EN They can focus on internal projects instead of spending time managing remote access."
EN They can focus on internal projects instead of spending time managing remote access."
VI Họ có thể tập trung vào các dự án nội bộ thay vì dành thời gian quản lý truy cập từ xa."
inglês | vietnamita |
---|---|
they | các |
projects | dự án |
time | thời gian |
remote | xa |
access | truy cập |
EN Discover how to reach more prospects while spending less
VI Khám phá cách tiếp cận nhiều khách hàng tiềm năng hơn ngay cả khi giảm thiểu chi phí
inglês | vietnamita |
---|---|
prospects | tiềm năng |
while | khi |
more | nhiều |
to | hơn |
EN Discover the websites spending the most on Google Search Ads within a specific country or industry vertical.
VI Khám phá các trang web đang sử dụng nhiều nhất Quảng cáo tìm kiếm của Google trong một quốc gia hoặc phân khúc ngành cụ thể.
inglês | vietnamita |
---|---|
ads | quảng cáo |
country | quốc gia |
or | hoặc |
search | tìm kiếm |
within | trong |
websites | trang |
specific | các |
EN See how much different advertisers in your niche are spending now
VI Xem số tiền các nhà quảng cáo khác nhau đang chi trả trong thị trường ngách của bạn
inglês | vietnamita |
---|---|
your | của bạn |
in | trong |
how | nhà |
are | đang |
see | bạn |
different | khác nhau |
EN Manage your corporate expenses with a fully visible transaction history and adjustable spending limits
VI Quản lý chi phí doanh nghiệp với lịch sử giao dịch hiển thị đầy đủ và đặt các hạn mức chi tiêu có thể điều chỉnh được
inglês | vietnamita |
---|---|
corporate | doanh nghiệp |
transaction | giao dịch |
fully | đầy |
and | thị |
with | với |
a | dịch |
your | các |
EN Discover how to reach more prospects while spending less
VI Khám phá cách tiếp cận nhiều khách hàng tiềm năng hơn ngay cả khi giảm thiểu chi phí
inglês | vietnamita |
---|---|
prospects | tiềm năng |
while | khi |
more | nhiều |
to | hơn |
EN Discover how to reach more prospects while spending less
VI Khám phá cách tiếp cận nhiều khách hàng tiềm năng hơn ngay cả khi giảm thiểu chi phí
inglês | vietnamita |
---|---|
prospects | tiềm năng |
while | khi |
more | nhiều |
to | hơn |
EN Discover the websites spending the most on Google Search Ads within a specific country or industry vertical.
VI Khám phá các trang web đang sử dụng nhiều nhất Quảng cáo tìm kiếm của Google trong một quốc gia hoặc phân khúc ngành cụ thể.
inglês | vietnamita |
---|---|
ads | quảng cáo |
country | quốc gia |
or | hoặc |
search | tìm kiếm |
within | trong |
websites | trang |
specific | các |
EN Discover how to reach more prospects while spending less
VI Khám phá cách tiếp cận nhiều khách hàng tiềm năng hơn ngay cả khi giảm thiểu chi phí
inglês | vietnamita |
---|---|
prospects | tiềm năng |
while | khi |
more | nhiều |
to | hơn |
EN Discover how to reach more prospects while spending less
VI Khám phá cách tiếp cận nhiều khách hàng tiềm năng hơn ngay cả khi giảm thiểu chi phí
inglês | vietnamita |
---|---|
prospects | tiềm năng |
while | khi |
more | nhiều |
to | hơn |
EN Discover how to reach more prospects while spending less
VI Khám phá cách tiếp cận nhiều khách hàng tiềm năng hơn ngay cả khi giảm thiểu chi phí
inglês | vietnamita |
---|---|
prospects | tiềm năng |
while | khi |
more | nhiều |
to | hơn |
EN Discover the websites spending the most on Google Search Ads within a specific country or industry vertical.
VI Khám phá các trang web đang sử dụng nhiều nhất Quảng cáo tìm kiếm của Google trong một quốc gia hoặc phân khúc ngành cụ thể.
inglês | vietnamita |
---|---|
ads | quảng cáo |
country | quốc gia |
or | hoặc |
search | tìm kiếm |
within | trong |
websites | trang |
specific | các |
EN Plus, you won’t have to worry about spending money on extra resources to help promote your brand
VI Ngoài ra, bạn sẽ không phải lo lắng về việc chi tiền cho các tài nguyên bổ sung để giúp quảng bá thương hiệu của mình
inglês | vietnamita |
---|---|
resources | tài nguyên |
brand | thương hiệu |
help | giúp |
to | tiền |
you | bạn |
Mostrando 13 de 13 traduções