EN Potentially dangerous anchor texts question - Semrush Toolkits | Semrush
EN Potentially dangerous anchor texts question - Semrush Toolkits | Semrush
VI Potentially dangerous anchor texts câu hỏi - Semrush Toolkits | Semrush Tiếng Việt
inglês | vietnamita |
---|---|
question | câu hỏi |
EN Potentially dangerous anchor texts question - Semrush Toolkits | Semrush
VI Potentially dangerous anchor texts câu hỏi - Semrush Toolkits | Semrush Tiếng Việt
inglês | vietnamita |
---|---|
question | câu hỏi |
EN People should watch out for scams using email, phone calls or texts related to the payments
VI Mọi người nên đề phòng lừa đảo qua thư điện tử, cuộc gọi điện thoại hoặc tin nhắn liên quan đến các khoản thanh toán này
inglês | vietnamita |
---|---|
should | nên |
out | các |
using | qua |
or | hoặc |
related | liên quan đến |
payments | thanh toán |
people | người |
EN Trading involves risks; seek professional advice before making any financial...
VI Chỉ số tâm lý kinh tế ZEW tháng 8 do đồng euro phát hành cùng ngày là -5,5, giá trị trước đó...
inglês | vietnamita |
---|---|
before | trước |
EN How do I segment my email list? Email list segmentation involves dividing your email list into smaller groups based on common characteristics, such as location, interests, or behavior
VI Làm sao để phân khúc danh bạ email? Phân khúc danh bạ email là chia danh bạ email của bạn thành nhóm nhỏ dựa trên các đặc điểm chung như vị trí, sở thích, hoặc hành vi
inglês | vietnamita |
---|---|
groups | nhóm |
based | dựa trên |
common | chung |
or | hoặc |
do | làm |
your | của bạn |
on | trên |
as | như |
into | các |
EN It involves a nomination and approval process
VI Giải thưởng đó liên quan đến quá trình đề cử và phê duyệt
inglês | vietnamita |
---|---|
process | quá trình |
EN We have extensive experience in planning and delivering specialist relocation projects, which can be undertaken around your exact needs, whilst maintaining live and sensitive operations.
VI Là nhà cung cấp dịch vụ chuyển dọn văn phòng hàng đầu, với bề dày kinh nghiệm chuyển dọn cho rất nhiều tổ chức doanh nghiệp với qui mô đa dạng trong và ngoài nước.
inglês | vietnamita |
---|---|
experience | kinh nghiệm |
projects | tổ chức |
in | trong |
have | cho |
and | dịch |
EN Specialist staff will listen to your requests and provide support from proposals to delivery and after-sales support.
VI Nhân viên chuyên gia sẽ lắng nghe nhu cầu của bạn và cung cấp hỗ trợ từ đề xuất đến giao hàng và hỗ trợ sau bán hàng.
inglês | vietnamita |
---|---|
staff | nhân viên |
provide | cung cấp |
after | sau |
your | của bạn |
EN A Vietnamese floral specialist from local boutique Liti Florist will host a flower workshop from 2pm to 4pm on Jan. 18.
VI Đặc biệt, nhiều hoạt động Tết truyền thống sẽ được diễn ra tại phiên chợ:
EN We sell home appliances and mobile phones for corporations.Specialist staff will listen to your needs and provide support from proposal to delivery and after-sales support.
VI Chúng tôi bán thiết bị gia dụng và điện thoại di động cho các tập đoàn.Nhân viên chuyên gia sẽ lắng nghe nhu cầu của bạn và cung cấp hỗ trợ từ đề xuất đến giao hàng và hỗ trợ sau bán hàng.
inglês | vietnamita |
---|---|
sell | bán |
corporations | tập đoàn |
staff | nhân viên |
needs | nhu cầu |
we | chúng tôi |
provide | cung cấp |
your | bạn |
and | của |
home | các |
EN Business Development Specialist
VI Chuyên gia phát triển kinh doanh
inglês | vietnamita |
---|---|
business | kinh doanh |
development | phát triển |
EN Specialist staff will listen to your requests and provide support from proposals to delivery and after-sales support.
VI Nhân viên chuyên gia sẽ lắng nghe nhu cầu của bạn và cung cấp hỗ trợ từ đề xuất đến giao hàng và hỗ trợ sau bán hàng.
inglês | vietnamita |
---|---|
staff | nhân viên |
provide | cung cấp |
after | sau |
your | của bạn |
EN We sell home appliances and mobile phones for corporations.Specialist staff will listen to your needs and provide support from proposal to delivery and after-sales support.
VI Chúng tôi bán thiết bị gia dụng và điện thoại di động cho các tập đoàn.Nhân viên chuyên gia sẽ lắng nghe nhu cầu của bạn và cung cấp hỗ trợ từ đề xuất đến giao hàng và hỗ trợ sau bán hàng.
inglês | vietnamita |
---|---|
sell | bán |
corporations | tập đoàn |
staff | nhân viên |
needs | nhu cầu |
we | chúng tôi |
provide | cung cấp |
your | bạn |
and | của |
home | các |
EN PNP alumni class 2014, Sales and Customer Advocate and Quality Assurance Specialist, Clicklabs Ventures
VI Cựu sinh viên PNP, khóa 2014, chuyên gia bán hàng và dịch vụ hỗ trợ khách hàng và kiểm định chất lượng, Clicklabs Ventures
inglês | vietnamita |
---|---|
and | dịch |
quality | chất lượng |
customer | khách hàng |
sales | bán hàng |
EN A Vietnamese floral specialist from local boutique Liti Florist will host a flower workshop from 2pm to 4pm on Jan. 18.
VI Đặc biệt, nhiều hoạt động Tết truyền thống sẽ được diễn ra tại phiên chợ:
EN Business Development Specialist
VI Chuyên gia phát triển kinh doanh
inglês | vietnamita |
---|---|
business | kinh doanh |
development | phát triển |
EN In all your duties, you will liaise closely with other specialist departments — from controlling, purchasing, and marketing to R&D and management
VI Trong tất cả các nhiệm vụ của mình, bạn sẽ liên hệ chặt chẽ với các phòng ban chuyên môn khác — từ kiểm soát, mua hàng và tiếp thị đến nghiên cứu & phát triển và quản lý
EN Contact a Zoom specialist to request more information.
VI Liên hệ với một chuyên gia của Zoom để biết thêm thông tin.
inglês | vietnamita |
---|---|
more | thêm |
information | thông tin |
EN The care team includes a physician, nurse, hospice aide, social worker, chaplain, volunteers and bereavement specialist. Learn what they do.
VI Nhóm chăm sóc y tế gồm một bác sĩ, y tá, chuyên viên chăm sóc cuối đời, nhân viên xã hội, giáo sĩ, tình nguyện viên và chuyên viên hỗ trợ tang chế. Tìm hiểu các công việc của họ.
inglês | vietnamita |
---|---|
team | nhóm |
learn | hiểu |
and | của |
they | các |
EN The care team includes a physician, nurse, hospice aide, social worker, chaplain, volunteers and bereavement specialist. Learn what they do.
VI Nhóm chăm sóc y tế gồm một bác sĩ, y tá, chuyên viên chăm sóc cuối đời, nhân viên xã hội, giáo sĩ, tình nguyện viên và chuyên viên hỗ trợ tang chế. Tìm hiểu các công việc của họ.
inglês | vietnamita |
---|---|
team | nhóm |
learn | hiểu |
and | của |
they | các |
EN The care team includes a physician, nurse, hospice aide, social worker, chaplain, volunteers and bereavement specialist. Learn what they do.
VI Nhóm chăm sóc y tế gồm một bác sĩ, y tá, chuyên viên chăm sóc cuối đời, nhân viên xã hội, giáo sĩ, tình nguyện viên và chuyên viên hỗ trợ tang chế. Tìm hiểu các công việc của họ.
inglês | vietnamita |
---|---|
team | nhóm |
learn | hiểu |
and | của |
they | các |
EN The care team includes a physician, nurse, hospice aide, social worker, chaplain, volunteers and bereavement specialist. Learn what they do.
VI Nhóm chăm sóc y tế gồm một bác sĩ, y tá, chuyên viên chăm sóc cuối đời, nhân viên xã hội, giáo sĩ, tình nguyện viên và chuyên viên hỗ trợ tang chế. Tìm hiểu các công việc của họ.
inglês | vietnamita |
---|---|
team | nhóm |
learn | hiểu |
and | của |
they | các |
EN The members of this interdisciplinary team include a physician, nurse, hospice aide, social worker, chaplain, volunteer and bereavement specialist.
VI Các thành viên của nhóm liên ngành này bao gồm bác sĩ, y tá, chuyên viên chăm sóc cuối đời, nhân viên xã hội, giáo sĩ, tình nguyện viên và chuyên gia tang chế.
inglês | vietnamita |
---|---|
team | nhóm |
include | bao gồm |
of | của |
EN The bereavement specialist addresses both anticipatory grief and loss after death
VI Chuyên gia tang chế giúp xoa dịu nỗi đau buồn trước khi bệnh nhân qua đời và cả sự mất mát sau khi họ mất
inglês | vietnamita |
---|---|
after | khi |
EN The members of this interdisciplinary team include a physician, nurse, hospice aide, social worker, chaplain, volunteer and bereavement specialist.
VI Các thành viên của nhóm liên ngành này bao gồm bác sĩ, y tá, chuyên viên chăm sóc cuối đời, nhân viên xã hội, giáo sĩ, tình nguyện viên và chuyên gia tang chế.
inglês | vietnamita |
---|---|
team | nhóm |
include | bao gồm |
of | của |
EN The bereavement specialist addresses both anticipatory grief and loss after death
VI Chuyên gia tang chế giúp xoa dịu nỗi đau buồn trước khi bệnh nhân qua đời và cả sự mất mát sau khi họ mất
inglês | vietnamita |
---|---|
after | khi |
EN The members of this interdisciplinary team include a physician, nurse, hospice aide, social worker, chaplain, volunteer and bereavement specialist.
VI Các thành viên của nhóm liên ngành này bao gồm bác sĩ, y tá, chuyên viên chăm sóc cuối đời, nhân viên xã hội, giáo sĩ, tình nguyện viên và chuyên gia tang chế.
inglês | vietnamita |
---|---|
team | nhóm |
include | bao gồm |
of | của |
EN The bereavement specialist addresses both anticipatory grief and loss after death
VI Chuyên gia tang chế giúp xoa dịu nỗi đau buồn trước khi bệnh nhân qua đời và cả sự mất mát sau khi họ mất
inglês | vietnamita |
---|---|
after | khi |
EN The members of this interdisciplinary team include a physician, nurse, hospice aide, social worker, chaplain, volunteer and bereavement specialist.
VI Các thành viên của nhóm liên ngành này bao gồm bác sĩ, y tá, chuyên viên chăm sóc cuối đời, nhân viên xã hội, giáo sĩ, tình nguyện viên và chuyên gia tang chế.
inglês | vietnamita |
---|---|
team | nhóm |
include | bao gồm |
of | của |
EN The bereavement specialist addresses both anticipatory grief and loss after death
VI Chuyên gia tang chế giúp xoa dịu nỗi đau buồn trước khi bệnh nhân qua đời và cả sự mất mát sau khi họ mất
inglês | vietnamita |
---|---|
after | khi |
EN The bereavement specialist provides grief and loss support to the patient's loved ones.
VI Chuyên viên hỗ trợ tang chế sẽ hỗ trợ cho những người thân của bệnh nhân trước sự mất mát và đau buồn.
EN The bereavement specialist provides grief and loss support to the patient's loved ones.
VI Chuyên viên hỗ trợ tang chế sẽ hỗ trợ cho những người thân của bệnh nhân trước sự mất mát và đau buồn.
EN The bereavement specialist provides grief and loss support to the patient's loved ones.
VI Chuyên viên hỗ trợ tang chế sẽ hỗ trợ cho những người thân của bệnh nhân trước sự mất mát và đau buồn.
EN The bereavement specialist provides grief and loss support to the patient's loved ones.
VI Chuyên viên hỗ trợ tang chế sẽ hỗ trợ cho những người thân của bệnh nhân trước sự mất mát và đau buồn.
EN Paweł OrwatOnline Marketing Specialist
VI Paweł OrwatChuyên gia Tiếp thị Trực tuyến
EN Weronika AndrzejewskaConversion & Inbound Marketing Specialist
VI Weronika AndrzejewskaChuyên gia Tiếp thị Inbound & Chuyển đổi
EN Dedicated onboarding and sales specialist
VI Chuyên gia bán hàng và hỗ trợ khách hàng làm quen tận tâm
inglês | vietnamita |
---|---|
sales | bán hàng |
EN SEO and Marketing specialist, traveler, self-taught and writer. He loves musical instruments, games, the internet and Japanese culture.
VI Chuyên gia về SEO và Tiếp thị, khách du lịch, tự học và nhà văn. Yêu thích nhạc cụ, trò chơi, internet và văn hóa Nhật Bản.
Mostrando 38 de 38 traduções