EN AWS’s C5 attestation lays the foundation for them to achieve their own C5 attestation for their cloud applications from their auditor
"stealing their passwords" em inglês pode ser traduzido nas seguintes palavras/frases vietnamita:
EN AWS’s C5 attestation lays the foundation for them to achieve their own C5 attestation for their cloud applications from their auditor
VI Chứng thực C5 của AWS đề ra nền tảng để họ đạt được chứng thực C5 của riêng mình cho các ứng dụng đám mây từ chuyên viên đánh giá
inglês | vietnamita |
---|---|
applications | các ứng dụng |
cloud | mây |
EN Employers may want their employees to use the Tax Withholding Estimator tool to estimate the federal income tax they want their employer to withhold from their paycheck.
VI Chủ lao động có thể muốn nhân viên của họ sử dụng Công cụ Ước tính khấu lưu thuế để ước tính thuế thu nhập liên bang mà họ muốn chủ lao động khấu lưu từ tiền lương của họ.
inglês | vietnamita |
---|---|
want | muốn |
employees | nhân viên |
use | sử dụng |
federal | liên bang |
income | thu nhập |
their | của |
EN A list with our encryption tools to create hashes from your sensitive data like passwords. You can also upload a file to create a checksum or provide a shared HMAC key.
VI Danh sách các công cụ mã hóa của chúng tôi để tạo hàm băm từ dữ liệu nhạy cảm của bạn như mật khẩu. Bạn cũng có thể tải lên file để kiểm tra tổng quan hoặc cung cấp khóa HMAC được chia sẻ.
inglês | vietnamita |
---|---|
list | danh sách |
encryption | mã hóa |
sensitive | nhạy cảm |
passwords | mật khẩu |
upload | tải lên |
key | khóa |
data | dữ liệu |
provide | cung cấp |
like | như |
your | của bạn |
file | file |
our | chúng tôi |
create | tạo |
or | hoặc |
you | bạn |
also | cũng |
EN Warning: Please enter your full password, empty passwords are not supported.
VI Cảnh báo: Vui lòng nhập đầy đủ mật khẩu, mật khẩu bị để trống không được hỗ trợ.
inglês | vietnamita |
---|---|
full | đầy |
are | được |
password | mật khẩu |
not | không |
EN Calculate your passwords for Apache's .htpasswd file with this free online encryption tool.
VI Tính toán mật khẩu cho file .htpasswd của Apache với công cụ mã hóa trực tuyến miễn phí này.
inglês | vietnamita |
---|---|
calculate | tính |
passwords | mật khẩu |
file | file |
online | trực tuyến |
encryption | mã hóa |
this | này |
with | với |
your | của |
for | cho |
EN Calculate a DES hash form your passwords or files with this free online encryption tool.
VI Tính hàm băm DES từ mật khẩu hoặc file của bạn bằng công cụ mã hóa trực tuyến miễn phí này.
inglês | vietnamita |
---|---|
calculate | tính |
hash | băm |
passwords | mật khẩu |
files | file |
online | trực tuyến |
encryption | mã hóa |
this | này |
your | của bạn |
with | bằng |
or | hoặc |
EN Encrypt your data like passwords and files with this free online MD5 hash generator.
VI Mã hóa dữ liệu của bạn như mật khẩu và file bằng trình tạo băm MD5 trực tuyến miễn phí này.
inglês | vietnamita |
---|---|
encrypt | mã hóa |
passwords | mật khẩu |
online | trực tuyến |
hash | băm |
generator | tạo |
data | dữ liệu |
this | này |
files | file |
your | của bạn |
with | bằng |
and | như |
EN Generate a SHA-1 hash from your sensitive data like passwords with this free online SHA-1 hash generator. Optionally create a SHA-1 checksum of your files.
VI Tạo hàm băm SHA-1 từ dữ liệu nhạy cảm của bạn như mật khẩu bằng trình tạo băm SHA-1 trực tuyến miễn phí này. Tùy chọn tạo tổng kiểm SHA-1 cho các file của bạn.
inglês | vietnamita |
---|---|
hash | băm |
sensitive | nhạy cảm |
passwords | mật khẩu |
online | trực tuyến |
data | dữ liệu |
files | file |
your | của bạn |
like | như |
with | bằng |
this | này |
create | tạo |
EN Encrypt your sensitive data like passwords with this free online converter using the Tiger hashing algorithm with 192 Bits.
VI Mã hóa dữ liệu nhạy cảm của bạn như mật khẩu bằng trình chuyển đổi trực tuyến miễn phí này bằng cách sử dụng thuật toán băm Tiger 192 bit.
inglês | vietnamita |
---|---|
encrypt | mã hóa |
sensitive | nhạy cảm |
data | dữ liệu |
passwords | mật khẩu |
online | trực tuyến |
using | sử dụng |
algorithm | thuật toán |
like | như |
with | bằng |
your | của bạn |
converter | chuyển đổi |
this | này |
EN The application has up to three methods of setting up passwords, including pattern, PIN and fingerprint
VI Ứng dụng có đến ba phương thức thiết lập mật khẩu, bao gồm hình vẽ, mã PIN và vân tay
inglês | vietnamita |
---|---|
three | ba |
passwords | mật khẩu |
including | bao gồm |
to | đến |
EN Warning: Please enter your full password, empty passwords are not supported.
VI Cảnh báo: Vui lòng nhập đầy đủ mật khẩu, mật khẩu bị để trống không được hỗ trợ.
inglês | vietnamita |
---|---|
full | đầy |
are | được |
password | mật khẩu |
not | không |
EN Warning: Please enter your full password, empty passwords are not supported.
VI Cảnh báo: Vui lòng nhập đầy đủ mật khẩu, mật khẩu bị để trống không được hỗ trợ.
inglês | vietnamita |
---|---|
full | đầy |
are | được |
password | mật khẩu |
not | không |
EN A list with our encryption tools to create hashes from your sensitive data like passwords. You can also upload a file to create a checksum or provide a shared HMAC key.
VI Danh sách các công cụ mã hóa của chúng tôi để tạo hàm băm từ dữ liệu nhạy cảm của bạn như mật khẩu. Bạn cũng có thể tải lên file để kiểm tra tổng quan hoặc cung cấp khóa HMAC được chia sẻ.
inglês | vietnamita |
---|---|
list | danh sách |
encryption | mã hóa |
sensitive | nhạy cảm |
passwords | mật khẩu |
upload | tải lên |
key | khóa |
data | dữ liệu |
provide | cung cấp |
like | như |
your | của bạn |
file | file |
our | chúng tôi |
create | tạo |
or | hoặc |
you | bạn |
also | cũng |
EN Calculate your passwords for Apache's .htpasswd file with this free online encryption tool.
VI Tính toán mật khẩu cho file .htpasswd của Apache với công cụ mã hóa trực tuyến miễn phí này.
inglês | vietnamita |
---|---|
calculate | tính |
passwords | mật khẩu |
file | file |
online | trực tuyến |
encryption | mã hóa |
this | này |
with | với |
your | của |
for | cho |
EN Calculate a DES hash form your passwords or files with this free online encryption tool.
VI Tính hàm băm DES từ mật khẩu hoặc file của bạn bằng công cụ mã hóa trực tuyến miễn phí này.
inglês | vietnamita |
---|---|
calculate | tính |
hash | băm |
passwords | mật khẩu |
files | file |
online | trực tuyến |
encryption | mã hóa |
this | này |
your | của bạn |
with | bằng |
or | hoặc |
EN Encrypt your data like passwords and files with this free online MD5 hash generator.
VI Mã hóa dữ liệu của bạn như mật khẩu và file bằng trình tạo băm MD5 trực tuyến miễn phí này.
inglês | vietnamita |
---|---|
encrypt | mã hóa |
passwords | mật khẩu |
online | trực tuyến |
hash | băm |
generator | tạo |
data | dữ liệu |
this | này |
files | file |
your | của bạn |
with | bằng |
and | như |
EN Generate a SHA-1 hash from your sensitive data like passwords with this free online SHA-1 hash generator. Optionally create a SHA-1 checksum of your files.
VI Tạo hàm băm SHA-1 từ dữ liệu nhạy cảm của bạn như mật khẩu bằng trình tạo băm SHA-1 trực tuyến miễn phí này. Tùy chọn tạo tổng kiểm SHA-1 cho các file của bạn.
inglês | vietnamita |
---|---|
hash | băm |
sensitive | nhạy cảm |
passwords | mật khẩu |
online | trực tuyến |
data | dữ liệu |
files | file |
your | của bạn |
like | như |
with | bằng |
this | này |
create | tạo |
EN Encrypt your sensitive data like passwords with this free online converter using the Tiger hashing algorithm with 192 Bits.
VI Mã hóa dữ liệu nhạy cảm của bạn như mật khẩu bằng trình chuyển đổi trực tuyến miễn phí này bằng cách sử dụng thuật toán băm Tiger 192 bit.
inglês | vietnamita |
---|---|
encrypt | mã hóa |
sensitive | nhạy cảm |
data | dữ liệu |
passwords | mật khẩu |
online | trực tuyến |
using | sử dụng |
algorithm | thuật toán |
like | như |
with | bằng |
your | của bạn |
converter | chuyển đổi |
this | này |
EN Warning: Please enter your full password, empty passwords are not supported.
VI Cảnh báo: Vui lòng nhập đầy đủ mật khẩu, mật khẩu bị để trống không được hỗ trợ.
inglês | vietnamita |
---|---|
full | đầy |
are | được |
password | mật khẩu |
not | không |
EN Warning: Please enter your full password, empty passwords are not supported.
VI Cảnh báo: Vui lòng nhập đầy đủ mật khẩu, mật khẩu bị để trống không được hỗ trợ.
inglês | vietnamita |
---|---|
full | đầy |
are | được |
password | mật khẩu |
not | không |
EN Warning: Please enter your full password, empty passwords are not supported.
VI Cảnh báo: Vui lòng nhập đầy đủ mật khẩu, mật khẩu bị để trống không được hỗ trợ.
inglês | vietnamita |
---|---|
full | đầy |
are | được |
password | mật khẩu |
not | không |
EN Warning: Please enter your full password, empty passwords are not supported.
VI Cảnh báo: Vui lòng nhập đầy đủ mật khẩu, mật khẩu bị để trống không được hỗ trợ.
inglês | vietnamita |
---|---|
full | đầy |
are | được |
password | mật khẩu |
not | không |
EN How to see WiFi passwords on iPhone and Mac
VI Cách sử dụng chatbot AI chăm sóc khách hàng
EN Instructions on how to see WiFi passwords on iPhone, iPad, and Mac with just 2 operations. See also the WiFi?
VI Áp dụng thành công chatbot AI chăm sóc khách hàng vào doanh nghiệp. Hướng dẫn cài đặt, training, và tích?
inglês | vietnamita |
---|---|
instructions | hướng dẫn |
and | và |
to | vào |
EN If you become a registered user or make a booking resulting in the creation of a Trips account, you are responsible for maintaining the secrecy of your passwords, login and account information
VI Nếu bạn trở thành người dùng có đăng ký hoặc đặt chỗ dẫn đến việc tạo tài khoản Trips, bạn có trách nhiệm giữ bí mật mật khẩu, thông tin đăng nhập và tài khoản của mình
inglês | vietnamita |
---|---|
account | tài khoản |
passwords | mật khẩu |
information | thông tin |
if | nếu |
user | dùng |
or | hoặc |
you | bạn |
EN Online login information (usernames and passwords)
VI Thông tin đăng nhập trực tuyến (tên người dùng và mật khẩu)
inglês | vietnamita |
---|---|
online | trực tuyến |
information | thông tin |
passwords | mật khẩu |
EN 1.1 Registration; Username and Passwords
VI 1.1 Đăng ký; tên người dùng và mật khẩu
EN You may not share any login credentials or passwords regarding the foregoing with any other individual
VI Bạn không được chia sẻ bất kỳ thông tin đăng nhập hoặc mật khẩu nào liên quan đến thông tin nói trên với bất cứ cá nhân nào khác
inglês | vietnamita |
---|---|
not | không |
EN This online hash generator converts your sensitive data like passwords to a SHA-1 hash
VI Trình tạo băm trực tuyến này chuyển đổi dữ liệu nhạy cảm của bạn như mật khẩu sang hàm băm SHA-1
inglês | vietnamita |
---|---|
online | trực tuyến |
hash | băm |
generator | tạo |
sensitive | nhạy cảm |
data | dữ liệu |
passwords | mật khẩu |
your | của bạn |
like | như |
this | này |
EN LastPass, an award-winning password manager, saves your passwords and gives you secure access from every computer and mobile device.
VI Cuối cùng, đã có một công cụ chặn quảng cáo hiệu quả, tiêu tốn ít CPU và bộ nhớ.
EN Other information you provide us with, such as data collected for consumer authentication (e.g., passwords or account security questions).
VI Thông tin khác mà bạn cung cấp cho chúng tôi, chẳng hạn như dữ liệu được thu thập để xác thực người tiêu dùng (ví dụ: mật khẩu hoặc câu hỏi bảo mật tài khoản).
inglês | vietnamita |
---|---|
other | khác |
consumer | người tiêu dùng |
authentication | xác thực |
passwords | mật khẩu |
account | tài khoản |
security | bảo mật |
information | thông tin |
data | dữ liệu |
or | hoặc |
provide | cung cấp |
for | cho |
with | dùng |
you | bạn |
as | như |
EN Other information you provide us with, such as data collected for consumer authentication (e.g., passwords or account security questions).
VI Thông tin khác mà bạn cung cấp cho chúng tôi, chẳng hạn như dữ liệu được thu thập để xác thực người tiêu dùng (ví dụ: mật khẩu hoặc câu hỏi bảo mật tài khoản).
inglês | vietnamita |
---|---|
other | khác |
consumer | người tiêu dùng |
authentication | xác thực |
passwords | mật khẩu |
account | tài khoản |
security | bảo mật |
information | thông tin |
data | dữ liệu |
or | hoặc |
provide | cung cấp |
for | cho |
with | dùng |
you | bạn |
as | như |
EN Other information you provide us with, such as data collected for consumer authentication (e.g., passwords or account security questions).
VI Thông tin khác mà bạn cung cấp cho chúng tôi, chẳng hạn như dữ liệu được thu thập để xác thực người tiêu dùng (ví dụ: mật khẩu hoặc câu hỏi bảo mật tài khoản).
inglês | vietnamita |
---|---|
other | khác |
consumer | người tiêu dùng |
authentication | xác thực |
passwords | mật khẩu |
account | tài khoản |
security | bảo mật |
information | thông tin |
data | dữ liệu |
or | hoặc |
provide | cung cấp |
for | cho |
with | dùng |
you | bạn |
as | như |
EN Other information you provide us with, such as data collected for consumer authentication (e.g., passwords or account security questions).
VI Thông tin khác mà bạn cung cấp cho chúng tôi, chẳng hạn như dữ liệu được thu thập để xác thực người tiêu dùng (ví dụ: mật khẩu hoặc câu hỏi bảo mật tài khoản).
inglês | vietnamita |
---|---|
other | khác |
consumer | người tiêu dùng |
authentication | xác thực |
passwords | mật khẩu |
account | tài khoản |
security | bảo mật |
information | thông tin |
data | dữ liệu |
or | hoặc |
provide | cung cấp |
for | cho |
with | dùng |
you | bạn |
as | như |
EN Other information you provide us with, such as data collected for consumer authentication (e.g., passwords or account security questions).
VI Thông tin khác mà bạn cung cấp cho chúng tôi, chẳng hạn như dữ liệu được thu thập để xác thực người tiêu dùng (ví dụ: mật khẩu hoặc câu hỏi bảo mật tài khoản).
inglês | vietnamita |
---|---|
other | khác |
consumer | người tiêu dùng |
authentication | xác thực |
passwords | mật khẩu |
account | tài khoản |
security | bảo mật |
information | thông tin |
data | dữ liệu |
or | hoặc |
provide | cung cấp |
for | cho |
with | dùng |
you | bạn |
as | như |
EN Other information you provide us with, such as data collected for consumer authentication (e.g., passwords or account security questions).
VI Thông tin khác mà bạn cung cấp cho chúng tôi, chẳng hạn như dữ liệu được thu thập để xác thực người tiêu dùng (ví dụ: mật khẩu hoặc câu hỏi bảo mật tài khoản).
inglês | vietnamita |
---|---|
other | khác |
consumer | người tiêu dùng |
authentication | xác thực |
passwords | mật khẩu |
account | tài khoản |
security | bảo mật |
information | thông tin |
data | dữ liệu |
or | hoặc |
provide | cung cấp |
for | cho |
with | dùng |
you | bạn |
as | như |
EN Other information you provide us with, such as data collected for consumer authentication (e.g., passwords or account security questions).
VI Thông tin khác mà bạn cung cấp cho chúng tôi, chẳng hạn như dữ liệu được thu thập để xác thực người tiêu dùng (ví dụ: mật khẩu hoặc câu hỏi bảo mật tài khoản).
inglês | vietnamita |
---|---|
other | khác |
consumer | người tiêu dùng |
authentication | xác thực |
passwords | mật khẩu |
account | tài khoản |
security | bảo mật |
information | thông tin |
data | dữ liệu |
or | hoặc |
provide | cung cấp |
for | cho |
with | dùng |
you | bạn |
as | như |
EN Other information you provide us with, such as data collected for consumer authentication (e.g., passwords or account security questions).
VI Thông tin khác mà bạn cung cấp cho chúng tôi, chẳng hạn như dữ liệu được thu thập để xác thực người tiêu dùng (ví dụ: mật khẩu hoặc câu hỏi bảo mật tài khoản).
inglês | vietnamita |
---|---|
other | khác |
consumer | người tiêu dùng |
authentication | xác thực |
passwords | mật khẩu |
account | tài khoản |
security | bảo mật |
information | thông tin |
data | dữ liệu |
or | hoặc |
provide | cung cấp |
for | cho |
with | dùng |
you | bạn |
as | như |
EN Other information you provide us with, such as data collected for consumer authentication (e.g., passwords or account security questions).
VI Thông tin khác mà bạn cung cấp cho chúng tôi, chẳng hạn như dữ liệu được thu thập để xác thực người tiêu dùng (ví dụ: mật khẩu hoặc câu hỏi bảo mật tài khoản).
inglês | vietnamita |
---|---|
other | khác |
consumer | người tiêu dùng |
authentication | xác thực |
passwords | mật khẩu |
account | tài khoản |
security | bảo mật |
information | thông tin |
data | dữ liệu |
or | hoặc |
provide | cung cấp |
for | cho |
with | dùng |
you | bạn |
as | như |
EN Other information you provide us with, such as data collected for consumer authentication (e.g., passwords or account security questions).
VI Thông tin khác mà bạn cung cấp cho chúng tôi, chẳng hạn như dữ liệu được thu thập để xác thực người tiêu dùng (ví dụ: mật khẩu hoặc câu hỏi bảo mật tài khoản).
inglês | vietnamita |
---|---|
other | khác |
consumer | người tiêu dùng |
authentication | xác thực |
passwords | mật khẩu |
account | tài khoản |
security | bảo mật |
information | thông tin |
data | dữ liệu |
or | hoặc |
provide | cung cấp |
for | cho |
with | dùng |
you | bạn |
as | như |
EN Other information you provide us with, such as data collected for consumer authentication (e.g., passwords or account security questions).
VI Thông tin khác mà bạn cung cấp cho chúng tôi, chẳng hạn như dữ liệu được thu thập để xác thực người tiêu dùng (ví dụ: mật khẩu hoặc câu hỏi bảo mật tài khoản).
inglês | vietnamita |
---|---|
other | khác |
consumer | người tiêu dùng |
authentication | xác thực |
passwords | mật khẩu |
account | tài khoản |
security | bảo mật |
information | thông tin |
data | dữ liệu |
or | hoặc |
provide | cung cấp |
for | cho |
with | dùng |
you | bạn |
as | như |
EN Other information you provide us with, such as data collected for consumer authentication (e.g., passwords or account security questions).
VI Thông tin khác mà bạn cung cấp cho chúng tôi, chẳng hạn như dữ liệu được thu thập để xác thực người tiêu dùng (ví dụ: mật khẩu hoặc câu hỏi bảo mật tài khoản).
inglês | vietnamita |
---|---|
other | khác |
consumer | người tiêu dùng |
authentication | xác thực |
passwords | mật khẩu |
account | tài khoản |
security | bảo mật |
information | thông tin |
data | dữ liệu |
or | hoặc |
provide | cung cấp |
for | cho |
with | dùng |
you | bạn |
as | như |
EN Other information you provide us with, such as data collected for consumer authentication (e.g., passwords or account security questions).
VI Thông tin khác mà bạn cung cấp cho chúng tôi, chẳng hạn như dữ liệu được thu thập để xác thực người tiêu dùng (ví dụ: mật khẩu hoặc câu hỏi bảo mật tài khoản).
inglês | vietnamita |
---|---|
other | khác |
consumer | người tiêu dùng |
authentication | xác thực |
passwords | mật khẩu |
account | tài khoản |
security | bảo mật |
information | thông tin |
data | dữ liệu |
or | hoặc |
provide | cung cấp |
for | cho |
with | dùng |
you | bạn |
as | như |
EN Other information you provide us with, such as data collected for consumer authentication (e.g., passwords or account security questions).
VI Thông tin khác mà bạn cung cấp cho chúng tôi, chẳng hạn như dữ liệu được thu thập để xác thực người tiêu dùng (ví dụ: mật khẩu hoặc câu hỏi bảo mật tài khoản).
inglês | vietnamita |
---|---|
other | khác |
consumer | người tiêu dùng |
authentication | xác thực |
passwords | mật khẩu |
account | tài khoản |
security | bảo mật |
information | thông tin |
data | dữ liệu |
or | hoặc |
provide | cung cấp |
for | cho |
with | dùng |
you | bạn |
as | như |
EN Other information you provide us with, such as data collected for consumer authentication (e.g., passwords or account security questions).
VI Thông tin khác mà bạn cung cấp cho chúng tôi, chẳng hạn như dữ liệu được thu thập để xác thực người tiêu dùng (ví dụ: mật khẩu hoặc câu hỏi bảo mật tài khoản).
inglês | vietnamita |
---|---|
other | khác |
consumer | người tiêu dùng |
authentication | xác thực |
passwords | mật khẩu |
account | tài khoản |
security | bảo mật |
information | thông tin |
data | dữ liệu |
or | hoặc |
provide | cung cấp |
for | cho |
with | dùng |
you | bạn |
as | như |
EN Other information you provide us with, such as data collected for consumer authentication (e.g., passwords or account security questions).
VI Thông tin khác mà bạn cung cấp cho chúng tôi, chẳng hạn như dữ liệu được thu thập để xác thực người tiêu dùng (ví dụ: mật khẩu hoặc câu hỏi bảo mật tài khoản).
inglês | vietnamita |
---|---|
other | khác |
consumer | người tiêu dùng |
authentication | xác thực |
passwords | mật khẩu |
account | tài khoản |
security | bảo mật |
information | thông tin |
data | dữ liệu |
or | hoặc |
provide | cung cấp |
for | cho |
with | dùng |
you | bạn |
as | như |
EN Other information you provide us with, such as data collected for consumer authentication (e.g., passwords or account security questions).
VI Thông tin khác mà bạn cung cấp cho chúng tôi, chẳng hạn như dữ liệu được thu thập để xác thực người tiêu dùng (ví dụ: mật khẩu hoặc câu hỏi bảo mật tài khoản).
inglês | vietnamita |
---|---|
other | khác |
consumer | người tiêu dùng |
authentication | xác thực |
passwords | mật khẩu |
account | tài khoản |
security | bảo mật |
information | thông tin |
data | dữ liệu |
or | hoặc |
provide | cung cấp |
for | cho |
with | dùng |
you | bạn |
as | như |
EN Other information you provide us with, such as data collected for consumer authentication (e.g., passwords or account security questions).
VI Thông tin khác mà bạn cung cấp cho chúng tôi, chẳng hạn như dữ liệu được thu thập để xác thực người tiêu dùng (ví dụ: mật khẩu hoặc câu hỏi bảo mật tài khoản).
inglês | vietnamita |
---|---|
other | khác |
consumer | người tiêu dùng |
authentication | xác thực |
passwords | mật khẩu |
account | tài khoản |
security | bảo mật |
information | thông tin |
data | dữ liệu |
or | hoặc |
provide | cung cấp |
for | cho |
with | dùng |
you | bạn |
as | như |
EN Other information you provide us with, such as data collected for consumer authentication (e.g., passwords or account security questions).
VI Thông tin khác mà bạn cung cấp cho chúng tôi, chẳng hạn như dữ liệu được thu thập để xác thực người tiêu dùng (ví dụ: mật khẩu hoặc câu hỏi bảo mật tài khoản).
inglês | vietnamita |
---|---|
other | khác |
consumer | người tiêu dùng |
authentication | xác thực |
passwords | mật khẩu |
account | tài khoản |
security | bảo mật |
information | thông tin |
data | dữ liệu |
or | hoặc |
provide | cung cấp |
for | cho |
with | dùng |
you | bạn |
as | như |
EN Other information you provide us with, such as data collected for consumer authentication (e.g., passwords or account security questions).
VI Thông tin khác mà bạn cung cấp cho chúng tôi, chẳng hạn như dữ liệu được thu thập để xác thực người tiêu dùng (ví dụ: mật khẩu hoặc câu hỏi bảo mật tài khoản).
inglês | vietnamita |
---|---|
other | khác |
consumer | người tiêu dùng |
authentication | xác thực |
passwords | mật khẩu |
account | tài khoản |
security | bảo mật |
information | thông tin |
data | dữ liệu |
or | hoặc |
provide | cung cấp |
for | cho |
with | dùng |
you | bạn |
as | như |
Mostrando 50 de 50 traduções