Traduzir "strict quality control" para vietnamita

Mostrando 50 de 50 traduções da frase "strict quality control" de inglês para vietnamita

Tradução de inglês para vietnamita de strict quality control

inglês
vietnamita

EN Your personal information will be kept securely under strict control and will be carefully protected by the EDION Group so that it will not leak to other parties.

VI Thông tin cá nhân của bạn sẽ được lưu giữ an toàn dưới sự kiểm soát chặt chẽ sẽ được EDION Group bảo vệ cẩn thận để không bị rò rỉ cho các bên khác.

inglês vietnamita
information thông tin
securely an toàn
control kiểm soát
other khác
your của bạn
personal cá nhân
be được

EN Simple Gallery Pro is a simple but useful application that helps you to control media files on your device in a more strict and organized way

VI Simple Gallery Pro là một ứng dụng đơn giản nhưng hữu ích, giúp bạn kiểm soát các tập tin media trên thiết bị một cách chặt chẽ tổ chức hơn

inglês vietnamita
useful hữu ích
helps giúp
control kiểm soát
files tập tin
on trên
more hơn
way cách
but nhưng
pro pro
your bạn
and các

EN Thanks to this strict control, you can prevent unwanted agents.

VI Nhờ việc kiểm soát chặt chẽ này, bạn thể ngăn chặn những tác nhân không mong muốn.

inglês vietnamita
control kiểm soát
prevent ngăn chặn
this này
you bạn
can muốn

EN Your personal information will be kept securely under strict control and will be carefully protected by the EDION Group so that it will not leak to other parties.

VI Thông tin cá nhân của bạn sẽ được lưu giữ an toàn dưới sự kiểm soát chặt chẽ sẽ được EDION Group bảo vệ cẩn thận để không bị rò rỉ cho các bên khác.

inglês vietnamita
information thông tin
securely an toàn
control kiểm soát
other khác
your của bạn
personal cá nhân
be được

EN Facts that provide evidence of the degree of control and independence fall into three categories: behavioral control, financial control, and the type of relationship of the parties.

VI Các dữ kiện cung cấp bằng chứng về mức độ kiểm soát mức độ độc lập thuộc ba loại: kiểm soát hành vi (tiếng Anh), kiểm soát tài chính (tiếng Anh) loại mối quan hệ (tiếng Anh) của các bên.

EN Most of the code is C++ with a set of strict exported C interfaces

VI Hầu hết cácsử dụng ngôn ngữ lập trình C ++ nhưng xuất ra mã giao diện ngôn ngữ lập trình C được kiểm tra nghiêm ngặt

inglês vietnamita
is được
most hầu hết
the các

EN Once we receive your information, we will apply strict security features to prevent unauthorized access from outside factors

VI Khi chúng tôi nhận được thông tin của bạn, chúng tôi sẽ áp dụng các tính năng bảo mật nghiêm ngặt để ngăn chặn truy cập trái phép từ các tác nhân bên ngoài

inglês vietnamita
information thông tin
security bảo mật
features tính năng
prevent ngăn chặn
access truy cập
we chúng tôi
your của bạn
will được
from chúng

EN They have a strict policy, and thereby filter out inappropriate content

VI Họ một chính sách nghiêm ngặt, nhờ đó lọc được những nội dung không phù hợp

inglês vietnamita
they những
policy chính sách

EN German legislation provides strict regulations when granting loans

VI Luật pháp Đức đưa ra những quy định nghiêm ngặt khi cho vay

inglês vietnamita
regulations quy định
when khi

EN Most of the code is C++ with a set of strict exported C interfaces

VI Hầu hết cácsử dụng ngôn ngữ lập trình C ++ nhưng xuất ra mã giao diện ngôn ngữ lập trình C được kiểm tra nghiêm ngặt

inglês vietnamita
is được
most hầu hết
the các

EN Enforce strict security controls on your Lambda function runtime

VI Thực thi kiểm soát bảo mật chặt chẽ cho thời gian chạy chức năng Lambda

inglês vietnamita
security bảo mật
controls kiểm soát
lambda lambda
function chức năng
runtime thời gian chạy
on chạy

EN Work well under pressure and to strict deadlines

VI Khả năng làm việc tốt dưới áp lực, tuân thủ nghiêm ngặt deadline

inglês vietnamita
work làm việc
well tốt
to làm

EN Work well under pressure and when having strict deadlines

VI Khả năng làm việc tốt dưới áp lực, tuân thủ nghiêm ngặt deadline

inglês vietnamita
under dưới
work làm việc
well tốt

EN Adaptive streaming automatically select a suitable video streaming quality but you can always manually select a video quality

VI Tính năng streaming thích ứng tự động chọn chất lượng phát video phù hợp nhưng bạn luôn thể tự chọn chất lượng video.

inglês vietnamita
select chọn
video video
quality chất lượng
always luôn
but nhưng
you bạn

EN Quality settings: Best quality (lossless compression) Pretty good Good Medium Best compression

VI Cài đặt chất lượng: Chất lượng tốt nhất (nén không mất dữ liệu) Khá tốt Tốt Trung bình Nén tốt nhất

inglês vietnamita
quality chất lượng
settings cài đặt
compression nén
best tốt

EN Quality settings: Best quality Pretty good Good Medium Best compression

VI Cài đặt chất lượng: Chất lượng tốt nhất Khá tốt Tốt Trung bình Nén tốt nhất

inglês vietnamita
quality chất lượng
settings cài đặt
compression nén
best tốt

EN Strengthen quality which is the core of performance improvement in order to achieve the goal of improving target level through quality enhancement that is the core of performance improvement.

VI Nâng cao chất lượng chính là yếu tố then chốt để nâng cao hiệu suất tiến đến nâng tầm mục tiêu.

inglês vietnamita
quality chất lượng
performance hiệu suất
to đến

EN Set the quality and screen size using our high quality presets.

VI Chọn chất lượng kích thước màn hình bằng các cài đặt trước chất lượng cao của chúng tôi.

inglês vietnamita
quality chất lượng
screen màn hình
high cao
size kích thước
our chúng tôi
using cài đặt

EN Strengthen quality which is the core of performance improvement in order to achieve the goal of improving target level through quality enhancement that is the core of performance improvement.

VI Nâng cao chất lượng chính là yếu tố then chốt để nâng cao hiệu suất tiến đến nâng tầm mục tiêu.

inglês vietnamita
quality chất lượng
performance hiệu suất
to đến

EN Adaptive streaming automatically select a suitable video streaming quality but you can always manually select a video quality

VI Tính năng streaming thích ứng tự động chọn chất lượng phát video phù hợp nhưng bạn luôn thể tự chọn chất lượng video.

inglês vietnamita
select chọn
video video
quality chất lượng
always luôn
but nhưng
you bạn

EN Set the quality and screen size using our high quality presets.

VI Chọn chất lượng kích thước màn hình bằng các cài đặt trước chất lượng cao của chúng tôi.

inglês vietnamita
quality chất lượng
screen màn hình
high cao
size kích thước
our chúng tôi
using cài đặt

EN You will also maintain contacts with customers and suppliers, advising them on quality issues and guaranteeing compliance with quality standards

VI Bạn cũng sẽ duy trì liên lạc với khách hàng nhà cung cấp, tư vấn cho họ về các vấn đề chất lượng đảm bảo tuân thủ các tiêu chuẩn chất lượng

inglês vietnamita
suppliers nhà cung cấp
quality chất lượng
also cũng
customers khách hàng
with với
you bạn
and các

EN This is backed by the Bosch quality for outstanding performance, lasting build quality, superior data security and privacy, and ease of installation and use.

VI Điều này được hỗ trợ bởi chất lượng của Bosch cho hiệu suất vượt trội, chất lượng xây dựng lâu dài, bảo mật dữ liệu quyền riêng tư, đồng thời dễ dàng lắp đặt sử dụng.

inglês vietnamita
quality chất lượng
performance hiệu suất
data dữ liệu
use sử dụng
of của
build xây dựng
security bảo mật

EN The quality of the interior environment has a profound impact on quality of life

VI Chất lượng môi trường trong nhà tác động sâu rộng tới chất lượng cuộc sống

inglês vietnamita
quality chất lượng
environment môi trường
life sống

EN IQAir's customized air quality solutions transform a bird sanctuary, improving air quality for the birds and humans alike.

VI Các giải pháp chất lượng không khí tùy chỉnh của IQAir biến đổi khu bảo tồn chim, cải thiện chất lượng không khí cho cả chim con người.

inglês vietnamita
quality chất lượng
improving cải thiện
the giải
solutions giải pháp
for cho

EN PNV alumni, class 2015, Quality Control Officer, DiCentral

VI Cựu sinh viên PNV, khóa 2015, Nhân viên đảm bảo chất lượng, DiCentral

inglês vietnamita
quality chất lượng

EN You can also control access to AWS services by applying service control policies (SCPs) to users, accounts, or OUs.

VI Bạn cũng thể kiểm soát quyền truy cập vào các dịch vụ AWS bằng cách áp dụng chính sách kiểm soát dịch vụ (SCP) cho người dùng, tài khoản hoặc OU.

inglês vietnamita
control kiểm soát
aws aws
policies chính sách
users người dùng
accounts tài khoản
access truy cập
or hoặc
also

EN Control a talented fighter, with many different fighting techniques, but the control in EA SPORTS™ UFC® Mobile 2 is quite easy

VI Điều khiển cả một võ sĩ tài năng, với rất nhiều kỹ thuật chiến đấu khác nhau, nhưng cách điều khiển trong EA SPORTS UFC Mobile 2 lại khá nhẹ nhàng

EN With AWS, you own your data, you control its location, and you control who has access to it

VI Trên AWS, bạn sở hữu dữ liệu, kiểm soát nơi lưu trữ, đồng thời kiểm soát ai được phép truy cập dữ liệu của bạn

inglês vietnamita
aws aws
data dữ liệu
control kiểm soát
access truy cập
your của bạn
you bạn
has được

EN Learn more about Adjust’s Attribution, Analytics, Control Center, Fraud Prevention Suite and Unbotify products to find out how Adjust can help you take full control of your mobile growth.

VI Tìm hiểu thêm về Attribution, Analytics, Control Center, Fraud Prevention Suite Unbotify để hiểu tại sao Adjust thể giúp bạn toàn quyền kiểm soát sự tăng trưởng của ứng dụng trên thiết bị di động.

inglês vietnamita
learn hiểu
more thêm
control kiểm soát
help giúp
growth tăng
of của
your bạn

EN Learn more about Adjust’s Attribution, Analytics, Audience Builder, Control Center and Unbotify products to find out how Adjust can help you take full control of your mobile growth.

VI Tìm hiểu thêm về Attribution, Analytics, Audience Builder, Control Center , Unbotify để hiểu tại sao Adjust thể giúp bạn toàn quyền kiểm soát sự tăng trưởng của ứng dụng trên thiết bị di động.

inglês vietnamita
learn hiểu
more thêm
control kiểm soát
help giúp
growth tăng
of của
your bạn

EN From intelligent grid control and electrification to smart storage solutions, from building automation and control systems to switches, valves and sensors.

VI Từ điều khiển lưới điện thông minh điện khí hóa đến các giải pháp lưu trữ thông minh, từ tự động hóa tòa nhà các hệ thống điều khiển đến các công tắc, van cảm biến.

inglês vietnamita
and các
systems hệ thống
smart thông minh
grid lưới
solutions giải pháp

EN Notice about Tefal Electric Kettle Apresia Control 0.8L (KO7201JP, KO7208JP), Cafe Control 1.0L (KO9238JP)

VI Thông báo về Ấm đun nước điện Tefal Apresia Control 0.8L (KO7201JP, KO7208JP), Cafe Control 1.0L (KO9238JP)

inglês vietnamita
electric điện

EN You’ll have total control of servers’ resources and limits through our custom control panel – hPanel.

VI Vì vậy, bạn sở hữu một bộ tài nguyên riêng, cho tốc độ cao, bảo mật, an toàn thể kiểm soát bằng control panel!

EN Cloudflare Stream makes streaming high quality video at scale, easy and affordable.

VI Cloudflare Stream giúp phát trực tuyến video chất lượng cao trên quy mô lớn, dễ dàng giá cả phải chăng.

inglês vietnamita
quality chất lượng
video video
easy dễ dàng
at trên
high cao

EN There are different methods for gathering different types of information but the high standard of quality across our databases remains the same.

VI Hiện rất nhiều các phương pháp khác nhau để thu thập các loại thông tin, tuy nhiên, tiêu chuẩn chất lượng cao trên các cơ sở dữ liệu của chúng tôi vẫn không đổi.

inglês vietnamita
methods phương pháp
high cao
quality chất lượng
databases cơ sở dữ liệu
information thông tin
our chúng tôi
standard tiêu chuẩn
different khác nhau
types loại
but vẫn

EN Uncover the highest quality backlink opportunities in your niche

VI Khám phá những cơ hội Backlink hiệu quả nhất trong thị trường của bạn

inglês vietnamita
in trong
your bạn

EN Use our web proxy to unblock any youtube video , bypass region based geo-restriction and stream in HD quality with no bandwidth limits

VI Sử dụng proxy web của chúng tôi để bỏ chặn bất kỳ video nào trên Youtube, bỏ qua giới hạn địa điểm livestream chất lượng HD không giới hạn băng thông

inglês vietnamita
web web
youtube youtube
video video
quality chất lượng
limits giới hạn
use sử dụng
our chúng tôi

EN After all, nothing makes more impact than the quality of your video.

VI Dù gì đi nữa, không gì quan trọng hơn chất lượng của video trong việc đạt kết quả tốt.

inglês vietnamita
quality chất lượng
video video
all của

EN ISO 9001: 2015 - Quality Management System

VI ISO 9001: 2015 - Hệ thống Quản Chất lượng

inglês vietnamita
quality chất lượng
system hệ thống

EN The EWS standard is intended to be applicable to a broad range of water users that may impact on the availability and quality of water

VI Tiêu chuẩn EWS nhằm mục đích áp dụng cho những người sử dụng nước mà thể ảnh hưởng đến sự sẵn chất lượng nước

inglês vietnamita
water nước
quality chất lượng
be người
standard tiêu chuẩn
inglês vietnamita
quality chất lượng
system hệ thống

EN To achieve and maintain good water status in terms of chemical quality and biological elements

VI Đạt được duy trì trạng thái nước sạch về chất lượng hóa học các yếu tố sinh học

inglês vietnamita
water nước
status trạng thái
quality chất lượng
and các

EN Take your first steps with LaTeX, a document preparation system designed to produce high-quality typeset output.

VI Bắt đầu con đường của bạn với LaTeX, một hệ thống sắp chữ được thiết kế để tạo ra những văn bản chất lượng.

inglês vietnamita
system hệ thống
your bạn
first với

EN Quality time and curated activities in a serene coastal setting

VI Thời gian dành cho gia đình với các hoạt động gắn kết giữa khung cảnh biển thanh bình

inglês vietnamita
time thời gian
and các

EN Our goal of "customer first" is realized by the two pillars of the management philosophy, " provision of high-quality products " and " reliable service ".

VI Mục tiêu của chúng tôi là "khách hàng là trên hết" được thực hiện bởi hai trụ cột của triết quản , " Việc cung cấp sản phẩm tiện ích " " Dịch vụ hoàn hảo ".

inglês vietnamita
goal mục tiêu
provision cung cấp
of của
two hai
products sản phẩm
our chúng tôi
customer khách

EN Initiatives to improve logistics service quality

VI Sáng kiến nâng cao chất lượng dịch vụ hậu cần

inglês vietnamita
improve nâng cao
quality chất lượng
to dịch

EN EDION strives to improve quality in cooperation with its employees as well as employees

VI EDION cố gắng cải thiện chất lượng hợp tác với nhân viên cũng như nhân viên của mình

inglês vietnamita
improve cải thiện
quality chất lượng
employees nhân viên
as như
with với
to cũng

EN Especially for logistics partners, we conduct manners training twice a year to continuously maintain and improve manner quality

VI Đặc biệt đối với các đối tác hậu cần, chúng tôi tiến hành đào tạo cách cư xử hai lần một năm để liên tục duy trì cải thiện chất lượng cách thức

inglês vietnamita
year năm
continuously liên tục
improve cải thiện
manner cách
quality chất lượng
we chúng tôi
and các

EN Thinking about the customer first, go to " provision of high-quality products " and " reliable service ". That is our vision.

VI Tập trung vào khách hàng trước, chúng tôi sẽ Việc cung cấp sản phẩm tiện ích Dịch vụ hoàn hảo. Đó là tầm nhìn của chúng tôi.

inglês vietnamita
provision cung cấp
vision tầm nhìn
customer khách hàng
products sản phẩm
and
first trước
our chúng tôi

Mostrando 50 de 50 traduções