EN If you're having trouble comparing and choosing which applicant tracking system (ATS) is best suitable,..
"still having trouble" em inglês pode ser traduzido nas seguintes palavras/frases vietnamita:
still | bạn cho chúng các có có thể của của bạn khi không là một một số người như nhưng nhận những này số sử dụng trong trên tôi từ và vẫn với đã được đầu để |
having | bạn cho chúng các có có thể cần của khi không không phải là một người những phải sẽ trong tôi tốt và về với điều đây đây là đã được đổi ở |
EN If you're having trouble comparing and choosing which applicant tracking system (ATS) is best suitable,..
VI Bạn muốn có một chiến lược chắc chắn để tăng sự gắn bó của nhân..
inglês | vietnamita |
---|---|
and | của |
EN These are the things that have kept me out of trouble Sector Analysis - Having all the sectors up on either...
VI Điểm quan trọng là thu nhập vẫn duy trì ở mức tốt, đây là dấu hiệu cho thấy FED sẽ tiếp tục nâng lãi suất trong kỳ họp FOMC kế tiếp thay vì sẽ giữ nguyên khi lãi suất đã gần chạm...
inglês | vietnamita |
---|---|
up | tốt |
the | khi |
on | trong |
EN These are the things that have kept me out of trouble Sector Analysis - Having all the sectors up on either...
VI Điểm quan trọng là thu nhập vẫn duy trì ở mức tốt, đây là dấu hiệu cho thấy FED sẽ tiếp tục nâng lãi suất trong kỳ họp FOMC kế tiếp thay vì sẽ giữ nguyên khi lãi suất đã gần chạm...
inglês | vietnamita |
---|---|
up | tốt |
the | khi |
on | trong |
EN These are the things that have kept me out of trouble Sector Analysis - Having all the sectors up on either...
VI Điểm quan trọng là thu nhập vẫn duy trì ở mức tốt, đây là dấu hiệu cho thấy FED sẽ tiếp tục nâng lãi suất trong kỳ họp FOMC kế tiếp thay vì sẽ giữ nguyên khi lãi suất đã gần chạm...
inglês | vietnamita |
---|---|
up | tốt |
the | khi |
on | trong |
EN These are the things that have kept me out of trouble Sector Analysis - Having all the sectors up on either...
VI Điểm quan trọng là thu nhập vẫn duy trì ở mức tốt, đây là dấu hiệu cho thấy FED sẽ tiếp tục nâng lãi suất trong kỳ họp FOMC kế tiếp thay vì sẽ giữ nguyên khi lãi suất đã gần chạm...
inglês | vietnamita |
---|---|
up | tốt |
the | khi |
on | trong |
EN These are the things that have kept me out of trouble Sector Analysis - Having all the sectors up on either...
VI Điểm quan trọng là thu nhập vẫn duy trì ở mức tốt, đây là dấu hiệu cho thấy FED sẽ tiếp tục nâng lãi suất trong kỳ họp FOMC kế tiếp thay vì sẽ giữ nguyên khi lãi suất đã gần chạm...
inglês | vietnamita |
---|---|
up | tốt |
the | khi |
on | trong |
EN These are the things that have kept me out of trouble Sector Analysis - Having all the sectors up on either...
VI Điểm quan trọng là thu nhập vẫn duy trì ở mức tốt, đây là dấu hiệu cho thấy FED sẽ tiếp tục nâng lãi suất trong kỳ họp FOMC kế tiếp thay vì sẽ giữ nguyên khi lãi suất đã gần chạm...
inglês | vietnamita |
---|---|
up | tốt |
the | khi |
on | trong |
EN What if I’m having trouble getting the visit to load?
VI Nếu tôi gặp sự cố khi tải lượt truy cập thì sao?
inglês | vietnamita |
---|---|
if | nếu |
the | khi |
EN When you are not online, everything still works normally at your previous playing speed, the money still comes to your pocket, the work is still going on, and the new planet just keeps growing
VI Khi bạn không online mọi thứ vẫn vận hành bình thường theo đúng tốc độ chơi của bạn trước đó, tiền vẫn vào túi, công trình vẫn tiếp diễn, hành tinh mới cứ thế mọc lên
inglês | vietnamita |
---|---|
everything | mọi |
previous | trước |
playing | chơi |
money | tiền |
new | mới |
not | không |
still | vẫn |
your | bạn |
and | và |
EN Is having a website better than just having a Facebook page for my business?
VI Việc doanh nghiệp của tôi có một trang web có tốt hơn là chỉ có một trang Facebook không?
inglês | vietnamita |
---|---|
my | của tôi |
business | doanh nghiệp |
better | hơn |
EN Although everyone knows that a balanced diet [1] contributes to having a good appearance, many still do not put it into practice
VI Mặc dù mọi người đều biết rằng một chế độ ăn uống cân bằng [1] góp phần vào việc trông đẹp mắt, nhưng nhiều người vẫn không áp dụng nó vào thực tế
EN If you have trouble getting your record
VI Nếu quý vị gặp khó khăn trong việc lấy hồ sơ của mình
inglês | vietnamita |
---|---|
if | nếu |
your | của |
EN Your child may have trouble with everyday tasks like writing, holding utensils, zipping a jacket or brushing their teeth
VI Con bạn có thể gặp khó khăn với các công việc hàng ngày như viết, cầm đồ dùng, kéo khóa áo khoác hoặc đánh răng
inglês | vietnamita |
---|---|
writing | viết |
like | như |
your | bạn |
or | hoặc |
with | với |
EN Ran into trouble? Contact our Customer Success team any time via live chat or email.
VI Gặp sự cố? Liên hệ đội ngũ Chăm Sóc Khách Hàng của chúng tôi mọi lúc thông qua trò chuyện trực tuyến.
inglês | vietnamita |
---|---|
chat | trò chuyện |
via | qua |
our | chúng tôi |
customer | khách |
EN You’ll save money on developers and designers since many inexperienced users have built online stores without any trouble.
VI Bạn sẽ tiết kiệm được tiền thiết kế và phát triển vì thậm chí người dùng chưa hề có kinh nghiệm cũng có thể xuất bản website bán hàng mà không gặp khó khăn gì.
inglês | vietnamita |
---|---|
save | tiết kiệm |
money | tiền |
users | người dùng |
many | bạn |
EN Mazepin had trouble to get USA travel visa
VI Mazepin gặp khó khăn khi xin visa du lịch Mỹ
inglês | vietnamita |
---|---|
travel | du lịch |
EN Oct.22 - Two Russian racing drivers had trouble entering America for the US GP weekend.
VI 22 tháng XNUMX - Hai tay đua người Nga đã gặp khó khăn khi nhập cảnh vào Mỹ cho Bác sĩ gia đình ngày cuối tuần.
inglês | vietnamita |
---|---|
two | hai |
the | khi |
for | cho |
EN As for Formula 1's sole Russian driver, Nikita Mazepin, he had similar trouble.
VI Đối với tay đua người Nga duy nhất của Công thức 1, Nikita Mazepin, anh ấy đã gặp rắc rối tương tự.
inglês | vietnamita |
---|---|
for | với |
EN Even Alfa Romeo team manager Beat Zehnder, who travelled to the US from his native Switzerland, had trouble getting to the US for the grand prix weekend.
VI Ngay cả Alfa Romeo quản lý nhóm Beat Zehnder, người đã đến Mỹ từ quê hương Thụy Sĩ, đã gặp khó khăn khi đến Mỹ tham dự giải đấu lớn vào cuối tuần.
inglês | vietnamita |
---|---|
team | nhóm |
the | giải |
for | khi |
EN Our content team, in contrast, runs activities with Semrush without having an army of people specialized in SEO.”
VI Ngược lại, điều hành các hoạt động với Semrush mà không cần có một đội ngũ chuyên về SEO."
EN Having problems using our service? Our Support Team is eager to help you with any service-related questions.
VI Bạn đang gặp vấn đề khi sử dụng dịch vụ? Đội ngũ Hỗ Trợ Khách Hàng sẵn sàng giúp bạn bất kì câu hỏi về dịch vụ.
inglês | vietnamita |
---|---|
using | sử dụng |
help | giúp |
you | bạn |
EN The distribution of confirmed COVID-19 deaths reveals a disparity between genders, with males having a disproportionate number of deaths relative to their population.
VI Sự phân bố các ca tử vong được xác nhận do nhiễm COVID-19 cho thấy sự chênh lệch về giới tính, trong đó nam giới có tỷ lệ tử vong quá cao so với tỷ lệ về dân số.
inglês | vietnamita |
---|---|
the | nhận |
with | với |
EN It enables blockchain developers to build their DApps and wallets natively without having to worry about the low-level implementation details
VI Mã nguồn của Trust cho phép các nhà phát triển blockchain xây dựng các DApps và ứng dụng ví của họ mà không phải lo lắng về các chi tiết triển khai cấp thấp
inglês | vietnamita |
---|---|
enables | cho phép |
developers | nhà phát triển |
having | phải |
implementation | triển khai |
details | chi tiết |
low | thấp |
build | xây dựng |
EN Tezos can upgrade itself without having to split (“fork”) the network into two different blockchains and disrupt the network effects that are formed over time.
VI Tezos có thể tự nâng cấp mà không cần phải phân tách ("fork") mạng thành hai chuỗi khối khác nhau và phá vỡ các hiệu ứng mạng đã được hình thành theo thời gian.
inglês | vietnamita |
---|---|
network | mạng |
different | khác |
can | phải |
are | được |
the | không |
two | hai |
and | các |
EN Smart Contracts & formal verification proof-of-stake. Self-amendment: Tezos can upgrade itself without having to split (“fork”) the network into two different blockchains.
VI Hợp đồng thông minh & Xác minh chính thức Proof-of-Stake Tự sửa đổi: Tezos có thể tự nâng cấp mà không cần phải chia ("fork") mạng thành hai blockchain khác nhau.
inglês | vietnamita |
---|---|
network | mạng |
different | khác |
can | phải |
the | không |
to | đổi |
two | hai |
EN The Reverie Saigon made its grand debut on 1 September 2015 after having undergone a seven-year build from the ground-up as part of the landmark Times Square Building in the heart of prestigious District 1.
VI The Reverie Saigon ra mắt lần đầu tiên vào ngày Một tháng Chín năm 2015 sau bảy năm xây dựng. Khách sạn nằm trong tòa nhà Times Square hiện đại tại trung tâm Quận 1 danh giá.
inglês | vietnamita |
---|---|
september | tháng |
after | sau |
times | lần |
in | trong |
EN They plan to do this by having a better economic model and higher scalability
VI Họ dự định làm điều này bằng cách tạo ra một mô hình kinh tế tốt hơn và khả năng mở rộng cao hơn
inglês | vietnamita |
---|---|
they | là |
model | mô hình |
and | bằng |
better | hơn |
EN Users can easily develop distributed services through Ontology without having previous knowledge of distributed networks.
VI Người dùng có thể dễ dàng phát triển các dịch vụ phân tán thông qua Ontology mà không cần có kiến thức trước về các mạng phân tán.
inglês | vietnamita |
---|---|
users | người dùng |
easily | dễ dàng |
develop | phát triển |
previous | trước |
knowledge | kiến thức |
networks | mạng |
can | cần |
without | không |
of | dịch |
through | thông qua |
EN We also moved from having regular lights to motion sensor lights.
VI Chúng tôi cũng đã chuyển từ sử dụng bóng đèn thông thường sang bóng đèn cảm biến chuyển động.
inglês | vietnamita |
---|---|
we | chúng tôi |
also | cũng |
regular | thường |
EN We can save a lot of energy by having events near public transportation or that are in walkable and bikeable locations.
VI Chúng ta có thể tiết kiệm được khá nhiều năng lượng bằng việc tổ chức các sự kiện gần phương tiện giao thông công cộng hoặc ở những địa điểm có thể đi bộ và đi xe đạp đến.
inglês | vietnamita |
---|---|
save | tiết kiệm |
lot | nhiều |
energy | năng lượng |
events | sự kiện |
near | gần |
or | hoặc |
and | các |
EN It’s just like having a beer and talking to somebody about theater or food or recipes
VI Giống như việc uống bia và chém gió với ai đó về nhà hát hay thực phẩm hoặc công thức nấu ăn vậy
inglês | vietnamita |
---|---|
and | như |
or | hoặc |
to | với |
EN We are very used to having verdant lawns—that’s iconically American.
VI Chúng ta rất quen có những bãi cỏ đẹp, đó là kiểu người Mỹ.
inglês | vietnamita |
---|---|
very | rất |
are | chúng |
EN Fear of failure, fear of success, fear of making the wrong decision, fear of having people follow what you do, fear that people won’t follow what you do
VI Sợ thất bại, sợ thành công, sợ đưa ra quyết định sai lầm, sợ mọi người làm theo những gì bạn làm, sợ rằng mọi người sẽ không làm theo những gì bạn làm
inglês | vietnamita |
---|---|
decision | quyết định |
follow | làm theo |
people | người |
you | bạn |
do | làm |
the | không |
EN Having a compelling resume is just like a piece of cake!
VI Giờ đây, việc sở hữu bản CV xịn dễ như ăn bánh!
inglês | vietnamita |
---|---|
of | đây |
like | như |
EN This is why this project involved a large part of consulting, with one of our senior consultant having to fly on-site frequently.
VI Đây là lý do tại sao dự án này, phần lớn là công việc tư vấn với một trong những cố vấn cấp cao của chúng tôi phải thường xuyên bay đến tận nơi để hỗ trợ.
inglês | vietnamita |
---|---|
project | dự án |
large | lớn |
part | phần |
frequently | thường |
of | của |
why | tại sao |
our | chúng tôi |
having | với |
EN As a result, you can immediately access your favorite audio section without having to search or filter content.
VI Nhờ đó, bạn có thể truy cập ngay vào mục âm thanh yêu thích của mình mà không cần phải tìm kiếm hoặc lọc nội dung.
inglês | vietnamita |
---|---|
favorite | yêu |
section | của |
without | không |
search | tìm kiếm |
or | hoặc |
access | truy cập |
can | cần |
your | bạn |
EN You can do a lot of tasks, interfere quite a bit with APK files without having to use a computer or complicated programming tools.
VI Bạn có thể làm được rất nhiều tác vụ, can thiệp kha khá vào các file APK mà không cần phải dùng tới máy tính hay công cụ lập trình phức tạp.
inglês | vietnamita |
---|---|
apk | apk |
files | file |
computer | máy tính |
programming | lập trình |
quite | khá |
to | làm |
with | dùng |
or | không |
EN *This is for those who having ?No activity found to handle intent? error.
VI Ad ơi e làm y như hướng dẫn mà nó bắt tải data từ nguồn chính thức
inglês | vietnamita |
---|---|
to | làm |
is | là |
EN A good part that everyone enjoys when playing this game is having player options
VI Một phần khá hay mà ai cũng thích khi chơi thể thao chính là được tùy chọn tuyển thủ
inglês | vietnamita |
---|---|
part | phần |
options | chọn |
game | chơi |
EN Both deep editing and having a variety of options, there are not many games to do this.
VI Vừa chỉnh sâu lại vừa có đa dạng sự lựa chọn, làm được điều này không có nhiều game lắm đâu.
inglês | vietnamita |
---|---|
deep | sâu |
not | không |
variety | nhiều |
there | là |
this | này |
options | lựa chọn |
to | làm |
EN In addition to having to consider carefully, you will fight extremely intense zombies
VI Ngoài việc phải căng não tính toán kỹ lưỡng, cân nhắc trước sau này nọ thì Dead Age cũng không quên “bổ thêm vài nhát” chiến đấu zombie cực căng
inglês | vietnamita |
---|---|
having | phải |
consider | cân nhắc |
you | và |
EN Having an entrepreneurial mindset, our experts are passionate for fintech innovations
VI Với tư duy kinh doanh, các chuyên gia của chúng tôi say mê những đổi mới về công nghệ tài chính
inglês | vietnamita |
---|---|
experts | các chuyên gia |
our | chúng tôi |
for | với |
EN You can use a copy of car registration certificate having the bank?s seal and your mortgage receipt.
VI Trường hợp này bạn có thể sử dụng bản sao Giấy đăng kiểm xe ô tô (Cavet) có đóng mộc của ngân hàng và biên nhận thế chấp.
inglês | vietnamita |
---|---|
use | sử dụng |
copy | bản sao |
car | xe |
bank | ngân hàng |
of | của |
your | bạn |
EN ecoligo is already having a massive impact around the globe
VI ecoligo đã và đang có một tác động lớn trên toàn cầu
inglês | vietnamita |
---|---|
ecoligo | ecoligo |
around | trên |
EN I am so proud and lucky to work for PN and to work not only with local staff but having exchange and work also with foreigners.
VI Tôi rất tự hào và may mắn khi làm việc cho PN và làm việc không chỉ với các nhân viên trong nước mà còn trao đổi, làm việc với những người bạn nước ngoài.
inglês | vietnamita |
---|---|
staff | nhân viên |
only | là |
also | mà còn |
work | làm việc |
so | rất |
and | các |
i | tôi |
EN Book our Breakfast Inclusive rate for the room or suite category of your choice and enjoy Café Cardinal’s daily breakfast buffet without having to give your first meal of the day a second thought.
VI Đặt gói Bao gồm Điểm tâm cho loại phòng hoặc dãy phòng bạn mong muốn và thưởng thức bữa sáng tự chọn hàng ngày Café Cardinal mà không phải đắn đo về bữa ăn đầu tiên trong ngày.
inglês | vietnamita |
---|---|
room | phòng |
choice | chọn |
day | ngày |
or | hoặc |
to | đầu |
your | bạn |
the | không |
EN Having slogged hard all year long, you deserve a nice break over Tet Holidays. Time to get cracking on your festive plans! From January 20...
VI Tết Nguyên Đán năm nay, hãy dành tặng cho bản thân và người thương yêu món quà ngọt ngào nhất tới từ Metropole Hanoi. Từ 20/1 đến 13/2/2022, tạm gá[...]
inglês | vietnamita |
---|---|
all | người |
EN You can quickly see the average utilization of all of your scalable resources without having to navigate to other consoles
VI Bạn có thể xem nhanh mức sử dụng trung bình của tất cả các tài nguyên có thể thay đổi quy mô mà không phải di chuyển sang các bảng điều khiển khác
inglês | vietnamita |
---|---|
quickly | nhanh |
resources | tài nguyên |
other | khác |
all | tất cả các |
can | phải |
EN Any Travala.com customer having a registered account can participate in the Invite Program. Don’t have an account? Create one account here.
VI Bất kỳ khách hàng nào của Travala.com đã có tài khoản đều có thể tham gia vào Chương trình Giới thiệu. Bạn chưa có tài khoản? Đăng ký ở đây.
inglês | vietnamita |
---|---|
account | tài khoản |
program | chương trình |
an | thể |
customer | khách hàng |
create | và |
in | vào |
the | của |
EN It enables blockchain developers to build their DApps and wallets natively without having to worry about the low-level implementation details
VI Mã nguồn của Trust cho phép các nhà phát triển blockchain xây dựng các DApps và ứng dụng ví của họ mà không phải lo lắng về các chi tiết triển khai cấp thấp
inglês | vietnamita |
---|---|
enables | cho phép |
developers | nhà phát triển |
having | phải |
implementation | triển khai |
details | chi tiết |
low | thấp |
build | xây dựng |
Mostrando 50 de 50 traduções