hãy trao đổi với bác sĩ của quý vị để xem quý vị có nên tiêm liều bổ sung không. Nếu quý vị đáp ứng các tiêu chí này, quý vị có thể đặt trước mũi tiêm tại My Turn.

inglêsvietnamita
additionalbổ sung
ifnếu
attại
anthể
cannên
isnày

EN Wait until you have recovered and have met the criteria for ending isolation

VI Hãy đợi cho đến khi quý vị đã khỏi bệnh và đáp ứng các tiêu chí về kết thúc cách ly

inglêsvietnamita
endingkết thúc
untilcho đến khi
thekhi
andcác
forcho

EN Talk to your doctor to see if getting an additional dose is right for you. If you meet these criteria, you can book your third dose at My Turn.

VI Hãy trao đổi với bác sĩ của quý vị để xem quý vị có nên tiêm liều bổ sung không. Nếu quý vị đáp ứng các tiêu chí này, quý vị có thể đăng ký trước liều thứ ba của mình tại My Turn.

inglêsvietnamita
additionalbổ sung
ifnếu
attại
anthể
cannên
isnày

EN Meet criteria to stop isolation before getting the COVID-19 vaccine.

VI Đáp ứng các tiêu chí để ngừng cách ly trước khi tiêm vắc-xin COVID-19.

inglêsvietnamita
beforetrước
thekhi
tocác

EN We commit 95% of the output according to Haihaco?s personnel development criteria with our intensive in-house training programs.

VI Việc phát triển con người là ưu tiên quản lý của Doosan. Con người chính là tài sản lớn nhất và là chìa khóa cho tương lai của doanh nghiệp.

inglêsvietnamita
developmentphát triển

EN You can enforce and monitor backup requirements with AWS Backup, or centrally define your recommended configuration criteria across resources, AWS Regions, and accounts with AWS Config

VI Bạn có thể thực thi và giám sát yêu cầu sao lưu với AWS Backup hoặc xác định tập trung tiêu chí cấu hình đề xuất trong tài nguyên, AWS Regions và tài khoản với AWS Config

inglêsvietnamita
monitorgiám sát
requirementsyêu cầu
orhoặc
definexác định
configurationcấu hình
resourcestài nguyên
accountstài khoản
awsaws
withvới
youbạn

EN They divided these content according to many different criteria and then suggested to users when placing them on the homepage.

VI Họ đưa phân chia những nội dung này theo nhiều tiêu chí khác nhau, rồi gợi ý cho người dùng khi đặt chúng ở giao diện trang chủ.

inglêsvietnamita
accordingtheo
thenkhi
usersngười dùng
manynhiều
thesenày
differentkhác

EN Meanwhile, you can also filter files, sort them by criteria and security through the password-protected methods of this app.

VI Trong khi đó, bạn cũng có thể lọc các tập tin, sắp xếp chúng theo nhiều tiêu chí và bảo mật thông qua các phương thức bảo vệ bằng mật khẩu của ứng dụng.

inglêsvietnamita
filestập tin
securitybảo mật
alsocũng
bytheo
youbạn
throughthông qua
thekhi

EN Security guards are well trained in accordance with premium hotel’s criteria with polite and professional working style

VI Nhân viên bảo vệ được đào tạo bài bản theo tiêu chuẩn khách sạn cao cấp, với tác phong làm việc lịch sự, chuyên nghiệp

inglêsvietnamita
professionalchuyên nghiệp
aređược
workinglàm việc
accordancetheo
withvới
premiumcao cấp

EN 2.1/ The Ontario Tech Pilot: For ICT workers who meet the stream’s minimum Comprehensive Ranking System (CRS) in IRCC’s Express Entry system and meet the criteria of Ontario’s Human Capital Priorities Stream

VI Dành cho các nhân viên CNTT đáp ứng Hệ thống xếp hạng toàn diện tối thiểu (CRS) trong hệ thống Express Entry của IRCC và đáp ứng các tiêu chí của chương trìnhg ưu tiên vốn nhân lực của Ontario

inglêsvietnamita
minimumtối thiểu
comprehensivetoàn diện
rankingxếp hạng
systemhệ thống
introng

EN We commit 95% of the output according to Haihaco?s personnel development criteria with our intensive in-house training programs.

VI Việc phát triển con người là ưu tiên quản lý của Doosan. Con người chính là tài sản lớn nhất và là chìa khóa cho tương lai của doanh nghiệp.

inglêsvietnamita
developmentphát triển

EN For more custom reports options, contact us for your personal report criteria and price.

VI Để có thêm các tùy chọn báo cáo tùy chỉnh, hãy liên hệ với chúng tôi để tìm hiểu các tiêu chí và giá cả cho báo cáo cá nhân của bạn.

inglêsvietnamita
pricegiá
personalcá nhân
customtùy chỉnh
yourcủa bạn
morethêm
reportbáo cáo
optionstùy chọn

EN No blogs found matching that criteria.

VI Không tìm thấy blog phù hợp với tiêu chí đó.

inglêsvietnamita
nokhông
thatvới

EN Criteria for FISMA OIG and CIO metrics are NIST SP 800 special publications, with emphasis on NIST SP 800-53

VI Tiêu chí dành cho các số liệu FISMA OIG và CIO là các ấn bản đặc biệt NIST SP 800, với trọng tâm là NIST SP 800-53

inglêsvietnamita
withvới
andcác
forcho

EN Please review the KISA website for more details regarding the applicable criteria

VI Vui lòng xem lại trang web KISA để biết thêm chi tiết liên quan đến các tiêu chí hiện hành

inglêsvietnamita
detailschi tiết
reviewxem
regardingliên quan đến
morethêm

EN Specifically, in Germany customers are used to looking for cloud services which are assessed against the C5 criteria

VI Cụ thể, những khách hàng ở Đức thường tìm kiếm các dịch vụ đám mây đã được đánh giá theo các tiêu chí của C5

inglêsvietnamita
lookingtìm kiếm
cloudmây
customerskhách hàng
aređược

EN AICPA Trust Service Principles Criteria 2014 (AICPA - American Institute of Certified Public Accountants)

VI Tiêu chí nguyên tắc dịch vụ tin cậy AICPA 2014 (AICPA - Viện Kế toán viên Công Chứng Hoa Kỳ)

inglêsvietnamita
principlesnguyên tắc
ofdịch

EN evaluated 11 of the most significant providers in the market for DDoS Mitigation based on 28-criteria across current offering, strategy, and market presence.

VI đã đánh giá 11 trong số các nhà cung cấp quan trọng nhất trên thị trường về Giảm thiểu DDoS dựa trên 28 tiêu chí về cung cấp, chiến lược và sự hiện diện trên thị trường hiện tại.

inglêsvietnamita
ddosddos
baseddựa trên
currenthiện tại
strategychiến lược
marketthị trường
offeringcung cấp
andthị
thetrường
introng
providersnhà cung cấp
ontrên

EN Cloudflare also received the highest possible scores in 15 criteria, including:

VI Cloudflare cũng nhận được điểm số cao nhất trong 15 tiêu chí, bao gồm:

inglêsvietnamita
alsocũng
introng
includingbao gồm
highestcao
thenhận
receivednhận được

EN Cloudflare has received the most number of ‘High’ ratings as compared to the other 6 DDoS vendors across 23 assessment criteria in Gartner’s 2020 ‘Solution Comparison for DDoS Cloud Scrubbing Centers’ report(*2)

VI Cloudflare đã nhận được nhiều nhất các xếp hạng 'Cao' so với 6 nhà cung cấp DDoS khác trên 23 tiêu chí đánh giá trong báo cáo ‘Solution Comparison for DDoS Cloud Scrubbing Centers’ năm 2020 của Gartner

inglêsvietnamita
highcao
ddosddos
reportbáo cáo
otherkhác
receivednhận được
asnhà
introng
thenhận

EN For more custom reports options, contact us for your personal report criteria and price.

VI Để có thêm các tùy chọn báo cáo tùy chỉnh, hãy liên hệ với chúng tôi để tìm hiểu các tiêu chí và giá cả cho báo cáo cá nhân của bạn.

inglêsvietnamita
pricegiá
personalcá nhân
customtùy chỉnh
yourcủa bạn
morethêm
reportbáo cáo
optionstùy chọn

Mostrando 50 de 50 traduções