EN Your personal information will be kept securely under strict control and will be carefully protected by the EDION Group so that it will not leak to other parties.
"strict quality control" em inglês pode ser traduzido nas seguintes palavras/frases vietnamita:
EN Your personal information will be kept securely under strict control and will be carefully protected by the EDION Group so that it will not leak to other parties.
VI Thông tin cá nhân của bạn sẽ được lưu giữ an toàn dưới sự kiểm soát chặt chẽ và sẽ được EDION Group bảo vệ cẩn thận để không bị rò rỉ cho các bên khác.
inglês | vietnamita |
---|---|
information | thông tin |
securely | an toàn |
control | kiểm soát |
other | khác |
your | của bạn |
personal | cá nhân |
be | được |
EN Simple Gallery Pro is a simple but useful application that helps you to control media files on your device in a more strict and organized way
VI Simple Gallery Pro là một ứng dụng đơn giản nhưng hữu ích, giúp bạn kiểm soát các tập tin media trên thiết bị một cách chặt chẽ và có tổ chức hơn
inglês | vietnamita |
---|---|
useful | hữu ích |
helps | giúp |
control | kiểm soát |
files | tập tin |
on | trên |
more | hơn |
way | cách |
but | nhưng |
pro | pro |
your | bạn |
and | các |
EN Thanks to this strict control, you can prevent unwanted agents.
VI Nhờ việc kiểm soát chặt chẽ này, bạn có thể ngăn chặn những tác nhân không mong muốn.
inglês | vietnamita |
---|---|
control | kiểm soát |
prevent | ngăn chặn |
this | này |
you | bạn |
can | muốn |
EN Your personal information will be kept securely under strict control and will be carefully protected by the EDION Group so that it will not leak to other parties.
VI Thông tin cá nhân của bạn sẽ được lưu giữ an toàn dưới sự kiểm soát chặt chẽ và sẽ được EDION Group bảo vệ cẩn thận để không bị rò rỉ cho các bên khác.
inglês | vietnamita |
---|---|
information | thông tin |
securely | an toàn |
control | kiểm soát |
other | khác |
your | của bạn |
personal | cá nhân |
be | được |
EN Facts that provide evidence of the degree of control and independence fall into three categories: behavioral control, financial control, and the type of relationship of the parties.
VI Các dữ kiện cung cấp bằng chứng về mức độ kiểm soát và mức độ độc lập thuộc ba loại: kiểm soát hành vi (tiếng Anh), kiểm soát tài chính (tiếng Anh) và loại mối quan hệ (tiếng Anh) của các bên.
EN Most of the code is C++ with a set of strict exported C interfaces
VI Hầu hết các mã sử dụng ngôn ngữ lập trình C ++ nhưng xuất ra mã giao diện ngôn ngữ lập trình C được kiểm tra nghiêm ngặt
inglês | vietnamita |
---|---|
is | được |
most | hầu hết |
the | các |
EN Once we receive your information, we will apply strict security features to prevent unauthorized access from outside factors
VI Khi chúng tôi nhận được thông tin của bạn, chúng tôi sẽ áp dụng các tính năng bảo mật nghiêm ngặt để ngăn chặn truy cập trái phép từ các tác nhân bên ngoài
inglês | vietnamita |
---|---|
information | thông tin |
security | bảo mật |
features | tính năng |
prevent | ngăn chặn |
access | truy cập |
we | chúng tôi |
your | của bạn |
will | được |
from | chúng |
EN They have a strict policy, and thereby filter out inappropriate content
VI Họ có một chính sách nghiêm ngặt, và nhờ đó lọc được những nội dung không phù hợp
inglês | vietnamita |
---|---|
they | những |
policy | chính sách |
EN German legislation provides strict regulations when granting loans
VI Luật pháp Đức đưa ra những quy định nghiêm ngặt khi cho vay
inglês | vietnamita |
---|---|
regulations | quy định |
when | khi |
EN Most of the code is C++ with a set of strict exported C interfaces
VI Hầu hết các mã sử dụng ngôn ngữ lập trình C ++ nhưng xuất ra mã giao diện ngôn ngữ lập trình C được kiểm tra nghiêm ngặt
inglês | vietnamita |
---|---|
is | được |
most | hầu hết |
the | các |
EN Enforce strict security controls on your Lambda function runtime
VI Thực thi kiểm soát bảo mật chặt chẽ cho thời gian chạy chức năng Lambda
inglês | vietnamita |
---|---|
security | bảo mật |
controls | kiểm soát |
lambda | lambda |
function | chức năng |
runtime | thời gian chạy |
on | chạy |
EN Work well under pressure and to strict deadlines
VI Khả năng làm việc tốt dưới áp lực, tuân thủ nghiêm ngặt deadline
inglês | vietnamita |
---|---|
work | làm việc |
well | tốt |
to | làm |
EN Work well under pressure and when having strict deadlines
VI Khả năng làm việc tốt dưới áp lực, tuân thủ nghiêm ngặt deadline
inglês | vietnamita |
---|---|
under | dưới |
work | làm việc |
well | tốt |
EN Adaptive streaming automatically select a suitable video streaming quality but you can always manually select a video quality
VI Tính năng streaming thích ứng tự động chọn chất lượng phát video phù hợp nhưng bạn luôn có thể tự chọn chất lượng video.
inglês | vietnamita |
---|---|
select | chọn |
video | video |
quality | chất lượng |
always | luôn |
but | nhưng |
you | bạn |
EN Quality settings: Best quality (lossless compression) Pretty good Good Medium Best compression
VI Cài đặt chất lượng: Chất lượng tốt nhất (nén không mất dữ liệu) Khá tốt Tốt Trung bình Nén tốt nhất
inglês | vietnamita |
---|---|
quality | chất lượng |
settings | cài đặt |
compression | nén |
best | tốt |
EN Quality settings: Best quality Pretty good Good Medium Best compression
VI Cài đặt chất lượng: Chất lượng tốt nhất Khá tốt Tốt Trung bình Nén tốt nhất
inglês | vietnamita |
---|---|
quality | chất lượng |
settings | cài đặt |
compression | nén |
best | tốt |
EN Strengthen quality which is the core of performance improvement in order to achieve the goal of improving target level through quality enhancement that is the core of performance improvement.
VI Nâng cao chất lượng chính là yếu tố then chốt để nâng cao hiệu suất tiến đến nâng tầm mục tiêu.
inglês | vietnamita |
---|---|
quality | chất lượng |
performance | hiệu suất |
to | đến |
EN Set the quality and screen size using our high quality presets.
VI Chọn chất lượng và kích thước màn hình bằng các cài đặt trước chất lượng cao của chúng tôi.
inglês | vietnamita |
---|---|
quality | chất lượng |
screen | màn hình |
high | cao |
size | kích thước |
our | chúng tôi |
using | cài đặt |
EN Strengthen quality which is the core of performance improvement in order to achieve the goal of improving target level through quality enhancement that is the core of performance improvement.
VI Nâng cao chất lượng chính là yếu tố then chốt để nâng cao hiệu suất tiến đến nâng tầm mục tiêu.
inglês | vietnamita |
---|---|
quality | chất lượng |
performance | hiệu suất |
to | đến |
EN Adaptive streaming automatically select a suitable video streaming quality but you can always manually select a video quality
VI Tính năng streaming thích ứng tự động chọn chất lượng phát video phù hợp nhưng bạn luôn có thể tự chọn chất lượng video.
inglês | vietnamita |
---|---|
select | chọn |
video | video |
quality | chất lượng |
always | luôn |
but | nhưng |
you | bạn |
EN Set the quality and screen size using our high quality presets.
VI Chọn chất lượng và kích thước màn hình bằng các cài đặt trước chất lượng cao của chúng tôi.
inglês | vietnamita |
---|---|
quality | chất lượng |
screen | màn hình |
high | cao |
size | kích thước |
our | chúng tôi |
using | cài đặt |
EN You will also maintain contacts with customers and suppliers, advising them on quality issues and guaranteeing compliance with quality standards
VI Bạn cũng sẽ duy trì liên lạc với khách hàng và nhà cung cấp, tư vấn cho họ về các vấn đề chất lượng và đảm bảo tuân thủ các tiêu chuẩn chất lượng
inglês | vietnamita |
---|---|
suppliers | nhà cung cấp |
quality | chất lượng |
also | cũng |
customers | khách hàng |
with | với |
you | bạn |
and | các |
EN This is backed by the Bosch quality for outstanding performance, lasting build quality, superior data security and privacy, and ease of installation and use.
VI Điều này được hỗ trợ bởi chất lượng của Bosch cho hiệu suất vượt trội, chất lượng xây dựng lâu dài, bảo mật dữ liệu và quyền riêng tư, đồng thời dễ dàng lắp đặt và sử dụng.
inglês | vietnamita |
---|---|
quality | chất lượng |
performance | hiệu suất |
data | dữ liệu |
use | sử dụng |
of | của |
build | xây dựng |
security | bảo mật |
EN The quality of the interior environment has a profound impact on quality of life
VI Chất lượng môi trường trong nhà có tác động sâu rộng tới chất lượng cuộc sống
inglês | vietnamita |
---|---|
quality | chất lượng |
environment | môi trường |
life | sống |
EN IQAir's customized air quality solutions transform a bird sanctuary, improving air quality for the birds and humans alike.
VI Các giải pháp chất lượng không khí tùy chỉnh của IQAir biến đổi khu bảo tồn chim, cải thiện chất lượng không khí cho cả chim và con người.
inglês | vietnamita |
---|---|
quality | chất lượng |
improving | cải thiện |
the | giải |
solutions | giải pháp |
for | cho |
EN PNV alumni, class 2015, Quality Control Officer, DiCentral
VI Cựu sinh viên PNV, khóa 2015, Nhân viên đảm bảo chất lượng, DiCentral
inglês | vietnamita |
---|---|
quality | chất lượng |
EN You can also control access to AWS services by applying service control policies (SCPs) to users, accounts, or OUs.
VI Bạn cũng có thể kiểm soát quyền truy cập vào các dịch vụ AWS bằng cách áp dụng chính sách kiểm soát dịch vụ (SCP) cho người dùng, tài khoản hoặc OU.
inglês | vietnamita |
---|---|
control | kiểm soát |
aws | aws |
policies | chính sách |
users | người dùng |
accounts | tài khoản |
access | truy cập |
or | hoặc |
also | và |
EN Control a talented fighter, with many different fighting techniques, but the control in EA SPORTS™ UFC® Mobile 2 is quite easy
VI Điều khiển cả một võ sĩ tài năng, với rất nhiều kỹ thuật chiến đấu khác nhau, nhưng cách điều khiển trong EA SPORTS UFC Mobile 2 lại khá nhẹ nhàng
EN With AWS, you own your data, you control its location, and you control who has access to it
VI Trên AWS, bạn sở hữu dữ liệu, kiểm soát nơi lưu trữ, đồng thời kiểm soát ai được phép truy cập dữ liệu của bạn
inglês | vietnamita |
---|---|
aws | aws |
data | dữ liệu |
control | kiểm soát |
access | truy cập |
your | của bạn |
you | bạn |
has | được |
EN Learn more about Adjust’s Attribution, Analytics, Control Center, Fraud Prevention Suite and Unbotify products to find out how Adjust can help you take full control of your mobile growth.
VI Tìm hiểu thêm về Attribution, Analytics, Control Center, Fraud Prevention Suite và Unbotify để hiểu tại sao Adjust có thể giúp bạn có toàn quyền kiểm soát sự tăng trưởng của ứng dụng trên thiết bị di động.
inglês | vietnamita |
---|---|
learn | hiểu |
more | thêm |
control | kiểm soát |
help | giúp |
growth | tăng |
of | của |
your | bạn |
EN Learn more about Adjust’s Attribution, Analytics, Audience Builder, Control Center and Unbotify products to find out how Adjust can help you take full control of your mobile growth.
VI Tìm hiểu thêm về Attribution, Analytics, Audience Builder, Control Center , và Unbotify để hiểu tại sao Adjust có thể giúp bạn có toàn quyền kiểm soát sự tăng trưởng của ứng dụng trên thiết bị di động.
inglês | vietnamita |
---|---|
learn | hiểu |
more | thêm |
control | kiểm soát |
help | giúp |
growth | tăng |
of | của |
your | bạn |
EN From intelligent grid control and electrification to smart storage solutions, from building automation and control systems to switches, valves and sensors.
VI Từ điều khiển lưới điện thông minh và điện khí hóa đến các giải pháp lưu trữ thông minh, từ tự động hóa tòa nhà và các hệ thống điều khiển đến các công tắc, van và cảm biến.
inglês | vietnamita |
---|---|
and | các |
systems | hệ thống |
smart | thông minh |
grid | lưới |
solutions | giải pháp |
EN Notice about Tefal Electric Kettle Apresia Control 0.8L (KO7201JP, KO7208JP), Cafe Control 1.0L (KO9238JP)
VI Thông báo về Ấm đun nước điện Tefal Apresia Control 0.8L (KO7201JP, KO7208JP), Cafe Control 1.0L (KO9238JP)
inglês | vietnamita |
---|---|
electric | điện |
EN You’ll have total control of servers’ resources and limits through our custom control panel – hPanel.
VI Vì vậy, bạn sở hữu một bộ tài nguyên riêng, cho tốc độ cao, bảo mật, an toàn và có thể kiểm soát bằng control panel!
EN Cloudflare Stream makes streaming high quality video at scale, easy and affordable.
VI Cloudflare Stream giúp phát trực tuyến video chất lượng cao trên quy mô lớn, dễ dàng và giá cả phải chăng.
inglês | vietnamita |
---|---|
quality | chất lượng |
video | video |
easy | dễ dàng |
at | trên |
high | cao |
EN There are different methods for gathering different types of information but the high standard of quality across our databases remains the same.
VI Hiện có rất nhiều các phương pháp khác nhau để thu thập các loại thông tin, tuy nhiên, tiêu chuẩn chất lượng cao trên các cơ sở dữ liệu của chúng tôi vẫn không đổi.
inglês | vietnamita |
---|---|
methods | phương pháp |
high | cao |
quality | chất lượng |
databases | cơ sở dữ liệu |
information | thông tin |
our | chúng tôi |
standard | tiêu chuẩn |
different | khác nhau |
types | loại |
but | vẫn |
EN Uncover the highest quality backlink opportunities in your niche
VI Khám phá những cơ hội Backlink hiệu quả nhất trong thị trường của bạn
inglês | vietnamita |
---|---|
in | trong |
your | bạn |
EN Use our web proxy to unblock any youtube video , bypass region based geo-restriction and stream in HD quality with no bandwidth limits
VI Sử dụng proxy web của chúng tôi để bỏ chặn bất kỳ video nào trên Youtube, bỏ qua giới hạn địa điểm và livestream chất lượng HD không giới hạn băng thông
inglês | vietnamita |
---|---|
web | web |
youtube | youtube |
video | video |
quality | chất lượng |
limits | giới hạn |
use | sử dụng |
our | chúng tôi |
EN After all, nothing makes more impact than the quality of your video.
VI Dù gì đi nữa, không có gì quan trọng hơn chất lượng của video trong việc đạt kết quả tốt.
inglês | vietnamita |
---|---|
quality | chất lượng |
video | video |
all | của |
EN ISO 9001: 2015 - Quality Management System
VI ISO 9001: 2015 - Hệ thống Quản lý Chất lượng
inglês | vietnamita |
---|---|
quality | chất lượng |
system | hệ thống |
EN The EWS standard is intended to be applicable to a broad range of water users that may impact on the availability and quality of water
VI Tiêu chuẩn EWS nhằm mục đích áp dụng cho những người sử dụng nước mà có thể ảnh hưởng đến sự sẵn có và chất lượng nước
inglês | vietnamita |
---|---|
water | nước |
quality | chất lượng |
be | người |
standard | tiêu chuẩn |
EN Quality management system - Certifications
VI Hệ thống quản lý chất lượng - Certifications
inglês | vietnamita |
---|---|
quality | chất lượng |
system | hệ thống |
EN To achieve and maintain good water status in terms of chemical quality and biological elements
VI Đạt được và duy trì trạng thái nước sạch về chất lượng hóa học và các yếu tố sinh học
inglês | vietnamita |
---|---|
water | nước |
status | trạng thái |
quality | chất lượng |
and | các |
EN Take your first steps with LaTeX, a document preparation system designed to produce high-quality typeset output.
VI Bắt đầu con đường của bạn với LaTeX, một hệ thống sắp chữ được thiết kế để tạo ra những văn bản có chất lượng.
inglês | vietnamita |
---|---|
system | hệ thống |
your | bạn |
first | với |
EN Quality time and curated activities in a serene coastal setting
VI Thời gian dành cho gia đình với các hoạt động gắn kết giữa khung cảnh biển thanh bình
inglês | vietnamita |
---|---|
time | thời gian |
and | các |
EN Our goal of "customer first" is realized by the two pillars of the management philosophy, " provision of high-quality products " and " reliable service ".
VI Mục tiêu của chúng tôi là "khách hàng là trên hết" được thực hiện bởi hai trụ cột của triết lý quản lý, " Việc cung cấp sản phẩm tiện ích " và " Dịch vụ hoàn hảo ".
inglês | vietnamita |
---|---|
goal | mục tiêu |
provision | cung cấp |
of | của |
two | hai |
products | sản phẩm |
our | chúng tôi |
customer | khách |
EN Initiatives to improve logistics service quality
VI Sáng kiến nâng cao chất lượng dịch vụ hậu cần
inglês | vietnamita |
---|---|
improve | nâng cao |
quality | chất lượng |
to | dịch |
EN EDION strives to improve quality in cooperation with its employees as well as employees
VI EDION cố gắng cải thiện chất lượng hợp tác với nhân viên cũng như nhân viên của mình
inglês | vietnamita |
---|---|
improve | cải thiện |
quality | chất lượng |
employees | nhân viên |
as | như |
with | với |
to | cũng |
EN Especially for logistics partners, we conduct manners training twice a year to continuously maintain and improve manner quality
VI Đặc biệt đối với các đối tác hậu cần, chúng tôi tiến hành đào tạo cách cư xử hai lần một năm để liên tục duy trì và cải thiện chất lượng cách thức
inglês | vietnamita |
---|---|
year | năm |
continuously | liên tục |
improve | cải thiện |
manner | cách |
quality | chất lượng |
we | chúng tôi |
and | các |
EN Thinking about the customer first, go to " provision of high-quality products " and " reliable service ". That is our vision.
VI Tập trung vào khách hàng trước, chúng tôi sẽ Việc cung cấp sản phẩm tiện ích và Dịch vụ hoàn hảo. Đó là tầm nhìn của chúng tôi.
inglês | vietnamita |
---|---|
provision | cung cấp |
vision | tầm nhìn |
customer | khách hàng |
products | sản phẩm |
and | và |
first | trước |
our | chúng tôi |
Mostrando 50 de 50 traduções