EN Saturday and Sunday, 8:00 AM to 5:00 PM Pacific Time
EN Saturday and Sunday, 8:00 AM to 5:00 PM Pacific Time
VI Thứ Bảy và Chủ Nhật, từ 8 giờ sáng đến 5 giờ chiều, Múi Giờ Thái Bình Dương
inglês | vietnamita |
---|---|
to | đến |
time | giờ |
EN Run your AC cooler during the day to enjoy a cool evening.
VI Chạy điều hoà làm mát vào ban ngày để tận hưởng một buổi tối mát mẻ.
inglês | vietnamita |
---|---|
during | vào |
day | ngày |
run | chạy |
your | và |
EN Use major appliances early and enjoy your evening worry-free.
VI Sử dụng các thiết bị gia dụng lớn sớm và tận hưởng buổi tối mà không phải lo lắng.
inglês | vietnamita |
---|---|
use | sử dụng |
major | lớn |
and | các |
your | không |
EN And to top, all suite accommodations come with exclusive access to The Reverie Lounge, a sky-high perch at which to enjoy a leisurely breakfast, afternoon tea or evening cocktails & canapés daily.
VI Trên hết, khách lưu trú tại phòng suite được các quyền lợi đặc biệt như thưởng thức bữa sáng, trà chiều, cocktail vào buổi tối và các món ăn nhẹ hàng ngày tại The Reverie Lounge.
inglês | vietnamita |
---|---|
at | tại |
and | và |
access | quyền |
all | được |
to | vào |
the | các |
EN Club Floor guests enjoy extra privileges in the exclusive Club Lounge, including breakfast, high tea, evening cocktails and 24-hour...
VI Khách nghỉ trên tầng Club được hưởng quyền lợi đặc biệt dành riêng tại Club Lounge, bao gồm ăn sáng, trà chiều, c[...]
inglês | vietnamita |
---|---|
floor | tầng |
guests | khách |
including | bao gồm |
privileges | quyền |
the | riêng |
in | trên |
EN Club Floor guests enjoy extra privileges in the exclusive Club Lounge, including breakfast, high tea, evening cocktails and 24-hour Majordome service.
VI Khách nghỉ trên tầng Club được hưởng quyền lợi đặc biệt dành riêng tại Club Lounge, bao gồm ăn sáng, trà chiều, cocktail buổi tối và dịch vụ Majordome 24h.
inglês | vietnamita |
---|---|
floor | tầng |
guests | khách |
including | bao gồm |
privileges | quyền |
the | dịch |
EN Club Metropole benefits include breakfast, wifi in-room and throughout the public areas, evening cocktails, meeting space, local calls, tea and coffee
VI TV màn hình phẳng với đầu đĩa DVD, máy pha cà phê espresso
EN Club Metropole benefits which include breakfast, Wifi in-room and throughout the public area, high tea, evening cocktails, meeting space, local calls, tea & coffee
VI Dịch vụ Majordome 24h trong ngày
inglês | vietnamita |
---|---|
throughout | trong |
the | dịch |
EN Colonial bar Brasserie style western and asian menu Seat 120 Live jazz music from Friday to Sunday (from 8pm to 11:45pm)
VI Bar & Café phong cách thuộc địa Có điều hòa Biểu diễn nhạc Jazz vào mỗi cuối tuần (từ 8pm đến 11:45pm) Chỗ ngồi: 120
inglês | vietnamita |
---|---|
style | phong cách |
and | và |
EN We never have to turn on the lights until evening
VI Chúng tôi không bao giờ phải bật đèn khi chưa đến buổi tối
inglês | vietnamita |
---|---|
lights | đèn |
we | chúng tôi |
to | đến |
EN Morning and evening group movement classes
VI Lớp học vận động nhẹ theo nhóm buổi sáng và buổi tối
inglês | vietnamita |
---|---|
group | nhóm |
EN Sunday (Please note that this is different from the store holiday)
VI Chủ nhật (Xin lưu ý rằng điều này khác với ngày lễ của cửa hàng)
inglês | vietnamita |
---|---|
different | khác |
store | cửa hàng |
this | này |
from | ngày |
EN Sunday (Please note that this is different from the store holiday)
VI Chủ nhật (Xin lưu ý rằng điều này khác với ngày lễ của cửa hàng)
inglês | vietnamita |
---|---|
different | khác |
store | cửa hàng |
this | này |
from | ngày |
EN Club Floor guests enjoy extra privileges in the exclusive Club Lounge, including breakfast, high tea, evening cocktails and 24-hour...
VI Khách nghỉ trên tầng Club được hưởng quyền lợi đặc biệt dành riêng tại Club Lounge, bao gồm ăn sáng, trà chiều, c[...]
inglês | vietnamita |
---|---|
floor | tầng |
guests | khách |
including | bao gồm |
privileges | quyền |
the | riêng |
in | trên |
EN Club Metropole benefits which include breakfast, Wifi in-room and throughout the public area, high tea, evening cocktails, meeting space, local calls, tea & coffee
VI Dịch vụ Majordome 24h trong ngày
inglês | vietnamita |
---|---|
throughout | trong |
the | dịch |
EN Club Floor guests enjoy extra privileges in the exclusive Club Lounge, including breakfast, high tea, evening cocktails and 24-hour Majordome service.
VI Khách nghỉ trên tầng Club được hưởng quyền lợi đặc biệt dành riêng tại Club Lounge, bao gồm ăn sáng, trà chiều, cocktail buổi tối và dịch vụ Majordome 24h.
inglês | vietnamita |
---|---|
floor | tầng |
guests | khách |
including | bao gồm |
privileges | quyền |
the | dịch |
EN Club Metropole benefits include breakfast, wifi in-room and throughout the public areas, evening cocktails, meeting space, local calls, tea and coffee
VI TV màn hình phẳng với đầu đĩa DVD, máy pha cà phê espresso
EN Don’t miss out the unique recipes at Metropole Hanoi's well-known Sunday brunch. The friendly atmosphere of this contemporary haute brasserie...
VI Bạn đừng bỏ lỡ những món ăn độc đáo của bữa trưa Chủ nhật nổi tiếng tại Le Beaulieu. Nhà hàng sang trọng với không gian đương đại ấm cúng chào đón nhữ[...]
inglês | vietnamita |
---|---|
at | tại |
of | của |
EN We invite you to experience the authentic live jazz music and swing with Metropole from Tuesday to Sunday (starting from 7pm onwards)!
VI Từ thứ Ba đến Chủ Nhật, Metropole Hà Nội hân hạnh được chào đón bạn tới thưởng thức Buổi biểu diễn ?Live Jazz & Swing with Metropole? (bắt đầu từ 7pm).
inglês | vietnamita |
---|---|
you | bạn |
EN Colonial bar Brasserie style western and asian menu Seat 120 Live jazz music from Tuesday to Sunday (starting from 7pm onwards)
VI Bar & Café phong cách thuộc địa Có điều hòa Biểu diễn nhạc Jazz từ thứ Ba đến Chủ Nhật (bắt đầu từ 7pm) Chỗ ngồi: 120
inglês | vietnamita |
---|---|
style | phong cách |
EN Saturday and Sunday, 8:00 AM to 5:00 PM Pacific Time
VI Thứ Bảy và Chủ Nhật, từ 8 giờ sáng đến 5 giờ chiều, Múi Giờ Thái Bình Dương
inglês | vietnamita |
---|---|
to | đến |
time | giờ |
EN If the filing due date falls on a Saturday, Sunday, or legal holiday, your amended return is timely if filed or paid the next business day
VI Nếu ngày hết hạn đệ nộp nhằm ngày Thứ Bảy, Chủ Nhật hoặc ngày lễ chính thức, hãy nộp tờ khai thuế đã chỉnh sửa đúng hạn nếu quý vị nộp và trả vào ngày làm việc tiếp theo
inglês | vietnamita |
---|---|
if | nếu |
or | hoặc |
is | là |
your | và |
next | tiếp theo |
day | ngày |
EN Majordome service - evening beverage of choice with turndown
VI Dịch vụ Majordome - phục vụ đồ uống theo lựa chọn vào cuối ngày
inglês | vietnamita |
---|---|
choice | lựa chọn |
with | theo |
of | dịch |
EN Le Club Bar afternoon privileges – high tea inclusive of house wine, spirits and Champagne from 3 to 5:30 pm daily - evening beverage of choice with turndown service until 9pm
VI Đặc quyền buổi chiều của Le Club Bar – tiệc trà mặn bao gồm rượu vang, rượu mạnh và rượu sâm panh từ 3 đến 5:30 chiều hàng ngày - dịch vụ đồ uống tự chọn cuối ngày phục vụ đến 9 giờ tối
EN Dinner: 6pm to 10.30pm (Monday ? Sunday)
VI Bữa tối: từ 6pm đến 10pm (Thứ Hai ? Chủ Nhật)
inglês | vietnamita |
---|---|
to | đến |
EN We invite you to experience the authentic live jazz music and swing with Metropole from Tuesday to Sunday (starting from 8pm onwards)!
VI Từ thứ Ba đến Chủ Nhật, Metropole Hà Nội hân hạnh được chào đón bạn tới thưởng thức Buổi biểu diễn ?Live Jazz & Swing with Metropole? (bắt đầu từ 8pm).
inglês | vietnamita |
---|---|
you | bạn |
EN The new Sunday Brunch experience
VI TRẢI NGHIỆM BỮA TRƯA CHỦ NHẬT
EN Bring your kiddos in costume to Historic Downing St, in Hollister to enjoy an evening of goodies, games and family fun!
VI Mang theo những đứa trẻ của bạn trong trang phục hóa trang đến Phố Downing Lịch sử, trong Hollister để tận hưởng một buổi tối với những món quà, trò chơi và niềm vui gia đình!
inglês | vietnamita |
---|---|
in | trong |
family | gia đình |
of | của |
your | bạn |
games | chơi |
EN Bring your kiddos in costumes to our Marshfield Clinic for an early evening of Trunk-or-Treat, games and family fun!
VI Mang theo những đứa trẻ của bạn trong trang phục hóa trang đến Phòng khám Marshfield của chúng tôi để có một buổi tối sớm với Trunk-or-Treat, trò chơi và niềm vui gia đình!
inglês | vietnamita |
---|---|
in | trong |
family | gia đình |
of | của |
your | bạn |
our | chúng tôi |
games | chơi |
EN If the due date for filing a return falls on a Saturday, Sunday, or legal holiday, then you may file the return on the next business day.
VI Nếu ngày đến hạn nộp tờ khai rơi vào Thứ Bảy, Chủ Nhật hoặc ngày lễ hợp pháp, thì bạn có thể nộp tờ khai vào ngày làm việc tiếp theo.
inglês | vietnamita |
---|---|
if | nếu |
or | hoặc |
you | bạn |
next | tiếp theo |
day | ngày |
may | là |
EN If the due date for making your deposit falls on a Saturday, Sunday, or legal holiday, then you may make your deposit on the next business day.
VI Nếu ngày đến hạn ký gửi tiền của bạn rơi vào Thứ Bảy, Chủ Nhật hoặc ngày lễ, thì bạn có thể thực hiện ký gửi của mình vào ngày làm việc tiếp theo.
inglês | vietnamita |
---|---|
then | thì |
if | nếu |
or | hoặc |
next | tiếp theo |
for | tiền |
day | ngày |
date | nhật |
your | của bạn |
the | của |
EN Deposit taxes for payments made on Saturday, Sunday, Monday, and/or Tuesday by the following Friday.
VI Ký gửi thuế đối với các khoản thanh toán được thực hiện vào Thứ Bảy, Chủ Nhật, Thứ Hai và/hoặc Thứ Ba trước thứ Sáu tiếp theo.
inglês | vietnamita |
---|---|
payments | thanh toán |
made | thực hiện |
or | hoặc |
and | và |
the | các |
for | với |
on | vào |
by | theo |
EN Maintenance is scheduled every Sunday from 12 a.m.-4 p.m. Eastern time. The system may be unavailable during this time.
VI Việc bảo trì được lên lịch vào mỗi Chủ Nhật từ 12 giờ đêm - 4 giờ chiều, giờ Miền Đông. Hệ thống có thể không hoạt động trong thời gian này.
inglês | vietnamita |
---|---|
every | mỗi |
system | hệ thống |
time | thời gian |
EN A business day is any day other than a Saturday, Sunday, or legal holiday
VI Ngày làm việc là bất kỳ ngày nào ngoài thứ Bảy, Chủ Nhật hay ngày nghỉ lễ hợp pháp
Mostrando 34 de 34 traduções