EN Adaptive streaming automatically select a suitable video streaming quality but you can always manually select a video quality
EN Adaptive streaming automatically select a suitable video streaming quality but you can always manually select a video quality
VI Tính năng streaming thích ứng tự động chọn chất lượng phát video phù hợp nhưng bạn luôn có thể tự chọn chất lượng video.
inglês | vietnamita |
---|---|
select | chọn |
video | video |
quality | chất lượng |
always | luôn |
but | nhưng |
you | bạn |
EN *Rollaway beds are suitable only for children up to the age of 10.
VI *Giường phụ chỉ thích hợp cho trẻ em dưới 10 tuổi.
inglês | vietnamita |
---|---|
children | trẻ em |
age | tuổi |
EN The Saigon Suite features two bedrooms, each with ensuite bath.*Rollaway beds are suitable only for children up to the age of 10.
VI Phòng Reverie Suite có 2 phòng ngủ, mỗi phòng có phòng tắm riêng.*Giường phụ chỉ phù hợp cho trẻ em dưới 10 tuổi.
inglês | vietnamita |
---|---|
children | trẻ em |
age | tuổi |
EN The Reverie Suite features two bedrooms, each with ensuite bath. *Rollaway beds are suitable only for children up to the age of 10.
VI Phòng Reverie Suite có 2 phòng ngủ mỗi phòng có phòng tắm riêng.*Giường phụ chỉ phù hợp cho trẻ em dưới 10 tuổi.
inglês | vietnamita |
---|---|
children | trẻ em |
age | tuổi |
EN Available in Standard, Deluxe & Premium categories. *Rollaway beds are suitable for children up to the age of 10.
VI Lựa chọn Standard, Deluxe và Premium. *Giường phụ chỉ thích hợp cho trẻ em dưới 10 tuổi.
inglês | vietnamita |
---|---|
children | trẻ em |
age | tuổi |
EN *Rollaway beds are suitable for children up to the age of 10.
VI *Giường phụ chỉ phù hợp cho trẻ em dưới 10 tuổi.
inglês | vietnamita |
---|---|
children | trẻ em |
age | tuổi |
EN Our wide range of candies, chewing-gum, chocolates and biscuits & cookies ? suitable for all age groups ? enables you to have a good snack to continue the day with lots of joys.
VI Chủng loại bánh, kẹo, kẹo cao su, sô-cô-la đa dạng tại Circle K sẽ mang đến nhiều niềm vui cho bữa ăn nhẹ thường ngày của bạn.
inglês | vietnamita |
---|---|
day | ngày |
range | nhiều |
our | của bạn |
you | bạn |
of | thường |
all | của |
EN DigiByte has an active team of developers, creating a framework and applications that are suitable for cybersecurity solutions, AI and IoT.
VI DigiByte đã được chứng minh là có một nhóm các nhà phát triển rất tích cực, tạo ra một bộ khung với các ứng dụng rất phù hợp cho các giải pháp An ninh mạng và cho các dự án AI và IoT.
inglês | vietnamita |
---|---|
team | nhóm |
developers | nhà phát triển |
framework | khung |
applications | các ứng dụng |
ai | ai |
creating | tạo |
solutions | giải pháp |
and | các |
EN Since we handle multiple mobile companies, we can propose the most suitable model and plan for your company.
VI Vì chúng tôi xử lý nhiều công ty di động, chúng tôi có thể đề xuất mô hình và kế hoạch phù hợp nhất cho công ty của bạn.
inglês | vietnamita |
---|---|
model | mô hình |
plan | kế hoạch |
we | chúng tôi |
multiple | nhiều |
and | của |
your | bạn |
company | công ty |
EN Lists offer atomic operations as well as blocking capabilities, making them suitable for a variety of applications that require a reliable message broker or a circular list.
VI Danh sách cung cấp các thao tác cơ bản cũng như tính năng chặn, phù hợp với nhiều ứng dụng yêu cầu phải có trình chuyển tiếp tin nhắn tin cậy hoặc danh sách liên kết vòng.
inglês | vietnamita |
---|---|
blocking | chặn |
variety | nhiều |
reliable | tin cậy |
message | tin nhắn |
require | yêu cầu |
as | như |
offer | cấp |
or | hoặc |
list | danh sách |
EN If you're having trouble comparing and choosing which applicant tracking system (ATS) is best suitable,..
VI Bạn muốn có một chiến lược chắc chắn để tăng sự gắn bó của nhân..
inglês | vietnamita |
---|---|
and | của |
EN Our customers don’t have to sign up or store funds on our service. SimpleSwap provides two exchange types: floating and fixed rate. You can always choose the most suitable option.
VI Quý khách hàng không cần đăng ký hay gửi tiền lên sàn. SimpleSwap cung cấp hai loại giao dịch: khớp giá linh hoại và khớp giá cố định. Khách hàng luôn có thể chọn loại giao dịch phù hợp.
inglês | vietnamita |
---|---|
provides | cung cấp |
exchange | giao dịch |
types | loại |
always | luôn |
choose | chọn |
customers | khách hàng |
to | tiền |
two | hai |
can | cần |
the | không |
EN When you want to create funny pictures, FaceApp and REFACE are the choices that could not be more suitable.
VI Còn khi bạn muốn tạo ra những bức ảnh vui nhộn, FaceApp và REFACE là sự lựa chọn không thể phù hợp hơn.
inglês | vietnamita |
---|---|
choices | chọn |
not | không |
more | hơn |
create | tạo |
want | muốn |
you | bạn |
EN If you?re not comfortable with your current movie viewing interface, you can switch around six interfaces to get the most suitable viewing experience.
VI Nếu không thoải mái với giao diện xem phim hiện tại, bạn còn có thể chuyển đổi một trong 6 cấu hình cá nhân để có được trải nghiệm xem chương trình phù hợp nhất.
inglês | vietnamita |
---|---|
if | nếu |
current | hiện tại |
interface | giao diện |
get | có được |
not | không |
your | bạn |
EN Entertainment applications serve the essential entertainment needs of people such as watching movies, watching TV shows, listening to music? Please choose some suitable applications for your weekend.
VI Các ứng dụng giải trí phục vụ các nhu cầu giải trí thiết yếu của con người như xem phim, xem chương trình truyền hình, nghe nhạc? Hãy chọn một số ứng dụng phù hợp cho ngày cuối tuần của bạn.
inglês | vietnamita |
---|---|
applications | các ứng dụng |
needs | nhu cầu |
movies | phim |
shows | chương trình |
choose | chọn |
of | của |
people | người |
such | các |
your | bạn |
EN For example, bows and arrows are the most suitable weapon to confront flying units
VI Ví dụ, cung tên là vũ khí phù hợp nhất để đối đầu với các đơn vị bay
inglês | vietnamita |
---|---|
to | đầu |
and | các |
EN Each move of the goat is always accompanied by a suitable sound effect: the sound of hooves when jumping on the ground, the sound of chewing food, the sound of the goat spitting, the sound of archery
VI Mỗi động tác của dê luôn đi kèm với một hiệu ứng âm thanh phù hợp: tiếng móng chân khi nhảy chạm đất, tiếng nhai đồ ăn nhồm nhoàm, âm thanh khi dê khạc nhổ, tiếng bắn cung tên
inglês | vietnamita |
---|---|
of | của |
always | luôn |
each | mỗi |
EN In the first 10 levels, you will start at a familiar garden with lighting conditions suitable for plants
VI Trong 10 cấp độ đầu tiên, bạn sẽ bắt đầu tại khu vườn quen thuộc với điều kiện ánh sáng phù hợp với cây trồng
inglês | vietnamita |
---|---|
in | trong |
first | với |
you | bạn |
start | bắt đầu |
at | tại |
EN These subjects are suitable for working in the daytime or at night without affecting vision.
VI Những chủ đề này phù hợp với yêu cầu làm việc bất kể vào ban ngày hay đêm mà không làm ảnh hưởng tới thị lực.
inglês | vietnamita |
---|---|
night | đêm |
working | làm việc |
at | hay |
the | này |
for | với |
EN Sometimes, you will have to hone more tactics, techniques, upgrade your squad or replace better, more suitable players.
VI Đôi khi, bạn sẽ phải dừng lại để trau dồi thêm chiến thuật, kỹ thuật chơi bóng, nâng cấp đội hình hoặc thay thế những cầu thủ giỏi hơn, phù hợp hơn.
inglês | vietnamita |
---|---|
tactics | chiến thuật |
techniques | kỹ thuật |
upgrade | nâng cấp |
or | hoặc |
your | bạn |
EN However, from the point of view of the majority of players, Square Enix has made a very interesting, gacha game, suitable for release in the Japanese game market
VI Tuy nhiên, theo quan điểm của số đông người chơi thì Square Enix đã làm ra một tựa game rất thú vị, có gacha, phù hợp phát hành tại thị trường game Nhật Bản
inglês | vietnamita |
---|---|
however | tuy nhiên |
of | của |
players | người chơi |
has | là |
made | làm |
very | rất |
game | chơi |
market | thị trường |
EN Rollaway beds are suitable only for children up to the age of 10.
VI Giường phụ chỉ phù hợp cho trẻ em dưới 10 tuổi.
inglês | vietnamita |
---|---|
children | trẻ em |
age | tuổi |
EN ODF indoor with capacity is 12FO-96FO, sliding-type structure, suitable size [...]
VI Cáp sợi quang sử dụng ngoài trời là cáp [...]
EN We will accompany with you go through the whole immigration process from selecting the most suitable immigration program to prepare, complete and submit your application
VI Chúng tôi sẽ đồng hành cùng bạn qua toàn bộ quá trình định cư từ việc lựa chọn chương trình nhập cư phù hợp nhất đến việc chuẩn bị, làm hồ sơ và nộp hồ sơ định cư của bạn
inglês | vietnamita |
---|---|
process | quá trình |
selecting | chọn |
program | chương trình |
we | chúng tôi |
through | qua |
and | của |
your | bạn |
EN Adaptive streaming automatically select a suitable video streaming quality but you can always manually select a video quality
VI Tính năng streaming thích ứng tự động chọn chất lượng phát video phù hợp nhưng bạn luôn có thể tự chọn chất lượng video.
inglês | vietnamita |
---|---|
select | chọn |
video | video |
quality | chất lượng |
always | luôn |
but | nhưng |
you | bạn |
EN Since we handle multiple mobile companies, we can propose the most suitable model and plan for your company.
VI Vì chúng tôi xử lý nhiều công ty di động, chúng tôi có thể đề xuất mô hình và kế hoạch phù hợp nhất cho công ty của bạn.
inglês | vietnamita |
---|---|
model | mô hình |
plan | kế hoạch |
we | chúng tôi |
multiple | nhiều |
and | của |
your | bạn |
company | công ty |
EN Lists offer atomic operations as well as blocking capabilities, making them suitable for a variety of applications that require a reliable message broker or a circular list.
VI Danh sách cung cấp các thao tác cơ bản cũng như tính năng chặn, phù hợp với nhiều ứng dụng yêu cầu phải có trình chuyển tiếp tin nhắn tin cậy hoặc danh sách liên kết vòng.
inglês | vietnamita |
---|---|
blocking | chặn |
variety | nhiều |
reliable | tin cậy |
message | tin nhắn |
require | yêu cầu |
as | như |
offer | cấp |
or | hoặc |
list | danh sách |
EN It is suitable for all manner of relational database workloads, up to and including the most demanding, business critical applications.
VI Phiên bản này phù hợp với tất cả các loại khối lượng công việc cơ sở dữ liệu quan hệ, bao gồm cả các ứng dụng kinh doanh quan trọng, đòi hỏi khắt khe nhất.
inglês | vietnamita |
---|---|
including | bao gồm |
business | kinh doanh |
critical | quan trọng |
applications | các ứng dụng |
all | tất cả các |
workloads | khối lượng công việc |
the | này |
to | với |
and | các |
EN Before joining PNV, all of my relatives disapproved my wish to come here to study as they thought IT was not suitable for a girl
VI Trước khi học tại PNV, tất cả họ hàng đều không ủng hộ nguyện vọng tôi đi học bởi họ nghĩ IT không phù hợp với phụ nữ
inglês | vietnamita |
---|---|
study | học |
they | họ |
before | trước |
not | không |
all | với |
EN Suitable for all customer segments
VI Phù hợp cho mọi phân khúc khách hàng
inglês | vietnamita |
---|---|
all | mọi |
for | cho |
customer | khách hàng |
EN The suitable products for you are
VI Sản phẩm phù hợp với bạn là
inglês | vietnamita |
---|---|
products | sản phẩm |
for | với |
you | bạn |
EN With a long-term and sustainable development, KinderWorld International Group keeps studying suitable locations for its educational investment model for expansion
VI Với mục tiêu phát triển lâu dài và bền vững, Tập đoàn Quốc tế Kinderworld tiếp tục tìm kiếm những vị trí phù hợp để mở rộng mạng lưới các dự án giáo dục
inglês | vietnamita |
---|---|
sustainable | bền vững |
development | phát triển |
group | tập đoàn |
and | các |
EN As a supplier, we are convinced that our customers will need machines and controls that are 5G-capable. It is precisely this market that we want to serve with suitable solutions.
VI Với tư cách là nhà cung cấp và niềm tin rằng khách hàng của mình sẽ sớm cần những máy móc và hệ thống hỗ trợ 5G, chúng tôi muốn phục vụ thị trường này bằng các phát minh của mình.
inglês | vietnamita |
---|---|
supplier | nhà cung cấp |
market | thị trường |
and | thị |
need | cần |
customers | khách hàng |
we | chúng tôi |
this | này |
as | nhà |
with | với |
a | chúng |
EN The busbar trunking system is characterized by a high degree of flexibility as it is not tied to a specific position and is particularly suitable for power distribution in multi-storey buildings.
VI Hệ thống thanh cái được đặc trưng bởi mức độ linh hoạt cao vì nó không bị ràng buộc với một vị trí cụ thể và đặc biệt thích hợp để phân phối điện trong các tòa nhà nhiều tầng.
inglês | vietnamita |
---|---|
system | hệ thống |
high | cao |
in | trong |
not | không |
specific | các |
EN Our wide range of candies, chewing-gum, chocolates and biscuits & cookies ? suitable for all age groups ? enables you to have a good snack to continue the day with lots of joys.
VI Chủng loại bánh, kẹo, kẹo cao su, sô-cô-la đa dạng tại Circle K sẽ mang đến nhiều niềm vui cho bữa ăn nhẹ thường ngày của bạn.
inglês | vietnamita |
---|---|
day | ngày |
range | nhiều |
our | của bạn |
you | bạn |
of | thường |
all | của |
EN HIGH RISK WARNING: Foreign exchange trading carries a high level of risk that may not be suitable for all investors
VI CẢNH BÁO RỦI RO CAO: Giao dịch ngoại hối có mức độ rủi ro cao, có thể không phù hợp với tất cả các nhà đầu tư
inglês | vietnamita |
---|---|
high | cao |
risk | rủi ro |
exchange | giao dịch |
not | không |
all | tất cả các |
EN The onboarding process takes less than five minutes, so you can be back in Minecraft in no time. Simply pick the most suitable plan, finish the registration, and launch your game server.
VI Quá trình triển khai chỉ mất chưa đầy năm phút, vì vậy bạn có thể sử dụng Minecraft ngay lập tức. Chỉ cần chọn server minecraft, hoàn tất đăng ký và khởi chạy game server của bạn.
inglês | vietnamita |
---|---|
process | quá trình |
can | cần |
pick | chọn |
launch | chạy |
minutes | phút |
your | của bạn |
five | năm |
you | bạn |
EN Whatever your search criteria are, we’ve got you covered. Find a suitable agency team in one of these dedicated galleries.
VI Dù tiêu chí tìm kiếm của bạn là gì, chúng tôi đã bảo vệ bạn. Tìm một nhóm agency phù hợp tại một trong những danh sách này.
inglês | vietnamita |
---|---|
team | nhóm |
in | trong |
search | tìm kiếm |
of | của |
your | bạn |
these | này |
EN Our products are suitable for many users, including online marketers, entrepreneurs, content creators, freelancers, and SMBs
VI Sản phẩm của chúng tôi phù hợp với nhiều người dùng, gồm chuyên gia tiếp thị trực tuyến, doanh nhân, nhà sáng tạo nội dung, freelancer và công ty vừa và nhỏ SMB
inglês | vietnamita |
---|---|
many | nhiều |
users | người dùng |
online | trực tuyến |
products | sản phẩm |
and | của |
our | chúng tôi |
Mostrando 39 de 39 traduções