EN We'll give you a glimpse of what's to come in the form of various images of the casino homepage, lobby, game selection, cashier and more
EN We'll give you a glimpse of what's to come in the form of various images of the casino homepage, lobby, game selection, cashier and more
VI Chúng tôi sẽ cung cấp cho bạn cái nhìn sơ lược về những gì sắp xảy ra dưới dạng nhiều hình ảnh khác nhau về trang chủ sòng bạc, sảnh đợi, lựa chọn trò chơi, thu ngân và hơn thế nữa
inglês | vietnamita |
---|---|
selection | lựa chọn |
game | trò chơi |
of the | trang |
various | khác nhau |
images | hình ảnh |
you | bạn |
EN Located within the landmark Times Square Building in District 1, The Reverie Saigon Residential Suites comes replete with its own private entrance and lobby, 24-hour guest service, and a chic Residence Lounge designed by Giorgetti.
VI Tọa lạc bên trong Tòa nhà Times Square tại Quận 1, khu căn hộ The Reverie Saigon Residential Suites có lối vào và sảnh tiếp đón riêng, dịch vụ 24 giờ và không gian Residence Lounge sang trọng do Giorgetti thiết kế.
inglês | vietnamita |
---|---|
in | trong |
and | và |
private | riêng |
EN Impeccable service and floor-to-ceiling windows revealing spectacular views of sprawling Ho Chi Minh City and the winding Saigon River complete the sky-high guest experience only to be had at The Reverie Saigon.
VI Tầm nhìn thoáng rộng với quang cảnh trên cao tuyệt đẹp của thành phố Hồ Chí Minh và sông Sài Gòn cùng dịch vụ hoàn hảo sẽ mang lại trải nghiệm độc nhất cho khách lưu trú tại The Reverie Saigon.
inglês | vietnamita |
---|---|
minh | minh |
at | tại |
of | của |
EN Each comes with a spectacular backdrop of city or river views.
VI Mỗi phòng đều sở hữu quang cảnh tuyệt đẹp hướng ra thành phố hoặc sông Sài Gòn.
inglês | vietnamita |
---|---|
or | hoặc |
each | mỗi |
EN Bathed in natural light and bedecked with furnishings that exude an unmistakable touch of glamorous Italian flair, each also comes with a spectacular backdrop of city and river views.
VI Đắm mình trong ánh sáng tự nhiên và tận hưởng không gian tinh tế với những đồ nội thất Ý sang trọng, mỗi phòng đều sở hữu quang cảnh thành phố tuyệt đẹp và sông Sài Gòn thơ mộng.
inglês | vietnamita |
---|---|
in | trong |
each | mỗi |
and | với |
EN With interiors rivalled only by the views they come with, our 11 categories of suites offer the most spectacular pied-à-terres in all of Ho Chi Minh City.
VI Với tầm nhìn đẹp và thiết kế nội thất hoàn hảo, 11 loại phòng suite của chúng tôi hứa hẹn đem lại những không gian lưu trú sang trọng bậc nhất giữa lòng thành phố Hồ Chí Minh.
inglês | vietnamita |
---|---|
minh | minh |
of | của |
our | chúng tôi |
they | chúng |
EN The master bath features a large, marble-clad shower, floors flourished with a stunning floral mosaic art motif hand-laid by Sicis of Italy, and a deep soaking, window-side tub that unveils spectacular city and river views.
VI Phòng tắm chính được ốp đá cẩm thạch với vòi sen lớn, sàn lát gạch mosaic nghệ thuật của Sicis, Ý và bồn tắm đặt bên cạnh cửa sổ có khung cảnh tuyệt đẹp của thành phố và sông Sài Gòn.
inglês | vietnamita |
---|---|
large | lớn |
art | nghệ thuật |
with | với |
EN Just opposite stands a spectacular reproduction of the Veliero bookcase by 20th century Italian architect Franco Albini.
VI Ngay phía đối diện là phiên bản tuyệt đẹp của kệ sách Veliero do kiến trúc sư người Ý lừng danh thế kỷ 20 Franco Albini thiết kế.
inglês | vietnamita |
---|---|
the | của |
EN In addition to the new trucks, you can also admire the market for used trucks which is equally spectacular
VI Ngoài những chiếc tải mới, bạn còn có thể được chiêm ngưỡng thị trường xe tải đã qua sử dụng cũng hoành tráng không kém
inglês | vietnamita |
---|---|
market | thị trường |
used | sử dụng |
is | được |
the | trường |
new | mới |
you | bạn |
for | không |
also | cũng |
EN Summit the King on a spectacular full-day trek
VI Chinh phục Núi Chúa với hành trình leo núi một ngày
EN Swim in rockpools, pause over spectacular coastal vistas and learn the story of the region’s highest peaks – symbols of enduring brotherly love
VI Chiêm ngưỡng vẻ đẹp núi rừng thiên nhiên và cùng tìm hiểu câu chuyện về những đỉnh núi cao nhất của khu vực - biểu tượng của tình anh em bền chặt
inglês | vietnamita |
---|---|
learn | hiểu |
highest | cao |
EN Private dining in spectacular outdoor settings can also be arranged.
VI Chúng tôi có thể phục vụ các bữa ăn riêng tư trong khung cảnh ngoài trời tuyệt đẹp.
inglês | vietnamita |
---|---|
in | trong |
also | tôi |
private | các |
EN At The Reverie Saigon, Cassina’s impeccable stable of designers and reproduction rights adds an era-defining style to the one-of-a-kind Saigon Suite, with its spectacular collection of iconic pieces.
VI Tại The Reverie Saigon, bộ sưu tập gồm những phiên bản độc đáo của các nhà thiết kế lừng danh đã được Cassina trưng bày tại không gian “độc nhất vô nhị” của phòng Saigon Suite.
inglês | vietnamita |
---|---|
at | tại |
of | của |
Mostrando 13 de 13 traduções