EN What are some common types of lead magnets? Common types of lead magnets include ebooks, guides, templates, webinars, and email courses
EN What are some common types of lead magnets? Common types of lead magnets include ebooks, guides, templates, webinars, and email courses
VI Các loại nam châm hút khách phổ biến là gì? Các loại lead magnet phổ biến bao gồm ebook, hướng dẫn, template, webinar, và các khóa học qua email
inglês | vietnamita |
---|---|
include | bao gồm |
ebooks | ebook |
guides | hướng dẫn |
and | các |
types | loại |
EN 91% reduction in attack surface by placing Cloudflare in front of application access and Internet browsing.
VI Giảm 91% bề mặt tấn công bằng cách đặt Cloudflare trước quyền truy cập ứng dụng và duyệt Internet.
inglês | vietnamita |
---|---|
attack | tấn công |
and | bằng |
internet | internet |
browsing | duyệt |
access | truy cập |
in | trước |
EN Daily Ideas uses artificial intelligence to surface the most relevant creative opportunities for your channel, 100% personalized and refreshed every single day.
VI Ý tưởng Mỗi ngày sử dụng trí tuệ nhân tạo để đưa ra những cơ hội sáng tạo tốt nhất cho kênh của bạn, 100% cá nhân hóa theo kênh của bạn và được làm mới mỗi ngày.
inglês | vietnamita |
---|---|
uses | sử dụng |
artificial | nhân tạo |
channel | kênh |
every | mỗi |
day | ngày |
your | bạn |
and | của |
single | là |
EN Learn 5 ways that Zero Trust security saves your business time and money, while reducing your attack surface.
VI Tìm hiểu cách bảo mật Zero Trust có thể cung cấp kết nối an toàn, được tối ưu hóa cho lực lượng làm việc từ xa.
inglês | vietnamita |
---|---|
learn | hiểu |
ways | cách |
your | là |
security | bảo mật |
trust | an toàn |
that | làm |
EN Better manage attack surfaces with Cloudflare attack surface management
VI Quản lý bề mặt dễ bị tấn công hiệu quả hơn bằng tính năng quản lý bề mặt tấn công của Cloudflare
inglês | vietnamita |
---|---|
attack | tấn công |
with | bằng |
better | hơn |
EN Daily Ideas uses artificial intelligence to surface the most relevant creative opportunities for your channel, 100% personalized and refreshed every single day.
VI Ý tưởng Mỗi ngày sử dụng trí tuệ nhân tạo để đưa ra những cơ hội sáng tạo tốt nhất cho kênh của bạn, 100% cá nhân hóa theo kênh của bạn và được làm mới mỗi ngày.
inglês | vietnamita |
---|---|
uses | sử dụng |
artificial | nhân tạo |
channel | kênh |
every | mỗi |
day | ngày |
your | bạn |
and | của |
single | là |
EN Multi-surface mount (glass/drywall)
VI Giá gắn trên nhiều bề mặt (kính/tường khô)
inglês | vietnamita |
---|---|
multi | nhiều |
EN Once you’ve set up your product groups within catalogs, you can promote them as shopping ads to surface your products to people.
VI Khi đã thiết lập các nhóm sản phẩm trong danh mục sản phẩm, bạn có thể quảng cáo chúng dưới dạng quảng cáo mua sắm để hiển thị các sản phẩm của mình cho mọi người.
inglês | vietnamita |
---|---|
set | thiết lập |
ads | quảng cáo |
shopping | mua sắm |
products | sản phẩm |
people | người |
groups | các nhóm |
as | khi |
you | bạn |
EN The empty chair at the Thanksgiving table, unopened gifts on Christmas or the vacancy in time of not celebrating a birthday anymore brings grief to the surface.
VI Chiếc ghế trống trong bàn tiệc lễ Tạ ơn, món quà chưa mở vào lễ Giáng Sinh hay sự trống trải khi không còn tổ chức sinh nhật cho ai đó sẽ mang nỗi buồn in hằn lên khuôn mặt chúng ta.
inglês | vietnamita |
---|---|
table | bàn |
at | hay |
in | trong |
EN The loss of a family member is always a shock and causes many emotions to come to the surface.
VI Việc mất đi một thành viên trong gia đình luôn là cú sốc lớn và để lại nhiều tác động về mặt tinh thần.
inglês | vietnamita |
---|---|
family | gia đình |
always | luôn |
many | nhiều |
EN The empty chair at the Thanksgiving table, unopened gifts on Christmas or the vacancy in time of not celebrating a birthday anymore brings grief to the surface.
VI Chiếc ghế trống trong bàn tiệc lễ Tạ ơn, món quà chưa mở vào lễ Giáng Sinh hay sự trống trải khi không còn tổ chức sinh nhật cho ai đó sẽ mang nỗi buồn in hằn lên khuôn mặt chúng ta.
inglês | vietnamita |
---|---|
table | bàn |
at | hay |
in | trong |
EN The loss of a family member is always a shock and causes many emotions to come to the surface.
VI Việc mất đi một thành viên trong gia đình luôn là cú sốc lớn và để lại nhiều tác động về mặt tinh thần.
inglês | vietnamita |
---|---|
family | gia đình |
always | luôn |
many | nhiều |
EN The empty chair at the Thanksgiving table, unopened gifts on Christmas or the vacancy in time of not celebrating a birthday anymore brings grief to the surface.
VI Chiếc ghế trống trong bàn tiệc lễ Tạ ơn, món quà chưa mở vào lễ Giáng Sinh hay sự trống trải khi không còn tổ chức sinh nhật cho ai đó sẽ mang nỗi buồn in hằn lên khuôn mặt chúng ta.
inglês | vietnamita |
---|---|
table | bàn |
at | hay |
in | trong |
EN The loss of a family member is always a shock and causes many emotions to come to the surface.
VI Việc mất đi một thành viên trong gia đình luôn là cú sốc lớn và để lại nhiều tác động về mặt tinh thần.
inglês | vietnamita |
---|---|
family | gia đình |
always | luôn |
many | nhiều |
EN The empty chair at the Thanksgiving table, unopened gifts on Christmas or the vacancy in time of not celebrating a birthday anymore brings grief to the surface.
VI Chiếc ghế trống trong bàn tiệc lễ Tạ ơn, món quà chưa mở vào lễ Giáng Sinh hay sự trống trải khi không còn tổ chức sinh nhật cho ai đó sẽ mang nỗi buồn in hằn lên khuôn mặt chúng ta.
inglês | vietnamita |
---|---|
table | bàn |
at | hay |
in | trong |
EN The loss of a family member is always a shock and causes many emotions to come to the surface.
VI Việc mất đi một thành viên trong gia đình luôn là cú sốc lớn và để lại nhiều tác động về mặt tinh thần.
inglês | vietnamita |
---|---|
family | gia đình |
always | luôn |
many | nhiều |
EN Use forms to capture leads, and encourage even more signups by offering relevant lead magnets.
VI Dùng các biểu mẫu để thu hút khách hàng tiềm năng, và thu hút nhiều lượt đăng ký hơn nữa bằng cách tặng các món quà liên quan.
inglês | vietnamita |
---|---|
use | dùng |
leads | khách hàng tiềm năng |
and | các |
more | nhiều |
EN Showcase your offer and encourage signups with compelling lead magnets.
VI Giới thiệu ưu đãi của bạn và khuyến khích đăng ký bằng các phần quà tặng hấp dẫn.
inglês | vietnamita |
---|---|
your | của bạn |
with | bằng |
EN Create a landing page to showcase your business – and stand out from the crowd. Direct traffic to the page and use valuable lead magnets to spark action.
VI Tạo một trang đích để giới thiệu doanh nghiệp của bạn – và xuất hiện nổi bật. Thu hút lưu lượng truy cập trang và dùng quà tặng có giá trị để tăng sức mạnh trong hành động.
EN We needed a better way to generate new leads with lead magnets.So, we built one.
VI Chúng tôi cần một cách hiệu quả hơn để tạo khách hàng tiềm năng mới bằng quà tặng .Vì vậy, chúng tôi đã tạo ra một cách.
inglês | vietnamita |
---|---|
we | chúng tôi |
needed | cần |
better | hơn |
way | cách |
generate | tạo |
new | mới |
leads | khách hàng tiềm năng |
EN Exchange your content for an email address. Choose from a library of lead magnets to get started fast.
VI Đổi nội dung của bạn lấy địa chỉ email. Chọn từ thư viện quà tặng để khởi đầu thật nhanh.
inglês | vietnamita |
---|---|
choose | chọn |
of | của |
get | lấy |
fast | nhanh |
your | bạn |
EN An automated, optimized way to promote your lead magnets
VI Một phương thức tự động, tối ưu hóa giúp quảng bá quà tặng của bạn
inglês | vietnamita |
---|---|
optimized | tối ưu hóa |
your | bạn |
EN Test different types of lead magnets
VI Thử nghiệm những loại quà tặng khác nhau
inglês | vietnamita |
---|---|
types | loại |
of | những |
test | thử nghiệm |
different | khác nhau |
EN Browse a library of high-quality lead magnets
VI Duyệt tìm trong thư viện quà tặng chất lượng cao
inglês | vietnamita |
---|---|
browse | duyệt |
high | cao |
EN Resources to help you create successful lead magnets
VI Các tài nguyên giúp bạn tạo quà tặng thành công
inglês | vietnamita |
---|---|
resources | tài nguyên |
create | tạo |
you | bạn |
to | các |
help | giúp |
EN What Types of Lead Magnets Work Best
VI Những loại quà tặng nào hoạt động hiệu quả nhất
inglês | vietnamita |
---|---|
types | loại |
best | những |
EN Check out the best-performing lead magnets types and tips on how to make them resonate best with your audience.
VI Xem qua các loại quà tặng có hiệu quả cao nhất và bí quyết về cách thức khiến chúng tạo hiệu ứng tốt nhất với đối tượng khách hàng của bạn.
inglês | vietnamita |
---|---|
your | của bạn |
types | loại |
with | với |
on | cao |
EN Lead magnets are typically used to provide value to potential customers and incentivize them to provide their contact information in exchange for the lead magnet
VI Sử dụng lead magnet để cung cấp giá trị cho khách hàng tiềm năng và khuyến khích họ cung cấp thông tin liên hệ để đổi lấy lead magnet
inglês | vietnamita |
---|---|
used | sử dụng |
information | thông tin |
value | giá |
provide | cung cấp |
customers | khách hàng |
EN Why is a lead magnet important? Lead magnets are important because they provide businesses with a way to attract and engage potential customers, and generate leads for their business
VI Tại sao nam châm hút khách lại quan trọng? Lead magnet quan trọng vì nó cung cấp cho doanh nghiệp cách thu hút và tương tác với khách hàng tiềm năng, đồng thời tạo ra cơ hội tiếp thị cho doanh nghiệp
inglês | vietnamita |
---|---|
why | tại sao |
important | quan trọng |
way | cách |
generate | tạo |
leads | khách hàng tiềm năng |
provide | cung cấp |
and | với |
customers | khách |
business | doanh nghiệp |
EN By offering valuable and relevant content, lead magnets can help establish a business as a trusted and authoritative source in its industry, and help build a relationship with potential customers
VI Bằng cách cung cấp nội dung có giá trị và phù hợp, lead magnet giúp xác lập doanh nghiệp như một nguồn thông tin đáng tin cậy và uy tín trong ngành, và giúp xây dựng mối quan hệ với khách hàng tiềm năng
inglês | vietnamita |
---|---|
offering | cung cấp |
help | giúp |
business | doanh nghiệp |
trusted | tin cậy |
source | nguồn |
in | trong |
build | xây dựng |
customers | khách |
and | với |
EN Lead magnets can be delivered in a variety of formats, such as digital downloads, videos, or email series
VI Lead magnet được phân phối ở nhiều định dạng khác nhau, như file tải xuống, video hoặc chuỗi email
inglês | vietnamita |
---|---|
videos | video |
variety | nhiều |
or | hoặc |
as | như |
be | được |
of | xuống |
Mostrando 31 de 31 traduções