EN Flex Alerts remind us when and how to save energy during the heat of summer.
EN Flex Alerts remind us when and how to save energy during the heat of summer.
VI Flex Alerts nhắc nhở chúng ta khi nào và làm thế nào để tiết kiệm năng lượng dưới cái nóng của mùa hè.
inglês | vietnamita |
---|---|
us | chúng ta |
save | tiết kiệm |
energy | năng lượng |
the | khi |
EN Save money this summer and keep the heat off of your energy bills with these simple tips
VI Hãy tiết kiệm tiền trong mùa hè này và đừng để hóa đơn tiền điện tăng vọt nhờ những mẹo đơn giản sau đây
inglês | vietnamita |
---|---|
save | tiết kiệm |
money | tiền |
bills | hóa đơn |
with | trong |
energy | điện |
this | này |
EN Launched by the French Ministry of Culture in 1982 to ring in the Summer Solstice, Fete de la Musique has become an international phenomenon all over the world
VI Bắt nguồn từ Pháp vào năm 1982, Fete de la Musique đã trở thành một sự kiện âm nhạc quốc tế thường niên lớn nhất thế giới được diễn ra vào ngày 21 tháng 6 hàng năm
inglês | vietnamita |
---|---|
french | pháp |
de | de |
la | la |
has | và |
world | thế giới |
over | ra |
EN One summer we had a power bill that hit $500—you might say that was kind of a trigger
VI Một mùa hè, chúng tôi nhận được một hóa đơn tiền điện lên tới $500— bạn có thể coi đó là một yêu tố kích hoạt
EN In summer, drafts can bring warm outside air into your home and increase your use of air conditioning
VI Vào mùa hè, các kẽ hở gió có thể đưa không khí nóng bên ngoài vào trong nhà và làm tăng mức sử dụng máy điều hòa
inglês | vietnamita |
---|---|
increase | tăng |
use | sử dụng |
home | nhà |
in | trong |
of | điều |
and | và |
EN Besides, the weather effects are also constantly changing; Spring, Summer, Autumn and Winter take turns and in particular, each season has its own characteristics identical to real life.
VI Bên cạnh đó, các hiệu ứng thời tiết cũng được thay đổi liên tục; Xuân, Hạ, Thu, Đông thay phiên nhau và đặc biệt, mỗi mùa đều có những nét riêng giống hệt với đời thực.
inglês | vietnamita |
---|---|
real | thực |
changing | thay đổi |
effects | hiệu ứng |
the | những |
are | được |
also | cũng |
and | các |
EN Colorful Summer Farm Market In Ciputra Hanoi
VI Rực Rỡ Phiên Chợ Mùa Hạ Ciputra
EN Let's join COLUMBIA ASIA KIDS CLUB 2019 with Ms.Zoey at Columbia Asia Hospital - Binh Duong to enjoy a meaningful summer!
VI Bệnh viện Columbia Asia Bình Dương sẽ tổ chức ngày HIẾN MÁU TÌNH NGUYÊN với mục đích “Kết nối yêu thương. Sẻ chia sự sống” nhằm lan tỏa tình người ấm...
inglês | vietnamita |
---|---|
columbia | columbia |
EN Launched by the French Ministry of Culture in 1982 to ring in the Summer Solstice, Fete de la Musique has become an international phenomenon all over the world
VI Bắt nguồn từ Pháp vào năm 1982, Fete de la Musique đã trở thành một sự kiện âm nhạc quốc tế thường niên lớn nhất thế giới được diễn ra vào ngày 21 tháng 6 hàng năm
inglês | vietnamita |
---|---|
french | pháp |
de | de |
la | la |
has | và |
world | thế giới |
over | ra |
EN [V Official] VIVIZ_ _ (VIVIZ_ ) --The 2nd Mini Album'Summer VIBE' Album Preview ..
VI 【V Official】 VIVIZ_ _ (VIVIZ_) - Bản xem trước Album mini thứ 2 'Summer VIBE'
EN [V Official] VIVIZ_ _ (VIVIZ_ ) --The 2nd Mini Album'Summer VIBE' Album Preview ..
VI 【V Official】 VIVIZ_ _ (VIVIZ_) - Bản xem trước Album mini thứ 2 'Summer VIBE'
EN Coming soon ? a brand new way to experience Topas Ecolodge ? Summer 2022!
VI Đón chờ dịp ra mắt vào hè 2022, một trải nghiệm hoàn toàn mới tại Topas Ecolodge!
inglês | vietnamita |
---|---|
new | mới |
EN SPECIAL HOT-DOGS FROM TOPAS ECOLODGE! Vietnam?s reopening to tourism last month, the beginning of an explosive summer is about to come, and the upcoming September
VI Dự án Pool Villa sắp sửa ra mắt! Các biệt thự hồ bơi cao cấp mới ? Pool Villa, hiện đã hoàn thành và sẵn
inglês | vietnamita |
---|---|
about | cao |
and | các |
EN Late Spring and Summer come with warm sunshine, a light breeze and a positive vibe – consider holiday plans with a luxurious city escape at...
VI Mùa hè đến mang theo những tia nắng vàng tươi tràn về khắp phố, cũng là lúc cả gia đình háo hức lên kế hoạch cho chuyến đi đáng nhớ. Cùng người thân[...]
inglês | vietnamita |
---|---|
a | những |
with | theo |
EN 2022 Outdoor Retailer Summer Market
VI Chợ mùa hè bán lẻ ngoài trời năm 2022
EN Important changes to the Child Tax Credit will help many families get advance payments of the Child Tax Credit starting in the summer of 2021.
VI Những thay đổi quan trọng về Tín Thuế Trẻ Em sẽ giúp nhiều gia đình nhận được khoản ứng trước Tín Thuế Trẻ Em bắt đầu từ mùa hè năm 2021.
EN We automatically optimize the delivery of your web pages so your visitors get the fastest page load times and best performance
VI Chúng tôi tự động tối ưu hóa việc phân phối các trang web của bạn để khách truy cập của bạn có được thời gian tải trang nhanh nhất và hiệu suất tốt nhất
inglês | vietnamita |
---|---|
optimize | tối ưu hóa |
visitors | khách |
times | thời gian |
performance | hiệu suất |
we | chúng tôi |
of | của |
web | web |
best | tốt |
your | bạn |
fastest | nhanh |
EN You can also configure rules to block visitors from a specified country or even an Autonomous System Number (ASN).
VI Bạn cũng có thể cấu hình các quy tắc để chặn người truy cập từ một quốc gia cụ thể hoặc thậm chí là Số hiệu mạng ASN (Autonomous System Number).
inglês | vietnamita |
---|---|
configure | cấu hình |
rules | quy tắc |
block | chặn |
country | quốc gia |
also | cũng |
or | hoặc |
you | bạn |
EN Cloudflare’s global anycast network ensures fast video delivery, with shorter video startup times and reduced buffering, no matter where your visitors are located
VI Mạng anycast toàn cầu của Cloudflare đảm bảo phân phối video nhanh , với thời gian khởi động video ngắn hơn và giảm bộ đệm, bất kể khách truy cập của bạn ở đâu
inglês | vietnamita |
---|---|
global | toàn cầu |
network | mạng |
fast | nhanh |
video | video |
times | thời gian |
visitors | khách |
and | của |
your | bạn |
EN Visitors to hospitals, skilled nursing facilities, and intermediate care facilities must show proof that they are fully vaccinated
VI Những người đến bệnh viện, cơ sở điều dưỡng chuyên môn và cơ sở chăm sóc trung gian phải xuất trình giấy tờ cho thấy họ đã tiêm vắc-xin đầy đủ
inglês | vietnamita |
---|---|
must | phải |
fully | đầy |
are | những |
EN Read more in CDPH’s Requirements for Visitors in Acute Health Care and Long-Term Care Settings.
VI Hãy đọc thêm trong Yêu Cầu dành cho Khách Đến Thăm tại Các Cơ Sở Chăm Sóc Sức Khỏe Cấp Tính và Cơ Sở Chăm Sóc Dài Hạn.
inglês | vietnamita |
---|---|
requirements | yêu cầu |
visitors | khách |
health | sức khỏe |
long | dài |
in | trong |
more | thêm |
read | đọc |
EN At La Terrasse, inspired by world famous Parisian al fresco brasseries, visitors are seated in the heart of Hanoi's bustling urban life
VI Tại La Terrasse, quán bar được lấy cảm hứng từ những quán cà phê ngoài trời nổi tiếng thế giới của Paris, khách được hòa mình vào nhịp sống đô thị tấp nập của người Hà Nội
inglês | vietnamita |
---|---|
at | tại |
la | la |
world | thế giới |
famous | nổi tiếng |
visitors | khách |
of | của |
life | sống |
EN At La Terrasse, inspired by world famous Parisian al fresco brasseries, visitors are seated in the heart of Hanoi?s bustling urban life
VI Tại La Terrasse, quán bar được lấy cảm hứng từ những quán cà phê ngoài trời nổi tiếng thế giới của Paris, khách được hòa mình vào nhịp sống đô thị tấp nập của người Hà Nội
inglês | vietnamita |
---|---|
at | tại |
la | la |
world | thế giới |
famous | nổi tiếng |
visitors | khách |
of | của |
life | sống |
EN Wine, craft beer and other refreshments will also be on offer, as will souvenirs that visitors can take home as memories of the Vietnamese lunar new year
VI Từ 17 đến 19 tháng 1, không gian chợ Tết xưa mang đậm nét kiến trúc của phố cổ Hà Nội được tái hiện trong khuôn viên của khách sạn để chào đón Tết Nguyên Đán với nhiều hoạt động thú vị
inglês | vietnamita |
---|---|
visitors | khách |
of | của |
EN Manage authentication of website visitors and the associated security measures, and ensure proper functioning of the authentication module
VI Quản lý việc xác thực khách truy cập trang web và các biện pháp bảo mật liên quan, đảm bảo hoạt động bình thường của mô-đun xác thực
inglês | vietnamita |
---|---|
authentication | xác thực |
visitors | khách |
security | bảo mật |
of | của |
website | trang |
EN Store information regarding the ?cookies? information banner seen by website visitors who then continue to browse the website after agreeing to accept cookies on their device
VI Lưu trữ thông tin liên quan đến biểu ngữ thông tin ?cookie? mà khách truy cập nhìn thấy trước khi tiếp tục duyệt trang web, sau khi họ đồng ý chấp nhận cookie trên thiết bị của họ
inglês | vietnamita |
---|---|
information | thông tin |
cookies | cookie |
visitors | khách |
continue | tiếp tục |
browse | duyệt |
store | lưu |
accept | chấp nhận |
regarding | liên quan đến |
on | trên |
after | khi |
EN Dear patients and visitors, Upon instruction from the Ministry of Health, everyone entering a hospital must complete a Health Declaration ...
VI Bệnh viện Quốc tế Columbia Asia Bình Dương hợp tác với nhiều công ty bảo hiểm trong nước và quốc tế, cung cấp dịch vụ thanh toán trực tiếp, mang lại...
inglês | vietnamita |
---|---|
the | dịch |
EN Wine, craft beer and other refreshments will also be on offer, as will souvenirs that visitors can take home as memories of the Vietnamese lunar new year
VI Từ 17 đến 19 tháng 1, không gian chợ Tết xưa mang đậm nét kiến trúc của phố cổ Hà Nội được tái hiện trong khuôn viên của khách sạn để chào đón Tết Nguyên Đán với nhiều hoạt động thú vị
inglês | vietnamita |
---|---|
visitors | khách |
of | của |
EN Manage authentication of website visitors and the associated security measures, and ensure proper functioning of the authentication module
VI Quản lý việc xác thực khách truy cập trang web và các biện pháp bảo mật liên quan, đảm bảo hoạt động bình thường của mô-đun xác thực
inglês | vietnamita |
---|---|
authentication | xác thực |
visitors | khách |
security | bảo mật |
of | của |
website | trang |
EN Store information regarding the ?cookies? information banner seen by website visitors who then continue to browse the website after agreeing to accept cookies on their device
VI Lưu trữ thông tin liên quan đến biểu ngữ thông tin ?cookie? mà khách truy cập nhìn thấy trước khi tiếp tục duyệt trang web, sau khi họ đồng ý chấp nhận cookie trên thiết bị của họ
inglês | vietnamita |
---|---|
information | thông tin |
cookies | cookie |
visitors | khách |
continue | tiếp tục |
browse | duyệt |
store | lưu |
accept | chấp nhận |
regarding | liên quan đến |
on | trên |
after | khi |
EN Cloudflare’s global anycast network ensures fast video delivery, with shorter video startup times and reduced buffering, no matter where your visitors are located
VI Mạng anycast toàn cầu của Cloudflare đảm bảo phân phối video nhanh , với thời gian khởi động video ngắn hơn và giảm bộ đệm, bất kể khách truy cập của bạn ở đâu
inglês | vietnamita |
---|---|
global | toàn cầu |
network | mạng |
fast | nhanh |
video | video |
times | thời gian |
visitors | khách |
and | của |
your | bạn |
EN Piwik is used to analyze in aggregate information about our website visitors
VI Piwik được dùng để phân tích các thông tin tổng hợp về khách ghé thăm trang web
inglês | vietnamita |
---|---|
used | dùng |
analyze | phân tích |
information | thông tin |
visitors | khách |
is | được |
to | các |
EN It doesn’t matter if you’re only starting out or getting thousands of loyal visitors a month. Hostinger has a plan that will fit any site that you create.
VI Tham khảo bảng giá hosting bên dưới để chọn gói cước cho website của bạn. Bất kể website của bạn lớn nhỏ đến đâu, bạn đều sẽ tìm thấy sản phẩm phù hợp, giúp dự án thành công.
inglês | vietnamita |
---|---|
plan | gói |
fit | phù hợp |
you | bạn |
EN Encourage your free website visitors to like and share information about you, your products or services via most popular social media websites like Facebook or Twitter
VI Tận dụng website miễn phí để khuyến khích khách truy cập like và thích trang mạng xã hội của bạn, hoặc thậm chí là chia sẻ chúng trên tường của họ
inglês | vietnamita |
---|---|
visitors | khách |
or | hoặc |
media | mạng |
your | bạn |
and | của |
website | trang |
EN Use a free website builder to create a beautiful site visitors will keep coming back to
VI Website builder miễn phí có thể giúp bạn tạo được website tuyệt đẹp trong chớp mắt, giúp giữ chân khách truy cập và thu hút người đọc mới
inglês | vietnamita |
---|---|
website | website |
visitors | khách |
will | được |
to | trong |
create | tạo |
keep | bạn |
EN We’ve designed each of our templates to work beautifully on mobile screens and load quickly too, so your mobile visitors will be happy.
VI Chúng tôi đã thiết kế website mẫu miễn phí sao cho nó trông hoàn chỉnh và đẹp trên điện thoại rồi, còn load nhanh nữa, để khách truy cập vô cùng hài lòng.
inglês | vietnamita |
---|---|
templates | mẫu |
quickly | nhanh |
visitors | khách |
our | chúng tôi |
on | trên |
to | cho |
EN Your visitors will enjoy the lowest latency and unmatched reliability as we deploy in globally connected Tier-3 datacenters.
VI Khách truy cập của bạn sẽ được hưởng độ trễ thấp nhất và độ tin cậy chưa từng có khi chúng tôi triển khai trong các trung tâm dữ liệu Cấp 3 được kết nối toàn cầu.
inglês | vietnamita |
---|---|
visitors | khách |
deploy | triển khai |
in | trong |
globally | toàn cầu |
connected | kết nối |
we | chúng tôi |
your | bạn |
and | của |
EN With state-of-the-art SSDs in 8 data centers, we ensure the best user experience for your website visitors.
VI Với các ổ đĩa SSD hiện đại ở 8 trung tâm dữ liệu của chúng tôi, chúng tôi đảm bảo trải nghiệm người dùng tốt nhất cho khách truy cập trang web của bạn.
inglês | vietnamita |
---|---|
data | dữ liệu |
centers | trung tâm |
visitors | khách |
we | chúng tôi |
your | của bạn |
user | dùng |
with | với |
EN You can also guard your website against unwanted visitors with Cloudflare DNS Firewall protection
VI Bạn cũng có thể bảo vệ trang web của bạn khỏi những khách truy cập không mong muốn với bảo vệ Tường lửa DNS Cloudflare
inglês | vietnamita |
---|---|
visitors | khách |
dns | dns |
also | cũng |
your | của bạn |
with | với |
you | bạn |
can | muốn |
EN Go the extra mile by allowing website visitors to book appointments with your team.
VI Phát triển hơn nữa bằng cách cho phép khách viếng thăm có thể đặt hẹn với đội ngũ của bạn.
inglês | vietnamita |
---|---|
allowing | cho phép |
visitors | khách |
your | bạn |
EN Start an online store with unbeatable website speed - don't risk losing potential visitors due to long loading times.
VI Đừng đánh mất các khách hàng tiềm năng bởi vì tốc độ tải trang chậm - xây dựng cửa hàng với tốc độ cao.
inglês | vietnamita |
---|---|
store | cửa hàng |
website | trang |
visitors | khách |
due | với |
EN Regarding security levels, there’s no difference between free and paid SSL certificates. Both provide strong encryption for securely connecting your site and its visitors.
VI Về cấp độ bảo mật, không có sự khác biệt giữa chứng chỉ SSL miễn phí và trả phí. Cả hai đều cung cấp mã hóa mạnh mẽ để kết nối an toàn cho trang web và khách truy cập của bạn.
inglês | vietnamita |
---|---|
no | không |
encryption | mã hóa |
visitors | khách |
security | bảo mật |
securely | an toàn |
between | giữa |
provide | cung cấp |
difference | khác biệt |
and | của |
your | bạn |
site | trang |
EN Adding an SSL to the site, you protect all private information shared between you and the visitors from unauthorized users
VI Thêm chứng chỉ SSL vào trang web, bạn sẽ bảo vệ toàn bộ thông tin cá nhân được chia sẻ giữa bạn và khách truy cập từ các người dùng không có quyền hạn
inglês | vietnamita |
---|---|
information | thông tin |
between | giữa |
visitors | khách |
users | người dùng |
you | bạn |
and | và |
all | các |
site | trang |
EN Online businesses that accept transactions and deal with visitors’ credentials must comply with PCI Security Standards, which require SSL protection
VI Các doanh nghiệp trực tuyến chấp nhận giao dịch và xử lý thông tin đăng nhập của khách truy cập phải tuân thủ Tiêu chuẩn bảo mật PCI, vốn đòi hỏi website trước tiên có cài SSL
inglês | vietnamita |
---|---|
online | trực tuyến |
transactions | giao dịch |
visitors | khách |
must | phải |
pci | pci |
security | bảo mật |
businesses | doanh nghiệp |
accept | chấp nhận |
EN Without this security feature, the website would put its visitors at risk and fail to meet the regulations.
VI Nếu không có tính năng bảo mật này, trang web sẽ đặt người truy cập trong tình trạng rủi ro và không đáp ứng các quy định.
inglês | vietnamita |
---|---|
security | bảo mật |
feature | tính năng |
risk | rủi ro |
regulations | quy định |
to | trong |
and | các |
this | này |
EN These elements show visitors that your website uses SSL and is risk-free, so they know their credentials and transaction details are safe.
VI Các yếu tố này cho khách truy cập biết là trang web của bạn bảo mật và an toàn, và họ cũng sẽ biết là thông tin đăng nhập và giao dịch được đảm bảo.
inglês | vietnamita |
---|---|
visitors | khách |
transaction | giao dịch |
details | thông tin |
safe | an toàn |
your | của bạn |
so | cũng |
know | biết |
EN It prevents unauthorized parties from accessing or seeing data exchanged between a site and its visitors.
VI Nó ngăn chặn các bên không được cấp phép truy cập hoặc xem các dữ liệu được trao đổi giữa trang web và khách hàng.
inglês | vietnamita |
---|---|
data | dữ liệu |
visitors | khách |
or | hoặc |
and | các |
it | không |
between | giữa |
site | trang web |
its | được |
from | đổi |
EN It is important to purchase domain names to help potential visitors find your site
VI Điều quan trọng của việc sở hữu tên miền là giúp khách hàng tiềm năng có thể tìm thấy trang web của bạn
inglês | vietnamita |
---|---|
important | quan trọng |
names | tên |
visitors | khách |
find | tìm |
your | của bạn |
to | của |
help | giúp |
site | trang web |
EN It is important to purchase domain names to help potential visitors find your site
VI Điều quan trọng của việc sở hữu tên miền là giúp khách hàng tiềm năng có thể tìm thấy trang web của bạn
inglês | vietnamita |
---|---|
important | quan trọng |
names | tên |
visitors | khách |
find | tìm |
your | của bạn |
to | của |
help | giúp |
site | trang web |
EN It is important to purchase domain names to help potential visitors find your site
VI Điều quan trọng của việc sở hữu tên miền là giúp khách hàng tiềm năng có thể tìm thấy trang web của bạn
inglês | vietnamita |
---|---|
important | quan trọng |
names | tên |
visitors | khách |
find | tìm |
your | của bạn |
to | của |
help | giúp |
site | trang web |
Mostrando 50 de 50 traduções