EN The strategy should respond to customers’ issues, increasing brand trust
"social strategy should" em inglês pode ser traduzido nas seguintes palavras/frases vietnamita:
social | xã hội được |
strategy | chiến lược các trên và với để |
should | aws bạn cho chúng chọn các có có thể cần của của bạn gì hoặc họ không có không phải liệu là một như nhận những này nên phải ra sẽ sử dụng trên tôi tất cả từ và vào vì với đang điều đó được đến để |
EN The strategy should respond to customers’ issues, increasing brand trust
VI Chiến lược nên tập trung vào cách giải quyết vấn đề cho khách hàng, tăng uy tín của thương hiệu
inglês | vietnamita |
---|---|
strategy | chiến lược |
should | nên |
increasing | tăng |
brand | thương hiệu |
the | giải |
customers | khách hàng |
EN The engine form parameter that TeXLive.net or Overleaf should use in the absence of a setting via % !TeX comments in the example. (-dev and context options should not be used at Overleaf.)
VI Trình biên dịch mà TeXLive.net và Overleaf sẽ sử dụng nếu không có yêu cầu cụ thể qua ghi chú dạng % !TEX trong mã ví dụ.
inglês | vietnamita |
---|---|
use | sử dụng |
in | trong |
the | không |
EN With important roles in Homescapes, coins should be used in a scientific way, and you should try to earn as many coins as possible
VI Với vai trò quan trọng trong Homescapes, tiền xu nên được tiêu một cách khoa học, và bạn nên cố gắng kiếm được càng nhiều tiền xu càng tốt
inglês | vietnamita |
---|---|
important | quan trọng |
in | trong |
way | cách |
try | cố gắng |
you | bạn |
should | nên |
many | nhiều |
EN Personal data should be relevant to the purposes for which it is to be used and to the extent necessary for those purposes, should be accurate, complete and up-to-date.
VI Dữ liệu cá nhân cần phù hợp với mục đích sử dụng và trong phạm vi cần thiết cho các mục đích đó, phải chính xác, đầy đủ và cập nhật.
inglês | vietnamita |
---|---|
data | dữ liệu |
purposes | mục đích |
accurate | chính xác |
date | nhật |
personal | cá nhân |
used | sử dụng |
necessary | cần thiết |
which | liệu |
should | cần |
and | các |
EN know what you should or should not do when you receive a person in your home.
VI biết những điều bạn nên làm hoặc không nên làm khi tiếp một người trong nhà của bạn.
inglês | vietnamita |
---|---|
or | hoặc |
not | không |
person | người |
in | trong |
should | nên |
know | biết |
your | bạn |
EN In general, you should only operate one Pinterest account. That account should be your authentic presence on Pinterest.
VI Nói chung, bạn chỉ nên sử dụng một tài khoản Pinterest. Tài khoản đó phải là sự hiện diện chính chủ của bạn trên Pinterest.
inglês | vietnamita |
---|---|
general | chung |
account | tài khoản |
on | trên |
should | nên |
your | bạn |
one | của |
EN When faced with an advanced stage of a disease, you should know the risks and options available should you or someone you love need them.
VI Khi đối mặt với giai đoạn cuối của bệnh, quý vị nên biết các nguy cơ và những lựa chọn có sẵn mà quý vị hay người thân của quý vị có thể cần.
inglês | vietnamita |
---|---|
disease | bệnh |
available | có sẵn |
or | người |
an | thể |
need | cần |
know | biết |
should | nên |
with | với |
options | lựa chọn |
the | khi |
EN When faced with an advanced stage of a disease, you should know the risks and options available should you or someone you love need them.
VI Khi đối mặt với giai đoạn cuối của bệnh, quý vị nên biết các nguy cơ và những lựa chọn có sẵn mà quý vị hay người thân của quý vị có thể cần.
inglês | vietnamita |
---|---|
disease | bệnh |
available | có sẵn |
or | người |
an | thể |
need | cần |
know | biết |
should | nên |
with | với |
options | lựa chọn |
the | khi |
EN When faced with an advanced stage of a disease, you should know the risks and options available should you or someone you love need them.
VI Khi đối mặt với giai đoạn cuối của bệnh, quý vị nên biết các nguy cơ và những lựa chọn có sẵn mà quý vị hay người thân của quý vị có thể cần.
inglês | vietnamita |
---|---|
disease | bệnh |
available | có sẵn |
or | người |
an | thể |
need | cần |
know | biết |
should | nên |
with | với |
options | lựa chọn |
the | khi |
EN When faced with an advanced stage of a disease, you should know the risks and options available should you or someone you love need them.
VI Khi đối mặt với giai đoạn cuối của bệnh, quý vị nên biết các nguy cơ và những lựa chọn có sẵn mà quý vị hay người thân của quý vị có thể cần.
inglês | vietnamita |
---|---|
disease | bệnh |
available | có sẵn |
or | người |
an | thể |
need | cần |
know | biết |
should | nên |
with | với |
options | lựa chọn |
the | khi |
EN Build your most effective social media strategy
VI Xây dựng chiến lược truyền thông trên mạng xã hội hiệu quả nhất
inglês | vietnamita |
---|---|
build | xây dựng |
strategy | chiến lược |
media | truyền thông |
EN Access an innovative resource for content strategy, content marketing, SEO, SEM, PPC, social media and more.
VI Truy cập tài nguyên sáng tạo cho chiến lược nội dung, content marketing, SEO, SEM, PPC, phương tiện truyền thông xã hội và hơn thế nữa.
inglês | vietnamita |
---|---|
access | truy cập |
innovative | sáng tạo |
resource | tài nguyên |
strategy | chiến lược |
seo | seo |
ppc | ppc |
more | hơn |
marketing | marketing |
media | truyền thông |
EN Build your most effective social media strategy
VI Xây dựng chiến lược truyền thông trên mạng xã hội hiệu quả nhất
inglês | vietnamita |
---|---|
build | xây dựng |
strategy | chiến lược |
media | truyền thông |
EN Build your most effective social media strategy
VI Xây dựng chiến lược truyền thông trên mạng xã hội hiệu quả nhất
inglês | vietnamita |
---|---|
build | xây dựng |
strategy | chiến lược |
media | truyền thông |
EN Access an innovative resource for content strategy, content marketing, SEO, SEM, PPC, social media and more.
VI Truy cập tài nguyên sáng tạo cho chiến lược nội dung, content marketing, SEO, SEM, PPC, phương tiện truyền thông xã hội và hơn thế nữa.
inglês | vietnamita |
---|---|
access | truy cập |
innovative | sáng tạo |
resource | tài nguyên |
strategy | chiến lược |
seo | seo |
ppc | ppc |
more | hơn |
marketing | marketing |
media | truyền thông |
EN Build your most effective social media strategy
VI Xây dựng chiến lược truyền thông trên mạng xã hội hiệu quả nhất
inglês | vietnamita |
---|---|
build | xây dựng |
strategy | chiến lược |
media | truyền thông |
EN Read the industry's latest thoughts on digital marketing, content strategy, SEO, PPC, social media and more.
VI Đọc những ý tưởng mới nhất về ngành về tiếp thị kỹ thuật số, chiến lược nội dung, SEO, PPC, truyền thông xã hội và hơn thế nữa.
inglês | vietnamita |
---|---|
latest | mới |
strategy | chiến lược |
seo | seo |
ppc | ppc |
more | hơn |
media | truyền thông |
EN Read the industry's latest thoughts on digital marketing, content strategy, SEO, PPC, social media and more.
VI Đọc những ý tưởng mới nhất về ngành về tiếp thị kỹ thuật số, chiến lược nội dung, SEO, PPC, truyền thông xã hội và hơn thế nữa.
inglês | vietnamita |
---|---|
latest | mới |
strategy | chiến lược |
seo | seo |
ppc | ppc |
more | hơn |
media | truyền thông |
EN Build your most effective social media strategy
VI Xây dựng chiến lược truyền thông trên mạng xã hội hiệu quả nhất
inglês | vietnamita |
---|---|
build | xây dựng |
strategy | chiến lược |
media | truyền thông |
EN Read the industry's latest thoughts on digital marketing, content strategy, SEO, PPC, social media and more.
VI Đọc những ý tưởng mới nhất về ngành về tiếp thị kỹ thuật số, chiến lược nội dung, SEO, PPC, truyền thông xã hội và hơn thế nữa.
inglês | vietnamita |
---|---|
latest | mới |
strategy | chiến lược |
seo | seo |
ppc | ppc |
more | hơn |
media | truyền thông |
EN Read the industry's latest thoughts on digital marketing, content strategy, SEO, PPC, social media and more.
VI Đọc những ý tưởng mới nhất về ngành về tiếp thị kỹ thuật số, chiến lược nội dung, SEO, PPC, truyền thông xã hội và hơn thế nữa.
inglês | vietnamita |
---|---|
latest | mới |
strategy | chiến lược |
seo | seo |
ppc | ppc |
more | hơn |
media | truyền thông |
EN Build your most effective social media strategy
VI Xây dựng chiến lược truyền thông trên mạng xã hội hiệu quả nhất
inglês | vietnamita |
---|---|
build | xây dựng |
strategy | chiến lược |
media | truyền thông |
EN Read the industry's latest thoughts on digital marketing, content strategy, SEO, PPC, social media and more.
VI Đọc những ý tưởng mới nhất về ngành về tiếp thị kỹ thuật số, chiến lược nội dung, SEO, PPC, truyền thông xã hội và hơn thế nữa.
inglês | vietnamita |
---|---|
latest | mới |
strategy | chiến lược |
seo | seo |
ppc | ppc |
more | hơn |
media | truyền thông |
EN Improve your social media strategy with cross-network publishing, scheduling, analytics and ads management.
VI Cải thiện chiến lược truyền thông xã hội của bạn với tính năng xuất bản, lên lịch, phân tích và quản lý quảng cáo trên nhiều mạng xã hội khác nhau.
inglês | vietnamita |
---|---|
improve | cải thiện |
strategy | chiến lược |
analytics | phân tích |
ads | quảng cáo |
your | bạn |
media | truyền thông |
and | của |
EN Elevate Your Social Media Strategy
VI Nâng cao chiến lược truyền thông xã hội
inglês | vietnamita |
---|---|
media | truyền thông |
strategy | chiến lược |
EN Check out our Social Media Tool and start improving your strategy right now!
VI Hãy xem Công cụ truyền thông xã hội của chúng tôi và bắt đầu cải thiện chiến lược của bạn ngay bây giờ!
inglês | vietnamita |
---|---|
media | truyền thông |
start | bắt đầu |
improving | cải thiện |
strategy | chiến lược |
our | chúng tôi |
and | của |
your | bạn |
EN Access an innovative resource for content strategy, content marketing, SEO, SEM, PPC, social media and more.
VI Truy cập tài nguyên sáng tạo cho chiến lược nội dung, content marketing, SEO, SEM, PPC, phương tiện truyền thông xã hội và hơn thế nữa.
inglês | vietnamita |
---|---|
access | truy cập |
innovative | sáng tạo |
resource | tài nguyên |
strategy | chiến lược |
seo | seo |
ppc | ppc |
more | hơn |
marketing | marketing |
media | truyền thông |
EN Access an innovative resource for content strategy, content marketing, SEO, SEM, PPC, social media and more.
VI Truy cập tài nguyên sáng tạo cho chiến lược nội dung, content marketing, SEO, SEM, PPC, phương tiện truyền thông xã hội và hơn thế nữa.
inglês | vietnamita |
---|---|
access | truy cập |
innovative | sáng tạo |
resource | tài nguyên |
strategy | chiến lược |
seo | seo |
ppc | ppc |
more | hơn |
marketing | marketing |
media | truyền thông |
EN However, you should also balance time for social media and real life.
VI Tuy nhiên, bạn cũng nên cân bằng thời gian cho mạng xã hội và cuộc sống thực.
inglês | vietnamita |
---|---|
however | tuy nhiên |
also | cũng |
time | thời gian |
media | mạng |
real | thực |
life | sống |
you | bạn |
should | nên |
EN Additionally, you should promote your lead magnet through your website, social media, and email marketing efforts
VI Ngoài ra, bạn nên quảng bá lead magnet thông qua trang web, mạng xã hội và email marketing
inglês | vietnamita |
---|---|
media | mạng |
marketing | marketing |
should | nên |
your | bạn |
through | qua |
website | trang |
EN Unveil your competitors’ marketing strategy and tactics
VI Khám phá chiến lược và chiến thuật của các đối thủ cạnh tranh
inglês | vietnamita |
---|---|
competitors | cạnh tranh |
strategy | chiến lược |
tactics | chiến thuật |
EN “We created a comprehensive content strategy to increase the potential organic traffic by 123%
VI "Chúng tôi đã tạo một chiến lược nội dung toàn diện để tăng lưu lượng truy cập tiềm năng lên 123%
EN It is good to optimize my own PPC strategy!”
VI Điều này mang đến ảnh hưởng tích cực cho việc tối ưu hóa các chiến dịch PPC!"
inglês | vietnamita |
---|---|
is | này |
EN Uncover and improve key metrics to better influence business strategy and bottom line decisions
VI Khám phá và phát triển những thông số dữ liệu quan trọng để ảnh hưởng tốt hơn đến các chiến lược kinh doanh và quyết định chủ chốt
inglês | vietnamita |
---|---|
business | kinh doanh |
strategy | chiến lược |
decisions | quyết định |
better | tốt hơn |
and | các |
to | đến |
EN Validate your own marketing strategy using this competitive benchmark.
VI Xác thực chiến lược tiếp thị của riêng bạn bằng cách sử dụng điểm chuẩn cạnh tranh này.
inglês | vietnamita |
---|---|
validate | xác thực |
strategy | chiến lược |
using | sử dụng |
this | này |
EN Discover their best performing marketing channels and benchmark against your own strategy.
VI Qua đó, khám phá các kênh tiếp thị hoạt động tốt nhất của họ và so sánh với chiến lược của riêng bạn.
inglês | vietnamita |
---|---|
channels | kênh |
strategy | chiến lược |
your | bạn |
best | tốt |
own | riêng |
and | của |
against | với |
EN Identify gaps and opportunities in your own retail strategy
VI Xác định những khoảng trống và cơ hội trong chiến lược bán lẻ của riêng bạn
inglês | vietnamita |
---|---|
identify | xác định |
in | trong |
retail | bán |
strategy | chiến lược |
your | bạn |
and | của |
own | riêng |
EN Collect ideas on strategy, content, backlinks and more
VI Thu thập ý tưởng về chiến lược, nội dung, Backlink và nhiều hơn nữa
inglês | vietnamita |
---|---|
strategy | chiến lược |
backlinks | backlink |
more | hơn |
EN Data is good. Strategy is better. Semrush gives you both.
VI Dữ liệu tuyệt hảo. Chiến lược tối ưu. Semrush cung cấp cả hai cho bạn.
inglês | vietnamita |
---|---|
data | dữ liệu |
strategy | chiến lược |
you | bạn |
EN In this session, Intel will cover the key industry inflections that are shaping its data-centric product and portfolio strategy
VI Trong bài phát biểu chính tại hội nghị hôm nay, Intel sẽ trao đổi về những thay đổi trong ngành đang định hình nên chiến lược về sản phẩm và danh mục lấy dữ liệu làm trung tâm của công ty
inglês | vietnamita |
---|---|
in | trong |
strategy | chiến lược |
product | sản phẩm |
and | của |
EN Yet, successfully implementing a defense-in-depth strategy using micro-segmentation may be complicated
VI Tuy nhiên, việc triển khai chiến lược phòng thủ theo chiều sâu dựa vào cơ chế vi phân vùng mạng có thể rất phức tạp
inglês | vietnamita |
---|---|
strategy | chiến lược |
depth | sâu |
in | vào |
EN In other words, to be successful on YouTube SEO must be part of your marketing strategy
VI Nói cách khác, thành công trong YouTube SEO phải là một phần trong chiến dịch marketing của bạn
inglês | vietnamita |
---|---|
in | trong |
other | khác |
youtube | youtube |
seo | seo |
must | phải |
part | phần |
of | của |
marketing | marketing |
your | bạn |
EN National Center of Incident Readiness and Strategy for Cybersecurity in Japan
VI Trung tâm quốc gia về Chiến lược an toàn thông tin mạng và sẵn sàng ứng phó sự cố tại Nhật Bản
inglês | vietnamita |
---|---|
national | quốc gia |
center | trung tâm |
strategy | chiến lược |
EN 4 tips for an effective email marketing strategy
VI 25 phần mềm quản lý sự cố tốt nhất
EN Discover sales strategy examples, templates, and plans used by top sales teams worldwide.
VI Khám phá các ví dụ, mẫu và kế hoạch chiến lược bán hàng được sử dụng bởi các nhóm bán hàng hàng đầu trên toàn thế giới.
inglês | vietnamita |
---|---|
strategy | chiến lược |
templates | mẫu |
plans | kế hoạch |
used | sử dụng |
teams | nhóm |
worldwide | thế giới |
and | các |
top | hàng đầu |
by | đầu |
sales | bán hàng |
EN Do you wonder just how much your digital marketing strategy is helping your business? Look at these four metrics to evaluate your ROI.
VI Bạn có tự hỏi chiến lược tiếp thị kỹ thuật số của mình đang giúp ích gì cho doanh nghiệp của bạn không? Xem xét bốn chỉ số này để đánh giá ROI của bạn.
inglês | vietnamita |
---|---|
strategy | chiến lược |
helping | giúp |
business | doanh nghiệp |
your | của bạn |
four | bốn |
you | bạn |
is | này |
EN Besides, we also bring a strategic investors who can support for corporate in long term growth strategy.
VI Ngoài ra, Yuanta còn giới thiệu các cổ đông chiến lược hỗ trợ doanh nghiệp trong quá trình phát triển.
inglês | vietnamita |
---|---|
corporate | doanh nghiệp |
growth | phát triển |
strategy | chiến lược |
in | trong |
EN With strong experience staff, Yuanta can provide advisory service for strategy, supporting businesses to transform quick, achieving efficient finance and integrating with the world
VI Với đội ngũ dày dặn kinh nghiệm, Yuanta có thể tư vấn cho doanh nghiệp các giải pháp chiến lược, giúp doanh nghiệp thay đổi mạnh mẽ, tối ưu hoá về tài chính và hội nhập với quốc tế
inglês | vietnamita |
---|---|
experience | kinh nghiệm |
provide | cho |
service | giúp |
strategy | chiến lược |
businesses | doanh nghiệp |
finance | tài chính |
and | các |
EN This is the first mobile version of the cult strategy game series called Fire Badge, which has been older than 28 years on the console
VI Đây là phiên bản di động đầu tiên của series chiến thuật đình đám mang tên Fire Badge, từng có tuổi đời hơn 28 năm trên hệ console
inglês | vietnamita |
---|---|
version | phiên bản |
of | của |
years | năm |
on | trên |
than | hơn |
EN Fire Badge Heroes is a strategy role-playing game and has the same gameplay as previous versions
VI Fire Badge Heroes là một game nhập vai chiến thuật và sở hữu lối chơi tương tự với những phiên bản trước đó
inglês | vietnamita |
---|---|
versions | phiên bản |
previous | trước |
and | với |
game | chơi |
Mostrando 50 de 50 traduções