EN Filtering, inspection and isolation rules are applied in one lightning-fast single pass inspection architecture, with minimal latency.
EN Filtering, inspection and isolation rules are applied in one lightning-fast single pass inspection architecture, with minimal latency.
VI Các quy tắc lọc, kiểm tra và cô lập được áp dụng trong một kiến trúc kiểm tra một lần nhanh như chớp, với độ trễ nhỏ nhất.
inglês | vietnamita |
---|---|
inspection | kiểm tra |
rules | quy tắc |
in | trong |
architecture | kiến trúc |
EN To prevent spam emails in the users inbox, email providers have developed different algorithms to classify an email as spam or ham
VI Để ngăn chặn việc gởi thư rác vào hộp thư đến của người dùng, các nhà cung cấp email đã phát triển các thuật toán khác nhau để phân loại email là spam hoặc ham
inglês | vietnamita |
---|---|
prevent | ngăn chặn |
users | người dùng |
have | và |
or | hoặc |
providers | nhà cung cấp |
different | khác |
EN Sending or receiving unsolicited and/or commercial emails, promotional materials, “junk mail,” “spam,” “chain letters,” or “pyramid schemes”.
VI Gửi hoặc nhận email không được yêu cầu và / hoặc thương mại, tài liệu quảng cáo, "thư rác", "thư rác", "thư dây chuyền" hoặc "kế hoạch kim tự tháp".
inglês | vietnamita |
---|---|
or | hoặc |
emails |
EN Information also helps us detect better spam and prevent bad behavior before it?s done.
VI Thông tin còn giúp chúng tôi phát hiện spam tốt hơn và ngăn chặn những hành vi xấu trước khi nó được thực hiện.
inglês | vietnamita |
---|---|
information | thông tin |
helps | giúp |
prevent | ngăn chặn |
before | trước |
better | tốt hơn |
it | khi |
EN Normally, emails from online-convert.com are not classified as spam, because we never send unwanted emails
VI Thông thường, email từ online-convert.com không được phân loại là thư rác, vì chúng tôi không bao giờ gửi các email không mong muốn
inglês | vietnamita |
---|---|
emails | |
send | gửi |
we | chúng tôi |
not | không |
are | được |
from | chúng |
as | các |
EN Choose "Never send it to Spam" and click "Create Filter"
VI Chọn "Không bao giờ gửi đến thư mục thư rác" và nhấn vào "Tạo bộ lọc"
inglês | vietnamita |
---|---|
never | không |
send | gửi |
choose | chọn |
and | và |
click | nhấn vào |
create | tạo |
EN TCP port 25 traffic is also blocked as an anti-spam measure.
VI Lưu lượng cổng 25 của giao thức TCP cũng bị chặn để chống thư rác.
inglês | vietnamita |
---|---|
tcp | tcp |
also | cũng |
blocked | bị chặn |
EN Truecaller also has a user community, which always updates spam ID lists based on community contributions made by millions of users around the world
VI Truecaller còn có một cộng đồng người sử dụng, nơi mà luôn cập nhật những danh sách spam dựa trên đóng góp cộng đồng đồng do hàng triệu người dùng trên thế giới
inglês | vietnamita |
---|---|
always | luôn |
updates | cập nhật |
lists | danh sách |
based | dựa trên |
world | thế giới |
on | trên |
users | người dùng |
user | dùng |
EN This is extremely useful for users who can know who is calling to them, avoid confusing important calls into spam calls
VI Điều này vô cùng hữu ích cho người dùng có thể biết được ai đang gọi tới cho mình, tránh việc nhầm lẫn những cuộc gọi quan trọng thành những cuộc gọi spam
inglês | vietnamita |
---|---|
useful | hữu ích |
users | người dùng |
know | biết |
them | những |
important | quan trọng |
into | cho |
EN This question is for testing whether or not you are a human visitor and to prevent automated spam submissions.
VI Câu hỏi này dùng để kiểm tra xem bạn là người hay là chương trình tự động.
inglês | vietnamita |
---|---|
question | câu hỏi |
human | người |
you | bạn |
EN Sending or receiving unsolicited and/or commercial emails, promotional materials, “junk mail,” “spam,” “chain letters,” or “pyramid schemes”.
VI Gửi hoặc nhận email không được yêu cầu và / hoặc thương mại, tài liệu quảng cáo, "thư rác", "thư rác", "thư dây chuyền" hoặc "kế hoạch kim tự tháp".
inglês | vietnamita |
---|---|
or | hoặc |
emails |
EN TCP port 25 traffic is also blocked as an anti-spam measure.
VI Lưu lượng cổng 25 của giao thức TCP cũng bị chặn để chống thư rác.
inglês | vietnamita |
---|---|
tcp | tcp |
also | cũng |
blocked | bị chặn |
EN Information also helps us detect spam better and prevent bad behavior before it?s done.
VI Thông tin còn giúp chúng tôi phát hiện spam tốt hơn và ngăn chặn những hành vi xấu trước khi nó được thực hiện.
inglês | vietnamita |
---|---|
information | thông tin |
helps | giúp |
prevent | ngăn chặn |
before | trước |
better | tốt hơn |
it | khi |
EN Or fake accounts, spam accounts or accounts to work around a ban. Use only your original account to avoid us suspending you.
VI Tài khoản giả mạo, spam hoặc tài khoản hoạt động xung quanh lệnh cấm. Chỉ sử dụng tài khoản ban đầu để tránh bị tạm dừng hoạt động.
inglês | vietnamita |
---|---|
or | hoặc |
around | xung quanh |
use | sử dụng |
account | tài khoản |
EN Or fake accounts, spam accounts or accounts to work around a ban. Use only your original account to avoid us suspending you.
VI Tài khoản giả mạo, spam hoặc tài khoản hoạt động xung quanh lệnh cấm. Chỉ sử dụng tài khoản ban đầu để tránh bị tạm dừng hoạt động.
inglês | vietnamita |
---|---|
or | hoặc |
around | xung quanh |
use | sử dụng |
account | tài khoản |
EN Or fake accounts, spam accounts or accounts to work around a ban. Use only your original account to avoid us suspending you.
VI Tài khoản giả mạo, spam hoặc tài khoản hoạt động xung quanh lệnh cấm. Chỉ sử dụng tài khoản ban đầu để tránh bị tạm dừng hoạt động.
inglês | vietnamita |
---|---|
or | hoặc |
around | xung quanh |
use | sử dụng |
account | tài khoản |
EN Or fake accounts, spam accounts or accounts to work around a ban. Use only your original account to avoid us suspending you.
VI Tài khoản giả mạo, spam hoặc tài khoản hoạt động xung quanh lệnh cấm. Chỉ sử dụng tài khoản ban đầu để tránh bị tạm dừng hoạt động.
inglês | vietnamita |
---|---|
or | hoặc |
around | xung quanh |
use | sử dụng |
account | tài khoản |
EN Or fake accounts, spam accounts or accounts to work around a ban. Use only your original account to avoid us suspending you.
VI Tài khoản giả mạo, spam hoặc tài khoản hoạt động xung quanh lệnh cấm. Chỉ sử dụng tài khoản ban đầu để tránh bị tạm dừng hoạt động.
inglês | vietnamita |
---|---|
or | hoặc |
around | xung quanh |
use | sử dụng |
account | tài khoản |
EN Or fake accounts, spam accounts or accounts to work around a ban. Use only your original account to avoid us suspending you.
VI Tài khoản giả mạo, spam hoặc tài khoản hoạt động xung quanh lệnh cấm. Chỉ sử dụng tài khoản ban đầu để tránh bị tạm dừng hoạt động.
inglês | vietnamita |
---|---|
or | hoặc |
around | xung quanh |
use | sử dụng |
account | tài khoản |
EN Or fake accounts, spam accounts or accounts to work around a ban. Use only your original account to avoid us suspending you.
VI Tài khoản giả mạo, spam hoặc tài khoản hoạt động xung quanh lệnh cấm. Chỉ sử dụng tài khoản ban đầu để tránh bị tạm dừng hoạt động.
inglês | vietnamita |
---|---|
or | hoặc |
around | xung quanh |
use | sử dụng |
account | tài khoản |
EN Or fake accounts, spam accounts or accounts to work around a ban. Use only your original account to avoid us suspending you.
VI Tài khoản giả mạo, spam hoặc tài khoản hoạt động xung quanh lệnh cấm. Chỉ sử dụng tài khoản ban đầu để tránh bị tạm dừng hoạt động.
inglês | vietnamita |
---|---|
or | hoặc |
around | xung quanh |
use | sử dụng |
account | tài khoản |
EN We want the inspiration and ideas on Pinterest to be high quality and useful, so we remove spam when we find it
VI Chúng tôi muốn nguồn cảm hứng và ý tưởng trên Pinterest có chất lượng cao và hữu ích, vì vậy chúng tôi xóa spam khi phát hiện
inglês | vietnamita |
---|---|
want | muốn |
quality | chất lượng |
useful | hữu ích |
we | chúng tôi |
high | cao |
on | trên |
the | khi |
EN We ask you to be considerate of others' experiences on Pinterest and don't spread spam or engage in spammy behaviour.
VI Chúng tôi yêu cầu bạn quan tâm đến trải nghiệm của người khác trên Pinterest và không phát tán spam hoặc tham gia vào hành vi spam.
inglês | vietnamita |
---|---|
others | khác |
experiences | trải nghiệm |
we | chúng tôi |
ask | yêu cầu |
or | hoặc |
and | và |
on | trên |
be | người |
EN Don't link to websites that are unsafe, deceptive, untrustworthy, unoriginal, or that facilitate or encourage spam
VI Không liên kết đến các trang web không an toàn, lừa đảo, không đáng tin cậy, không nguyên bản hoặc tạo điều kiện hay cổ súy spam
inglês | vietnamita |
---|---|
link | liên kết |
or | hoặc |
websites | trang web |
EN Don't attempt to evade our anti-spam systems. For example, don’t use redirection to attempt to link to a site that is not permitted on Pinterest.
VI Không cố trốn tránh hệ thống chống spam của chúng tôi. Ví dụ: không sử dụng chuyển hướng để cố gắng liên kết đến một trang web không được cho phép trên Pinterest.
inglês | vietnamita |
---|---|
systems | hệ thống |
use | sử dụng |
link | liên kết |
not | không |
on | trên |
our | chúng tôi |
site | trang |
EN Links that exhibit excessive or deceptive redirection, as well as shortener services that are abused for spam, may be blocked.
VI Các liên kết có biểu hiện chuyển hướng quá mức hoặc mang tính lừa đảo, cũng như hành vi lạm dụng các dịch vụ rút gọn liên kết để spam, có thể bị chặn.
inglês | vietnamita |
---|---|
links | liên kết |
blocked | bị chặn |
or | hoặc |
as | như |
for | dịch |
EN Creating affiliate Pins repetitively or in large volumes – marketers should follow our spam policy and use affiliate links in moderation
VI Tạo Ghim liên kết lặp đi lặp lại hoặc với khối lượng lớn - nhà tiếp thị phải tuân theo chính sách về spam của chúng tôi và sử dụng các liên kết chương trình một cách đúng mực
EN An email with a link to verify your account is now on its way. Check your inbox or SPAM/junk folder.
VI Một email kèm theo liên kết để xác minh tài khoản của bạn hiện đang trên đường đến. Hãy kiểm tra hộp thư đến hoặc thư mục SPAM/thư rác.
inglês | vietnamita |
---|---|
link | liên kết |
account | tài khoản |
on | trên |
check | kiểm tra |
or | hoặc |
its | của |
your | bạn |
EN SSL, Security Headers, Cookie Security, DNSSEC, WAF, Spam protection, SPF and Open Ports.
VI SSL, Tiêu đề bảo mật, Bảo mật cookie, DNSSEC, WAF, Bảo vệ chống thư rác, SPF và Cổng mở.
inglês | vietnamita |
---|---|
security | bảo mật |
EN CyberPanel comes with SpamAssassin to stop email spam and a default FirewallD installation for a heightened sense of protection and security.
VI CyberPanel có sẵn SpamAssassin để chặn email rác và tường lửa mặc định FirewallD để tăng cường bảo vệ và bảo mật.
inglês | vietnamita |
---|---|
default | mặc định |
security | bảo mật |
EN Keeping you out of the spam folder
VI Không bị rơi vào thư mục thư rác
inglês | vietnamita |
---|---|
you | và |
the | không |
of | vào |
EN Use the spam checker to keep your deliverability high
VI Dùng trình kiểm tra thư rác để giữ cho tỷ lệ gửi thư thành công luôn cao
inglês | vietnamita |
---|---|
use | dùng |
high | cao |
keep | giữ |
EN GetResponse launched Hydra platform to fight spam
VI GetResponse ra mắt nền tảng Hydra chống thư rác
inglês | vietnamita |
---|---|
platform | nền tảng |
EN Do not attempt to send spam, unauthorized email or other forms of unsolicited messages
VI Không cố gắng gửi thư rác, email trái phép hoặc các hình thức thư chủ động khác
inglês | vietnamita |
---|---|
not | không |
send | gửi |
or | hoặc |
other | khác |
EN Our anti-spam policy is one of the fundamentals of our approach to email marketing.
VI Chính sách chống thư rác của chúng tôi là một trong những nguyên tắc cơ bản của phương pháp tiếp cận của chúng tôi đến tiếp thị qua email.
inglês | vietnamita |
---|---|
policy | chính sách |
approach | tiếp cận |
of | của |
our | chúng tôi |
Mostrando 35 de 35 traduções