Traduzir "still having trouble" para vietnamita

Mostrando 50 de 50 traduções da frase "still having trouble" de inglês para vietnamita

Tradução de inglês para vietnamita de still having trouble

inglês
vietnamita

EN If you're having trouble comparing and choosing which applicant tracking system (ATS) is best suitable,..

VI Bạn muốn một chiến lược chắc chắn để tăng sự gắn bó của nhân..

inglêsvietnamita
andcủa

EN These are the things that have kept me out of trouble Sector Analysis - Having all the sectors up on either...

VI Điểm quan trọng thu nhập vẫn duy trì mức tốt, đây dấu hiệu cho thấy FED sẽ tiếp tục nâng lãi suất trong kỳ họp FOMC kế tiếp thay vì sẽ giữ nguyên khi lãi suất đã gần chạm...

inglêsvietnamita
uptốt
thekhi
ontrong

EN These are the things that have kept me out of trouble Sector Analysis - Having all the sectors up on either...

VI Điểm quan trọng thu nhập vẫn duy trì mức tốt, đây dấu hiệu cho thấy FED sẽ tiếp tục nâng lãi suất trong kỳ họp FOMC kế tiếp thay vì sẽ giữ nguyên khi lãi suất đã gần chạm...

inglêsvietnamita
uptốt
thekhi
ontrong

EN These are the things that have kept me out of trouble Sector Analysis - Having all the sectors up on either...

VI Điểm quan trọng thu nhập vẫn duy trì mức tốt, đây dấu hiệu cho thấy FED sẽ tiếp tục nâng lãi suất trong kỳ họp FOMC kế tiếp thay vì sẽ giữ nguyên khi lãi suất đã gần chạm...

inglêsvietnamita
uptốt
thekhi
ontrong

EN These are the things that have kept me out of trouble Sector Analysis - Having all the sectors up on either...

VI Điểm quan trọng thu nhập vẫn duy trì mức tốt, đây dấu hiệu cho thấy FED sẽ tiếp tục nâng lãi suất trong kỳ họp FOMC kế tiếp thay vì sẽ giữ nguyên khi lãi suất đã gần chạm...

inglêsvietnamita
uptốt
thekhi
ontrong

EN These are the things that have kept me out of trouble Sector Analysis - Having all the sectors up on either...

VI Điểm quan trọng thu nhập vẫn duy trì mức tốt, đây dấu hiệu cho thấy FED sẽ tiếp tục nâng lãi suất trong kỳ họp FOMC kế tiếp thay vì sẽ giữ nguyên khi lãi suất đã gần chạm...

inglêsvietnamita
uptốt
thekhi
ontrong

EN These are the things that have kept me out of trouble Sector Analysis - Having all the sectors up on either...

VI Điểm quan trọng thu nhập vẫn duy trì mức tốt, đây dấu hiệu cho thấy FED sẽ tiếp tục nâng lãi suất trong kỳ họp FOMC kế tiếp thay vì sẽ giữ nguyên khi lãi suất đã gần chạm...

inglêsvietnamita
uptốt
thekhi
ontrong

EN What if I’m having trouble getting the visit to load?

VI Nếu tôi gặp sự cố khi tải lượt truy cập thì sao?

inglêsvietnamita
ifnếu
thekhi

EN When you are not online, everything still works normally at your previous playing speed, the money still comes to your pocket, the work is still going on, and the new planet just keeps growing

VI Khi bạn không online mọi thứ vẫn vận hành bình thường theo đúng tốc độ chơi của bạn trước đó, tiền vẫn vào túi, công trình vẫn tiếp diễn, hành tinh mới cứ thế mọc lên

inglêsvietnamita
everythingmọi
previoustrước
playingchơi
moneytiền
newmới
notkhông
stillvẫn
yourbạn
and

EN Is having a website better than just having a Facebook page for my business?

VI Việc doanh nghiệp của tôi một trang web tốt hơn chỉ một trang Facebook không?

inglêsvietnamita
facebookfacebook
mycủa tôi
businessdoanh nghiệp
betterhơn

EN Although everyone knows that a balanced diet [1] contributes to having a good appearance, many still do not put it into practice

VI Mặc dù mọi người đều biết rằng một chế độ ăn uống cân bằng [1] góp phần vào việc trông đẹp mắt, nhưng nhiều người vẫn không áp dụng nó vào thực tế

EN If you have trouble getting your record

VI Nếu quý vị gặp khó khăn trong việc lấy hồ sơ của mình

inglêsvietnamita
ifnếu
yourcủa

EN Your child may have trouble with everyday tasks like writing, holding utensils, zipping a jacket or brushing their teeth

VI Con bạn thể gặp khó khăn với các công việc hàng ngày như viết, cầm đồ dùng, kéo khóa áo khoác hoặc đánh răng

inglêsvietnamita
writingviết
likenhư
yourbạn
orhoặc
withvới

EN Ran into trouble? Contact our Customer Success team any time via live chat or email.

VI Gặp sự cố? Liên hệ đội ngũ Chăm Sóc Khách Hàng của chúng tôi mọi lúc thông qua trò chuyện trực tuyến.

inglêsvietnamita
chattrò chuyện
viaqua
ourchúng tôi
customerkhách

EN You’ll save money on developers and designers since many inexperienced users have built online stores without any trouble.

VI Bạn sẽ tiết kiệm được tiền thiết kế phát triển vì thậm chí người dùng chưa hề kinh nghiệm cũng thể xuất bản website bán hàng mà không gặp khó khăn gì.

inglêsvietnamita
savetiết kiệm
moneytiền
usersngười dùng
manybạn

EN Mazepin had trouble to get USA travel visa

VI Mazepin gặp khó khăn khi xin visa du lịch Mỹ

inglêsvietnamita
traveldu lịch

EN Oct.22 - Two Russian racing drivers had trouble entering America for the US GP weekend.

VI 22 tháng XNUMX - Hai tay đua người Nga đã gặp khó khăn khi nhập cảnh vào Mỹ cho Bác sĩ gia đình ngày cuối tuần.

inglêsvietnamita
twohai
thekhi
forcho

EN As for Formula 1's sole Russian driver, Nikita Mazepin, he had similar trouble.

VI Đối với tay đua người Nga duy nhất của Công thức 1, Nikita Mazepin, anh ấy đã gặp rắc rối tương tự.

inglêsvietnamita
forvới

EN Even Alfa Romeo team manager Beat Zehnder, who travelled to the US from his native Switzerland, had trouble getting to the US for the grand prix weekend.

VI Ngay cả Alfa Romeo quản lý nhóm Beat Zehnder, người đã đến Mỹ từ quê hương Thụy Sĩ, đã gặp khó khăn khi đến Mỹ tham dự giải đấu lớn vào cuối tuần.

inglêsvietnamita
teamnhóm
thegiải
forkhi

EN Our content team, in contrast, runs activities with Semrush without having an army of people specialized in SEO.”

VI Ngược lại, điều hành các hoạt động với Semrush mà không cần một đội ngũ chuyên về SEO."

EN Having problems using our service? Our Support Team is eager to help you with any service-related questions.

VI Bạn đang gặp vấn đề khi sử dụng dịch vụ? Đội ngũ Hỗ Trợ Khách Hàng sẵn sàng giúp bạn bất kì câu hỏi về dịch vụ.

inglêsvietnamita
usingsử dụng
helpgiúp
youbạn

EN The distribution of confirmed COVID-19 deaths reveals a disparity between genders, with males having a disproportionate number of deaths relative to their population.

VI Sự phân bố các ca tử vong được xác nhận do nhiễm COVID-19 cho thấy sự chênh lệch về giới tính, trong đó nam giới tỷ lệ tử vong quá cao so với tỷ lệ về dân số.

inglêsvietnamita
thenhận
withvới

EN It enables blockchain developers to build their DApps and wallets natively without having to worry about the low-level implementation details

VI Mã nguồn của Trust cho phép các nhà phát triển blockchain xây dựng các DApps ứng dụngcủa họ mà không phải lo lắng về các chi tiết triển khai cấp thấp

inglêsvietnamita
enablescho phép
developersnhà phát triển
havingphải
implementationtriển khai
detailschi tiết
lowthấp
buildxây dựng

EN Tezos can upgrade itself without having to split (“fork”) the network into two different blockchains and disrupt the network effects that are formed over time.

VI Tezos thể tự nâng cấp mà không cần phải phân tách ("fork") mạng thành hai chuỗi khối khác nhau phá vỡ các hiệu ứng mạng đã được hình thành theo thời gian.

inglêsvietnamita
networkmạng
differentkhác
canphải
aređược
thekhông
twohai
andcác

EN Smart Contracts & formal verification proof-of-stake. Self-amendment: Tezos can upgrade itself without having to split (“fork”) the network into two different blockchains.

VI Hợp đồng thông minh & Xác minh chính thức Proof-of-Stake Tự sửa đổi: Tezos thể tự nâng cấp mà không cần phải chia ("fork") mạng thành hai blockchain khác nhau.

inglêsvietnamita
networkmạng
differentkhác
canphải
thekhông
tođổi
twohai

EN The Reverie Saigon made its grand debut on 1 September 2015 after having undergone a seven-year build from the ground-up as part of the landmark Times Square Building in the heart of prestigious District 1.

VI The Reverie Saigon ra mắt lần đầu tiên vào ngày Một tháng Chín năm 2015 sau bảy năm xây dựng. Khách sạn nằm trong tòa nhà Times Square hiện đại tại trung tâm Quận 1 danh giá.

inglêsvietnamita
septembertháng
aftersau
timeslần
introng

EN They plan to do this by having a better economic model and higher scalability

VI Họ dự định làm điều này bằng cách tạo ra một mô hình kinh tế tốt hơn khả năng mở rộng cao hơn

inglêsvietnamita
they
modelmô hình
andbằng
betterhơn

EN Users can easily develop distributed services through Ontology without having previous knowledge of distributed networks.

VI Người dùng thể dễ dàng phát triển các dịch vụ phân tán thông qua Ontology mà không cần kiến thức trước về các mạng phân tán.

inglêsvietnamita
usersngười dùng
easilydễ dàng
developphát triển
previoustrước
knowledgekiến thức
networksmạng
cancần
withoutkhông
ofdịch
throughthông qua

EN We also moved from having regular lights to motion sensor lights.

VI Chúng tôi cũng đã chuyển từ sử dụng bóng đèn thông thường sang bóng đèn cảm biến chuyển động.

inglêsvietnamita
wechúng tôi
alsocũng
regularthường

EN We can save a lot of energy by having events near public transportation or that are in walkable and bikeable locations.

VI Chúng ta thể tiết kiệm được khá nhiều năng lượng bằng việc tổ chức các sự kiện gần phương tiện giao thông công cộng hoặc những địa điểm thể đi bộ đi xe đạp đến.

inglêsvietnamita
savetiết kiệm
lotnhiều
energynăng lượng
eventssự kiện
neargần
orhoặc
andcác

EN It’s just like having a beer and talking to somebody about theater or food or recipes

VI Giống như việc uống bia chém gió với ai đó về nhà hát hay thực phẩm hoặc công thức nấu ăn vậy

inglêsvietnamita
andnhư
orhoặc
tovới

EN We are very used to having verdant lawns—that’s iconically American.

VI Chúng ta rất quen những bãi cỏ đẹp, đó kiểu người Mỹ.

inglêsvietnamita
veryrất
arechúng

EN Fear of failure, fear of success, fear of making the wrong decision, fear of having people follow what you do, fear that people won’t follow what you do

VI Sợ thất bại, sợ thành công, sợ đưa ra quyết định sai lầm, sợ mọi người làm theo nhữngbạn làm, sợ rằng mọi người sẽ không làm theo nhữngbạn làm

inglêsvietnamita
decisionquyết định
followlàm theo
peoplengười
youbạn
dolàm
thekhông

EN Having a compelling resume is just like a piece of cake!

VI Giờ đây, việc sở hữu bản CV xịn dễ như ăn bánh!

inglêsvietnamita
ofđây
likenhư

EN This is why this project involved a large part of consulting, with one of our senior consultant having to fly on-site frequently.

VI Đây lý do tại sao dự án này, phần lớn công việc tư vấn với một trong những cố vấn cấp cao của chúng tôi phải thường xuyên bay đến tận nơi để hỗ trợ.

inglêsvietnamita
projectdự án
largelớn
partphần
frequentlythường
ofcủa
whytại sao
ourchúng tôi
havingvới

EN As a result, you can immediately access your favorite audio section without having to search or filter content.

VI Nhờ đó, bạn thể truy cập ngay vào mục âm thanh yêu thích của mình mà không cần phải tìm kiếm hoặc lọc nội dung.

inglêsvietnamita
favoriteyêu
sectioncủa
withoutkhông
searchtìm kiếm
orhoặc
accesstruy cập
cancần
yourbạn

EN You can do a lot of tasks, interfere quite a bit with APK files without having to use a computer or complicated programming tools.

VI Bạn thể làm được rất nhiều tác vụ, can thiệp kha khá vào các file APK mà không cần phải dùng tới máy tính hay công cụ lập trình phức tạp.

inglêsvietnamita
apkapk
filesfile
computermáy tính
programminglập trình
quitekhá
tolàm
withdùng
orkhông

EN *This is for those who having ?No activity found to handle intent? error.

VI Ad ơi e làm y như hướng dẫn mà nó bắt tải data từ nguồn chính thức

inglêsvietnamita
tolàm
is

EN A good part that everyone enjoys when playing this game is having player options

VI Một phần khá hay mà ai cũng thích khi chơi thể thao chính được tùy chọn tuyển thủ

inglêsvietnamita
partphần
optionschọn
gamechơi

EN Both deep editing and having a variety of options, there are not many games to do this.

VI Vừa chỉnh sâu lại vừa đa dạng sự lựa chọn, làm được điều này không nhiều game lắm đâu.

inglêsvietnamita
deepsâu
notkhông
varietynhiều
there
thisnày
optionslựa chọn
tolàm

EN In addition to having to consider carefully, you will fight extremely intense zombies

VI Ngoài việc phải căng não tính toán kỹ lưỡng, cân nhắc trước sau này nọ thì Dead Age cũng không quên “bổ thêm vài nhát” chiến đấu zombie cực căng

inglêsvietnamita
havingphải
considercân nhắc
you

EN Having an entrepreneurial mindset, our experts are passionate for fintech innovations

VI Với tư duy kinh doanh, các chuyên gia của chúng tôi say mê những đổi mới về công nghệ tài chính

inglêsvietnamita
expertscác chuyên gia
ourchúng tôi
forvới

EN You can use a copy of car registration certificate having the bank?s seal and your mortgage receipt.

VI Trường hợp này bạn thể sử dụng bản sao Giấy đăng kiểm xe ô tô (Cavet) đóng mộc của ngân hàng biên nhận thế chấp.

inglêsvietnamita
usesử dụng
copybản sao
carxe
bankngân hàng
ofcủa
yourbạn

EN ecoligo is already having a massive impact around the globe

VI ecoligo đã đang một tác động lớn trên toàn cầu

inglêsvietnamita
ecoligoecoligo
aroundtrên

EN I am so proud and lucky to work for PN and to work not only with local staff but having exchange and work also with foreigners.

VI Tôi rất tự hào may mắn khi làm việc cho PN làm việc không chỉ với các nhân viên trong nước mà còn trao đổi, làm việc với những người bạn nước ngoài.

inglêsvietnamita
staffnhân viên
only
alsomà còn
worklàm việc
sorất
andcác
itôi

EN Book our Breakfast Inclusive rate for the room or suite category of your choice and enjoy Café Cardinal’s daily breakfast buffet without having to give your first meal of the day a second thought.

VI Đặt gói Bao gồm Điểm tâm cho loại phòng hoặc dãy phòng bạn mong muốn thưởng thức bữa sáng tự chọn hàng ngày Café Cardinal mà không phải đắn đo về bữa ăn đầu tiên trong ngày.

inglêsvietnamita
roomphòng
choicechọn
dayngày
orhoặc
tođầu
yourbạn
thekhông

EN Having slogged hard all year long, you deserve a nice break over Tet Holidays. Time to get cracking on your festive plans! From January 20...

VI Tết Nguyên Đán năm nay, hãy dành tặng cho bản thân người thương yêu món quà ngọt ngào nhất tới từ Metropole Hanoi. Từ 20/1 đến 13/2/2022, tạm gá[...]

inglêsvietnamita
allngười

EN You can quickly see the average utilization of all of your scalable resources without having to navigate to other consoles

VI Bạn thể xem nhanh mức sử dụng trung bình của tất cả các tài nguyên thể thay đổi quy mô mà không phải di chuyển sang các bảng điều khiển khác

inglêsvietnamita
quicklynhanh
resourcestài nguyên
otherkhác
alltất cả các
canphải

EN Any Travala.com customer having a registered account can participate in the Invite Program. Don’t have an account? Create one account here.

VI Bất kỳ khách hàng nào của Travala.com đã tài khoản đều thể tham gia vào Chương trình Giới thiệu. Bạn chưa tài khoản? Đăng ký đây.

inglêsvietnamita
accounttài khoản
programchương trình
anthể
customerkhách hàng
create
invào
thecủa

EN It enables blockchain developers to build their DApps and wallets natively without having to worry about the low-level implementation details

VI Mã nguồn của Trust cho phép các nhà phát triển blockchain xây dựng các DApps ứng dụngcủa họ mà không phải lo lắng về các chi tiết triển khai cấp thấp

inglêsvietnamita
enablescho phép
developersnhà phát triển
havingphải
implementationtriển khai
detailschi tiết
lowthấp
buildxây dựng

Mostrando 50 de 50 traduções